Giáo Xứ Thổ Hoàng - Giáo Xứ Thổ Hoàng - Displaying items by tag: Tin MừngGiáo xứ thổ hoànghttp://gxthohoang.net:8181Fri, 24 Jan 2025 20:00:58 +0700 - Open Source Content Managementvi-vnMảnh vụn suy tư Tin Mừnghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19491-manh-vun-suy-tu-tin-munghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19491-manh-vun-suy-tu-tin-mungMảnh vụn suy tư Tin Mừng
  Mảnh vụn suy tư Tin Mừng ngày 24 tháng 1


THÁNH PHANXICÔ SALÊ – VỊ GIÁM MỤC CỦA TÌNH YÊU VÀ SỰ HIỀN LÀNH

Kỷ niệm 400 năm ngày qua đời của Thánh Phanxicô Salê là một cơ hội đặc biệt để chúng ta chiêm ngắm cuộc đời và sứ vụ của ngài – một con người không chỉ là vị thánh, một nhà truyền giáo, mà còn là một biểu tượng sống động của tình yêu Thiên Chúa. Cuộc đời của ngài đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Giáo hội, đặc biệt là qua gương sáng của một đời sống thánh thiện, khiêm nhường và đầy lòng yêu thương.

Thánh Phanxicô Salê sinh ngày 21 tháng 8 năm 1567 tại lâu đài Sales, trong lòng Công quốc Savoy – một vùng đất chứa đựng những giá trị văn hóa và tôn giáo sâu sắc. Ngay từ thuở ấu thơ, ngài đã thể hiện sự nhạy bén trong đức tin và lòng kính mến Thiên Chúa. Là con cả trong một gia đình đông anh em, Phanxicô không chỉ lớn lên với tình yêu thương của gia đình mà còn là một tấm gương của sự tận tụy và trách nhiệm. Mặc dù cha mẹ mong muốn ngài trở thành một quý tộc danh giá, nhưng Phanxicô đã chọn con đường hiến mình cho Thiên Chúa, bất chấp những áp lực và thử thách.

Cuộc đời của ngài gắn liền với sự cống hiến không ngừng nghỉ trong việc rao giảng Tin Mừng. Khi nhận trách nhiệm truyền giáo tại vùng Chablais – nơi mà niềm tin Công giáo bị đe dọa bởi phong trào Calvin, ngài đã đối diện với muôn vàn khó khăn. Nhưng với lòng can đảm, trí khôn ngoan và tình yêu dành cho linh hồn các tín hữu, ngài không chỉ tái thiết niềm tin Công giáo mà còn chinh phục được trái tim của hơn 25.000 người trở về với Giáo hội. Bằng cách sử dụng những lời lẽ hiền lành và sự kiên nhẫn, ngài đã chứng minh rằng tình yêu và sự khiêm nhường có sức mạnh vượt qua mọi rào cản.

Thánh Phanxicô Salê không chỉ là một nhà truyền giáo mà còn là một nhà linh hướng tuyệt vời. Ngài đã sáng tác nhiều tác phẩm giá trị, trong đó nổi bật nhất là "Dẫn vào đời sống sùng đạo" và "Luận về tình yêu Thiên Chúa". Qua những trang viết ấy, ngài không chỉ mang đến những giáo huấn thần học sâu sắc mà còn truyền tải sự dịu dàng và lòng thương xót của Thiên Chúa. Đối với Phanxicô, con đường thánh thiện không chỉ dành riêng cho các tu sĩ hay linh mục mà còn mở rộng cho tất cả mọi người, từ những người làm công việc tay chân cho đến giới quý tộc. Ngài kêu gọi mọi người sống đời sống sùng đạo trong chính hoàn cảnh của mình, làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa qua những việc làm nhỏ bé hằng ngày.

Một điều nổi bật trong cuộc đời thánh nhân là sự kết hợp giữa đời sống cầu nguyện và hành động. Là Giám mục của giáo phận Geneva, ngài không chỉ lo lắng cho việc cải tổ hàng giáo sĩ mà còn dành nhiều thời gian cho người nghèo, những ai cần sự nâng đỡ và yêu thương. Cùng với Thánh Jeanne de Chantal, ngài sáng lập Dòng Nữ Tu Thăm Viếng – một cộng đoàn tu trì mang tinh thần của sự hiền lành và phục vụ. Ngài tin rằng lòng yêu thương và sự dịu dàng là cốt lõi để xây dựng mối liên kết giữa con người với Thiên Chúa và với nhau.

Tin Mừng Gioan chương 15 mà chúng ta vừa lắng nghe nhấn mạnh về tình yêu và mối liên kết mật thiết giữa Chúa Giêsu và các môn đệ: "Hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em." Đây cũng chính là sứ điệp mà Thánh Phanxicô Salê đã sống và rao giảng suốt cuộc đời mình. Ngài không chỉ là một người bạn trung tín của Chúa Giêsu mà còn là một người bạn đồng hành với những ai đang trên hành trình tìm kiếm Thiên Chúa. Ngài nhấn mạnh rằng tình yêu Thiên Chúa không chỉ được thể hiện qua những hành động lớn lao mà còn qua những cử chỉ đơn giản nhưng tràn đầy lòng yêu thương. Chính tình yêu ấy giúp cho những nỗ lực truyền giáo và mục vụ của ngài đạt được những hoa trái bền lâu.

Thánh Phanxicô Salê đã để lại cho chúng ta một di sản quý giá: hãy yêu thương, hãy hiền lành và hãy tin tưởng vào lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Qua lời cầu bầu của ngài, chúng ta được mời gọi sống đức tin cách trọn vẹn hơn, không ngừng sinh hoa trái trong tình yêu và hy vọng. Noi gương ngài, chúng ta hãy cố gắng trở thành những "nhà truyền giáo của tình yêu", mang niềm vui và ánh sáng của Tin Mừng đến cho mọi người xung quanh, đặc biệt là những ai đang cần đến sự an ủi và nâng đỡ.

Kết thúc, chúng ta hãy khẩn cầu Thánh Phanxicô Salê tiếp tục đồng hành và hướng dẫn chúng ta trên hành trình đức tin. Xin ngài dạy chúng ta biết sống hiền lành, khiêm nhường và yêu thương như Chúa Giêsu đã yêu thương chúng ta, để cuộc đời chúng ta cũng trở thành chứng tá sống động cho tình yêu và lòng nhân từ của Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH PHANXICÔ SALÊSIÔ: BIỂU TƯỢNG CỦA SỰ HIỀN LÀNH VÀ TÌNH YÊU

Hôm nay, cùng toàn thể Giáo hội, chúng ta hân hoan mừng kính thánh Phanxicô Salêsiô, một vị Giám mục, Tiến sĩ Hội thánh và là mẫu gương của sự hiền lành và tình yêu thương vô biên. Thánh nhân không chỉ là người bảo trợ của các nhà văn Công giáo mà còn là một ngọn hải đăng sáng ngời cho những ai đang lạc lối trong hành trình thiêng liêng, dẫn đưa họ đến với tình yêu và lòng thương xót của Chúa. Cuộc đời và di sản của Ngài dạy chúng ta bài học sâu sắc về việc sống đức tin giữa đời, không chỉ bằng lời nói mà qua chính gương sáng của hành động.

Cuộc đời và ơn gọi: Một hành trình gian nan nhưng đầy vinh quang
Thánh Phanxicô Salê sinh ra trong một gia đình quý tộc tại Savoy (nay thuộc Pháp), một vùng đất được bao bọc bởi vẻ đẹp thiên nhiên nhưng cũng đầy biến động bởi các cuộc xung đột tôn giáo. Ngay từ nhỏ, Ngài đã thể hiện tinh thần hiếu học và lòng khao khát dâng hiến cuộc đời mình cho Chúa. Tuy nhiên, con đường đến với thiên chức linh mục của Ngài không hề dễ dàng.

Cha của Phanxicô mong muốn con trai mình trở thành một quý tộc danh giá, giữ chức vụ cao trong xã hội và mang lại vinh quang cho gia đình. Nhưng Phanxicô đã chọn từ bỏ những vinh hoa trần thế để bước theo lời mời gọi của Chúa. Đây không chỉ là quyết định của lòng can đảm mà còn là dấu chỉ của một đức tin mạnh mẽ, sẵn sàng hy sinh mọi sự để sống trọn vẹn theo Thánh ý Thiên Chúa.

Là một linh mục, và sau này là Giám mục của Geneva, thánh Phanxicô không chỉ được biết đến với khả năng giảng thuyết và viết lách uyên bác, mà còn với sự hiền lành và khiêm nhường phi thường. Ngài đã từng bước xây dựng lại đức tin của giáo dân trong bối cảnh đầy thử thách bởi cuộc cải cách Tin lành. Qua những nỗ lực bền bỉ và lòng trắc ẩn sâu xa, Ngài đã đưa hàng chục ngàn người lạc giáo trở lại với Giáo hội Công giáo.

Một trong những đức tính nổi bật nhất nơi thánh Phanxicô là sự hiền lành. Ngài không chỉ giảng dạy về lòng bác ái mà còn sống trọn vẹn với đức ái đó trong từng lời nói, cử chỉ và hành động. Ngài tin rằng: “Lấy một giọt mật, sẽ bắt được cả bầy ruồi; chứ lấy cả thùng giấm, chẳng tóm được một con.”

Dưới đây là một vài câu chuyện cụ thể minh họa cho sự hiền lành của Ngài:

Đón nhận sự xúc phạm bằng lòng kiên nhẫn: Một lần, có người đến tòa giám mục để tranh cãi với Ngài. Người này lớn tiếng xúc phạm và chỉ trích, nhưng thánh Phanxicô vẫn ngồi yên lặng lắng nghe, đôi lúc chỉ mỉm cười nhã nhặn. Khi người đó rời đi, các bạn hữu hỏi tại sao Ngài không đáp trả, Ngài chỉ nói: “Tôi đã minh ước với lưỡi mình rằng: bao lâu tâm hồn còn xúc động, tôi sẽ không nói lời nào.”

Chinh phục trái tim bằng sự kiên nhẫn và yêu thương: Trong hành trình truyền giáo tại vùng Chablais, thánh nhân không dùng vũ lực hay lời nói cay nghiệt để đối thoại với những người theo thuyết Calvin, mà dùng tình yêu thương, sự kiên nhẫn và những bài viết mang tính xây dựng. Chính điều này đã chạm đến trái tim của hàng chục ngàn người và đưa họ trở về với Giáo hội Công giáo.

Thánh Phanxicô đã sống trọn lời dạy của Chúa Giêsu: “Hãy học cùng Ta, vì Ta hiền lành và khiêm nhường trong lòng” (Mt 11,29). Ngài hiểu rằng, chỉ có tình yêu và lòng nhân ái mới có thể chinh phục và biến đổi tâm hồn con người.

Sứ mạng viết lách: Lan tỏa sự thánh thiện qua từng con chữ
Thánh Phanxicô không chỉ là một nhà truyền giáo xuất sắc mà còn là một nhà văn lớn trong lịch sử Giáo hội. Các tác phẩm của Ngài, như “Dẫn vào đời sống sùng đạo” (Philoteia) hay “Luận về tình yêu Thiên Chúa” (Theotimus), không chỉ giúp các Kitô hữu sống đời đức tin sâu sắc hơn mà còn là những lời khuyên thực tế dành cho mọi tầng lớp trong xã hội.

Trong “Dẫn vào đời sống sùng đạo,” Ngài khẳng định rằng: mọi người, bất kể hoàn cảnh hay địa vị xã hội, đều được mời gọi nên thánh. Ngài đưa ra những hướng dẫn cụ thể, giúp người Kitô hữu sống đức tin một cách sống động giữa đời, ngay trong các công việc thường ngày.

Với tư cách là một linh hướng, Ngài không áp đặt hay phán xét, nhưng luôn đồng hành với tâm hồn mỗi người, giúp họ nhận ra tình yêu vô biên của Thiên Chúa và sống xứng đáng với tình yêu ấy.

Cuộc đời thánh Phanxicô Salê dạy chúng ta rằng, để trở nên người môn đệ đích thực của Chúa Giêsu, chúng ta cần sống hiền lành, khiêm nhường và tràn đầy lòng yêu thương. Ngài cũng nhắc nhở rằng, dù chúng ta ở bất cứ hoàn cảnh nào, chúng ta đều có thể sống đời thánh thiện.

Trong một thế giới đầy chia rẽ và bạo lực, sự hiền lành của thánh Phanxicô chính là liều thuốc chữa lành. Ngài mời gọi chúng ta sống hiền hòa trong gia đình, tha thứ trong cộng đồng và yêu thương trong mọi tương quan.

Lạy thánh Phanxicô Salê, xin giúp chúng con học nơi Ngài sự hiền lành và lòng yêu mến tha nhân. Xin cho chúng con biết dùng tình yêu để lan tỏa niềm tin và mang ánh sáng của Chúa đến cho mọi người.

“Ôi thánh nhân hiền lành, xin dạy chúng con biết sống khiêm nhường và hiền hòa, để trong mọi sự, chúng con luôn làm vinh danh Chúa. Amen!”

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH PHANXICÔ SALÊSIÔ: HIỀN LÀNH VÀ YÊU THƯƠNG LÀ SỨ ĐIỆP TRƯỜNG TỒN

Thánh Phanxicô Salêsiô sinh năm 1567 tại vùng Savoie, Pháp, trong một gia đình quý tộc nhưng đầy lòng đạo đức và yêu thương. Cuộc đời của ngài là một minh chứng sống động cho tinh thần Tin Mừng: chọn con đường từ bỏ những vinh hoa trần thế để bước theo tiếng gọi của Thiên Chúa. Là một người có học thức uyên bác, thánh nhân không chỉ nổi bật ở sự thông minh, mà còn ở lòng hiền lành, khiêm nhường – một nhân đức mà Ngài đã chọn làm kim chỉ nam cho suốt cuộc đời mình.

Thánh Phanxicô từng là giám mục Annecy và là nhà hộ giáo tài năng, đã đưa hàng chục ngàn người lạc giáo trở về với Giáo Hội. Ngài không dùng bạo lực hay những lời lẽ cứng rắn để thuyết phục, mà thay vào đó, thánh nhân sử dụng trái tim hiền lành, dịu dàng, thấm đẫm lòng yêu thương để cảm hóa những tâm hồn khô cằn, chai cứng. Chính nhờ tấm gương ấy, thánh nhân được tôn phong là Tiến sĩ Hội Thánh và là bổn mạng các nhà báo và nhà truyền thông Công giáo.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường” (Mt 11,29) không phải chỉ là lý thuyết. Đó là con đường mà thánh Phanxicô Salêsiô đã chọn và sống cách triệt để. Sự hiền lành nơi ngài không phải là yếu đuối, mà là một sức mạnh được tôi luyện trong tình yêu và sự phó thác nơi Chúa.

Một câu chuyện nổi bật minh họa cho sự hiền lành ấy là khi một người khách đến gặp thánh nhân và lớn tiếng chỉ trích, xúc phạm. Trước những lời nặng nề, thánh Phanxicô vẫn giữ sự điềm tĩnh, nhẫn nại, lắng nghe và đáp lại bằng những lời dịu dàng. Khi người khách rời đi, thánh nhân chia sẻ bí quyết với người thân rằng: “Tôi đã minh ước với lưỡi mình rằng, bao lâu tâm hồn còn xúc động, lưỡi sẽ không sản xuất một lời nào.” Qua đó, thánh nhân nhấn mạnh rằng lấy hiền lành để đối đãi sẽ mang lại chiến thắng trong lòng người.

Thánh Phanxicô từng nói: “Một giọt mật ngọt có thể bắt được nhiều ruồi hơn cả một thùng giấm.” Đối xử với người khác bằng lòng hiền lành, yêu thương sẽ dễ dàng cảm hóa hơn là dùng bạo lực hay ép buộc. Điều này không chỉ đúng trong việc rao giảng Tin Mừng, mà còn trong đời sống thường nhật.

Trong một thế giới đầy cạnh tranh, chia rẽ, và bạo lực, bài học về hiền lành của thánh Phanxicô Salêsiô càng trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết. Hiền lành không có nghĩa là thụ động, nhẫn nhục cách tiêu cực, nhưng là biết chế ngự cơn giận, đặt tình yêu và sự bình an của Chúa làm trọng tâm trong mọi suy nghĩ, lời nói và hành động.

Câu chuyện dụ ngôn giữa mặt trời và gió trong bài giảng cũng minh họa sâu sắc chân lý này. Khi gió dùng sức mạnh để bắt người đi đường cởi áo choàng, nó thất bại. Nhưng khi mặt trời toả ánh nắng dịu dàng, người đó tự nguyện cởi áo. Sự hiền lành cũng vậy – nó không ép buộc, mà khơi gợi nơi người khác sự tự nguyện và thiện chí.

Thánh Phanxicô Salêsiô đã sống tinh thần đó trong sứ vụ mục tử của mình. Ngài không chỉ giảng dạy bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc đời đầy hy sinh và yêu thương. Ngài đối diện với những thách đố, những cuộc tranh luận gay gắt với lòng can đảm, nhưng vẫn giữ trọn sự điềm tĩnh, dịu dàng. Tinh thần của thánh nhân chính là mẫu gương cho mọi Kitô hữu, đặc biệt là những ai đang sống trong vai trò lãnh đạo hay làm công việc mục vụ.

Sự kiên nhẫn và yêu thương trong đối thoại: Thánh Phanxicô đã dạy rằng, để cảm hóa được người khác, chúng ta cần biết kiên nhẫn lắng nghe và đáp lại bằng sự yêu thương. Điều này đặc biệt cần thiết trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè và xã hội.

Hiền lành không có nghĩa là yếu đuối: Thánh nhân đã chứng minh rằng sự hiền lành mang lại sức mạnh lớn lao để vượt qua thử thách và chinh phục lòng người.

Đặt Chúa làm trung tâm cuộc sống: Dù đối diện với nhiều cơ hội để thăng tiến trong xã hội, thánh Phanxicô vẫn chọn từ bỏ tất cả để sống đời tận hiến cho Thiên Chúa. Đây là lời mời gọi để chúng ta biết đặt ý Chúa lên trên mọi tham vọng cá nhân.

Khi chiêm ngắm cuộc đời của thánh Phanxicô Salêsiô, chúng ta nhận ra rằng, để sống tinh thần hiền lành, khiêm nhường như ngài, mỗi người cần tập trung vào việc kết hiệp mật thiết với Chúa Giêsu. Nhờ sức mạnh của tình yêu và ân sủng, chúng ta có thể biến đổi bản thân, mang lại sự bình an và hy vọng cho những người xung quanh.

Nguyện xin thánh Phanxicô Salêsiô cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta biết sống hiền lành và khiêm nhường như Chúa Giêsu đã mời gọi, trở thành chứng nhân sống động cho tình yêu và lòng thương xót của Ngài trong thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

SỐNG TRỌN VẸN TÌNH YÊU CHÚA CHỌN

Ngày hôm nay, Lời Chúa trong cả bài đọc thứ nhất lẫn bài Tin Mừng đều dẫn chúng ta đến một điều cốt lõi: giao ước của Thiên Chúa với con người. Một giao ước mới được lập, một lời mời gọi để chúng ta cùng bước vào mối tương quan thân mật với Thiên Chúa, không chỉ qua nghi lễ hay luật lệ bên ngoài, mà còn qua trái tim, qua đời sống và sứ vụ của mỗi người.

Hãy cùng nhau suy ngẫm về ba ý chính: Thiên Chúa thiết lập Giao Ước Mới, Chúa Giê-su kêu gọi Nhóm Mười Hai, và Lời mời gọi cho mỗi chúng ta hôm nay.

Bài đọc 1 từ thư gửi tín hữu Híp-ri nhấn mạnh rằng Thiên Chúa đã thiết lập một Giao Ước Mới, vượt trội hơn giao ước cũ. Giao ước cũ dựa trên lề luật được khắc trên đá, trong khi Giao Ước Mới được khắc vào lòng trí và tâm khảm của chúng ta.

Thiên Chúa không chỉ muốn chúng ta tuân giữ luật lệ, mà muốn mời gọi mỗi người sống trong tình yêu của Ngài. Đó là một giao ước không chỉ mang tính hình thức, mà là một mối quan hệ sống động, gắn bó. Thiên Chúa hứa rằng:
“Ta sẽ là Thiên Chúa của chúng, còn chúng sẽ là Dân của Ta.”
Ngài sẵn sàng tha thứ mọi lỗi lầm, quên đi những bất trung, chỉ mong chúng ta quay trở về và sống theo Lời Ngài.

Câu hỏi đặt ra cho chúng ta là: Chúng ta có đang để Chúa khắc Lời Ngài vào trái tim mình không? Hay chỉ để luật Chúa dừng lại bên ngoài, nơi những thói quen và nghi thức?

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su không chỉ rao giảng Tin Mừng, mà còn thực hiện một hành động quan trọng: Ngài kêu gọi Nhóm Mười Hai. Họ là những con người rất bình thường, với đủ mọi tính cách, nghề nghiệp, và hoàn cảnh.

Chúa không chọn những người hoàn hảo, mà chọn những ai Ngài muốn, để họ ở với Ngài, học nơi Ngài, và rồi tiếp tục sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Điều này cho thấy Thiên Chúa không cần chúng ta phải hoàn hảo trước khi đến với Ngài. Ngài chỉ cần chúng ta sẵn lòng để Ngài biến đổi.

Hãy nhìn vào danh sách Nhóm Mười Hai: có ông Phê-rô nóng nảy nhưng đầy lòng trung thành, có ông Tô-ma hay nghi ngờ, có ông Giu-đa kẻ phản bội… Nhưng tất cả đều được mời gọi, vì Chúa thấy nơi họ một tiềm năng lớn hơn những yếu đuối của họ.

Lời Chúa hôm nay nhắc nhở rằng chúng ta cũng đang sống trong Giao Ước Mới mà Thiên Chúa thiết lập qua Đức Giê-su Ki-tô. Giao ước ấy không phải chỉ để giữ cho riêng mình, mà là để sống và lan tỏa ra cho người khác.

Hãy để Lời Chúa khắc vào tâm hồn chúng ta: Chúng ta được mời gọi đọc và suy ngẫm Lời Chúa không phải như một nghĩa vụ, mà là để Lời Ngài thực sự sống động trong đời sống. Khi Lời Chúa in sâu trong tâm hồn, chúng ta sẽ biết yêu thương hơn, biết tha thứ hơn, và biết nhìn mọi người bằng ánh mắt của Chúa.

Hãy sống sứ vụ Chúa giao phó: Giống như Nhóm Mười Hai, mỗi người chúng ta đều được Chúa kêu gọi và trao một sứ mạng riêng. Đó có thể là làm cha, làm mẹ, làm người phục vụ trong cộng đoàn, hay đơn giản là sống tốt nơi công việc, gia đình. Chúa không chọn người giỏi nhất, mà chọn những ai sẵn lòng nhất. Vì thế, đừng tự ti hay nghĩ rằng mình không đủ khả năng. Hãy tin tưởng Chúa, vì Ngài sẽ ban sức mạnh cho chúng ta.

Sống trong tình yêu và sự tha thứ: Thiên Chúa hứa rằng Ngài sẽ dung thứ lỗi lầm của chúng ta. Ngài không muốn giữ lại quá khứ, mà mong chúng ta bắt đầu lại. Vậy chúng ta cũng hãy biết tha thứ cho chính mình, cho người khác, để sống một cuộc đời bình an, như lời Thánh Vịnh: “Tín nghĩa ân tình nay hội ngộ, hòa bình công lý đã giao duyên.”

Hôm nay, chúng ta được mời gọi sống một cuộc đời gắn bó mật thiết với Thiên Chúa, để giao ước mà Ngài đã lập với chúng ta không chỉ là một lời hứa trên giấy, mà là một mối tương quan sống động.

Hãy bước theo Chúa, giống như Nhóm Mười Hai đã làm. Hãy để Lời Ngài khắc vào trái tim, để sống trong tình yêu, tha thứ và phục vụ.

Trong những ngày này, khi chúng ta còn bận rộn với những lo toan đời thường, hãy dành một khoảng lặng để tự hỏi: Tôi đã sống xứng đáng với giao ước Chúa ban chưa? Tôi có đang để Ngài dẫn dắt mình không? Và tôi có đang lan tỏa tình yêu ấy đến mọi người xung quanh không?

Nguyện xin Thiên Chúa, Đấng đã lập Giao Ước Mới với chúng ta, chúc lành cho mỗi người, để chúng ta luôn sống trong tình yêu và ánh sáng của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

SỐNG MỐI TƯƠNG QUAN VỚI CHÚA: "ĐẾN VỚI NGƯỜI, Ở VỚI NGƯỜI, ĐƯỢC NGƯỜI SAI ĐI"

Tin Mừng hôm nay thuật lại một sự kiện quan trọng trong hành trình công khai của Chúa Giêsu: Ngài lên núi và gọi những người Ngài muốn. Đây là một lời mời gọi cá nhân, không phải dành cho bất cứ ai trong đám đông, mà cho những người Chúa đã chọn.

Điều đặc biệt là sáng kiến không bắt nguồn từ con người. Trong xã hội Do Thái thời bấy giờ, người môn đệ thường tìm đến thầy để học hỏi. Nhưng với Chúa Giêsu, Ngài chủ động gọi các môn đệ, vì Ngài biết họ và có kế hoạch riêng cho từng người.

Chúa không chọn những người hoàn hảo hay nổi bật. Danh sách Nhóm Mười Hai gồm những người rất đời thường: một người đánh cá (Phêrô), một người thu thuế (Mátthêu), những anh em có tính khí bộc trực (Giacôbê và Gioan – con của sấm sét), và ngay cả kẻ sau này sẽ phản bội Ngài (Giuđa Iscariô).

Lời mời gọi của Chúa Giêsu hôm nay cũng hướng đến chúng ta. Ngài không gọi vì chúng ta giỏi, mà vì Ngài yêu thương. Ngài không cần những người hoàn hảo, mà cần những trái tim biết đáp lại.

Chúa Giêsu gọi các môn đệ không chỉ để họ "theo" Ngài về mặt thể lý, mà là để "ở với" Ngài. "Ở với" chính là cốt lõi của đời sống môn đệ.

"Ở với" là chia sẻ đời sống: "Ở với" nghĩa là sống gần gũi, thân mật với Chúa, chia sẻ cuộc sống hằng ngày với Ngài. Các môn đệ đã đồng hành cùng Chúa trong mọi hoàn cảnh: khi Ngài giảng dạy, khi Ngài chữa lành, khi Ngài bị khước từ, và cả khi Ngài chịu đau khổ.

"Ở với" là học nơi Chúa: Qua mối tương quan gần gũi, các môn đệ không chỉ nghe lời dạy của Chúa, mà còn chứng kiến đời sống của Ngài: sự khiêm nhường, lòng thương xót, và tình yêu đối với mọi người.

"Ở với" là được biến đổi: Chính nhờ ở với Chúa mà các môn đệ được biến đổi từ những con người bình thường trở nên những chứng nhân mạnh mẽ. Phêrô từ một người nóng nảy, thiếu kiên nhẫn, đã trở thành vị thủ lãnh đầy can đảm.

Hôm nay, mỗi chúng ta cũng được mời gọi ở với Chúa. Nhưng liệu giữa những bận rộn và xao động của cuộc sống, chúng ta có dành chỗ cho Ngài không?

Ở với Chúa không phải để an phận, mà là để được sai đi. Chúa Giêsu lập Nhóm Mười Hai không chỉ để họ gần gũi với Ngài, mà còn để họ tiếp nối sứ vụ của Ngài: rao giảng Tin Mừng và trừ quỷ.

Rao giảng Tin Mừng: Mỗi người môn đệ đều được sai đi để loan báo Tin Mừng của Chúa. Tin Mừng ấy không chỉ là những lời giảng, mà là cả một đời sống đầy yêu thương, tha thứ và hy vọng.

Trừ quỷ: "Trừ quỷ" ở đây không chỉ là hành động cụ thể chống lại thần ô uế, mà còn là việc giải thoát con người khỏi những sự dữ, những xiềng xích của tội lỗi, sợ hãi và tuyệt vọng.

Sứ vụ dành cho mọi người: Chúng ta cũng được Chúa sai đi trong bậc sống riêng của mình. Làm cha mẹ, chúng ta được sai đi để nuôi dạy con cái sống theo Lời Chúa. Làm người lao động, chúng ta được mời gọi sống trung thực, yêu thương đồng nghiệp.

Dẫu ở đâu hay làm gì, mỗi Kitô hữu đều được gọi để là chứng nhân của tình yêu Thiên Chúa, sống và lan tỏa ánh sáng Tin Mừng.

Trong thế giới ngày nay, việc "ở với Chúa" dường như ngày càng khó khăn hơn. Chúng ta dễ bị cuốn vào nhịp sống hối hả, dễ bỏ qua những giây phút thinh lặng để lắng nghe tiếng Chúa. Khi không "ở với Chúa", chúng ta sẽ dễ mất định hướng, dễ bị cuốn theo những giá trị tạm bợ của thế gian.

Mặt khác, việc "được sai đi" cũng gặp không ít thách đố. Chúng ta có thể đối mặt với sự khước từ, những khó khăn trong việc sống đức tin giữa một thế giới đầy mâu thuẫn.

Thế nhưng, sức mạnh không đến từ chúng ta, mà từ Đấng đã gọi và sai chúng ta. Chúa Giêsu không chỉ kêu gọi, mà còn luôn đồng hành. Như các môn đệ xưa, chúng ta được mời gọi bước đi cùng Chúa, sống đời sống chứng tá với niềm tin tưởng Ngài luôn ở bên.

Lời Chúa hôm nay đưa chúng ta trở lại với căn tính Kitô hữu: chúng ta là những người được gọi để "đến với Chúa", "ở với Chúa", và "được Chúa sai đi".

Hãy tự hỏi:

Tôi có dành thời gian để "ở với Chúa" qua việc cầu nguyện, suy niệm và lãnh nhận các bí tích không?

Tôi có sống sứ mạng Chúa trao bằng đời sống yêu thương, chia sẻ, và làm chứng cho Tin Mừng chưa?

Xin Chúa ban cho chúng ta ơn can đảm và lòng trung thành, để mỗi ngày, chúng ta biết đến với Chúa, ở lại trong tình yêu Ngài, và sẵn sàng thực hiện sứ mạng Ngài trao phó.

Nguyện xin Chúa, Đấng đã gọi chúng ta bằng tình yêu, biến đổi và dẫn dắt chúng ta trên mọi nẻo đường, để chúng ta luôn là những chứng nhân trung tín của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

 

SỐNG ƠN GỌI ĐỂ “Ở VỚI NGƯỜI VÀ ĐƯỢC SAI ĐI”

Tin Mừng hôm nay mở đầu bằng một hình ảnh thật sống động: “Rồi Người lên núi và gọi những kẻ Người muốn. Và các ông đến với Người” (Mc 3,13). Hành động “gọi” của Chúa Giêsu không chỉ đơn thuần là một lời mời, mà còn là một biểu hiện sâu sắc của tình yêu và sự chọn lựa.

Thật ngạc nhiên khi thấy Chúa Giêsu không chọn những người nổi bật, uyên bác hay quyền lực, mà Ngài gọi những con người rất đỗi bình thường, thậm chí nhiều yếu đuối và bất toàn. Ngài không gọi vì các môn đệ xứng đáng, mà vì Ngài yêu thương họ và có kế hoạch đặc biệt dành cho mỗi người.

Chúng ta cũng vậy, mỗi Kitô hữu đều được mời gọi bởi tình yêu của Chúa. Dù bất toàn, Chúa vẫn chọn chúng ta để tham gia vào chương trình cứu độ của Ngài. Lời mời gọi của Chúa không phải là ngẫu nhiên, mà là một sự chọn lựa đầy ý nghĩa, mang lại cho chúng ta một vị trí đặc biệt trong Nhiệm Thể của Ngài.

“Người lập Nhóm Mười Hai, để các ông ở với Người…” (Mc 3,14). Đây là chức năng đầu tiên và quan trọng nhất của đời sống môn đệ: ở với Chúa.

Ở với Chúa là nguồn sống: Ở với Chúa là sống trong mối tương quan thân tình với Ngài, chia sẻ cuộc sống hàng ngày, lắng nghe Ngài và để Ngài hướng dẫn. Mối tương quan này là cội nguồn của mọi hành động và sứ mạng. Nhóm Mười Hai được gọi không phải để làm việc ngay lập tức, mà trước tiên để xây dựng một mối dây gắn bó với Thầy Giêsu.

Ở với Chúa để được biến đổi: Ở với Chúa không chỉ là gần gũi về mặt thể lý, mà là để cho Ngài biến đổi tâm hồn. Các môn đệ, từ những người bình thường, đã trở thành chứng nhân mạnh mẽ nhờ được sống gần gũi và học hỏi từ Chúa Giêsu. Chính nhờ "ở với Ngài", các ông hiểu được trái tim yêu thương của Chúa và sẵn sàng bước theo con đường của Ngài.

Ở với Chúa giữa đời sống bận rộn: Hôm nay, Chúa cũng mời gọi chúng ta “ở với Ngài”. Tuy nhiên, giữa những bộn bề của công việc và nhịp sống hối hả, chúng ta dễ bị cuốn vào những lo toan, quên dành thời gian để “ở với Chúa”. Liệu chúng ta có dành ra một khoảng lặng mỗi ngày để cầu nguyện, suy niệm Lời Chúa, và lắng nghe tiếng Ngài trong tâm hồn mình?

“… và để Người sai các ông đi rao giảng.” (Mc 3,14). Việc ở với Chúa không phải là điểm dừng, mà là để chuẩn bị cho một sứ mạng: ra đi rao giảng và làm chứng cho Tin Mừng.

Rao giảng bằng đời sống: Sứ mạng rao giảng không chỉ giới hạn trong lời nói, mà còn bằng cả đời sống của chúng ta. Chính cách sống yêu thương, bác ái và tha thứ sẽ là lời rao giảng mạnh mẽ nhất.

Được sai đi với quyền năng của Chúa: Các môn đệ không đi một mình, mà được Chúa ban quyền năng để thực hiện sứ vụ. Họ không chỉ rao giảng, mà còn mang lại sự giải thoát cho con người, trừ quỷ và chữa lành. Chúng ta cũng vậy, khi được sai đi, Chúa luôn đồng hành và ban sức mạnh để chúng ta thực hiện sứ mạng Ngài trao phó.

Mỗi người, một sứ mạng riêng: Không phải ai cũng được gọi làm tông đồ hay linh mục. Nhưng mỗi người đều có một sứ mạng riêng trong Nhiệm Thể Chúa Kitô. Người là linh mục, người là giáo lý viên, người là cha mẹ, người là người lao động… Tất cả đều góp phần xây dựng Nước Trời bằng những đóng góp cụ thể trong đời sống của mình.

Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy những thách đố và cám dỗ. Cuộc sống bận rộn dễ khiến chúng ta quên đi cội nguồn và sứ mạng của mình. Nhưng hãy nhớ rằng, không ai có thể "được sai đi" nếu trước đó không "ở với Chúa".

Hãy dành thời gian mỗi ngày để gặp gỡ Chúa trong cầu nguyện, lắng nghe Ngài qua Lời Chúa và các bí tích. Đừng ngại bước ra khỏi vùng an toàn để sống sứ mạng yêu thương và phục vụ mà Chúa đã trao.

Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta về căn tính và sứ mạng của người môn đệ: ở với Chúa và được sai đi. Đó không phải là hai thực tại tách biệt, mà là hai mặt của cùng một ơn gọi.

Hãy tự hỏi:

Tôi có dành thời gian để “ở với Chúa” mỗi ngày không?

Tôi có sống sứ mạng rao giảng Tin Mừng qua đời sống của mình chưa?

Nguyện xin Chúa, Đấng đã yêu thương gọi chúng ta, giúp chúng ta luôn biết dành thời gian để ở lại với Ngài và can đảm sống sứ mạng mà Ngài trao phó, để nhờ đó, chúng ta trở thành chứng nhân tình yêu của Chúa giữa thế giới hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

 

HỒNG ÂN ĐƯỢC CHỌN: Ở VỚI CHÚA VÀ RA ĐI LOAN BÁO TIN MỪNG

Trong cuộc đời, có những điều vượt xa khỏi sự hiểu biết và dự đoán của con người. Ơn gọi tu trì, hay nói rộng hơn, ơn gọi làm môn đệ Chúa Giêsu, là một trong những mầu nhiệm như thế. Tin Mừng hôm nay nhấn mạnh: “Người lên núi và gọi những kẻ Người muốn. Và các ông đến với Người” (Mc 3,13).

Thật kỳ lạ, Chúa Giêsu không chọn những người giàu có, học thức hay quyền lực. Ngài chọn những người đơn sơ, chất phác, đôi khi đầy khiếm khuyết và bất toàn. Danh sách Nhóm Mười Hai mà Tin Mừng nhắc đến bao gồm cả những con người yếu đuối, như Phêrô nóng nảy, Tôma hoài nghi, hay Giuđa phản bội. Thế nhưng, Chúa không nhìn họ bằng con mắt phán xét, mà bằng ánh mắt yêu thương.

Ơn gọi luôn là một mầu nhiệm. Chúa không chọn vì chúng ta xứng đáng, mà vì Ngài yêu thương chúng ta và muốn thực hiện kế hoạch của Ngài qua cuộc đời chúng ta.

