Giáo Xứ Thổ Hoàng - Giáo Xứ Thổ Hoàng - Tài liệu Giáo lýGiáo xứ thổ hoànghttp://gxthohoang.net:8181Wed, 16 Apr 2025 17:29:51 +0700 - Open Source Content Managementvi-vnTìm hiểu Phụng Vụ Thứ Năm Tuần Thánhhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/20028-tim-hieu-phung-vu-thu-nam-tuan-thanhhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/20028-tim-hieu-phung-vu-thu-nam-tuan-thanhTìm hiểu Phụng Vụ Thứ Năm Tuần Thánh
  TÌM HIỂU PHỤNG VỤ THỨ NĂM TUẦN THÁNH

1. Ý NGHĨA CỦA VIỆC ĐỂ NHÀ TẠM  TRỐNG  

Ý nghĩa của việc để nhà tạm trống trong ngày Thứ Năm Tuần Thánh, theo phụng vụ Công giáo, mang một ý nghĩa sâu sắc và biểu tượng:

Tưởng niệm việc thiết lập Bí tích Thánh Thể: Ngày Thứ Năm Tuần Thánh, Giáo hội cử hành Thánh lễ Tiệc Ly, tưởng niệm lúc Chúa Giêsu thiết lập Bí tích Thánh Thể trong Bữa Tiệc Ly. Nhà tạm được để trống trước Thánh lễ để biểu thị rằng Bí tích Thánh Thể chưa được thiết lập trước thời điểm này. Điều này giúp cộng đoàn tập trung vào biến cố Chúa Giêsu lập Bí tích Thánh Thể trong Thánh lễ hôm đó.

Tác động giác quan và lòng mong đợi: Nhà tạm trống tạo một ấn tượng thị giác mạnh mẽ cho các tín hữu, khơi lên cảm giác đặc biệt về sự chuẩn bị và mong chờ. Nó nhắc nhở cộng đoàn rằng Chúa Giêsu chưa hiện diện trong Bí tích Thánh Thể cho đến khi bí tích được cử hành trong Thánh lễ Tiệc Ly.

Chuẩn bị tâm hồn cho Tam Nhật Thánh: Việc để nhà tạm trống cũng là một dấu hiệu phụng vụ, đánh dấu sự chuyển tiếp từ Mùa Chay sang Tam Nhật Thánh – thời gian cao điểm của Năm Phụng vụ, tập trung vào mầu nhiệm Vượt Qua của Chúa Giêsu (Khổ nạn, Tử nạn và Phục sinh).

Theo Thư Luân lưu về việc chuẩn bị và cử hành Đại lễ Phục sinh (số 48) của Bộ Phụng Tự, nhà tạm phải được để trống hoàn toàn trước khi bắt đầu Thánh lễ Tiệc Ly, và không được trang trí bằng hoa, nến hay bất kỳ vật dụng nào để nhấn mạnh ý nghĩa này.

Nhà tạm trống là biểu tượng của sự chuẩn bị, mong chờ và tưởng niệm việc Chúa Giêsu thiết lập Bí tích Thánh Thể, giúp các tín hữu sống sâu sắc hơn mầu nhiệm của ngày Thứ Năm Tuần Thánh.

2.  Việc rung chuông lớn trong Kinh Vinh Danh của Thánh lễ Tiệc Ly

Việc rung chuông trong phần Kinh Vinh Danh vào ngày Thứ Năm Tuần Thánh, trong Thánh lễ Tiệc Ly, mang ý nghĩa phụng vụ quan trọng và được hướng dẫn cụ thể bởi các văn bản của Giáo hội. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa của việc rung chuông trong Kinh Vinh Danh

Đánh dấu kết thúc Mùa Chay: Tiếng chuông vang lên khi hát Kinh Vinh Danh biểu thị rằng Mùa Chay, kéo dài từ Thứ Tư Lễ Tro đến trước Thánh lễ Tiệc Ly, đã kết thúc. Đây là dấu hiệu chuyển tiếp sang Tam Nhật Thánh (từ chiều Thứ Năm Tuần Thánh đến Chúa Nhật Phục Sinh), giai đoạn cao điểm của mầu nhiệm Vượt Qua.

Tôn vinh Thiên Chúa: Kinh Vinh Danh là bài ca ngợi khen Thiên Chúa, và tiếng chuông lớn làm tăng thêm sự long trọng, nhấn mạnh niềm vui và sự tôn kính trong giây phút phụng vụ đặc biệt này.

Chuẩn bị tâm hồn cho Tam Nhật Thánh: Tiếng chuông giúp cộng đoàn nhận thức rõ ràng về sự khởi đầu của các nghi thức trọng thể, hướng tâm hồn vào mầu nhiệm Khổ nạn, Tử nạn và Phục sinh của Chúa Giêsu.

2. Tiếng chuông và lời hát Kinh Vinh Danh nên thực hiện thế nào cho đúng?

Hát hoặc đọc Kinh Vinh Danh: Theo truyền thống, Kinh Vinh Danh được hát long trọng trong Thánh lễ Tiệc Ly, vì đây là một trong hai dịp hiếm hoi trong Mùa Chay (cùng với lễ Truyền Tin) mà bài này được sử dụng. Nếu không thể hát, Kinh Vinh Danh được đọc cách trang trọng.

Rung chuông lớn: Khi bắt đầu hát hoặc đọc Kinh Vinh Danh, chuông lớn của nhà thờ (thường ở tháp chuông) được kéo hoặc giật để vang lên. Đây không phải là chuông nhỏ giúp lễ (dùng trong các Thánh lễ thông thường), mà là chuông lớn để tạo âm thanh vang dội, báo hiệu sự kiện đặc biệt.

Ngừng rung chuông sau Kinh Vinh Danh: Sau khi Kinh Vinh Danh kết thúc, chuông lớn không được rung nữa cho đến khi hát Kinh Vinh Danh trong Thánh lễ Vọng Phục Sinh (Đêm Canh Thức Vượt Qua). Điều này tạo nên một sự im lặng phụng vụ trong các ngày Thứ Sáu và Thứ Bảy Tuần Thánh, nhấn mạnh bầu khí đau buồn và suy niệm về cuộc Thương khó.

3. Văn bản quy định và tính bắt buộc

Việc rung chuông được hướng dẫn bởi các văn bản chính thức của Giáo hội:

Sách Lễ Rôma: Quy định rằng trong Thánh lễ Tiệc Ly, khi hát hoặc đọc Kinh Vinh Danh, chuông được rung. Sau đó, chuông ngừng cho đến Đêm Vọng Phục Sinh.

Thư Luân lưu về việc chuẩn bị và cử hành Đại lễ Phục sinh (ban hành năm 1988 bởi Bộ Phụng Tự, số 50): Văn bản này xác nhận truyền thống rung chuông lớn trong Kinh Vinh Danh của Thánh lễ Tiệc Ly và nhấn mạnh rằng chuông không được rung lại cho đến Thánh lễ Vọng Phục Sinh.

Truyền thống phụng vụ: Việc rung chuông trong Kinh Vinh Danh có nguồn gốc từ Sách Lễ Rôma trước Công đồng Vaticanô II và vẫn giữ nguyên giá trị đến ngày nay.

Tính bắt buộc: Việc rung chuông lớn không phải là bắt buộc tuyệt đối, vì Giáo hội cho phép Hội đồng Giám mục hoặc đấng bản quyền địa phương điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh. Tuy nhiên, đây là một thực hành được khuyến khích mạnh mẽ để giữ sự thống nhất và ý nghĩa phụng vụ. Ở Việt Nam, nhiều nơi vẫn duy trì truyền thống này, nhưng một số giáo xứ có thể thay chuông lớn bằng các dấu hiệu khác (như gõ thanh gỗ) nếu không có chuông lớn hoặc vì lý do mục vụ.

4. Thực hành

Trong các Thánh lễ thông thường, chuông nhỏ giúp lễ thường được rung ở các thời điểm như trước và sau truyền phép. Tuy nhiên, trong Thánh lễ Tiệc Ly, Giáo hội yêu cầu sử dụng chuông lớn để nhấn mạnh tầm quan trọng của ngày.

Ở một số giáo xứ, có thể xảy ra nhầm lẫn khi sử dụng cả chuông nhỏ và chuông lớn, hoặc chỉ dùng chuông nhỏ. Theo hướng dẫn phụng vụ, chỉ nên dùng chuông lớn trong Kinh Vinh Danh để đúng với ý nghĩa và truyền thống.

Một số nơi thay chuông nhỏ bằng thanh gỗ gõ trong Tam Nhật Thánh (đặc biệt vào Thứ Sáu và Thứ Bảy Tuần Thánh) để báo hiệu các thời điểm phụng vụ, phù hợp với bầu khí suy niệm.

5. Lời khuyên thực hành

Ca đoàn và cộng đoàn: Nên hát Kinh Vinh Danh cách long trọng, với giai điệu phù hợp để tôn lên ý nghĩa của bài ca ngợi khen.

Người phụ trách chuông: Đảm bảo chuông lớn được kéo đúng thời điểm (khi bắt đầu Kinh Vinh Danh) và ngừng ngay sau đó, tránh rung chuông nhỏ trong suốt Thánh lễ Tiệc Ly.

Cha xứ và ban phụng vụ: Cần giải thích ý nghĩa của việc rung chuông lớn để cộng đoàn hiểu và tham dự sốt sắng hơn, tránh nhầm lẫn với các thực hành khác.

Việc rung chuông lớn trong Kinh Vinh Danh của Thánh lễ Tiệc Ly là một truyền thống phụng vụ lâu đời, biểu thị sự kết thúc Mùa Chay và khởi đầu Tam Nhật Thánh. Thực hành này được hướng dẫn bởi Sách Lễ Rôma và Thư Luân lưu năm 1988, tuy không bắt buộc tuyệt đối nhưng được khuyến khích mạnh mẽ. Tiếng chuông lớn nên được sử dụng thay vì chuông nhỏ, và sau đó chuông ngừng rung cho đến Đêm Vọng Phục Sinh, giúp cộng đoàn sống trọn vẹn ý nghĩa phụng vụ của Tam Nhật Thánh.

 

3.  Trong Thánh lễ Tiệc Ly là nghi thức rửa chân, biểu trưng cho tinh thần phục vụ và bác ái. Nếu không cử hành nghi thức này, có được không? Và nếu thực hiện, phụng vụ khuyên chúng ta nên làm gì?

Nghi thức rửa chân trong Thánh lễ Tiệc Ly (Thứ Năm Tuần Thánh) mang ý nghĩa phụng vụ sâu sắc, đồng thời được Giáo hội hướng dẫn cụ thể về cách thực hiện và tính chất tùy chọn của nó. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa của nghi thức rửa chân

Biểu trưng tinh thần phục vụ và bác ái: Nghi thức rửa chân tái hiện hành động của Chúa Giêsu trong Bữa Tiệc Ly (Ga 13:1-15), khi Ngài rửa chân cho các môn đệ, thể hiện tinh thần phục vụ khiêm nhường và tình yêu thương vô điều kiện. Hành động này là lời mời gọi các tín hữu sống tinh thần bác ái, đặt mình phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người bé nhỏ nhất.

Giáo huấn của Chúa Giêsu: Qua việc rửa chân, Chúa Giêsu dạy rằng “Ai muốn làm lớn trong anh em, thì phải làm người phục vụ anh em” (Mt 20:26). Nghi thức này nhắc nhở cộng đoàn về sứ mạng sống yêu thương và khiêm hạ.

Tác động tâm linh: Nghi thức rửa chân không chỉ là một hành động biểu tượng mà còn chạm đến trái tim người tham dự, khơi dậy lòng sám hối, sự tha thứ và tinh thần hiệp nhất trong cộng đoàn.

2. Nếu không cử hành nghi thức rửa chân, có được không?

Tính chất không bắt buộc: Theo Thư Luân lưu về việc chuẩn bị và cử hành Đại lễ Phục sinh (số 51, Bộ Phụng Tự, 1988) và Sách Lễ Rôma, nghi thức rửa chân là một truyền thống quan trọng nhưng không bắt buộc. Giáo hội khuyến khích thực hiện nghi thức này để làm nổi bật ý nghĩa tinh thần phục vụ và bác ái, nhưng cho phép bỏ qua nếu có lý do mục vụ chính đáng.

Lý do mục vụ để không thực hiện: Một số lý do có thể bao gồm:

Thiếu thời gian hoặc điều kiện để tổ chức nghi thức một cách trang trọng và ý nghĩa.

Tình trạng sức khỏe của chủ tế (cha xứ) hoặc các yếu tố khách quan khác.

Hoàn cảnh địa phương, chẳng hạn như cộng đoàn nhỏ, không có đủ người tham gia, hoặc văn hóa địa phương khiến nghi thức này khó thực hiện một cách phù hợp.

Quyết định của cha xứ dựa trên nhu cầu mục vụ, khi thấy việc bỏ nghi thức giúp cộng đoàn tập trung tốt hơn vào các phần khác của Thánh lễ.

Nếu không cử hành nghi thức rửa chân, Thánh lễ Tiệc Ly vẫn đầy đủ ý nghĩa, vì trọng tâm là việc tưởng niệm Chúa thiết lập Bí tích Thánh Thể và chức linh mục. Tuy nhiên, cha xứ nên giải thích lý do để cộng đoàn hiểu và tránh hiểu lầm.

3. Nếu thực hiện nghi thức rửa chân, phụng vụ khuyên chúng ta nên làm gì?

Giáo hội đưa ra các hướng dẫn cụ thể để nghi thức rửa chân được cử hành cách trang trọng và đúng ý nghĩa:

Thời điểm thực hiện: Nghi thức rửa chân diễn ra sau bài giảng trong Thánh lễ Tiệc Ly, như được ghi trong Sách Lễ Rôma. Bài giảng nên giải thích ý nghĩa của hành động này, liên kết với Tin Mừng về việc Chúa Giêsu rửa chân cho các môn đệ (Ga 13:1-15).

Người tham gia:

Theo truyền thống trước đây, nghi thức chỉ được thực hiện cho nam giới, tượng trưng cho các tông đồ. Tuy nhiên, từ năm 2016, Bộ Phụng Tự đã sửa đổi quy định, cho phép cả nam và nữ tham gia, phản ánh tinh thần phục vụ phổ quát của Chúa Giêsu.

Số lượng người được rửa chân thường là 12 (tượng trưng cho 12 tông đồ), nhưng không bắt buộc. Cha xứ có thể chọn số lượng phù hợp với hoàn cảnh.

Những người được chọn nên đại diện cho cộng đoàn, bao gồm đủ thành phần (già, trẻ, nam, nữ, hoặc người có vai trò phục vụ trong giáo xứ), để thể hiện sự đa dạng và hiệp nhất.

Cách thức thực hiện:

Chủ tế (thường là linh mục) thực hiện việc rửa chân, tượng trưng cho Chúa Giêsu. Linh mục có thể quỳ hoặc cúi xuống để rửa và lau chân, thể hiện sự khiêm nhường.

Dụng cụ cần thiết: chậu nước, khăn lau, và nước sạch (có thể thêm hương thơm nhẹ nếu phù hợp).

Nghi thức nên diễn ra trong bầu khí trang nghiêm, có thể kèm theo bài hát phụng vụ phù hợp, chẳng hạn bài “Đâu có tình yêu thương” (Ubi caritas), để nhấn mạnh tinh thần bác ái.

Giải thích ý nghĩa: Cha xứ hoặc người hướng dẫn cần giúp cộng đoàn hiểu rằng nghi thức này không chỉ là việc tái hiện lịch sử, mà là lời mời gọi sống tinh thần phục vụ và yêu thương trong đời sống hàng ngày. Điều này có thể được nhấn mạnh qua bài giảng hoặc lời dẫn trước nghi thức.

Bầu khí phụng vụ: Nghi thức nên được thực hiện cách đơn sơ nhưng trang trọng, tránh phô trương hoặc làm mất đi ý nghĩa thiêng liêng. Cộng đoàn được mời gọi tham dự bằng sự suy niệm và cầu nguyện.

4. Thực hành

Nghi thức rửa chân thường được thực hiện trong hầu hết các giáo xứ, vì nó phù hợp với truyền thống văn hóa đề cao sự khiêm nhường và phục vụ. Tuy nhiên, vẫn có một số nơi không thực hiện do các lý do như thiếu nhân sự, thời gian, hoặc vì cha xứ thấy không cần thiết để tập trung vào các phần khác của Thánh lễ.

Một số giáo xứ chọn những người đại diện từ các đoàn thể (như hội đồng giáo xứ, ca đoàn, hoặc giới trẻ) để tham gia, giúp nghi thức mang tính cộng đoàn hơn.

Về bài hát, nhiều nơi hát “Ở đâu có bác ái” (linh mục Hoàng Kim) hoặc “Đâu có tình yêu thương” (linh mục Vinh Hạnh), vì các bài này sát với tinh thần phụng vụ và dễ thực hiện.

5. Lời khuyên thực hành

Nên thực hiện nếu có thể: Vì nghi thức rửa chân có giá trị lớn trong việc khơi dậy tinh thần phục vụ và bác ái, các giáo xứ nên ưu tiên thực hiện, đặc biệt nếu đã có truyền thống và đủ điều kiện (thời gian, nhân sự, không gian).

Chuẩn bị kỹ lưỡng: Ban phụng vụ cần phối hợp với cha xứ để chọn người tham gia, chuẩn bị dụng cụ, và luyện tập trước để nghi thức diễn ra suôn sẻ, tránh lúng túng hoặc mất trang nghiêm.

Giáo dục cộng đoàn: Trước hoặc trong Thánh lễ, cần giải thích ý nghĩa nghi thức để cộng đoàn không chỉ xem như một nghi thức biểu diễn, mà hiểu được lời mời gọi sống tinh thần của Chúa Giêsu.

Linh hoạt nhưng đúng hướng dẫn: Nếu không thể thực hiện nghi thức, cha xứ có thể nhấn mạnh tinh thần phục vụ qua bài giảng hoặc các hoạt động bác ái khác trong giáo xứ, để ý nghĩa của ngày vẫn được truyền tải.

Tóm lại

Nghi thức rửa chân trong Thánh lễ Tiệc Ly là biểu tượng mạnh mẽ của tinh thần phục vụ và bác ái, được Giáo hội khuyến khích nhưng không bắt buộc. Nếu thực hiện, cần làm theo hướng dẫn của Sách Lễ Rôma và Thư Luân lưu, với sự trang trọng, đơn sơ, và chú trọng giải thích ý nghĩa. Nếu không thực hiện vì lý do mục vụ, Thánh lễ vẫn trọn vẹn, nhưng tinh thần phục vụ cần được nhấn mạnh qua các phương cách khác. Ở Việt Nam, nghi thức này nên được duy trì khi có điều kiện, vì nó phù hợp với văn hóa và mang lại giá trị thiêng liêng lớn lao cho cộng đoàn.

4 . Vệc chọn bài hát trong Thánh lễ Tiệc Ly, đặc biệt là bài ca tiến lễ. Có văn bản nào hướng dẫn chọn bài hát phù hợp không, hay ca đoàn được tự do lựa chọn?

Việc chọn bài hát trong Thánh lễ Tiệc Ly, đặc biệt là bài ca tiến lễ, là một phần quan trọng của phụng vụ, giúp nâng cao ý nghĩa thiêng liêng và gắn kết cộng đoàn với mầu nhiệm được cử hành. Dưới đây là giải thích chi tiết dựa trên hướng dẫn của Giáo hội và thực tế tại Việt Nam:

1. Ý nghĩa của bài ca tiến lễ trong Thánh lễ Tiệc Ly

Phụng vụ Thánh lễ Tiệc Ly: Thánh lễ Tiệc Ly (Thứ Năm Tuần Thánh) tưởng niệm việc Chúa Giêsu thiết lập Bí tích Thánh Thể, chức linh mục, và thể hiện tinh thần phục vụ qua hành động rửa chân. Bài ca tiến lễ, được hát trong lúc dâng lễ vật (bánh, rượu, và đôi khi quà tặng cho người nghèo), giúp cộng đoàn tập trung vào mầu nhiệm tình yêu, hy sinh, và bác ái của Chúa Giêsu.

Vai trò của bài ca tiến lễ: Bài ca tiến lễ không chỉ là nhạc nền mà còn là lời cầu nguyện bằng âm nhạc, giúp diễn tả ý nghĩa của hành động dâng tiến và chuẩn bị tâm hồn cho Phụng vụ Thánh Thể. Nó cần phản ánh chủ đề của ngày, nhấn mạnh tình yêu thương, sự hiệp nhất, và tinh thần phục vụ.

2. Có văn bản nào hướng dẫn chọn bài hát phù hợp không?

Giáo hội cung cấp các hướng dẫn rõ ràng về việc chọn bài hát phụng vụ, bao gồm bài ca tiến lễ, thông qua các văn bản chính thức:

Sách Lễ Rôma (Missale Romanum):

Trong phần hướng dẫn cho Thánh lễ Tiệc Ly, Sách Lễ Rôma đề nghị hát bài “Ubi caritas et amor, Deus ibi est” (“Đâu có tình yêu thương, ở đó có Đức Chúa Trời”) hoặc một bài khác thích hợp khi dâng lễ vật. Bài này được chọn vì nó nhấn mạnh tinh thần bác ái và hiệp nhất, phù hợp với ý nghĩa của ngày Thứ Năm Tuần Thánh.

Sách Lễ Rôma cũng khuyến khích rằng bài ca tiến lễ nên liên quan đến chủ đề của ngày lễ, mùa phụng vụ, hoặc hành động phụng vụ (dâng bánh rượu, tinh thần phục vụ).

Quy chế Tổng quát Sách Lễ Rôma (GIRM):

Số 74 quy định rằng bài ca tiến lễ có thể được chọn để diễn tả hành động dâng lễ vật hoặc chủ đề của Thánh lễ. Nó không nhất thiết phải tập trung vào bánh và rượu, mà có thể nhấn mạnh ý nghĩa rộng hơn của ngày lễ, như tình yêu, sự hiệp nhất, hoặc mầu nhiệm Thánh Thể.

Bài ca tiến lễ nên được lấy từ nguồn phụng vụ chính thống, chẳng hạn như Graduale Romanum (Sách Hát Lễ Rôma) hoặc Graduale Simplex (Sách Hát Lễ Đơn giản), hoặc các bài hát được phê chuẩn bởi Hội đồng Giám mục.

Thư Luân lưu về việc chuẩn bị và cử hành Đại lễ Phục sinh (1988, Bộ Phụng Tự):

Mặc dù không đề cập trực tiếp đến bài ca tiến lễ, văn bản này nhấn mạnh rằng mọi yếu tố phụng vụ, bao gồm âm nhạc, cần phù hợp với tinh thần của Tam Nhật Thánh, đặc biệt là tình yêu và sự hy sinh của Chúa Giêsu trong Thánh lễ?;

3. Ca đoàn có được tự do lựa chọn bài hát không?

Tự do trong khuôn khổ: Giáo hội cho phép ca đoàn và ban phụng vụ lựa chọn bài ca tiến lễ, nhưng sự tự do này phải tuân theo các nguyên tắc phụng vụ. Bài hát cần:

Phù hợp với chủ đề của Thánh lễ Tiệc Ly, nhấn mạnh tình yêu thương, sự hiệp nhất, tinh thần phục vụ, hoặc Bí tích Thánh Thể.

Được lấy từ nguồn phụng vụ chính thống (như Sách Lễ Rôma, Graduale Romanum, hoặc sách hát được Hội đồng Giám mục phê chuẩn).

Tránh các bài hát không liên quan, mang tính biểu diễn, hoặc thiếu chiều sâu thiêng liêng.

Vấn đề bài hát không phù hợp: Một số ca đoàn chọn bài hát dựa trên thói quen hoặc cảm nhận cá nhân, dẫn đến việc sử dụng các bài không đúng với tinh thần phụng vụ. Ví dụ, một số bài chỉ tập trung vào việc dâng bánh rượu mà bỏ qua ý nghĩa bác ái và phục vụ của Thánh lễ Tiệc Ly. Để tránh điều này, ca đoàn cần tham khảo ý kiến cha xứ và ban phụng vụ, đồng thời ưu tiên các bài được Giáo hội khuyến nghị.

4. Thực tế

Nguồn bài hát phổ biến: Ca đoàn thường sử dụng sách hát phụng vụ được biên soạn bởi Ủy ban Thánh Nhạc thuộc Hội đồng Giám mục Việt Nam hoặc các sách hát địa phương. Tuy nhiên, một số ca đoàn không quen với các nguồn quốc tế như Graduale Romanum hoặc Graduale Simplex, dẫn đến việc phụ thuộc vào các bài hát quen thuộc.

Hiểu lầm về bài ca tiến lễ: Nhiều người cho rằng bài ca tiến lễ phải đề cập đến việc dâng bánh và rượu. Tuy nhiên, theo Quy chế Tổng quát Sách Lễ Rôma, bài ca tiến lễ có thể tập trung vào các chủ đề rộng hơn, như tình yêu thương, sự hiệp nhất, hoặc ý nghĩa của ngày lễ. Ở Việt Nam, cần mở rộng cách hiểu này để chọn bài hát phong phú hơn.

Bài hát phổ biến: Một số bài ca tiến lễ được dùng rộng rãi nhưng không hoàn toàn phù hợp, đặc biệt nếu thiếu liên hệ với tinh thần bác ái của Thánh lễ Tiệc Ly. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn bài dựa trên hướng dẫn phụng vụ.

5. Hướng dẫn của Giáo hội và gợi ý bài hát

Giáo hội khuyến nghị cụ thể về bài ca tiến lễ trong Thánh lễ Tiệc Ly:

Bài hát ưu tiên: Sách Lễ Rôma đề nghị bài “Đâu có tình yêu thương” (Ubi caritas et amor, Deus ibi est), vì bài này diễn tả tinh thần bác ái, hiệp nhất, và tình yêu của Chúa Giêsu, phù hợp với cả nghi thức rửa chân và việc dâng lễ vật. Lời bài hát nhấn mạnh rằng nơi nào có tình yêu thương, nơi đó có sự hiện diện của Thiên Chúa.

Ở Việt Nam:

“Ở đâu có bác ái” (linh mục Hoàng Kim): Bài này có lời sát với bản văn Ubi caritas và dễ hát, rất phổ biến trong các giáo xứ.

“Đâu có tình yêu thương” (linh mục Vinh Hạnh): Một phiên bản khác cũng phù hợp, với giai điệu đơn giản và lời mang tính phụng vụ cao.

Các bài này được Ủy ban Thánh Nhạc Hội đồng Giám mục Việt Nam khuyến khích sử dụng trong Thánh lễ Tiệc Ly, đặc biệt vì sự phù hợp với bối cảnh văn hóa và khả năng thực hiện của các ca đoàn Việt Nam.

Bài hát thay thế: Nếu không hát Ubi caritas, ca đoàn có thể chọn các bài khác thích hợp, nhưng phải đảm bảo:

Phản ánh tinh thần bác ái, phục vụ, hoặc Bí tích Thánh Thể.