Khi nhìn lại các môn đệ, chúng ta dễ dàng nhận thấy họ không phải là những con người hoàn hảo. Họ yếu đuối, bất toàn, đôi khi còn phạm những lỗi lầm nghiêm trọng. Nhưng điều làm họ khác biệt chính là họ luôn hướng về Đức Giêsu, tìm lại Ngài mỗi khi đi lạc, và trung thành với ơn gọi của mình.

Thánh Mác-cô mô tả Đức Giêsu như "tâm điểm" của vòng tròn, nơi các môn đệ quay về mỗi khi chệch hướng. Chính sự tập trung vào Đức Giêsu đã giúp họ vượt qua yếu đuối, để trở nên những con người mới, sẵn sàng gánh vác sứ mạng của Thầy mình.

Đời sống đức tin của chúng ta cũng vậy. Ai trong chúng ta cũng có những yếu đuối, lỗi lầm. Nhưng điều quan trọng là chúng ta có nhận ra và quay về với Chúa hay không. Sống ơn gọi làm Kitô hữu không phải là trở nên hoàn hảo ngay lập tức, mà là không ngừng hướng về Chúa, để Ngài dẫn dắt, uốn nắn và biến đổi chúng ta mỗi ngày.

Được chọn làm môn đệ không phải là đặc ân để hưởng thụ, mà là hồng ân kèm theo một sứ mạng cao cả: “để ở với Người và để Người sai các ông đi rao giảng” (Mc 3,14).

Đời sống môn đệ trước hết là sống gần gũi với Chúa, để lắng nghe, học hỏi và được biến đổi. Giống như các môn đệ xưa kia, chúng ta được mời gọi dành thời gian cho Chúa qua cầu nguyện, suy niệm Lời Chúa và tham dự các bí tích.

Sứ mạng của người môn đệ không dừng lại ở việc “ở với Chúa”, mà còn phải ra đi, đem Tin Mừng đến với muôn dân. Điều này không chỉ đòi hỏi chúng ta rao giảng bằng lời, mà còn bằng chính đời sống. Một đời sống yêu thương, bác ái, và trung thành với các giá trị Tin Mừng sẽ là lời chứng mạnh mẽ nhất.

Khi lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, mỗi người chúng ta được mời gọi bước theo Đức Giêsu, trở nên đồng hình đồng dạng với Ngài. Tuy nhiên, việc sống ơn gọi không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhiều khi, chúng ta chỉ dừng lại ở bề ngoài, có tên mà không có chất, có phẩm mà không có lượng.

Chúa Giêsu mời gọi chúng ta vượt ra khỏi lối sống hời hợt, để thật sự sống trọn vẹn ơn gọi làm môn đệ Ngài. Điều này đòi hỏi chúng ta không chỉ nhận lãnh hồng ân, mà còn phải làm cho hồng ân ấy sinh hoa kết trái qua những việc làm cụ thể trong đời sống hàng ngày.

Lạy Chúa Giêsu, được làm môn đệ của Chúa là một hồng ân lớn lao. Nhưng chúng con biết rằng, hồng ân này đòi hỏi chúng con phải nỗ lực mỗi ngày để sống xứng đáng với ơn gọi đó.

Xin ban cho chúng con lòng khiêm nhường để nhận ra những yếu đuối của mình, lòng can đảm để vượt qua những khó khăn, và lòng nhiệt thành để sống và làm chứng cho Tin Mừng của Chúa trong thế giới hôm nay.

Xin cho chúng con luôn biết tập trung hướng về Chúa, để Ngài trở thành tâm điểm và sức mạnh của đời sống chúng con. Nhờ đó, chúng con có thể sống xứng đáng với ơn gọi làm môn đệ và đem lại hoa trái tốt lành cho Nước Trời.

Lm. Anmai, CSsR

 

Ở VỚI CHÚA VÀ ĐƯỢC SAI ĐI: MẦU NHIỆM ƠN GỌI VÀ GIÁO HỘI

Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta về một khoảnh khắc đặc biệt: Đức Giêsu lên núi, nơi biểu tượng của sự gặp gỡ Thiên Chúa, để tuyển chọn Nhóm Mười Hai. Đây không chỉ là một quyết định chiến lược, mà còn là sự biểu lộ mầu nhiệm ý định cứu độ của Thiên Chúa.

Người không muốn làm việc một mình mà muốn con người cộng tác trong kế hoạch cứu độ. Nhóm Mười Hai được chọn không phải vì họ tài năng hay đạo đức vượt trội, mà vì họ được “Chúa muốn.” Họ là những con người bình thường – có người là dân chài, có người thu thuế, có người từng là thành viên nhóm cuồng tín. Sự bình thường của họ càng làm nổi bật vai trò của Chúa: chính Ngài là Đấng biến đổi, huấn luyện và trao ban sức mạnh cho họ.

Khi thiết lập Nhóm Mười Hai, Chúa Giêsu không chỉ tuyển chọn một nhóm người, mà còn đặt nền móng cho Giáo hội. Giáo hội không phải là một tổ chức nhân loại đơn thuần. Giáo hội là mầu nhiệm, là Thân Thể Đức Kitô, là cộng đoàn được liên kết bởi ân sủng và sự hiện diện của Chúa Thánh Thần.

Chúa Giêsu trao cho Nhóm Mười Hai quyền năng đặc biệt: quyền rao giảng, quyền trừ quỷ, quyền giải thích kho tàng mạc khải và cử hành các bí tích. Trong Nhóm Mười Hai, Ngài đặt Phêrô làm thủ lãnh, biểu tượng cho sự hiệp nhất và liên kết hữu hình. Từ đây, Giáo hội được xây dựng trên nền tảng các tông đồ, với lời hứa của Chúa rằng Ngài sẽ ở với Giáo hội “mỗi ngày cho đến tận thế.”

Chúa Giêsu chọn Nhóm Mười Hai không chỉ để “ở với Người,” mà còn để “Người sai đi rao giảng.” Hai khía cạnh này không thể tách rời:

Ở với Chúa: Đây là nền tảng của mọi sứ mạng. Chúa mời gọi các môn đệ ở gần Ngài, sống thân mật với Ngài, để được biến đổi bởi tình yêu và giáo huấn của Ngài.

Được sai đi: Từ mối tương quan mật thiết ấy, các môn đệ được sai đi, trở thành chứng nhân Tin Mừng qua đời sống và lời giảng dạy.

Việc rao giảng Tin Mừng không chỉ là nhiệm vụ của các linh mục hay tu sĩ, mà là sứ mạng của mọi Kitô hữu. Mỗi người chúng ta, khi lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, cũng được kêu gọi “ở với Chúa” qua cầu nguyện, suy niệm Lời Chúa, và tham dự các bí tích; đồng thời, chúng ta cũng được mời gọi “được sai đi” để làm chứng cho Tin Mừng trong gia đình, nơi làm việc, và cộng đồng xung quanh.

Một điều nổi bật trong Tin Mừng hôm nay là Chúa không chọn những người cao sang hay quyền quý, mà chọn những con người rất đỗi bình thường. Gioan và Giacôbê nóng tính; Matthêu là kẻ thu thuế bị xã hội khinh thường; Simon từng thuộc nhóm cuồng tín; và Phêrô chỉ là một anh chài lưới ít học.

Sự lựa chọn này cho thấy Thiên Chúa không nhìn theo tiêu chuẩn con người. Ngài không cần những con người hoàn hảo, mà cần những tâm hồn sẵn sàng để Ngài huấn luyện và biến đổi. Qua Nhóm Mười Hai, Chúa cho thấy rằng, bất cứ ai – dù là tội nhân, dù là người yếu đuối – đều có thể trở thành khí cụ của Thiên Chúa, miễn là họ đặt niềm tin vào Ngài và trung thành theo Ngài.

Sống thân mật với Chúa: Được Chúa chọn là một hồng ân, nhưng điều quan trọng là chúng ta có “ở lại với Ngài” hay không. Một đời sống cầu nguyện, kết hiệp với Chúa sẽ là nguồn sức mạnh để chúng ta thực hiện sứ mạng của mình.

Chấp nhận sự yếu đuối: Chúng ta không cần hoàn hảo để được Chúa sử dụng. Điều Chúa cần là lòng khiêm nhường, sự phó thác và sẵn sàng để Ngài biến đổi.

Làm chứng bằng đời sống: Hãy để đời sống chúng ta – từ lời nói đến hành động – trở thành một lời rao giảng Tin Mừng sống động, để người khác nhận ra sự hiện diện của Chúa nơi chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã chọn những con người bình thường để thực hiện những công việc phi thường. Chúa cũng kêu gọi mỗi người chúng con theo Chúa và làm chứng cho Chúa trong cuộc sống.

Xin cho chúng con biết sống thân mật với Chúa mỗi ngày, để đời sống chúng con được Ngài biến đổi. Xin giúp chúng con can đảm đón nhận sứ mạng rao giảng Tin Mừng, dù ở bất cứ nơi đâu, để hồng ân ơn gọi mà chúng con lãnh nhận luôn sinh hoa trái dồi dào.

Lạy Chúa, xin cho con biết “ở với Chúa thật sâu” để từ đó con tìm được sức mạnh bước ra thế giới, làm chứng cho Chúa và trở nên người hữu ích cho đời.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưFri, 24 Jan 2025 06:50:00 +0700
Mảnh vụn suy tư Tin Mừng http://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19485-manh-vun-suy-tu-tin-munghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19485-manh-vun-suy-tu-tin-mungMảnh vụn suy tư Tin Mừng
  Mảnh vụn suy tư Tin Mừng ngày 23 tháng 1


LÒNG TIN VÀ SỨC MẠNH CHỮA LÀNH CỦA ĐỨC GIÊ-SU"

Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy một hình ảnh rất sống động về Đức Giê-su: Người cùng các môn đệ lui về phía Biển Hồ, nhưng đám đông từ khắp nơi lũ lượt kéo đến với Người. Họ đến không chỉ vì tò mò, mà vì họ đã nghe biết những việc lạ lùng mà Người đã làm, đặc biệt là việc chữa lành bệnh tật và trừ quỷ. Điều này cho chúng ta thấy sự khao khát của con người đối với sự cứu độ, sự chữa lành và hy vọng.

Hình ảnh đám đông đến từ Ga-li-lê, Giu-đê, Giê-ru-sa-lem, xứ I-đu-mê và các vùng xa xôi như Tia và Xi-đôn là một minh chứng rõ ràng cho sức hút mạnh mẽ của Đức Giê-su. Người không chỉ giảng dạy, mà còn chữa lành, làm cho những người đau khổ tìm thấy niềm hy vọng nơi Người.

Điều này cho thấy rằng, ai trong chúng ta cũng mang trong mình những đau khổ, những vết thương thể xác lẫn tinh thần, và chúng ta đều khao khát được chữa lành. Đức Giê-su chính là nguồn chữa lành đó, không chỉ cho dân chúng thời bấy giờ, mà còn cho tất cả chúng ta hôm nay.

Chúng ta có thật sự tin rằng Đức Giê-su vẫn đang hiện diện và sẵn sàng chữa lành chúng ta không? Hay chúng ta để nỗi đau và thất vọng che lấp niềm tin của mình?

Đám đông lũ lượt tìm đến Đức Giê-su vì họ "nghe biết những gì Người đã làm." Họ đến với một niềm tin mãnh liệt rằng Người có thể giúp họ, chữa lành họ. Niềm tin này là động lực khiến họ vượt qua mọi trở ngại để được gần Đức Giê-su, thậm chí chỉ để "sờ vào Người."

Hành động đổ xô đến với Đức Giê-su của đám đông nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không phải là một ý niệm trừu tượng, mà là một hành động sống động. Đức tin thúc đẩy chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn, vượt qua khó khăn để đến gần với Chúa.

Chúng ta ngày nay cũng được mời gọi thể hiện đức tin bằng hành động: đến với Chúa qua đời sống cầu nguyện, tham dự Thánh Lễ, lãnh nhận các bí tích, và sống yêu thương với tha nhân.

Tin Mừng cũng cho thấy sự khiêm nhường và ý thức sứ mạng của Đức Giê-su. Khi các thần ô uế kêu lên: “Ông là Con Thiên Chúa!” thì Người cấm ngặt chúng không được tiết lộ Người là ai. Đức Giê-su không muốn danh tiếng của mình trở thành rào cản khiến người ta đến với Người chỉ vì tò mò hay lợi ích trước mắt.

Điều này nhắc nhở chúng ta rằng Đức Giê-su đến không phải để tìm kiếm danh vọng hay sự ca ngợi, mà để thi hành sứ mạng cứu độ. Ngài muốn con người đến với Ngài vì lòng tin, chứ không phải vì phép lạ.

Trong cuộc sống, chúng ta cũng được mời gọi noi gương Đức Giê-su: sống khiêm nhường, thi hành sứ mạng với lòng yêu thương chân thành, và không tìm kiếm lợi ích hay vinh danh cá nhân.

Anh chị em thân mến, bài Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta suy nghĩ về mối tương quan của mình với Đức Giê-su. Chúng ta có khao khát được gần Chúa như đám đông trong Tin Mừng không? Hay chúng ta đang để những bận rộn, lo âu, hay thậm chí là những thất vọng che lấp con đường dẫn đến với Chúa?

Hãy nhớ rằng Đức Giê-su luôn chờ đợi chúng ta. Người là Đấng chữa lành không chỉ bệnh tật thể xác, mà còn là mọi vết thương tâm hồn. Hãy đến với Chúa với một niềm tin mạnh mẽ, để Người nâng đỡ và chữa lành chúng ta.

Hôm nay, chúng ta hãy cầu nguyện với tâm tình khiêm nhường:

“Lạy Chúa, con biết rằng con mang nhiều yếu đuối và vết thương, nhưng con tin rằng Chúa có thể chữa lành và biến đổi con. Xin giúp con luôn sống đức tin mạnh mẽ và tìm đến Chúa trong mọi hoàn cảnh của đời sống.”

Nguyện xin Đức Giê-su, Đấng Cứu Độ và Nguồn Sống, luôn hiện diện và đồng hành với mỗi người chúng ta trên hành trình đức tin. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

NÀY CON XIN ĐẾN ĐỂ THỰC THI Ý NGÀI

Hôm nay, Lời Chúa trong các bài đọc mời gọi chúng ta hướng tâm hồn về hình ảnh Đức Giê-su, vị Thượng Tế cao cả, Đấng đã dâng chính mình làm lễ tế hy sinh để đem lại ơn cứu độ vĩnh viễn cho nhân loại. Hành động này không chỉ nói lên tình yêu vô biên của Thiên Chúa, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta bước theo Đức Giê-su trong việc thực thi thánh ý Thiên Chúa.

Trong bài đọc 1, tác giả thư gửi tín hữu Híp-ri nhấn mạnh rằng Đức Giê-su là vị Thượng Tế thánh thiện, vẹn toàn, và vượt trên mọi thượng tế của con người. Ngài không dâng của lễ là chiên bò hay lễ vật, mà dâng chính bản thân mình. Hơn thế nữa, Ngài chỉ dâng một lần là đủ, vì đó là của lễ trọn hảo, đem lại ơn cứu độ muôn đời cho những ai tin cậy nơi Ngài.

Hình ảnh Đức Giê-su ngự bên hữu Thiên Chúa không chỉ thể hiện quyền năng của Ngài, mà còn khẳng định vai trò trung gian giữa Thiên Chúa và con người. Ngài không chỉ chuyển cầu cho chúng ta, mà còn mở ra một giao ước mới – giao ước được xây dựng trên tình yêu và lòng thương xót.

Chúng ta, những người Kitô hữu, được mời gọi noi gương Đức Giê-su trong việc sống đời hy sinh và yêu thương. Hãy nhớ rằng, mỗi khi chúng ta dâng hiến cuộc sống mình vì lợi ích của tha nhân, đó cũng chính là lúc chúng ta thực thi ý muốn của Thiên Chúa.

Trong bài đáp ca, lời thánh vịnh như một lời tuyên xưng mạnh mẽ: “Lạy Chúa, này con xin đến để thực thi ý Ngài.” Đây không chỉ là lời cầu nguyện, mà còn là tâm tình sống động của mỗi người tín hữu.

Thực thi ý Chúa không chỉ là vâng lời Ngài trong những lúc dễ dàng, mà còn là sẵn sàng đón nhận thử thách và nghịch cảnh với niềm tin tưởng tuyệt đối. Trong Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy đám đông từ khắp nơi lũ lượt tìm đến Đức Giê-su vì những việc lạ lùng Ngài đã làm. Nhưng Đức Giê-su không chỉ đến để chữa lành thân xác, mà còn để chữa lành tâm hồn con người, đưa họ trở về với ý định ban đầu của Thiên Chúa.

Chúng ta có nhận ra những mời gọi của Chúa trong đời sống thường nhật không? Qua công việc, gia đình, hay những mối tương quan, Chúa đang chờ đợi chúng ta đáp lại lời mời gọi: “Này con xin đến!”

Hành trình thực thi ý Chúa không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, ta phải hy sinh ý riêng, vượt qua những giới hạn của bản thân. Giống như Đức Giê-su, mỗi người chúng ta cũng được mời gọi sống khiêm nhường và phục vụ.

Khi đám đông chen lấn, Đức Giê-su không tỏ ra khó chịu hay xa cách, mà luôn sẵn sàng chữa lành và yêu thương. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, thực thi ý Chúa không phải là những hành động lớn lao, mà có thể chỉ là một lời nói an ủi, một cử chỉ yêu thương dành cho những người xung quanh.

Anh chị em thân mến, sống đời Kitô hữu là sống đời hy sinh và yêu thương. Đừng ngại đến với Chúa trong những yếu đuối và bất toàn của mình, bởi vì Ngài luôn yêu thương và sẵn sàng nâng đỡ chúng ta.

Hôm nay, chúng ta hãy dâng lên Thiên Chúa lời nguyện xin:

“Lạy Chúa, này con xin đến để thực thi ý Ngài.” Xin Chúa giúp mỗi người chúng ta biết noi gương Đức Giê-su, luôn sống khiêm nhường, yêu thương, và tận hiến để làm sáng danh Chúa giữa cuộc đời này.

Nguyện xin Đức Giê-su, vị Thượng Tế cao cả, luôn là nguồn cảm hứng và sức mạnh cho chúng ta trên hành trình sống đức tin. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHÚA GIÊ-SU – TRUNG GIAN VÀ GIẢI PHÁP DUY NHẤT

Tin Mừng hôm nay kể lại một hình ảnh cảm động và đầy ý nghĩa: dân chúng từ khắp nơi, không phân biệt ranh giới, không phân biệt dân tộc hay tôn giáo, lũ lượt kéo đến với Chúa Giê-su để được chữa lành. Những người bệnh tật, những ai bị quỷ ám, và cả những người ngoài Do Thái giáo đều tìm đến Người với niềm hy vọng và lòng tin.

Chúa Giê-su, Con Thiên Chúa, không chỉ chữa lành bệnh thể lý, mà còn giải thoát con người khỏi ách thống trị của ma quỷ, khỏi đau khổ tâm linh và những bế tắc của cuộc đời. Điều này cho chúng ta thấy rằng Người chính là Đấng Trung Gian hoàn hảo, là giải pháp duy nhất cho mọi vấn đề của nhân loại.

Thư gửi tín hữu Híp-ri nhấn mạnh vai trò trung gian của Đức Giê-su. Người là Con Thiên Chúa, nhưng đã hạ mình mặc lấy xác phàm để sống giữa loài người. Là Đấng thánh thiện, vô tội, nhưng Người chấp nhận trở nên một con người bình thường để đồng hành và cứu độ chúng ta.

Giống như thái tử Gio-na-than trong Cựu Ước đã trung gian giữa Đa-vít và vua Sau-un, Chúa Giê-su còn đi xa hơn. Người không chỉ dùng tình yêu và địa vị để chuyển cầu cho chúng ta, mà còn hiến dâng chính bản thân mình làm của lễ toàn hảo.

Chỉ một lần hy sinh trên thập giá, Đức Giê-su đã làm trọn mọi giao ước cũ, mở ra con đường cứu độ cho tất cả mọi người, bất kể họ là ai hay từ đâu đến. Người chính là Đấng Trung Gian duy nhất giữa Thiên Chúa và nhân loại, là cầu nối đưa chúng ta trở về với Chúa Cha.

Hình ảnh dân chúng từ miền Ga-li-lê, Giu-đê, I-đu-mê, Tia và Xi-đôn lũ lượt đến với Chúa Giê-su cho chúng ta thấy sức mạnh tình yêu và quyền năng của Người. Người không từ chối ai, không phân biệt người Do Thái hay dân ngoại, người giàu hay người nghèo, bệnh thể xác hay tâm linh.

Điều kỳ diệu là chỉ cần chạm vào gấu áo của Người, người ta đã được chữa lành. Điều này cho thấy quyền năng chữa lành không chỉ đến từ việc Người làm, mà còn từ chính sự hiện diện của Người.

Tuy nhiên, Chúa Giê-su không muốn mọi người chỉ tìm đến vì phép lạ, mà Người muốn họ nhận ra rằng sự chữa lành thể lý chỉ là dấu chỉ của một sự chữa lành sâu xa hơn – đó là sự chữa lành tâm hồn và sự giải thoát khỏi tội lỗi.

Thế giới hôm nay, cũng như thời Chúa Giê-su, đầy rẫy những đau khổ và bế tắc. Chiến tranh, khủng bố, tham nhũng, hối lộ, phá thai, và nhiều tội ác khác đang hoành hành. Nhưng điều đáng sợ hơn cả là con người ngày nay đang mất đi lương tri, coi sự dữ là sự lành, sống mà không còn ý thức về tội lỗi.

Chúng ta đang sống trong một thời đại mà ma quỷ không chỉ thao túng cá nhân, mà còn đang tàn phá xã hội và thế giới. Trước những thực trạng này, chúng ta cần nhận ra rằng chúng ta không thể tự mình giải quyết mọi vấn đề. Chỉ có Đức Giê-su, Đấng Trung Gian duy nhất, mới có thể đưa nhân loại trở về với sự bình an, công lý và tình thương.

Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta hãy noi gương những người trong thời Chúa Giê-su: chạy đến với Người với lòng tin tưởng. Dù chúng ta mang trong mình những bệnh tật thể lý hay những tổn thương tâm linh, hãy tin rằng chỉ cần chạm vào "gấu áo" của Chúa, chúng ta sẽ được chữa lành.

Điều này không chỉ là một hành động bên ngoài, mà còn là lời mời gọi chúng ta đặt trọn niềm tin vào Chúa Giê-su, để Người trở thành trung tâm của đời sống chúng ta.

Chúa Giê-su là Đấng Trung Gian tuyệt hảo, là giải pháp duy nhất cho mọi vấn đề của con người và thế giới. Hãy chạy đến với Người, để Người chữa lành và giải thoát chúng ta khỏi mọi đau khổ, tội lỗi và bế tắc.

Chúng ta hãy cầu nguyện:“Lạy Chúa Giê-su, con tin rằng chỉ nơi Chúa, con mới tìm thấy sự bình an, sức mạnh và ơn cứu độ. Xin cho con luôn biết chạy đến với Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời. Chúa là giải pháp duy nhất, là hy vọng duy nhất của con. Amen.”

Lm. Anmai, CSsR

 

THEO CHÚA – VÌ TÌNH YÊU HAY VÌ LỢI LỘC?

Bài Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta về một khung cảnh đặc biệt: Đức Giê-su, được dân chúng lũ lượt đi theo từ khắp nơi. Người được biết đến không chỉ bởi lời giảng dạy uy quyền, mà còn qua những việc làm kỳ diệu của Người: chữa lành bệnh tật, trừ quỷ, và ban ân phúc. Nhưng điều đáng chú ý là trong số những người theo Chúa, không phải ai cũng có cùng một tâm tình hay động lực.

Tin Mừng cho thấy dân chúng đến với Chúa vì nghe danh tiếng và những việc Người làm. Tuy nhiên, trong số đó, không phải ai cũng theo Người vì lòng mến hay niềm tin sâu xa. Có nhiều động lực khác nhau:

Người thì vì hiếu kỳ, muốn xem những phép lạ, những điều kỳ diệu.

Người thì vì trục lợi, mong được chữa lành bệnh tật hoặc nhận ân huệ nào đó.

Người thì theo hiệu ứng đám đông, đi theo vì thấy người khác làm vậy.

Tuy nhiên, số người thực sự theo Chúa vì lòng mến, vì muốn gắn bó với Người như lẽ sống đời mình, lại là một thiểu số. Đó cũng là thách đố dành cho chúng ta hôm nay: Động lực nào khiến chúng ta đi theo Chúa? Chúng ta đến với Chúa vì yêu mến hay chỉ vì lợi ích trước mắt?

Dù dân chúng theo Chúa với nhiều lý do khác nhau, nhưng Chúa Giê-su không nề hà. Người nhìn họ với ánh mắt của lòng thương xót, chạnh lòng trước những đau khổ, bệnh tật và nỗi thống khổ của họ. Người không chỉ chữa lành thân xác, mà còn xua trừ ma quỷ và giải thoát họ khỏi ách thống trị của sự dữ.

Hành động của Chúa nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa luôn sẵn sàng chào đón chúng ta, dù đôi khi động lực ban đầu của chúng ta có thể chưa hoàn toàn trong sáng. Người mời gọi chúng ta đến với Người không chỉ để tìm kiếm những lợi ích trần thế, mà để tìm thấy tình yêu, sự sống và niềm hy vọng vĩnh cửu.

Tin Mừng hôm nay gợi lên hai điều mời gọi chúng ta suy nghĩ và thực hành:

Thứ nhất, hãy biết chạy đến với Chúa Giê-su với một tâm hồn khát khao. Hãy để Người chữa lành không chỉ bệnh tật thể xác mà còn cả bệnh tật thiêng liêng của chúng ta: những tội lỗi, thói quen xấu, sự khô khan, hay tâm hồn chai đá. Chỉ nơi Chúa, chúng ta mới kín múc được nguồn ân sủng phong phú và sự chữa lành trọn vẹn.

Thứ hai, hãy chọn Chúa làm lý tưởng, lẽ sống và mục đích đời mình. Theo Chúa không phải chỉ vì lợi ích tạm thời, mà vì yêu mến, vì lòng tin tưởng rằng chỉ trong Chúa, chúng ta mới tìm thấy niềm vui và sự viên mãn đích thực.

Thứ ba, hãy học nơi Chúa lòng thương xót. Như Chúa đã chạnh lòng thương đối với dân chúng, chúng ta cũng được mời gọi biết cảm thương trước nỗi khổ đau của anh chị em mình. Đừng dửng dưng trước những người đang cần sự giúp đỡ, mà hãy dang tay chia sẻ và xoa dịu nỗi đau của họ.

Chúa Giê-su không chỉ đến để chữa lành, mà còn để dẫn chúng ta đến gần Thiên Chúa. Người mời gọi chúng ta hãy sống đời mình với lý tưởng là yêu mến và theo Người cách chân thành, không chỉ vì những lợi ích trước mắt.

Hãy noi gương Chúa, sống yêu thương và chạnh lòng thương, để đời sống chúng ta không chỉ được chữa lành mà còn trở thành ánh sáng cho những người xung quanh.

Lạy Chúa Giê-su, xin cho chúng con biết đến với Chúa bằng một trái tim chân thành, yêu mến và khao khát Chúa như lẽ sống đời mình. Xin dạy chúng con biết chạnh lòng thương như Chúa, để chúng con luôn sẵn sàng sẻ chia với anh chị em xung quanh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHÚA GIÊ-SU – ĐẤNG CỨU ĐỘ GIÀU LÒNG THƯƠNG XÓT

Hôm nay, bài Tin Mừng thuật lại một hình ảnh đầy xúc động: dân chúng từ khắp nơi lũ lượt kéo đến với Đức Giê-su. Họ đến từ miền Ga-li-lê, Giu-đê, Giê-ru-sa-lem, I-đu-mê, vùng bên kia sông Gio-đan, Tia và Xi-đôn. Lòng họ khao khát được nghe Người giảng dạy, được Người chữa lành bệnh tật, và được chạm vào Người để nhận lãnh ơn cứu độ. Đó là hình ảnh của nhân loại đau khổ, yếu đuối, luôn mong tìm được sự nâng đỡ và cứu chữa nơi Đấng giàu lòng thương xót.

Chúa Giê-su là Đấng cứu độ được sai đến để mang ơn cứu độ đến cho toàn thể nhân loại. Dù Người và các môn đệ muốn lui về phía Biển Hồ để nghỉ ngơi đôi chút sau những mệt nhọc, nhưng trước đám đông khổ đau lũ lượt kéo đến, lòng Người không khỏi chạnh thương.

Người chữa lành những bệnh nhân, xua trừ ma quỷ, và trao ban hy vọng cho những tâm hồn tan nát. Chúa không phân biệt ai, từ người Giu-đê, miền Ga-li-lê, đến những người ngoại giáo từ Tia và Xi-đôn. Tình yêu và lòng thương xót của Người bao trùm tất cả, không biên giới, không điều kiện.

Bài Tin Mừng nhấn mạnh rằng dân chúng đến với Chúa không chỉ vì danh tiếng của Người, mà còn vì họ nhận ra nơi Người có một sức mạnh thần linh, một nguồn ơn cứu độ không ai có thể ban tặng. Họ tin rằng chỉ cần chạm vào Người, họ sẽ được chữa lành.

Điều đó nhắc nhở chúng ta rằng khi chúng ta tin tưởng và đến với Chúa bằng một tâm hồn chân thành, Người sẽ không bao giờ từ chối. Chúa Giê-su không chỉ chữa lành bệnh tật thân xác, mà còn ban ơn giải thoát cho tâm hồn chúng ta, giúp chúng ta sống sung mãn và trọn vẹn hơn.

Nhìn vào thế giới hôm nay, chúng ta vẫn thấy một nhân loại đang gánh chịu nhiều đau khổ: chiến tranh, bệnh tật, bất công, sự dữ và ma quỷ vẫn hoành hành. Nhưng điều đau lòng nhất là con người đánh mất lương tri, coi sự dữ là sự lành, xa rời Thiên Chúa và từ chối tình yêu của Người.

Trong hoàn cảnh đó, chúng ta – những người tin vào Chúa – được mời gọi đặt trọn niềm tin và mọi gánh nặng vào Chúa, như dân chúng ngày xưa đã tìm đến Người. Chúng ta hãy phó thác những đau khổ, bệnh tật và âu lo của mình vào bàn tay Chúa, vì chỉ mình Người mới là nguồn cứu độ đích thực.

Ngoài việc chạy đến với Chúa, chúng ta cũng được mời gọi sống lòng thương xót như Chúa đã sống. Hãy biết chạnh lòng thương trước nỗi khổ đau của anh chị em xung quanh. Hãy mở rộng cánh tay yêu thương, chia sẻ niềm vui, và trở thành khí cụ để Tin Mừng Chúa được lan rộng đến mọi nơi.

Chúa Giê-su chính là Đấng cứu độ giàu lòng thương xót, là nguồn sống sung mãn cho những ai tin và chạy đến với Người. Hãy để tình yêu Chúa cuốn hút và biến đổi chúng ta. Đồng thời, hãy noi gương Người, đem lòng thương xót đến cho những người xung quanh.

Lạy Chúa Giê-su, Chúa là Đấng cứu độ của chúng con. Xin ban cho chúng con một niềm tin mạnh mẽ và lòng khiêm nhường để luôn biết chạy đến với Chúa. Xin biến đổi chúng con thành những khí cụ tình yêu và lòng thương xót của Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưThu, 23 Jan 2025 07:19:32 +0700
Mảnh Vụn Suy Tư Tin Mừnghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19478-manh-vun-suy-tu-tin-munghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19478-manh-vun-suy-tu-tin-mungMảnh Vụn Suy Tư Tin Mừng
  Mảnh Vụn Suy Tư Tin Mừng thứ Tư tuần 2 Thường niên

 

 

CÓ ĐƯỢC PHÉP LÀM ĐIỀU THIỆN TRONG NGÀY SA-BÁT KHÔNG?

Hình ảnh Đức Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay mang đến cho chúng ta một bài học sâu sắc về tình yêu và lòng thương xót vượt trên lề luật. Chúng ta thường nghĩ đến Ngài như một Đấng hiền lành, khiêm nhường, luôn ân cần với người tội lỗi, những kẻ bị loại trừ. Tuy nhiên, cũng có những lúc Đức Giêsu tỏ ra cương nghị, thậm chí giận dữ, khi đối diện với sự cứng lòng và giả hình của con người.

Tại hội đường, trong ngày Sa-bát, khi Đức Giêsu nhìn thấy người bại tay, lòng thương xót đã thôi thúc Ngài hành động ngay lập tức. Tuy nhiên, trước Ngài là ánh mắt dò xét của những người Pha-ri-sêu, những kẻ đang tìm cách tố cáo và hãm hại Ngài. Thay vì né tránh, Đức Giêsu lại đặt câu hỏi thẳng thắn: “Ngày Sa-bát, được phép làm điều lành hay điều dữ, cứu mạng người hay giết người?”

Đó là một câu hỏi đầy thách thức. Lề luật vốn được thiết lập để dẫn dắt con người sống thánh thiện hơn, nhưng người Pha-ri-sêu lại biến nó thành một công cụ để kiểm soát, phán xét, và lên án. Lòng họ đã bị che lấp bởi sự kiêu ngạo và chai đá, nên họ im lặng trước câu hỏi của Đức Giêsu. Họ thinh lặng không phải vì không biết câu trả lời, mà vì không muốn thừa nhận chân lý.

Đức Giêsu giận dữ vì sự cứng lòng ấy, nhưng trong cơn giận, lòng thương xót của Ngài vẫn mạnh mẽ hơn. Ngài không để những âm mưu và toan tính xấu xa ngăn cản việc làm điều thiện. Ngài nói với người bại tay: “Anh giơ tay ra!” Và ngay lập tức, bàn tay anh được chữa lành.

Hành động của Đức Giêsu không chỉ là chữa lành thân xác, mà còn là lời tuyên bố đầy quyền năng: tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa vượt trên mọi ràng buộc của lề luật.

Anh chị em thân mến,

Bài Tin Mừng hôm nay không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà còn là lời nhắc nhở mạnh mẽ dành cho mỗi chúng ta. Có bao giờ chúng ta giống như những người Pha-ri-sêu, để lòng ích kỷ, ghen tị, và vụ luật che mờ khả năng nhận ra điều tốt lành nơi anh chị em mình không? Có bao giờ chúng ta chỉ chăm chăm tìm lỗi người khác thay vì khích lệ và nâng đỡ họ làm điều thiện không?

Đức Giêsu mời gọi chúng ta hãy để trái tim mình được uốn nắn bởi tình yêu. Lề luật chỉ có ý nghĩa khi nó được sống trong tinh thần bác ái và phục vụ. Ngài cũng mời gọi chúng ta biết hành động tức thì khi nhìn thấy những nhu cầu của anh chị em mình. Bàn tay người bại đã được chữa lành để có thể giơ ra nắm lấy bàn tay người khác. Liệu bàn tay chúng ta có đang bị “bại liệt” bởi sự thờ ơ, ích kỷ, hay định kiến không?

Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con trái tim nhạy cảm trước nỗi đau của người khác, và lòng can đảm để luôn chọn làm điều thiện, dù có phải đối mặt với thử thách. Xin giúp chúng con trở thành khí cụ của tình yêu và lòng thương xót Chúa trong thế giới hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

CHỮA LÀNH TRONG NGÀY SA-BÁT

Bài Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến cao điểm của chuỗi tranh luận giữa Đức Giê-su và các kinh sư, người Pha-ri-sêu về ý nghĩa đích thực của lề luật. Tại hội đường, trong ngày Sa-bát, Đức Giê-su đã đối mặt với sự dò xét và âm mưu của những kẻ muốn bắt bẻ Ngài. Nhưng chính trong bối cảnh ấy, lòng thương xót của Ngài được tỏ lộ mạnh mẽ nhất, cùng với một thông điệp sâu sắc: tình yêu thương vượt trên lề luật và không thể bị ràng buộc bởi những quy định vô hồn.

Trong hội đường hôm đó, có một người bại tay – một tình trạng không nguy tử theo lề luật. Nhưng với Đức Giê-su, sự đau khổ của anh không thể bị bỏ qua hay trì hoãn. Ngài không đợi đến ngày hôm sau, không chấp nhận sự bất động trước nỗi đau, bởi tình yêu và lòng thương xót luôn đòi hỏi hành động tức thì.

Lời Ngài nói với anh bại tay: “Anh hãy đứng dậy, ra giữa đây!” không chỉ là một lời mời gọi hành động, mà còn là lời công bố công khai quyền năng của Thiên Chúa. Giữa hội đường, trước ánh mắt dò xét của những người Pha-ri-sêu, Ngài chọn bày tỏ tình thương một cách rõ ràng nhất. Ngài không chỉ chữa lành thân xác mà còn khôi phục phẩm giá của người bệnh, giúp anh trở lại đời sống trọn vẹn.

“Ngày Sa-bát, được phép làm điều lành hay điều dữ, cứu mạng người hay giết người?” Câu hỏi của Đức Giê-su dường như quá rõ ràng, nhưng lại khiến những kẻ chống đối Ngài phải lặng thinh. Họ không trả lời, vì trái tim họ đã chai đá, không còn rung động trước nỗi đau của người khác.