Được phê chuẩn trong sách hát phụng vụ hoặc phù hợp với hướng dẫn của Giáo hội.

Ví dụ: Các bài như “Tình yêu Chúa cao vời” hoặc “Hy lễ thập giá”, nếu được chọn, cần được cân nhắc kỹ để phù hợp với ngữ cảnh.

6. Lời khuyên thực hành

Ưu tiên bài được khuyến nghị: Các ca đoàn nên chọn “Ở đâu có bác ái” hoặc “Đâu có tình yêu thương”, vì chúng dễ hát, phổ biến, và đúng với tinh thần phụng vụ. Những bài này không quá khó, phù hợp với hầu hết các ca đoàn giáo xứ.

Tham khảo ý kiến cha xứ: Trước khi chọn bài, ca đoàn cần làm việc với cha xứ và ban phụng vụ để đảm bảo bài hát phù hợp với chủ đề và bối cảnh của Thánh lễ.

Chuẩn bị kỹ lưỡng: Ca đoàn nên tập luyện trước để hát cách trang trọng, giúp cộng đoàn dễ dàng tham gia và suy niệm.

Giáo dục ý nghĩa: Cha xứ hoặc người dẫn lễ có thể giải thích ngắn gọn về ý nghĩa bài hát (đặc biệt nếu dùng Ubi caritas), để cộng đoàn hiểu rõ hơn về tinh thần bác ái và hiệp nhất.

Tránh bài không phù hợp: Hạn chế các bài mang tính giải trí, không liên quan đến phụng vụ, hoặc chỉ tập trung vào khía cạnh vật chất của lễ vật mà bỏ qua chiều sâu thiêng liêng.

Tóm lại

Việc chọn bài ca tiến lễ trong Thánh lễ Tiệc Ly cần dựa trên hướng dẫn của Sách Lễ Rôma, Quy chế Tổng quát Sách Lễ Rôma, và các nguồn phụng vụ chính thống. Giáo hội khuyến nghị ưu tiên bài “Đâu có tình yêu thương” (Ubi caritas), và ở Việt Nam, các phiên bản như “Ở đâu có bác ái” (linh mục Hoàng Kim) hoặc “Đâu có tình yêu thương” (linh mục Vinh Hạnh) là lựa chọn lý tưởng. Ca đoàn có tự do chọn bài, nhưng phải đảm bảo phù hợp với tinh thần bác ái, phục vụ, và Bí tích Thánh Thể của ngày. Bằng cách chọn bài hát đúng và chuẩn bị kỹ lưỡng, ca đoàn giúp cộng đoàn tham dự Thánh lễ cách sốt sắng và ý nghĩa hơn.

Lm. Anmai, CSsR

 

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýWed, 16 Apr 2025 06:56:38 +0700
Đi Đàng Thánh Giá có từ khi nàohttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/20016-di-dang-thanh-gia-co-tu-khi-naohttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/20016-di-dang-thanh-gia-co-tu-khi-naoĐi Đàng Thánh Giá có từ khi nào
  ĐI ĐÀNG THÁNH GIÁ CÓ TỪ KHI NÀO?

Đàng Thánh Giá (Via Crucis), nghi thức suy niệm 14 chặng về hành trình khổ nạn của Chúa Giêsu, có nguồn gốc từ thời sơ khai của Kitô giáo nhưng chỉ được hệ thống hóa rõ ràng vào thời Trung cổ. Theo truyền thống, việc suy niệm con đường khổ nạn bắt đầu từ Đức Maria, Mẹ của Chúa Giêsu, ngay sau khi Ngài chịu chết vào khoảng năm 33 sau Công nguyên. Đức Maria được cho là đã đi lại các nơi mà Chúa Giêsu chịu khổ hình tại Giêrusalem, như con đường Via Dolorosa. Tuy nhiên, vào thời điểm này, việc suy niệm chưa thành một nghi thức chính thức.

Đến thế kỷ thứ 4, sau khi Hoàng đế Constantine hợp pháp hóa Kitô giáo (312), các tín hữu bắt đầu hành hương đến Đất Thánh và đi theo con đường khổ nạn. Dù vậy, nghi thức Đàng Thánh Giá với 14 chặng như hiện nay chỉ được hình thành rõ ràng vào thời Trung cổ, đặc biệt từ thế kỷ 13-14, nhờ sự đóng góp của Thánh Phanxicô Assisi và Dòng Phanxicô. Đến thế kỷ 17, Đức Giáo Hoàng Innôcentê XI (1676-1689) chính thức công nhận và chuẩn hóa nghi thức này, giúp nó lan rộng khắp Giáo hội Công giáo

Ai là người khởi xướng?

Không có một cá nhân cụ thể nào được ghi nhận là người khởi xướng Đàng Thánh Giá, mà nghi thức này phát triển qua nhiều giai đoạn với sự đóng góp của nhiều nhân vật:

Đức Maria: Truyền thống cho rằng Đức Maria là người đầu tiên suy niệm về hành trình khổ nạn của Chúa Giêsu bằng cách đi lại các địa điểm liên quan tại Giêrusalem.

Thánh Petronius (thế kỷ 5): Giám mục Bologna, người đã tái hiện các địa điểm thánh tại Ý, bao gồm một số chặng trên con đường khổ nạn, được xem là mầm mống của Đàng Thánh Giá.

Thánh Phanxicô Assisi (1181-1226): Thánh nhân này đã phổ biến lòng sùng kính khổ nạn của Chúa Giêsu, khuyến khích tái hiện các chặng tại các nhà thờ địa phương.

Dòng Phanxicô: Từ thế kỷ 14, các tu sĩ Dòng Phanxicô, được giao bảo quản các đền thờ tại Giêrusalem, đã lan tỏa nghi thức này khắp châu Âu. Họ cũng xin Tòa Thánh công nhận chính thức vào thế kỷ 17

Ý nghĩa của Đàng Thánh Giá

Đàng Thánh Giá mang nhiều ý nghĩa thần học và tâm linh sâu sắc:

Suy niệm và kết nối với khổ nạn của Chúa Giêsu: Nghi thức giúp các tín hữu sống lại hành trình đau khổ của Chúa Giêsu, từ lúc bị kết án đến khi được an táng, qua đó cảm nhận tình yêu và sự hy sinh của Ngài.

Hành hương tinh thần: Đặc biệt trong thời Trung cổ, khi việc hành hương đến Giêrusalem trở nên khó khăn, Đàng Thánh Giá trở thành cách để tín hữu thực hiện một “cuộc hành hương tại chỗ”, kết nối với mầu nhiệm cứu độ.

Cầu nguyện và xin ơn: Theo linh mục Giuse Phạm Đình Ái, Đàng Thánh Giá là lời cầu xin phúc lành từ Thiên Chúa, đồng thời là một hành vi thánh thiện trong quyền năng của Thiên Chúa Ba Ngôi qua thập giá

Vượt qua khó khăn: Đức Giáo Hoàng Phanxicô từng nói: “Đàng Thánh Giá mời gọi chúng ta chiêm ngưỡng Chúa Kitô chịu đóng đinh để có sức mạnh vượt qua những khó khăn. Thập giá là dấu hiệu tối cao của tình yêu của Thiên Chúa dành cho mọi người”

Đàng Thánh Giá bắt nguồn từ thời sơ khai Kitô giáo, được phát triển qua nhiều thế kỷ nhờ Đức Maria, Thánh Petronius, Thánh Phanxicô Assisi, và Dòng Phanxicô, trước khi được chuẩn hóa vào thế kỷ 17. Nghi thức này không chỉ là một hành động phụng vụ, mà còn là cách để các tín hữu suy niệm, cầu nguyện, và tìm kiếm sức mạnh tinh thần từ tình yêu của Chúa Giêsu trên thập giá.

Lm. Anmai, CSsR


7 DI NGÔN CUỐI CÙNG CỦA CHÚA GIÊSU TRÊN THÁNH GIÁ



7 DI_NGN_CUI_CNG_CA_CHA_GISU_TRN_THNH_GI



Thập giá không chỉ là đỉnh cao của đau khổ, mà còn là nơi Đức Giêsu hiến trọn tình yêu và mạc khải trọn vẹn căn tính của Thiên Chúa. Trong giây phút cận kề sự chết, bảy lời cuối cùng mà Chúa Giêsu thốt ra không phải là những lời ngẫu nhiên. Đó là những di ngôn thiêng liêng, những lời trăn trối thánh thiện, kết tinh từ sứ mạng cứu độ, tình yêu thương không giới hạn và lòng trung tín với Chúa Cha đến cùng.

1. “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34)

Lời đầu tiên trên Thánh Giá không phải là tiếng rên siết, không phải là lời oán trách, mà là lời tha thứ. Giữa những đòn roi, nhục mạ, phản bội và cả cái chết đang cận kề, Chúa vẫn mở lời cầu xin cho kẻ thù. Đây là đỉnh cao của lòng xót thương.

Lời này dạy chúng ta rằng tha thứ không phải là chờ người khác ăn năn, mà là hành vi của tình yêu vô điều kiện. Tha thứ không phải là xóa bỏ công lý, mà là vượt lên trên oán hận để giữ lòng trong sạch và để tình yêu chiến thắng thù hận.

Giáo dục Công giáo nhấn mạnh: người Kitô hữu phải là người mang trong mình tinh thần của Đấng đã tha thứ trên Thập giá. Dù bị xúc phạm, chúng ta được mời gọi "cầu nguyện cho kẻ ngược đãi", trở thành khí cụ bình an giữa một thế giới dễ sa vào trả đũa, báo thù.

2. “Hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng” (Lc 23,43)

Khi tên trộm lành mở lời xin Chúa nhớ đến mình, Chúa không chần chừ, không xét tội, không lên án quá khứ, mà lập tức ban ơn cứu độ. Đây là bằng chứng sống động cho lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa, Đấng không bao giờ đóng cửa thiên đàng với bất kỳ ai biết thành tâm sám hối.

Lời này là nguồn hy vọng cho mọi tội nhân. Thiên Chúa không đợi đến lúc con người trở nên thánh thiện rồi mới cứu, nhưng cứu ngay khi họ quay đầu trở về.

Trong đời sống giáo dục đức tin, đây là bài học sâu sắc về niềm tin vào ơn cứu độ và việc đào luyện lương tâm biết nhận ra sai lầm, biết kêu xin lòng thương xót trong niềm tin phó thác.

3. “Thưa Bà, này là Con Bà. Này là Mẹ con” (Ga 19,26-27)

Giữa lúc hấp hối, Đức Giêsu vẫn nghĩ đến Mẹ mình và đến nhân loại. Ngài trao Đức Maria cho Gioan – đại diện cho toàn thể Hội Thánh – như một người Mẹ, và trao Gioan cho Mẹ như một người con.

Đây là lời thiết lập mối dây thiêng liêng giữa Đức Maria và Hội Thánh. Đức Mẹ không chỉ là Mẹ Chúa Giêsu, mà là Mẹ của tất cả chúng ta – những người tin vào Chúa Kitô.

Lời này củng cố lòng sùng kính Đức Mẹ trong đức tin Công giáo, không phải như một hình thức bên ngoài, mà là sự hiệp thông thiêng liêng, gắn bó mật thiết giữa Mẹ và đoàn con trong cuộc hành trình đức tin.

4. “Lạy Thiên Chúa, lạy Thiên Chúa của con, sao Ngài bỏ con?” (Mt 27,46)

Lời kêu than này xuất phát từ Thánh vịnh 22, là tiếng kêu đầy đau đớn của một người đang ở trong vực thẳm tuyệt vọng. Nhưng đó cũng là lời cầu nguyện đầy niềm tin – bởi ngay cả khi cảm thấy bị bỏ rơi, Chúa Giêsu vẫn gọi “Lạy Thiên Chúa của con”.

Đây là tột đỉnh của sự tự hạ và cũng là sự hiệp thông trọn vẹn với thân phận con người – đặc biệt là những ai bị bỏ rơi, đau khổ và cô đơn.

Trong linh đạo Kitô giáo, lời này là tiếng vọng cho những tâm hồn đang khát khao Thiên Chúa trong bóng tối, những người vẫn bám lấy đức tin dù không cảm thấy gì cả. Niềm tin không dựa vào cảm xúc, mà là sự gắn bó trong trung thành, như chính Đức Giêsu đã thể hiện.

5. “Ta khát” (Ga 19,28)

Lời này không chỉ nói về cơn khát thể lý của một người bị đóng đinh, mà còn là cơn khát linh thiêng – khát tình yêu, khát linh hồn, khát sự hoán cải của nhân loại. Đức Giêsu khát khao nhân loại quay về với Thiên Chúa, khát khao được yêu như Ngài đã yêu.

“Ta khát” cũng là lời mời gọi chúng ta đáp trả tình yêu Thiên Chúa bằng chính đời sống của mình – một đời sống có chiều sâu nội tâm, có lòng yêu thương và biết khát khao những giá trị thiêng liêng hơn là tìm thỏa mãn những ham muốn chóng qua.

6. “Mọi sự đã hoàn tất” (Ga 19,30)

Đây không phải là lời đầu hàng, mà là lời chiến thắng. Sứ mạng cứu độ mà Chúa Cha trao phó – từ Nhập Thể, Rao giảng, đến chịu chết – nay đã trọn vẹn. Mọi lời Kinh Thánh được ứng nghiệm, mọi lời tiên tri được hoàn thành.

Trong đời sống Kitô hữu, lời này là lời kêu gọi chúng ta sống trọn vẹn sứ mạng đời mình. Mỗi người có một thập giá, một con đường để hoàn tất. Không ai sinh ra vô nghĩa. Và chỉ khi sống trong ánh sáng thập giá, ta mới hiểu rằng cuộc đời có giá trị không phải khi dài ngắn, mà là khi hoàn tất sứ mạng Chúa trao.

7. “Lạy Cha, con phó thác hồn con trong tay Cha” (Lc 23,46)

Lời cuối cùng là lời phó thác trọn vẹn. Chúa Giêsu, sau khi đã yêu thương đến cùng, giờ đây dâng trọn linh hồn cho Chúa Cha trong sự tin tưởng tuyệt đối.

Đây là đỉnh cao của lòng vâng phục thánh ý Thiên Chúa. Chúa Giêsu không chết trong sợ hãi, mà chết trong sự an nghỉ của người con phó mình trong vòng tay Cha.

Lời này là lời kết cho hành trình đức tin của mỗi người chúng ta. Khi sống trọn vẹn, khi yêu thương đến cùng, chúng ta cũng sẽ có thể nói lên lời ấy trong những giây phút cuối đời – “Lạy Cha, con phó thác…” – như một tiếng thở dài của linh hồn tìm về Nhà Cha.

Bảy lời cuối cùng của Đức Giêsu trên Thánh Giá không chỉ là những lời di ngôn cho cá nhân, mà là bản tóm lược của toàn bộ Tin Mừng, của hành trình yêu thương, của bản chất Thiên Chúa: tha thứ, xót thương, hiến dâng, cứu độ.

Giáo dục Công giáo không chỉ dạy trẻ đọc lại những lời này như văn bản, mà dạy sống những lời ấy qua hành vi hằng ngày – từ tha thứ, biết ơn, hiếu thảo, khiêm tốn, đến phó thác và trung tín.

Mỗi mùa Chay, mỗi Thứ Sáu Tuần Thánh, người Kitô hữu lại được mời gọi chiêm ngắm 7 lời đó như 7 chiếc chìa khóa mở ra kho tàng tình yêu, để rồi từ thập giá – chúng ta được học lại cách làm người, làm con cái Thiên Chúa, và làm chứng nhân cho Tin Mừng giữa một thế giới khát tình yêu và chân lý.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýMon, 14 Apr 2025 07:54:13 +0700
Tình yêu cứu độ trong cuộc khổ nạn theo thánh Lucahttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/20007-tinh-yei-cuu-do-trong-cuoc-kho-nan-theo-thanh-lucahttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/20007-tinh-yei-cuu-do-trong-cuoc-kho-nan-theo-thanh-lucaTình yêu cứu độ trong cuộc khổ nạn theo thánh Luca
  TÌNH YÊU CỨU ĐỘ TRONG CUỘC KHỔ NẠN THEO THÁNH LUCA

Cộng đoàn phụng vụ thân mến,

Chúa Nhật Lễ Lá là ngày chúng ta cùng nhau bước vào Tuần Thánh, thời gian thiêng liêng nhất trong năm Phụng Vụ, để chiêm ngưỡng mầu nhiệm khổ nạn, cái chết và sự Phục Sinh của Chúa Giêsu. Phúc Âm hôm nay, theo Thánh Luca, đưa chúng ta đến với câu chuyện Chúa Giêsu tiến vào Giêrusalem, được dân chúng tung hô như một vị vua, nhưng đồng thời mở ra hành trình đau thương của Ngài trên con đường thập giá. Trong năm Phụng Vụ, bài đọc về Cuộc Khổ Nạn được công bố hai lần: một lần vào Chúa Nhật Lễ Lá và một lần vào Thứ Sáu Tuần Thánh. Mỗi năm, theo chu kỳ A, B, C, chúng ta lắng nghe bài Phúc Âm từ một tác giả khác nhau. Chúng ta được nghe bài tường thuật về Cuộc Khổ Nạn theo Thánh – một trình thuật không chỉ đầy cảm xúc mà còn chứa đựng những chi tiết đặc biệt, làm nổi bật tình yêu chữa lành, tha thứ và lòng thương xót vô biên của Chúa Giêsu.

Mỗi tác giả Phúc Âm đều có cách kể riêng, nhưng tất cả đều dẫn chúng ta đến cùng một mầu nhiệm: tình yêu của Thiên Chúa được thể hiện qua sự hy sinh của Con Một Ngài. Thánh Luca, người được truyền thống cho rằng là một y sĩ, mang đến một góc nhìn độc đáo, nhấn mạnh lòng thương xót và sự chữa lành của Chúa Giêsu, ngay cả trong những giây phút đau thương nhất. Hôm nay, tôi muốn cùng cộng đoàn suy ngẫm về bốn chi tiết nổi bật trong bài Phúc Âm về Cuộc Khổ Nạn theo Thánh Luca. Những chi tiết này không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tình yêu của Chúa Giêsu, mà còn là ánh sáng soi đường để chúng ta sống tinh thần Tuần Thánh cách trọn vẹn, với lòng sám hối và biết ơn.

Chi tiết đầu tiên mà Thánh Luca kể lại là câu chuyện về việc Chúa Giêsu chữa lành tai của người đầy tớ thầy thượng tế trong vườn Cây Dầu. Khi quân lính đến bắt Chúa Giêsu, một môn đệ của Ngài, trong lúc nóng giận, đã vung gươm chém đứt tai của người đầy tớ. Cả bốn sách Phúc Âm đều nhắc đến sự kiện này, nhưng chỉ Thánh Luca ghi lại chi tiết đặc biệt: Chúa Giêsu đã chạm vào vết thương và chữa lành tai cho người ấy (x. Lc 22,51). Hành động này thật đáng kinh ngạc, bởi nó diễn ra ngay giữa lằn ranh của bạo lực và nguy hiểm, khi Ngài sắp bị bắt và đối diện với cái chết.

Hãy dừng lại một chút để suy ngẫm: trong khoảnh khắc ấy, Chúa Giêsu không chỉ ngăn chặn bạo lực bằng lời nói, mà còn chữa lành vết thương cho kẻ thù của mình. Ngài không để lòng oán giận hay sợ hãi chi phối, mà chọn tình yêu và lòng thương xót. Có ý kiến cho rằng Thánh Luca, với tư cách là một y sĩ, quan tâm đặc biệt đến các chi tiết về sự chữa lành, nhưng ý nghĩa sâu xa hơn là ở chỗ: Chúa Giêsu muốn làm nổi bật sức mạnh của tình yêu giữa lòng đau khổ. Ngài đến không để kết án, mà để cứu chữa; không để phá hủy, mà để xây dựng. Dưới chân thập giá, nơi Ngài chịu đóng đinh, tình yêu ấy tiếp tục tỏa sáng, chữa lành chúng ta khỏi những vết thương của tội lỗi và sự chia rẽ.

Cộng đoàn thân mến, chi tiết này mời gọi chúng ta tự hỏi: Trong cuộc sống, khi đối diện với sự bất công hay tổn thương, tôi có chọn cách đáp trả bằng tình yêu và sự tha thứ như Chúa Giêsu không? Hay tôi để lòng mình bị cuốn vào oán giận và trả đũa? Trong Tuần Thánh này, chúng ta hãy mang theo hình ảnh Chúa Giêsu chữa lành tai người đầy tớ, để học cách chữa lành những mối quan hệ rạn nứt trong gia đình, cộng đoàn, và cả trong chính tâm hồn mình.

Chi tiết thứ hai là lời cầu nguyện của Chúa Giêsu trên thập giá: “Lạy Cha, xin tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Cả bốn sách Phúc Âm đều kể về nỗi đau của Chúa Giêsu khi bị đóng đinh, nhưng chỉ Thánh Luca ghi lại lời cầu nguyện đặc biệt này. Hãy tưởng tượng: trong lúc chịu đựng nỗi đau tột cùng, bị sỉ nhục bởi đám đông, bị tra tấn bởi quân lính, Chúa Giêsu không nguyền rủa hay oán trách, mà lại cầu xin Chúa Cha tha thứ cho chính những kẻ gây ra đau khổ cho Ngài. Lời cầu nguyện ấy là một đỉnh cao của lòng thương xót, một minh chứng sống động rằng tình yêu của Ngài vượt xa mọi giới hạn của con người.

Lời cầu nguyện này đã trở thành nguồn cảm hứng cho các Kitô hữu qua mọi thời đại, đặc biệt là các vị tử đạo. Chúng ta nhớ đến Thánh Stêphanô, vị tử đạo tiên khởi, khi bị ném đá đến chết, đã cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin đừng chấp tội họ” (Cv 7,60), noi gương Thầy mình. Trong lịch sử Giáo hội, biết bao vị tử đạo đã chọn tha thứ thay vì nguyền rủa, chọn yêu thương thay vì hận thù. Điều này làm nổi bật sự khác biệt của đức tin Kitô giáo: trong khi nhiều tư tưởng hay lý tưởng khác khuyến khích hy sinh vì lý tưởng, thì các vị tử đạo Kitô hữu không chỉ chấp nhận cái chết, mà còn cầu nguyện cho những kẻ giết hại mình. Đó là bài học cao quý về tình yêu tha thứ mà Chúa Giêsu đã để lại.

Cộng đoàn thân mến, lời cầu nguyện của Chúa Giêsu trên thập giá là một lời mời gọi mạnh mẽ cho chúng ta hôm nay. Trong đời sống, có những lúc chúng ta bị tổn thương, bị phản bội, hay bị hiểu lầm. Liệu chúng ta có thể tha thứ như Chúa Giêsu, ngay cả khi lòng mình còn đau? Trong Tuần Thánh, hãy dành thời gian cầu nguyện cho những người đã làm tổn thương chúng ta, xin Chúa giúp chúng ta mở lòng để tha thứ, như Ngài đã tha thứ cho nhân loại.

Chi tiết thứ ba là câu chuyện cảm động về người trộm lành trên thập giá. Cả bốn sách Phúc Âm đều nhắc đến việc Chúa Giêsu bị đóng đinh giữa hai tên trộm, nhưng chỉ Thánh Luca kể lại chi tiết sâu sắc này: một trong hai người trộm, thường được gọi là “người trộm lành,” đã lên tiếng ăn năn. Ông ta nói với người trộm kia: “Chúng ta chịu như thế này là đáng, vì những việc chúng ta đã làm. Nhưng Ông này chẳng làm gì sai” (Lc 23,41). Rồi ông quay sang Chúa Giêsu và thưa: “Lạy Ngài, khi Ngài vào Nước của Ngài, xin nhớ đến tôi” (Lc 23,42). Và Chúa Giêsu, dù đang chịu đau đớn tột cùng, đã đáp lại: “Ta bảo thật anh, hôm nay anh sẽ được ở với Ta trên Thiên Đàng” (Lc 23,43).

Hãy dừng lại để cảm nhận sức mạnh của khoảnh khắc này: một người tội lỗi, vào phút cuối đời, đã nhận ra lòng thương xót của Chúa và dám xin ơn tha thứ. Và Chúa Giêsu, dù thân xác rã rời, vẫn mở rộng vòng tay đón nhận ông. Lời hứa “Hôm nay anh sẽ được ở với Ta trên Thiên Đàng” là một lời tuyên bố rằng lòng thương xót của Thiên Chúa không bao giờ cạn, rằng không ai là quá muộn để trở về với Ngài. Câu chuyện này là nguồn hy vọng lớn lao cho tất cả chúng ta, những người mang trong mình những yếu đuối và tội lỗi. Dù chúng ta có lạc lối đến đâu, dù chúng ta có sa ngã bao lần, lòng thương xót của Chúa vẫn luôn chờ đợi, sẵn sàng ôm lấy chúng ta nếu chúng ta biết ăn năn.

Cộng đoàn thân mến, hình ảnh người trộm lành nhắc nhở chúng ta rằng không bao giờ là quá muộn để sám hối. Trong Tuần Thánh, hãy dành thời gian xét mình, nhìn lại những lầm lỗi của bản thân, và chạy đến với lòng thương xót của Chúa qua Bí tích Hòa giải. Hãy tin rằng, như người trộm lành, chúng ta luôn được Chúa mời gọi bước vào Thiên Đàng của Ngài, nếu chúng ta biết mở lòng.

Chi tiết cuối cùng mà Thánh Luca ghi lại là lời trăn trối của Chúa Giêsu trên thập giá: “Lạy Cha, con xin phó thác hồn con trong tay Cha” (Lc 23,46). Đây là lời cầu nguyện cuối cùng của Ngài trước khi tắt thở, một lời phó thác tuyệt đối vào tình yêu và ý muốn của Chúa Cha. Lời này gợi nhớ đến một lời cầu nguyện quen thuộc trong Phụng Vụ Giờ Kinh Tối: “Lạy Chúa, con phó thác hồn con trong tay Ngài.” Đó là một lời cầu nguyện đẹp, diễn tả sự tín thác hoàn toàn vào Thiên Chúa khi kết thúc một ngày, hay khi đối diện với những thử thách lớn lao của cuộc đời.

Lời phó thác của Chúa Giêsu là một bài học sâu sắc về sự tin cậy. Dù phải chịu đau khổ tột cùng, dù bị bỏ rơi bởi các môn đệ và bị sỉ nhục bởi đám đông, Ngài vẫn không mất niềm tin vào Chúa Cha. Ngài phó thác tất cả – sự sống, cái chết, và cả sứ mạng cứu độ – vào bàn tay yêu thương của Thiên Chúa. Lời phó thác ấy là ánh sáng soi đường cho chúng ta, đặc biệt trong những lúc chúng ta cảm thấy yếu đuối, thất bại, hay lạc lối. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc đời có khó khăn đến đâu, chúng ta luôn có một nơi nương tựa vững chắc là trái tim của Thiên Chúa.

Cộng đoàn thân mến, lời phó thác của Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống với tâm tình tín thác trong mọi hoàn cảnh. Trong Tuần Thánh, hãy học cách phó thác những lo toan, đau khổ, và hy vọng của chúng ta vào tay Chúa. Mỗi buổi tối, hãy dâng lên Ngài lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, con phó thác hồn con trong tay Ngài,” để chúng ta tìm được bình an giữa những sóng gió của cuộc đời.

Cộng đoàn thân mến, bốn chi tiết trong bài Phúc Âm về Cuộc Khổ Nạn theo Thánh Luca – sự chữa lành, lời cầu nguyện tha thứ, lòng thương xót với người trộm lành, và sự phó thác – là những ngọn đèn soi sáng con đường chúng ta đi trong Tuần Thánh. Chúng mời gọi chúng ta sống với trái tim khiêm nhường, biết yêu thương, tha thứ, sám hối, và tín thác. Trong những ngày thánh này, chúng ta hãy:

Suy ngẫm về Cuộc Khổ Nạn: Đọc chậm rãi bài Phúc Âm về Cuộc Khổ Nạn, để từng lời, từng hành động của Chúa Giêsu thấm sâu vào lòng chúng ta.

Thực hành tha thứ: Tìm một người mà chúng ta cần tha thứ, hoặc xin lỗi một người mà chúng ta đã làm tổn thương, như cách Chúa Giêsu đã tha thứ cho những kẻ làm hại Ngài.

Sám hối và trở về: Tham dự Bí tích Hòa giải, để lòng thương xót của Chúa chữa lành những vết thương trong tâm hồn chúng ta, như Ngài đã hứa với người trộm lành.

Phó thác cho Chúa: Mỗi ngày, hãy dâng lên Chúa những lo lắng, niềm vui, và cả những đau khổ của chúng ta, tin rằng Ngài luôn ôm lấy chúng ta trong tình yêu.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng chịu đóng đinh vì yêu thương chúng con, xin giúp chúng con bước vào Tuần Thánh với trái tim rộng mở. Xin cho chúng con biết noi gương Ngài, sống yêu thương, tha thứ, và phó thác. Xin để mầu nhiệm khổ nạn và Phục Sinh của Ngài biến đổi đời sống chúng con, để chúng con trở thành chứng nhân của tình yêu Ngài giữa thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

CHÚA NHẬT LỄ LÁ: KHỞI ĐẦU CỦA NIỀM VUI VÀ HY VỌNG


Tuần Thánh bắt đầu bằng một hình ảnh đầy hân hoan: Chúa Giêsu tiến vào thành thánh Giêrusalem trên lưng lừa, được đám đông chào đón với cành lá thiên tuế và những tiếng hô vang “Hosanna!” Họ tụ họp đông đảo, trải áo choàng dưới chân Ngài, xem Ngài như vị cứu tinh, người sẽ mang lại tự do và vinh quang cho dân Israel. Khoảnh khắc ấy tràn đầy niềm vui, là biểu tượng của niềm hy vọng mà con người đặt vào Đấng Thiên Sai. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chúng ta nhận ra rằng niềm vui ấy mang trong mình một nghịch lý. Đám đông hôm ấy không thực sự hiểu hết sứ mạng của Chúa Giêsu. Họ mong đợi một vị vua trần thế, một người lãnh đạo sẽ giải phóng họ khỏi ách đô hộ của đế quốc Rôma. Nhưng Chúa Giêsu đến không để cai trị bằng quyền lực, mà để phục vụ bằng tình yêu, để hiến dâng mạng sống mình vì nhân loại.

Hình ảnh Chúa Giêsu trên lưng lừa, khiêm nhường và đơn sơ, là lời nhắc nhở cho chúng ta rằng Thiên Chúa thường đến với chúng ta qua những điều nhỏ bé, bình dị. Ngài không chọn ngai vàng hay quân đội hùng mạnh, mà chọn con đường của sự hạ mình, của tình yêu tự hiến. Trong bối cảnh của thế giới hôm nay, khi chúng ta đối diện với những thử thách lớn lao – từ dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế, đến những bất ổn xã hội – Chúa Nhật Lễ Lá mời gọi chúng ta nhìn lại cách chúng ta chào đón Chúa. Liệu chúng ta có đang tìm kiếm Ngài trong những điều hào nhoáng, hay chúng ta có đủ lòng khiêm nhường để nhận ra Ngài trong những điều giản dị, trong những người nghèo khổ, trong những đau khổ của tha nhân?

Khi Tuần Thánh tiếp diễn, chúng ta bước vào những ngày u tối hơn, nơi Chúa Giêsu đối diện với sự phản bội, sự chối bỏ, và cuối cùng là cái chết trên thập giá. Trong Vườn Gethsemane, Ngài đã trải qua những giây phút cô đơn và đau đớn tột cùng, đến nỗi mồ hôi Ngài hòa lẫn với máu. Ngài cầu nguyện với Chúa Cha, xin cho chén đắng này qua đi, nhưng cuối cùng, Ngài phó thác hoàn toàn: “Xin đừng theo ý con, mà theo ý Cha.” Khoảnh khắc ấy cho thấy Chúa Giêsu không chỉ là Thiên Chúa, mà còn là một con người thực sự, với những cảm xúc, những nỗi sợ hãi, và sự đấu tranh nội tâm. Ngài hiểu nỗi đau của nhân loại, vì chính Ngài đã sống qua nó.

Thập giá, với tất cả sự tàn khốc của nó, là trung tâm của Tuần Thánh. Đó là nơi Chúa Giêsu chịu đựng sự sỉ nhục, đau đớn và cái chết, nhưng cũng là nơi Ngài bày tỏ tình yêu lớn nhất dành cho nhân loại. Ngài không chỉ chết vì tội lỗi của chúng ta, mà còn để dạy chúng ta rằng đau khổ, dù có khủng khiếp đến đâu, không bao giờ là lời cuối cùng. Thập giá không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa dẫn đến sự sống mới. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, trong những lúc tăm tối nhất của cuộc đời, Thiên Chúa vẫn hiện diện, đồng hành và nâng đỡ chúng ta.

Giữa những đau khổ, Tuần Thánh mời gọi chúng ta nhìn lên thập giá để tìm kiếm ý nghĩa. Đau khổ không phải là điều Thiên Chúa muốn, nhưng Ngài cho phép nó xảy ra để thanh luyện chúng ta, để dạy chúng ta biết trân trọng những gì thực sự quan trọng, và để kéo chúng ta đến gần Ngài hơn. Khi đứng dưới chân thập giá, chúng ta được mời gọi để phó thác như Chúa Giêsu đã phó thác, để tin rằng ngay cả trong những giờ phút đen tối nhất, Thiên Chúa vẫn đang làm việc để mang lại điều tốt đẹp.

Nếu Tuần Thánh chỉ dừng lại ở thập giá, nó sẽ là một câu chuyện buồn. Nhưng điều làm cho Tuần Thánh trở nên đặc biệt chính là Lễ Phục Sinh – ngày Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết, chiến thắng tội lỗi và sự chết. Phục Sinh không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một lời tuyên bố rằng tình yêu của Thiên Chúa mạnh mẽ hơn mọi sức mạnh của sự dữ. Nó là lời hứa rằng, dù chúng ta phải đối diện với bao nhiêu đau khổ trong cuộc đời, sự sống và ánh sáng sẽ luôn có tiếng nói cuối cùng.

Lễ Phục Sinh mang đến một sứ điệp hy vọng đặc biệt trong thời đại chúng ta. Giữa những tin tức khó khăn kinh tế xã hội, thật dễ để chúng ta rơi vào tuyệt vọng. Nhưng Phục Sinh nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa là Đấng làm chủ lịch sử. Ngài không hứa sẽ loại bỏ mọi đau khổ khỏi cuộc đời chúng ta, nhưng Ngài hứa sẽ đồng hành với chúng ta qua những đau khổ ấy, và dẫn chúng ta đến một tương lai mới, nơi mọi nước mắt sẽ được lau khô.

Hãy nhìn xung quanh chúng ta, ngay cả trong những ngày u ám nhất, vẫn có những dấu hiệu của hy vọng.

Sứ điệp cốt lõi của Tuần Thánh là hy vọng – không phải hy vọng mơ hồ hay dựa trên sức mạnh của con người, mà là hy vọng đặt nền tảng trên Thiên Chúa. Trong tiếng Việt, từ “hy vọng” mang một ý nghĩa sâu sắc: nó không chỉ là mong chờ một điều gì đó tốt đẹp, mà còn là sự cậy trông, sự phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa. Trong tiếng Latinh, “hy vọng” được diễn tả bằng từ spes, mang ý nghĩa của một niềm tin vững chắc vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Trên thập giá, trong khoảnh khắc đau đớn nhất, Chúa Giêsu đã thốt lên: “Lạy Cha, con phó linh hồn con trong tay Cha.” Đó là đỉnh cao của sự cậy trông – phó thác mạng sống mình cho Thiên Chúa, ngay cả khi mọi sự dường như sụp đổ.

Là những người Công giáo, chúng ta được mời gọi để sống với tinh thần cậy trông ấy. Hy vọng của chúng ta không đặt ở con người, dù họ có tài giỏi hay quyền lực đến đâu. Hy vọng của chúng ta không đặt ở các tổ chức hay hệ thống trần thế, dù chúng có mạnh mẽ đến đâu. Hy vọng cuối cùng của chúng ta là ở Thiên Chúa – Đấng làm chủ lịch sử, Đấng biến đổi đau khổ thành vinh quang, và cái chết thành sự sống. Khi chúng ta đặt niềm tin vào Ngài, chúng ta tìm thấy sức mạnh để bước đi qua những thử thách, để mang lấy thập giá của mình, và để trở thành ánh sáng cho những người xung quanh.

Tuần Thánh không chỉ là thời gian để chúng ta tưởng nhớ những gì Chúa Giêsu đã làm, mà còn là lời mời gọi để chúng ta sống sâu sắc hơn, ý nghĩa hơn. Đại dịch và những khó khăn mà chúng ta đang đối diện đã buộc thế giới phải chậm lại. Trong sự chậm lại ấy, chúng ta có cơ hội để nhìn vào bên trong, để đối diện với sự mong manh của cuộc sống con người, và để nhận ra rằng mọi thứ trên thế gian này đều tạm bợ. Nhưng chính trong sự mong manh ấy, chúng ta được mời gọi để tìm kiếm điều vĩnh cửu – tìm kiếm Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự sống và hy vọng.

Hãy để Tuần Thánh này là một cơ hội để chúng ta đào sâu mối tương quan với Chúa Giêsu. Hãy dành thời gian để cầu nguyện, để suy niệm về Cuộc Khổ Nạn và Phục Sinh của Ngài. Hãy đứng dưới chân thập giá để cảm nhận tình yêu vô biên mà Ngài đã dành cho chúng ta, và để nhận ra rằng, dù chúng ta có yếu đuối hay sa ngã bao nhiêu lần, Ngài vẫn luôn chờ đợi chúng ta với vòng tay rộng mở. Hãy để niềm vui của Lễ Phục Sinh thắp sáng trái tim chúng ta, để chúng ta có thể mang ánh sáng ấy đến với những người đang sống trong bóng tối của đau khổ và tuyệt vọng.

Lạy Chúa Giêsu, trong Tuần Thánh này, chúng con đến với Chúa với tất cả sự nhỏ bé và yếu đuối của mình. Chúng con cảm tạ Chúa vì tình yêu mà Ngài đã bày tỏ trên thập giá, và vì ánh sáng Phục Sinh mà Ngài đã mang đến cho nhân loại. Xin giúp chúng con biết sống Tuần Thánh này với lòng cậy trông và phó thác, để chúng con có thể cảm nghiệm sâu sắc hơn tình yêu của Chúa, và mang tình yêu ấy đến với những người xung quanh.

Xin ban cho chúng con đôi mắt của niềm hy vọng, để giữa những đau khổ và khó khăn của thế giới hôm nay, chúng con vẫn có thể nhìn thấy ánh sáng của Chúa đang tỏa rạng. Xin dạy chúng con biết yêu thương như Chúa đã yêu thương, biết phục vụ như Chúa đã phục vụ, và biết phó thác như Chúa đã phó thác. Lạy Chúa, chúng con đặt cuộc đời mình trong tay Chúa, xin dẫn dắt chúng con qua thập giá đến vinh quang của Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Ý NGHĨA CỦA LÁ TRONG NGÀY LỄ LÁ


Lễ Lá, hay còn gọi là Chúa Nhật Lễ Lá, là ngày khởi đầu Tuần Thánh trong truyền thống Kitô giáo, đặc biệt là trong Giáo hội Công giáo, Chính Thống giáo, và một số Giáo hội Tin Lành. Ngày này tưởng niệm việc Chúa Giêsu Kitô tiến vào thành Giêrusalem, được dân chúng đón rước như một vị vua, với những cành lá vẫy chào. Những cành lá được sử dụng trong ngày Lễ Lá mang nhiều ý nghĩa thần học, biểu tượng và văn hóa sâu sắc, phản ánh các khía cạnh của đức tin Kitô giáo. Dưới đây là phân tích chi tiết ý nghĩa của “Lá” trong ngày Lễ Lá.

1. Bối cảnh lịch sử và Kinh Thánh

Theo các sách Phúc Âm (Mátthêu 21:1-11, Máccô 11:1-11, Luca 19:28-44, Gioan 12:12-19), khi Chúa Giêsu tiến vào Giêrusalem trước cuộc khổ nạn, dân chúng đã trải áo choàng và đặt những cành lá trên đường để đón Ngài. Phúc Âm theo thánh Gioan ghi rõ: “Ngày hôm sau, đoàn lũ đông đảo đã đến dự lễ, khi nghe tin Đức Giêsu tới Giêrusalem, họ cầm cành lá thiên tuế đi đón Người và reo lên: ‘Hoan hô! Chúc tụng Đấng nhân danh Chúa mà đến, vua Israel!’” (Gioan 12:12-13). “Cành lá thiên tuế” (hay cành lá vạn niên) được nhắc đến trong đoạn này chính là nguồn gốc của việc sử dụng lá trong Lễ Lá.

Trong bối cảnh văn hóa Do Thái thời đó, cành lá, đặc biệt là cành lá thiên tuế, là biểu tượng của niềm vui, chiến thắng và vinh quang. Chúng thường được sử dụng trong các lễ hội, như Lễ Lều (Lễ Sukkot), để ca ngợi Thiên Chúa và chào đón các vị vua hoặc những người chiến thắng trở về

2. Ý nghĩa biểu tượng của Lá trong Lễ Lá

a. Biểu tượng của sự chiến thắng và vương quyền

Cành lá, đặc biệt là lá thiên tuế (cọ), trong truyền thống Do Thái và La Mã cổ đại, là biểu tượng của chiến thắng và vinh quang. Khi dân chúng cầm cành lá để đón Chúa Giêsu, họ công nhận Ngài như một vị vua, Đấng Mêsia mà họ mong đợi sẽ giải phóng dân Israel khỏi ách thống trị của đế quốc La Mã. Tuy nhiên, “chiến thắng” của Chúa Giêsu không phải là chiến thắng chính trị hay quân sự, mà là chiến thắng thiêng liêng: chiến thắng tội lỗi và sự chết qua cuộc khổ nạn và phục sinh của Ngài. Vì thế, cành lá trong Lễ Lá không chỉ là biểu tượng của niềm vui bề ngoài, mà còn tiên báo chiến thắng vĩnh cửu của Chúa Giêsu qua thập giá

b. Biểu tượng của lòng hoan hỉ và tôn vinh

Việc vẫy cành lá và reo vang “Hosanna” (nghĩa là “Xin cứu độ”) thể hiện lòng hoan hỉ và sự tôn vinh của dân chúng dành cho Chúa Giêsu. Cành lá là dấu hiệu của niềm vui tập thể, phản ánh niềm hy vọng của dân chúng vào một vị vua cứu thế. Trong phụng vụ ngày nay, các tín hữu cầm cành lá trong tay và tham gia rước kiệu để tái hiện sự kiện này, như một cách bày tỏ lòng tôn kính và yêu mến Chúa Giêsu, Đấng đến để cứu chuộc nhân loại

c. Biểu tượng của sự khiêm nhường và tạm thời

Mặc dù cành lá tượng trưng cho vinh quang, chúng cũng nhắc nhở về tính tạm thời của vinh quang trần thế. Chỉ vài ngày sau khi được dân chúng tung hô, Chúa Giêsu bị chính những người này quay lưng, đòi đóng đinh Ngài. Cành lá tươi xanh hôm nay sẽ héo khô ngày mai, giống như lòng trung thành của con người dễ thay đổi. Điều này mời gọi các tín hữu suy ngẫm về sự khiêm nhường của Chúa Giêsu, Đấng đã chấp nhận khổ đau để hoàn tất chương trình cứu độ, và đồng thời cảnh tỉnh mỗi người về sự cần thiết của lòng trung thành bền vững với Thiên Chúa

d. Lá và sự chuẩn bị cho cuộc khổ nạn

Lễ Lá không chỉ là ngày của niềm vui, mà còn là khởi đầu của Tuần Thánh, dẫn đến cuộc khổ nạn và cái chết của Chúa Giêsu. Cành lá vì thế mang ý nghĩa kép: vừa là biểu tượng của vinh quang, vừa là lời tiên báo về sự đau khổ. Trong nhiều cộng đoàn, lá được sử dụng trong Lễ Lá sau đó được đốt thành tro để dùng trong Lễ Tro năm sau, đánh dấu sự khởi đầu của Mùa Chay. Chu kỳ này (từ lá thành tro) biểu trưng cho hành trình thiêng liêng của con người: từ vinh quang đến hư không, từ tội lỗi đến ân sủng, qua sự hy sinh của Chúa Giêsu

3. Ý nghĩa thực tiễn trong đời sống đức tin

a. Mời gọi suy niệm về mầu nhiệm khổ nạn và phục sinh

Cành lá trong Lễ Lá không chỉ là một đạo cụ phụng vụ, mà là lời mời gọi các tín hữu bước vào mầu nhiệm khổ nạn và phục sinh của Chúa Giêsu. Khi tham gia rước lá, các tín hữu được khuyến khích suy niệm về hành trình của Chúa Giêsu, từ vinh quang bề ngoài đến thập giá đau thương, và cuối cùng là sự phục sinh vinh hiển. Điều này giúp mỗi người ý thức hơn về tình yêu cứu độ của Thiên Chúa và giá trị của sự hy sinh.

b. Kêu gọi hoán cải và sống đời sống mới

Cành lá nhắc nhở các tín hữu về nhu cầu hoán cải và sống đời sống mới trong Chúa Kitô. Niềm vui của Lễ Lá không dừng lại ở việc tung hô Chúa Giêsu, mà phải dẫn đến một cam kết sống theo giáo huấn của Ngài, sẵn sàng vác thập giá của mình để bước theo Chúa. Cành lá tươi xanh biểu trưng cho sự sống mới mà Chúa Giêsu mang lại qua sự phục sinh của Ngài

c. Tinh thần cộng đoàn và chia sẻ

Việc cầm cành lá và tham gia rước kiệu trong Lễ Lá cũng mang ý nghĩa cộng đoàn. Nó thể hiện sự hiệp nhất của các tín hữu trong việc tôn vinh Chúa Giêsu và cùng nhau bước vào Tuần Thánh. Trong nhiều cộng đoàn, cành lá được chia sẻ với nhau hoặc mang về nhà để đặt ở nơi trang trọng, như một lời nhắc nhở về sự hiện diện của Chúa trong đời sống gia đình

4. Ý nghĩa văn hóa và phong tục

Trong nhiều nền văn hóa, loại lá được sử dụng trong Lễ Lá có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Ở các nước phương Tây, người ta thường dùng lá thiên tuế (lá cọ) vì đây là loại lá được nhắc đến trong Kinh Thánh. Ở Việt Nam, nơi lá cọ không phổ biến, các tín hữu thường dùng lá dừa, lá cau, hoặc các loại lá khác có sẵn tại địa phương. Dù khác nhau về hình thức, ý nghĩa của lá vẫn giữ nguyên: đó là biểu tượng của sự chào đón, chiến thắng và niềm vui trong đức tin.

Một phong tục phổ biến ở Việt Nam là sau Lễ Lá, các tín hữu mang cành lá về nhà, làm thành hình thánh giá hoặc đặt trên bàn thờ để cầu bình an. Điều này thể hiện lòng sùng kính và niềm tin vào sự che chở của Chúa Giêsu

Cành lá trong ngày Lễ Lá mang nhiều tầng ý nghĩa phong phú. Nó là biểu tượng của chiến thắng và vinh quang, nhưng cũng nhắc nhở về sự khiêm nhường và tạm thời của vinh quang trần thế. Lá mời gọi các tín hữu suy niệm về mầu nhiệm khổ nạn và phục sinh, đồng thời kêu gọi họ hoán cải, sống đời sống mới và hiệp nhất trong cộng đoàn đức tin. Qua cành lá, Lễ Lá trở thành một nghi thức vừa vui tươi vừa sâu lắng, chuẩn bị tâm hồn các tín hữu bước vào Tuần Thánh, hành trình cao điểm của năm phụng vụ Kitô giáo.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýSun, 13 Apr 2025 07:47:08 +0700
Ý nghĩa Chúa nhật Lễ Láhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/20003-y-nghia-chua-nhat-le-lahttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/20003-y-nghia-chua-nhat-le-laÝ nghĩa Chúa nhật Lễ Lá
  Ý NGHĨA CHÚA NHẬT LỄ LÁ: MỘT HÀNH TRÌNH TÂM LINH SÂU SẮC CHO MỌI NGƯỜI

Chúa Nhật Lễ Lá, được cử hành vào ngày 13 tháng 4 năm 2025, mở ra một tuần lễ đặc biệt trong năm Phụng Vụ của Giáo hội Công giáo, được gọi là Tuần Thánh. Đây là thời điểm quan trọng nhất, khi chúng ta cùng nhau tưởng niệm và sống lại những sự kiện trọng đại trong cuộc đời Chúa Giêsu: cuộc khổ nạn, cái chết trên thập giá, và nhất là sự Phục Sinh vinh hiển của Ngài – Đấng Cứu Thế của nhân loại. Để giúp giáo dân dễ hiểu hơn về ý nghĩa sâu xa của Lễ Lá, chúng ta sẽ cùng khám phá từng khía cạnh của ngày lễ này một cách chi tiết, rõ ràng và gần gũi, như một người bạn đồng hành trên hành trình đức tin.

1. Tưởng niệm cuộc vào thành Giêrusalem: Sự tự nguyện hy sinh của Chúa Giêsu

Trước hết, Chúa Nhật Lễ Lá là dịp để chúng ta tưởng nhớ lại một sự kiện đặc biệt: Chúa Giêsu vào thành Giêrusalem một cách long trọng trước khi chịu khổ nạn và chết trên thập giá. Hôm đó, dân chúng reo hò, vẫy cành lá, trải áo trên đường để chào đón Ngài như một vị vua. Họ hô to: “Hoan hô! Chúc tụng Đấng nhân danh Chúa mà đến!” (Mc 11,9). Nhưng đằng sau niềm vui ấy là một hành trình đầy ý nghĩa mà Chúa Giêsu đã chọn.

Hãy tưởng tượng một chút: vào thời đó, Giêrusalem đang nằm dưới sự cai trị của đế quốc Rôma, và vua Hêrôđê nắm quyền kiểm soát vùng đất này. Việc Chúa Giêsu công khai vào thành, được dân chúng tung hô, có thể bị xem là một hành động gây rối, thậm chí là một sự thách thức đối với chính quyền. Với con mắt của người đời, đó là một việc làm nguy hiểm, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nhưng Chúa Giêsu không hành động một cách ngẫu nhiên. Ngài biết rõ sứ mạng của mình. Ngài từng nói trước mặt tổng trấn Philatô: “Nước Tôi không thuộc về thế gian này” (Ga 18,36). Điều này cho thấy Ngài không tìm kiếm quyền lực trần thế, mà đến để thực hiện thánh ý của Chúa Cha.

Sự kiện Chúa Giêsu vào thành Giêrusalem là dấu chỉ rằng giờ của Ngài đã đến. Ngài biết trước những đau khổ đang chờ đợi: bị phản bội, bị bắt bớ, bị đánh đập và cuối cùng là cái chết đau thương trên thập giá. Nhưng Ngài vẫn tự nguyện bước đi. Ngài ví mình như hạt lúa miến rơi xuống đất, phải chết đi để sinh nhiều hoa trái (x. Ga 12,24). Cái chết của Ngài không phải là thất bại, mà là một hy lễ cứu độ, mang lại sự sống mới cho toàn thể nhân loại.

Hãy nghĩ xem, trong cuộc sống, có bao giờ chúng ta đối diện với những lựa chọn khó khăn, khi biết rằng con đường phía trước đầy thử thách, nhưng vẫn bước đi vì tin rằng đó là điều đúng đắn? Chúa Giêsu chính là tấm gương sáng ngời cho chúng ta. Ngài không trốn tránh, không sợ hãi, mà chấp nhận tất cả vì tình yêu dành cho Chúa Cha và cho mỗi người chúng ta. Lễ Lá nhắc nhở chúng ta rằng, trong đức tin, đôi khi chúng ta cũng được mời gọi để bước đi trong sự phó thác, ngay cả khi không thấy rõ con đường phía trước.

2. Tôn kính Chúa Giêsu Là Vua: Vị Vua của Tình Yêu và Sự Thật

Ý nghĩa thứ hai của Lễ Lá là cơ hội để chúng ta tôn vinh Chúa Giêsu là Vua. Đây là lần đầu tiên trong suốt cuộc đời trần thế, Chúa Giêsu cho phép dân chúng công khai tung hô Ngài như một vị vua. Ngài ngồi trên lưng lừa – một hình ảnh khiêm tốn nhưng đầy ý nghĩa – và tiến vào Giêrusalem, thành đô của các vua Israel. Dân chúng vẫy cành lá, reo hò: “Chúc tụng Vua Israel!” (Ga 12,13). Nhưng vương quyền của Ngài không giống với những vị vua trần gian.

Hãy thử hình dung: một vị vua thông thường sẽ cưỡi ngựa chiến, mặc áo bào lộng lẫy, được hộ tống bởi quân lính và đoàn tùy tùng. Nhưng Chúa Giêsu lại chọn một con lừa – biểu tượng của sự hiền lành và khiêm nhường. Ngài không đến để cai trị bằng sức mạnh hay áp bức, mà để phục vụ và yêu thương. Tuy nhiên, chính vì sự công nhận này mà Ngài bị kết án tử hình. Trên thập giá, tấm bảng ghi tội danh của Ngài được viết bằng ba thứ tiếng: “Giêsu Nadarét, Vua dân Do Thái” (Ga 19,19). Dù bị hành hình một cách nhục nhã, Ngài vẫn là Vua của sự thật, sự sống, tình yêu và hòa bình.