Câu hỏi ấy cũng vang vọng đến hôm nay, đặt ra cho chúng ta bài học lớn lao: liệu chúng ta có để trái tim mình bị trói buộc bởi những quy tắc hình thức, đến mức quên đi ý nghĩa sâu xa của lề luật là phục vụ con người? Hay chúng ta sẵn sàng vượt qua những rào cản để mang lại sự sống và niềm vui cho tha nhân?

Lời mời gọi của Đức Giê-su: “Anh giơ tay ra!” là một thử thách đức tin dành cho người bại tay. Giơ tay ra – một việc tưởng chừng đơn giản, nhưng với anh, đó là điều không thể thực hiện trước đó. Nhưng nhờ lòng tin vào Chúa, anh đã giơ tay ra và được chữa lành.

Hành động ấy mời gọi mỗi chúng ta tự hỏi: liệu chúng ta có dám “giơ tay ra” để đón nhận ân sủng Chúa và cũng để trao đi tình yêu cho người khác không? Có bao nhiêu bàn tay trong xã hội hôm nay bị khô héo, không phải vì bệnh tật, mà vì không dám mở ra để trao ban, không dám mở ra để cảm nhận sự ấm áp của tình yêu thương?

Đức Giê-su biết rõ rằng hành động chữa lành này sẽ khiến Ngài bị chống đối. Ngài biết nhóm Pha-ri-sêu và phe Hê-rô-đê sẽ tìm cách hãm hại mình. Nhưng Ngài không vì thế mà lùi bước. Sứ mạng của Ngài là mang lại sự sống, niềm vui và tình yêu thương cho con người, bất chấp sự thù nghịch và hiểm nguy.

Chính gương sáng của Chúa mời gọi chúng ta can đảm dấn thân. Thay vì thụ động hoặc chỉ trích, chúng ta hãy noi gương Ngài, đáp lại nỗi đau của người khác bằng hành động yêu thương cụ thể, dù phải đối mặt với khó khăn hay thiệt thòi.

Bài Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu thương và lòng thương xót không chờ đợi thời điểm hay hoàn cảnh thuận lợi. Chúng ta được mời gọi nhìn thấy và hành động ngay khi đối diện với những nhu cầu của tha nhân.

Hãy mở rộng bàn tay để trao ban và đón nhận: trao ban sự giúp đỡ, sự cảm thông, và đón nhận tình yêu từ người khác. Chỉ khi làm được điều ấy, chúng ta mới thực sự sống đúng ý nghĩa của lề luật Chúa: yêu mến Thiên Chúa và yêu thương anh chị em mình.

Anh chị em thân mến, hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta trái tim nhạy cảm trước nỗi đau của người khác, sự can đảm để hành động ngay lập tức, và lòng yêu thương để chữa lành những vết thương trong cuộc sống.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA CHỮA NGƯỜI BẠI TAY

Tin Mừng hôm nay kể lại sự kiện Chúa Giê-su chữa lành cho một người bại tay trong hội đường vào ngày Sa-bát. Câu chuyện không chỉ nói lên lòng thương xót vô bờ của Chúa, mà còn là lời mời gọi chúng ta suy ngẫm về thái độ sống, về luật lệ và về tình yêu thương dành cho tha nhân.

Theo luật Do thái, ngày Sa-bát là ngày nghỉ ngơi, ngày dành riêng để thờ phượng Thiên Chúa. Chỉ những trường hợp nguy cấp mới được phép chữa trị. Trong bối cảnh đó, Chúa Giê-su đã can đảm chữa lành cho người bại tay, dù biết rằng hành động của Ngài sẽ bị những người Pha-ri-sêu dò xét và tố cáo. Ngài không chọn trì hoãn hay trốn tránh, bởi Ngài nhận ra rằng việc chữa lành cho người bệnh là một hành động bác ái cấp thiết, không thể chờ đợi.

Qua việc làm này, Chúa dạy rằng luật lệ chỉ có ý nghĩa nếu nó phục vụ con người, chứ không phải ngược lại. Ngày Sa-bát, hơn cả việc nghỉ ngơi hay tuân thủ lề luật, là ngày để làm điều lành, ngày để thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm đối với tha nhân.

Những người biệt phái trong câu chuyện không quan tâm đến nỗi đau của người bại tay. Họ chỉ chăm chăm tìm cách bắt bẻ và hãm hại Chúa Giê-su. Thái độ của họ thể hiện sự mù quáng và vô cảm. Họ sẵn sàng dùng lề luật như một công cụ để buộc tội và kết án, thay vì sử dụng nó để mang lại sự sống và tình thương.

Thánh Mác-cô viết rằng Chúa Giê-su “giận dữ rảo mắt nhìn họ, buồn bã vì lòng họ chai đá.” Cảm xúc này của Chúa nhắc nhở chúng ta về mối nguy hiểm của sự vô cảm và giả hình trong cuộc sống. Khi trái tim con người chai sạn, họ có thể thấy rõ nỗi khổ của người khác nhưng vẫn làm ngơ, thậm chí còn tìm cách đổ lỗi và hại người.

Chúa Giê-su không chỉ giảng dạy bằng lời nói, mà còn bằng hành động. Ngài không tranh cãi với những người biệt phái, mà chọn làm việc lành để minh chứng cho tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa. Hành động của Chúa là lời nhắc nhở chúng ta rằng yêu thương không chỉ dừng lại ở cảm xúc, mà phải được thể hiện qua việc làm cụ thể.

Người bại tay trong câu chuyện được chữa lành không chỉ ở thể xác, mà còn trong tâm hồn. Anh có thể đứng dậy, làm việc, nuôi sống gia đình, và hòa nhập vào cộng đồng. Đó là ý nghĩa sâu xa của tình yêu thương: giúp người khác sống trọn vẹn và tìm lại giá trị của mình.

Câu chuyện hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại chính mình:

Chúng ta có vô cảm trước nỗi đau của người khác không? Trong xã hội hiện đại, chúng ta có thể dễ dàng thấy những khổ đau xung quanh qua tin tức, mạng xã hội, nhưng liệu chúng ta có dừng lại để cảm thông, giúp đỡ, hay chỉ lướt qua một cách vô tình?

Chúng ta có đặt lề luật hay quy định lên trên tình yêu thương không? Có khi nào chúng ta bám víu vào những quy tắc hình thức mà quên đi tinh thần yêu thương, tha thứ và bác ái mà Chúa dạy?

Chúng ta có sẵn sàng hành động để chữa lành không? Tình yêu đích thực không dừng lại ở lời nói, mà phải là những hành động cụ thể để mang lại sự sống và niềm hy vọng cho người khác.

Anh chị em thân mến, Chúa Giê-su là tấm gương sáng về lòng thương xót và sự dấn thân. Ngài không ngại nguy hiểm, không sợ bị kết án, mà luôn đặt con người lên trên hết. Ngài mời gọi chúng ta noi theo gương Ngài: biết cảm thông với nỗi đau của người khác, can đảm hành động để mang lại sự sống, và luôn đặt tình yêu thương làm trọng tâm trong mọi việc chúng ta làm.

Xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta một trái tim biết rung động trước nỗi đau của tha nhân, một tinh thần sẵn sàng dấn thân vì người khác, và một tình yêu không ngừng chữa lành những vết thương trong xã hội hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

THẤY VÀ CHỮA LÀNH

Tin Mừng hôm nay dẫn chúng ta đến một hội đường, nơi Chúa Giê-su chữa lành cho một người có tay khô bại vào ngày Sa-bát. Hình ảnh trong bài Tin Mừng không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc dành cho chúng ta về lòng thương xót, sự nhạy bén trước đau khổ của tha nhân, và ý nghĩa đích thực của việc giữ Lề Luật.

Trong hội đường hôm ấy, ai cũng thấy người đàn ông có tay khô bại. Nhưng chỉ Chúa Giê-su là người duy nhất thật sự "thấy" anh ta – nghĩa là thấy không chỉ tình trạng thể lý mà còn cả nỗi đau thầm lặng của anh trong tâm hồn. Ngược lại, những người Pha-ri-sêu, tuy thấy bằng mắt, nhưng lòng họ lại khép kín. Thay vì cảm thương, họ chăm chú dò xét, tìm cách bắt bẻ Chúa. Chúa Giê-su không chỉ buồn mà còn phẫn nộ vì sự cứng lòng và vô cảm của họ.

Điều Chúa Giê-su làm trong ngày Sa-bát không chỉ là chữa lành một bàn tay, mà còn dạy một bài học quan trọng về ý nghĩa của Lề Luật. Ngày Sa-bát không phải là gánh nặng của những quy định, nhưng là ngày để sống tình yêu, để giải thoát, để làm điều thiện, và để cứu sống. Qua hành động chữa lành ấy, Chúa nhấn mạnh rằng việc yêu thương và cứu giúp con người luôn quan trọng hơn bất kỳ luật lệ hình thức nào.

Từ câu chuyện này, chúng ta nhìn vào thực tế của xã hội hôm nay. Một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất là căn bệnh vô cảm. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, con người dễ dàng nhìn thấy những đau khổ xung quanh mình qua màn hình điện thoại hay tivi. Hàng loạt thông tin về thiên tai, bệnh tật, đói nghèo, hay những con người cần sự giúp đỡ vẫn xuất hiện mỗi ngày. Nhưng đáng tiếc thay, càng thấy nhiều, lòng chúng ta lại càng dễ chai sạn, thờ ơ, hoặc chỉ dừng lại ở cảm xúc mà thiếu hành động cụ thể.

Chúa Giê-su hôm nay cũng đang đau buồn vì sự vô cảm này, như Ngài từng đau buồn trước sự chai đá của những người Pha-ri-sêu. Là những người tin theo Chúa, chúng ta được mời gọi không chỉ dừng lại ở việc "nhìn thấy," mà cần phải "thấy" bằng trái tim, thấy để đồng cảm, và thấy để hành động.

Để sống như Chúa dạy, chúng ta cần thực hiện ba điều:

Nhạy bén trước nỗi đau của tha nhân: Nhìn quanh mình, chắc chắn chúng ta sẽ thấy những người đang cần sự giúp đỡ, có thể là một lời động viên, một việc làm nhỏ bé, hoặc đơn giản là sự hiện diện lắng nghe.

Dám hành động vì yêu thương: Yêu thương không chỉ là cảm xúc mà còn là hành động. Đừng ngần ngại làm điều tốt dù có những ánh mắt dò xét hay chỉ trích.

Giữ Luật bằng tinh thần yêu thương: Giống như Chúa Giê-su, chúng ta cần hiểu rằng tinh thần của mọi luật lệ là để mang lại tình yêu, hòa bình, và sự sống cho con người.

Anh chị em thân mến, khi Chúa Giê-su chữa lành người khô bại tay, Ngài không chỉ chữa lành thể xác, mà còn chữa lành tâm hồn. Ngài nhắc nhở chúng ta rằng mỗi hành động yêu thương, dù nhỏ bé, đều có sức mạnh xoa dịu những đau khổ, chữa lành những vết thương, và mang đến ánh sáng cho những tâm hồn đang khô cằn.

Chúng ta cùng xin Chúa ban cho mình trái tim như của Ngài – một trái tim biết rung động trước nỗi đau của người khác, biết đặt tình yêu lên trên mọi hình thức, và biết mạnh dạn hành động để chữa lành những vết thương xung quanh mình. Hãy nhớ rằng, trong mắt Chúa, mỗi việc làm yêu thương, dù nhỏ bé nhất, đều là một dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa giữa thế giới này.

Lm. Anmai, CSsR

 

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưWed, 22 Jan 2025 06:35:34 +0700
Mảnh vụn suy tư Tin Mừng http://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19471-manh-vun-suy-tu-tin-munghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19471-manh-vun-suy-tu-tin-mungMảnh vụn suy tư Tin Mừng
  Mảnh vụn suy tư Tin Mừng ngày 21 tháng 11


THÁNH ANÊ – KHO BÁU TÌNH YÊU

Trong tuổi mười hai, ánh sáng ngời,

Anê chọn Chúa, trọn cuộc đời.

Kho báu Nước Trời, Ngài tìm thấy,

Từ bỏ thế gian chẳng ngại ngời.

Sắc đẹp, đức hạnh ai sánh ngang,

Biết bao chàng trai nguyện ghé sang.

Nhưng Anê nói: "Giêsu hôn phu,

Tình yêu muôn thuở, chẳng đổi dang."

Quan tổng dỗ dành, tặng lụa vàng,

Ngài cười, đáp lại tiếng dịu dàng:

"Tôi đã đoan hứa với Thiên Chúa,

Lòng tôi duy chỉ có Thiên Nhan."

Tra tấn, ngục tù, chẳng khiến sờn,

Lửa thiêu, roi vọt, Ngài vẫn hơn.

Thiếu nữ yếu mềm, lòng bất khuất,

Một đời dâng hiến mãi vuông tròn.

Gươm chém lìa đầu, chẳng hãi kinh,

"Chặt đi! Tôi đến với Người Tình."

Cái chết là cửa vào bất diệt,

Ánh sáng muôn đời mãi lung linh.

Mộ thiêng Ngài đó, ngàn hương bay,

Chiên trắng phủ bóng, sáng trời mây.

Ngài nói: "Đừng khóc, hãy vui mừng,

Tôi sống bên Chúa, chẳng tàn phai."

Thánh nữ Anê, tuổi hoa xuân,

Lòng yêu Chúa, mạnh hơn bản thân.

Xin Ngài giúp chúng con kiên vững,

Sống trọn tình yêu Chúa muôn phần.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ THÁNH ANÊ TRINH NỮ TỬ ĐẠO

Thưa cộng đoàn,

Dụ ngôn trong bài Tin Mừng hôm nay kể về một người tìm được kho báu trong ruộng, liền bán tất cả những gì mình có để mua thửa ruộng ấy. Hình ảnh này diễn tả sự từ bỏ trọn vẹn để chiếm hữu điều quý giá nhất: Nước Trời. Cuộc đời của Thánh Anê, một thiếu nữ tử đạo ở tuổi mười hai, chính là minh chứng sống động cho sự từ bỏ và tình yêu mãnh liệt dành trọn cho Đức Kitô.

Thánh Anê là một thiếu nữ sống tại Rôma, nổi bật với sắc đẹp và đức hạnh. Ngay từ khi còn rất trẻ, Anê đã nhận ra Đức Giêsu là kho báu đích thực của đời mình. Trong một thế giới đầy cám dỗ và danh vọng, thánh nữ không để mình bị mê hoặc bởi những lời hứa hẹn của người đời. Nhiều chàng trai, trong đó có con trai một vị thống đốc, đã ao ước kết hôn với Anê, nhưng thánh nữ dứt khoát từ chối. Anê khẳng định: “Chỉ mình Giêsu là hôn phu của tôi!”

Khi Anê quyết tâm dâng hiến đời mình cho Đức Kitô, điều này không chỉ là một lời tuyên bố, mà là một chọn lựa triệt để được thực hiện bằng cả cuộc đời. Sự từ chối kết hôn với con trai vị thống đốc đã khiến Anê phải đối diện với những nguy cơ. Nhà cầm quyền tìm đủ mọi cách để lung lạc đức tin của thánh nữ: từ dụ dỗ bằng những món quà đẹp, đến đe dọa và tra tấn. Nhưng Anê, dù chỉ là một thiếu nữ, đã can đảm đứng vững trong đức tin. Ngài không xem sự đau khổ hay cái chết là điều phải sợ hãi, vì đối với thánh nữ, chết vì Đức Kitô là bước vào cuộc sống vĩnh cửu.

Chính tình yêu dành cho Đức Giêsu đã cho Anê sức mạnh phi thường. Khi đối diện với những đau khổ và nhục hình, thánh nữ không một lời than trách. Ngài chấp nhận mọi gian truân như một hy lễ dâng lên Chúa. Cái chết của Anê không phải là sự kết thúc, mà là sự khởi đầu cho một cuộc sống mới – cuộc sống muôn đời bên Đấng mà ngài yêu mến.

Cuộc đời của Thánh Anê phản chiếu tinh thần của dụ ngôn trong bài Tin Mừng hôm nay. Anê đã nhận ra kho báu là Đức Kitô, và thánh nữ đã vui mừng bán đi tất cả những gì mình có để chiếm hữu kho báu ấy. Đối với Anê, danh vọng, của cải hay ngay cả mạng sống cũng chẳng là gì so với giá trị của Nước Trời.

Câu chuyện về Thánh Anê còn gửi đến chúng ta một thông điệp quan trọng: kho báu Nước Trời không phải là một điều gì xa vời hay trừu tượng, mà là chính mối tương quan thân tình với Chúa Giêsu. Anê đã tìm thấy niềm vui đích thực khi chọn Đức Kitô là trung tâm cuộc đời mình. Còn chúng ta, liệu chúng ta có dám từ bỏ những giá trị tạm bợ để chiếm hữu kho báu đó không?

Thánh nữ Anê cũng nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của tình yêu. Chính tình yêu Chúa đã làm cho thánh nữ, dù trẻ tuổi, có thể can đảm vượt qua mọi thử thách. Tình yêu ấy đã làm cho thánh nữ trở nên một chứng tá sống động về đức tin trong một thế giới đầy thù nghịch. Chúng ta hãy noi gương thánh nữ, cầu xin Chúa ban cho mình một tình yêu nồng cháy để sống đức tin một cách can đảm và trung thành.

Hôm nay, khi chiêm ngắm cuộc đời của Thánh Anê, chúng ta cũng được mời gọi nhìn lại chính mình. Đâu là những giá trị mà chúng ta đang theo đuổi? Liệu chúng ta có dám từ bỏ những điều không cần thiết để sống trọn vẹn hơn cho Nước Trời? Và trong hành trình đức tin, chúng ta có sẵn sàng hy sinh, đối diện với những khó khăn để làm chứng cho Chúa không?

Nguyện xin Thánh Anê, vị thánh trẻ đã đặt trọn vẹn niềm tin và tình yêu nơi Đức Giêsu, cầu bầu cho chúng ta. Xin cho chúng ta biết sống một đời sống thánh thiện, can đảm và trung thành, để ngày sau cũng được chia sẻ niềm vui trong Nước Trời cùng các thánh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ANÊ – MỘT TẤM LÒNG HOÀN TOÀN DÀNH CHO THIÊN CHÚA

"Nước Trời giống như chuyện kho báu chôn giấu trong ruộng. Có người kia gặp được thì liền chôn giấu lại, rồi vui mừng đi bán tất cả những gì mình có mà mua thửa ruộng ấy."

Hôm nay, chúng ta mừng kính lễ Thánh Anê, một vị thánh trẻ tử đạo đã hiến dâng cả cuộc đời mình cho Thiên Chúa. Cuộc đời thánh nữ là một minh họa sống động cho dụ ngôn Chúa Giêsu kể trong Tin Mừng hôm nay: tìm thấy kho báu Nước Trời và dám từ bỏ mọi sự để chiếm hữu kho báu đó.

Dụ ngôn trong Tin Mừng hôm nay nói đến một người phát hiện ra kho báu, vui mừng bán tất cả tài sản để mua thửa ruộng có kho báu ấy. Thánh Anê đã nhận ra rằng kho báu thực sự không nằm ở những của cải trần thế hay danh vọng, mà chính là tình yêu và sự kết hiệp với Đức Kitô.

Ở tuổi 13, khi nhiều người còn vô tư trước cuộc sống, Anê đã can đảm chọn Chúa Giêsu làm lẽ sống duy nhất của mình. Là một thiếu nữ xinh đẹp, thuộc gia đình quý phái, Anê có nhiều chàng trai theo đuổi, trong đó có cả con trai của một vị tổng trấn. Nhưng thánh nữ đã khước từ tất cả, bởi lẽ trái tim Ngài đã hoàn toàn thuộc về Chúa Kitô, vị Hôn Phu đích thực.

Thánh Anê đã trả giá cho lựa chọn của mình bằng chính mạng sống. Khi bị tố cáo vì từ chối thờ lạy thần ngoại giáo, Ngài phải đối diện với những sự đe dọa và nhục hình khủng khiếp. Quan tổng trấn, vì căm giận trước sự từ chối của Anê, đã đưa ra những hình phạt tàn nhẫn, kể cả việc đe dọa xúc phạm đến phẩm giá của thánh nữ. Nhưng Anê không hề nao núng. Ngài tuyên bố rằng mình đã hiến trọn thân xác và linh hồn cho Đức Kitô.

Chính lòng can đảm phi thường này đã làm chấn động lòng người. Những người chứng kiến sự hy sinh của Ngài, kể cả con trai quan tổng trấn, đã được biến đổi. Họ nhận ra sức mạnh của đức tin nơi một thiếu nữ trẻ và được đánh động để trở lại với Thiên Chúa.

Thánh Anê là biểu tượng của sự từ bỏ trọn vẹn vì tình yêu Nước Trời. Ngài đã sống đúng lời Chúa Giêsu dạy: từ bỏ mọi sự để chiếm hữu kho báu đích thực. Cuộc đời ngắn ngủi của Anê không chỉ là một tấm gương sáng chói về đức tin, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta tự hỏi: Đâu là kho báu mà tôi đang tìm kiếm trong cuộc đời?

Có lẽ chúng ta sẽ không phải đối diện với những thử thách lớn lao như Anê. Nhưng trong cuộc sống hàng ngày, Chúa vẫn mời gọi chúng ta hy sinh, từ bỏ những điều phù phiếm để chọn lấy Nước Trời: từ bỏ lối sống ích kỷ, những đam mê bất chính, những tham vọng cá nhân để sống theo tình yêu và chân lý của Thiên Chúa.

Hình ảnh Thánh Anê nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự thuần khiết, lòng can đảm và sự trung tín trong một thế giới đầy cám dỗ và biến động. Ngài kêu gọi chúng ta hãy sống như những người Kitô hữu đích thực, không thỏa hiệp với tội lỗi, không để mình bị lôi cuốn bởi những giá trị sai lầm của thế gian.

Lễ Thánh Anê cũng nhắc chúng ta về tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng đức tin cho thế hệ trẻ. Thánh nữ đã được hun đúc bởi chứng tá của các vị tử đạo thời sơ khai và được nâng đỡ bởi một gia đình đạo hạnh. Ngày nay, cha mẹ và cộng đoàn giáo xứ cần trở thành những môi trường sống động để thế hệ trẻ được nuôi dưỡng đức tin và can đảm sống theo Tin Mừng.

Quý ông bà và anh chị em thân mến, cuộc đời Thánh Anê là một bài học quý giá cho tất cả chúng ta. Ngài đã tìm thấy kho báu đích thực nơi Đức Kitô và dám từ bỏ tất cả để chiếm hữu kho báu ấy. Trong cuộc sống hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi đặt câu hỏi: Tôi có đang tìm kiếm Nước Trời là kho báu tối thượng, hay vẫn bị lôi cuốn bởi những thứ chóng qua?

Nguyện xin Thánh Anê cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta biết yêu mến Chúa hết lòng, can đảm sống đức tin và sẵn sàng từ bỏ mọi sự vì tình yêu Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Lễ Thánh A-nê, Trinh Nữ Tử Đạo
Ngày 21 tháng 1

Hôm nay, chúng ta cùng nhau cử hành lễ nhớ Thánh A-nê, trinh nữ tử đạo. A-nê, một thiếu nữ trẻ trung, đã chọn trung thành với Đức Kitô dù phải trả giá bằng cả mạng sống. Qua đời sống của mình, thánh nhân đã thể hiện một tình yêu tuyệt đối dành cho Chúa và lòng can đảm phi thường trước những thử thách của thế gian. Trong thánh lễ này, chúng ta cùng suy niệm về mẫu gương đức tin của thánh nữ, đồng thời lắng nghe Lời Chúa để nhận ra giá trị của Nước Trời trong cuộc sống mình.

Thánh Phaolô nhấn mạnh rằng Thiên Chúa thường chọn những gì mà thế gian cho là yếu kém, nhỏ bé, thậm chí không đáng kể, để làm nên những điều lớn lao (1 Cr 1, 26-31). Thánh A-nê là một minh chứng sống động cho chân lý này.
Dù chỉ là một thiếu nữ trẻ, không quyền lực, không danh tiếng, thánh A-nê đã được Thiên Chúa ban cho sức mạnh để làm chứng cho tình yêu và sự khôn ngoan của Ngài. Nhìn vào cuộc đời của thánh nữ, chúng ta thấy rằng sự yếu đuối trong mắt người đời không phải là giới hạn, mà là cơ hội để Chúa thể hiện quyền năng của Ngài.

Bài học cho chúng ta: Đừng bao giờ coi thường những khả năng của mình hay của người khác, vì chính trong sự đơn sơ và khiêm nhường, Chúa sẽ làm nên những kỳ công. Quan trọng là chúng ta có biết đặt mình trong tay Ngài hay không.

Dụ ngôn trong Tin Mừng hôm nay (Mt 13, 44-46) nói đến Nước Trời như một kho báu hay một viên ngọc quý mà khi tìm thấy, người ta sẵn sàng bán hết mọi thứ để có được. Đối với thánh A-nê, Nước Trời chính là kho báu, là viên ngọc quý. Vì yêu mến Chúa, thánh nữ đã từ bỏ mọi thứ: danh vọng, địa vị, và ngay cả mạng sống để bảo vệ đức tin của mình.

Câu chuyện của thánh nữ đặt ra cho chúng ta một câu hỏi: Điều gì là kho báu quý giá nhất trong cuộc sống của chúng ta? Chúng ta có dám từ bỏ những gì không cần thiết để đạt được điều quý giá ấy không?

Bài học từ thánh A-nê: Thánh nữ nhắc nhở chúng ta rằng không gì có thể sánh bằng giá trị của Nước Trời. Đôi khi, để theo Chúa, chúng ta cũng phải từ bỏ những điều trần tục, những thứ ràng buộc tâm hồn, và sẵn sàng chịu đau khổ để đạt tới vinh quang vĩnh cửu.

Anh chị em thân mến, thánh A-nê là mẫu gương sáng ngời về đức tin, sự can đảm và lòng trung thành với Chúa.

Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta cũng được mời gọi dâng hiến cho Chúa những điều nhỏ bé: thời gian cầu nguyện, sự hy sinh vì tha nhân, hay lòng kiên nhẫn trong thử thách.

Hãy biết tìm kiếm và giữ gìn "viên ngọc quý" là mối quan hệ thân tình với Chúa Giêsu. Đừng để những lo toan, cám dỗ làm lu mờ giá trị ấy.

Hành trình theo Chúa đôi khi đòi hỏi chúng ta phải vác thập giá, nhưng như lời Chúa Giêsu đã phán: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16, 24). Thánh A-nê đã can đảm vác thập giá, và ngày nay, Ngài đang được hưởng phần thưởng vĩnh cửu nơi Thiên Quốc.

Anh chị em thân mến, cuộc đời của thánh A-nê là lời mời gọi chúng ta tái khám phá giá trị đích thực của đức tin và lòng yêu mến Chúa. Nhờ lời chuyển cầu của thánh nữ, xin Chúa ban cho chúng ta lòng can đảm và đức tin mạnh mẽ để sống xứng đáng là con cái Ngài, luôn đặt Nước Trời làm ưu tiên trong cuộc sống.

Lạy Chúa, nhờ gương sáng của thánh A-nê, xin cho chúng con luôn biết trung thành với Chúa trong mọi hoàn cảnh, dám từ bỏ những gì không thuộc về Chúa, và luôn khao khát tìm kiếm Nước Trời là kho báu quý giá nhất. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TRANH LUẬN VỀ NGÀY HƯU LỄ

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su và các môn đệ đi ngang qua đồng lúa. Vì đói, các môn đệ bứt lúa ăn. Nhóm Biệt Phái thấy vậy thì chỉ trích, cho rằng hành động này vi phạm luật ngày Sa-bát. Tuy nhiên, Chúa Giê-su đã nhắc nhở họ về vua Đa-vít: khi đói, vua đã vào đền thờ lấy bánh dâng ăn, loại bánh chỉ các tư tế được phép ăn. Chúa kết luận: "Ngày Sa-bát được lập ra vì loài người, chớ không phải loài người được tạo nên vì ngày Sa-bát. Và Con Người là chủ ngày Sa-bát."

Theo Xuất Hành 20,8-11, luật ngày Sa-bát được đặt ra để dân Do Thái có ngày nghỉ ngơi sau những năm dài làm nô lệ tại Ai Cập. Luật này đầu tiên nhấn mạnh đến quyền lợi nghỉ ngơi của mỗi người, kể cả người tôi tớ hay nô lệ. Tuy nhiên, nhóm Biệt Phái lại hiểu luật theo nghĩa đen, chỉ nhìn vào mặt chữ. Họ đặt ra tới 39 hành động bị cấm trong ngày Sa-bát, trong đó bao gồm việc bứt lúa hay mót lúa.

Ngược lại, Chúa Giê-su nhìn vào tình thần của luật: luật nhằm phục vụ con người chứ không phải con người phục vụ luật. Do đó, Ngài tuyên bố: "Ngày Sa-bát được lập ra vì con người."

Trên hành trình lịch sử, người Do Thái đã hình thành bộ sách Luật Torah gồm 613 khoản luật, cấm 365 điều và buộc 248 điều. Ngoài Torah, còn có bộ Talmud, tổng hợp những giải thích và tập tục truyền lại, với hàng trăm quyển sách.

Việc các môn đệ ngắt mấy bông lúa trên đồng là một hành động nhỏ nhặt, không đáng kể. Tuy nhiên, nhóm Biệt Phái vẫn soi mói và coi đó là việc lỗi luật. Thói quen vách lá tìm sâu này không chỉ gây chia rẻ mà còn phản lại tinh thần luật lệ của Thiên Chúa.

Chúa Giê-su dẫy chúng ta phải hiểu biết ý nghĩa và mục đích của luật. Mọ luật nhằm giúp ta thêm mến Chúa, yêu người. Giữ luật mà không có tình yêu là vô ích. Dựa vào luật để làm khổ người khác thì là phản bội lề luật.

Như Maurice Zundel đã viết trong "Sự Hiện Diện Khiêm Hạ": "Việc gặp gỡ Thiên Chúa chỉ thực hiện được nếu có tình thân với con người. Chỉ kẻ biết tôn trọng con người mới làm chứng được cho Thiên Chúa."

Ngày Sa-bát được lập ra để phục vụ con người. Hãy tuân giữ luật lệ trong tinh thần yêu thương và mến Chúa, đợi xử công bình và tràn đầy tình thương với mọi người.

Lm. Anmai, CSsR

LUẬT LỆ HAY TÌNH YÊU?

Tôi đã có đôi lần đã nhắc nhở về một nguy cơ ảo tưởng đức tin nơi nhiều Ki-tô hữu hiện nay. Đó là việc giới hạn đời sống đức tin vào những sinh hoạt bên ngoài như thổi kèn, hội trống, dâng hoa hay các buổi ca nhạc. Nhiều người đã nghiễm nhiên xem những hoạt động đó là bản chất đời sống đức tin.

Thành thật mà nói, cám dỗ giới hạn đời sống đức tin vào những thực hành bên ngoài không phải chuyện mới. Các Biệt Phái trong bài Tin Mừng hôm nay là minh chứng rõ nhất. Họ là những người giữ luật nghiêm ngặt, chú tâm đến từng chi tiết nhỏ nhất trong lễ luật. Khi thấy các môn đệ bứt lúa ăn trong ngày Sa-bát, họ lập tức kết án: “Vi phạm luật!”.

Đối với họ, luật là luật, không có ngoại lệ. Bất chấp lý do khẩn cấp, lề luật phải được đặt lên trên hết. Tuy nhiên, trong mắt Chúa Giê-su, cách sống đó hoàn toàn sai lạc.

Chúa Giê-su nhắc nhở: “Con người làm chủ ngày Sa-bát” (Mc 2,27). Ngày Sa-bát và luật lệ không phải mục đích. Chúng là phương tiện nhằm giúp con người đào sâu mối tương quan với Thiên Chúa và thực thi tình yêu với tha nhân.

Nếu chúng ta biến phương tiện trở thành cái đích, chúng ta đã đi sai đường. Hãy nhìn những Biệt Phái. Họ tương tự xem mình thánh thiện khi tuân thủ lề luật tỉ mỉ, nhưng trên thực tế họ chỉ đang tôn thờ chính mình. Họ đánh mất mối liên kết với Thiên Chúa và trở nên vô cảm, bất nhân với người khác.

Chúa Giê-su nhiều lần khẳng định: “Ta muốn tình yêu chứ không phải hy lễ” (Mt 9,13). Tình yêu và lòng thành tín với Thiên Chúa là mục đích của mọi lễ luật hay nghi thức. Một khi chúng ta quên mất điều đó, chúng ta cần phải đổi hướng.

Thánh Phao-lô đã nhắc nhở: “Giữa đức tin, đức cậy, và đức mến, đức mến là trội vượt hơn cả” (1 Cr 13,13). Chúng ta không được dỬng lại ở các nghi thức, mà phải tiến tới mối tương quan sâu sác với Thiên Chúa qua tình yêu.

Luật lệ rất cần thiết, nhưng nó chỉ là phương tiện. Cốt lõi đời sống đức tin là tình yêu mà chúng ta dành cho Thiên Chúa và tha nhân. Hãy để lề luật giúp chúng ta đến gần Thiên Chúa hơn, chứ đừng biến nó thành cái đích. Nguyện xin Chúa Giê-su dạy chúng ta biết sống tình yêu cách tràn đầy trong mối tương quan của chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

NIỀM HY VỌNG BỀN VỮNG VÀ SỰ TỰ DO TRONG CHÚA

Hôm nay, qua các bài đọc Kinh Thánh, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về hai chủ đề quan trọng: niềm hy vọng bền vững nơi Thiên Chúa và sự tự do đích thực mà Chúa Giê-su mang đến. Từ niềm tin của tổ phụ Áp-ra-ham đến việc Chúa Giê-su khẳng định quyền làm chủ của mình trên ngày sa-bát, chúng ta thấy rõ lòng thương xót và sự kiên định của Thiên Chúa dành cho con người.

Trong bài đọc thứ nhất, thư gửi tín hữu Híp-ri nhấn mạnh đến niềm hy vọng như một "cái neo chắc chắn và bền vững của tâm hồn." Áp-ra-ham, người được Thiên Chúa hứa ban cho dòng dõi đông đúc và phúc lành dư dật, đã trở thành mẫu gương của sự kiên nhẫn và trung tín. Ngài tin vào lời hứa của Thiên Chúa, một lời hứa được bảo đảm bằng lời thề của chính Đấng không thể sai lầm. Đây là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng niềm hy vọng nơi Thiên Chúa không bao giờ thất vọng, bởi chính Chúa Giê-su, Thượng Tế đời đời theo phẩm trật Men-ki-xê-đê, đã trở thành người tiền phong mở đường dẫn chúng ta đến sự sống đời đời.

Chuyển sang Tin Mừng, chúng ta gặp một tình huống đầy thách thức liên quan đến ngày sa-bát. Khi các môn đệ Chúa Giê-su bứt lúa vào ngày sa-bát và bị người Pha-ri-sêu chỉ trích, Chúa Giê-su đã đưa ra một câu trả lời sâu sắc: "Ngày sa-bát được tạo ra cho loài người, chứ không phải loài người cho ngày sa-bát." Lời khẳng định này không chỉ nhấn mạnh sự tự do mà Thiên Chúa ban tặng cho con người, mà còn bày tỏ ý nghĩa đích thực của các lề luật.

Người Pha-ri-sêu đã coi ngày sa-bát như một luật lệ cứng nhắc, làm gánh nặng cho đời sống của con người. Nhưng Chúa Giê-su đến để giải phóng chúng ta khỏi sự nô lệ của lề luật, để ngày sa-bát thực sự trở thành ngày nghỉ ngơi và thánh hóa, ngày con người tìm được niềm vui trong Thiên Chúa và trong việc phục vụ tha nhân. Qua hình ảnh ông Đa-vít ăn bánh tiến trong nhà Thiên Chúa, Chúa Giê-su cho thấy rằng tình thương và nhu cầu của con người luôn được ưu tiên.

Điểm kết luận mà chúng ta rút ra từ bài Tin Mừng là Chúa Giê-su chính là Đấng làm chủ ngày sa-bát và tất cả những gì thuộc về luật pháp. Ngài đến để kiện toàn luật pháp, làm cho lề luật trở thành công cụ mang lại tình thương, tự do và sự sống. Khi sống trong niềm hy vọng nơi Thiên Chúa và sự tự do mà Chúa Giê-su ban tặng, chúng ta được mời gọi sống đúng với bản chất của mình: những người con cái tự do của Thiên Chúa.

Hôm nay, hãy tự hỏi: Chúng ta có sống trong niềm hy vọng bền vững nơi Thiên Chúa như tổ phụ Áp-ra-ham? Chúng ta có để Chúa Giê-su làm chủ mọi khía cạnh trong đời sống, kể cả những lề luật và thói quen mà chúng ta thường cứng nhắc giữ lấy? Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta sự bình an để đón nhận tình thương của Ngài, sự khôn ngoan để phân định đúng sai, và lòng can đảm để sống tự do trong chân lý của Chúa.