Chúa Giêsu từng nói với Philatô: “Tôi sinh ra và đến trong thế gian để làm chứng cho sự thật. Ai đứng về phía sự thật thì nghe tiếng Tôi” (Ga 18,37). Vương quốc của Ngài không dựa trên quyền lực hay của cải, mà là vương quốc của lòng thương xót, nơi mọi người được mời gọi sống trong sự thật và tình yêu. Lễ Lá là dịp để chúng ta tuyên xưng niềm tin vào Ngài – Vua của trời đất, Vua của mọi cõi lòng. Chúng ta có thể tự hỏi: Trong cuộc sống hằng ngày, tôi có để Chúa Giêsu thực sự làm Vua trong tâm hồn mình không? Tôi có sống theo sự thật và yêu thương như Ngài đã dạy không?

3. Chuẩn bị cho cuộc khổ nạn: Vác thập giá với hy vọng

Ý nghĩa thứ ba của Lễ Lá là một lời nhắc nhở sâu sắc về ý nghĩa của đau khổ trong đời sống Kitô hữu. Ngày lễ này dẫn chúng ta bước vào Tuần Thánh, nơi chúng ta chiêm ngắm cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu – từ những đau đớn thể xác đến sự cô đơn tinh thần, và cuối cùng là cái chết trên đồi Canvê. Lễ Lá không chỉ là niềm vui của ngày Chúa vào thành, mà còn là sự chuẩn bị tâm hồn để đối diện với thập giá.

Cuộc sống của chúng ta cũng không thiếu những thập giá: bệnh tật, thất bại, mất mát, hiểu lầm, hay những khó khăn trong gia đình, công việc. Lễ Lá dạy chúng ta rằng đau khổ không phải là điều để trốn tránh, mà là một phần của hành trình đức tin. Khi Chúa Giêsu vác thập giá, Ngài không than vãn hay oán trách, mà đón nhận nó với lòng phó thác và hy vọng. Ngài biết rằng sau thập giá là sự sống lại, sau đau khổ là vinh quang.

Chúng ta được mời gọi noi gương Ngài, vác thập giá của mình với niềm hy vọng. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải vui vẻ khi đau khổ, nhưng là tin rằng Chúa luôn đồng hành cùng chúng ta. Ngài đã biến thập giá – biểu tượng của sự chết – thành biểu tượng của sự sống và ơn cứu độ. Vì thế, khi đối diện với khó khăn, chúng ta không bị dồn vào ngõ cụt, mà được dẫn đến ánh sáng của ngày Phục Sinh.

Hãy nghĩ về một người bạn hay người thân đang gặp khó khăn. Có lẽ họ đang cảm thấy tuyệt vọng vì mất việc làm, bệnh tật, hay một nỗi đau tinh thần. Lễ Lá nhắc chúng ta rằng, như Chúa Giêsu, chúng ta có thể mang lại hy vọng cho họ bằng một hành động yêu thương nhỏ bé: một lời an ủi, một sự giúp đỡ cụ thể, hay đơn giản là lắng nghe họ với trái tim rộng mở.

Sống Lễ Lá trong đời sống hằng ngày

Lễ Lá không chỉ là một nghi thức diễn ra trong nhà thờ, mà là một lời mời gọi sống đức tin cách cụ thể. Chúng ta thấy trong ngày lễ này một sự nghịch lý: Chúa Giêsu được tung hô như vua, nhưng ngay sau đó lại chịu khổ nạn và chết trên thập giá. Nhưng chính nghịch lý này lại mở ra niềm hy vọng lớn lao: cái chết không phải là kết thúc, mà là cánh cửa dẫn đến sự sống đời đời.

Để sống tinh thần Lễ Lá, chúng ta có thể thực hiện một số việc cụ thể trong Tuần Thánh:

Giúp đỡ người khác: Tìm một người đang gặp khó khăn, dù là về vật chất hay tinh thần, và giúp họ bằng một hành động yêu thương. Có thể là tặng họ một món quà nhỏ, dành thời gian trò chuyện, hoặc cầu nguyện cho họ.

Cầu nguyện phó thác: Noi gương Chúa Giêsu trong vườn Cây Dầu, khi Ngài thưa với Chúa Cha: “Xin đừng theo ý con, mà theo ý Cha” (Lc 22,42). Hãy dành thời gian cầu nguyện, xin Chúa giúp chúng ta chấp nhận thánh ý Ngài, ngay cả khi chúng ta không hiểu hết kế hoạch của Ngài.

Suy ngẫm về thập giá: Trong Tuần Thánh, hãy dành thời gian đọc lại các bài Tin Mừng về cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu (như trong các sách Mátthêu, Máccô, Luca, hoặc Gioan). Hãy tự hỏi: Tôi có thể học được gì từ sự hy sinh của Ngài?

Kết luận: Lễ Lá – Hành trình của tình yêu và hy vọng

Chúa Nhật Lễ Lá là một ngày đặc biệt, không chỉ vì nó mở đầu Tuần Thánh, mà còn vì nó mời gọi chúng ta sống trọn vẹn mầu nhiệm đức tin. Chúng ta tưởng niệm Chúa Giêsu – vị Vua khiêm nhường, Đấng đã tự nguyện hy sinh để cứu chuộc nhân loại. Chúng ta tôn kính Ngài như Vua của lòng mình, Đấng cai trị bằng tình yêu và sự thật. Và chúng ta học cách vác thập giá của mình, tin rằng đau khổ không phải là dấu chấm hết, mà là con đường dẫn đến vinh quang Phục Sinh.

Hãy để Lễ Lá trở thành một cơ hội để chúng ta canh tân đời sống, yêu thương nhiều hơn, và sống gần gũi hơn với Chúa Giêsu. Trong tuần này, mỗi người chúng ta hãy làm một việc cụ thể để mang niềm hy vọng đến cho người khác, và xin Chúa ban sức mạnh để chúng ta bước đi trên con đường của Ngài với lòng tin yêu và phó thác. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýSat, 12 Apr 2025 06:51:10 +0700
Tại sao che ảnh tượng trong mùa chayhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19998-tai-sao-che-anh-tuong-trong-mua-chayhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19998-tai-sao-che-anh-tuong-trong-mua-chayTại sao che ảnh tượng trong mùa chay
  TẠI SAO CHE ẢNH TƯỢNG TRONG MÙA CHAY

Trong truyền thống Công giáo, Mùa Chay là thời gian đặc biệt kéo dài 40 ngày, từ Thứ Tư Lễ Tro đến trước Lễ Phục Sinh, được dành để sám hối, cầu nguyện, và chuẩn bị tâm hồn mừng mầu nhiệm Phục Sinh. Một trong những tập tục nổi bật trong Mùa Chay, đặc biệt vào hai tuần cuối được gọi là Tuần Thương Khó, là việc che phủ các ảnh tượng, thánh giá, và các hình ảnh thánh trong nhà thờ bằng vải tím. Tập tục này không chỉ mang tính biểu tượng mà còn có ý nghĩa tâm linh sâu sắc, giúp giáo dân hướng lòng về mầu nhiệm cuộc khổ nạn và sự chết của Chúa Giêsu. Bài luận này sẽ giải thích lý do tại sao Giáo hội thực hành việc che ảnh tượng trong Mùa Chay, tập trung vào ý nghĩa phụng vụ, tâm linh, và cách tập tục này giúp giáo dân sống tinh thần Mùa Chay một cách trọn vẹn hơn.

1. Ý nghĩa phụng vụ của việc che ảnh tượng

Việc che ảnh tượng bắt nguồn từ truyền thống phụng vụ cổ xưa của Giáo hội, đặc biệt được thực hành rộng rãi vào thời Trung Cổ. Trong lịch sử, các ảnh tượng và thánh giá được che phủ để tạo nên một bầu khí trang nghiêm, hướng sự chú ý của cộng đoàn vào cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, thay vì bị phân tâm bởi các hình ảnh thánh. Theo quy định phụng vụ hiện nay, việc che ảnh tượng thường bắt đầu từ Chúa Nhật thứ Năm Mùa Chay (trong lịch sử gọi là Chúa Nhật Thương Khó) và kéo dài đến khi kết thúc Tuần Thánh, đặc biệt là trong Tam Nhật Vượt Qua.

Màu tím của vải che tượng mang ý nghĩa sám hối và chuẩn bị. Trong phụng vụ, màu tím tượng trưng cho sự khiêm nhường, ăn năn, và chờ đợi. Khi các ảnh tượng được che phủ, nhà thờ trở nên đơn sơ hơn, giống như một lời nhắc nhở rằng Mùa Chay là thời gian để chúng ta từ bỏ những điều phù phiếm và tập trung vào việc hoán cải nội tâm. Việc che phủ này cũng chuẩn bị tâm hồn giáo dân cho biến cố trọng đại của Tuần Thánh, khi Chúa Giêsu chịu khổ nạn, chết, và sống lại. Đặc biệt, vào Thứ Sáu Tuần Thánh, khi thánh giá được mở ra trong nghi thức tưởng niệm cuộc khổ nạn, khoảnh khắc ấy trở nên đầy ý nghĩa, như một sự “mạc khải” về tình yêu cứu độ của Chúa.

Hơn nữa, việc che ảnh tượng còn liên kết với truyền thống Kinh Thánh. Trong Cựu Ước, khi dân Israel phạm tội, họ thường cảm thấy mình bị tách rời khỏi sự hiện diện của Thiên Chúa, như thể “mặt Chúa bị che khuất” (x. Is 59,2). Trong Mùa Chay, việc che ảnh tượng nhắc nhở chúng ta rằng tội lỗi của nhân loại đã dẫn đến cái chết của Chúa Giêsu. Tuy nhiên, sự che phủ này không phải là dấu hiệu của sự tuyệt vọng, mà là lời mời gọi sám hối để được hòa giải với Thiên Chúa qua mầu nhiệm Phục Sinh.

2. Ý nghĩa tâm linh: Hướng lòng về mầu nhiệm Thập Giá

Việc che ảnh tượng mang lại một hiệu quả tâm linh sâu sắc, giúp giáo dân sống Mùa Chay với tinh thần tập trung và chiêm niệm. Các ảnh tượng, dù rất quý giá trong việc giúp chúng ta cầu nguyện và tôn kính Thiên Chúa cùng các thánh, đôi khi có thể trở thành điểm thu hút thị giác, khiến chúng ta bị phân tâm khỏi việc cầu nguyện nội tâm. Khi che các ảnh tượng, Giáo hội khuyến khích chúng ta đi sâu vào tâm hồn, tập trung vào mối tương quan cá nhân với Chúa hơn là dựa vào những hình ảnh bên ngoài.

Hãy tưởng tượng khi bước vào một nhà thờ với các ảnh tượng được che phủ: không còn những bức tượng Đức Mẹ, thánh Giuse, hay các vị thánh quen thuộc hiện diện trước mắt. Bầu không khí ấy có thể khiến chúng ta cảm thấy trống trải ban đầu, nhưng chính sự trống trải này lại mở ra một không gian để chúng ta chiêm ngắm thập giá. Thập giá của Chúa Giêsu trở thành tâm điểm duy nhất, nhắc nhở chúng ta về giá máu mà Ngài đã trả để cứu chuộc nhân loại. Việc che ảnh tượng, do đó, là một lời mời gọi sống tinh thần từ bỏ – từ bỏ sự phụ thuộc vào những điều quen thuộc để tìm kiếm Thiên Chúa trong sự đơn sơ và tĩnh lặng.

Ngoài ra, tập tục này còn giúp giáo dân đồng hành với Chúa Giêsu trong cuộc khổ nạn của Ngài. Khi Chúa Giêsu chịu treo trên thập giá, Tin Mừng kể rằng “mặt trời tối tăm” và “bóng tối bao phủ cả mặt đất” (Lc 23,44-45). Việc che ảnh tượng phản ánh sự u tối của thời khắc ấy, khi nhân loại dường như mất đi ánh sáng của Thiên Chúa. Tuy nhiên, sự u tối này không kéo dài mãi mãi. Vào đêm Vọng Phục Sinh, khi ánh sáng Phục Sinh bừng lên, các ảnh tượng thường được mở ra, tượng trưng cho niềm vui của sự sống lại và sự hiện diện mới của Chúa giữa dân Ngài.

3. Thúc đẩy sám hối và chuẩn bị tâm hồn

Mùa Chay là thời gian để sám hối, ăn chay, cầu nguyện, và làm việc bác ái. Việc che ảnh tượng đóng vai trò như một dấu chỉ thị giác nhắc nhở chúng ta về nhu cầu hoán cải. Khi nhìn thấy các ảnh tượng được phủ vải tím, chúng ta được thúc đẩy tự vấn lương tâm: “Tôi đã làm gì để chuẩn bị tâm hồn cho lễ Phục Sinh? Tôi có thực sự sống tinh thần sám hối và yêu thương không?” Sự đơn sơ của nhà thờ trong Mùa Chay là một lời mời gọi chúng ta sống đơn giản hơn, từ bỏ những thói quen xấu, và tập trung vào những gì thực sự quan trọng: tình yêu Thiên Chúa và tha nhân.

Hơn nữa, việc che ảnh tượng còn giúp chúng ta chuẩn bị tâm hồn để mừng lễ Phục Sinh một cách sâu sắc hơn. Khi các ảnh tượng được che phủ trong suốt Mùa Chay, khoảnh khắc chúng được mở ra vào lễ Phục Sinh trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết. Niềm vui của sự sống lại không chỉ đến từ việc Chúa Giêsu chiến thắng sự chết, mà còn từ cảm giác được “nhìn thấy” lại sự hiện diện của Ngài và các thánh trong đời sống đức tin của chúng ta. Sự tương phản giữa sự che phủ và sự mạc khải này giúp giáo dân cảm nhận rõ ràng hơn sự chuyển đổi từ đau khổ đến vinh quang, từ tội lỗi đến ơn cứu độ.

4. Tập tục che ảnh tượng

Trong thế giới hiện đại, khi chúng ta bị bao quanh bởi vô số hình ảnh và sự phân tâm từ công nghệ, truyền thông, việc che ảnh tượng trong Mùa Chay càng mang ý nghĩa đặc biệt. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không chỉ dựa vào những gì chúng ta thấy bằng mắt, mà còn là một hành trình nội tâm, đòi hỏi sự lắng nghe và chiêm niệm. Trong một xã hội đầy ồn ào, tập tục này mời gọi chúng ta tìm lại sự tĩnh lặng, dành thời gian để cầu nguyện và suy ngẫm về tình yêu của Thiên Chúa.

Đồng thời, việc che ảnh tượng cũng là lời nhắc nhở về sự khiêm nhường. Các ảnh tượng, dù đẹp đẽ và thánh thiện, chỉ là phương tiện để dẫn chúng ta đến với Thiên Chúa. Khi che chúng đi, Giáo hội muốn chúng ta nhớ rằng Thiên Chúa là Đấng vượt trên mọi hình ảnh, và Ngài hiện diện trong tâm hồn chúng ta, ngay cả khi chúng ta không thấy Ngài bằng mắt thường.

Tập tục che ảnh tượng trong Mùa Chay là một truyền thống giàu ý nghĩa, mang lại nhiều bài học tâm linh quý giá cho người Công giáo. Về mặt phụng vụ, nó giúp tạo nên một bầu khí trang nghiêm, hướng lòng giáo dân về mầu nhiệm thập giá. Về mặt tâm linh, nó mời gọi chúng ta từ bỏ sự phân tâm, tập trung vào cầu nguyện và sám hối. Hơn nữa, tập tục này còn giúp chúng ta đồng hành với Chúa Giêsu trong cuộc khổ nạn, chuẩn bị tâm hồn để mừng niềm vui Phục Sinh.

Trong bối cảnh hiện đại, việc che ảnh tượng nhắc nhở chúng ta sống tinh thần Mùa Chay một cách chân thành: sống đơn sơ, sám hối, và yêu thương. Khi nhìn thấy những tấm vải tím che phủ các ảnh tượng trong nhà thờ, chúng ta được mời gọi tự hỏi: “Tôi có sẵn sàng để Chúa làm mới tâm hồn mình không? Tôi có đang bước đi trên con đường thập giá để đến với ánh sáng Phục Sinh không?” Qua đó, tập tục này không chỉ là một nghi thức, mà là một hành trình đức tin, dẫn chúng ta đến gần hơn với Thiên Chúa và mầu nhiệm tình yêu của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýFri, 11 Apr 2025 19:56:41 +0700
Hỏi đáp Phụng vụ: Làm phép Dầu Thánhhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19952-hoi-dap-ve-pv-lam-phep-dau-thanhhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19952-hoi-dap-ve-pv-lam-phep-dau-thanhHỏi đáp Phụng vụ: Làm phép Dầu Thánh
  Hỏi đáp Phụng vụ: Làm phép Dầu Thánh


Trả lời của cha Edward McNamara, Dòng Đạo Binh Chúa Kitô, giáo sư phụng vụ và thần học bí tích, giám đốc Học viện Sacerdos tại Đại học Giáo hoàng Regina Apostolorum.

Hỏi:

Nếu dầu được giám mục làm phép trong Thánh lễ Truyền Dầu đã được pha sẵn và đóng bình sẵn trước khi làm phép, thì liệu dầu đó có thực sự được thánh hiến khi giám mục đọc lời nguyện trên dầu trong Thánh lễ không?

Trong Thánh lễ Truyền Dầu, giám mục làm dấu Thánh giá và thổi hơi vào bình chứa dầu thánh. Hơi thở của ngài tượng trưng cho việc khẩn cầu Chúa Thánh Thần ngự xuống trên dầu. Nếu một giám mục không thực hiện nghi thức thổi hơi này, thì dầu đó có thành sự không? Và nếu không thành sự, thì các bí tích truyền chức và thêm sức được cử hành với dầu đó có bị vô hiệu không?

Giáo lý Giêrusalem, Giờ Kinh Sách, vào Thứ Sáu trong Tuần Bát Nhật Phục Sinh dạy rằng:

"Đức Kitô đã được xức dầu thiêng hoan lạc là Chúa Thánh Thần. Thánh Thần được gọi là dầu hoan lạc, vì là Đấng ban niềm hoan lạc thiêng liêng. Còn anh em đã được xức dầu thiêng, anh em là bạn hữu của Đức Kitô và được chung phần với Người. Nhưng hãy coi chừng, đừng tưởng rằng đây chỉ là thứ dầu tầm thường : sau lời nguyện thánh hiến, dầu thiêng không còn chỉ là dầu thuần tuý, hay dầu thông thường, nếu có ai muốn gọi như thế. Dầu đó trở thành hồng ân của Đức Kitô và của Chúa Thánh Thần, một hồng ân hữu hiệu nhờ có Chúa Thánh Thần hiện diện. Dầu đó được xức trên trán và các giác quan khác của bạn như một biểu tượng. Đang khi thân xác bạn được xức dầu hữu hình, thì linh hồn bạn được hiến thánh nhờ Chúa Thánh Thần là Đấng Thánh và là Đấng ban sự sống".

Vậy có đúng không khi nói rằng nếu không có việc khẩn cầu Chúa Thánh Thần khi làm phép dầu, thì dầu đó vẫn chỉ là dầu thường chứ không trở thành dầu thiêng liêng được dùng trong các bí tích như một dấu chỉ bên ngoài để thông ban ân sủng?
— E.K., Little River, Kansas

Trả lời:

Mặc dù việc làm phép dầu thánh không phải là một bí tích, nhưng cần phải thực hiện đúng cách vì dầu thánh là chất thể cần thiết cho các Bí tích Thêm Sức và Xức Dầu Bệnh Nhân, và trong trường hợp của dầu thánh hiến (Chrism), chỉ có dầu được giám mục làm phép mới là chất thể hợp lệ cho bí tích.

Câu hỏi đặt ra là những phần nào của nghi thức cần thiết để việc làm phép dầu có hiệu lực.

Đầu tiên, độc giả hỏi liệu dầu thánh đã được chuẩn bị trước có thể được làm phép không.

Câu trả lời cho câu hỏi này là có.

Trong số 278 của Nghi thức Giám mục có quy định:

"Để làm phép các dầu thánh, cần chuẩn bị những điều sau đây ngoài các vật dụng cần thiết cho cử hành Thánh lễ theo quy định:

a. Trong phòng mặc áo hoặc nơi thuận tiện khác:

— Các bình đựng dầu;

— Nhựa thơm hoặc hương liệu để pha trộn dầu thánh, nếu Giám mục muốn pha dầu thánh trong chính cử hành phụng vụ…”

Tiếp theo, chúng ta tìm thấy diễn giải này trong số 282:

"Sau đó, Giám mục ngồi trên ghế, đầu đội mũ mitra. Các phó tế và thừa tác viên được chỉ định mang các bình dầu, hoặc nếu họ vắng mặt, một số linh mục và thừa tác viên khác, cùng với các tín hữu mang bánh, rượu và nước, đi thành đoàn rước vào phòng mặc áo (hoặc nơi khác đã chuẩn bị dầu thánh và các phẩm vật khác). Khi quay lại bàn thờ, họ đi theo thứ tự sau: trước hết là thừa tác viên mang bình đựng nhựa thơm, nếu giám mục muốn pha vào dầu; sau đó là thừa tác viên mang bình dầu dự tòng, nếu dầu này cần làm phép; tiếp theo là thừa tác viên mang bình dầu bệnh nhân; và cuối cùng là một phó tế hoặc linh mục mang dầu thánh. Các thừa tác viên hoặc tín hữu mang bánh, rượu và nước để cử hành bí tích Thánh Thể đi theo sau họ”.

Nghi thức làm phép dầu bệnh nhân thường diễn ra trước khi kết thúc Kinh nguyện Thánh Thể. Việc làm phép dầu dự tòng và dầu thánh hiến được mô tả như sau:

286. Sau lời nguyện hiệp lễ, các phó tế đặt dầu dự tòng cần được làm phép và dầu thánh cần được thánh hiến trên một bàn nhỏ được đặt giữa cung thánh.

287. Giám mục cùng các linh mục đồng tế tiến đến vị trí đó cùng với các phó tế và thừa tác viên. Giám mục đứng đối diện với cộng đoàn, các linh mục đồng tế đứng hai bên theo hình bán nguyệt, các phó tế và thừa tác viên khác đứng phía sau.

288. Khi mọi sự đã sẵn sàng, Giám mục tiến hành làm phép dầu dự tòng, nếu dầu này cần phải làm phép. Ngài bỏ mũ mitra, đứng đối diện với cộng đoàn, dang tay, đọc lời nguyện: "Lạy Chúa là Đấng bảo vệ những ai tin cậy vào Ngài…"

289. Sau đó, Giám mục ngồi, đầu đội mitra, rồi đổ dầu thơm hoặc hương liệu vào dầu và pha trộn dầu thánh trong im lặng, trừ khi việc này đã được thực hiện trước đó.

290. Giám mục bỏ mũ mitra, đứng dậy và hát hoặc đọc lời mời gọi: "Chúng ta hãy cầu nguyện để Thiên Chúa…" Tùy hoàn cảnh, ngài có thể thổi hơi trên bình dầu thánh hiến. Sau đó, dang tay, ngài đọc một trong các lời nguyện thánh hiến. Khi đọc đến lời 'Vì thế, lạy Cha, chúng con nài xin Cha…' cho đến cuối lời nguyện thánh hiến, tất cả các linh mục đồng tế giơ tay phải hướng về dầu thánh trong im lặng".

Do đó, vì Giám mục có thể chọn không pha dầu thánh trong cử hành phụng vụ, vì nghi thức dự liệu khả năng dầu thánh được pha trộn trước, nên việc làm phép dầu thánh hiến (Chrism) đã chuẩn bị trước không ảnh hưởng đến tính thành sự của việc làm phép dầu. Tương tự, theo số 290, việc thổi hơi trên dầu thánh cũng là một nghi thức tùy chọn, không ảnh hưởng đến hiệu lực của dầu thánh.

Đúng vậy, nghi thức thổi hơi vào dầu là biểu tượng của Chúa Thánh Thần, Đấng đã thổi hơi trên mặt nước trước khi tạo dựng (St 1,2), và của Chúa Giêsu Phục Sinh, Đấng đã hiện ra với các môn đệ và thổi hơi trên họ mà phán: "Anh em hãy nhận lấy Thánh Thần…" (Ga 20,22-23). Dù biểu tượng này làm phong phú thêm cho nghi thức, nhưng nó không phải là yếu tố thiết yếu để đạt được hiệu quả của nghi thức.

Chính Chúa Thánh Thần thánh hiến dầu này qua lời khẩn nguyện của Giám mục. Ngài có thể chọn một trong hai lời nguyện thánh hiến, cả hai đều nhấn mạnh đến việc sai Chúa Thánh Thần đến. Chính lời nguyện, chứ không phải cử chỉ thổi hơi, mới thánh hiến dầu thánh, biến nó thành dầu thiêng liêng như được tìm thấy trong bài Giáo lý Giêrusalem mà độc giả của tôi trích dẫn.

Trong trường hợp khẩn cấp, bất kỳ Giám mục nào cũng có thể thánh hiến dầu thánh ngay cả ngoài thời gian thông thường. Tuy nhiên, phải là Giám mục thực hiện. Giáo luật không cho phép trao quyền này cho linh mục để thánh hiến dầu.

Cuối cùng, chúng ta đề cập đến trường hợp giả định về việc sử dụng dầu thánh không hợp lệ và chưa được thánh hiến cho các bí tích:

— Trong trường hợp truyền chức linh mục, sẽ có khiếm khuyết về nghi thức, nhưng không ảnh hưởng đến việc thành sự của bí tích, vì các yếu tố chính yếu là việc đặt tay và lời nguyện phong chức. Việc xức dầu vào bàn tay là một phần của các nghi thức bổ sung.

— Mọi việc sẽ khác đối với bí tích Thêm Sức, vì việc xức dầu đã được làm phép hợp lệ là một phần chất thể chính yếu của bí tích này. Nếu dầu không hợp lệ, bí tích Thêm Sức bất thành và nghi thức phải được cử hành lại.

G. Võ Tá Hoàng
Nguồn https://epriest.com

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýFri, 04 Apr 2025 07:45:02 +0700
Ngày thứ Sáu Tuần Thánh có đeo tang không?http://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19892-ngay-thu-sau-tuan-thanh-co-deo-tang-khonghttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19892-ngay-thu-sau-tuan-thanh-co-deo-tang-khongNgày thứ Sáu Tuần Thánh có đeo tang không?
  NGÀY THỨ SÁU TUẦN THÁNH CÓ ĐEO TANG KHÔNG ?

Thi thoảng chúng ta thấy trên các trang mạng hình ảnh của giáo dân đeo tang ngày thứ Sáu Tuần Thánh. Một chút tìm hiểu về vấn đề nay :

Trong truyền thống Kitô giáo tại Việt Nam, việc đeo tang trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh từ lâu đã trở thành một biểu hiện quen thuộc của lòng đạo đức bình dân, gắn liền với các nghi thức như Ngắm Đứng, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa.

Hình ảnh các tín hữu mặc áo trắng, đầu chít khăn tang, cùng nhau than khóc trước cuộc khổ nạn của Đức Giêsu, không chỉ phản ánh tinh thần sùng kính mà còn là một sự hội nhập văn hóa độc đáo giữa đức tin Công giáo và tập tục tang lễ của người Việt.

Tuy nhiên, liệu thực hành này có còn phù hợp với tinh thần phụng vụ hiện đại của Hội Thánh sau Công đồng Vatican II? Câu trả lời là không, và ba lý do sâu sắc dưới đây sẽ chứng minh rằng việc đeo tang trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh cần được loại bỏ, để nhường chỗ cho một cái nhìn trọn vẹn hơn về mầu nhiệm Vượt Qua – mầu nhiệm không chỉ dừng lại ở cái chết, mà hướng tới sự sống và chiến thắng của Đức Kitô.

I. THỨ NHẤT, THỨ SÁU THÁNH KHÔNG PHẢI LÀ ĐÁM TANG CỦA ĐỨC GIÊSU

1. Bối cảnh văn hóa và lịch sử

Trong văn hóa Việt Nam, tang phục – thường là áo trắng bằng vải sô và khăn tang – mang ý nghĩa sâu sắc về tình nghĩa giữa người sống và người đã khuất. Nó thể hiện lòng thương tiếc, sự đau buồn, và cả sự tiều tụy của kẻ ở lại trước sự ra đi của người thân yêu. Khi các nhà truyền giáo Dòng Tên, đặc biệt là linh mục Alexandre de Rhodes, đến Việt Nam vào thế kỷ XVII, họ đã khéo léo hội nhập tập tục này vào đời sống đức tin để giúp người Việt dễ dàng đón nhận Tin Mừng. Vào thời đó, các sinh hoạt phụng vụ trong Mùa Chay và Tuần Thánh được tổ chức phong phú và sống động: rước tiệc chiên vào Thứ Năm Thánh, viếng hang đá, hôn chân Chúa, ngắm Dấu Đinh vào Thứ Bảy Thánh, và đặc biệt là các nghi thức Thứ Sáu Thánh như Rước Kiệu Bắt, Đọc Đoạn, Ngắm Đứng, Dâng Hạt, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa. Trong các nghi thức này, việc tín hữu mặc đồ trắng, chít khăn tang, và than khóc trước cái chết của Đức Giêsu không chỉ là cách bày tỏ lòng sùng kính, mà còn phù hợp với quan niệm đương thời về Thứ Sáu Thánh như một ngày thương tiếc và sầu buồn.

Trước Công đồng Vatican II, bầu khí phụng vụ Thứ Sáu Thánh trên toàn thế giới cũng mang nặng sắc thái tang tóc. Các tư tế và phó tế mặc phẩm phục màu đen – màu sắc của sự chết và nghi lễ an táng – trong khi cộng đoàn tham dự với tâm trạng u buồn, than vãn trước cuộc khổ nạn của Đức Giêsu. Khi ấy, Tam Nhật Thánh (Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy) chưa được gọi là Tam Nhật Vượt Qua, và khái niệm “Vượt Qua” hay “Phục Sinh” chỉ được quy chiếu riêng cho Chúa Nhật Phục Sinh. Năm 1956, Thứ Sáu Thánh chính thức mang tên “Thứ Sáu của cuộc khổ nạn và cái chết của Chúa,” nhấn mạnh đến sự đau thương và mất mát. Việc đeo tang trong bối cảnh này, vì thế, không chỉ là một thực hành địa phương mà còn phản ánh tinh thần phụng vụ chung của Hội Thánh thời bấy giờ.

2. Sự thay đổi trong tinh thần phụng vụ

Tuy nhiên, kể từ khi lịch phụng vụ được cải tổ vào năm 1969 sau Công đồng Vatican II, tinh thần của Thứ Sáu Thánh đã chuyển dịch rõ rệt. Ngày này không còn đơn thuần là một dịp để than khóc hay thương tiếc, mà trở thành một phần không thể tách rời của mầu nhiệm Vượt Qua – mầu nhiệm bao gồm cả khổ nạn, cái chết, và sự phục sinh của Đức Kitô. Tên gọi chính thức trong Sách Lễ Rôma của Đức Phaolô VI (1970) là “Thứ Sáu của cuộc Thương Khó Chúa,” nhấn mạnh đến hành động yêu thương tự hiến của Đức Giêsu hơn là sự kết thúc bi thảm của Ngài. Một số nhà thần học thậm chí đề xuất gọi ngày này là “Thứ Sáu Phục Sinh,” để làm nổi bật vinh quang phục sinh ẩn chứa trong chính thánh giá – một ý tưởng được các Giáo phụ như thánh Irênê và Tertullianô ủng hộ khi xem Thứ Sáu Thánh là ngày “Vượt Qua” (Pasch), tức một vận hành dẫn đến sự sống (Ga 12,24: “Nếu hạt lúa gieo vào lòng đất không chết đi, thì nó vẫn trơ trọi; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hạt khác”).

Thứ Sáu Thánh, vì thế, không phải là đám tang của Đức Giêsu, mà là ngày tưởng niệm cuộc Thương Khó và cái chết của Ngài trong ánh sáng của chiến thắng phục sinh. Đức Giêsu phán: “Ta là Đấng Hằng Sống; Ta đã chết, nhưng nay Ta sống đến muôn thuở muôn đời” (Kh 1,18). Cái chết của Ngài, dù đau thương và đầy hy sinh, không phải là thất bại, mà là chiến thắng vĩ đại trên tội lỗi và tử thần. Điều này được thể hiện rõ trong phụng vụ hiện đại qua hai khía cạnh chính:

Hân hoan trước chiến thắng của Đức Giêsu: Các bản văn phụng vụ Thứ Sáu Thánh, như bài ca “Thánh Giá rạng ngời” (Crux Fidelis) hay kinh “Hãy thờ lạy Thánh Giá” trong nghi thức tôn thờ Thánh Giá, đều tràn đầy niềm vui và vinh quang. Ví dụ, bài thánh ca “Hãy đến thờ lạy” (Adoremus) không chỉ mời gọi tín hữu chiêm ngắm thánh giá, mà còn ca tụng tình yêu cứu độ của Đức Kitô. Bầu khí này khác xa với sự than khóc của một đám tang, mà là lời tuyên xưng niềm tin vào sự sống mới.

Thống nhất giữa khổ nạn và phục sinh: Tam Nhật Vượt Qua – từ Thứ Năm Thánh đến Chúa Nhật Phục Sinh – được xem như một cử hành liên tục, không thể tách rời. Cuộc Thương Khó chỉ là một phần của mầu nhiệm lớn hơn, với điểm kết thúc không phải là nấm mồ, mà là sự sống vĩnh cửu. Việc đeo tang, với ý nghĩa thương tiếc người đã khuất, làm lu mờ sự thống nhất này và khiến Thứ Sáu Thánh bị hiểu sai như một ngày kết thúc thay vì khởi đầu của ơn cứu độ.

3. Ý nghĩa màu sắc phụng vụ

Sự thay đổi trong tinh thần phụng vụ cũng được phản ánh qua màu sắc. Trước năm 1969, phẩm phục màu đen – biểu tượng của tang tóc – được sử dụng trong Thứ Sáu Thánh, tương tự như trong nghi lễ an táng. Nhưng nay, Hội Thánh chọn màu đỏ, màu của máu và sự tử đạo, để tôn vinh Đức Giêsu như vị tử đạo đầu tiên, Đấng đã hiến mạng sống vì tình yêu nhân loại và vâng phục ý Chúa Cha. Màu đỏ còn là màu của vương quyền, nhắc nhớ rằng Đức Giêsu bước vào cuộc Thương Khó từ Chúa Nhật Lễ Lá với tư cách là Vua Israel (Ga 12,13: “Hoan hô! Chúc tụng Đấng nhân danh Chúa mà đến, vua Israel!”). Vinh quang vương quyền ấy không chỉ tỏ lộ vào ngày Phục Sinh, mà đã bắt đầu ngay trên thánh giá, khi Ngài chiến thắng tử thần.

Ví dụ, trong phụng vụ Thứ Sáu Thánh hiện nay, vị chủ sự mặc áo đỏ, cộng đoàn hát những bài ca tôn vinh thánh giá, và bầu khí trầm lắng không phải để khóc than, mà để chiêm niệm hồng ân cứu độ. Việc đeo tang, với sắc trắng tiều tụy của vải sô, mâu thuẫn với màu đỏ rực rỡ của chiến thắng và niềm vui ẩn chứa trong ngày này. Như thánh Augustino từng khuyến khích, các tín hữu thời Ngài đã gạt bỏ y phục tang tóc để mừng “chiến tích của thập giá” – một tinh thần mà Hội Thánh ngày nay muốn khôi phục.

II. THỨ HAI, THỨ SÁU THÁNH LÀM KIỂU MẪU CHO NGHI LỄ AN TÁNG CHỨ KHÔNG THỂ NGƯỢC LẠI

1. Mối liên hệ giữa phụng vụ và lòng đạo đức bình dân

Theo Hiến chế Phụng vụ Thánh (Sacrosanctum Concilium, số 13), phụng vụ là nguồn mạch và đỉnh cao của đời sống Kitô hữu, vượt xa mọi hình thức đạo đức bình dân về bản chất và ý nghĩa. Các thực hành đạo đức, dù quý giá, phải phát xuất từ phụng vụ và dẫn đưa tín hữu đến với phụng vụ, chứ không thể áp đặt ngược lại. Phụng vụ Thứ Sáu Thánh, với các nghi thức như công bố bài Thương Khó, tôn thờ Thánh Giá, và rước lễ, là lời giải thích sống động về ý nghĩa cái chết của Đức Giêsu – một cái chết không tách rời khỏi sự phục sinh. Nó không chỉ là một nghi lễ tưởng niệm, mà còn là nguồn cảm hứng cho mọi nghi thức an táng Kitô hữu.

Trước đây, việc đeo tang và than khóc trong Thứ Sáu Thánh có thể được xem như một cách diễn tả lòng đạo đức bình dân, lấy cảm hứng từ nghi lễ an táng dân gian. Nhưng nay, Hội Thánh khẳng định rằng chính phụng vụ Thứ Sáu Thánh phải là kiểu mẫu cho nghi lễ an táng, chứ không phải ngược lại. Nói cách khác, cách chúng ta cử hành cái chết của Đức Giêsu soi sáng và định hướng cách chúng ta cử hành cái chết của người tín hữu, bởi cả hai đều được đặt trong ánh sáng của mầu nhiệm Vượt Qua.

2. Nghi lễ an táng trước Công đồng Vatican II

Trước năm 1969, nghi lễ an táng Kitô hữu mang đậm nét tang tóc và u ám, chịu ảnh hưởng từ một thần học quá nhấn mạnh đến tội lỗi và sự xét xử của Thiên Chúa. Phẩm phục màu đen, các bài thánh ca như “Dies Irae” (Ngày Thịnh Nộ) với giai điệu thảm thiết, và những lời kinh cầu xin tha thứ đầy lo âu tạo nên một bầu khí bi thương. Ngoài phụng vụ, các bài điếu văn dài dòng và những lời chia sẻ thống thiết càng làm tăng thêm nỗi sợ hãi về số phận của người quá cố. Người tham dự dễ rơi vào tâm trạng bi quan, cho rằng người chết khó có thể vào thiên đàng ngay, mà phải chịu thanh luyện lâu dài trong luyện ngục, hoặc tệ hơn, bị kết án đời đời nếu chưa kịp xưng tội trọng.

Ví dụ, trong một đám tang thời đó, cộng đoàn có thể hát “Ngày Thịnh Nộ” với lời lẽ như “Ngày ấy, ngày kinh hoàng, khi trời đất tan hoang,” khiến tang quyến không chỉ đau buồn mà còn hoang mang về lòng thương xót của Chúa. Thần học này, dù có ý nghĩa trong bối cảnh lịch sử, lại thiếu sự cân bằng giữa công lý và lòng thương xót, giữa cái chết hy sinh của Đức Kitô và chiến thắng Phục Sinh của Ngài.

3. Nghi lễ an táng sau Công đồng Vatican II

Sau Công đồng Vatican II, Nghi thức An táng Kitô hữu (ban hành ngày 15/8/1969) đã được cải tổ để phản ánh tinh thần phục sinh và hy vọng, lấy phụng vụ Thứ Sáu Thánh làm nền tảng. Những thay đổi chính bao gồm:

Nhấn mạnh tính phục sinh: Cái chết của người Kitô hữu được cử hành trong niềm tin vào Thiên Chúa hằng sống, Đấng gọi những ai “an giấc trong Chúa” sống lại với Ngài (1Tx 4,13-14). Ví dụ, trong Thánh lễ an táng hiện nay, bài Tin Mừng thường được chọn là Ga 11,25-26: “Ta là sự sống lại và là sự sống; ai tin Ta, thì dù đã chết cũng sẽ sống.”

An ủi tang quyến: Nghi thức mới chú trọng đến việc nâng đỡ gia đình người quá cố, với những lời nguyện cầu xin Chúa ban bình an và hy vọng (Rm 12,15), điều mà nghi lễ cũ gần như bỏ qua.

Công bố lòng thương xót: Các bài đọc và lời nguyện tập trung vào chiến thắng của Đức Kitô trên sự chết, thay vì chỉ nói về tội lỗi và hình phạt. Ví dụ, bài đọc 1Cr 15,51-57 khẳng định: “Hỡi tử thần, đâu là chiến thắng của ngươi?”

Thay đổi màu sắc: Phẩm phục màu tím – biểu tượng của sám hối và hy vọng – thay thế màu đen tang tóc, phù hợp với tinh thần Thứ Sáu Thánh hiện đại.

Những cải tổ này cho thấy nghi lễ an táng ngày nay được xây dựng dựa trên mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Giêsu, như được cử hành trong Thứ Sáu Thánh. Việc đeo tang, với sắc thái bi thương của nghi lễ an táng cũ, không còn phù hợp khi áp dụng ngược vào phụng vụ Thứ Sáu Thánh, bởi nó làm lu mờ ý nghĩa phục sinh và chiến thắng mà Hội Thánh muốn nhấn mạnh.

III. THỨ BA, HƯỚNG DẪN CỦA HỘI THÁNH VỀ LÒNG ĐẠO ĐỨC BÌNH DÂN

1. Giá trị của lòng đạo đức bình dân

Công đồng Vatican II, qua Hiến chế Phụng vụ Thánh (Sacrosanctum Concilium, số 13), trân trọng lòng đạo đức bình dân như một thực hành thiêng liêng của Giáo Hội, được Chúa Thánh Thần hướng dẫn và duy trì. Tại Việt Nam, các nghi thức như Ngắm Đứng, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa trong Thứ Sáu Thánh là những biểu hiện sống động của lòng đạo đức này, giúp tín hữu cảm nhận sự gần gũi với Đức Giêsu chịu khổ nạn. Chúng phản ánh một cảm thức bẩm sinh về thánh thiêng, trở thành công cụ gìn giữ đức tin trong cộng đoàn qua bao thế hệ.

Ví dụ, trong các giáo xứ miền Bắc Việt Nam, việc tổ chức Ngắm Đứng với 15 chặng đàng thánh giá, kèm theo những bài thơ than khóc, đã trở thành truyền thống hàng trăm năm, lôi cuốn cả người lớn lẫn trẻ em tham dự. Đây không chỉ là dịp bày tỏ lòng sùng kính, mà còn là cách giáo dục đức tin qua hình ảnh và cảm xúc, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh và khó khăn.

2. Sự cần thiết của việc canh tân

Tuy nhiên, Hội Thánh cũng nhấn mạnh rằng lòng đạo đức bình dân phải được sắp xếp để hòa hợp với phụng vụ, bởi phụng vụ vượt xa các thực hành này về bản chất và ý nghĩa (Sacrosanctum Concilium, số 13). Khi một tập tục không còn phù hợp với tinh thần phụng vụ mới, hoặc làm giảm giá trị của phụng vụ, cần phải canh tân hoặc sửa đổi. Việc đeo tang trong Thứ Sáu Thánh, dù có giá trị lịch sử và văn hóa, lại mâu thuẫn với tinh thần hiện đại của ngày này – tinh thần của niềm vui chiến thắng và hy vọng phục sinh.

Ví dụ, nếu một giáo xứ vẫn giữ việc đeo tang và hát những bài “Than Mồ” quá thảm thiết, cộng đoàn có thể hiểu sai Thứ Sáu Thánh như một đám tang buồn thảm, thay vì một bước trong hành trình Vượt Qua. Điều này không chỉ gây nhầm lẫn về thần học, mà còn làm suy yếu sức mạnh của phụng vụ trong việc dẫn dắt tín hữu đến niềm tin và hy vọng.

3. Định hướng thực hành

Hội Thánh khuyến khích duy trì các thực hành đạo đức bình dân như Ngắm Đứng hay Tháo Đinh, nhưng với điều kiện chúng phải được điều chỉnh để phản ánh tinh thần phụng vụ hiện đại. Việc đeo tang, với ý nghĩa tang tóc, cần được loại bỏ để tránh hiểu lầm rằng Thứ Sáu Thánh là ngày kết thúc thay vì khởi đầu của sự sống mới. Thay vào đó, các bài ngắm và kinh nguyện nên được sửa đổi để quy chiếu rõ hơn vào Kinh Thánh, nhấn mạnh chiến thắng của Đức Kitô trên thánh giá, và cung điệu nên được điều chỉnh để bớt thảm thương, thay bằng sự trang nghiêm và hy vọng.

IV. THAY LỜI KẾT

Việc đeo tang trong Thứ Sáu Thánh, dù bắt nguồn từ lòng đạo đức chân thành và sự hội nhập văn hóa của các nhà truyền giáo, không còn phù hợp với tinh thần phụng vụ hiện đại của Hội Thánh. Ba lý do trên – Thứ Sáu Thánh không phải đám tang của Đức Giêsu, nó là kiểu mẫu cho nghi lễ an táng, và hướng dẫn của Hội Thánh về lòng đạo đức bình dân – cho thấy cần loại bỏ thực hành này để tôn vinh mầu nhiệm Vượt Qua cách trọn vẹn hơn. Các nghi thức như Ngắm Đứng, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa vẫn nên được duy trì như những di sản quý giá, nhưng cần được canh tân: bỏ khăn tang, chỉnh sửa nội dung “Đọc Đoạn” và “Than Mồ” để phù hợp với Kinh Thánh (như nhấn mạnh Ga 19,30: “Mọi sự đã hoàn tất”), và điều chỉnh cung điệu để phản ánh niềm vui chiến thắng thay vì nỗi buồn tang tóc.

Ví dụ, một giáo xứ có thể tổ chức Ngắm Đứng với các bài suy niệm dựa trên thư Rm 6,3-5 (“Chúng ta đã cùng được mai táng với Đức Kitô để sống một đời sống mới”), kết hợp với bài hát “Thánh Giá rạng ngời” thay vì những giai điệu thảm thiết. Sự thay đổi này không làm mất đi lòng sùng kính của tín hữu, mà còn giúp họ hiểu rõ hơn ý nghĩa của thánh giá: không phải là nấm mồ đóng kín, mà là cánh cửa mở ra sự sống vĩnh cửu. Như thánh Phaolô khẳng định: “Nếu Đức Kitô không sống lại, thì niềm tin của anh em thật hão huyền” (1Cr 15,17). Thứ Sáu Thánh, vì thế, là ngày để chúng ta chiêm ngưỡng tình yêu cứu độ và mừng vui trong chiến thắng của Đức Kitô – Đấng đã chết để chúng ta được sống.

Lm. Anmai, CSsR

 

Sách tham khảo

Sacrosanctum Concilium (Hiến chế Phụng vụ Thánh), Công đồng Vatican II, 1963.

Sách Lễ Rôma (Missale Romanum), Đức Phaolô VI, 1970.

Nghi thức An táng Kitô hữu, Thánh bộ Phụng tự Thánh, 1969.

Nguyễn Thái Hợp (chủ biên), Phụng vụ Công giáo, NXB Tôn Giáo, Hà Nội, 2010.

Irênê thành Lyon, Chống lạc giáo (Adversus Haereses), thế kỷ II.

Tertullianô, Về sự phục sinh của thân xác (De Resurrectione Mortuorum), thế kỷ III.

Augustino, Bài giảng về Thánh Giá, thế kỷ IV-V.

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýMon, 17 Mar 2025 07:05:04 +0700
14 điều Chúa hứa cho những ai siêng năng viếng Đàng Thánh Giáhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19891-14-dieu-chua-hua-cho-nhung-ai-sieng-nang-vieng-dang-thanh-giahttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19891-14-dieu-chua-hua-cho-nhung-ai-sieng-nang-vieng-dang-thanh-gia14 điều Chúa hứa cho những ai siêng năng viếng Đàng Thánh Giá
  14 ĐIỀU CHÚA HỨA CHO NHỮNG AI SIÊNG NĂNG VIẾNG ĐÀNG THÁNH GIÁ

Đàng Thánh Giá (Via Crucis) là một trong những thực hành đạo đức lâu đời và phổ biến nhất trong Giáo hội Công giáo, giúp các tín hữu tưởng niệm cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu Kitô trên đường đến đồi Canvê.

Đây không chỉ là một nghi thức phụng vụ mà còn là một con đường thiêng liêng, nơi người tín hữu được mời gọi bước theo Chúa, suy ngẫm về tình yêu cứu độ của Ngài và kết hiệp với sự hy sinh của Ngài trên Thánh Giá. Theo truyền thống, Chúa Giêsu, qua các thị kiến và mặc khải tư, được cho là đã hứa ban những ơn đặc biệt cho những ai siêng năng thực hành việc đạo đức này.

Chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của chúng trong bối cảnh đức tin Công giáo, đồng thời làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc viếng Đàng Thánh Giá trong đời sống Kitô hữu.

1. “Ta ban cho bất cứ sự gì xin Ta với đức tin khi viếng Đàng Thánh Giá.”

Lời hứa đầu tiên nhấn mạnh sức mạnh của đức tin khi kết hợp với việc viếng Đàng Thánh Giá. Chúa Giêsu từng khẳng định trong Tin Mừng: “Nếu anh em có lòng tin lớn bằng hạt cải, anh em sẽ khiến núi này rời khỏi đây mà qua chỗ khác” (Mt 17,20). Khi một người viếng Đàng Thánh Giá với lòng tin tưởng tuyệt đối vào tình yêu và quyền năng của Chúa, họ mở lòng mình để đón nhận ơn lành. Điều này không có nghĩa là mọi lời cầu xin sẽ được đáp ứng theo ý muốn con người, mà là theo thánh ý Chúa – ý muốn tốt lành nhất cho linh hồn và cuộc đời của họ. Ví dụ, một người mẹ cầu xin sức khỏe cho con cái trong lúc viếng Đàng Thánh Giá có thể nhận được ơn kiên nhẫn và bình an để vượt qua thử thách, ngay cả khi bệnh tật chưa được chữa lành ngay lập tức.

2. “Ta hứa sự sống đời đời cho những ai thỉnh thoảng viếng Đàng Thánh Giá.”

Sự sống đời đời là đích đến cuối cùng của mọi Kitô hữu, và lời hứa này khẳng định rằng việc viếng Đàng Thánh Giá là một con đường dẫn đến ơn cứu độ. Dù chỉ “thỉnh thoảng” thực hiện, hành động này vẫn bày tỏ lòng yêu mến và kính trọng đối với cuộc khổ nạn của Chúa. Trong Tin Mừng Gioan, Chúa Giêsu nói: “Ai tin vào Con thì được sự sống đời đời” (Ga 3,36). Việc viếng Đàng Thánh Giá không chỉ là một nghi thức bên ngoài mà còn là một cách để nuôi dưỡng đức tin, giúp người tín hữu gắn bó mật thiết hơn với Đấng Cứu Thế, qua đó chuẩn bị cho họ bước vào sự sống vĩnh cửu.

3. “Ta sẽ đi theo họ khắp nơi trong đời và giúp đỡ họ, nhất là trong giờ chết.”

Lời hứa này mang lại sự an ủi lớn lao, đặc biệt trong những khoảnh khắc khó khăn của cuộc sống và khi đối diện với cái chết. Hình ảnh Chúa “đi theo” gợi nhớ đến lời Ngài trong Tin Mừng: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Khi viếng Đàng Thánh Giá, người tín hữu bước đi cùng Chúa trên con đường khổ giá, và đổi lại, Ngài hứa sẽ đồng hành với họ trong mọi biến cố của cuộc đời. Đặc biệt, trong giờ chết – thời điểm con người dễ rơi vào cô đơn và sợ hãi – Chúa hứa sẽ hiện diện để nâng đỡ, ban ơn can đảm và bình an để họ ra đi trong tay Ngài.

4. “Tội lỗi họ dù nhiều hơn cỏ ngoài đồng hay cát dưới biển, Ta sẽ lấy Đàng Thánh Giá mà quét đi hết.”

Lời hứa này làm nổi bật lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa, được thể hiện qua sự hy sinh của Chúa Giêsu trên Thánh Giá. Hình ảnh “cỏ ngoài đồng” và “cát dưới biển” gợi lên số lượng tội lỗi khổng lồ, nhưng sức mạnh của Thánh Giá vượt trên tất cả. Tuy nhiên, như chú thích trong lời hứa, điều này không loại bỏ sự cần thiết của Bí tích Hòa giải. Thánh Phaolô viết: “Ở đâu tội lỗi đã lan tràn, ở đó ân sủng càng chứa chan gấp bội” (Rm 5,20). Việc viếng Đàng Thánh Giá không thay thế việc xưng tội, mà là một phương tiện bổ trợ, giúp người tín hữu ăn năn và đón nhận ơn tha thứ một cách sâu sắc hơn.

5. “Ai năng đi Đàng Thánh Giá sẽ được vinh hiển đặc biệt trên trời.”

Sự “vinh hiển đặc biệt” là phần thưởng dành cho những ai trung thành bước theo Chúa trên con đường khổ giá. Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu nói: “Ai muốn theo Ta, hãy vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Những người siêng năng viếng Đàng Thánh Giá không chỉ tưởng niệm cuộc khổ nạn mà còn sống tinh thần từ bỏ và hy sinh trong đời sống hằng ngày. Phần thưởng trên trời không chỉ là sự sống đời đời mà còn là một chỗ đặc biệt trong vinh quang của Chúa, như một lời tri ân cho lòng trung thành của họ.

6. “Nếu họ phải xuống luyện ngục, Ta sẽ cho họ ra khỏi đó ngày thứ Ba hoặc thứ Sáu sau khi chết.”