Hãy nhớ rằng, Thiên Chúa không bao giờ quên chúng ta. Ngài đã thiết lập giao ước muôn đời với nhân loại, một giao ước được kiện toàn qua cái chết và sự phục sinh của Chúa Giê-su. Chính Chúa Giê-su, Đấng làm chủ ngày sa-bát, mời gọi chúng ta sống mỗi ngày trong sự tự do, bình an và niềm vui của con cái Thiên Chúa. Hãy để niềm hy vọng nơi Chúa trở thành "cái neo" giữ vững tâm hồn chúng ta, bất kể sóng gió cuộc đời. A-men.

Lm. Anmai, CSsR

TƯƠNG LAI TỪ NHỮNG LỰA CHỌN Ý NGHĨA

Tương lai của một đất nước không chỉ được viết nên bởi những chính sách, chiến lược hay những kế hoạch vĩ mô, mà trước hết được xây dựng từ những con người trẻ – những bạn sinh viên, người lao động, những ai đang góp phần nhỏ bé nhưng chân thật vào cuộc sống. Trên khuôn mặt sáng sủa, đôi bàn tay thoăn thoắt của các bạn trẻ làm việc chăm chỉ, cẩn thận trong những nhà bếp như Pizza 4Ps, ta thấy một niềm hy vọng: một thế hệ biết trách nhiệm, biết lao động và biết tôn trọng giá trị của từng việc làm nhỏ nhất.

Ngược lại, hình ảnh của một số bạn trẻ mải mê chạy theo vẻ bề ngoài, sống trong hào nhoáng của sự ngưỡng mộ hào quang giả tạo, khiến ta phải suy ngẫm. Họ dành thời gian ngưỡng mộ người nổi tiếng, thần tượng hóa những gì xa rời thực tế mà quên đi giá trị thật sự của bản thân, quên mất việc học hỏi và xây dựng cuộc sống có ý nghĩa. Sự khác biệt giữa hai lối sống ấy là minh chứng cho một bài học: tương lai không chỉ được tạo dựng bằng ước mơ, mà còn bằng hành động và nỗ lực mỗi ngày.

Hành trình của một quốc gia tiến tới sự thịnh vượng không thể tách rời khỏi thái độ sống và lựa chọn của mỗi cá nhân. Những bạn trẻ biết rèn luyện, lao động, sống có trách nhiệm với bản thân và xã hội chính là nền tảng để đất nước phát triển. Những việc làm giản đơn nhưng đáng quý – từ việc phục vụ, làm bếp hay bất cứ ngành nghề nào – đều chứa đựng ý nghĩa lớn lao nếu được làm bằng trái tim, sự tôn trọng và cống hiến.

Chúng ta không phán xét những lựa chọn cá nhân, nhưng hãy tự hỏi: điều mình đang làm có đóng góp gì cho bản thân, gia đình, xã hội hay không? Những phút giây đắm chìm trong sự ngưỡng mộ thần tượng liệu có bền lâu và thực sự cần thiết? Hay thay vào đó, chúng ta có thể tận dụng thời gian để phát triển kỹ năng, học hỏi và tạo dựng giá trị cho bản thân.

Hãy nhìn lại tương lai trong ánh mắt của các bạn trẻ biết sống hết mình với lao động, trách nhiệm và đam mê. Đó mới chính là hình ảnh đáng tự hào, là nguồn động lực để chúng ta hy vọng vào một đất nước phồn vinh, mạnh mẽ. Những đôi bàn tay lao động dù nhỏ bé, những nụ cười chân thành khi phục vụ, những hành động giản dị nhưng đầy ý nghĩa – đó mới là cách chúng ta khẳng định giá trị của bản thân, đóng góp cho tương lai.

Hãy sống để tự hào về chính mình, không phải qua cái nhìn của người khác, mà qua giá trị thật sự mà bạn mang lại. Tương lai đất nước không phải ở đâu xa, mà nằm ngay trên đôi tay, trái tim và ý chí của mỗi người trẻ hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA LÀ CHỦ CỦA SA-BÁT

Cánh đồng lúa rợp nắng vàng,
Chúa đi qua giữa mênh mang rộng dài.
Các môn đệ, bụng đói hoài,
Bứt bông lúa chín, tay dài hạt thơm.

Người Pha-ri-sêu đứng hờn,
"Nào đâu được phép giữa cơn Sa-bát này!
Họ làm trái luật, chẳng hay,
Chẳng tôn kính Chúa, dám bày lỗi sai!"

Giê-su đáp, giọng khoan thai:
"Sách xưa chẳng đọc hay ngài quên sao?
Đa-vít thiếu thốn thuở nào,
Vào nhà Thiên Chúa, bánh trao khỏi cần.

Bánh này tư tế được phần,
Nhưng ông và thuộc hạ ăn chẳng sờn.
Luật là để giúp thế nhân,
Chẳng phải ràng buộc thân dân muôn đời."

"Ngày sa-bát," Chúa ngỏ lời,
"Được dựng vì lợi cho người trần gian.
Con Người quyền cả thời gian,
Chủ ngày Sa-bát, Ngài ban luật lành."

Lời Chúa, chân lý thắm xanh,
Luật yêu thương vượt khung thành ngục giam.
Xin cho con sống dịu dàng,
Tâm hồn tựa Chúa, vẹn toàn nhân gian.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưTue, 21 Jan 2025 06:14:20 +0700
Mảnh vụn suy tư Tin Mừng 20 tháng 1http://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19464-manh-vun-suy-tu-tin-mung-20-1http://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19464-manh-vun-suy-tu-tin-mung-20-1Mảnh vụn suy tư Tin Mừng 20 tháng 1
  Mảnh vụn suy tư Tin Mừng 20 tháng 1


NIỀM VUI CỦA CHÀNG RỂ

Tin Mừng hôm nay dẫn chúng ta đến một khung cảnh đặc biệt, nơi Chúa Giêsu được so sánh với một chàng rể đang hiện diện giữa những người thân yêu của mình. Lời Chúa mời gọi chúng ta suy ngẫm về niềm vui, tình yêu và sự đổi mới mà Chúa Giêsu mang đến cho nhân loại.

Khi những người Pha-ri-sêu đặt câu hỏi về việc các môn đệ của Chúa Giêsu không ăn chay, Ngài đã trả lời bằng một hình ảnh rất sống động: “Chẳng lẽ khách dự tiệc cưới lại có thể ăn chay, khi chàng rể còn ở với họ?” Hình ảnh này không chỉ đơn thuần là lời biện minh, mà còn là lời tuyên bố mạnh mẽ rằng Chúa Giêsu chính là chàng rể của nhân loại, Đấng đến để kết hiệp con người với Thiên Chúa trong một giao ước mới.

Sự hiện diện của chàng rể trong tiệc cưới tượng trưng cho niềm vui và sự tràn đầy. Khi Chúa Giêsu còn ở với các môn đệ, họ được sống trong bầu khí của tình yêu, sự hiện diện và lòng thương xót của Thiên Chúa. Niềm vui này không chỉ là niềm vui tạm thời, mà là dấu chỉ của ơn cứu độ đang thực hiện giữa nhân loại.

Chúa Giêsu không chỉ nói về niềm vui, mà còn nhấn mạnh đến tinh thần đổi mới trong cuộc sống. Ngài dùng hình ảnh vải mới và rượu mới để diễn tả rằng Tin Mừng của Ngài là điều mới mẻ, mang lại sự sống và hy vọng.

“Rượu mới, bầu cũng phải mới.” Tin Mừng của Chúa Giêsu không thể được gắn kết với những cách sống cũ kỹ, những thói quen cứng nhắc, hay lối sống đầy hình thức mà thiếu lòng mến. Đón nhận Chúa Giêsu nghĩa là để trái tim được đổi mới, để niềm tin không chỉ là những nghi thức mà trở thành cuộc sống đầy lòng yêu thương và phục vụ.

Chúa Giêsu không phủ nhận giá trị của việc ăn chay, nhưng Ngài nhấn mạnh rằng ăn chay phải đi kèm với lòng thành, chứ không chỉ là một hành động hình thức. Khi chàng rể, tức Chúa Giêsu, bị đem đi, các môn đệ sẽ ăn chay, và việc ăn chay ấy trở thành một hành động biểu lộ lòng sám hối và sự trông mong ngày tái ngộ với Chúa.

Chúng ta hôm nay được mời gọi nhìn lại đời sống đức tin của mình: Việc ăn chay, cầu nguyện, và làm việc lành có phải đang xuất phát từ trái tim yêu mến Chúa, hay chỉ dừng lại ở những hình thức bề ngoài?

Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng niềm vui đích thực không đến từ sự đầy đủ vật chất, mà từ sự hiện diện của Chúa trong cuộc đời. Chúng ta được mời gọi sống như những người khách dự tiệc cưới, vui mừng và biết ơn vì có Chúa đồng hành.

Tuy nhiên, khi đối mặt với những thử thách, những ngày "chàng rể bị đem đi", chúng ta cần sống tinh thần sám hối, gắn bó với Chúa qua lời cầu nguyện và việc bác ái. Niềm vui trong Chúa không phải là niềm vui nhất thời, mà là niềm vui bền vững, xuất phát từ lòng tin và hy vọng vào tình yêu vô biên của Ngài.

Anh chị em thân mến, Chúa Giêsu chính là chàng rể, là nguồn cội của niềm vui và sự sống mới. Ngài mời gọi chúng ta không chỉ đón nhận Tin Mừng mà còn để đời sống của mình trở thành bầu rượu mới, chứa đựng sự tràn đầy của ân sủng và tình yêu Chúa.

Hãy sống trọn vẹn niềm vui trong sự hiện diện của Chúa, và khi gặp những ngày thử thách, hãy để lòng sám hối và tinh thần đổi mới hướng dẫn chúng ta bước đi trong ánh sáng của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĂN CHAY THEO TINH THẦN CHÚA GIÊSU

Tin Mừng hôm nay mang đến cho chúng ta một hình ảnh thật sống động: Chúa Giêsu được ví như chàng rể trong một tiệc cưới, còn các môn đệ là những người bạn thân cận, những phù rể đầy niềm vui. Qua cuộc đối thoại về việc ăn chay, Chúa Giêsu không chỉ trả lời một thắc mắc đơn thuần mà còn mời gọi chúng ta bước vào một cách nhìn mới, một tinh thần mới về mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người.

Khi các môn đệ Gioan Tẩy Giả và những người Pha-ri-sêu đặt vấn đề tại sao các môn đệ Chúa Giêsu không ăn chay, họ đang nhìn việc ăn chay như một thực hành tôn giáo mang tính luật lệ. Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã chỉ ra rằng việc ăn chay không phải chỉ là hình thức mà là để đáp ứng một tâm tình cụ thể: sự sám hối và chờ đợi Đấng Cứu Thế.

Chúa Giêsu nói rằng khi chàng rể còn ở với họ, không cần ăn chay. Chàng rể – chính là Chúa Giêsu – đang hiện diện. Vì thế, đây là thời gian của niềm vui, không phải của sự sầu khổ. Nhưng khi chàng rể bị đem đi, nghĩa là khi Chúa chịu khổ nạn và rời xa nhân loại, đó mới là lúc môn đệ giữ chay.

Qua lời này, Chúa mời gọi chúng ta hiểu rằng việc ăn chay không chỉ là một nghi thức tôn giáo, mà phải xuất phát từ lòng yêu mến và gắn bó với Thiên Chúa. Chúng ta ăn chay không phải để tuân thủ một quy định, mà để gặp gỡ và hiệp thông với Chúa sâu sắc hơn, nhất là trong những lúc cảm nhận sự xa cách hoặc khổ đau.

Chúa Giêsu tiếp tục giải thích qua hình ảnh rượu mới và bầu da mới. Ngài đến để khai mở một kỷ nguyên mới – thời kỳ của giao ước mới giữa Thiên Chúa và con người. Giao ước mới này không còn gắn liền với những thực hành cũ kỹ hoặc những lề luật khắt khe, mà là một đời sống tràn đầy tình yêu, lòng thương xót, và niềm vui.

Hình ảnh “rượu mới” tượng trưng cho Tin Mừng của Chúa Giêsu – lời mời gọi sống trong tự do, ân sủng và sự sống đời đời. Nhưng để đón nhận rượu mới này, chúng ta cần có “bầu da mới” – một trái tim đổi mới, sẵn sàng lắng nghe, mở lòng và can đảm để thay đổi.

Anh chị em thân mến, trong cuộc sống, chúng ta cũng thường bám víu vào những thói quen cũ, những tư tưởng cứng nhắc hay những nỗi sợ hãi không tên. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đặt mình vào một hành trình đổi mới, làm mới trái tim và tâm hồn để sẵn sàng đón nhận ơn cứu độ của Ngài.

Bài đọc thứ nhất từ thư gửi tín hữu Híp-ri nhắc nhở chúng ta về sự vâng phục của Chúa Giêsu. Dù là Con Thiên Chúa, Ngài đã trải qua đau khổ, lớn tiếng kêu van và khóc lóc, để học thế nào là vâng phục và yêu thương. Qua đó, Ngài đã trở thành nguồn ơn cứu độ vĩnh cửu cho những ai tuân phục Người.

Ăn chay theo tinh thần Chúa Giêsu không chỉ là kiêng ăn hay giữ mình khỏi những điều xấu, mà còn là sống một đời sống trọn vẹn, vâng phục ý Chúa và hiến mình cho tha nhân. Ăn chay là dịp để ta thanh tẩy tâm hồn, để nhìn nhận lại những yếu đuối và lỗi lầm, từ đó trở về với tình yêu của Thiên Chúa.

Chúng ta cũng được mời gọi sống ăn chay không chỉ trong những ngày lễ hay mùa đặc biệt, mà ngay trong cuộc sống hằng ngày: kiềm chế nóng giận, nhẫn nhịn trước những nghịch cảnh, và sống quảng đại với anh chị em xung quanh.

Chúa Giêsu không loại bỏ việc ăn chay, mà Ngài đổi mới ý nghĩa của nó. Việc ăn chay giờ đây không chỉ là sự hãm mình, mà còn là cách để chúng ta bày tỏ niềm tin, lòng trông cậy và tình yêu đối với Thiên Chúa.

Khi sống trong tinh thần “rượu mới, bầu da mới,” mỗi hành động ăn chay, cầu nguyện hay làm việc bác ái của chúng ta đều mang một ý nghĩa sâu sắc hơn. Đó không chỉ là việc làm cá nhân, mà còn là sự hiệp thông với Chúa và với cộng đồng Hội Thánh.

Anh chị em thân mến, Tin Mừng hôm nay là lời mời gọi chúng ta đổi mới tâm hồn, để đón nhận niềm vui và tình yêu mà Chúa Giêsu mang đến. Hãy để việc ăn chay không chỉ là một nghĩa vụ, mà là cơ hội để chúng ta đến gần Chúa hơn, sống Tin Mừng cách trọn vẹn hơn.

Hãy nhớ rằng, Chúa Giêsu – chàng rể của nhân loại – đang mời gọi chúng ta bước vào bữa tiệc của niềm vui và giao ước mới. Hãy sống mỗi ngày với tinh thần đổi mới, với một trái tim luôn hướng về Chúa và một tâm hồn tràn đầy tình yêu thương. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

TRANH LUẬN VỀ CHAY TỊNH – NIỀM VUI SỐNG THEO CHÚA

Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta vào một cuộc tranh luận thú vị giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái về việc ăn chay. Qua đó, Chúa Giêsu không chỉ trả lời câu hỏi của họ mà còn mời gọi chúng ta suy nghĩ sâu sắc hơn về ý nghĩa của đời sống đức tin và cách chúng ta sống niềm vui trong sự hiện diện của Chúa.

Trong truyền thống Do Thái, ăn chay là biểu hiện của lòng sám hối, sự chuẩn bị gặp Chúa và khát khao mong chờ Đấng Mê-si-a. Tuy nhiên, nhiều người trong thời Chúa Giêsu, đặc biệt là nhóm Pha-ri-sêu và môn đệ Gioan, lại tập trung vào việc giữ chay như một hình thức bề ngoài mà quên mất ý nghĩa sâu xa của nó.

Khi bị chất vấn tại sao các môn đệ không ăn chay, Chúa Giêsu đã dùng hình ảnh tiệc cưới để trả lời. Ngài tự ví mình là chàng rể, và các môn đệ là những người bạn thân trong tiệc cưới. Khi chàng rể còn ở với họ, làm sao họ có thể buồn bã và giữ chay được? Qua đó, Chúa muốn nói rằng thời gian Ngài hiện diện trên trần gian là thời kỳ vui mừng, vì Đấng Cứu Thế đã đến để mang lại niềm hy vọng và tình yêu cho nhân loại.

Hình ảnh “rượu mới” và “bầu da mới” trong Tin Mừng hôm nay gợi lên một chân lý quan trọng. Chúa Giêsu đến không để duy trì những lề luật cũ kỹ hay những hình thức tôn giáo rỗng tuếch, mà để khai mở một thời kỳ mới – thời kỳ của ân sủng và tình yêu Thiên Chúa.

Rượu mới tượng trưng cho Tin Mừng, cho niềm vui và sức sống mà Chúa Giêsu mang đến. Nhưng để chứa được rượu mới, chúng ta cần bầu da mới – một tâm hồn đổi mới, sẵn sàng mở lòng đón nhận những điều kỳ diệu Chúa thực hiện trong cuộc sống.

“Bao lâu chàng rể còn ở với họ, họ không thể ăn chay được” (Mc 2,19). Lời này nhắc nhở chúng ta rằng sống trong Chúa là sống trong niềm vui. Được biết Chúa, được ở gần Chúa là một đặc ân lớn lao mà mỗi Kitô hữu cần trân quý.

Chúng ta thường hát: “Chúa chính là mùa xuân con mong chờ,” nhưng trong thực tế, chúng ta có thực sự cảm nhận được niềm vui khi sống với Chúa không? Đời sống Kitô hữu không chỉ là chuỗi ngày ăn chay sám hối, mà còn là một hành trình ngập tràn niềm vui – niềm vui được yêu thương, được tha thứ, và được sống trong ân sủng của Thiên Chúa.

Niềm vui trong Chúa không phải lúc nào cũng là những khoảnh khắc hạnh phúc dễ chịu. Nhiều khi, đó là niềm vui đến từ việc vác thánh giá theo Chúa. Đau khổ, nếu được đón nhận với lòng tin và tình yêu, sẽ trở thành cơ hội để chúng ta cảm nhận sự hiện diện của Chúa một cách sâu sắc hơn.

Hạt giống phải mục nát để sinh hoa kết quả, người mẹ phải trải qua đau đớn để sinh con, và chúng ta, nếu biết chấp nhận những thử thách trong cuộc sống với lòng tín thác, sẽ tìm thấy niềm vui đích thực – niềm vui được biến đổi trong Chúa.

Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đổi mới cách nhìn và cách sống. Sống trong thời đại của Ngài, chúng ta cần từ bỏ những thói quen cũ, những lề luật cứng nhắc để bước vào một cuộc sống tự do trong ân sủng.

Tinh thần mới mà Chúa Giêsu mời gọi không phải là từ bỏ tất cả các thực hành đạo đức, nhưng là sống chúng với một trái tim đổi mới. Ăn chay, cầu nguyện, làm việc bác ái không còn chỉ là những nghĩa vụ, mà trở thành cách thức để chúng ta yêu mến Chúa và tha nhân nhiều hơn.

Anh chị em thân mến, Tin Mừng hôm nay không chỉ nói về việc ăn chay hay không ăn chay, mà còn mời gọi chúng ta suy ngẫm về cách sống đức tin. Đời sống Kitô hữu không phải là chuỗi ngày nặng nề với những lề luật khắt khe, mà là một hành trình vui mừng trong sự hiện diện của Chúa.

Hãy sống mỗi ngày như một bữa tiệc cưới, nơi chúng ta được mời gọi bước vào niềm vui của giao ước mới với Thiên Chúa. Và trong mọi hoàn cảnh, hãy nhớ rằng, dù đau khổ hay thử thách, Chúa vẫn luôn ở đó, đồng hành và mang đến niềm vui không ai có thể lấy đi.

Xin Chúa giúp chúng ta luôn sống trong tinh thần “rượu mới, bầu da mới,” để đời sống đức tin của chúng ta luôn tràn đầy sức sống và niềm vui. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

NIỀM VUI TRONG CHÀNG RỂ – ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN THEO CHÚA GIÊSU

Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta vào một cuộc tranh luận thú vị giữa những người theo Chúa Giêsu và các môn đệ của Gioan Tẩy Giả cùng nhóm Pha-ri-sêu về việc ăn chay. Qua đó, Chúa Giêsu không chỉ giải thích rõ ý nghĩa thực sự của việc ăn chay mà còn mặc khải về căn tính của Ngài – Chàng Rể thần linh, Đấng Mêsia mà nhân loại chờ mong.

Trước hết, chúng ta nhìn thấy sự khác biệt giữa đời sống của Gioan Tẩy Giả, nhóm Pha-ri-sêu và Chúa Giêsu. Gioan là người sống khắc khổ, nhiệm nhặt, "không ăn bánh, không uống rượu" (Lc 7,33). Các Pha-ri-sêu cũng rất nghiêm ngặt trong việc ăn chay, thường giữ chay nhiều lần trong tuần dù luật Do Thái chỉ buộc một ngày ăn chay chính thức mỗi năm – ngày lễ Xá tội.

Ngược lại, Chúa Giêsu được biết đến như một người "ăn uống với những người thu thuế và tội lỗi" (Lc 7,34). Ngài thường xuyên hiện diện trong các bữa tiệc, chia sẻ niềm vui với mọi người. Sự khác biệt rõ ràng này khiến những người giữ chay đặt câu hỏi: "Tại sao môn đệ của ông lại không ăn chay?" (Mc 2,18).

Qua câu hỏi này, chúng ta được mời gọi nhìn sâu hơn vào ý nghĩa thực sự của việc ăn chay trong đời sống đức tin.

Chúa Giêsu đã dùng một hình ảnh rất quen thuộc để trả lời: "Chẳng lẽ khách dự tiệc cưới lại có thể ăn chay, khi chàng rể còn ở với họ?" (Mc 2,19). Hình ảnh tiệc cưới trong văn hóa Do Thái không chỉ là một sự kiện xã hội, mà còn là biểu tượng của niềm vui, sự tròn đầy và giao ước. Trong tiệc cưới, chàng rể và cô dâu là trung tâm, còn bạn bè, khách mời là những người chung chia niềm vui.

Chúa Giêsu tự ví mình là Chàng Rể, còn các môn đệ là khách dự tiệc. Khi Chàng Rể hiện diện, niềm vui tràn đầy, không còn chỗ cho sự buồn phiền hay ăn chay. Lời này không chỉ trả lời thắc mắc của người hỏi, mà còn mặc khải rằng Chúa Giêsu chính là Đấng Mêsia mà dân Do Thái hằng mong đợi. Ngài đến để lập giao ước mới, một giao ước của tình yêu giữa Thiên Chúa và dân Ngài.

Chúa Giêsu cũng nói: "Không ai lấy vải mới vá áo cũ, và cũng không ai đổ rượu mới vào bầu da cũ" (Mc 2,21-22). Hình ảnh này nhấn mạnh rằng sự hiện diện của Chúa Giêsu mở ra một thời kỳ mới. Tin Mừng của Ngài là "rượu mới," mang đến niềm vui và sự sống mới. Nhưng để chứa được rượu mới, cần có "bầu da mới," tức là một tâm hồn đổi mới, sẵn sàng đón nhận và sống theo tinh thần của Chúa Giêsu.

Trong cuộc sống đức tin, đôi khi chúng ta bám chặt vào những thói quen cũ, những hình thức đạo đức bề ngoài mà quên mất ý nghĩa thực sự của chúng. Lời mời gọi "rượu mới, bầu da mới" khuyến khích chúng ta làm mới chính mình, từ bỏ những gì đã lỗi thời, và sẵn sàng để Chúa biến đổi.

Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng sự hiện diện của Ngài là nguồn vui lớn lao. Nhưng Ngài cũng tiên báo: "Khi chàng rể bị đem đi khỏi họ, bấy giờ họ mới ăn chay" (Mc 2,20). Điều này ám chỉ cái chết của Ngài, một biến cố đau thương, nhưng cũng là cánh cửa mở ra sự sống vĩnh cửu qua mầu nhiệm phục sinh.

Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống trong niềm vui của sự phục sinh, ngay cả khi phải đối diện với thử thách và thánh giá. Niềm vui này không phải là sự vui vẻ tạm bợ, mà là niềm vui sâu xa của sự sống trong Chúa, của niềm hy vọng được ở với Ngài mãi mãi.

Cuối cùng, bài học về ăn chay trong Tin Mừng hôm nay nhắc chúng ta rằng việc ăn chay không chỉ là một hành động bề ngoài, mà là cơ hội để chúng ta làm mới tâm hồn, gắn bó sâu sắc hơn với Chúa. Ăn chay không chỉ là từ bỏ thức ăn, mà còn là từ bỏ những tham lam, ích kỷ, những điều làm tổn thương mối tương quan với Thiên Chúa và tha nhân.

Anh chị em thân mến, Tin Mừng hôm nay không chỉ mời gọi chúng ta suy ngẫm về ý nghĩa của ăn chay, mà còn nhắc nhở chúng ta rằng đời sống Kitô hữu là một bữa tiệc cưới, nơi chúng ta được mời gọi chung chia niềm vui với Chàng Rể là Chúa Giêsu. Niềm vui này không loại trừ đau khổ, nhưng vượt trên mọi nghịch cảnh, bởi chúng ta tin rằng Chúa luôn hiện diện và đồng hành với chúng ta.

Xin Chúa giúp chúng ta biết đổi mới tâm hồn, đón nhận "rượu mới" của Tin Mừng, và sống trọn vẹn niềm vui của sự hiện diện trong Chúa. Và trong những lúc thử thách, xin cho chúng ta biết ăn chay với tinh thần hy sinh và tình yêu, để chuẩn bị đón ngày Chúa trở lại trong vinh quang. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Ý NGHĨA THẬT SỰ CỦA VIỆC ĂN CHAY TRONG ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN

Hôm nay, Tin Mừng dẫn chúng ta vào một cuộc tranh luận rất quen thuộc giữa các nhóm môn đệ về vấn đề ăn chay. Qua đó, Chúa Giêsu không chỉ giải thích về việc ăn chay mà còn mặc khải một chân lý sâu xa: sự hiện diện của Ngài chính là niềm vui lớn lao cho nhân loại, và đời sống đức tin phải luôn được nuôi dưỡng bởi tinh thần mới.

Ăn chay không chỉ là một thực hành của Kitô giáo, mà còn là truyền thống quan trọng trong nhiều tôn giáo khác.

Trong Kinh Thánh, chúng ta thấy vua Đavid ăn chay sám hối sau khi phạm tội, và dân thành Ninivê cũng ăn chay, mặc áo nhặm, nhờ đó mà được Chúa thứ tha.

Người Do Thái thời Chúa Giêsu thường ăn chay để chờ Đấng Mêsia. Họ nhịn ăn từ sáng đến chiều và coi đó là cách thể hiện lòng đạo đức.

Người Hồi giáo có tháng Ramadan, nhịn ăn uống từ lúc bình minh đến hoàng hôn.

Người Phật giáo cũng giữ chay, tránh ăn thịt và chỉ dùng thực phẩm chay tịnh.

Với người Công giáo, truyền thống ăn chay có ý nghĩa riêng, gắn liền với việc sám hối và thanh tẩy tâm hồn. Trước đây, luật chay rất nghiêm ngặt, nhưng ngày nay chỉ buộc vào Thứ Tư Lễ Tro và Thứ Sáu Tuần Thánh. Tuy nhiên, ăn chay không chỉ là tuân giữ một quy định, mà là cách để chúng ta đào sâu mối tương quan với Thiên Chúa.

Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu bị chất vấn: “Tại sao các môn đệ ông không ăn chay như môn đệ Gioan và người Pharisêu?” (Mc 2,18). Chúa đã trả lời bằng một hình ảnh đầy ý nghĩa: “Chẳng lẽ khách dự tiệc cưới lại có thể ăn chay, khi chàng rể còn ở với họ?” (Mc 2,19).

Chúa Giêsu tự ví mình là chàng rể, còn các môn đệ là bạn hữu. Khi chàng rể còn hiện diện, niềm vui tràn ngập, không có chỗ cho sự buồn phiền. Qua hình ảnh này, Chúa khẳng định rằng Ngài chính là Đấng Mêsia mà dân Ítraen chờ đợi. Sự hiện diện của Ngài là dấu chỉ của thời đại thiên sai, thời kỳ của niềm vui, sự giải thoát và bình an.

Tuy nhiên, Chúa cũng tiên báo: “Khi chàng rể bị đem đi khỏi họ, bấy giờ họ mới ăn chay” (Mc 2,20). Điều này ám chỉ cái chết và sự vắng bóng thể lý của Ngài. Sau khi Chúa lên trời, Giáo hội bước vào giai đoạn chờ đợi ngày Chúa quang lâm. Trong thời gian này, ăn chay trở thành cách để Kitô hữu sống tinh thần sám hối, hướng lòng về Chúa và chờ đợi niềm vui trọn vẹn khi Ngài trở lại.

Chúa Giêsu không phủ nhận giá trị của việc ăn chay, nhưng Ngài muốn nhấn mạnh rằng ăn chay không phải là mục đích tự thân. Ăn chay chỉ có ý nghĩa khi nó giúp ta sống đúng tinh thần Tin Mừng.

Ăn chay để thay đổi tâm hồn: Chúa nói: “Rượu mới phải đổ vào bầu da mới” (Mc 2,22). Ăn chay không chỉ là nhịn ăn mà phải đi kèm với sự đổi mới nội tâm. Đó là cơ hội để chúng ta từ bỏ những thói quen xấu, làm mới lòng tin và gắn bó hơn với Chúa.

Ăn chay để yêu thương: Ăn chay không chỉ là sự từ bỏ, mà còn là dấn thân. Chúng ta được mời gọi chia sẻ của cải với người nghèo, sống bao dung, tha thứ và nhịn nhục. Thánh Augustinô từng nói: “Thay vì nhịn ăn, hãy lấy lương thực của bạn để nuôi người đói.”

Ăn chay để sống niềm vui: Đời sống Kitô hữu không phải là một chuỗi ngày u buồn. Dù phải vác thập giá, chúng ta vẫn được mời gọi sống trong niềm vui của sự phục sinh. Ăn chay không làm chúng ta khô cằn, mà giúp chúng ta nếm trải niềm vui sâu sắc hơn trong Chúa.

Ngày nay, ăn chay không chỉ là nhịn ăn mà còn là từ bỏ những điều làm tổn hại mối tương quan với Chúa và tha nhân. Chúng ta có thể thực hành ăn chay bằng cách:

Hạn chế những thói quen xấu như nói hành, ghen ghét, ích kỷ.

Tăng cường các việc đạo đức như cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, tham dự Thánh Lễ.

Chia sẻ tình yêu thương qua việc giúp đỡ người nghèo, an ủi người đau khổ.

Anh chị em thân mến, Chúa Giêsu không đặt nặng hình thức ăn chay mà nhấn mạnh tinh thần và mục đích của nó. Hãy để việc ăn chay trở thành cơ hội để chúng ta đổi mới tâm hồn, sống yêu thương và gắn bó hơn với Chúa. Xin Chúa giúp chúng ta luôn biết sám hối, biết từ bỏ bản thân để sống trọn vẹn cho Ngài và tha nhân.

Ước gì đời sống của chúng ta là lời chứng sống động về niềm vui của người có Chúa – niềm vui vượt qua mọi thử thách, niềm vui của sự đổi mới, niềm vui của ơn cứu độ. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưMon, 20 Jan 2025 07:06:05 +0700
Mảnh Vụn Suy Tư Tin Mừng 19 tháng 1http://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19458-manh-vun-suy-tu-tin-munghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19458-manh-vun-suy-tu-tin-mungMảnh Vụn Suy Tư Tin Mừng 19 tháng 1
  Mảnh Vụn Suy Tư Tin Mừng 19 tháng 1


QUA CHÚA GIÊSU, THIÊN CHÚA ĐÃ KẾT HÔN VỚI NHÂN LOẠI

Hôm nay, qua trình thuật về phép lạ tại tiệc cưới Cana, chúng ta được dẫn vào một trong những mầu nhiệm sâu sắc nhất của đức tin: tình yêu Thiên Chúa dành cho nhân loại được mặc khải qua Đức Giêsu Kitô. Phép lạ này không chỉ là một hành động kỳ diệu, mà còn là biểu tượng của một giao ước tình yêu vĩnh cửu mà Thiên Chúa đã ký kết với nhân loại qua Con Một của Người.

Việc Chúa Giêsu hiện diện tại tiệc cưới Cana không phải là ngẫu nhiên. Bối cảnh của một lễ cưới mang một ý nghĩa biểu tượng rất lớn. Từ thời Cựu Ước, hình ảnh hôn nhân đã được sử dụng để diễn tả mối tương quan giữa Thiên Chúa và dân Người. Qua Chúa Giêsu, điều này được hoàn thành cách trọn vẹn: Thiên Chúa không chỉ kết hôn với nhân loại, mà còn tái lập một giao ước mới, một giao ước của tình yêu và lòng thương xót.

Khi rượu trong tiệc cưới Cana cạn kiệt, Mẹ Maria, với trái tim nhạy bén và tràn đầy yêu thương, nhận ra điều này. Mẹ không phàn nàn, cũng không vội vàng đi tìm giải pháp nơi con người, nhưng ngay lập tức đến với Chúa Giêsu. Mẹ thưa với Người: “Họ hết rượu rồi.” Câu nói của Mẹ không chỉ là lời cầu cứu, mà còn là biểu hiện của lòng tin tưởng tuyệt đối nơi quyền năng của Con mình.

Chúa Giêsu, dù ban đầu nói: “Giờ của tôi chưa đến,” nhưng trước sự tin tưởng và lời chuyển cầu của Mẹ Maria, Người đã thực hiện phép lạ đầu tiên. Hành động này không ồn ào, không khoa trương. Chúa Giêsu chọn cách hành động âm thầm, lặng lẽ nơi “hậu trường.” Người bảo các gia nhân đổ đầy nước vào chum, rồi đem đến cho người quản tiệc. Và khi nước biến thành rượu ngon, niềm vui đã được phục hồi, bữa tiệc tiếp tục diễn ra trong trọn vẹn niềm hân hoan.

Phép lạ tại Cana không chỉ là một dấu chỉ về quyền năng, mà còn là lời khẳng định rằng Thiên Chúa luôn hiện diện trong những nhu cầu thường ngày của chúng ta. Người không chỉ là Đấng tối cao, xa cách, mà còn là Đấng luôn gần gũi, sẵn sàng can thiệp vào cuộc đời chúng ta một cách âm thầm nhưng đầy hiệu quả. Qua dấu lạ này, Chúa Giêsu bày tỏ rằng Người chính là chàng rể đích thực của nhân loại, Đấng mang lại niềm vui và sự sống dồi dào.

Hành động của Chúa Giêsu còn có một ý nghĩa sâu xa hơn: Người không chỉ biến nước thành rượu, mà còn làm cho rượu ấy trở thành rượu ngon nhất. Điều này cho chúng ta thấy rằng tình yêu của Thiên Chúa không bao giờ nửa vời, không pha trộn. Tình yêu ấy trọn vẹn, nhưng không, và luôn dành cho chúng ta điều tốt nhất. Thiên Chúa không bao giờ bỏ mặc nhân loại trong sự khô khan hay thiếu thốn, nhưng luôn ban cho chúng ta “rượu ngon” của ân sủng, niềm vui và sự tràn đầy.

Trong câu chuyện này, lời của Mẹ Maria với các gia nhân: “Người bảo gì, các anh cứ làm theo,” chính là trọng tâm và cũng là lời mời gọi dành cho mỗi chúng ta. Để nhận ra dấu lạ của Chúa, chúng ta cần lòng tin tưởng và sự vâng lời. Các gia nhân tại Cana đã không hiểu tại sao phải đổ nước vào chum, nhưng họ vẫn làm theo lời Chúa. Và chính nhờ sự vâng lời ấy, phép lạ đã xảy ra.

Chúng ta thấy trong hành trình đức tin của chúng ta, có những lúc Chúa mời gọi ta thực hiện những điều mà lý trí không thể hiểu thấu. Đó có thể là tha thứ cho người xúc phạm mình, là yêu thương kẻ thù, hay là can đảm bước đi trên con đường mà ta không thấy điểm đến. Nhưng chính khi chúng ta tin tưởng và vâng lời, Chúa sẽ biến đổi cuộc đời ta, như Người đã biến nước thành rượu ngon tại Cana.

Phép lạ tại Cana cũng mời gọi chúng ta nhận ra sự hiện diện của Chúa trong những chi tiết nhỏ bé và thường nhật của cuộc sống. Có thể đó là một lời an ủi từ một người bạn, một cử chỉ yêu thương từ gia đình, hay một sự giúp đỡ bất ngờ trong lúc khó khăn. Tất cả đều là những dấu chỉ cho thấy Chúa đang hiện diện và hành động trong cuộc đời chúng ta.