Lời hứa này liên quan đến truyền thống Công giáo về luyện ngục – nơi các linh hồn được thanh tẩy trước khi vào thiên đàng. Thứ Ba và thứ Sáu là những ngày đặc biệt trong tuần: thứ Sáu tưởng niệm ngày Chúa chịu chết, còn thứ Ba thường được liên kết với việc kính Thánh Giuse hoặc các thực hành sùng kính khác. Lời hứa này cho thấy rằng việc viếng Đàng Thánh Giá có giá trị đền tội không chỉ cho bản thân mà còn rút ngắn thời gian thanh luyện sau khi chết. Điều này nhắc nhở các tín hữu về tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho cuộc sống vĩnh cửu ngay từ đời này.

7. “Ta sẽ chúc phúc cho họ mọi chặng Đàng Thánh Giá và sự chúc lành của Ta sẽ đi theo họ khắp nơi và sau khi chết trên thiên đàng cho đến đời đời.”

Mỗi chặng Đàng Thánh Giá là một cơ hội để người tín hữu suy ngẫm về một khía cạnh cụ thể của cuộc khổ nạn – từ việc Chúa bị kết án đến lúc Ngài được an táng. Lời hứa này khẳng định rằng Chúa ban phúc lành cho từng bước đi của họ trên con đường này, và sự chúc lành ấy không chỉ giới hạn trong đời sống trần thế mà còn kéo dài đến thiên đàng. Sách Sáng Thế ghi lại lời Chúa chúc phúc cho Abraham: “Ta sẽ chúc phúc cho ngươi… và ngươi sẽ là nguồn chúc phúc” (St 12,2). Tương tự, những ai viếng Đàng Thánh Giá trở thành khí cụ mang phúc lành của Chúa đến cho chính mình và người khác.

8. “Khi họ gần chết, Ta sẽ không cho phép quỷ cám dỗ họ. Ta sẽ cho họ bình an an nghỉ trong tay Ta.”

Cái chết là thời khắc quyết định của mỗi người, và ma quỷ thường gia tăng cám dỗ để lôi kéo linh hồn xa rời Chúa. Lời hứa này là một bảo đảm rằng những ai siêng năng viếng Đàng Thánh Giá sẽ được Chúa bảo vệ khỏi sự tấn công của kẻ thù trong giờ phút cuối cùng. Hơn nữa, họ sẽ được “an nghỉ trong tay Chúa” – một hình ảnh đẹp gợi lên sự bình an và tin tưởng tuyệt đối, như lời Thánh Vịnh: “Linh hồn tôi, hãy nghỉ ngơi trong Chúa, vì chính Ngài là Đấng cứu thoát tôi” (Tv 62,1).

9. “Nếu họ đi Đàng Thánh Giá với lòng yêu mến thật sự, Ta sẽ khiến mỗi chặng đàng là một chén Thánh và Ta đổ ơn Ta vào đó cho họ một cách hoan hỉ.”

Hình ảnh “chén Thánh” gợi nhớ đến Bí tích Thánh Thể – nguồn mạch mọi ơn thánh. Khi viếng Đàng Thánh Giá với lòng yêu mến chân thành, mỗi chặng đàng không chỉ là một việc đạo đức mà còn trở thành một cuộc gặp gỡ thiêng liêng với Chúa Giêsu. Ngài hứa sẽ “đổ ơn hoan hỉ” – một sự tràn đầy niềm vui và ân sủng, như Ngài đã nói trong Tin Mừng: “Ta đến để họ được sống và sống dồi dào” (Ga 10,10). Ví dụ, khi suy ngẫm về chặng thứ năm – ông Simon giúp Chúa vác thánh giá – người tín hữu có thể nhận được ơn kiên nhẫn để mang vác thập giá của chính mình.

10. “Ta sẽ đặt Mắt Ta trên những ai đi Đàng Thánh Giá. Tay Ta luôn rộng mở để sẵn sàng che chở họ.”

Lời hứa này phản ánh sự quan phòng của Thiên Chúa, như Thánh Vịnh 33 viết: “Mắt Chúa dõi nhìn những kẻ kính sợ Ngài” (Tv 33,18). Việc viếng Đàng Thánh Giá là một hành động kính sợ và yêu mến Chúa, và đổi lại, Ngài hứa sẽ luôn dõi theo và bảo vệ họ. Hình ảnh “Tay Ta rộng mở” gợi lên sự che chở không ngừng, như một người cha dang tay ôm lấy con mình trong cơn nguy hiểm. Điều này mang lại niềm an ủi lớn lao cho các tín hữu giữa những thử thách của cuộc sống.

11. “Như Ta đã bị đóng đinh vào Thánh Giá, thì Ta cũng luôn ở với những ai tôn kính Ta bằng cách siêng năng đi Đàng Thánh Giá.”

Lời hứa này nhấn mạnh sự kết hiệp mật thiết giữa Chúa Giêsu và những ai tưởng niệm cuộc khổ nạn của Ngài. Khi bị đóng đinh, Chúa đã chịu đau khổ vì tội lỗi nhân loại, và Ngài hứa sẽ ở bên những ai bước theo Ngài trên con đường này. Thánh Phaolô từng viết: “Tôi cùng chịu đóng đinh với Đức Kitô… tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Việc viếng Đàng Thánh Giá là một cách để sống tinh thần này, kết hiệp với Chúa trong đau khổ và tình yêu.

12. “Họ không cách nào rời khỏi Ta vì Ta sẽ ban ơn cho họ không bao giờ phạm một tội trọng nào nữa.”

Mặc dù con người luôn có tự do để chọn lựa, lời hứa này cho thấy sức mạnh của ân sủng Chúa, giúp những ai siêng năng viếng Đàng Thánh Giá tránh xa tội trọng – những tội cắt đứt mối liên kết với Ngài. Điều này không có nghĩa là họ trở nên hoàn hảo, mà là họ nhận được sự trợ giúp đặc biệt để trung thành với Chúa. Thánh Gioan viết: “Nếu chúng ta xưng tội, thì Thiên Chúa trung tín và công chính sẽ tha thứ cho chúng ta” (1 Ga 1,9). Đàng Thánh Giá là một phương tiện để củng cố lòng ăn năn và sống trong ân sủng.

13. “Khi họ chết, Ta sẽ tới an ủi họ bằng sự hiện diện của Ta, và Chúng Ta sẽ cùng đi về trời. Sự chết sẽ êm ái với những ai trong đời tôn kính Ta bằng cách đi Đàng Thánh Giá.”

Cái chết thường là nỗi sợ hãi lớn nhất của con người, nhưng với những ai siêng năng viếng Đàng Thánh Giá, nó trở thành một cuộc gặp gỡ đầy an ủi với Chúa. Lời hứa “Chúng Ta sẽ cùng đi về trời” gợi lên hình ảnh Chúa Giêsu nắm tay người tín hữu, dẫn họ qua ngưỡng cửa sự sống đời đời, như Ngài đã hứa với người trộm lành: “Hôm nay anh sẽ ở với Ta trên thiên đàng” (Lc 23,43). Sự chết “êm ái” không nhất thiết là không đau đớn về thể xác, mà là một sự bình an sâu thẳm trong tâm hồn, nhờ sự hiện diện của Chúa.

14. “Linh hồn Ta sẽ là nơi trú ẩn bảo vệ họ, và sẽ luôn giúp đỡ họ bất cứ lúc nào họ kêu cầu đến Ta.”

Lời hứa cuối cùng khẳng định rằng Chúa Giêsu là nơi nương tựa vĩnh viễn cho những ai viếng Đàng Thánh Giá. “Linh hồn Ta” – tức chính con người thần linh của Ngài – trở thành nơi trú ẩn an toàn, như Thánh Vịnh 91 mô tả: “Ai ẩn mình dưới cánh Người, sẽ được sống yên hàn” (Tv 91,4). Hơn nữa, Ngài hứa sẽ luôn lắng nghe và giúp đỡ bất cứ khi nào họ kêu cầu, giống như Ngài đã đáp lời người mù Bartimaeus: “Hãy tin tưởng, Ta đã nghe tiếng anh” (Mc 10,49-52).


Kết luận

14 lời hứa của Chúa Giêsu dành cho những ai siêng năng viếng Đàng Thánh Giá là một minh chứng sống động cho tình yêu và lòng thương xót vô biên của Ngài. Từ việc ban ơn đời này – như sự che chở, bình an, và tha thứ tội lỗi – đến những phần thưởng đời sau – như sự sống đời đời và vinh hiển trên trời – những lời hứa này khích lệ các tín hữu sống đời sống đạo đức sâu sắc hơn. Đàng Thánh Giá không chỉ là một nghi thức mà là một hành trình thiêng liêng, nơi người tín hữu được mời gọi bước theo Chúa, chia sẻ thập giá với Ngài và đón nhận tình yêu cứu độ của Ngài.

Thánh Bonaventura từng nói: “Không có con đường nào dẫn đến thiên đàng ngoài con đường Thánh Giá.” Việc siêng năng viếng Đàng Thánh Giá là một cách để sống lời mời gọi ấy, không chỉ để nhận lãnh các ơn Chúa hứa mà còn để bày tỏ lòng biết ơn và yêu mến đối với Đấng đã chịu chết vì chúng ta. Trong một thế giới đầy bất an và thử thách, Đàng Thánh Giá trở thành nguồn an ủi, sức mạnh và hy vọng cho mọi Kitô hữu, dẫn họ đến sự sống vĩnh cửu trong vinh quang của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýMon, 17 Mar 2025 06:57:45 +0700
Thinh lặng trong Phụng vụhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19866-thinh-lang-trong-phung-vuhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19866-thinh-lang-trong-phung-vuThinh lặng trong Phụng vụ
  THINH LẶNG TRONG PHỤNG VỤ

Trước khi vào Dòng, là 1 thanh niên ngoài đời, bỉ nhân không hiểu những thời khắc đại tĩnh, tiểu tĩnh … Vào Nhà Dòng tập tu và bắt đầu hiểu.

Trước Giờ Kinh Phụng Vụ, Thánh Thể, Suy Gẫm … cộng đoàn đều đến Nhà Nguyện trước 5 phút để lòng được lắng đọng.

Chắc có lẽ không chỉ Dòng Chúa Cứu Thế nhưng các Dòng Tu khác cũng như thế vì ai ai cũng biết Phụng Vụ là rất quan trọng trong đời tu cũng như đời sống của tín hữu.

Phụng vụ là trái tim của đời sống Giáo Hội, là nơi cộng đoàn đức tin quy tụ để cử hành các mầu nhiệm cứu độ, lắng nghe Lời Chúa và dâng lời chúc tụng Thiên Chúa. Trước Công đồng Vatican II, việc cử hành phụng vụ thường mang tính cá nhân và tách biệt: tư tế thực hiện các nghi thức của mình, còn giáo dân tham dự một cách thụ động, mỗi người tự lo phần đạo đức riêng như đọc kinh hay lần chuỗi, không thực sự hòa nhập vào hành động chung của cộng đoàn. Tình trạng này khiến phụng vụ giống như một tập hợp các “hòn đảo” riêng lẻ hơn là một kinh nguyện hiệp thông. May mắn thay, Công đồng Vatican II đã mang đến một nhận thức mới, nhấn mạnh rằng phụng vụ là hành động của toàn thể Giáo Hội – cả tư tế lẫn giáo dân – và kêu gọi mọi tín hữu “tham gia tích cực” (actuosa participatio) vào các nghi lễ thánh (Sacrosanctum Concilium, 14).

Tuy nhiên, “tham gia tích cực” không có nghĩa là phải liên tục nói, hát hay hành động không ngừng nghỉ. Một trong những khía cạnh quan trọng nhưng thường bị lãng quên của sự tham gia này chính là thinh lặng. Thinh lặng không chỉ là sự vắng bóng âm thanh, mà là một thái độ nội tâm sâu sắc, một cách thức tham dự phụng vụ giúp con người hướng lòng về Thiên Chúa, lắng nghe tiếng Ngài và cảm nghiệm sự hiện diện thánh thiêng của Ngài. Trong một thế giới hiện đại đầy ồn ào và xao động, thinh lặng trong phụng vụ trở thành một nhu cầu cấp thiết để con người tìm lại sự bình an và kết nối với mầu nhiệm siêu việt. Bài luận này sẽ phân tích sự cần thiết và tầm quan trọng của thinh lặng trong phụng vụ qua bốn phần chính: ý nghĩa thần học, vai trò trong cộng đoàn, những thời điểm cụ thể cần áp dụng, và thách thức cùng cách thực hành hiệu quả.

I. Ý nghĩa thần học của thinh lặng trong phụng vụ

1.1. Thinh lặng như một hình thức tham gia tích cực

Công đồng Vatican II khẳng định rằng phụng vụ là “nguồn mạch trước tiên và thiết yếu” để các tín hữu kín múc tinh thần Kitô giáo đích thực (SC, 14). Để đạt được điều này, Hiến chế Phụng vụ Thánh kêu gọi mọi tín hữu tham gia vào phụng vụ không chỉ bằng lời nói, cử chỉ hay thánh ca, mà còn bằng sự thinh lặng đầy ý thức. Thinh lặng không phải là sự trống rỗng hay thụ động, mà là một cách tham dự sâu sắc, giúp con người “cầm lòng cầm trí”, tập trung vào tâm hồn và suy niệm về hành động của Thiên Chúa trong đời sống mình. Như vậy, thinh lặng không đối lập với sự “tham gia tích cực” mà là một phần không thể thiếu của nó.

Ví dụ, trong Thánh lễ, những khoảnh khắc thinh lặng sau bài đọc hay sau hiệp lễ không phải là khoảng thời gian “chết” hay vô nghĩa, mà là lúc cộng đoàn cùng nhau hướng lòng về Thiên Chúa, để Lời Ngài thấm sâu và Bí tích Thánh Thể biến đổi nội tâm. Nếu thiếu thinh lặng, phụng vụ có nguy cơ trở thành một chuỗi hoạt động bề ngoài, giống như “chuyến bay non-stop” hay “bản nhạc không nốt lặng”, làm mất đi chiều sâu thiêng liêng vốn là cốt lõi của việc phụng thờ.

1.2. Thinh lặng như ngôn ngữ của Thiên Chúa

Các nhà thần bí và tu đức trong lịch sử Giáo Hội đã khẳng định rằng thinh lặng là phương tiện đặc biệt để con người gặp gỡ Thiên Chúa. Mẹ Têrêsa Calcutta từng nói: “Hãy nhìn xem thiên nhiên – cây cỏ, hoa lá lớn lên trong thinh lặng; tinh tú, mặt trời, mặt trăng chuyển động trong thinh lặng. Chúng ta cần thinh lặng để chạm đến các linh hồn.” Thánh Gioan Thánh Giá nhấn mạnh: “Ngôn ngữ mà Thiên Chúa nghe rõ nhất là tình yêu thinh lặng.” Còn Meister Eckhart đi xa hơn khi khẳng định: “Thiên Chúa giống như sự thinh lặng.” Những tư tưởng này cho thấy thinh lặng không chỉ là điều kiện để lắng nghe Thiên Chúa, mà còn là cách con người phản chiếu bản tính của Ngài – một Thiên Chúa thinh lặng vĩnh cửu, siêu việt nhưng gần gũi.

Trong Kinh Thánh, thinh lặng cũng được đề cao như bối cảnh của sự mặc khải. Tiên tri Elia không gặp Thiên Chúa trong gió bão hay động đất, mà trong “tiếng gió hiu hiu” (1V 19,12). Chúa Giêsu thường rút lui vào nơi thinh lặng để cầu nguyện (Mc 1,35; Lc 5,16), và Ngài dạy các môn đệ cầu nguyện trong phòng kín (Mt 6,6). Điều này cho thấy thinh lặng là không gian để Thiên Chúa nói với con người, và con người đáp lại bằng sự chiêm niệm.

1.3. Thinh lặng và cảm thức linh thánh

Robert Hovda, một tác giả phụng vụ nổi tiếng, coi “cảm thức linh thánh” là điều kiện cần và đủ (sine qua non) của phụng vụ. Nếu thiếu cảm thức này – tức là lòng khao khát và ý thức về sự hiện diện của Thiên Chúa – thì phụng vụ chỉ còn là một nghi thức trống rỗng, không mang lại ý nghĩa thiêng liêng đích thực. Thinh lặng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng cảm thức này, bởi nó giúp con người vượt qua những xao lãng bên ngoài để tập trung vào mầu nhiệm đang được cử hành. Không có thinh lặng, cảm thức linh thánh dễ bị bóp méo hoặc giảm sút, khiến phụng vụ trở thành một hoạt động xã hội hơn là một cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa.

II. Vai trò của thinh lặng trong cộng đoàn phụng vụ

2.1. Thinh lặng như hành động cộng đoàn

Phụng vụ không phải là việc riêng của cá nhân, mà là kinh nguyện của toàn thể Thân Mình Chúa Kitô, bao gồm Đầu là Chúa Kitô và các chi thể là các tín hữu. Thánh Phaolô khuyên các tín hữu hát “thánh vịnh, thánh thi và thánh ca” để chúc tụng Chúa (Ep 5,19), nhưng ngài cũng nhấn mạnh việc cầu nguyện bằng trí khôn và tâm hồn (1Cr 14,15), tức là cầu nguyện trong thinh lặng. Sự thinh lặng trong phụng vụ không chỉ là hành động cá nhân, mà mang tính cộng đoàn, khi tất cả cùng ngừng lời để lắng nghe tiếng Chúa và suy niệm chung.

Ví dụ, trong Thánh lễ, khoảnh khắc thinh lặng sau bài giảng hay sau hiệp lễ là lúc toàn thể cộng đoàn cùng hướng lòng về Thiên Chúa, tạo nên một bầu khí hiệp thông thiêng liêng. Điều này khác biệt rõ rệt với nghi thức Thánh lễ Tridentine trước Công đồng Vatican II, khi giáo dân thường đọc kinh riêng và không thực sự tham gia vào hành động chung. Ngày nay, thinh lặng giúp cộng đoàn xích lại gần nhau hơn, cùng tập trung vào mầu nhiệm đức tin, như thánh Ignatio thành Antiokia viết: “Nếu không hiểu được sự thinh lặng của Chúa Kitô, chúng ta không thể hiểu Lời Ngài.”

2.2. Thinh lặng trong một thế giới ồn ào

Trong bối cảnh hiện đại, khi con người bị bao vây bởi tiếng ồn của công nghệ, giao tiếp và nhịp sống hối hả, thinh lặng trong phụng vụ trở thành một “ốc đảo” thiêng liêng. Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II từng cảnh báo rằng không thể bỏ qua sự thinh lặng trong phụng vụ, bởi nó đáp ứng nhu cầu sâu xa của con người: tìm lại sự bình an và kết nối với Thiên Chúa. Một thế giới “nghiện ngập sự ồn ào” nhưng đồng thời “đói khát thinh lặng” cần phụng vụ như một môi trường để tái khám phá nhịp sống đơn giản mà Thiên Chúa đã đặt để trong thiên nhiên và tâm hồn mỗi người.

Thinh lặng cộng đoàn không chỉ giúp mỗi cá nhân nghe được “tiếng thì thầm” của Thiên Chúa, mà còn củng cố sự hiệp nhất giữa các thành viên. Khi mọi người cùng thinh lặng, họ vượt qua những khác biệt cá nhân để trở thành một tiếng nói chung trong sự hiện diện của Thiên Chúa.

2.3. Vai trò của thừa tác viên trong việc hướng dẫn thinh lặng

Để thinh lặng thực sự mang lại hiệu quả, các thừa tác viên – đặc biệt là vị chủ sự – đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn cộng đoàn. Thinh lặng không tự nhiên xảy ra, mà cần được chuẩn bị và duy trì bởi những người lãnh đạo phụng vụ. Chẳng hạn, vị tư tế có thể mời gọi cộng đoàn thinh lặng bằng những lời ngắn gọn như: “Chúng ta hãy dành một chút thời gian để suy niệm Lời Chúa vừa nghe.” Sự hướng dẫn này giúp cộng đoàn hiểu rằng thinh lặng là một phần của nghi thức, không phải là khoảng trống vô nghĩa.

III. Những thời điểm thinh lặng quan trọng trong phụng vụ

Thinh lặng không phải là điều tùy tiện, mà được Giáo Hội hướng dẫn cụ thể trong các tài liệu phụng vụ như Quy chế Tổng quát Sách lễ Roma (QCTSLR) và Quy chế Tổng quát Phụng vụ các Giờ kinh (QCGK). Dưới đây là những thời điểm quan trọng cần thực hành thinh lặng:

3.1. Thinh lặng trong nghi thức thống hối

Ngay đầu Thánh lễ, sau lời mời sám hối của vị tư tế, cộng đoàn được khuyến khích thinh lặng để hồi tâm (QCTSLR, 45). Đây là lúc mỗi người nhìn lại thân phận tội lỗi của mình, ý thức về sự bất toàn và hướng lòng về tình thương của Thiên Chúa. Thinh lặng trong nghi thức này không chỉ chuẩn bị tâm hồn cho việc thú tội chung, mà còn mở ra con đường để cảm nhận ơn tha thứ qua Bí tích Thánh Thể. Nếu vội vã bỏ qua khoảnh khắc này, cộng đoàn có thể mất đi cơ hội chuẩn bị sốt sắng cho phần còn lại của Thánh lễ.

3.2. Thinh lặng sau khi nghe Lời Chúa

Phụng vụ Lời Chúa là cuộc đối thoại giữa Thiên Chúa và dân Ngài, và thinh lặng là một phần không thể thiếu trong cuộc đối thoại ấy. QCTSLR (số 56) và Sách Dẫn nhập Bài Đọc (1981) quy định rằng sau các bài đọc và bài giảng, cộng đoàn nên thinh lặng để suy gẫm những gì vừa nghe. Kinh Thánh minh họa tầm quan trọng của thinh lặng trong việc tiếp nhận Lời Chúa: tiên tri Elia gặp Thiên Chúa trong sự tĩnh lặng (1V 19,12), còn Chúa Giêsu dạy rằng cầu nguyện cần sự kín đáo (Mt 6,6).

Thinh lặng sau bài đọc giúp Lời Chúa “đọng lại” trong tâm hồn, để mỗi người có thể “suy đi nghĩ lại” và áp dụng Lời ấy vào đời sống. Trong Phụng vụ các Giờ kinh, thinh lặng sau mỗi Thánh vịnh cũng được khuyến khích để tiếng của Chúa Thánh Thần “vang dội mãnh liệt hơn trong tâm hồn” (QCGK, 202). Nếu không có thinh lặng, việc công bố Lời Chúa có thể chỉ là một hành động bề ngoài, không thực sự biến đổi người nghe.

3.3. Thinh lặng sau hiệp lễ

Sau khi rước lễ, QCTSLR (số 88) đề nghị giữ “sự thinh lặng thánh” để cộng đoàn cầu nguyện và ngợi khen Chúa trong lòng. Đây là khoảnh khắc linh thiêng, khi Chúa Kitô hiện diện thực sự trong Bí tích Thánh Thể, mời gọi mỗi người chiêm ngắm tình yêu vô biên của Ngài. Thánh Gioan Thánh Giá khuyên: “Trong thinh lặng và cô tịch, chúng ta hãy khám phá tình yêu của Thiên Chúa được mặc khải trong Đức Kitô.” Thinh lặng sau hiệp lễ giúp các tín hữu cảm nghiệm sự hiệp thông với Chúa và với nhau, đồng thời bày tỏ lòng biết ơn trước món quà sự sống đời đời.

Tuy nhiên, ở nhiều nơi, khoảnh khắc này thường bị lạm dụng để thông báo hoặc hát ngay lập tức, làm mất đi ý nghĩa sâu xa. Giáo Hội khuyến khích rằng nếu có hát, nên dành một chút thinh lặng trước, rồi mới kết thúc bằng thánh ca tạ ơn.

3.4. Thinh lặng sau lời mời cầu nguyện

Trước khi dâng lời nguyện, vị tư tế thường nói: “Chúng ta hãy cầu nguyện,” và cộng đoàn được mời gọi thinh lặng để chuẩn bị tâm hồn (QCTSLR, 54). Đây không phải là lúc để làm việc khác, mà là khoảnh khắc ý thức về sự hiện diện của Thiên Chúa và hợp nhất các ý nguyện cá nhân với lời nguyện chung. Trong Lời nguyện Tín hữu, thinh lặng sau mỗi ý nguyện cũng được khuyến khích để mỗi người dâng lên Chúa những tâm tình riêng trong lòng.

3.5. Các khoảnh khắc thinh lặng khác

Ngoài những thời điểm chính, còn nhiều khoảnh khắc thinh lặng khác trong phụng vụ, như: trước khi công bố Tin Mừng (để tác viên chuẩn bị tâm hồn), lúc truyền phép (để tôn thờ Chúa Kitô), hay trước và sau Thánh lễ (để chuẩn bị và tạ ơn). Đặc biệt trong mùa Chay, thinh lặng được nhấn mạnh như một cách sống tinh thần sám hối và chiêm niệm sâu sắc hơn.

IV. Thách thức và cách thực hành thinh lặng hiệu quả

4.1. Thách thức đối với thinh lặng trong phụng vụ

Mặc dù quan trọng, thinh lặng thường bị xem nhẹ trong thực hành phụng vụ. Một số cộng đoàn ngại thinh lặng vì sợ “thời gian chết” hoặc vì quen với nhịp điệu ồn ào, vội vã. Ở nhiều nơi, thinh lặng sau hiệp lễ bị thay thế bằng thông báo, chúc mừng, hay các hoạt động không phù hợp, làm mất đi bầu khí linh thánh. Ngoài ra, sự thiếu hiểu biết về ý nghĩa của thinh lặng cũng khiến cộng đoàn không đánh giá đúng vai trò của nó.

4.2. Cách thực hành thinh lặng hiệu quả

Để thinh lặng thực sự mang lại giá trị, cần tuân thủ các hướng dẫn của Giáo Hội và thực hành một cách uyển chuyển. QCGK cảnh báo rằng thinh lặng không nên quá dài đến mức làm “nặng nề” cộng đoàn, nhưng cũng không nên quá ngắn để mất đi chiều sâu. Các thừa tác viên cần hướng dẫn cộng đoàn bằng cách giải thích ý nghĩa của thinh lặng trước Thánh lễ, và thực hiện nó một cách tự nhiên, không đột ngột hay áp đặt.

Ví dụ, trong nghi thức thống hối, vị tư tế có thể nói: “Chúng ta hãy thinh lặng giây lát để nhìn lại chính mình.” Sự hướng dẫn này giúp cộng đoàn hiểu và tham gia tích cực hơn. Ngoài ra, cần tránh lạm dụng thinh lặng cho các mục đích không liên quan, như thông báo, mà nên giữ đúng thời điểm theo quy định phụng vụ.

4.3. Linh đạo thinh lặng trong truyền thống Giáo Hội

Thinh lặng trong phụng vụ không phải là điều mới mẻ, mà có nguồn gốc từ các truyền thống cổ xưa. Thánh Biển Đức, trong Luật Dòng thế kỷ VI, nhấn mạnh rằng cầu nguyện cộng đoàn cần ngắn gọn, với những khoảnh khắc thinh lặng để suy niệm. Công đồng Vatican II đã phục hồi thực hành này, biến thinh lặng thành “món quà” cho toàn thể Giáo Hội. Với nhịp điệu của lời cầu nguyện, bài đọc, thánh ca và thinh lặng, phụng vụ trở thành “trường học cầu nguyện,” dạy con người lắng nghe Thiên Chúa qua mọi phương thế.

Kết luận

Thinh lặng là một phần không thể tách rời của phụng vụ, vừa cần thiết vừa quan trọng để con người gặp gỡ Thiên Chúa và sống trọn vẹn mầu nhiệm đức tin. Qua thinh lặng, cộng đoàn phụng vụ không chỉ tham gia tích cực bằng lời nói và hành động, mà còn bằng tâm hồn, tạo nên sự hiệp thông sâu xa với Chúa và với nhau. Trong một thế giới đầy xao động, thinh lặng trong phụng vụ là “ốc đảo” thiêng liêng, nơi con người tìm lại nhịp sống mà Thiên Chúa đã cấy trồng trong thiên nhiên và tâm hồn mỗi người. Vì vậy, việc trân trọng và thực hành thinh lặng không chỉ là một yêu cầu phụng vụ, mà còn là con đường để Giáo Hội tiếp tục sứ mạng loan báo tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa giữa đời thường.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH LỄ NÀO BỎ QUA HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI VÀ KINH THƯƠNG XÓT


HNH NG_THNG_HI_V_KINH_THNG_XT


Trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội Công giáo, Thánh Lễ là trung tâm của sự thờ phượng, nơi cộng đoàn quy tụ để tôn vinh Thiên Chúa và cử hành mầu nhiệm cứu độ. Mỗi phần của Thánh Lễ – từ Nghi Thức Đầu Lễ đến Lời Nguyện Hiệp Lễ – đều mang một ý nghĩa thần học sâu sắc và được sắp xếp theo một trật tự hài hòa. Tuy nhiên, không ít lần các tín hữu, thậm chí cả những người phụ trách phụng vụ, cảm thấy lúng túng trước câu hỏi: Khi nào thì bỏ qua “Hành Động Thống Hối” nhưng vẫn đọc hoặc hát “Kinh Thương Xót”? Và khi nào thì bỏ cả hai phần này? Sự bối rối này không chỉ xuất phát từ sự thiếu rõ ràng trong thực hành, mà còn từ những hiểu lầm về mối quan hệ giữa hai yếu tố quan trọng trong Nghi Thức Đầu Lễ. Bài viết này sẽ giải đáp vấn đề bằng cách trình bày các trường hợp cụ thể dựa trên hướng dẫn của Hội Thánh, đồng thời phân tích ý nghĩa thần học và thực hành để giúp người đọc hiểu rõ khi nào và tại sao cần bỏ qua Hành Động Thống Hối, Kinh Thương Xót, hoặc cả hai, nhằm cử hành Thánh Lễ một cách ý thức, trọn vẹn và đúng đắn.

I. VẤN ĐỀ

Mấu chốt của sự lúng túng nằm ở sự nhầm lẫn về bản chất và mối liên hệ giữa Hành Động Thống Hối (actus penitentialis) và Kinh Thương Xót (Kyrie eleison). Nhiều người cho rằng Kinh Thương Xót – với lời kêu cầu “Lạy Chúa, xin thương xót chúng con” – là một phần không thể tách rời của Hành Động Thống Hối, hoặc thậm chí là cách diễn đạt trực tiếp của sự sám hối. Tuy nhiên, các văn kiện phụng vụ chính thức của Hội Thánh, như Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma (QCSL) và Sách Lễ Nghi Giám Mục, đã làm sáng tỏ sự phân biệt giữa hai yếu tố này.

Theo QCSL (số 51-52), Hành Động Thống Hối là một nghi thức riêng biệt trong Nghi Thức Đầu Lễ, nhằm giúp cộng đoàn chuẩn bị tâm hồn trước khi bước vào mầu nhiệm Thánh Thể bằng cách nhìn nhận tội lỗi và xin ơn tha thứ. Nghi thức này có thể được thực hiện qua ba công thức (mẫu sám hối): Công Thức I (Kinh Thú Tội), Công Thức II (lời kêu cầu lòng thương xót), và Công Thức III (lời tung hô kèm lời cầu xin). Trong khi đó, Kinh Thương Xót – bao gồm lời tung hô “Kyrie” (Lạy Chúa) và “Christe” (Lạy Chúa Kitô) cùng lời cầu “eleison” (xin thương xót) – là một phần tiếp nối, không phải là thành phần cố hữu của Hành Động Thống Hối, ngoại trừ trường hợp sử dụng Công Thức III. QCSL (số 52) ghi rõ: “Sau Hành Động Thống Hối, bao giờ cũng xướng Kinh Lạy Chúa, Xin Thương Xót, trừ khi đã đọc lời tung hô này trong Hành Động Thống Hối.” Điều này cho thấy Kinh Thương Xót có vai trò riêng: một lời khẩn cầu mang tính tôn vinh và cầu xin, vượt ra ngoài ý nghĩa thống hối thuần túy.1

Sự nhầm lẫn càng gia tăng khi thực hành phụng vụ tại các cộng đoàn không đồng nhất. Ví dụ, trong một Thánh Lễ thường nhật, một số linh mục bỏ qua Hành Động Thống Hối nhưng vẫn hát Kinh Thương Xót, trong khi ở nơi khác, cả hai đều bị bỏ qua mà không có giải thích rõ ràng. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần xem xét các hướng dẫn cụ thể từ Hội Thánh, được ghi trong QCSL (số 46, 125, 258), Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 255), và các chú thích chữ đỏ trong Sách Lễ Rôma. Các văn kiện này không chỉ phân biệt rõ hai phần, mà còn chỉ ra các trường hợp cụ thể khi một trong hai hoặc cả hai được bỏ qua, dựa trên bối cảnh phụng vụ và ý nghĩa thần học của nghi thức.

II. KHÔNG CỬ HÀNH HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI NHƯNG TÙY NGHI VẪN HÁT/ĐỌC KINH THƯƠNG XÓT HOẶC BỎ LUÔN KINH THƯƠNG XÓT

Trong một số Thánh Lễ, Hội Thánh cho phép bỏ qua Hành Động Thống Hối nhưng để tùy nghi việc hát hoặc đọc Kinh Thương Xót, tùy thuộc vào cấu trúc nghi thức và ý nghĩa của dịp lễ. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:

1. Thánh Lễ với nghi thức tiếp đón Đức Giám mục tại nhà thờ chính tòa và Thánh Lễ với nghi thức trao dây Pallium

Theo Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 1186-1190), khi Đức Giám mục được tiếp đón tại nhà thờ chính tòa hoặc trong nghi thức trao dây Pallium – biểu tượng của quyền bính mục tử – Hành Động Thống Hối được bỏ qua. Lý do chính là sự hiện diện của các nghi thức đặc biệt ở phần đầu Thánh Lễ, như rảy nước thánh hoặc lời chào long trọng, đã thay thế vai trò chuẩn bị tâm hồn của Hành Động Thống Hối. QCSL (số 258) lưu ý rằng khi có các yếu tố phụng vụ khác thường được thêm vào Nghi Thức Đầu Lễ, Hành Động Thống Hối có thể được lược giản để tránh trùng lặp hoặc kéo dài không cần thiết.2

Ví dụ, trong nghi thức tiếp đón Đức Giám mục, sau khi ngài rảy nước thánh trên cộng đoàn – một hành vi mang ý nghĩa thanh tẩy – Thánh Lễ chuyển trực tiếp sang Lời Nguyện Nhập Lễ hoặc Kinh Vinh Danh, tùy nghi bỏ qua Kinh Thương Xót. Việc “tùy nghi” này phản ánh truyền thống Rôma linh hoạt, cho phép cộng đoàn hát Kinh Thương Xót như một lời ngợi khen thay vì bỏ hẳn, đặc biệt nếu nghi thức tiếp đón không quá dài. Trong lịch sử, từ thời Giáo Hội sơ khai, Kinh Thương Xót vốn là một lời cầu nguyện độc lập, được thêm vào Thánh Lễ để tôn vinh lòng thương xót của Chúa, chứ không chỉ giới hạn trong bối cảnh sám hối.3

2. Thánh Lễ Thứ Tư Lễ Tro

Sách Lễ Rôma (ấn bản 2002, phần Lễ Tro) ghi rõ: “Bỏ Nghi Thức Sám Hối, thay thế vào đó sẽ có nghi thức xức tro.” Nghi thức xức tro – với lời nhắc nhở “Hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” hoặc “Hãy nhớ mình là bụi tro” – đã bao hàm ý nghĩa thống hối, khiến Hành Động Thống Hối trở nên không cần thiết. Tuy nhiên, chữ đỏ cũng cho phép tùy nghi bỏ Kinh Thương Xót, đặc biệt khi có tổ chức rước kiệu theo kiểu “trạm cử hành” Rôma cổ – một thực hành hiếm thấy tại Việt Nam.4

Cụ thể, Sách Lễ hướng dẫn rằng sau lời chào, linh mục đọc một Lời Nguyện Nhập Lễ (về Thánh Giá, ơn tha tội, hoặc Hội Thánh địa phương), rồi cộng đoàn rước đến nhà thờ chính trong khi hát Kinh Cầu Các Thánh. Khi đến nơi, linh mục chào bàn thờ, tùy nghi xông hương, và chuyển thẳng sang Lời Nguyện Nhập Lễ mà không cần Kinh Thương Xót, vì lời cầu trong đoàn rước đã thay thế phần nào vai trò của nó. Tuy nhiên, nếu không có rước kiệu, nhiều cộng đoàn vẫn hát Kinh Thương Xót như một cách tôn vinh lòng thương xót Chúa trước khi bước vào nghi thức xức tro – một lựa chọn phù hợp với tính “tùy nghi” mà Hội Thánh cho phép.

3. Chúa Nhật Lễ Lá

Trong cả hai hình thức cử hành Chúa Nhật Lễ Lá – Rước Kiệu (hình thức I) và Nghi Thức Nhập Lễ Trọng Thể (hình thức II) – Sách Lễ Rôma (phần Lễ Lá) quy định bỏ Hành Động Thống Hối. Sau khi rước lá và làm phép lá, linh mục chào bàn thờ, tùy nghi xông hương, rồi đọc ngay Lời Nguyện Nhập Lễ mà không cần Nghi Thức Đầu Lễ đầy đủ.5 Việc bỏ Hành Động Thống Hối xuất phát từ nghi thức rước lá đã mang ý nghĩa chuẩn bị tâm hồn, tái hiện cuộc vào thành Giêrusalem của Chúa Giêsu, khiến hành vi sám hối riêng không còn cần thiết.

Kinh Thương Xót cũng được tùy nghi bỏ qua, vì trọng tâm của ngày này là niềm vui chiến thắng của Đấng Mêsia, được biểu thị qua Kinh Vinh Danh ngay sau đó (trừ khi rơi vào Mùa Chay mà không hát Kinh Vinh Danh). Ví dụ, tại một giáo xứ tổ chức rước lá trọng thể với bài thánh ca “Hosanna”, cộng đoàn có thể bỏ qua Kinh Thương Xót để giữ dòng chảy phụng vụ mượt mà, nhưng ở nơi khác, việc hát Kyrie vẫn được duy trì như một lời cầu xin khiêm nhường trước cuộc Thương Khó sắp được công bố.

4. Cử hành phối hợp Kinh Sáng/Kinh Chiều với Thánh Lễ

Khi kết hợp Kinh Sáng hoặc Kinh Chiều với Thánh Lễ, Văn kiện Trình bày và Quy định Các Giờ Kinh Phụng Vụ (số 94, 96) và Sách Lễ Rôma (phần Lễ Vọng Hiện Xuống) cho phép linh hoạt trong việc bỏ Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót. Cụ thể:

Kinh Sáng trước Thánh Lễ: Có thể bắt đầu bằng câu giáo đầu và thánh thi, hoặc bằng ca nhập lễ và lời chào của linh mục. Sau phần ca vịnh và bài đọc vắn, Hành Động Thống Hối bị bỏ, và Kinh Thương Xót được tùy nghi bỏ qua trước khi hát Kinh Vinh Danh (nếu có).

Kinh Chiều trước Thánh Lễ: Ví dụ, trong Lễ Vọng Hiện Xuống, sau thánh thi “Xin Ngự Đến” và ca vịnh, linh mục bỏ Hành Động Thống Hối, tùy nghi hát Kinh Thương Xót, rồi đọc Lời Nguyện Nhập Lễ.6

Sự linh hoạt này xuất phát từ ý nghĩa của Giờ Kinh Phụng Vụ: các thánh vịnh và lời cầu đã chuẩn bị tâm hồn cộng đoàn, giảm bớt nhu cầu về một nghi thức sám hối riêng. Tuy nhiên, việc giữ lại Kinh Thương Xót trong một số trường hợp (như Lễ Vọng Hiện Xuống) nhấn mạnh lòng thương xót của Chúa Thánh Thần – trọng tâm của ngày lễ – như một lời khẩn cầu phù hợp.

III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP BỎ QUA CẢ HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI LẪN KINH THƯƠNG XÓT

Trong các dịp sau, Hội Thánh yêu cầu bỏ cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót để nhường chỗ cho các nghi thức đặc biệt mang ý nghĩa thanh tẩy hoặc khởi đầu mới:

1. Khi cử hành “Nghi Thức Làm Phép Và Rảy Nước Thánh” trong Thánh Lễ

Sách Lễ Rôma (Phụ lục, số 1) hướng dẫn: “Ngày Chúa Nhật, nhất là trong Mùa Phục Sinh, có thể cử hành nghi thức làm phép và rảy nước thánh… Khi được cử hành trong Thánh Lễ, nghi thức này thay thế Hành Động Thống Hối đầu lễ.” Sau khi rảy nước thánh – biểu tượng của Bí tích Rửa Tội – cộng đoàn chuyển thẳng sang Kinh Vinh Danh mà không hát Kinh Thương Xót (số 6). Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 134) xác nhận: nếu đã rảy nước thánh, cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót đều bị bỏ.7

Ví dụ, trong một Thánh Lễ Chúa Nhật Mùa Phục Sinh, linh mục làm phép nước và rảy trên cộng đoàn để nhắc nhớ Bí tích Rửa Tội, sau đó hát ngay Kinh Vinh Danh, tạo nên một sự chuyển tiếp mượt mà từ ký ức về ơn tái sinh sang lời ngợi khen Thiên Chúa. Nghi thức này, bắt nguồn từ truyền thống Rôma cổ, nhấn mạnh sự thanh tẩy toàn diện, khiến hai phần kia trở nên dư thừa.

2. Khi cử hành “Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy”

Sách Lễ Rôma (phần Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy) quy định: “Trong Thánh Lễ này bỏ Hành Động Thống Hối đầu lễ, Kinh Xin Chúa Thương Xót và Kinh Tin Kính, nhưng đọc Kinh Vinh Danh.” Điều này áp dụng cho cả Lễ Vọng Phục Sinh và các Thánh Lễ rửa tội trẻ em ngoài dịp Phục Sinh. Lý do là nghi thức Thánh Tẩy – với lời tuyên xưng đức tin và nước rửa tội – đã bao hàm ý nghĩa sám hối và tái sinh, thay thế hoàn toàn Nghi Thức Đầu Lễ thông thường.8

Ví dụ, trong Thánh Lễ rửa tội cho một trẻ sơ sinh vào Chúa Nhật, sau nghi thức làm phép nước và rửa tội, linh mục đọc Lời Nguyện Nhập Lễ và hát Kinh Vinh Danh, bỏ qua cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót, vì Bí tích Thánh Tẩy đã hoàn tất việc thanh tẩy tâm hồn.

3. Khi cử hành “Nghi Thức Chúc Lành Cho Ghế Giám Mục Hay Ghế Chủ Tọa” trong Thánh Lễ

Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 1010-1014) hướng dẫn bỏ Hành Động Thống Hối sau nghi thức chúc lành ghế – biểu tượng của quyền giảng dạy và lãnh đạo. Mặc dù chữ đỏ không nhắc trực tiếp đến Kinh Thương Xót, thực hành phổ biến (dựa trên tiền lệ từ nghi thức rảy nước thánh) là bỏ luôn cả Kyrie để chuyển sang Kinh Vinh Danh hoặc Lời Nguyện Nhập Lễ. Nghi thức này nhấn mạnh sự khởi đầu mới của sứ vụ, không cần đến lời sám hối hay cầu xin thêm.9

4. Khi cử hành “Nghi Thức Hôn Nhân” trong Thánh Lễ

Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân (số 53) quy định: “Bỏ qua Hành Động Thống Hối.” Sau lời chào và dẫn nhập, linh mục chuyển thẳng sang Kinh Vinh Danh mà không hát Kinh Thương Xót, nhờ các bản văn dẫn nhập linh hoạt (số 52-53). Việc bỏ cả hai phần phản ánh niềm vui của Bí tích Hôn Phối – hình ảnh của tình yêu giữa Chúa Kitô và Hội Thánh – vượt lên trên nhu cầu sám hối ban đầu.10

IV. PHẢI CỬ HÀNH CẢ HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI LẪN KINH THƯƠNG XÓT

Ngoài các trường hợp trên, trong các Thánh Lễ thông thường, Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót phải được cử hành, trừ khi dùng Công Thức Thống Hối thứ III. Sách Lễ Rôma cung cấp ba mẫu sám hối:

1. Công Thức I (Kinh Thú Tội)

Cộng đoàn đọc: “Tôi thú nhận cùng Thiên Chúa toàn năng…” Sau lời xá giải của linh mục, Kinh Thương Xót được hát hoặc đọc như một lời đáp ứng cần thiết (QCSL, số 52).

2. Công Thức II (Lời kêu cầu)

Chủ tế: “Lạy Chúa, xin thương xót chúng con” – Cộng đoàn: “Vì chúng con đã xúc phạm đến Chúa.” Sau đó, Kinh Thương Xót được hát để kết thúc nghi thức sám hối và mở đường cho Kinh Vinh Danh.11

3. Công Thức III (Lời tung hô)

Chủ tế đọc các câu như: “Lạy Chúa Kitô, Chúa đã được sai đến để cứu chữa những tâm hồn sám hối. Xin thương xót chúng con,” và cộng đoàn đáp lại. Vì Kinh Thương Xót đã được tích hợp, không cần hát thêm Kyrie sau đó (Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 134).

Linh mục có thể chọn mẫu phù hợp với mùa phụng vụ hoặc dịp lễ. Ví dụ, Công Thức III thường được dùng trong Mùa Chay để nhấn mạnh lòng thương xót, trong khi Công Thức I phổ biến hơn trong Mùa Thường Niên.

V. TẠM KẾT

Bỏ Hành Động Thống Hối nhưng tùy nghi hát/đọc Kinh Thương Xót: Thánh Lễ tiếp đón Đức Giám mục, trao dây Pallium, Thứ Tư Lễ Tro, Chúa Nhật Lễ Lá, phối hợp Kinh Sáng/Kinh Chiều.

Bỏ cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót: Nghi thức rảy nước thánh, Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy, chúc lành ghế Giám mục, Nghi Thức Hôn Nhân.

Phải cử hành cả hai: Trong các Thánh Lễ khác, dùng Công Thức I hoặc II, trừ khi dùng Công Thức III.

Hiểu rõ các trường hợp này không chỉ giúp tránh lúng túng, mà còn làm sâu sắc thêm sự tham dự của chúng ta vào mầu nhiệm Thánh Lễ, nơi lòng thương xót và sự thánh thiện của Thiên Chúa được tôn vinh qua từng nghi thức.

Lm. Anmai, CSsR


Footnotes

Xem thêm: Joseph A. Jungmann, The Mass of the Roman Rite (New York: Benziger, 1951), tr. 331-336, về nguồn gốc của Kinh Thương Xót như một lời cầu nguyện độc lập. 

QCSL, số 258: “Khi có các nghi thức khác thường, có thể bỏ qua một số phần của Nghi Thức Đầu Lễ.” 

Xem: Prosper Guéranger, The Liturgical Year (Westminster: Newman Press, 1948), tập 1, tr. 45-50. 

Sách Lễ Rôma, Lễ Tro: “Nghi thức xức tro thay thế Hành Động Thống Hối.” 

Sách Lễ Rôma, Lễ Lá: “Không cử hành Nghi Thức Đầu Lễ đầy đủ.” 

Văn kiện Các Giờ Kinh Phụng Vụ, số 94: “Tùy trường hợp, bỏ một trong hai nghi thức đầu lễ.” 

Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 134: “Nếu rảy nước thánh, bỏ cả Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót.” 

Sách Lễ Rôma, Lễ Thánh Tẩy: “Bỏ Hành Động Thống Hối và Kyrie.” 

Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 1014: “Tiếp tục Thánh Lễ như thường lệ.” 

Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân, số 53: “Bỏ qua Hành Động Thống Hối.” 

QCSL, số 52: “Sau Hành Động Thống Hối, luôn xướng Kinh Thương Xót nếu chưa đọc trước.” 


 

NẾN BÀN THỜ VÀ CÁC LOẠI NẾN KHÁC TRONG PHỤNG VỤ


NN BN_TH_V_CC_LOI_NN_KHC_TRONG_PHNG_V


Nến rất gần với chúng ta trong các Nhà Nguyện, Nhà thờ, Bàn Thờ, nơi thờ tự …

Trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội Công giáo, ánh sáng từ những ngọn nến không chỉ đơn thuần là nguồn sáng vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, phản ánh lòng tôn kính, niềm vui mừng lễ hội, và sự hiện diện sống động của Thiên Chúa giữa cộng đoàn phụng tự. Từ những ngọn nến nhỏ bé cháy sáng trên bàn thờ đến cây nến Phục Sinh rực rỡ trong Mùa Phục Sinh, mỗi loại nến đều có vai trò riêng, góp phần làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của mầu nhiệm cứu độ.

Tuy nhiên, gần đây, một số thực hành nhầm lẫn đã xuất hiện, làm lu mờ ý nghĩa và chức năng riêng biệt của từng loại nến. Chẳng hạn, có nơi chỉ đốt hai cây nến bên thánh giá mà bỏ qua nến bàn thờ; có nơi sử dụng duy nhất một cây nến Phục Sinh quanh năm thay vì nến bàn thờ; hoặc trong Mùa Vọng, vòng hoa với bốn cây nến trở thành trung tâm, khiến nến bàn thờ bị lãng quên hoàn toàn.

Chúng ta thấy khi thực hành sai lệch này không chỉ gây rối loạn trong việc cử hành phụng vụ mà còn làm giảm giá trị biểu tượng của các yếu tố thánh thiêng. Nguyên nhân chính là sự thiếu hiểu biết hoặc không phân biệt rõ chức năng của nến bàn thờ so với các loại nến khác. Để khắc phục, chúng ta cần trở về với hướng dẫn của Hội Thánh và sửa chữa những nhầm lẫn ấy một cách triệt để.

I. HƯỚNG DẪN CỦA HỘI THÁNH

Hội Thánh, qua các văn kiện phụng vụ như Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma và các tài liệu liên quan, đã cung cấp những hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng nến trong phụng vụ, đặc biệt là nến bàn thờ. Những hướng dẫn này không chỉ mang tính quy định mà còn chứa đựng chiều sâu thần học, giúp cộng đoàn phụng tự sống trọn vẹn hơn trong mầu nhiệm đức tin.

1. Ý nghĩa và tính cần thiết của nến bàn thờ

Nến bàn thờ không phải là một vật dụng tùy chọn mà là yếu tố bắt buộc trong mọi cử hành phụng vụ. Ánh sáng từ những ngọn nến này vừa biểu thị lòng cung kính của con người dâng lên Thiên Chúa, vừa làm sáng tỏ niềm vui của ngày lễ – từ những ngày lễ thường nhật giản đơn đến những dịp trọng đại như lễ Phục Sinh hay lễ Giáng Sinh. Trong truyền thống Kitô giáo, ánh sáng luôn là hình ảnh của Đức Kitô – “Ánh Sáng trần gian” (Ga 8,12) – Đấng đến để xua tan bóng tối tội lỗi và dẫn đưa nhân loại vào sự sống đời đời. Do đó, việc thắp nến bàn thờ trong phụng vụ không chỉ là một hành động thực tiễn mà còn là lời tuyên xưng đức tin sống động, nhắc nhở cộng đoàn về sự hiện diện của Chúa giữa họ.

2. Vị trí của nến bàn thờ

Vị trí của nến bàn thờ được quy định linh hoạt, tùy thuộc vào cấu trúc của bàn thờ và cung thánh trong từng nhà thờ. Chúng có thể được đặt trực tiếp trên mặt bàn thờ, xung quanh bàn thờ, hoặc gần đó, miễn sao đảm bảo sự hài hòa với không gian phụng vụ và không cản trở tầm nhìn của giáo dân. Điều này rất quan trọng, bởi bàn thờ là trung tâm của mọi cử hành phụng vụ – nơi diễn ra hy tế Thánh Thể – và ánh sáng từ nến bàn thờ phải hỗ trợ việc hướng lòng mọi người về mầu nhiệm đang được cử hành. Một bàn thờ được trang trí quá rườm rà hoặc đặt nến sai cách có thể làm phân tán sự chú ý của cộng đoàn, thay vì giúp họ tập trung vào hành động thánh thiêng.

Ví dụ, trong các nhà thờ cổ kính ở châu Âu, nơi bàn thờ thường được thiết kế cao và rộng, nến bàn thờ thường được đặt trên các chân đèn lớn, tạo nên sự cân đối và trang nghiêm. Trong khi đó, ở các nhà thờ nhỏ hơn hoặc hiện đại hơn, nến có thể được đặt trực tiếp trên bàn thờ với số lượng ít hơn, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa biểu tượng cần thiết.

3. Số lượng nến bàn thờ và mức độ long trọng

Số lượng nến bàn thờ không cố định mà thay đổi theo mức độ long trọng của ngày lễ, phản ánh tầm quan trọng của sự kiện phụng vụ:

2 nến: Dùng trong các thánh lễ thường nhật hoặc lễ nhớ, biểu thị sự đơn sơ nhưng vẫn đầy đủ để tôn vinh Thiên Chúa.

4 nến: Dành cho lễ kính, gia tăng ánh sáng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các thánh được kính nhớ.

6 nến: Sử dụng vào Chúa Nhật, lễ trọng, hoặc khi đặt Mình Thánh chầu, tượng trưng cho niềm vui lớn lao và sự hiện diện đặc biệt của Chúa trong cộng đoàn.

7 nến: Đặt trên bảy chân đèn trong các dịp đặc biệt long trọng, đặc biệt khi Đức Giám mục giáo phận chủ tế, như một dấu chỉ của sự hiệp thông trọn vẹn với Giáo Hội hoàn vũ.