Hôm nay, chúng ta hãy cùng lắng đọng tâm hồn để nhìn lại những dấu lạ mà Chúa đã thực hiện trong cuộc đời mình. Hãy tự hỏi: Chúa đã can thiệp vào cuộc sống tôi như thế nào? Qua những biến cố nào tôi cảm nghiệm được tình yêu và lòng thương xót của Chúa? Hãy để lòng mình đầy tràn niềm vui và lòng biết ơn vì những gì Chúa đã làm.

Cuối cùng, chúng ta hãy đến với Mẹ Maria, Đấng luôn quan tâm và chuyển cầu cho chúng ta. Mẹ không chỉ là người dẫn dắt tại tiệc cưới Cana, mà còn là Đấng luôn âm thầm đồng hành cùng chúng ta trong mọi khúc quanh của cuộc đời. Hãy để Mẹ dạy chúng ta biết tin tưởng, biết vâng lời, và biết mở lòng đón nhận ân sủng của Chúa.

Nguyện xin Chúa Giêsu, chàng rể đích thực của nhân loại, luôn hiện diện trong cuộc đời chúng ta, để biến đổi những khô cạn của tâm hồn thành niềm vui tràn đầy. Và nguyện xin Mẹ Maria luôn đồng hành, dẫn dắt chúng ta đến gần Chúa hơn, để chúng ta luôn biết sống với niềm tin và lòng yêu mến vững bền. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

“HÃY LÀM THEO LỜI NGƯỜI BẢO” – DẤU LẠ CỦA ĐỨC TIN VÀ TÌNH YÊU THIÊN CHÚA

Hôm nay, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm câu chuyện tiệc cưới tại Ca-na, nơi Chúa Giê-su thực hiện dấu lạ đầu tiên, biến nước thành rượu, và qua đó bày tỏ vinh quang của Người. Đây không chỉ là một phép lạ kỳ diệu mà còn là một bài học sâu sắc về tình yêu, sự gần gũi và lòng thương xót của Thiên Chúa.

Thánh Gio-an không gọi đây là một phép lạ, mà là một “dấu lạ.” Dấu lạ không chỉ là một hành động quyền năng tạo nên sự kinh ngạc, mà còn là một tín hiệu, một thông điệp sâu xa về tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc đời chúng ta. Qua câu chuyện này, Chúa mời gọi chúng ta hãy làm theo lời Người bảo, để nhận ra những dấu lạ mà Người vẫn âm thầm thực hiện trong cuộc đời ta.

Khi tham dự tiệc cưới, Đức Mẹ Maria là người đầu tiên nhận ra sự thiếu thốn: “Họ hết rượu rồi.” Đây là lời nhắc nhở rằng Đức Mẹ luôn quan tâm, luôn để ý đến những nhu cầu nhỏ bé và bình thường nhất của con cái mình. Mẹ không làm lớn chuyện, không phê phán hay than trách, mà âm thầm trình bày với Chúa Giê-su, và tin tưởng Người sẽ hành động.

Chúa Giê-su, dù ban đầu nói: “Giờ của tôi chưa đến,” nhưng trước sự tin tưởng tuyệt đối của Mẹ Maria và sự sẵn sàng của các gia nhân, Người đã can thiệp. Điều đặc biệt là hành động của Chúa diễn ra một cách kín đáo, gần như vô hình. Người không tạo nên sự chú ý, không biểu diễn quyền năng của mình trước đám đông. Tất cả diễn ra “nơi hậu trường,” trong sự thinh lặng, nhưng kết quả lại tràn đầy ân sủng: nước biến thành rượu ngon, niềm vui được phục hồi, và tiệc cưới trở nên viên mãn.

Chúa Giê-su đã chọn thực hiện dấu lạ đầu tiên trong một hoàn cảnh rất đời thường, giữa một gia đình bình dị, để đáp ứng nhu cầu thiết yếu và rất con người. Đây chính là cách Thiên Chúa hành động: gần gũi, dịu dàng, và đầy lòng trắc ẩn. Người không chỉ là Đấng tạo dựng vũ trụ, mà còn là Đấng đồng hành với chúng ta trong những chi tiết nhỏ bé của cuộc đời. Qua dấu lạ này, các môn đệ bắt đầu nhận ra vinh quang của Người, và niềm tin nơi họ được khơi dậy.

Điều đáng chú ý trong câu chuyện là Chúa không chỉ biến nước thành rượu, mà còn làm cho rượu ấy trở thành “rượu ngon nhất.” Trong các bữa tiệc thời bấy giờ, rượu ngon thường được dọn trước, còn rượu kém hơn để dành sau khi khách đã ngà ngà say. Nhưng Chúa lại chọn mang đến điều tốt nhất vào lúc cuối, như một biểu tượng rằng Thiên Chúa không bao giờ làm điều nửa vời. Tình yêu của Người dành cho chúng ta không hề giới hạn, không pha loãng, và luôn viên mãn. Niềm vui mà Chúa ban tặng không phải là “niềm vui pha nước,” mà là niềm vui tràn đầy và nhưng không.

Chúng ta thấy từ tiệc cưới Ca-na không chỉ nằm ở việc nhận ra quyền năng của Chúa, mà còn là lời mời gọi chúng ta sống đời mình với niềm tin và sự phó thác. Đức Mẹ Maria đã nói với các gia nhân: “Người bảo gì, các anh cứ làm theo.” Đây chính là chìa khóa để chúng ta bước vào mối quan hệ sâu sắc với Chúa. Sự vâng lời và tin tưởng tuyệt đối là cách mà chúng ta mở ra cánh cửa cho phép lạ xảy ra trong đời mình.

Mỗi người chúng ta, trong hành trình cuộc đời, đều có những khoảnh khắc khó khăn, những lúc tưởng chừng như niềm vui sắp tan biến. Nhưng chính trong những giây phút ấy, nếu ta biết phó thác cho Chúa, làm theo lời Người, thì Người sẽ biến đổi cuộc đời ta. Những “chum nước” nhạt nhẽo của đau khổ, lo toan, hay thất vọng sẽ được biến thành “rượu ngon” của bình an, hy vọng và niềm vui.

Hôm nay, anh chị em hãy nhìn lại cuộc đời mình, để nhận ra những dấu lạ mà Chúa đã thực hiện. Có thể đó là một khoảnh khắc khó khăn mà ta tìm thấy sức mạnh vượt qua. Có thể đó là một lời an ủi, một người bạn đồng hành, hay một ân sủng đặc biệt mà Chúa ban tặng. Hãy nhớ rằng, Thiên Chúa luôn gần gũi và âm thầm hành động trong cuộc đời ta, như cách Người đã làm tại tiệc cưới Ca-na.

Hãy học nơi Đức Mẹ lòng tin tưởng và sự vâng lời. Mẹ luôn quan tâm đến nhu cầu của chúng ta và luôn chuyển cầu cùng Chúa. Chúng ta hãy xin Mẹ giúp ta biết lắng nghe lời Chúa, biết phó thác đời mình cho Người, và biết sống với niềm tin rằng, dù cuộc đời có những lúc khó khăn, Chúa vẫn đang âm thầm biến đổi và làm mới cuộc đời ta mỗi ngày.

Nguyện xin Chúa Giê-su, Đấng đã làm dấu lạ tại Ca-na, tiếp tục thực hiện những phép lạ trong đời sống chúng ta, giúp chúng ta nhận ra tình yêu và vinh quang của Người. Và nguyện xin Đức Mẹ luôn đồng hành, dẫn dắt chúng ta đến gần Chúa hơn, để chúng ta luôn biết sống với niềm tin và niềm vui tràn đầy trong Người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR


“HÃY LÀM THEO LỜI NGƯỜI BẢO” – CON ĐƯỜNG TIN TƯỞNG VÀ BIẾN ĐỔI TRONG CHÚA

Trong hành trình đức tin của mỗi chúng ta, có những lúc Thiên Chúa dường như mời gọi ta tiến bước trên con đường mà lý trí không thể hiểu thấu. Qua đoạn Tin Mừng hôm nay, câu chuyện tiệc cưới tại Ca-na trở thành hình ảnh sống động về sự tin tưởng và vâng phục. Chính nhờ lòng tin và sự tuân phục ấy, phép lạ đã xảy ra, bày tỏ vinh quang của Thiên Chúa và mở ra một mối quan hệ tràn đầy niềm vui giữa con người với Chúa.

Lời Đức Mẹ nói với các gia nhân, “Người bảo gì, các anh cứ làm theo,” không chỉ là lời nhắn nhủ đơn thuần, mà còn là bài học sâu sắc và con đường dẫn đến sự biến đổi trọn vẹn trong đời sống đức tin của chúng ta.

Khi dự tiệc cưới tại Ca-na, Đức Mẹ nhận thấy một vấn đề tưởng như nhỏ bé: tiệc cưới hết rượu. Đối với văn hóa Do Thái thời bấy giờ, điều này không chỉ là sự bất tiện mà còn mang ý nghĩa xã hội, ảnh hưởng đến danh dự của gia đình tổ chức.

Đức Mẹ không cố gắng tự giải quyết vấn đề, cũng không trách móc ai. Ngài nhẹ nhàng thưa với Đức Giê-su: “Họ hết rượu rồi.” Đây là lời cầu nguyện đơn sơ nhưng đầy tin tưởng. Mẹ không áp đặt giải pháp, chỉ phó thác hoàn toàn vào quyền năng của Con mình.

Khi Đức Giê-su nói, “Giờ của tôi chưa đến,” Đức Mẹ không nản lòng, cũng không tranh luận. Ngài chỉ nói với các gia nhân: “Người bảo gì, các anh cứ làm theo.” Chính nhờ sự tin tưởng này mà phép lạ đã xảy ra.

Bài học cho chúng ta: Nhiều lúc, chúng ta gặp những tình huống khó khăn, và lý trí không thể tìm ra giải pháp. Hãy học nơi Đức Mẹ lòng tin tưởng tuyệt đối vào Chúa. Đừng chỉ cầu xin theo ý mình, mà hãy để Chúa hướng dẫn, bởi Ngài biết điều gì là tốt nhất cho chúng ta.

Các gia nhân tại tiệc cưới có thể đã rất ngạc nhiên trước lời yêu cầu của Đức Giê-su: “Hãy đổ đầy nước vào chum.” Họ có thể đặt câu hỏi: Tại sao lại đổ nước? Nước thì liên quan gì đến việc hết rượu? Nhưng họ không nghi ngờ, không thắc mắc. Họ lặng lẽ vâng lời, và chính nhờ sự vâng lời ấy, nước đã biến thành rượu ngon.

Sự vâng lời không cần hiểu thấu đáo mọi sự, nhưng cần lòng tín thác. Khi chúng ta nghe và làm theo lời Chúa, dù đôi khi không hiểu hết ý nghĩa hay mục đích, chúng ta mở ra cánh cửa cho Chúa hành động trong cuộc đời mình.

Bài học cho chúng ta: Đừng sợ vâng lời Chúa, ngay cả khi những điều Chúa mời gọi có vẻ không phù hợp với ý nghĩ hay kế hoạch của chúng ta. Thiên Chúa luôn có một kế hoạch lớn hơn, và chính sự vâng lời là chìa khóa để phép lạ xảy ra.

Phép lạ tại Ca-na không chỉ là một hành động biến đổi nước thành rượu. Đó là một dấu chỉ sâu sắc về sự biến đổi từ bên trong, về cách Thiên Chúa có thể biến những điều tầm thường trong cuộc sống chúng ta thành những điều phi thường.

Chum nước tại tiệc cưới có thể được ví như chính cuộc đời mỗi người chúng ta: đôi khi nhạt nhẽo, đơn điệu, thậm chí vô nghĩa. Nhưng khi chúng ta để Chúa bước vào, Ngài sẽ biến đổi chúng thành "rượu ngon" – tràn đầy niềm vui, ý nghĩa và ân sủng.

Bài học cho chúng ta: Mỗi người hãy đặt đời mình vào tay Chúa. Đừng ngại dâng lên Ngài cả những yếu đuối, những thiếu thốn, những điều chưa hoàn hảo. Bởi chính từ những giới hạn ấy, Chúa sẽ làm nên điều kỳ diệu, như đã làm tại Ca-na.

Câu nói của Đức Mẹ là kim chỉ nam cho đời sống đức tin của mỗi người chúng ta. “Hãy làm theo lời Người bảo” là lời nhắc nhở rằng:

Đức tin không chỉ nằm trong lời nói, mà cần được thực hành qua hành động.
Vâng lời Chúa không chỉ là bổn phận, mà là con đường dẫn đến niềm vui và bình an đích thực.
Làm theo lời Chúa không chỉ là giữ luật lệ, mà là bước vào mối quan hệ cá nhân với Ngài, để Ngài dẫn dắt cuộc đời ta.
Câu chuyện tiệc cưới tại Ca-na là một lời mời gọi sâu sắc đến mỗi chúng ta: hãy tin tưởng và phó thác vào Chúa, hãy lắng nghe và làm theo lời Ngài. Khi chúng ta để Chúa bước vào, khi chúng ta vâng lời như các gia nhân đã làm, cuộc đời chúng ta sẽ được biến đổi.

Hãy nhớ rằng, Đức Mẹ không nói: “Hãy tự mình cố gắng” hay “Hãy tìm cách giải quyết.” Ngài chỉ nói: “Hãy làm theo lời Người bảo.” Chính từ sự đơn sơ ấy mà niềm vui và ân sủng tràn ngập.

Nguyện xin Chúa ban cho mỗi chúng ta lòng tin tưởng và sự vâng phục, để như Đức Mẹ và các gia nhân tại Ca-na, chúng ta cũng được nhìn thấy những phép lạ Chúa thực hiện trong cuộc đời mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR


NHỜ MẸ ĐẾN VỚI CHÚA

Ta thấy đám cưới ở Do Thái là một dịp vui mừng. Thay vì tuần trăng mật, thì họ tổ chức tiệc tùng kéo dài cả tuần lễ. Vì thế số lượng rượu phải được tính toán cẩn thận kẻo bị thiếu hụt. Và sự kiện này lại xảy ra ở Cana, một thành phố nhỏ năm giữa Nadarét và biển hồ Tiberiat, là quê hương sinh trưởng của Nathanael, là nơi Chúa cho con của một sĩ quan gần chết được khỏi bệnh. Dù sao thì bữa tiệc hôm ấy không còn một giọt rượu nào, mà Chúa Giêsu và Mẹ Maria lại có mặt ở đó, vì có lẽ là chỗ bà con họ hàng.

Trước tình thế đó, Mẹ Maria chạy đến với Chúa Giêsu để xin Ngài cứu vãn. Thế là mặc dù giờ chưa đến, Chúa Giêsu cũng đã thực hiện phép lạ hoá nước thành rượu với số lượng lớn không ai ngờ: đến những sáu chum nước lã được hoá thành rượu thật ngon để đem lại niềm vui và hạnh phúc chan hoà cho mọi người.

Phép lạ đầu tay vào lúc khởi đầu sứ vụ đã được Chúa Giêsu thực hiện nhằm đem lại niềm vui và hạnh phúc cho cô dâu chú rể cũng như cho khách dự tiệc tại Cana cho thấy Ngài rất quan tâm đem lại hạnh phúc cho người khác. Nhiều phép lạ khác được Chúa Giêsu thực hiện sau nầy cũng không ngoài mục đích đó.

Maria xuất hiện ở Cana như mẹ Chúa Giêsu, Hôn Thê của Chúa và như là người Phụ Nữ tham gia vào công cuộc cứu rỗi thay thế cho Evà thất trung. Sự hiện diện của mẹ Maria trong đời sống chúng ta là một chú ý thường xuyên của Mẹ đến các nhu cầu của chúng ta nhờ sự hiểu biết mà Mẹ có được trong Thiên Chúa về những hoạt động, tư tưởng và tình cảm của chúng ta, và nhờ tình thương của mẹ đối với chúng ta. Chúng ta hãy vui sống dưới ảnh hưởng của Mẹ và hãy đón nhận Mẹ trong nhà chúng ta.

Trong tiệc cưới Cana, chúng ta nhìn thấy sự nhạy cảm của Đức Maria. Mẹ nhận thấy thiếu rượu và sự làm hỏng tiệc cưới của đôi tâm hồn. Mẹ muốn giúp đỡ nhưng biết rằng Mẹ không thể tự mình làm việc đó. Vì thế Mẹ quay lại Con Mẹ và xin Người giúp đỡ, và Người đã thực hiện với sự quảng đại. Có những lúc, tác vụ có nghĩa là nhận ra một nhu cầu và biết rằng chúng ta không thể xử lý một mình.

Câu chuyện Tin Mừng hôm nay nói đến sự hiện diện của Chúa Giêsu và Mẹ Maria tại một gia đình có đám cưới ở Cana. Và sự hiện diện của các Ngài không những đã mang lại niềm vui cho nhà đám, mà còn cứu cho gia đình này khỏi một bàn thua trông thấy. Nhờ các Ngài mà rượu đã hết lại trở nên dư dật. Nhờ các Ngài mà cô dâu chú rể và gia đình nhà đám khỏi bẽ mặt trước các thực khách. Nhờ các Ngài mà niềm vui của ngày cưới được tiếp tục và trọn vẹn.

Đức Maria giải quyết việc thiếu rượu bằng cách tin tưởng đến với Chúa Giêsu, và cầu nguyện. Mẹ dạy chúng ta phải đặt gia đình vào tay Chúa, phải cầu nguyện, phải khơi dậy niềm cậy để thấy rằng lo lắng của tha nhân cũng là lo lắng của ta, và lo lắng của ta cũng là lo lắng của Chúa. Cầu nguyện luôn nâng chúng ta, giúp chúng ta thoát khỏi những lo lắng của mình. Cuối cùng Đức Mẹ đã hành động. Lời Mẹ nói với các người giúp việc "Hễ Người bảo gì, thì phải làm theo" cũng là lời mời gọi chúng ta mở lòng mình cho Chúa Giêsu, "Đấng đã đến để phục vụ chứ không phải để được phục vụ" (Mc 10, 45).

Đức Maria nhún mình trước con bà và chỉ định Người như nhân vật chính: "Người bảo gì các anh cứ việc làm theo". Ở đó, đang thiếu rượu... và có lẽ, nào ai biết được, "tình yêu' cũng thiếu... Cuộc vượt qua là sự ra khỏi nước Ai Cập. Nhưng cũng là sự giải phóng khỏi sự nô lệ của tội lỗi và sự chết: "Rượu thiếu tượng trưng cho mọi thiếu sót sâu xa của chúng ta. Có rất nhiều hoàn cảnh của con người, ở đó chúng ta "không thể còn làm được gì mọi sự đều thiếu sót, không còn giải pháp trong hoàn cảnh của chúng ta lúc đó... Thế thì phải trông cậy vào một người khác vào Đấng Hoàn Toàn Khác, Đấng duy nhất có thể cứu: "Người bảo gì các bạn cứ việc làm theo".

Thấy nhà chủ hết rượu Đức Maria trình lên Chúa nhu cầu, thì nhận được một lời đáp ứng không mấy tích cực: "Chuyện đó can chi đến bà và con, giờ của con chưa đến." Làm thân bà mẹ mà phải hạ mình xin con đã là khó, nay lại nhận được một câu trả lời như thế, rất dễ nản lòng, mất hết cậy trông. Đức Maria không thế, Ngài vẫn bình tĩnh bảo những người giúp việc Đức Giêsu bảo gì cứ làm theo đó. Tại sao Đức Maria biết Chúa sẽ ra lệnh cho các kẻ giúp việc? Đó chỉ do bà tin. Bà chẳng vì cảm xúc mà nghi ngờ điều mình xin, nhưng lấy đức tin mà nắm lấy lời hứa của việc cầu nguyện: "Cứ xin thì được." Chính vì đức tin mà Maria dặn bảo các người giúp việc phải tuân theo lệnh Chúa.

Dấu chỉ tiệc cưới Cana cho thấy Thiên Chúa yêu thích cho chúng ta sống vui tươi hồn nhiên và trong sáng, bởi vì Tin Mừng cứu độ mà Chúa Giêsu đem đến cho chúng ta, chỉ là tin vui thật sự nếu chúng ta có thái độ sống lòng tin thật sự, nếu gương mặt, ánh mắt và cuộc sống chúng ta phản ánh niềm vui đó. Dấu chỉ tiệc cưới Cana dạy cho chúng ta biết rằng, để gặp gở Chúa Kitô chúng ta không cần phải là người thoát tục trở thành thiên thần, nhưng chỉ cần hiểu rõ thành loài người hơn, sống trọn vẹn ơn gọi làm người của chúng ta hơn theo mẫu gương của Chúa Giêsu Kitô nhập thể. Và để có thể hiện thực ơn gọi làm người, cần phải tập và sống các nhân đức nhân bản mỗi ngày, càng biết sống sâu đậm các nhân đức căn bản tự nhiên, chúng ta càng giống Chúa Giêsu làm người. Đó là nền tảng vững chắc đầu tiên, cần thiết trong cuộc sống ơn gọi Kitô. Thiếu các nhân đức căn bản này, người tín hữu mất quân bình, thường trở thành cuồng tín, có thái độ sống đạo lệch lạc.

Việc Đức Giêsu khởi sự làm những dấu lạ, rõ ràng loan báo vương quốc mới, triều đại của Đấng Mêsia. Ngày ấy được ngôn sứ Isaia mô tả là ngày mà Chúa toàn năng sẽ khoản đãi một bữa tiệc thịnh soạn đầy thịt cùng các món hảo hạng với rượu ngon nổi tiếng... Ngày ấy người ta sẽ nói: Đây là Thiên Chúa chúng ta. Chính Người là Đức Chúa chúng ta từng trông đợi" (Is 25, 9).

Việc thiếu rượu của gia đình Cana nói lên những thiếu thốn của gia đình chúng ta. Có những thiếu thốn về vật chất: cơm không đủ ăn, áo không đủ mặc, thiếu thốn tiền cho con đi học, thiếu thốn thuốc men khi bệnh tật. Có những thiếu thốn về tinh thần: thiếu quan tâm chăm sóc lẫn nhau, thiếu khuyên bảo dạy dỗ con cháu, thiếu kính trọng trong đối xử, thiếu tế nhị trong lời nói. Nhưng trầm trọng nhất là những thiếu thốn về đời sống đạo đức: thiếu đức tin, thiếu lòng đạo đức sốt sắng, thiếu công bằng bác ái, thiếu trách nhiệm duy trì đời sống đức tin trong gia đình.

Sự hiện diện của Chúa Giêsu và Mẹ Maria trong tiệc cưới Cana là hình ảnh sự hiện diện của các Ngài trong gia đình và trong cuộc đời của chúng ta. Các Ngài hiện diện để thi ân giáng phúc cho chúng ta, bởi các Ngài là Cha, là Mẹ của chúng ta. Các Ngài hiểu rõ mọi nhu cầu của đời sống chúng ta, dù chúng ta chưa trình bày với các Ngài. Các Ngài sẽ bao bọc, sẽ chở che, sẽ yêu thương, sẽ dẫn dắt chúng ta qua mọi nẻo đường và trong mỗi khoảnh khắc của cuộc sống.

Lm. Anmai, CSsR

“HÃY LÀM THEO LỜI NGƯỜI BẢO” – SỰ KỲ DIỆU CỦA LÒNG TIN VÀ TÌNH YÊU THIÊN CHÚA

Hôm nay, qua các bài đọc và Tin Mừng, chúng ta được dẫn dắt bước vào một trong những hình ảnh đầy ý nghĩa và cảm xúc: tiệc cưới tại Ca-na, nơi Đức Giê-su thực hiện dấu lạ đầu tiên. Sự kiện này không chỉ bày tỏ vinh quang của Người mà còn là lời mời gọi sâu sắc đến mỗi chúng ta: tin tưởng vào Chúa, làm theo lời Ngài, và để Ngài biến đổi cuộc đời chúng ta.

Hình ảnh tại tiệc cưới Ca-na cho chúng ta thấy một tình cảnh quen thuộc: sự thiếu thốn và bất lực của con người. Khi tiệc cưới hết rượu, Đức Mẹ đã nhẹ nhàng thưa với Chúa Giê-su: “Họ hết rượu rồi.” Đây không chỉ là một lời xin, mà là một sự phó thác đầy tin tưởng vào quyền năng của Con mình.

Đức Giê-su, dù đáp lại rằng “Giờ của tôi chưa đến,” nhưng trước sự tín thác của Mẹ và sự vâng lời của các gia nhân, Người đã thực hiện dấu lạ. Nước biến thành rượu ngon là hình ảnh sống động về cách Thiên Chúa có thể biến đổi những điều tầm thường thành phi thường, nếu chúng ta biết tin tưởng và phó thác.

Hôm nay, mỗi chúng ta cũng được mời gọi dâng lên Chúa những “chum nước” của cuộc đời mình: những yếu đuối, lo toan, hay những khuyết điểm. Khi để Chúa bước vào, Ngài sẽ biến đổi chúng thành "rượu ngon" của niềm vui, bình an và ân sủng.

Lời Đức Mẹ nhắn nhủ với các gia nhân là một bài học quý giá cho mỗi chúng ta: “Người bảo gì, các anh cứ làm theo.” Sự vâng lời này là yếu tố thiết yếu để phép lạ xảy ra. Các gia nhân không thắc mắc tại sao phải đổ đầy nước, không hỏi nước có thể làm gì trong một tiệc cưới thiếu rượu, họ chỉ đơn giản làm theo.

Đây cũng là lời mời gọi cho chúng ta hôm nay. Đôi khi, chúng ta nghi ngại hoặc lưỡng lự trước những điều Chúa dạy, nhưng chính khi chúng ta khiêm nhường làm theo lời Chúa, Ngài sẽ thực hiện những điều kỳ diệu trong cuộc đời chúng ta.

Đức Giê-su thực hiện dấu lạ không phải để phô trương quyền năng, mà để bày tỏ tình yêu và vinh quang của Thiên Chúa. Qua phép lạ này, các môn đệ đã nhận ra Đức Giê-su là ai và đặt trọn niềm tin nơi Người.

Anh chị em thân mến, trong cuộc sống, chúng ta có thể cảm thấy đôi lúc thiếu thốn “rượu ngon”: niềm vui, bình an, hy vọng. Nhưng hãy nhớ rằng Thiên Chúa luôn ở bên, sẵn sàng ban cho chúng ta rượu ngon của tình yêu và ân sủng. Điều kiện là chúng ta biết phó thác và làm theo lời Ngài.

Hôn lễ tại Ca-na không chỉ là một sự kiện, mà còn mang ý nghĩa biểu trưng sâu sắc. Thiên Chúa yêu thương nhân loại như một chú rể yêu cô dâu. Ngài muốn thiết lập một giao ước tình yêu, nơi mà con người được hưởng sự sống đời đời và niềm vui trọn vẹn.

Đây cũng là lời nhắc nhở rằng hạnh phúc thật sự không nằm trong những gì chóng qua, mà ở trong mối quan hệ với Chúa. Qua Bí tích Thánh Thể, Chúa tiếp tục ban cho chúng ta "rượu ngon" là chính Mình và Máu Ngài, để nuôi dưỡng và biến đổi chúng ta.

Hôm nay, chúng ta được mời gọi nhìn lại đời sống mình: liệu chúng ta đã để Chúa bước vào và biến đổi những “chum nước” của mình thành “rượu ngon” chưa? Hãy nghe theo lời nhắn nhủ của Đức Mẹ: “Người bảo gì, các anh cứ làm theo.” Và hãy nhớ rằng, trong mọi khó khăn hay thiếu thốn, Chúa luôn sẵn sàng đồng hành và ban cho chúng ta dư tràn niềm vui của Ngài.

Nguyện xin Chúa giúp mỗi chúng ta luôn biết tin tưởng, phó thác, và để Ngài biến đổi cuộc đời mình thành dấu chỉ vinh quang của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưSun, 19 Jan 2025 15:03:17 +0700
Mảnh vụn suy tư Tin Mừnghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19447-manh-vun-suy-tu-tin-munghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19447-manh-vun-suy-tu-tin-mungMảnh vụn suy tư Tin Mừng
  Mảnh vụn suy tư Tin Mừng ngày 17 tháng 1

 

 

QUYỀN NĂNG THA THỨ VÀ SỰ BIỂU LỘ THIÊN TÍNH CỦA ĐỨC GIÊSU KITÔ

Hôm nay, chúng ta cùng chiêm ngắm một chân lý kỳ diệu, một chân lý soi sáng tâm hồn và khơi dậy niềm hy vọng: chính qua hành động tha thứ tội lỗi, Đức Giêsu Kitô không chỉ chữa lành con người mà còn biểu lộ rõ ràng Ngài là ai. Đức Giêsu không chỉ là một con người bình thường giữa chúng ta, mà là Ngôi Lời Thiên Chúa đã làm người, mang trong mình quyền năng thiêng liêng đến từ Chúa Cha để tha thứ tội lỗi và cứu độ nhân loại.

Hành động tha thứ của Đức Giêsu không chỉ là một cử chỉ mang tính đạo đức hay xã hội, mà là một hành động thuộc về chính bản chất của Ngài. Khi tha thứ, Ngài chữa lành tận gốc rễ của tội lỗi, nơi mà con người đau khổ nhất: tâm hồn. Tha thứ không chỉ là xóa đi lỗi lầm, mà còn là mở ra một con đường mới, giúp chúng ta thoát khỏi gánh nặng tội lỗi để sống đời tự do, bình an. Trong các câu chuyện Tin Mừng, chúng ta thấy rằng, bất cứ khi nào Đức Giêsu tha thứ tội lỗi, luôn đi kèm với sự chữa lành. Người bại liệt được đứng dậy và bước đi, người phụ nữ tội lỗi tìm lại sự bình an, và ngay cả những người lạc lối cũng được mời gọi trở về. Qua mỗi hành động ấy, Đức Giêsu không chỉ làm phép lạ về thể lý mà còn tỏ lộ phép lạ lớn lao hơn, phép lạ về tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa.

Điều kỳ diệu là Đức Giêsu không tha thứ bằng cách ra lệnh từ xa hay dùng quyền năng hùng mạnh để áp đặt. Ngài tha thứ qua sự gần gũi, qua cái nhìn đầy cảm thông, qua lời nói đầy êm dịu: “Tội con đã được tha.” Trong những lời ấy, chúng ta nhận ra trái tim của Thiên Chúa, một trái tim luôn sẵn sàng tha thứ và đón nhận chúng ta, dù chúng ta có lỗi lầm hay bất toàn thế nào. Điều đó chỉ có thể thực hiện được bởi vì Đức Giêsu là Ngôi Lời nhập thể, Con Thiên Chúa đã trở thành con người để đồng hành và cảm thông với chúng ta.

Khi chúng ta suy gẫm về quyền năng tha thứ này, chúng ta không thể không cảm nhận được chiều sâu của tình yêu mà Đức Giêsu dành cho chúng ta. Ngài không đến để xét xử hay trừng phạt, mà để cứu rỗi. Ngài biết rằng, con người chúng ta, trong thân phận yếu đuối, luôn bị vây quanh bởi tội lỗi và giới hạn. Nhưng thay vì lên án, Ngài chọn chịu đau khổ vì chúng ta. Ngài chịu đóng đinh trên thập giá, mang lấy mọi tội lỗi của nhân loại vào thân mình, để qua sự hy sinh ấy, chúng ta được tha thứ và hòa giải với Thiên Chúa. Hành động này không chỉ là biểu hiện của tình yêu, mà còn là dấu chỉ rõ ràng rằng Ngài thực sự là Đấng Cứu Độ, là Con Thiên Chúa quyền năng và giàu lòng thương xót.

Đức Giêsu tha thứ tội lỗi không phải vì chúng ta xứng đáng, mà vì tình yêu của Ngài là vô điều kiện. Tình yêu này được khẳng định mạnh mẽ khi Ngài tha thứ ngay cả trên thập giá, lúc Ngài nói: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm.” Đây là đỉnh cao của lòng thương xót, là bằng chứng sống động rằng Đức Giêsu đến để thực hiện ý muốn của Chúa Cha – ý muốn mang lại sự cứu độ cho toàn thể nhân loại.

Quyền năng tha thứ của Đức Giêsu không chỉ là một hành động vượt thời gian, mà còn là một lời mời gọi mỗi người chúng ta. Ngài tha thứ cho chúng ta, nhưng đồng thời Ngài cũng kêu gọi chúng ta biết tha thứ cho nhau. Là con người, chúng ta có thể đau khổ vì những bất công hay tổn thương từ người khác, nhưng Đức Giêsu mời gọi chúng ta nhìn lên thập giá của Ngài, nơi Ngài đã tha thứ tất cả, để tìm thấy sức mạnh mà tha thứ mang lại. Tha thứ không chỉ giải thoát người khác, mà còn giải thoát chính chúng ta khỏi xiềng xích của hận thù và oán giận.

Anh chị em thân mến, qua việc tha thứ tội lỗi, Đức Giêsu tỏ lộ rằng Ngài không chỉ là con người, mà còn là Thiên Chúa. Ngài đến để mang lại sự sống, để chữa lành, và để mời gọi chúng ta bước vào mối tương quan sâu sắc với Thiên Chúa. Ngài tha thứ không chỉ để xóa đi lỗi lầm, mà còn để trao ban cho chúng ta một trái tim mới, một cuộc sống mới trong ân sủng. Hãy để chúng ta, những người đã nhận được sự tha thứ của Ngài, biết sống trong niềm vui, sự biết ơn, và lòng trắc ẩn. Hãy bước theo Ngài, để không chỉ nhận lãnh ơn tha thứ mà còn trở thành khí cụ của tình yêu và hòa giải trong thế giới này.

Nguyện xin Đức Giêsu, Đấng đã chịu đau khổ vì chúng ta, tiếp tục ban cho chúng ta lòng thương xót của Ngài. Nguyện xin Ngài chữa lành tâm hồn chúng ta, để chúng ta luôn ý thức rằng, trong tình yêu và sự tha thứ của Ngài, chúng ta được mời gọi sống một cuộc đời mới – một cuộc đời biết yêu thương và tha thứ như Ngài đã yêu và tha thứ. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHÚA CHỮA LÀNH VÀ LÒNG TIN CỦA CHÚNG TA

Chúa Giêsu Kitô, Đấng Cứu Độ, Thầy Thuốc của linh hồn và thể xác, đã để lại cho chúng ta một hình ảnh đầy yêu thương và quyền năng qua việc chữa lành người bại liệt. Hành động của Chúa không chỉ dừng lại ở việc phục hồi sức khỏe thể lý, mà sâu xa hơn, Ngài còn tha thứ tội lỗi và khôi phục sự sống thiêng liêng cho con người. Qua đó, Chúa mời gọi chúng ta nhận ra rằng, việc chữa lành không chỉ là một hành động thể chất, mà còn là một công trình cứu độ toàn diện, nơi tâm hồn con người được giải thoát khỏi những gánh nặng tội lỗi và đau khổ.

Chúa Giêsu, trong sứ vụ trần gian của mình, không ngừng tỏ bày lòng thương xót và tình yêu vô biên. Qua quyền năng của Thiên Chúa, Ngài đến với những người đau khổ, bệnh tật, những kẻ bị xã hội ruồng bỏ, và những tâm hồn gánh nặng bởi tội lỗi. Câu chuyện về người bại liệt được chữa lành là một minh chứng mạnh mẽ cho điều này. Chúa không chỉ phán: “Hãy đứng dậy, vác chõng mà về,” mà trước hết Ngài nói: “Hỡi con, tội con đã được tha.” Lời nói ấy không chỉ mang lại sự bình an cho người bệnh, mà còn khẳng định sứ mạng cao cả của Chúa: chữa lành tận căn con người, bắt đầu từ linh hồn.

Chúa Giêsu không dừng lại ở những phép lạ trong thời gian sống trên trần thế. Ngài thiết lập Giáo hội như một thân thể sống động của mình, nơi quyền năng của Chúa Thánh Thần tiếp tục hoạt động để chữa lành và cứu độ nhân loại. Hai bí tích đặc biệt mà Giáo hội cử hành, Bí tích Thống Hối và Bí tích Xức Dầu Bệnh Nhân, là những biểu hiện cụ thể của lòng thương xót Thiên Chúa dành cho con người, là những kênh dẫn dắt chúng ta đến gần với sự chữa lành toàn diện của Chúa.

Bí tích Thống Hối, hay còn gọi là Bí tích Hòa Giải, là nơi mà Chúa Giêsu tiếp tục nói với mỗi người chúng ta: “Tội con đã được tha.” Qua vị linh mục, Chúa Giêsu lắng nghe những yếu đuối, những thất bại của chúng ta, và ban cho chúng ta sự tha thứ vô biên. Bí tích này không chỉ làm sạch linh hồn khỏi tội lỗi, mà còn khơi dậy trong chúng ta niềm hy vọng và sức mạnh mới để bước đi trên con đường thánh thiện. Như người bại liệt được chữa lành và đứng dậy bước đi, chúng ta cũng được mời gọi rời bỏ “chiếc chõng” của sự yếu đuối và thất bại, để sống một cuộc đời mới trong ân sủng của Chúa.

Bí tích Xức Dầu Bệnh Nhân lại là một biểu hiện khác của sự chữa lành mà Chúa dành cho con người, đặc biệt trong những lúc đau khổ và bệnh tật. Qua bí tích này, Chúa Giêsu đến gần với những ai đang chịu đựng những nỗi đau về thể xác và tinh thần, để ban ơn an ủi, nâng đỡ và chữa lành. Đó không chỉ là sự chữa lành thể lý, mà còn là sự bình an trong tâm hồn, một sự chuẩn bị để đối diện với những thử thách lớn nhất trong cuộc đời với niềm tin vững vàng vào Chúa.

Giáo hội, trong sứ mạng của mình, luôn là cánh tay nối dài của Chúa Giêsu. Qua các bí tích chữa lành, Giáo hội không ngừng nhắc nhở chúng ta rằng, Chúa luôn hiện diện và đồng hành với con người, đặc biệt trong những lúc khó khăn nhất. Dẫu chúng ta mang trong mình những gánh nặng tội lỗi hay đau khổ về thể xác, Chúa Giêsu vẫn luôn mở rộng vòng tay, sẵn sàng nâng đỡ và chữa lành.

Chúng ta, trong cuộc sống hiện tại, được mời gọi đón nhận những bí tích này với lòng tin tưởng và khiêm nhường. Đừng để bất kỳ điều gì ngăn cản chúng ta đến với lòng thương xót của Chúa. Đừng để tội lỗi, sợ hãi, hay bất cứ nỗi đau nào khiến chúng ta xa cách Ngài. Hãy nhìn vào người bại liệt trong Tin Mừng hôm nay: anh ta không tự mình đến được với Chúa, nhưng nhờ lòng tin và sự hỗ trợ của những người bạn, anh đã được đặt trước mặt Ngài và nhận lãnh sự chữa lành. Cũng vậy, chúng ta hãy biết khích lệ nhau, dẫn dắt nhau đến với Chúa qua các bí tích, để nhận được sức mạnh và niềm hy vọng từ Ngài.

Lạy Chúa Giêsu, Thầy Thuốc của linh hồn và thể xác chúng con, chúng con cảm tạ Chúa vì lòng thương xót vô biên mà Chúa không ngừng tuôn đổ trên chúng con qua các bí tích của Giáo hội. Xin giúp chúng con biết siêng năng đến với Bí tích Hòa Giải để được Chúa tha thứ và chữa lành. Xin cho những ai đang đau khổ, bệnh tật tìm được sự an ủi và bình an nơi Bí tích Xức Dầu Bệnh Nhân. Và xin cho chúng con, qua những ân sủng này, trở nên những chứng nhân cho tình yêu và lòng thương xót của Chúa trong thế giới hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

 

LÒNG TIN VÀ TÌNH BẠN CỦA NĂM NGƯỜI

Hôm nay, bài Tin Mừng dẫn chúng ta đến ngôi nhà của ông Simon tại Caphácnaum, một nơi đang tràn ngập niềm vui và hy vọng. Dân chúng đổ xô đến gặp Đức Giêsú đông đến nỗi cửa nhà cũng không còn lối vào. Trong bối cảnh ắy, chúng ta chứng kiến câu chuyện đặc biệt về năm người bạn và tình yêu thương đối với anh bạn bất toại.

Năm người bạn đã quết tâm đưa anh bạn bất toại đến gặp Đức Giê-su bằng mọi giá. Họ có thể đã quen biết nhau từ lâu, chia sẻ tình bạn và sự tin tưởng vào nhau. Hình ảnh họ khiêng anh bạn bằng chõng và quyết tâm không lùi bước trước khó khăn thật là đắc biệt. Khi không thể vào được cửa, họ đã dỡ mái nhà để tìm lối khác.

Thời nay, hành động đó nghe có vẻ lá đ\u1eao, nhưng ở thời điểm đó, ngôi nhà Palestine với mái tranh đơn giản cho phép họ thực hiện điều này. Giải pháp dỡ mái nhà là một biểu hiện lòng tin sáng tạo và không ngại vất vả.

Lòng tin của năm người bạn đã trở thành động lực giúp họ phối hợp hành động một cách nhịp nhàng. Họ đã bàn bạc, xin phép chủ nhà, leo lên mái, dỡ mái và hạ anh bạn ngay trước mặt Đức Giê-su. Tất cả những việc này đòi hỏi không chỉ sự vất vả thể chất mà còn là một lòng tin vững chắc rằng Đức Giê-su có thể chữa lành.

Đức Giê-su hết sức kinh ngạc trước lòng tin và quyết tâm này. Người không chỉ chữa lành thân xác cho người bệnh mà còn ban cho anh ân sủng tha tội. Lòng tin mạnh mẽ không ngại trở ngại, tính sáng tạo và tình bạn gắn bó đã được Đức Giê-su đáp lại bằng điều kỳ diệu.

Hôm nay, nhìn lại câu chuyện này, chúng ta tự hỏi bản thân:

Khi tôi gặp khó khăn, có ai đã giúp tôi không? Tôi có biết khiêm nhường để đón nhận sự giúp đỡ?

Tôi có sẵn sàng vất vả giúp người khác, như nhóm bạn này không?

Lòng tin của tôi đủ mạnh mẽ để vượt qua những trở ngại và tìm đường đến với Chúa không?

Nguyện xin Chúa Giê-su ban cho chúng ta đực tin vững chắc, biết dùng tình bạn và sự chia sẻ để cùng nhau vượt qua khó khăn, hướng về ân sủng và niềm vui thực sự.

Lm. Anmai, CSsR

 

QUYỀN NĂNG CHỮA LÀNH CỦA CHÚA

Hôm nay, qua đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe, một lần nữa hình ảnh Chúa Giêsu hiện lên thật sống động. Đám đông vây quanh Ngài, chật kín đến mức không còn chỗ đứng, ngay cả trước cửa. Sự hiện diện của Chúa thu hút mọi người, không chỉ bởi những lời giảng dạy uy quyền mà còn bởi tình yêu và lòng thương xót vô biên của Ngài. Trái tim Ngài tan chảy trước những nhu cầu của con người. Chúa không chỉ dạy dỗ, mà còn chữa lành và tha thứ, ban phát sự trợ giúp toàn diện cả thể xác lẫn tâm hồn.

Đoạn Tin Mừng hôm nay thuật lại câu chuyện về người bại liệt. Anh không thể tự mình đến với Chúa, nhưng nhờ lòng tin mãnh liệt và sự tận tụy của những người bạn, anh đã được đưa đến trước mặt Ngài. Chúa Giêsu không chỉ chữa lành phần xác cho anh, mà còn chăm sóc tâm hồn anh, điều quan trọng hơn cả. “Hỡi con, tội lỗi con đã được tha” — lời nói ấy không chỉ mang ý nghĩa tha thứ, mà còn khơi dậy niềm hy vọng và sự sống mới. Đây là điều Chúa Giêsu luôn tìm kiếm nơi mỗi chúng ta: sự an lành của tâm hồn, niềm hy vọng về ơn cứu độ, và mối tương quan sâu sắc hơn với Ngài.

Hành động của Chúa Giêsu trong câu chuyện này không chỉ dừng lại ở việc chữa lành. Qua việc kết nối sự tha thứ tội lỗi với phép lạ chữa lành phần xác, Chúa Giêsu khẳng định rõ ràng rằng Ngài có quyền năng của Thiên Chúa. Khi các kinh sư thắc mắc, “Ai có quyền tha tội ngoài một mình Thiên Chúa?” — Chúa không phản bác bằng lời tranh luận mà bằng một hành động đầy uy quyền: “Ta bảo con: hãy đứng dậy, vác chõng mà về nhà.” Phép lạ này là minh chứng hùng hồn cho quyền năng và lòng thương xót của Chúa, đồng thời mời gọi mọi người tin tưởng sâu sắc hơn vào Ngài.

Phép lạ tại Capernaum năm xưa không chỉ là sự kiện trong quá khứ, mà còn là hình ảnh sống động về những gì chúng ta có thể trải nghiệm qua Bí tích Hòa Giải. Mỗi lần chúng ta quỳ trước tòa giải tội, Chúa Giêsu một lần nữa nói với chúng ta: “Ta tha tội cho con nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần.” Lời tha thứ ấy là sự bảo đảm mà Chúa ban, tương tự như phép lạ chữa lành người bại liệt, để củng cố niềm tin của chúng ta vào lòng thương xót của Ngài. Qua Bí tích Hòa Giải, Chúa không chỉ xóa sạch tội lỗi, mà còn tái tạo tâm hồn chúng ta, ban cho chúng ta sức mạnh để đứng dậy và bước đi trong ân sủng.

Hôm nay, chúng ta cũng được nhắc nhở rằng, trong hành trình đức tin, mỗi người đều cần một cuộc gặp gỡ cá nhân và chân thành với Chúa Giêsu Kitô. Đôi khi, chúng ta cũng giống như người bại liệt, mang trong mình những yếu đuối, tội lỗi và nỗi sợ hãi khiến chúng ta không thể tự mình đến gần Chúa. Nhưng hãy nhớ rằng, Chúa luôn sẵn sàng chạm đến chúng ta, chữa lành và nâng chúng ta dậy. Điều quan trọng là chúng ta có dám để Ngài làm điều đó hay không, có dám tin tưởng và phó thác vào quyền năng của Ngài hay không.

Chúa Giêsu không chỉ chữa lành phần xác, mà còn giải thoát tâm hồn khỏi những gánh nặng. Trong thời gian phụng vụ thường niên này, chúng ta được mời gọi nhìn lại mối tương quan của mình với Chúa và với tha nhân. Chúng ta có đang để cho ân sủng của Chúa vận hành trong cuộc đời mình? Chúng ta có sẵn sàng đến với Bí tích Hòa Giải để được tha thứ và chữa lành không? Hãy để lòng thương xót của Chúa đổi mới tâm hồn chúng ta, để chúng ta không chỉ được tha thứ mà còn trở thành khí cụ tình yêu của Ngài trong thế giới.

Lạy Chúa Giêsu, chúng con cảm tạ Chúa vì lòng thương xót vô biên mà Ngài dành cho chúng con. Xin ban cho chúng con đức tin mạnh mẽ, để chúng con luôn tin tưởng vào quyền năng và tình yêu của Chúa. Xin giúp chúng con biết đến với Ngài nơi Bí tích Hòa Giải, để được tha thứ và chữa lành. Và xin dạy chúng con biết sống yêu thương, để qua cuộc đời mình, chúng con có thể phản chiếu ánh sáng và lòng thương xót của Chúa đến với mọi người.

Lm. Anmai, CSsR

 

XIN CHÚA CHỮA LÀNH

Quyền năng của Đức Giêsu là một minh chứng sống động và không thể chối cãi về sự hiện diện của Thiên Chúa giữa nhân loại. Qua những phép lạ và hành động yêu thương, Ngài không chỉ bày tỏ lòng thương xót đối với những ai đang đau khổ, mà còn khẳng định sứ mạng cứu độ của mình. Hôm nay, bài Tin Mừng (Mc 2,1-12) thuật lại một sự kiện mang tính đột phá, không chỉ cho thấy quyền năng vô biên của Đức Giêsu mà còn mở ra lời mời gọi mạnh mẽ để chúng ta suy ngẫm về chính đời sống đức tin của mình.

Câu chuyện bắt đầu với hình ảnh một người bại liệt được bạn bè khiêng đến với Đức Giêsu. Sự đông đúc của đám đông làm họ không thể vào bên trong, nhưng lòng tin mãnh liệt đã thôi thúc họ tháo dỡ mái nhà, hạ người bại liệt xuống ngay trước mặt Đức Giêsu. Hành động này không chỉ thể hiện lòng tin của họ vào quyền năng chữa lành của Đức Giêsu mà còn bộc lộ một sự can đảm vượt qua mọi trở ngại, chỉ để đến gần Ngài. Chúa Giêsu, nhìn thấy niềm tin ấy, đã không chỉ chữa lành bệnh phần xác mà còn giải thoát anh khỏi gánh nặng phần hồn, khi tuyên bố: “Tội con đã được tha rồi.” Ngài tiếp tục nói: “Hãy đứng dậy, vác chõng mà về.” Lời nói của Ngài đầy uy quyền, lập tức mang lại sự sống mới cho anh.

Sự kiện này làm dấy lên sự nghi ngờ và tranh cãi từ phía các kinh sư. Họ cho rằng, chỉ Thiên Chúa mới có quyền tha tội, và việc Đức Giêsu tuyên bố tha tội là một sự phạm thượng. Nhưng chính điều này lại khẳng định một cách rõ ràng rằng Đức Giêsu không chỉ là một người phàm, mà là Con Thiên Chúa, Đấng có quyền năng tha tội và cứu độ. Hành động của Ngài không chỉ chữa lành thể xác mà còn mang lại sự giải thoát thiêng liêng, một sự sống trọn vẹn cho con người.

Nhìn lại cuộc đời chúng ta, dù không bị bại liệt phần xác như người trong bài Tin Mừng, nhưng nhiều khi, tâm hồn chúng ta cũng đang bị bại liệt bởi những yếu đuối và lỗi lầm. Chúng ta có thể bị bại liệt bởi sự khinh thường và rẻ rúng những người kém may mắn hơn mình, bởi ánh mắt ghen tỵ và trái tim thiếu sự yêu thương đối với anh chị em. Chúng ta cũng có thể bị bại liệt bởi sự thờ ơ với Thiên Chúa, bởi đời sống đạo nguội lạnh, hay bởi lối sống vô trách nhiệm, thiếu tình liên đới với cộng đồng.

Những căn bệnh bại liệt tâm hồn ấy khiến chúng ta trở nên xa cách với Chúa và với anh chị em mình. Chúng làm cho tâm hồn chúng ta trở nên cằn cỗi, trống rỗng và mất phương hướng. Nhưng Đức Giêsu, Đấng đầy lòng thương xót, luôn sẵn sàng chạm đến và chữa lành chúng ta. Điều kiện để nhận được ơn chữa lành ấy là chúng ta phải tin tưởng và phó thác hoàn toàn vào quyền năng của Ngài. Hãy nhìn vào hình ảnh những người bạn của người bại liệt trong bài Tin Mừng, họ không chỉ tin vào Đức Giêsu mà còn sẵn sàng làm mọi cách để đến gần Ngài. Đó là tấm gương cho chúng ta trong hành trình đức tin.

Chúa Giêsu đã thiết lập Bí tích Hòa Giải để mỗi người chúng ta có thể đến gần Ngài, đặt mình trước lòng thương xót của Ngài, và đón nhận ơn chữa lành cả phần xác lẫn phần hồn. Mỗi lần lãnh nhận Bí tích này, chúng ta như được Chúa nói: “Tội con đã được tha rồi; hãy đứng dậy mà bước tiếp.” Đó là một lời mời gọi đầy hy vọng, một lời khích lệ để chúng ta làm mới lại đời sống, rũ bỏ gánh nặng tội lỗi, và tiếp tục bước đi trong ánh sáng của Chúa.

Lạy Chúa Giêsu, chúng con là những con người yếu đuối, đầy những vết thương và bại liệt trong tâm hồn. Nhiều khi chúng con để lòng mình trở nên chai đá, thờ ơ với Chúa và anh chị em. Xin Chúa đụng chạm đến trái tim chúng con, chữa lành mọi vết thương, và ban cho chúng con sức mạnh để vượt qua những yếu đuối của mình. Xin giúp chúng con biết noi gương những người bạn của người bại liệt, luôn can đảm vượt qua mọi trở ngại để đến gần Chúa. Xin cho chúng con tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng của Ngài, để mỗi ngày sống, chúng con cảm nghiệm được sự hiện diện đầy yêu thương của Chúa trong cuộc đời.

Lm. Anmai, CSsR

 

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưFri, 17 Jan 2025 16:19:33 +0700
Mảnh vụn suy tư Tin Mừnghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19442-manh-vun-suy-tu-tin-inghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19442-manh-vun-suy-tu-tin-ingMảnh vụn suy tư Tin Mừng
  Mảnh vụn suy tư Tin Mừng ngày 16 tháng 1


LẮNG NGHE TIẾNG CHÚA VÀ ĐỂ NGÀI THANH TẨY TÂM HỒN

Hôm nay, câu chuyện Tin Mừng về người phong cùi mang lại cho chúng ta một minh chứng sống động về sức mạnh nơi lòng tin vào Chúa Giêsu. Người bệnh vốn chịu đựng nỗi khổ suốt bao ngày tháng, không thể trông mong vào sức lực tự nhiên hay sự trợ giúp của người đời. Ấy thế mà anh lại đến với Chúa Giêsu cùng một lời van xin đơn sơ nhưng chan chứa niềm cậy trông: “Nếu Ngài muốn, Ngài có thể làm cho tôi được sạch.” Lời thỉnh cầu này không hề đòi hỏi hay áp đặt, trái lại toát lên sự khiêm tốn tuyệt vời, ý thức rõ quyền năng của Thiên Chúa và sự bé nhỏ của phận người. Chính sự khiêm nhường ấy, khi kết hợp với niềm tin vô bờ, đã khơi động lòng thương xót của Chúa Giêsu, để rồi Ngài đưa tay chạm vào người phong cùi và phán: “Tôi muốn, anh hãy được sạch!” Chỉ trong khoảnh khắc, phép lạ xảy ra: bệnh phong được chữa lành, xóa tan năm tháng u ám, giải phóng anh khỏi nỗi cô lập và khổ đau.

Câu chuyện Tin Mừng ấy được soi sáng thêm khi ta nghe lại lời mời gọi từ thư Do Thái: “Hôm nay, nếu anh em nghe tiếng Người, đừng cứng lòng.” Đời sống tâm linh luôn tiềm ẩn những rủi ro, trong đó có việc khép kín trước tiếng nói của Chúa. Lắm lúc, ta trở về với tội lỗi cũ hay những đam mê, thói quen không tốt, khiến trái tim chai cứng dần, không còn nhạy bén trước ơn Chúa. Đôi khi, những nghịch cảnh trong cuộc sống hay những thất bại ê chề có thể khiến lòng ta mất đi niềm hy vọng. Ta nghi ngờ tình yêu của Chúa, mang tâm thế phòng vệ, không muốn lắng nghe hay để Ngài đụng chạm vào nỗi đau của mình. Thay vì tìm nơi Chúa sức mạnh và niềm an ủi, ta lại dựa vào toan tính riêng, đắm chìm trong nỗi lo âu mà chẳng một lần tĩnh tâm để cho Chúa cất lời.

Chính vì thế, điều quan trọng là phải tập sống nghệ thuật lắng nghe trong cầu nguyện. Thay vì chỉ dâng lên Chúa những lời xin, những dự phóng và lo lắng, ta cần mở rộng cánh cửa tâm hồn, tạo khoảng lặng nội tâm để Chúa nói. Không thiếu những lần trong cuộc đời, ta vội vàng đi tìm giải pháp cho vấn đề của mình, nói hết lời mà quên đặt mình trước nhan Chúa một cách khiêm nhường. Thực ra, Chúa vẫn muốn đưa ra những chỉ dẫn, an ủi, hoặc thậm chí cảnh tỉnh ta, nhưng để nghe được, trước hết cần một trái tim lặng lẽ, sẵn sàng đón nhận.

Khi nhìn vào tấm gương của người phong cùi, ta thấy anh không van xin trong sợ hãi tột cùng hay một mối tuyệt vọng cay đắng. Anh tiến đến Chúa với niềm tin sắt son, tin rằng “Nếu Ngài muốn, Ngài có thể làm cho tôi được sạch.” Niềm tin này sáng ngời vì nó vừa nhìn nhận Thiên Chúa là Đấng toàn năng, vừa tôn trọng sự tự do và ý muốn của Ngài. Anh không áp đặt Chúa phải làm điều gì cho mình, mà tự nguyện phó thác trọn vẹn. Cái “có thể” anh nói ra không phải để nghi ngờ, mà để tỏ lòng khiêm nhường đón nhận bất cứ điều gì Chúa thấy là tốt nhất. Trong cuộc sống, chúng ta cũng cần thái độ tương tự: không chỉ thưa với Chúa: “Lạy Chúa, xin cứu con,” mà còn dám nói lên một cách đơn sơ, “Nếu Ngài muốn, Ngài có thể.” Nhờ thế, chúng ta tìm được bình an giữa mọi cảnh ngộ, bởi biết rằng cuộc đời ta đã đặt trong tay Chúa.

Cũng giống người phong cùi, sau khi được chữa lành, ta cần can đảm để cho ơn Chúa tiếp tục hành động. Thật ra, Chúa Giêsu đã làm phần của Ngài qua việc ban ơn cứu chữa, nhưng ta có thể vô tình hay cố ý quay lại lối mòn cũ. Sự kiêu ngạo, ích kỷ, hay cảm giác tự mãn đôi khi khiến ta trở nên hời hợt, quên đi ơn huệ mình vừa lãnh nhận, để rồi lại tự nhốt mình vào vòng xoáy tội lỗi. Do đó, sau khi nhận ơn lành, ta phải học cách “đi trình diện tư tế” như Chúa Giêsu bảo người phong cùi, nghĩa là công khai hóa niềm tin, diễn tả ơn cứu độ trước cộng đoàn. Đôi khi, hình thức không giống như thời Chúa Giêsu xưa, nhưng ý nghĩa vẫn vậy: ta cần cho người khác thấy cuộc đời ta đã được biến đổi, không còn sống như trước kia, và ơn Chúa quả thực đã chạm đến. Đó chính là đời sống chứng nhân, khẳng định rằng tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa vẫn đang hiện diện và hoạt động trong thế giới.

Nhiều khi, đức tin của chúng ta được thắp lên rồi lại lịm tắt vì những giây phút thiếu tin tưởng và thiếu lắng nghe. Thế nên, hãy tưởng tượng tâm hồn ta giống như mảnh vườn, phải cày xới, làm cỏ và chăm bón đều đặn thì hạt giống Tin Mừng mới nảy mầm và vươn lên mạnh mẽ. Mọi hình thức cầu nguyện, lắng nghe Lời Chúa, lãnh nhận các bí tích, làm việc bác ái… đều là những cơn mưa ân sủng tưới mát mảnh vườn tâm hồn. Qua đó, Chúa không ngừng nói với ta: “Ta muốn; hãy sạch.” Vấn đề là chúng ta có đang mở lòng để đón nhận ân sủng ấy hay không. Nếu ta vẫn mãi ồn ào, để thế giới chật kín những xao lãng và toan tính riêng tư, sẽ rất khó cho Chúa hành động.

Hành trình đức tin vì thế không dừng lại ở một khoảnh khắc được Chúa chữa lành, mà còn phải tiếp tục tiến bước với Ngài mỗi ngày. Sau biến cố ấy, hãy kiên trì giữ mình trong ân sủng, tiếp tục cầu nguyện, tìm kiếm sự thinh lặng nội tâm để tiếng Chúa vang vọng mãi. Hãy nhớ rằng, Chúa không giới hạn số lần Ngài muốn chạm vào ta và nói: “Hãy sạch.” Ngài luôn sẵn sàng làm mới tâm hồn ta, miễn là ta đừng cứng lòng hay chặn lối cho ơn Chúa ùa vào. Mỗi ngày, ta lại có cơ hội để được thanh tẩy, để rũ bỏ những cặn bã tâm linh và trở nên “phiên bản” tốt hơn của chính mình. Giống như người phong cùi đã được giải thoát khỏi cảnh đau thương, chúng ta cũng sẽ được giải thoát khỏi vòng vây tội lỗi, để sống tự do và tràn đầy niềm vui trong Chúa.

Ước gì chúng ta, trong mọi giây phút của cuộc đời, không quên lắng nghe tiếng Chúa. Để được Ngài thanh tẩy và biến đổi, ta cần dâng lên Ngài những góc khuất mà đôi khi ta vẫn cố giữ lại, những vùng tối mà ta không dám cho Chúa bước vào. Hãy nhớ rằng nếu chúng ta mời Chúa đến, Ngài sẽ không từ chối. Và một khi Chúa chạm vào, bệnh phong ở linh hồn sẽ được cất đi, để lại trong ta niềm bình an thanh thoát. Khi ấy, ta không còn cần thiết phải nói nhiều hay phô trương; chính sự đổi thay nơi cách sống, nơi tâm hồn chan chứa tình yêu của ta, sẽ là chứng từ hùng hồn về sự hiện diện và quyền năng của Đấng Cứu Độ.

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đang chờ đợi ở ngay đây, giơ tay chạm vào tâm hồn chúng ta, và mỗi người cũng mau mắn ngỏ lời: “Lạy Chúa, con tin Ngài có thể, xin chữa lành con.” Giây phút ta chấp nhận để Chúa nói “Ta muốn; hãy sạch,” cũng chính là lúc ta tìm lại được chính mình trong bình an của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHÚA GIÊ-SU CHẠM ĐẾN NỖI ĐAU CỦA NGƯỜI PHONG

Bài Tin Mừng hôm nay kể lại câu chuyện của một người mắc bệnh phong đến quỳ gối trước Đức Giêsu mà van xin: “Nếu Ngài muốn, Ngài có thể làm cho tôi được sạch.” Anh đang mang trong mình cả nỗi đau thể xác lẫn sự tổn thương tinh thần, vì theo quan niệm thời bấy giờ, người mắc bệnh phong bị coi là ô uế, phải sống tách biệt khỏi cộng đồng và bị mọi người xa lánh. Vậy mà anh vẫn can đảm đến cùng Chúa, tin tưởng rằng Chúa Giêsu có thể chữa lành mình. Anh không đòi hỏi hay mặc cả, chỉ đơn sơ phó thác: “Nếu Ngài muốn...” Dường như anh thấu hiểu quyền năng Chúa, và cũng ý thức thân phận mình hoàn toàn tùy thuộc lòng thương xót của Ngài.

Chúa Giêsu nhìn thấy nỗi khổ nhục ấy, Ngài chạnh lòng thương và đáp lại bằng một cử chỉ đầy yêu thương: giơ tay đụng vào anh. Giữa bối cảnh Do Thái, hành động chạm vào người phong là điều kiêng kỵ, vì ai chạm đến họ cũng bị xem là “nhơ uế.” Thế nhưng Chúa Giêsu không nao núng, không sợ sệt. Ngài bước qua ranh giới ngăn cách do định kiến xã hội để đến gần anh, chạm vào vết thương sâu thẳm của anh, và phán: “Tôi muốn, anh hãy được sạch!” Quyền năng Chúa tức khắc làm phép lạ: bệnh phong biến mất, sự ô uế không còn, người bệnh được lành sạch và lấy lại phẩm giá. Cùng lúc đó, Chúa dạy anh đi trình diện tư tế theo quy định luật Môsê, để chính thức được chứng nhận khỏi bệnh, trở về sống với cộng đồng.

Qua hành động này, Chúa Giêsu biểu lộ cách rõ ràng trái tim thương xót của Ngài. Chúa không chỉ chữa lành những vết thương thể xác, mà còn khôi phục nhân phẩm cho người bị tổn thương trong tâm hồn, giúp anh được gia nhập lại với xã hội. Ngài cho thấy Thiên Chúa luôn yêu thương con người và sẵn sàng chạm đến từng đau khổ của chúng ta, bất chấp những ranh giới nghiệt ngã. Ngày nay, chúng ta có thể không gặp căn bệnh phong ở mức độ cấm kỵ như xưa, nhưng vẫn còn không ít những “căn bệnh” khác khiến ta xa cách nhau: những thất bại, những tội lỗi, những mặc cảm không dám đến gần Chúa. Chúng ta cũng có thể tự cô lập chính mình, sợ hãi và tủi nhục, không dám đối diện với những khuyết điểm hay yếu đuối đang tồn tại trong lòng.

Chính vì vậy, câu chuyện người phong hôm nay trở thành lời mời gọi chúng ta can đảm đến với Chúa, nói với Ngài: “Nếu Ngài muốn, Ngài có thể làm cho con được sạch.” Chỉ cần một niềm tin đơn sơ, một hành động phó thác, Chúa sẽ đưa tay chạm đến tâm hồn và chữa lành những gì chúng ta đang mang nặng. Hãy nhìn nhận lại chính mình, thấy những khuyết điểm, tội lỗi, những “căn bệnh thiêng liêng” mà có khi ta vẫn lẩn tránh. Chúa Giêsu không hề xua đuổi hay chê bai tội nhân, Ngài chỉ chờ chúng ta biết chạy đến, biết quỳ gối xin ơn cứu giúp. Khi ta kiên trì nài xin với lòng tin tưởng, Chúa sẽ không ngoảnh mặt. Ngài không sợ “lây” bất cứ thứ ô uế nào từ chúng ta, vì quyền năng của Ngài mạnh hơn mọi gánh nặng tội lỗi.

Như anh bệnh phong, một khi đã được Chúa phục hồi, ta cũng cần sống trong tâm tình biết ơn và làm chứng. Chúa Giêsu đã bảo người phong: “Hãy đi trình diện tư tế và dâng những gì ông Môsê đã truyền,” để mọi người đều thấy và tin vào quyền năng của Thiên Chúa. Đối với chúng ta, làm chứng cho Chúa có thể chỉ đơn giản là một nụ cười, một hành động nhân ái, một quyết tâm hoán cải thật lòng, để cuộc đời ta tỏa sáng tình yêu của Chúa. Bằng cách ấy, ta cho người khác thấy Chúa vẫn hiện diện, vẫn chạm đến nỗi đau của con người. Xin Chúa Giêsu chạm đến con tim mỗi người, chữa lành mọi vết thương và khơi dậy niềm hy vọng phục sinh, để tất cả chúng ta được sống trong ân sủng, bình an và chan hòa tình yêu. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHẠM VÀO NỖI ĐAU ĐỂ CHỮA LÀNH

Tin Mừng hôm nay (Mc 1,40-45) kể cho chúng ta nghe câu chuyện về một người phong cùi dám bước ra khỏi vòng cách ly để đi tìm gặp Chúa Giêsu. Anh ta bị xã hội Do Thái thời bấy giờ coi thường và gạt ra ngoài lề bởi căn bệnh nan y, dễ lây, và được cho là mang dấu vết của tội. Người phong cùi phải sống tách biệt, thường chọn nơi nghĩa địa để lưu trú, cấm lai vãng chỗ đông người; nếu có phải đi thì lắc chuông báo trước để mọi người kịp tránh xa. Vậy mà hôm nay, anh không lắc chuông, không sợ đám đông, bởi anh tìm thấy một hy vọng duy nhất nơi Chúa Giêsu – Đấng đã nổi tiếng vì giảng dạy kèm theo nhiều phép lạ chữa lành.

Thật đáng ngạc nhiên, thay vì tránh xa, Chúa Giêsu lại đến gần người phong, không những không sợ ô uế, mà còn chạm tay lên anh. Cử chỉ này vô cùng ý nghĩa, vì theo luật Do Thái, ai chạm vào người phong sẽ trở nên nhơ uế. Nhưng Chúa Giêsu đã vượt qua ranh giới định kiến để khẳng định: “Ta muốn, anh hãy khỏi bệnh!” Ngay tức khắc, bệnh phong biến mất, và anh được lành sạch. Không chỉ chữa lành, Chúa Giêsu còn phục hồi phẩm giá khi bảo anh đi trình diện tư tế, để được chấp nhận trở lại cộng đồng. Nhờ sự chạm đến của Chúa, anh không còn bị cô lập hay mặc cảm tội lỗi như trước.

Trong Cựu Ước, bệnh tật nhiều khi bị gán cho tội lỗi và án phạt của Thiên Chúa. Ai mắc bệnh phong sẽ mặc nhiên bị coi là “dơ bẩn.” Họ sống tách biệt, như thể không còn hy vọng. Thế nhưng, Chúa Giêsu đến trần gian mang theo Tin Mừng cho người nghèo, người bị xã hội bỏ rơi, và nhìn họ bằng ánh mắt cảm thông. Lòng thương xót của Ngài vượt xa mọi ranh giới, mọi luật lệ có tính kỳ thị. Ngài không chọn cách đứng ngoài, ban lời chữa lành từ xa, mà Ngài đến sát bên, đụng chạm thực tế nỗi đau. Qua đó, Ngài cho thấy Thiên Chúa không kết án con người, nhưng luôn khát khao giải thoát họ khỏi mọi gánh nặng, cả phần xác lẫn phần hồn.

Người phong cùi biết rõ hoàn cảnh của mình, anh không còn nơi bấu víu, cũng chẳng dám kỳ vọng được đám đông chấp nhận. Nhưng anh lại tin chắc Chúa Giêsu là Đấng duy nhất có thể chữa lành. Lòng tin ấy đủ lớn để anh vượt qua mọi hàng rào định kiến. Anh quỳ xuống thưa: “Nếu Ngài muốn, Ngài có thể khiến tôi nên sạch.” Lời van xin thể hiện lòng khiêm nhường, đồng thời cho thấy anh đặt trọn niềm hy vọng nơi Chúa Giêsu. Và Chúa không làm anh thất vọng.

Trong đời sống, chúng ta cũng lắm khi mắc “bệnh phong” tinh thần: thờ ơ với Chúa, khô khan, nguội lạnh, ích kỷ, giận hờn. Những căn bệnh ấy khiến tâm hồn ta càng lúc càng cách ly khỏi cộng đoàn, xa rời tình yêu Thiên Chúa. Muốn được chữa lành, ta cũng cần đến gần Chúa, dám quỳ xuống mà thưa: “Nếu Ngài muốn, xin chữa lành con!” Chúa Giêsu vẫn đang chờ đợi ta. Ngài không hề mệt mỏi dù ta có gục ngã bao nhiêu lần. Vấn đề là ta có đủ can đảm mở tâm hồn để Ngài chạm đến và “tẩy sạch” hay không.

Chúa Giêsu không chỉ cứu người phong về mặt thể lý, Ngài còn khôi phục nhân phẩm và trao trả anh cho cộng đồng. Điều này nhắc chúng ta phải noi gương Chúa, dám đến với những anh chị em đau khổ, bị loại trừ: người nghèo, người bệnh, người tàn tật, người bất hạnh về tinh thần… Thay vì xa lánh hay thờ ơ, chúng ta được mời gọi xoa dịu nỗi đau, đưa họ trở về với cộng đoàn tình yêu. Khi đồng hành với anh chị em khổ đau, đó cũng là lúc ta thực thi sứ mạng yêu thương của Thầy Giêsu: “Mọi điều các con làm cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Thầy đây, là các con đã làm cho chính Thầy” (Mt 25,40).

Thế giới hôm nay còn biết bao thứ “bệnh phong”: nghèo đói, bất công, nghiện ngập, chiến tranh, mù chữ… cùng với những con người bị tổn thương, bị loại bỏ như rác thải. Là môn đệ Chúa, ta có dám chạm vào nỗi đau của người khác, để không chỉ bày tỏ lòng thương cảm, mà còn tìm cách xoa dịu, nâng đỡ họ? Hãy xin Chúa ban cho ta “đôi chân biết đi tới, đôi tay biết vươn xa, và nhất là trái tim biết rộng mở,” như lời nhắn nhủ của bài chia sẻ. Từ đó, ta có thể thi hành đức ái một cách cụ thể, giúp những ai đang cô đơn, đau bệnh, cảm nhận được tình yêu Thiên Chúa.

Người phong cùi sau khi được chữa lành đã cao rao và loan truyền tin vui cho mọi người, dù Chúa Giêsu dặn anh hãy đi trình diện tư tế trước đã. Niềm vui được biến đổi quá lớn, anh không thể kìm nén nổi. Tuy hậu quả là Chúa Giêsu không thể công khai vào thành nào, phải ở nơi vắng vẻ, nhưng điều đó cũng cho thấy phép lạ của Chúa lan tỏa mạnh mẽ thế nào. Với chúng ta, một khi được Chúa chữa lành, bước tiếp theo là hãy loan báo, đừng ngại làm chứng về công trình của Chúa. Hãy kể cho anh chị em mình biết Chúa đã chạm đến ta, đã yêu thương ta ra sao, để họ cũng tin và đến với Ngài.

Qua bài Tin Mừng này, ta nhận rõ Chúa Giêsu là Đấng luôn tìm đến những con người yếu đuối, khốn cùng nhất, sẵn sàng đụng chạm và chữa lành họ. Ngài chạnh lòng thương, vượt qua mọi rào cản xã hội để ban ơn cứu độ. Phía con người, ta phải như người phong cùi – can đảm đến với Chúa, tin tưởng phó thác. Bên cạnh đó, ta cũng đừng quên mở rộng lòng với những ai đang nghèo khó, đau khổ, để họ được cảm nếm tình thương của Chúa qua bàn tay, nụ cười, hành động cụ thể của chúng ta.

Hôm nay, xin Chúa Kitô khơi dậy nơi ta lòng yêu mến và sự trắc ẩn, để ta luôn biết tiến bước về phía những anh chị em cần tình thương. Ước gì, nhờ đụng chạm và gặp gỡ với Chúa, mỗi người được chữa lành, được đổi mới, và trở thành chứng nhân sống động cho Tin Mừng giữa một thế giới còn đầy những “bệnh phong” cần sự xoa dịu. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHÚA CHỮA NGƯỜI PHONG HỦI

Tin Mừng hôm nay cho chúng ta chứng kiến cảnh Chúa Giêsu gặp gỡ một người mắc bệnh phong. Trong bối cảnh của người Do Thái thời xưa, phong hủi là chứng bệnh khủng khiếp, khiến bệnh nhân bị tách biệt khỏi cộng đồng. Họ phải sống cô lập bên lề xã hội, ai tiếp xúc với họ cũng bị coi là nhơ uế. Tệ hơn, mỗi khi đến gần những nơi có đông người, họ phải lên tiếng báo trước để người khác tránh xa. Chính vì thế, thân phận người phong hủi vô cùng tủi nhục, chẳng mấy ai dám nhìn nhận hay nói chuyện đàng hoàng với họ. Thế mà hôm nay, người phong này lại can đảm đến gần Chúa Giêsu, quỳ xuống van xin Ngài chữa lành. Hành động táo bạo ấy cho thấy anh có một niềm tin mãnh liệt: “Nếu Ngài muốn, Ngài có thể làm cho tôi được sạch.” Quả thật, anh đã không phải thất vọng, bởi Chúa là Đấng vừa quyền năng vừa giàu lòng xót thương.

Trước ánh mắt tin tưởng của anh, Chúa Giêsu chạnh lòng, đưa tay đụng vào anh và dõng dạc phán: “Tôi muốn, anh hãy được sạch!” Theo luật Cựu Ước, việc chạm đến người phong sẽ khiến bản thân Chúa Giêsu bị coi là ô uế, nhưng Ngài đã không hề sợ hãi hay ngần ngại. Ngài muốn phá tan thứ quan niệm sai lạc coi bệnh tật, đặc biệt là bệnh phong, là thứ tội lỗi hay điềm gở nào đó. Với Chúa Giêsu, mọi người đều xứng đáng được đón nhận tình yêu và sự chữa lành. Chạm đến người phong, Chúa cho thấy Ngài không khiếp sợ bất cứ chứng bệnh thân xác hay “bệnh” xã hội nào. Bệnh phong biến mất ngay lập tức, còn anh bệnh nhân thì được phục hồi nhân phẩm, được trở lại với cộng đồng sau bao năm bị xua đuổi. Chúa Giêsu còn dặn anh phải đi trình diện tư tế, để được chính thức công nhận là lành sạch và nhờ đó có thể hiệp thông cùng mọi người.

Việc Chúa Giêsu chữa lành không chỉ dừng lại ở khía cạnh thể xác, mà Ngài còn quan tâm đến sự hòa nhập của bệnh nhân với cộng đồng. Nhờ ơn Chúa, người ấy không còn phải sống trong bóng tối, tránh né mọi ánh nhìn và tiếng xua đuổi. Đó là một sự nâng đỡ toàn diện. Sự kiện này mời gọi chúng ta nhìn lại cách mình quan tâm đến những người nghèo khổ, bệnh tật, bị bỏ rơi xung quanh. Liệu ta đã đủ nhạy bén và rộng lòng chưa? Ta có sẵn sàng nâng đỡ họ không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng cử chỉ gần gũi, bằng sự đồng hành cụ thể? Nhìn lại câu chuyện thi sĩ Hàn Mặc Tử mang bệnh phong ở Qui Hòa, ta thấy ông chịu đau đớn cả thể xác lẫn tinh thần. Nhưng ngay trong hoàn cảnh bi đát, ông vẫn để lại những vần thơ sâu lắng, chứng tỏ sự khao khát yêu thương cháy bỏng. Hay câu chuyện cha Da-mi-en tình nguyện đến với người phong ở Molokai, sẵn sàng ở bên những người không còn tương lai, và cuối cùng chính cha cũng mắc bệnh. Những gương ấy khiến chúng ta xúc động, cảm phục, và nhất là mời gọi ta chia sẻ với những người chịu nhiều thiệt thòi.

Bên cạnh nỗi đau thể xác, còn một loại “phong hủi” khác cũng nguy hiểm không kém, đó là thứ “phong hủi thiêng liêng” – chính là tội lỗi, là những bất chính gặm nhấm tâm hồn. Giống như bệnh phong khiến con người tách biệt khỏi cộng đồng, tội lỗi cũng làm ta dần xa cách Thiên Chúa và tha nhân. Ta có thể nhận ra mình đang rơi vào “chứng bệnh” này khi bắt đầu xa lánh việc cầu nguyện, ngại đến nhà thờ, sợ đối diện với Chúa, hoặc xấu hổ khi gặp gỡ người khác. Tội lỗi làm mờ lương tâm, khiến ta dần không phân biệt được điều tốt điều xấu, và đáng buồn nhất là làm “liệt” khả năng yêu thương, tha thứ. Để chữa lành thứ bệnh phong hủi tâm linh, ta cũng cần quỳ xuống trước nhan Chúa, thưa lên với Ngài: “Nếu Ngài muốn, Ngài có thể làm cho con được sạch,” cùng với một lòng sám hối chân thành. Chỉ có Chúa mới gỡ ta ra khỏi xiềng xích tội lỗi. Chỉ cần ta để Chúa chạm đến tâm hồn, tội lỗi sẽ bị cuốn trôi, và ta được phục hồi mối tương quan với Chúa cũng như với anh chị em.

Hãy nhớ lời ông M. Carré: “Sống trong một thế giới đầy đau khổ trước mắt, thì chúng ta phải là những nhà chuyên môn của niềm tin cậy trông.” Trên hành trình đức tin, nhiều lúc ta cũng rơi vào cảnh bất lực, như người phong trong Tin Mừng hôm nay, nhưng nếu ta đặt hy vọng nơi Chúa, tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng của Ngài và phó thác cho lòng nhân từ của Ngài, ta sẽ không bao giờ thất vọng. Chúa Giêsu hiện diện giữa chúng ta, và Ngài vẫn đang nói: “Ta muốn, anh hãy được sạch!” Sự chữa lành của Chúa không biết chướng ngại, chỉ cần ta mở lòng. Sau khi được ơn Chúa, ta cũng được mời gọi sống tinh thần cảm tạ, sống như một chứng nhân, để “làm chứng cho người ta biết” Thiên Chúa toàn năng nhưng cũng đầy xót thương.

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã xóa bỏ cách ly cho người phong, đụng chạm đến những góc tối trong tâm hồn mỗi chúng ta, để tội lỗi, sợ hãi và mặc cảm bị cất đi, hầu ta được sống tự do trong tình yêu của Ngài. Xin cho chúng ta biết noi gương Chúa, biết yêu thương và gần gũi những anh chị em nghèo khổ, bệnh tật, để họ cũng cảm nghiệm được bàn tay đầy thương xót của Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưThu, 16 Jan 2025 09:42:20 +0700
Mảnh vụn suy tư Tin Mừng http://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19418-manh-vun-suy-tu-tin-munghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19418-manh-vun-suy-tu-tin-mungMảnh vụn suy tư Tin Mừng
  Mảnh vụn suy tư Tin Mừng ngày 13 tháng 1


HÃY SÁM HỐI VÀ TIN VÀO TIN MỪNG: LỜI MỜI GỌI CỦA ĐỨC GIÊSU

Bài Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta trở về những khoảnh khắc đầu tiên của sứ vụ công khai của Chúa Giêsu tại miền Ga-li-lê. Với sự xuất hiện của Chúa Giêsu, một giai đoạn mới đã mở ra trong lịch sử cứu độ. Những lời rao giảng đầu tiên của Ngài vang lên với một sứ điệp rõ ràng và cấp bách: “Thời kỳ đã mãn, và Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần. Anh em hãy sám hối và tin vào Tin Mừng.” Đây không chỉ là lời mời gọi dành riêng cho những người đương thời của Chúa Giêsu, mà còn là lời kêu gọi mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta hôm nay.

Trước tiên, Chúa Giêsu nói: “Thời kỳ đã mãn.” Cụm từ này không chỉ đơn thuần ám chỉ một mốc thời gian cụ thể, mà còn nói về thời điểm hoàn tất lời hứa cứu độ của Thiên Chúa. Các ngôn sứ trong Cựu Ước đã loan báo về ngày mà Thiên Chúa sẽ thực hiện giao ước mới với dân Người. Và giờ đây, trong Đức Giêsu, thời điểm ấy đã đến. Triều Đại Thiên Chúa đã bắt đầu không phải bằng quyền lực hay sức mạnh quân sự, mà bằng sự hiện diện yêu thương và khiêm nhường của Chúa Giêsu – Đấng Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta.

Nhưng Triều Đại Thiên Chúa không tự động đến với mỗi người mà không có sự đáp trả. Để được đón nhận Nước Trời, Chúa Giêsu đòi hỏi hai điều: sám hối và tin vào Tin Mừng. “Sám hối” không chỉ đơn thuần là hối tiếc về những lỗi lầm, mà còn là một sự thay đổi toàn diện trong tư tưởng, hành động, và trái tim. Nó đòi hỏi chúng ta quay trở về với Thiên Chúa, từ bỏ những con đường sai lầm, và sống một đời sống phù hợp với Tin Mừng. Tin vào Tin Mừng có nghĩa là đặt niềm tin trọn vẹn vào Chúa Giêsu và những lời dạy của Ngài, tin rằng Ngài là Đấng cứu độ duy nhất, và để niềm tin ấy biến đổi đời sống chúng ta.

Trong phần tiếp theo của bài Tin Mừng, Chúa Giêsu kêu gọi những môn đệ đầu tiên. Đi dọc theo biển hồ Ga-li-lê, Ngài gặp ông Simon, ông Anrê, ông Giacôbê và ông Gioan – những con người bình thường, đang miệt mài với công việc đánh cá. Nhưng điều kỳ diệu xảy ra khi Chúa Giêsu gọi họ: “Hãy đi theo tôi, tôi sẽ làm cho các anh trở thành những kẻ lưới người như lưới cá.” Điều đáng kinh ngạc là các ông đã ngay lập tức bỏ mọi sự để đi theo Ngài.

Sự đáp trả nhanh chóng và dứt khoát của các môn đệ đầu tiên mang đến cho chúng ta một bài học sâu sắc về việc đáp lại tiếng gọi của Thiên Chúa. Họ không đặt ra bất kỳ điều kiện nào, không chần chừ cân nhắc những mất mát, và cũng không viện cớ về những trách nhiệm hiện tại. Họ sẵn sàng từ bỏ tất cả – gia đình, công việc, và cuộc sống quen thuộc – để bước vào một hành trình mới với Chúa Giêsu.

Việc từ bỏ của các môn đệ không chỉ là một hành động bên ngoài, mà còn là một sự thay đổi từ nội tâm. Họ từ bỏ không chỉ nghề nghiệp và gia đình, mà còn từ bỏ những giá trị thế gian để theo đuổi giá trị Nước Trời. Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng cho chúng ta: chúng ta có sẵn sàng từ bỏ những gì đang ràng buộc mình để bước theo Chúa không? Chúng ta có dám từ bỏ những đam mê tội lỗi, những thói quen xấu, hay những tiện nghi trần thế để sống một đời sống trọn vẹn cho Thiên Chúa không?

Khi Chúa Giêsu nói: “Tôi sẽ làm cho các anh trở thành những kẻ lưới người,” Ngài không chỉ kêu gọi các môn đệ rao giảng Tin Mừng, mà còn muốn biến đổi họ thành những người có khả năng mang lại sự sống mới cho tha nhân. Hình ảnh “lưới người” cho thấy sứ vụ của các môn đệ không phải là quyền lực hay ép buộc, mà là tình yêu và sự kiên nhẫn để kéo mọi người về với Thiên Chúa.

Tin Mừng hôm nay không chỉ là câu chuyện về những môn đệ đầu tiên, mà còn là lời mời gọi cho tất cả chúng ta. Chúa Giêsu vẫn đang mời gọi mỗi người đi theo Ngài, không phải chỉ trong những khoảnh khắc đặc biệt, mà trong từng ngày sống. Ngài kêu gọi chúng ta sám hối, tin vào Tin Mừng, và trở thành những chứng nhân của Ngài trong thế giới hôm nay.

Áp dụng vào đời sống, chúng ta có thể tự hỏi: Làm thế nào để sống lời mời gọi của Chúa Giêsu trong cuộc sống thường ngày? Trước tiên, chúng ta cần có lòng sám hối chân thành. Điều này đòi hỏi chúng ta nhìn lại đời sống mình, nhận ra những sai lầm, và quyết tâm thay đổi. Sám hối không phải là việc làm chỉ dành riêng cho mùa Chay, mà là một thái độ sống mỗi ngày, để trái tim chúng ta luôn hướng về Thiên Chúa.

Thứ hai, chúng ta cần đặt niềm tin trọn vẹn vào Tin Mừng. Tin vào Tin Mừng không chỉ là tin bằng lý trí, mà còn là sống theo những gì Tin Mừng dạy. Điều này có nghĩa là yêu thương, tha thứ, và phục vụ tha nhân như Chúa Giêsu đã làm. Nó cũng đòi hỏi chúng ta sống trung thực, công bằng, và bác ái trong mọi tương quan và công việc của mình.

Cuối cùng, chúng ta được mời gọi trở thành “những kẻ lưới người.” Điều này không có nghĩa là chúng ta phải bỏ mọi công việc để trở thành nhà truyền giáo, mà là sống đời sống hằng ngày của mình một cách ý nghĩa và chứng tá, để qua đó, người khác có thể nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa.

Lạy Chúa, xin giúp chúng con luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp lại tiếng gọi của Ngài. Xin ban cho chúng con lòng can đảm để từ bỏ những gì ngăn cản chúng con đến gần Ngài, và xin cho chúng con biết sống đời sống đức tin một cách chân thành và kiên vững. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THỜI KỲ ĐÃ MÃN, TRIỀU ĐẠI THIÊN CHÚA ĐÃ ĐẾN GẦN

Trong những ngày cuối năm vừa qua, có lẽ không ít người đã nghe về những lời đồn đoán về “ngày tận thế.” Từ ngày 12 tháng 12, rồi 21 tháng 12, và cả 27 tháng 12 năm 2012, người ta lan truyền những tin đồn về ngày thế giới kết thúc. Nhưng rồi mọi ngày đó qua đi, và tận thế vẫn chưa đến. Những tin đồn ấy khiến nhiều người hoang mang, lo lắng, nhưng cũng nhắc nhở chúng ta về một điều rất quan trọng: đâu mới là cách chúng ta nên sống khi nghĩ đến “thời kỳ đã mãn” và “Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần”?

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su tuyên bố: “Thời kỳ đã mãn và Triều Ðại Thiên Chúa đã đến gần. Anh em hãy sám hối và tin vào Tin Mừng.” Đây không phải là lời cảnh báo khiến con người sợ hãi hay tìm cách đối phó bằng những phương tiện trần thế, mà là lời kêu gọi khẩn thiết và đầy yêu thương, thúc giục chúng ta thay đổi đời sống.

Chúa Giê-su không nói về một ngày tận thế cụ thể, nhưng nhấn mạnh rằng thời gian của chúng ta là hữu hạn. Vì thế, chúng ta cần sẵn sàng, không phải bằng cách tích trữ nến hay diêm, mà bằng cách chuẩn bị tâm hồn, quay về với Thiên Chúa qua ba điều quan trọng: sám hối, tin vào Tin Mừng, và bước theo Chúa.

Sám hối là điều kiện tiên quyết để nhận lãnh ơn cứu độ. Sám hối không chỉ là nhìn nhận lỗi lầm của mình, mà còn là sự quyết tâm thay đổi, hướng tới một đời sống mới tốt đẹp hơn, hoàn thiện hơn. Người sám hối là người trở nên bé nhỏ, khiêm tốn, phó thác mọi sự vào bàn tay yêu thương của Thiên Chúa. Họ đặt trọn niềm tin vào ơn cứu độ mà Tin Mừng mang lại.

Sau lời rao giảng đầu tiên, Chúa Giê-su đã kêu gọi bốn môn đệ đầu tiên: Phê-rô, An-rê, Gia-cô-bê, và Gio-an. Đây không phải là những người học thức cao, quyền uy lớn, mà là những người lao động bình dị, đang sống trong cuộc sống thường ngày. Chúa đã đến với họ trong hoàn cảnh bình thường nhất, mời gọi họ tham gia vào chương trình cứu độ của Ngài. Điều này chứng minh rằng, Thiên Chúa không chỉ cần đến quyền năng của mình, mà còn muốn con người cộng tác với Ngài, trở thành những bàn tay nối dài để rao giảng Tin Mừng.

Lời mời gọi của Chúa dành cho các môn đệ không chỉ dừng lại ở việc đi theo Ngài, mà còn mang một sứ mạng cao cả: “Tôi sẽ làm cho các anh trở thành những kẻ chài lưới người.” Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, theo Chúa không phải để trốn tránh cuộc đời, mà là để dấn thân, đem Tin Mừng đến cho mọi người, và làm cho tình yêu của Thiên Chúa lan tỏa khắp nơi.

Anh chị em thân mến, nhận biết “thời kỳ đã mãn và Triều Ðại Thiên Chúa đã đến gần” không phải để chúng ta lo sợ hay hoang mang, mà để thúc giục chúng ta:

Sám hối: Hãy sửa đổi bản thân theo lời Chúa dạy, làm mới cuộc sống của mình mỗi ngày.

Xác tín: Tin tưởng mạnh mẽ vào hồng ân cứu độ của Thiên Chúa và để Tin Mừng hướng dẫn đời mình.

Hăng say ra đi: Hãy trở thành những tông đồ nhiệt thành, đem tin vui cứu độ của Chúa đến với mọi người xung quanh.

Hôm nay, chúng ta cùng cầu xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta lòng can đảm để sám hối, đức tin mạnh mẽ để tin vào Tin Mừng, và trái tim nhiệt thành để dấn thân phục vụ Ngài. Xin cho mỗi ngày sống của chúng ta đều trở thành một lời chứng cho tình yêu Thiên Chúa.

Lạy Chúa, xin giúp chúng con biết thay đổi đời sống, tin tưởng nơi Ngài, và sẵn sàng đáp lại tiếng gọi làm môn đệ của Chúa, để mang Tin Mừng đến cho thế giới. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

LỜI RAO GIẢNG ĐẦU TIÊN VÀ TIẾNG GỌI TỪ BIỂN HỒ GA-LI-LÊ

Bắt đầu Mùa Thường Niên, Giáo hội mời gọi chúng ta chiêm ngắm khởi đầu sứ vụ công khai của Chúa Giê-su qua bài Tin Mừng tường thuật “Lời Rao Giảng Đầu Tiên” và việc tuyển chọn bốn môn đệ đầu tiên. Đây không chỉ là khởi đầu của một hành trình rao giảng Tin Mừng, mà còn là lời nhắc nhở chúng ta về sứ mạng sống Tin Mừng trong cuộc sống hàng ngày.

Lời rao giảng đầu tiên của Chúa Giê-su thật rõ ràng và mạnh mẽ: “Hãy sám hối và tin vào Tin Mừng.” Đây là sứ điệp xuyên suốt của mọi người rao giảng Tin Mừng, từ thánh Gio-an Tiền Hô đến các Tông Đồ, và giờ đây được trao lại cho mỗi người chúng ta. Chúng ta được mời gọi sám hối – không chỉ là nhận ra những lỗi lầm, mà là can đảm thay đổi để trở về với Thiên Chúa. Tin vào Tin Mừng là đặt trọn niềm tin vào tình yêu và lòng thương xót của Ngài, như Chúa Giê-su đã minh chứng qua chính cuộc đời và sứ vụ của mình.

Lời rao giảng đầu tiên của Chúa Giê-su cũng gợi lại hình ảnh Người chịu phép rửa tại sông Gio-đan. Dù không cần sám hối, nhưng qua hành động này, Chúa Giê-su khiêm nhường bước vào dòng chảy của nhân loại, minh chứng rằng sám hối là cửa ngõ để đón nhận Tin Mừng cứu độ.

Bên cạnh lời rao giảng, chúng ta chứng kiến một sự kiện quan trọng khác: Chúa Giê-su kêu gọi bốn môn đệ đầu tiên – Si-môn, An-rê, Gia-cô-bê và Gio-an – ngay tại bờ biển hồ Ga-li-lê. Chúa đến giữa cuộc sống thường nhật của các ông, giữa công việc lao động hàng ngày. Tiếng gọi của Chúa vang lên trong hoàn cảnh cụ thể, nơi các ông đang quăng lưới, vá lưới. Qua đó, Chúa Giê-su nhắc nhở rằng ơn gọi của Ngài đến với tất cả mọi người, không phân biệt nghề nghiệp hay hoàn cảnh.

Tiếng gọi “Hãy theo Thầy” của Chúa thật đơn sơ nhưng đầy quyền năng. Theo Thầy nghĩa là ở với Thầy, gắn bó trọn vẹn với Người, và sẵn sàng để Chúa trở thành chủ đời mình. Lời mời gọi này không chỉ để lại dấu ấn trên các môn đệ đầu tiên, mà còn lan tỏa đến chúng ta hôm nay.

Chúng ta cũng được mời gọi lãnh nhận một sứ mạng mới: trở thành “những kẻ chài lưới người.” Đó là công việc của Chúa, không còn là công việc riêng của chúng ta nữa. Theo Chúa không phải để tìm kiếm sự an thân, mà là để sống và loan báo Tin Mừng cho thế giới.

Phản ứng của các môn đệ thật đáng kinh ngạc: họ lập tức bỏ mọi sự để theo Chúa. Hành động dứt khoát này đòi hỏi một lòng tín thác tuyệt đối, một sự từ bỏ mọi ràng buộc – từ công việc, tài sản, đến mối quan hệ gia đình – để hoàn toàn bước theo tiếng gọi của Chúa.

Anh chị em thân mến, bài Tin Mừng hôm nay không chỉ là câu chuyện của các môn đệ năm xưa, mà còn là lời mời gọi mỗi chúng ta. Hãy lắng nghe tiếng gọi của Chúa trong cuộc sống thường ngày. Hãy can đảm sám hối, tin vào Tin Mừng, và đáp trả tiếng gọi của Ngài bằng sự tín thác tuyệt đối.

Lạy Chúa, xin ban cho chúng con lòng can đảm để bước theo tiếng gọi của Ngài. Xin cho chúng con biết từ bỏ những điều cản trở mình, để sống trọn vẹn với sứ mạng mà Chúa trao ban. Xin biến đổi chúng con thành những kẻ chài lưới người, đem tình yêu và ánh sáng của Chúa đến với mọi người xung quanh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

LẮNG NGHE TIẾNG CHÚA

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta chiêm ngắm hình ảnh Đức Giê-su khởi đầu sứ vụ công khai, một hành trình được đánh dấu bằng lời rao giảng mạnh mẽ và việc kêu gọi các môn đệ đầu tiên. Qua đó, chúng ta nhận ra ý nghĩa sâu sắc của việc sám hối, tin vào Tin Mừng, và đáp trả lời mời gọi của Chúa trong cuộc đời mình.

Trong bài Tin Mừng, chúng ta thấy Đức Giê-su rao giảng rằng: “Thời kỳ đã mãn, và Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần. Anh em hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” (Mc 1,15). Đây là lời mời gọi đầy khẩn thiết. Sám hối không chỉ là nhìn lại quá khứ để nhận ra những lỗi lầm, mà còn là một hành trình đổi mới, một quyết tâm thay đổi để hướng về Thiên Chúa. Tin vào Tin Mừng là đặt trọn niềm tin vào lời hứa cứu độ và tình yêu của Thiên Chúa, tình yêu được hiện thân nơi Đức Giê-su Ki-tô.

Chúa Giê-su không dừng lại ở lời rao giảng, mà Ngài còn mời gọi những người đầu tiên cộng tác với Ngài trong công cuộc loan báo Tin Mừng. Hình ảnh các môn đệ đầu tiên - Si-môn, An-rê, Gia-cô-bê và Gio-an - bỏ lại công việc và gia đình để đi theo Chúa thật đáng ngưỡng mộ. Các ông đã đáp trả một cách nhanh chóng và dứt khoát, chứng tỏ lòng tin tưởng tuyệt đối vào Đấng đã kêu gọi mình.

Điều này đặt ra câu hỏi cho mỗi chúng ta: liệu chúng ta có sẵn sàng từ bỏ những điều cản trở mình đến với Chúa không? Có thể đó là sự ích kỷ, những mối lo toan đời thường, hay sự do dự không dám phó thác trọn vẹn cho Chúa.

Lời Chúa hôm nay cũng là lời nhắc nhở rằng mỗi người chúng ta đều có một sứ mạng trong chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Như các môn đệ đầu tiên, chúng ta được kêu gọi trở thành “những kẻ lưới người,” nghĩa là những người làm chứng cho Tin Mừng qua đời sống hàng ngày, qua công việc, gia đình, và cộng đoàn.

Hơn thế nữa, bài đọc thứ nhất từ thư gửi tín hữu Híp-ri còn làm nổi bật chân dung Đức Giê-su, Đấng là phản ánh vẻ huy hoàng và là hình ảnh trung thực của bản thể Thiên Chúa. Điều này khẳng định rằng, khi chúng ta bước theo Đức Giê-su, chúng ta đang bước đi trong ánh sáng chân thật, ánh sáng mang lại sự sống và niềm hy vọng cho mọi người.

Anh chị em thân mến, cuộc đời chúng ta cũng giống như một cuộc hành trình dọc bờ biển Ga-li-lê năm xưa, nơi Chúa Giê-su đang bước đi và mời gọi chúng ta theo Ngài. Hãy để lời mời gọi đó vang vọng trong lòng mình, thúc giục chúng ta sống sám hối, tin tưởng, và can đảm đáp trả. Hãy phó thác cuộc đời mình cho Chúa, để Ngài dẫn dắt và làm chủ hành trình của chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

 

SÁM HỐI VÀ TIN VÀO TIN MỪNG

Hôm nay, chúng ta được mời gọi dừng lại để suy ngẫm về lời kêu gọi sám hối và tin vào Tin Mừng, lời mời gọi đã vang lên cách đây hơn hai ngàn năm, nhưng vẫn còn nguyên giá trị trong cuộc sống hiện tại của mỗi người. Lời Chúa hôm nay đưa chúng ta vào sứ vụ khởi đầu của Đức Giê-su tại miền Ga-li-lê. Ngài không chọn một nơi sang trọng, uy nghiêm để công bố sứ điệp của mình, nhưng đã chọn miền đất bình thường, nơi người dân sinh sống với những công việc giản dị, như đánh cá hay vá lưới.

Chúng ta có thể thấy rằng Chúa Giê-su khởi đầu sứ vụ của mình trong bối cảnh tưởng chừng như đơn sơ, nhưng lại chứa đựng một sức mạnh tinh thần to lớn. Lời Ngài vang lên thật mạnh mẽ: “Thời kỳ đã mãn, và Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần. Anh em hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” (Mc 1,15).

Sám hối không chỉ là một hành động quay về với Chúa mà còn là một hành trình đổi mới. Đó là lúc chúng ta nhận ra những thiếu sót trong cuộc sống, những sai lầm đã qua, và can đảm bước vào con đường mới – con đường của ánh sáng và sự thật. Sám hối đích thực không chỉ dừng lại ở việc nhìn nhận tội lỗi mà còn phải dẫn đến một quyết tâm thay đổi, hướng lòng mình về Thiên Chúa, để Ngài biến đổi chúng ta mỗi ngày.

Đức Giê-su không chỉ kêu gọi mọi người sám hối, mà còn mời gọi họ đặt niềm tin vào Tin Mừng – tin vào sứ điệp tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Đây là lời mời gọi đầy ý nghĩa, vì Tin Mừng không chỉ là một tập hợp những lời giáo huấn, mà chính là hiện thân của Đức Giê-su Ki-tô, Đấng là Lời Hằng Sống.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta cũng chứng kiến cảnh Chúa Giê-su gọi các môn đệ đầu tiên. Thật cảm động khi thấy các ông Si-môn, An-rê, Gia-cô-bê và Gio-an sẵn sàng bỏ lại tất cả: công việc, gia đình, và cả những mối bận tâm của cuộc sống, để đáp lại lời mời gọi của Chúa. Họ không biết trước tương lai sẽ ra sao, nhưng lòng tin tưởng vào Đấng kêu gọi đã giúp họ bước đi một cách dứt khoát và đầy phó thác.

Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng, mỗi người cũng được mời gọi bước theo Chúa trong chính hoàn cảnh sống của mình. Không phải ai cũng được kêu gọi bỏ lại tất cả như các tông đồ, nhưng mỗi chúng ta đều được mời gọi làm môn đệ của Chúa bằng cách sống sứ điệp Tin Mừng trong gia đình, nơi làm việc, và trong cộng đồng.

Hãy tự hỏi lòng mình: Chúng ta có sẵn sàng lắng nghe tiếng Chúa gọi giữa những ồn ào của cuộc sống hiện tại không? Chúng ta có đủ can đảm để sám hối, từ bỏ những gì ngăn cản chúng ta đến gần Chúa không? Và cuối cùng, chúng ta có tin tưởng phó thác cuộc đời mình cho Tin Mừng của Chúa, như các môn đệ đầu tiên đã làm?

Anh chị em thân mến, sám hối và tin vào Tin Mừng không chỉ là một lời kêu gọi, mà là một hành trình thiêng liêng, đưa chúng ta đến sự tự do và niềm vui đích thực. Đừng chần chừ, hãy để Lời Chúa hôm nay là ánh sáng soi đường, là sức mạnh giúp chúng ta can đảm sống trọn vẹn cho Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

 

SÁM HỐI VÀ TIN VÀO TIN MỪNG

Trong ngày đầu tiên của Mùa Thường Niên, Lời Chúa mời gọi chúng ta chiêm ngắm sứ mạng của Đức Giê-su: "Thời kỳ đã mãn, và Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần. Anh em hãy sám hối và tin vào Tin Mừng." (Mc 1,15). Đây không chỉ là lời kêu gọi của Chúa Giê-su với những người dân xưa ở miền Ga-li-lê, mà còn là lời nhắc nhở dành cho mỗi chúng ta trong cuộc sống hôm nay.

Chúa Giê-su khởi đầu sứ vụ bằng lời mời gọi sám hối. Sám hối không đơn thuần là cảm giác hối tiếc, mà là một sự thay đổi từ sâu thẳm tâm hồn. Chúng ta nhìn lại đời sống, nhận ra những thiếu sót và bất toàn của mình trước mặt Chúa, để quyết tâm quay trở lại với Ngài.

Như tác giả thư gửi tín hữu Híp-ri khẳng định: “Thiên Chúa đã phán dạy chúng ta qua Thánh Tử” (Dt 1,2). Đức Giê-su chính là lời mời gọi cao trọng nhất, là hình ảnh trung thực của Thiên Chúa. Sám hối chính là nhận ra mình đang sống xa cách Thiên Chúa, để từ đó đổi mới lòng mình và hướng về Ngài.

Sám hối là bước đầu, nhưng chỉ khi tin vào Tin Mừng, chúng ta mới tìm được ánh sáng dẫn đường. Tin Mừng là tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc đời chúng ta. Chúa Giê-su không chỉ rao giảng về Triều Đại Thiên Chúa, mà chính Ngài là hiện thân của Triều Đại ấy.

Tin vào Tin Mừng nghĩa là tin rằng Thiên Chúa yêu thương chúng ta vô điều kiện, rằng Ngài đã ban Con Một để cứu độ nhân loại. Tin cũng là sống với lòng cậy trông, phó thác mọi sự trong bàn tay Chúa, nhất là trong những thử thách và khó khăn.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy Chúa Giê-su gọi các môn đệ đầu tiên. Những người được chọn không phải là các bậc thông thái hay quyền lực, mà là những người chài lưới bình thường, đang miệt mài với công việc hằng ngày. Lời mời gọi của Chúa thật bất ngờ, nhưng các ông đã lập tức bỏ mọi sự mà theo Ngài.

Chúng ta cũng được mời gọi bước theo Chúa trong chính hoàn cảnh của mình. Có thể Chúa không bảo chúng ta bỏ lại tất cả, nhưng Ngài mời gọi chúng ta đặt Ngài ở trung tâm cuộc đời, sẵn sàng dấn thân để làm chứng cho Tin Mừng qua cách sống yêu thương và phục vụ.

Anh chị em thân mến, mỗi chúng ta đều được mời gọi sống sám hối, tin vào Tin Mừng và theo Chúa mỗi ngày. Sám hối để canh tân đời sống, tin để đón nhận ánh sáng từ Chúa, và bước theo để trở thành những "người lưới người" như các tông đồ.

Hãy để Lời Chúa hôm nay đánh động tâm hồn, giúp chúng ta sống mùa Thường Niên này một cách ý nghĩa, biết đón nhận sứ mạng mà Chúa giao phó. Trong mỗi ngày sống, hãy tự hỏi:

Tôi có đang sám hối thật lòng và quay về với Chúa?

Tôi có đặt niềm tin vào Tin Mừng của Chúa Giê-su?

Tôi có sẵn sàng bước theo Chúa, dù phải hy sinh hay từ bỏ điều gì đó?

Xin Chúa ban ơn để chúng ta biết mở lòng đón nhận lời mời gọi của Ngài. Như các môn đệ đầu tiên, hãy bước theo Chúa với lòng tin tưởng và dấn thân, để cuộc đời chúng ta trở thành một lời chứng sống động cho tình yêu Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

 

GỌI BỐN MÔN ĐỆ ĐẦU TIÊN
(Mc 1,14-20)

Tin Mừng hôm nay mở ra với khung cảnh đặc biệt: Gio-an Tẩy Giả, người đã dọn đường cho Chúa Giê-su, bị bắt giam. Đây là lúc sứ vụ của ông khép lại, và Chúa Giê-su bắt đầu rao giảng Tin Mừng. Lời mời gọi đầu tiên của Ngài rất rõ ràng và dứt khoát: “Hãy sám hối và tin vào Tin Mừng”.

Sự khởi đầu này không chỉ đánh dấu bước ngoặt trong sứ vụ Chúa Giê-su, mà còn mời gọi chúng ta thay đổi chính mình. Qua lời mời gọi “sám hối,” Chúa Giê-su không chỉ yêu cầu chúng ta từ bỏ tội lỗi, mà còn kêu gọi chúng ta hoán cải, đặt niềm tin nơi Ngài và Tin Mừng cứu độ.

Sám hối: Chìa khóa để bước vào Nước Trời

Sám hối không chỉ đơn thuần là ý thức về tội lỗi, mà là hành trình gồm hai chiều kích:

Nhìn về quá khứ: Chúng ta cần thành thật với chính mình, đối diện với những thiếu sót, tội lỗi đã phạm, và nhận ra mình cần sự tha thứ.

Hướng đến tương lai: Sám hối đích thực phải dẫn đến hành động. Đây là sự quyết tâm thay đổi, sống theo Lời Chúa và trở nên con người mới.

Sám hối không phải để chìm đắm trong đau khổ hay thất vọng, mà là bước vào con đường mới đầy niềm vui và hy vọng. Như lời Chúa Giê-su kêu gọi: “Hãy tin vào Tin Mừng.” Tin Mừng là tình yêu của Thiên Chúa, là sự tha thứ và cứu độ được thực hiện qua Chúa Ki-tô.

Ơn gọi từ Thiên Chúa: Bất ngờ nhưng đầy ý nghĩa

Chúa Giê-su không rao giảng một mình, Ngài mời gọi những người đầu tiên cộng tác với Ngài. Bốn môn đệ đầu tiên được Chúa gọi đều là những người dân chài bình thường.

Khi Chúa gọi, họ đang thực hiện công việc hàng ngày của mình: Si-mon và An-rê đang thả lưới, còn Gia-cô-bê và Gio-an đang vá lưới. Nhưng điều làm chúng ta ngạc nhiên là phản ứng của họ: “Họ liền bỏ chài lưới mà theo Người.”

Sự đáp trả mau mắn: Hành động lập tức của các môn đệ cho thấy sự sẵn sàng và lòng tin tuyệt đối vào lời mời gọi của Chúa. Đây cũng là bài học cho chúng ta. Khi nghe Chúa mời gọi, chúng ta có sẵn sàng từ bỏ những ràng buộc, những bận tâm để bước theo Ngài không?

Thiên Chúa chọn những con người bình thường: Chúa không tìm kiếm những người tài giỏi hay quyền thế. Ngài chọn những người khiêm nhường, đơn sơ nhưng có thiện chí. Điều này cho thấy tiêu chuẩn của Thiên Chúa không giống tiêu chuẩn của con người.

Thánh Au-gút-ti-nô từng nói: “Khi dựng nên chúng ta, Chúa không cần chúng ta. Nhưng để cứu rỗi chúng ta, Chúa cần chúng ta cộng tác.” Chúa cần chúng ta không phải vì khả năng, mà vì lòng tin và sự nhiệt thành dấn thân.

Những bài học từ lời mời gọi của Chúa

Lời mời gọi cá nhân: Mỗi người chúng ta đều có một ơn gọi riêng từ Thiên Chúa. Không phải ai cũng được gọi làm tông đồ hay linh mục, nhưng tất cả đều được mời gọi sống thánh thiện trong bậc sống của mình.

Tin tưởng vào Chúa quan phòng: Ơn gọi của Thiên Chúa đôi khi đến bất ngờ, nhưng luôn mang ý nghĩa và sứ mạng đặc biệt. Hãy tin tưởng rằng Ngài có kế hoạch tốt đẹp cho mỗi người.

Dám từ bỏ để bước theo Chúa: Các môn đệ đã từ bỏ nghề nghiệp, gia đình để theo Chúa. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, để bước đi trên con đường Tin Mừng, đôi khi chúng ta phải từ bỏ những ràng buộc, những thú vui trần gian để sống một đời sống cao cả hơn.

Chúa Giê-su đã khởi đầu sứ vụ của Ngài bằng việc kêu gọi sám hối và tin vào Tin Mừng. Ngài đã chọn những con người đơn sơ, bình thường để cộng tác với Ngài trong công cuộc cứu độ.

Bài học cho chúng ta hôm nay là hãy mở lòng để nghe tiếng Chúa gọi. Hãy sẵn sàng từ bỏ những gì cản trở chúng ta sống theo Tin Mừng. Và trên hết, hãy tin tưởng rằng Thiên Chúa luôn quan phòng, dẫn dắt chúng ta trên con đường Ngài đã chọn.

Lạy Chúa, xin giúp chúng con biết nhận ra tiếng gọi của Ngài trong đời sống hằng ngày và can đảm đáp lại như các môn đệ đầu tiên. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưMon, 13 Jan 2025 07:10:47 +0700
Mảnh vụn suy tư Tin Mừng http://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19408-manh-vun-suy-tu-tin-munghttp://gxthohoang.net:8181/suyniem-suytu/item/19408-manh-vun-suy-tu-tin-mungMảnh vụn suy tư Tin Mừng
  Mảnh vụn suy tư Tin Mừng Chúa Giêsu chịu phép rửa


GƯƠNG KHIÊM NHƯỜNG NƠI ĐẤNG CỨU THẾ

Trong hành trình đức tin, chúng ta không ngừng học hỏi từ gương sáng của Chúa Giêsu, Đấng đã chọn con đường khiêm nhường để cứu độ nhân loại. Ngày hôm nay, qua biến cố Chúa Giêsu chịu phép rửa tại sông Giođan, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm bài học sâu sắc về sự khiêm nhường, hòa nhập và tình yêu thương mà Ngài đã thể hiện.

Câu chuyện về những nhà truyền giáo và quả dưa hấu ở làng U Mê dạy chúng ta một bài học thật ý nghĩa. Một nhà truyền giáo, vì vội vàng chém dưa để chứng minh quyền năng của mình, đã khiến dân làng hoảng sợ. Trong khi đó, người thứ hai chọn cách hòa mình, kiên nhẫn đồng hành và từng bước tạo lòng tin. Chính nhờ sự khiêm nhường và đồng cảm ấy, ông đã chinh phục trái tim của cả làng.

Chúa Giêsu, Đấng Toàn Năng, đã không chọn con đường khoe khoang hay áp đặt quyền năng. Ngài không đến như một "nhà truyền giáo chém dưa," mà như một mục tử hiền lành, sẵn sàng cúi xuống để chia sẻ phận người. Dù là Con Thiên Chúa, Ngài không giữ khoảng cách, không đứng trên cao để phán xét, mà hòa mình vào dòng người tội lỗi, chấp nhận chịu phép rửa bởi Gioan tại sông Giođan.

Hành động ấy không phải vì Ngài cần được thanh tẩy, mà vì Ngài muốn đồng hành với nhân loại, muốn dạy chúng ta bài học về sự khiêm nhường và tình yêu. Chính trong giây phút Ngài cúi mình, trời cao đã mở ra, Thánh Thần ngự xuống như chim bồ câu, và tiếng Chúa Cha vang lên: “Đây là Con Ta yêu dấu, Ta hài lòng về Người.”

Anh chị em thân mến, có bao giờ chúng ta cũng giống như những "quả dưa hấu" trong câu chuyện, bọc kín trong lớp vỏ kiêu ngạo, thành kiến, và sợ hãi? Đôi khi, chúng ta nhìn người khác qua lăng kính của định kiến, để rồi giữ khoảng cách, hoặc thậm chí xét đoán họ chỉ vì những gì chúng ta chưa hiểu hết.

Cuộc sống sẽ đẹp biết bao nếu chúng ta biết phá bỏ những lớp vỏ cứng của lòng mình, dám cởi mở để sống thật với nhau trong tình yêu thương và cảm thông.

Khi một người lầm lỡ quay về, chúng ta đừng phán xét, hãy đón nhận họ bằng lòng thương xót.

Khi thấy ai đó khác biệt, đừng xa lánh, nhưng hãy tìm hiểu và cảm thông.

Khi gặp một người trong đau khổ, đừng giảng giải lý thuyết suông, mà hãy cúi xuống để đồng cảm và sẻ chia.

Chính Chúa Giêsu đã nêu gương cho chúng ta. Ngài không chỉ cúi mình xuống dòng sông Giođan, mà còn cúi mình trước những mảnh đời bất hạnh. Ngài chạm vào người phong hủi, chữa lành người mù, người què, và cảm hóa những tội nhân như Lê-vi và Madalena. Ngài không xét đoán, không xa cách, mà luôn mở rộng vòng tay đón nhận mọi người.

Trong ngày lễ Chúa Giêsu chịu phép rửa hôm nay, ước gì mỗi người chúng ta biết noi gương Ngài:

Sống khiêm nhường, biết hạ mình để hòa mình với cộng đồng.

Phá bỏ lớp vỏ thành kiến, mở rộng trái tim yêu thương và đón nhận người khác.

Đừng vội "chém dưa hấu" bằng những phán xét hời hợt, mà hãy kiên nhẫn, yêu thương, và đồng hành với nhau trên hành trình đức tin.

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã cúi mình nơi dòng sông Giođan, giúp chúng ta biết cúi mình trước những đau khổ, bất toàn của người khác, để sống yêu thương và hiệp nhất. Và giữa cuộc sống này, mong rằng mỗi người chúng ta cũng nghe được tiếng phán của Chúa Cha:

"Đây là con Ta yêu dấu, Ta hài lòng về con.”

Lm. Anmai, CSsR

LỄ CHÚA GIÊ-SU CHỊU PHÉP RỬA

Khi Chúa Giê-su đến sông Gio-đan để lãnh nhận phép rửa từ tay thánh Gio-an Tẩy Giả, Ngài không cần phép rửa để được thanh tẩy như loài người, bởi Ngài là Đấng vô tội, Con Thiên Chúa hằng sống. Tuy nhiên, hành động này là dấu chỉ sâu sắc về sự tự hạ, tình yêu và sự hiệp thông của Ngài với nhân loại tội lỗi. Đây cũng là lời mời gọi mỗi người chúng ta suy tư về ơn gọi và ý nghĩa cao cả của việc trở thành con cái Chúa qua bí tích Rửa tội.

Khi lãnh nhận bí tích Rửa tội, chúng ta được thanh tẩy khỏi tội nguyên tổ, được tái sinh trong ân sủng, và chính thức trở thành con cái Thiên Chúa. Nhưng thử hỏi: chúng ta có thực sự cảm nhận được niềm vui và hạnh phúc vì được làm con Chúa không? Chúng ta có ý thức rằng địa vị này là một ân ban cao cả, một lời mời gọi bước đi trong tình yêu, công lý và sự thánh thiện của Thiên Chúa không?

Thánh Philipphê Nê-ri đã từng đối thoại với một chàng thanh niên về cùng đích của cuộc đời. Câu hỏi "Rồi sao nữa?" của thánh nhân không chỉ khiến chàng trai bối rối, mà còn chất vấn mỗi chúng ta: Đâu là mục đích tối hậu của đời sống? Nếu câu trả lời không phải là "được sống đời đời bên Thiên Chúa," thì mọi tham vọng trần gian chỉ là phù du. Là con cái Chúa nghĩa là đặt Ngài làm trọng tâm, làm chọn lựa căn bản, và làm cùng đích của đời mình.

Chọn Chúa không có nghĩa là từ bỏ tất cả những điều khác, nhưng là để tất cả những chọn lựa và hành động của chúng ta quy hướng về Ngài. Người yêu thì hãy yêu cách chân thành và thanh cao; người học thì hãy học với sự nghiêm túc và cống hiến; người buôn bán thì hãy buôn bán với công bằng và lương thiện. Dù làm gì, hãy luôn nhớ rằng chúng ta đang sống dưới ánh nhìn yêu thương của Chúa và mọi việc chúng ta làm phải làm "vì danh Đức Kitô," như lời thánh Phaolô nhắc nhở.

Hơn nữa, là con cái Chúa, chúng ta được mời gọi sống những giá trị Tin Mừng: hiền lành, khiêm nhường, yêu thương cả những người làm tổn thương chúng ta, tha thứ cho kẻ thù địch, và không ngừng gieo rắc hòa bình. Đây không phải là con đường dễ dàng, nhưng là con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu.

Chịu phép Rửa không chỉ là việc đổ nước lên đầu, mà là hành động dìm mình trong sự chết và sự sống lại của Đức Kitô. Bí tích này mở ra cho chúng ta một hành trình mới, một đời sống mới, nhưng cũng là một trách nhiệm sống ơn gọi mỗi ngày. Phép Rửa không phải là biến cố xảy ra một lần rồi thôi; mỗi ngày sống là một cuộc tái sinh trong ân sủng, là một lần chết đi cho tội lỗi và sống lại trong ánh sáng của Chúa.

Giống như Đức Kitô, mỗi người chúng ta cần chịu "phép rửa hằng ngày" bằng cách đối diện với những thách thức, vượt qua những cám dỗ và hi sinh cho những giá trị cao cả hơn. Đó là hành trình không ngừng nghỉ, nhưng đầy hy vọng, bởi Đức Kitô đã đi trước và ban cho chúng ta sức mạnh để bước đi trong ánh sáng Ngài.

Giờ đây, trong thinh lặng, chúng ta hãy nhớ lại ngày chúng ta lãnh nhận bí tích Rửa tội, khi nước Thánh Thần thanh tẩy chúng ta và ân sủng Thiên Chúa đổ tràn trên chúng ta. Hãy tự hỏi:

Tôi có tự hào và hạnh phúc vì được làm con cái Chúa không?
Tôi có sống xứng đáng với ân ban cao cả này không?
Tôi có để Chúa là cùng đích, là ánh sáng soi đường trong mọi quyết định và hành động của tôi không?
Nguyện xin Chúa Giê-su, Đấng đã khiêm nhường chịu phép rửa để nâng con người lên làm con cái Chúa, giúp chúng ta sống đúng căn tính của mình, để mọi ngày sống của chúng ta đều là một lời ca tụng và cảm tạ tình yêu vô biên của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ CHÚA GIÊ-SU CHỊU PHÉP RỬA

Khi suy niệm về biến cố Chúa Giêsu chịu phép rửa tại sông Giođan, hình ảnh “hoa sen nở trên bùn lầy” hiện lên trong tâm trí tôi, như một ẩn dụ đẹp đẽ và sâu sắc về mầu nhiệm tình yêu cứu độ của Ngài. Đức Kitô, Đấng Thánh Thiện tuyệt đối, chẳng vướng một tội lỗi nào, lại tự hạ mình xin Gioan làm phép rửa – một hành động mà thoạt nhìn có vẻ không cần thiết, nhưng thực chất chứa đựng một ý nghĩa thần học và nhân loại học sâu xa.

Gioan Tẩy Giả, vào thời điểm ấy, đang mời gọi dân chúng sám hối và chịu phép rửa để được thanh tẩy. Điều này hoàn toàn phù hợp với những con người mang thân phận yếu đuối, đầy tội lỗi. Nhưng đối với Đức Kitô, Đấng không hề phạm tội, Ngài chẳng có lý do gì để sám hối hay thanh tẩy. Vậy tại sao Ngài lại làm điều ấy? Đây là câu hỏi mời gọi chúng ta đi sâu vào ý nghĩa và sứ điệp của hành động này.

Thánh Phêrô trong thư thứ nhất đã khẳng định: "Tội lỗi của chúng ta, Ngài đã mang lấy vào thân, hầu đưa lên cây thập giá." Đức Kitô không chỉ tha tội hay xoá bỏ tội lỗi một cách đơn giản như người ta tha nợ, mà Ngài đã gánh lấy, mang lấy tất cả những hậu quả của tội lỗi vào thân mình. Hành động chịu phép rửa tại sông Giođan chính là một biểu tượng sống động cho việc Ngài bước xuống, hòa mình vào dòng chảy tội lỗi của nhân loại, để không chỉ thanh tẩy tội lỗi mà còn thánh hóa và biến đổi nó.

Hình ảnh “hoa sen mọc trên bùn” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mầu nhiệm này. Sen không né tránh bùn lầy, mà còn thu hút cái nhơ bẩn ấy vào thân mình, thanh lọc và biến nó thành sắc đẹp, hương thơm. Đức Kitô cũng vậy. Ngài không chỉ đứng ngoài tội lỗi để tha thứ, mà đã đi vào chính bản chất tội lỗi của nhân loại, biến đổi nó thành sự thánh thiện. Ngài đã biến tội lỗi thành ân sủng, đau khổ thành ơn cứu độ, và sự chết thành sự sống vĩnh cửu. Đó chính là ý nghĩa sâu xa của việc Chúa Giêsu chịu phép rửa: không phải vì Ngài cần sự thanh tẩy, mà vì Ngài muốn biến đổi nhân loại, muốn nâng con người từ tình trạng tội lỗi trở thành con cái Thiên Chúa.

Khi Đức Kitô bước xuống dòng sông Giođan, Ngài không chỉ làm một nghi thức đơn thuần. Đó là dấu chỉ cho thấy Ngài chấp nhận thân phận con người, không chỉ trong sự cao quý, mà còn trong mọi đau khổ, yếu đuối và cả định mệnh tử vong. Ngài không nhập thể để “đội lốt người” hay trải nghiệm cuộc sống như một cuộc dạo chơi. Ngài thực sự hòa nhập, dính dáng trọn vẹn với thân phận con người, kể cả tội lỗi và cái chết. Hành động chịu phép rửa chính là lời loan báo tiên tri về cuộc khổ nạn và cái chết thập giá của Ngài. Ngài tự dìm mình dưới dòng nước tội lỗi của nhân loại, chấp nhận cho tội lỗi ngập đầu mình, để rồi từ đó biến đổi dòng nước ấy thành dòng suối ân sủng, dòng sông của tình yêu thương xót.

Thật vậy, cái chết của Ngài trên thập giá sau này được chính Ngài gọi là một "phép rửa". Qua hành động chịu phép rửa tại sông Giođan, Ngài công khai khẳng định sứ mạng cứu độ của mình, sứ mạng yêu thương đến cùng, yêu thương qua cái chết, để từ đó, tất cả nhân loại được sống. Và chính tại khoảnh khắc này, Chúa Cha từ trời đã phán: "Này là Con Ta yêu dấu, đẹp lòng Ta mọi đàng." Đây là lời tuyên phong của Thiên Chúa dành cho Đức Kitô, và cũng là lời nhắc nhở cho mỗi chúng ta: hãy chiêm ngắm, hãy học hỏi, và hãy sống như những người con yêu dấu của Thiên Chúa.

Chúa Giêsu đã chịu phép rửa không phải để Ngài được thánh hóa, mà để thánh hóa chúng ta. Ngài không cần dòng nước thanh tẩy, nhưng chính Ngài đã làm cho dòng nước ấy trở nên nguồn suối ân sủng. Ngài không cần sám hối, nhưng Ngài đã mang lấy tất cả những gì đen tối, bất toàn của con người để biến đổi nó trong tình yêu vô biên của Thiên Chúa.

Hôm nay, khi chúng ta suy niệm về biến cố Chúa chịu phép rửa, hãy tự hỏi lòng mình: Tôi đã thực sự hiểu và sống ý nghĩa của bí tích Rửa tội mà tôi đã lãnh nhận chưa? Tôi có ý thức rằng nhờ phép rửa, tôi không còn là một kẻ xa lạ, mà đã được trở thành con cái Thiên Chúa, được chia sẻ sự sống thần linh với Đức Kitô không? Tôi có dám để Ngài biến đổi những bùn lầy trong tâm hồn mình thành hương sắc, biến những yếu đuối và thất bại của mình thành cơ hội để yêu thương và hoán cải không?

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã tự hạ mình để mang lấy tội lỗi chúng ta, giúp chúng ta sống xứng đáng với ân ban cao cả của phép rửa. Xin Ngài dạy chúng ta biết sống thánh thiện, biết dấn thân và yêu thương như Ngài, để qua cuộc đời của chúng ta, danh Chúa được tôn vinh mãi mãi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA GIÊSU CHỊU PHÉP RỬA: DẤU CHÍ NHỎ CHO SỨ MỆNH CỨU ĐỘ

Hôm nay, chúng ta chiêm ngưỡng hình ảnh Chúa Giêsú, người đã bước qua tuổi thơ ấu trong máng cỏ để trở thành một người đàn ông trưởng thành và đầy đủ phẩm hạnh. Ngài đã đạt đến giai đoạn mà Ngài phải bắt đầu sứ mệnh thiêng liên, sứ mệnh mà Chúa Cha đã giao phó cho Ngài. Để chuẩn bị, Chúa Giêsú đã gia nhập vào dòng người đến nhận phép rửa tại sông Gio-đăng do tay Gioan Tẩy Giả thực hiện. Hành động này là lời khẳng định về sự khiêm nhường và tình yêu thẳm sâu của Ngài dành cho loài người.

Trong khoảnh khắc Chúa Giêsú chịu phép rửa, trời đã mở ra và Chúa Thánh Thần ngự đến trên Ngài dưới hình chim bồ câu. Tiếng Chúa Cha từ trời phán: “Con là Con yêu dấu của Ta, Ta hài lòng về Con” (Lc 3, 21-22). Lời tuyên phát này không chỉ là sự xác nhận thiên liên của Chúa Giêsú, mà còn là lời khai mạc cho sứ mệnh công khai của Ngài. Từ dây, Chúa Giêsú bắt đầu hành trình rao giảng Tin Mừng cứu độ, một hành trình sẽ dẫn Ngài đến thập giá vì tỉnh yêu vô biên dành cho nhân loại.

Phép rửa của Chúa Giêsú không chỉ là một nghi thức bắt buộc, mà còn là biểu tượng cho sự vâng phục và khiêm nhường. Ngài đã chọn đường lối dịu dàng, như Isaia đã tiên báo: “Người sẽ không bẻ gãy cây sậy bị dập, người sẽ mở mắt cho người mù, giải thoát kẻ bị giam cầm.” Những điều đó, chống ta đã thấy rõ trong sự nghiệm túc và tình thương mà Chúa Giêsú mang lại trong suốt hành trình của Ngài.

Lễ Chúa Giêsú chịu phép rửa nhắc nhở chúng ta về phép rửa của chính mình. Khi nhận phép rửa, chúng ta đã được giải thoát khỏi tội lỗi và trở thành con cái của Thiên Chúa. Từ phép rửa đầy ân sủng đó, chúng ta có bổn phận hoàn thành mọi sự tốt lành trong đời sống. Như thánh Phaolô đã viết: “Đắng cứu độ chúng ta đã xuất hiện, không phải vì việc công chính nào ta làm, mà vì lòng thương xót của Người” (Tit 3, 5).

Hôm nay, khi cảm nhận hình ảnh Chúa Giêsú bị nhận nhầm là người tội lỗi trong dòng nước Gio-đăng, chúng ta cũng được mời gọi hành động theo sự khiêm nhường và sám hối. Hãy mạnh dạn đổi diện với đời sống, thanh tẩy tâm hồn, và trở thành người thừa kế sự sống vĩnh cữu nhờ ân sủng Thiên Chúa. Chúng ta cũng sẽ nghe lời Chúa Cha phán: “Con là Con Ta yêu dấu, Ta hài lòng về con.”

Lm. Anmai, CSsR


SÔNG GIO-ĐAN: HÀNH TRÌNH KHIÊM NHƯỜNG CỦA TÌNH YÊU THIÊN CHÚA

Sông Gio-đan, trong ngôn ngữ Do Thái, mang tên “yarad,” có nghĩa là “đi xuống.” Thực vậy, hành trình của con sông này không ngừng được mô tả bằng sự đi xuống liên tục từ ngọn núi Héc-mon cao 520m, qua nhiều độ cao khác nhau, cho đến khi đổ vào Biển Chết, điểm thấp nhất của địa cầu, với độ sâu 394m dưới mặt nước biển.

Hôm nay, chúng ta chiêm ngưỡng hình ảnh Chúa Giêsu bước xuống sông Gio-đan để chịu phép rửa. Đó là một hành động khiêm nhường và cực kỳ đối nghịch. Khi bước xuống sông, Chúa đã chọn điểm thấp nhất về địa lý để hoà mình với những người được coi là tội lỗi. Đền cứu độ nhân loại, nhưng Người không chọn đứng trên, mà đồng hành và liên đới với họ.

Hình ảnh này đánh đổi những giá trị địa vị, quyền lực thế gian. Trong đêm Giáng Sinh, chúng ta thấy Chúa Giêsu hạ sinh trong cánh đồng nghèo hèn. Hôm nay, hình ảnh đó lại được nhân lên khi Chúa xuống đến chỗ thấp nhất của xã hội, hòa mình vào dòng người tội lỗi.

Hành động chịu phép rửa của Chúa Giêsú không chỉ là một nghi thức bên ngoài, mà còn mang yôu tâm linh thiên liên. Dòng nước sông Gio-đan, dù trong xanh đến mấy, không đủ sức để rửa Thiên Chúa làm người. Chính Người đã rửa mình bằng sự khiêm nhường thẳm sâu. Khiêm nhường chính là phép rửa, đó là sự quên mình, là chết đi để sinh ra một điều cao đẹp hơn. Chúa Giêsu đã đón nhận phép rửa như một dấu chỉ cho sự tự hiến và tình yêu không biên giới của Người.

Cửa chỉ này là một lời mời gọi mời người chúng ta. Nếu còn cảm thấy xa cách Thiên Chúa, nếu cảm thấy cần được thanh tẩy, hãy mạnh dạn thay đổi đời sống. Nhưng phép rửa khiêm nhường không chỉ đơn thuần là nghi thức bên ngoài, mà còn là một dấu chỉ cho sự sám hối thật lòng. Như lời vua Đavít trong Thánh Vịnh: “Lễ dâng Chúa là tâm hồn sám hối. Một tâm lòng tan nát giày vò, Ngài sẽ chẳng khinh chê” (Tv 50).

Hãy học theo Chúa Giêsu, bắt đầu từ sự khiêm nhường sám hối, trở về nhà Cha và sống trọn vịn tâm tình của người con thảo hiếu. Khi ta khiêm nhường trở về, ta sẽ gặp Thiên Chúa nhân hậu, đang chờ ta với vòng tay mở rộng và tình yêu vô biên: “Đây là con Ta yêu dấu, Ta hài lòng về con.”

Lm. Anmai, CSsR

TRONG BÍ TÍCH RỬA TỘI, CHÚNG TA ĐƯỢC THÁNH HIẾN BỞI CHÚA THÁNH THẦN

Khi chúng ta chiêm ngắm Chúa Giêsu chịu phép rửa tại sông Giođan, chúng ta không chỉ thấy một biến cố đơn thuần trong cuộc đời Ngài, mà còn nhận ra một mầu nhiệm thánh thiêng mở ra cho tất cả nhân loại. Hành động Chúa Giêsu bước xuống dòng nước, để thánh Gioan Tẩy Giả làm phép rửa cho mình, chính là sự khởi đầu của sứ mạng công khai, đồng thời cũng là biểu tượng đầy mạnh mẽ về việc Ngài tự hiến mình vì tình yêu và sự cứu độ của con người.

Tại sông Giođan, sau khi Chúa Giêsu chịu phép rửa, trời mở ra, Chúa Thánh Thần ngự xuống trên Ngài dưới hình chim bồ câu, và tiếng Chúa Cha từ trời phán: “Này là Con Ta yêu dấu, đẹp lòng Ta mọi đàng.” Qua biến cố này, Chúa Giêsu được công khai tuyên xưng là Đấng Mêsia, Đấng được xức dầu bởi Chúa Thánh Thần. Từ đây, chúng ta thấy rằng việc Chúa Giêsu chịu phép rửa không chỉ là một nghi thức bên ngoài, mà là hành động thánh hiến Ngài cho sứ mạng cứu độ, với sự hiện diện và quyền năng của Chúa Thánh Thần.

Tương tự, mỗi người chúng ta, khi lãnh nhận Bí tích Rửa tội, cũng được thánh hiến bởi cùng một Chúa Thánh Thần. Đây là giây phút chúng ta được tái sinh trong ơn sủng, được làm con cái Thiên Chúa, và trở thành những Kitô hữu đích thực. Từ “Kitô hữu” bắt nguồn từ “Christos” trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Khi chúng ta được xức dầu thánh hiến trong Bí tích Rửa tội, chúng ta trở nên giống Chúa Kitô, được kêu gọi sống và thực thi sứ mạng của Ngài trong cuộc sống.

Là Kitô hữu không chỉ là một danh xưng, mà là một ơn gọi cao cả, đòi hỏi chúng ta phải sống trong sự kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa. Đây là lý do tại sao tình yêu Thiên Chúa cần trở thành nền tảng cho đời sống của mỗi Kitô hữu. Một đứa trẻ khi được rửa tội không chỉ cần nghi thức, mà cần được nuôi dưỡng trong sự ấm áp của tình yêu Thiên Chúa. Tình yêu ấy không phải là khái niệm trừu tượng, mà là sự hiện diện sống động qua gia đình, qua những hành động bác ái, và qua đời sống đức tin.

Cha mẹ, người đỡ đầu, và cộng đoàn Giáo hội được mời gọi trở thành ánh sáng dẫn đường, giúp đứa trẻ lớn lên trong ý thức về tình yêu của Chúa. Một gia đình ngập tràn tình yêu và lòng mến Chúa là môi trường lý tưởng để con trẻ cảm nhận được sự ấm áp của Thiên Chúa. Bởi chính trong những môi trường như vậy, chúng ta mới có thể thấy sự lớn lên toàn diện của một Kitô hữu đích thực.

Trong hành trình Kitô hữu, ánh sáng Lời Chúa chính là kim chỉ nam hướng dẫn đời sống của chúng ta. Nếu chúng ta muốn con cái mình trở thành những Kitô hữu đích thực, chúng ta cần dạy cho chúng biết yêu mến và lắng nghe Lời Chúa. Lời Chúa không chỉ là những câu chuyện trong Kinh Thánh, mà là chính sức sống và ánh sáng soi đường cho chúng ta trong mọi ngõ ngách của cuộc đời.

Hãy làm cho Lời Chúa trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống gia đình. Hãy kể cho con trẻ nghe những câu chuyện Tin Mừng, chia sẻ với chúng ý nghĩa của những dụ ngôn, và giúp chúng hiểu rằng mọi lời Chúa đều là lời yêu thương dành cho chúng. Lời Chúa không chỉ giáo dục trí tuệ, mà còn thánh hóa tâm hồn, làm cho con cái chúng ta lớn lên trong sự khôn ngoan và thánh thiện.

Bí tích Rửa tội không phải là một nghi thức diễn ra một lần rồi kết thúc, mà là điểm khởi đầu của một hành trình thiêng liêng suốt đời. Hành trình này đòi hỏi mỗi Kitô hữu phải không ngừng sống ơn gọi được thánh hiến bởi Chúa Thánh Thần. Chúng ta được mời gọi chết đi cho tội lỗi mỗi ngày, để sống lại trong sự thánh thiện và tình yêu của Chúa.

Chúa Giêsu, khi chịu phép rửa, đã không ngừng ý thức về sứ mạng của mình: Ngài sống trọn vẹn trong tình yêu Chúa Cha và tình yêu nhân loại, để rồi dâng hiến tất cả nơi thập giá. Là Kitô hữu, chúng ta cũng được kêu gọi bước theo con đường ấy – con đường của sự tự hiến, của yêu thương và phục vụ.

Hôm nay, khi chúng ta suy niệm về biến cố Chúa Giêsu chịu phép rửa, hãy tự hỏi: Chúng ta có sống đúng căn tính của một Kitô hữu đích thực không? Chúng ta có giúp con cái mình và thế hệ mai sau lớn lên trong sự ấm áp của tình yêu Chúa và ánh sáng của Lời Ngài không?

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã chịu phép rửa để thánh hiến sứ mạng cứu độ, giúp chúng ta luôn ý thức về ân sủng được thánh hiến bởi Chúa Thánh Thần, để từ đó sống đời sống Kitô hữu với niềm vui, lòng yêu mến và hy vọng. Và xin Ngài ban cho chúng ta ân sủng để nuôi dưỡng đức tin nơi con trẻ, để chúng lớn lên không chỉ là những công dân tốt của xã hội, mà còn là những Kitô hữu đích thực trong tình yêu Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR


CHÚA GIÊSU CHỊU PHÉP RỬA: MỘT BIỂU TƯỢNG CỦA TÌNH YÊU VÀ SỨ MẠNG

Trong lòng Hội Thánh, từ xưa đến nay, vấn đề “Tại sao Chúa Giêsu lại đến với Gioan để chịu phép rửa?” luôn là một câu hỏi lớn. Lễ rửa của Gioan dành cho những người ăn năn sám hối, trong khi Chúa Giêsu là Đấng vô tội, vậy tại sao Ngài lại hạ mình chịu phép rửa này? Đôi khi, người ta gợi ý rằng Ngài làm thế để làm đẹp lòng Đức Mẹ. Nhưng để hiểu trọn vẹn ý nghĩa, chúng ta cần tìm đến một câu trả lời sâu sắc hơn, đúng với sứ mạng của Ngài.

Cuộc đời mỗi người đều có những thời điểm then chốt, như một trục xoay quyết định cả hành trình. Với Chúa Giêsu, trục xoay ấy bắt đầu từ lúc Ngài lên mười hai tuổi, khi Ngài đến Đền Thờ và khám phá mối liên hệ độc nhất với Thiên Chúa Cha. Mười tám năm tiếp theo là thời gian Chúa sống âm thầm tại Nadarét, như một người thợ mộc vô danh, chuẩn bị cho một sứ mạng lớn hơn. Khi Gioan xuất hiện, rao giảng về sự ăn năn và nước Thiên Chúa, Chúa Giêsu nhận ra rằng thời khắc của Ngài đã đến.

Chịu phép rửa bởi Gioan không phải vì Ngài có tội cần ăn năn, mà vì Ngài muốn đồng hóa với dân chúng – những người đang quay trở về với Thiên Chúa. Đó là hành động khiêm nhường để cùng hòa mình vào phong trào phục hưng, như một dấu hiệu rằng Ngài hoàn toàn cam kết với sứ mạng của mình. Trong khoảnh khắc này, một sự kiện kỳ diệu xảy ra: Thiên Chúa Cha phán từ trời, và Thánh Thần hiện xuống dưới hình dạng chim bồ câu. Đây không chỉ là lời xác nhận cho Chúa Giêsu mà còn mở ra một chương mới trong lịch sử cứu độ.

Lm. Anmai, CSsR

Ý NGHĨA CỦA PHÉP RỬA

Phép rửa của Chúa Giêsu mang nhiều tầng ý nghĩa. Trước hết, đó là lời tuyên bố bắt đầu sứ mạng công khai, đánh dấu thời điểm Chúa Giêsu rao giảng Nước Trời. Đó cũng là lúc Ngài được xức dầu bởi Chúa Thánh Thần, chuẩn bị cho công việc rao giảng, chữa lành và cứu độ. Hơn nữa, qua phép rửa, Chúa Giêsu đồng hóa với loài người tội lỗi, như Thánh Phaolô viết: “Ngài vốn không biết tội lỗi, nhưng vì chúng ta, Ngài trở thành tội lỗi.”

Tiếng phán từ trời: “Con là Con yêu dấu của Cha, Cha hài lòng về Con” là tiếng nói của ân phúc và xác nhận. Đây là sự công bố thần tính của Chúa Giêsu và khẳng định sứ mạng Ngài gánh vác. Đồng thời, tiếng phán ấy cũng là lời tiên tri, thông báo rằng qua Chúa Giêsu, mọi tín hữu sẽ nhận được ơn làm con Thiên Chúa.

Chúa Giêsu không chỉ chịu phép rửa để đồng hành với dân chúng, mà còn khai mở Bí tích Thánh Tẩy cho nhân loại. Khi Chúa chịu phép rửa, trời mở ra, Thánh Thần ngự xuống, tượng trưng cho sự giao hòa giữa Thiên Chúa và con người. Từ đó, Bí tích Thánh Tẩy không chỉ xóa bỏ tội lỗi, mà còn là cánh cửa dẫn con người vào ơn cứu độ và sự sống mới trong Chúa Kitô.

Chúa Thánh Thần hiện xuống dưới hình dạng chim bồ câu, mang lại hình ảnh của sự bình an và hòa giải. Từ trận Hồng Thủy trong Cựu Ước, chim bồ câu đã trở thành biểu tượng của hy vọng và sự tái sinh. Giờ đây, Chúa Thánh Thần tiếp tục đảm bảo sự hòa giải giữa Thiên Chúa và nhân loại, ban ơn cứu độ và sự dẫn dắt cho mỗi người.

Chúa Giêsu đã nhận phép rửa với tinh thần khiêm nhường và vâng phục, như một cam kết với Thiên Chúa. Ngài không ngừng chiến đấu với những cám dỗ, từ chối vinh quang thế gian để trung thành với con đường thập giá. Sự vâng phục ấy là bài học cho mỗi Kitô hữu: Bí tích Thánh Tẩy không chỉ là ơn phúc, mà còn đi kèm trách nhiệm sống đúng với thánh ý Thiên Chúa.

Là môn đệ Chúa Kitô, chúng ta được mời gọi sống trọn vẹn ý nghĩa của Bí tích Thánh Tẩy, trở nên những người con yêu dấu của Thiên Chúa, làm chứng cho Tin Mừng bằng đời sống yêu thương và phục vụ. Hãy tự hỏi: Phép rửa của bạn đã biến đổi cuộc đời bạn ra sao? Bạn có đang sống xứng đáng với ơn gọi làm con Thiên Chúa?

Qua Bí tích Thánh Tẩy, chúng ta được mời gọi bước theo Chúa Giêsu trên con đường thập giá và phục sinh, trở thành ánh sáng cho thế gian và muối cho đời. Hãy để ơn phúc của phép rửa không chỉ là một dấu chỉ bên ngoài, mà thực sự biến đổi trái tim và đời sống bạn mỗi ngày.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA GIÊSU CHỊU PHÉP RỬA: MẦU NHIỆM HẠ MÌNH VÀ TÁI SINH

Hôm nay, chúng ta hội nhớ sự kiện Chúa Giêsú chịu phép rửa tại sông Gio-đăng, một khoảnh khắc quan trọng trong hành trình cứu độ nhân loại. Qua phép rửa, Chúa Giêsú không chỉ bày tỏ sự khiêm nhường thẳm sâu, mà còn mở ra một con đường để mời gọi tất cả mời người trở thành con cái của Thiên Chúa qua mầu nhiệm tái sinh.

Khi Chúa Giêsu bước xuống dòng nước Gio-đăng, Ngài đã hoà mình vào dòng người tội lỗi, những kẻ đang tìm kiếm sự tha thứ và tâm tình sám hối. Ngài không đến như một đắng phán xử, nhưng như một đắng đồng hành. Ngài đã hạ mình đến mức để nhận phép rửa do tay Gioan Tẩy Giả, như một dấu chỉ rằng Ngài đồng hành với nhân loại trong một cuộc hành trình hướng về sự cứu độ.

Khoảnh khắc Chúa Thánh Thần ngự xuống trên Chúa Giêsú dưới hình chim bồ câu, và tiếng Chúa Cha tuyên bố: “Con là Con yêu dấu của Ta, Ta hài lòng về Con” (Lc 3, 22), đã đối mới tất cả. Đây không chỉ là lời tuyên xưng thiên tính của Chúa Giêsú, mà còn là dấu chỉ cho một hặng động sống mới: một cuộc sống được dẫn dắt bởi Thánh Thần, hướng tới sự vâng phục và khiêm nhường trước thánh ý Thiên Chúa.

Bí tích Rửa tội, qua dòng nước và Thánh Thần, đã mở ra cho chúng ta một cuộc đời mới. Trong Bí tích này, chúng ta được đồng hóa cách bí tích với Chúa Giêsú, đắng trong phép rửa của Ngài đã báo trước cái chết và sự phục sinh. Phép rửa không chỉ là sự thanh tẩy tội lỗi, mà còn là cánh cửa để ta trở thành con cái của Chúa, được tái sinh trong đời sống thần linh.

Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi để bước vào mầu nhiệm khiêm nhường và sám hối của Chúa Giêsú. Đó là hành trình đi xuống dòng nước với Ngài, để cùng trỗi dậy trong sự sống mới. Tâm tình khiêm nhường không chỉ giúp chúng ta đền gần Chúa hơn, mà còn giúp ta biết cảm thông với anh em, trở thành người mang lại ánh sáng của Chúa đến cho thế giới.

Hôm nay, khi chúng ta nhìn lại phép rửa của chính mình, hãy tâm nguyện làm mới lại lời hứa trong phép rửa để trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng. Nhớ lời kêu gọi của thánh Phaolô: “Bạn đã được mai táng với Người qua phép rửa trong cái chết, để cùng được sống lại như đức Kitô nhờ quyền năng vinh hiển của Chúa Cha, hầu như chúng ta cũng được bước đi trong đời sống mới” (Rm 6, 4).

Hãy nhớ rằng, đời sống mới bắt đầu từ sự khiêm nhường, tự hỏa và yêu thương. Chúng ta đã được đổi mới trong phép rửa, hãy tiếp tục sống theo tinh thần phép rửa, trở thành những người con ngoan ngoãn và trung thành với Thiên Chúa Cha.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Suy Niệm - Suy TưSun, 12 Jan 2025 07:13:34 +0700