Truyền thống sử dụng số lượng nến khác nhau này đã phát triển từ rất sớm trong lịch sử Giáo Hội và được hệ thống hóa trong Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma. Nó không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn là cách Giáo Hội phân biệt các ngày lễ, giúp giáo dân nhận ra ý nghĩa đặc biệt của từng dịp phụng vụ qua ánh sáng gia tăng trên bàn thờ.

II. SỬA LẠI NHỮNG THỰC HÀNH NHẦM LẪN

Những thực hành sai lệch liên quan đến nến bàn thờ không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn ảnh hưởng đến cách cộng đoàn cảm nhận và tham dự phụng vụ. Dưới đây là ba trường hợp phổ biến cần được xem xét và sửa chữa.

1. Đặt hai cây nến bên thánh giá mà không dùng nến bàn thờ

Trong một số cộng đoàn, sau cuộc rước nhập lễ, người ta đặt thánh giá tại cung thánh – thường ở trên hoặc gần bàn thờ – và thắp hai cây nến hai bên như một phần của nghi thức. Đây là một thực hành đáng khuyến khích, đặc biệt khi thánh giá đó được xem là biểu tượng duy nhất trong nhà thờ. Hai cây nến này, vốn thường được cầm bởi các giúp lễ trong đoàn rước, mang ý nghĩa tôn vinh thánh giá – dấu chỉ của ơn cứu độ. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi người ta cho rằng hai cây nến ấy đủ để thay thế hoàn toàn nến bàn thờ, dẫn đến việc bỏ qua việc thắp nến trên hoặc quanh bàn thờ.

Thực tế, hai cây nến bên thánh giá không thể đảm nhận vai trò của nến bàn thờ. Trong các cử hành long trọng, số lượng nến bàn thờ có thể lên đến 6 hoặc 7 cây, vượt xa con số 2 cây bên thánh giá. Hơn nữa, không phải lúc nào thánh giá cũng ở vị trí thuận tiện để thắp nến hai bên. Chẳng hạn, trong nhiều nhà thờ, thánh giá được treo lơ lửng phía trên bàn thờ hoặc gắn cao trên tường phía sau cung thánh. Việc thắp nến hàng ngày ở những vị trí này không chỉ bất tiện mà đôi khi còn bất khả thi, đặc biệt ở các nhà thờ nhỏ hoặc thiếu phương tiện hỗ trợ.

Hội Thánh nhấn mạnh rằng ánh sáng của nến phải liên kết chặt chẽ với bàn thờ – trung tâm của phụng vụ – để lôi kéo sự chú ý của cộng đoàn về hy tế Thánh Thể, chứ không chỉ tập trung vào thánh giá như một vật thể độc lập. Do đó, ngay cả khi có nến bên thánh giá, nến bàn thờ vẫn phải được thắp sáng như một dấu chỉ không thể thiếu.

2. Dùng nến Phục Sinh quanh năm thay cho nến bàn thờ

Nến Phục Sinh là một trong những biểu tượng đẹp nhất của phụng vụ Công giáo, tượng trưng cho ánh sáng của Đức Kitô Phục Sinh, Đấng đã chiến thắng sự chết và mang lại sự sống mới cho nhân loại. Từ thế kỷ X, Giáo Hội đã quy định việc sử dụng nến Phục Sinh trong Mùa Phục Sinh – từ lễ Vọng Phục Sinh đến lễ Hiện Xuống (trước đây là lễ Thăng Thiên). Trong suốt 50 ngày của Mùa Phục Sinh, cây nến này được đặt ở vị trí trang trọng trong cung thánh, thường gần giảng đài hoặc sách Phúc Âm, và được thắp sáng trong các cử hành phụng vụ trọng thể như Thánh lễ, Kinh Sáng và Kinh Chiều. Ngọn lửa rực cháy của nến Phục Sinh là hình ảnh sống động của Đức Kitô – “Ánh sáng muôn dân” – đang hiện diện giữa cộng đoàn trong vinh quang của sự sống lại.

Tuy nhiên, ngoài Mùa Phục Sinh, nến Phục Sinh không được thắp thường xuyên. Theo truyền thống và các văn kiện phụng vụ như Decreta Authentica của Bộ Nghi lễ, nến Phục Sinh chỉ nên được đốt trong các nghi thức Thánh Tẩy và an táng. Trong Bí tích Rửa Tội, ánh sáng từ nến Phục Sinh được châm sang nến của người lãnh bí tích, biểu thị rằng họ đã được thông phần vào sự sống mới của Đức Kitô. Trong nghi thức an táng, nến Phục Sinh được đặt gần quan tài, nhắc nhở cộng đoàn rằng cái chết của người tín hữu là một cuộc vượt qua đích thực, dẫn đến sự sống đời đời.

Việc một số nơi sử dụng nến Phục Sinh quanh năm thay cho nến bàn thờ là một sai lầm nghiêm trọng. Thư Luân Lưu Paschalis Solemnitatis của Bộ Phụng Tự và Bí Tích (số 99) quy định rõ: sau Mùa Phục Sinh, nến Phục Sinh phải được đặt ở khu vực Thánh Tẩy hoặc gần giếng rửa tội, chứ không được để trên cung thánh hay thắp sáng thường xuyên. Nếu chỉ dùng nến Phục Sinh quanh năm, ý nghĩa đặc biệt của Mùa Phục Sinh会被淡化 (bị phai nhạt), và vai trò trung tâm của nến bàn thờ trong phụng vụ bị xem nhẹ. Nến bàn thờ, với sự hiện diện liên tục trong mọi cử hành, là dấu chỉ của sự hiệp thông thường xuyên giữa Thiên Chúa và dân Người, trong khi nến Phục Sinh chỉ mang ý nghĩa đặc thù theo mùa hoặc nghi thức.

3. Dùng nến Mùa Vọng thay cho nến bàn thờ

Vòng hoa Mùa Vọng – với bốn cây nến (ba tím, một hồng) tượng trưng cho bốn tuần chờ mong Chúa đến – là một tập tục đẹp, bắt nguồn từ truyền thống dân gian Bắc Âu và được Giáo Hội Công giáo đón nhận như một dấu chỉ của niềm hy vọng và chuẩn bị tâm hồn. Những cây nến này thường được đặt trong hoặc gần cung thánh, và ánh sáng của chúng tăng dần qua mỗi tuần, biểu thị hành trình tiến gần hơn đến ngày lễ Giáng Sinh. Nến tím nhắc nhở về sự sám hối, trong khi nến hồng (dùng vào Chúa Nhật thứ ba, gọi là Chúa Nhật Gaudete) là dấu chỉ của niềm vui giữa mùa chờ đợi.

Tuy nhiên, vòng hoa Mùa Vọng và các cây nến của nó chỉ là yếu tố tùy chọn, không thuộc về quy định phụng vụ chính thức của Giáo Hội. Chúng không phải là nến bàn thờ và không thể thay thế vai trò của nến bàn thờ trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Ở một số cộng đoàn, người ta chỉ tập trung thắp nến Mùa Vọng mà bỏ qua nến bàn thờ, dẫn đến sự mất cân đối trong phụng vụ. Điều này không chỉ làm giảm ý nghĩa trung tâm của bàn thờ mà còn gây hiểu lầm rằng nến Mùa Vọng có vai trò quan trọng hơn nến bàn thờ.

Thực tế, ngay cả trong Mùa Vọng, bàn thờ vẫn là nơi cử hành Thánh Thể – trung tâm của mọi mùa phụng vụ – và nến bàn thờ phải được thắp sáng để tôn vinh mầu nhiệm này. Vòng hoa Mùa Vọng chỉ là một bổ sung mang tính biểu tượng, không thể thay thế ánh sáng thường xuyên và cần thiết của nến bàn thờ.

III. KẾT LUẬN

Dựa trên những phân tích trên, chúng ta có thể rút ra ba nguyên tắc thực hành cụ thể để đảm bảo việc sử dụng nến trong phụng vụ được đúng đắn và ý nghĩa:

Nến bàn thờ là yếu tố không thể thiếu: Bất kỳ cử hành phụng vụ nào – từ Thánh lễ thường nhật đến các dịp trọng thể – đều phải có nến bàn thờ được thắp sáng. Không một loại nến nào, dù là nến Phục Sinh, nến bên thánh giá hay nến Mùa Vọng, có thể thay thế vai trò này. Ánh sáng của nến bàn thờ là dấu chỉ liên tục của sự hiện diện Thiên Chúa và là lời mời gọi cộng đoàn hướng lòng về bàn thờ – nơi diễn ra hy tế cứu độ.

Loại bỏ việc dùng nến Phục Sinh quanh năm: Nến Phục Sinh chỉ nên được thắp trong Mùa Phục Sinh (từ lễ Vọng Phục Sinh đến lễ Hiện Xuống) và trong các nghi thức Thánh Tẩy hoặc an táng. Việc sử dụng nến Phục Sinh quanh năm không chỉ trái với hướng dẫn của Hội Thánh mà còn làm mất đi ý nghĩa đặc biệt của ánh sáng Phục Sinh trong bối cảnh phụng vụ thích hợp.

Kết hợp hài hòa các loại nến: Các loại nến khác như nến bên thánh giá hay nến Mùa Vọng có thể được sử dụng để làm phong phú thêm không gian phụng vụ, nhưng chúng phải đóng vai trò bổ trợ chứ không thay thế nến bàn thờ. Chẳng hạn, trong Mùa Vọng, vòng hoa với bốn cây nến có thể được đặt gần cung thánh, nhưng nến bàn thờ vẫn phải được thắp sáng để giữ vững trung tâm của cử hành.

Ánh sáng của nến trong phụng vụ không chỉ là yếu tố trang trí mà còn là lời mời gọi thiêng liêng, dẫn dắt cộng đoàn vào mầu nhiệm của Đức Kitô – Đấng là “Ánh Sáng thật” soi chiếu mọi người (Ga 1,9). Mỗi ngọn nến, từ nến bàn thờ giản đơn đến nến Phục Sinh rực rỡ, đều mang một ý nghĩa riêng, góp phần làm nên bức tranh toàn vẹn của năm phụng vụ. Việc sử dụng nến đúng cách theo hướng dẫn của Hội Thánh không chỉ giúp tránh những nhầm lẫn đáng tiếc mà còn làm cho phụng vụ trở nên sống động, ý nghĩa và trọn vẹn hơn.

Hãy tưởng tượng một Thánh lễ không có ánh sáng của nến bàn thờ: không gian sẽ trở nên trống trải, lạnh lẽo, và cộng đoàn có thể đánh mất sự kết nối với mầu nhiệm đang diễn ra. Ngược lại, khi nến bàn thờ cháy sáng, kết hợp hài hòa với các loại nến khác trong những dịp đặc biệt, phụng vụ sẽ trở thành một trải nghiệm thiêng liêng sâu sắc, nơi ánh sáng vật lý hòa quyện với ánh sáng đức tin, dẫn đưa mọi tâm hồn đến gần hơn với Thiên Chúa. Vì thế, việc hiểu và áp dụng đúng các quy định về nến không chỉ là trách nhiệm của các linh mục hay những người phụ trách phụng vụ, mà còn là lời mời gọi dành cho toàn thể cộng đoàn – để cùng nhau tôn vinh Thiên Chúa qua những dấu chỉ đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa như ngọn nến cháy sáng.

Lm. Anmai, CSsR

 

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýFri, 14 Mar 2025 09:23:14 +0700
Các điều kiện để lãnh nhận ân xáhttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19862-cac-dieu-kien-de-lanh-nhan-an=xahttp://gxthohoang.net:8181/quà-tặng/tài-liệu-giáo-lý/item/19862-cac-dieu-kien-de-lanh-nhan-an=xaCác điều kiện để lãnh nhận ân xá
  CÁC ĐIỀU KIỆN ĐỂ LÃNH NHẬN ÂN XÁ

Ân xá là một trong những kho tàng thiêng liêng quý giá mà Hội Thánh ban tặng cho các tín hữu, như một dấu chỉ của lòng thương xót Chúa và sự hiệp thông trong mầu nhiệm các thánh. Tuy nhiên, xung quanh vấn đề này, không ít thắc mắc đã được đặt ra: Đâu là những điều kiện cần thiết để lãnh nhận ân xá? Có những dịp đặc biệt hay công việc nào cần thực hiện để được hưởng ân xá? Làm thế nào để cầu nguyện theo ý Đức Giáo Hoàng một cách đúng đắn? Những câu hỏi này không chỉ phản ánh sự quan tâm của các tín hữu đối với đời sống thiêng liêng, mà còn cho thấy nhu cầu cần được hướng dẫn rõ ràng để sống trọn vẹn ân huệ mà Hội Thánh trao ban. Bài viết này nhằm giải đáp các thắc mắc trên bằng cách trình bày và diễn giải chi tiết các điều kiện để lãnh nhận ân xá, từ những yêu cầu nền tảng đến các đòi hỏi cụ thể, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa thần học và thực hành của ân xá trong đời sống Kitô hữu.

I. CÁC ĐIỀU KIỆN

Trước khi đi vào chi tiết, cần phân biệt hai cấp độ ân xá: ân xá từng phần (indulgentia partialis, còn gọi là ơn tiểu xá, ơn phần xá) và ân xá toàn phần (indulgentia plenaria, còn gọi là ơn đại xá, ơn toàn xá). Mỗi cấp độ đòi hỏi những điều kiện khác nhau, được quy định rõ trong Sổ Bộ Các Ân Xá: Quy Chế Và Ân Ban (SBAX) và Bộ Giáo Luật (BGL), phản ánh sự khác biệt về mức độ tha thứ hình phạt tạm thời do tội lỗi để lại.

1. Điều kiện để lãnh nhận ân xá từng phần

Để được hưởng ân xá từng phần – loại ân xá tha một phần hình phạt tạm thời – tín hữu cần đáp ứng năm điều kiện cơ bản sau:

Là người đã được rửa tội: Đây là điều kiện tiên quyết, bởi ân xá chỉ dành cho những ai đã được tháp nhập vào Hội Thánh qua Bí tích Thánh Tẩy.

Không bị vạ tuyệt thông: Người bị vạ tuyệt thông không thể lãnh nhận ân xá do bị cắt đứt khỏi sự hiệp thông đầy đủ với Hội Thánh.

Sống trong tình trạng ân sủng ít là vào lúc kết thúc công tác phải làm: Tín hữu cần ở trong tình trạng sạch tội trọng khi hoàn tất việc đạo đức được ấn định (SBAX, “Quy Chế” N. 17 § 1; BGL, số 996).

Có ý định muốn lãnh nhận ân xá: Ý định này là biểu hiện của lòng mong muốn đón nhận ân huệ từ Thiên Chúa qua Hội Thánh.

Thi hành những công tác như đã ấn định: Các công việc này được giáo quyền quy định cụ thể, có thể là đọc kinh, làm việc bác ái, hoặc thực hiện một hành vi đạo đức nào đó (SBAX, “Quy Chế” N. 17 § 2; BGL, số 996).

2. Điều kiện để lãnh nhận ân xá toàn phần

Để được hưởng ân xá toàn phần – loại ân xá tha hoàn toàn mọi hình phạt tạm thời – ngoài năm điều kiện trên, tín hữu cần đáp ứng thêm bốn đòi hỏi nghiêm ngặt hơn:

Xưng tội: Lãnh nhận Bí tích Hòa Giải để được tha thứ tội lỗi.

Rước lễ: Tham dự Bí tích Thánh Thể trong tình trạng ân sủng.

Cầu nguyện theo ý Đức Giáo Hoàng: Thể hiện sự hiệp thông với vị đứng đầu Hội Thánh qua việc cầu nguyện.

Dứt bỏ lòng quyến luyến các tội, dù là tội nhẹ: Loại bỏ mọi ý hướng hay sự dính bén đối với tội lỗi, kể cả những lỗi nhỏ nhất (SBAX, “Quy Chế” N. 20 § 1).

Những điều kiện này không chỉ là các quy định kỹ thuật, mà còn là con đường thiêng liêng giúp tín hữu thanh tẩy tâm hồn và sống sâu sắc hơn trong mối tương quan với Thiên Chúa và Hội Thánh.

II. GIẢI THÍCH TỪNG ĐIỀU KIỆN

Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ phân tích từng điều kiện, đặt chúng trong bối cảnh thần học, lịch sử và thực hành, đồng thời đưa ra các ví dụ minh họa để làm sáng tỏ ý nghĩa và cách áp dụng.

1. Là người đã được rửa tội

Bí tích Thánh Tẩy là nền tảng của đời sống Kitô hữu, như Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo (GLCG, số 1213) khẳng định: “Thánh Tẩy là cửa ngõ dẫn vào đời sống trong Thánh Thần và mở đường cho các Bí tích khác.” Qua Bí tích này, con người được tái sinh trong Đức Kitô, trở thành chi thể của Hội Thánh và được dự phần vào “mầu nhiệm các thánh thông công” (GLCG, số 1474-1477). Ân xá, với tư cách là một ân huệ từ kho tàng công phúc của Đức Kitô và các thánh, chỉ có thể được ban cho những ai đã được tháp nhập vào Hội Thánh qua Thánh Tẩy.

Ví dụ, một người dự tòng, dù có lòng đạo đức và tham gia các nghi thức phụng vụ, vẫn không thể lãnh nhận ân xá cho đến khi chịu Bí tích Thánh Tẩy. Điều này không phải là sự phân biệt đối xử, mà là phản ánh bản chất của ân xá: một ân huệ dành cho những ai đã thuộc về gia đình thiêng liêng của Hội Thánh. Hơn nữa, các điều kiện đi kèm của ơn toàn xá – như xưng tội và rước lễ – chỉ có thể thực hiện được khi người đó đã là Kitô hữu. Trong lịch sử, từ thời Giáo Hội sơ khai, Bí tích Thánh Tẩy luôn được xem là bước khởi đầu không thể thiếu để tham dự vào các ân sủng siêu nhiên, và điều này vẫn được duy trì trong giáo luật hiện đại (BGL, số 1170).

2. Không bị vạ tuyệt thông

Vạ tuyệt thông là hình phạt nặng nhất trong giáo luật, cắt đứt một người khỏi sự hiệp thông đầy đủ với Hội Thánh (BGL, số 1331). Người bị vạ này không được lãnh nhận các Bí tích hay thực hiện một số tác vụ trong cộng đoàn (GLCG, số 1463). Vì ân xá là một ân huệ được ban qua quyền bính của Hội Thánh, người bị vạ tuyệt thông – dù vẫn là thành viên của Hội Thánh qua Bí tích Thánh Tẩy – không thể tiếp cận kho tàng thiêng liêng này cho đến khi được tháo cởi khỏi vạ phạt.

Ví dụ, một tín hữu cố ý phạm tội phá thai (một hành vi dẫn đến vạ tuyệt thông tự động theo BGL, số 1398) sẽ không thể lãnh nhận ân xá cho đến khi được giải vạ qua Bí tích Hòa Giải và sự can thiệp của giáo quyền có thẩm quyền. Điều kiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiệp thông với Hội Thánh, không chỉ về mặt cá nhân mà còn về mặt cộng đoàn, bởi ân xá là kết quả của sự liên kết giữa các chi thể trong Thân Thể Đức Kitô.

3. Sống trong tình trạng ân sủng ít là vào lúc kết thúc công tác phải làm

Tình trạng ân sủng có nghĩa là tâm hồn sạch tội trọng – những tội làm đứt đoạn mối tương quan với Thiên Chúa (GLCG, số 1861). Điều kiện này không đòi hỏi tín hữu phải hoàn hảo hay vô tội suốt đời, mà chỉ cần ở trong ơn nghĩa với Chúa khi hoàn tất công việc đạo đức được ấn định để lãnh nhận ân xá. Điều này phản ánh lòng thương xót của Thiên Chúa, Đấng không đòi hỏi sự bất khả thi, mà khuyến khích con người hướng về sự thánh thiện từng bước.

Ví dụ, một người tham dự Chặng Đàng Thánh Giá để lãnh ơn toàn xá vào Thứ Sáu Tuần Thánh cần đảm bảo rằng, vào cuối nghi thức, họ không còn mang tội trọng nào chưa được tha thứ qua Bí tích Hòa Giải. Nếu trước đó họ phạm tội nặng (như cố ý bỏ lễ Chúa Nhật mà không có lý do chính đáng), họ cần xưng tội trước hoặc ngay sau đó trong vòng thời gian cho phép để đáp ứng điều kiện này. GLCG (số 2092) khuyên tín hữu tránh hai thái cực: tự phụ rằng mình luôn trong ân sủng, hoặc lo lắng thái quá về những lỗi nhỏ không đáng kể. Điều kiện này là lời mời gọi sống tỉnh thức và khiêm nhường trước mặt Chúa.

4. Có ý định muốn lãnh nhận ân xá

Ý định là yếu tố nội tâm, biểu thị sự chủ động hợp tác với ân sủng Thiên Chúa. Theo Bộ Giáo Luật (số 996), ý định này không cần phải được diễn đạt bằng một công thức phức tạp; một lời cầu nguyện thầm trong lòng hay một ý hướng chung chung mỗi ngày là đủ. Ví dụ, mỗi buổi sáng, tín hữu có thể thưa với Chúa: “Lạy Chúa, con mong muốn lãnh nhận mọi ân xá mà Hội Thánh ban trong ngày hôm nay.” Ý định này có thể được làm mới thường xuyên hoặc duy trì như một thói quen thiêng liêng, miễn là không bị rút lại.

Trong thực tế, một người tham dự Thánh lễ Chúa Kitô Vua và đọc kinh dâng loài người để lãnh ơn toàn xá cần có ý định rõ ràng rằng họ làm điều đó không chỉ để tôn vinh Chúa, mà còn để nhận ân huệ tha thứ hình phạt tạm thời. Ý định này không chỉ là một thủ tục, mà là cách thể hiện lòng tin tưởng vào quyền bính của Hội Thánh và lòng khao khát được thanh tẩy bởi lòng thương xót của Chúa.

5. Thi hành những công tác như đã ấn định

Mỗi ân xá đều gắn liền với một công việc đạo đức cụ thể, được giáo quyền ấn định để khuyến khích tín hữu sống đức tin cách tích cực. Theo Sổ Bộ Các Ân Xá (SBAX), các công tác này rất đa dạng, từ việc đọc kinh đơn giản đến tham dự các nghi thức phụng vụ trọng thể. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Ơn tiểu xá không gắn với công tác cụ thể: SBAX liệt kê bốn trường hợp tiêu biểu, gọi là “Bốn Ân Ban Nói Chung”:

Chu toàn bổn phận hằng ngày (như làm việc, chăm sóc gia đình) với lòng tin tưởng dâng lên Chúa. Ví dụ, một người mẹ hy sinh thời gian để chăm sóc con cái và thầm cầu xin Chúa ban sức mạnh có thể lãnh ơn tiểu xá.

Làm việc bác ái, như giúp đỡ người nghèo hoặc hiến tặng tài sản vì đức tin. Chẳng hạn, một tín hữu quyên góp cho người vô gia cư với lòng yêu mến Chúa sẽ nhận được ân huệ này.

Tự nguyện từ bỏ điều mình thích (như nhịn ăn, tránh giải trí) vì tinh thần thống hối. Ví dụ, từ chối ăn món yêu thích vào ngày Thứ Sáu để đền tội là một hành vi lãnh ơn tiểu xá.

Làm chứng đức tin trước người khác trong hoàn cảnh đặc biệt, như công khai bảo vệ đức tin trước sự chế giễu.

Ơn tiểu xá gắn với công tác cụ thể: Bao gồm đọc các kinh như Kinh Đền Tạ Thánh Tâm Chúa Giêsu, Kinh Mân Côi (ngoài nhà thờ), Kinh Magnificat, hoặc thực hiện các việc đạo đức như viếng Thánh Thể dưới nửa giờ, làm Dấu Thánh Giá cách trang trọng. Ví dụ, một người đọc Kinh Lạy Cha trước bữa ăn với lòng sốt sắng có thể lãnh ơn tiểu xá theo SBAX (số 26 § 2-3).

Ơn toàn xá gắn với công tác cụ thể: SBAX liệt kê nhiều dịp đặc biệt, chẳng hạn:

Đọc Kinh Dâng Loài Người cho Chúa Kitô Vua cách công khai vào lễ Chúa Kitô Vua.

Tham dự Phép Lành Urbi et Orbi của Đức Giáo Hoàng qua truyền hình vào lễ Giáng Sinh hay Phục Sinh.

Viếng 14 Chặng Đàng Thánh Giá và suy niệm cách sốt sắng vào Thứ Sáu Tuần Thánh.

Chầu Mình Thánh Chúa ít nhất nửa giờ trong nhà thờ.

Những công tác này không chỉ là điều kiện kỹ thuật, mà còn là lời mời gọi tín hữu sống đời sống cầu nguyện, bác ái và thống hối. Ví dụ, một nhóm giáo dân tổ chức đọc Kinh Mân Côi trong gia đình vào tối thứ Bảy có thể lãnh ơn toàn xá nếu đáp ứng các điều kiện khác, vừa nuôi dưỡng đức tin vừa gắn kết cộng đoàn.

6. Xưng tội

Để lãnh ơn toàn xá, việc xưng tội phải được thực hiện qua Bí tích Hòa Giải, không chỉ dừng ở việc ăn năn tội cách trọn trong lòng (SBAX, “Quy Chế” N. 20 § 2). Thời gian xưng tội có thể linh hoạt: theo hướng dẫn hiện nay của Tòa Ân Giải Tối Cao, tín hữu có thể xưng tội trong khoảng 20 ngày trước hoặc sau khi thực hiện công việc được gắn với ơn toàn xá – một khoảng thời gian rộng hơn so với quy định cũ (8 ngày) trong Bộ Giáo Luật 1917 (số 931 § 1).

Ví dụ, một người tham dự tĩnh tâm ba ngày để lãnh ơn toàn xá có thể xưng tội trước đó một tuần hoặc ngay sau đó trong vòng 20 ngày, miễn là họ giữ tâm hồn trong sạch khi hoàn tất tĩnh tâm. Đối với những ai xưng tội hằng tháng, điều kiện này thường đã được đáp ứng, bởi 20 ngày trước và sau cộng lại thành 40 ngày – đủ để bao quát các dịp lãnh ơn toàn xá trong tháng.

7. Rước lễ

Rước lễ ở đây phải là Bí tích Thánh Thể, thực hiện trong tình trạng ân sủng, chứ không phải rước lễ thiêng liêng hay rước lễ cách phạm thánh (GLCG, số 1385). Theo Bộ Giáo Luật (số 916), ai ý thức mình phạm tội trọng mà chưa xưng tội thì không được rước lễ, trừ trường hợp khẩn cấp kèm theo lòng thống hối và ý định xưng tội sớm. Thời gian rước lễ cũng linh hoạt trong khoảng 20 ngày trước hoặc sau công việc được ấn định, nhưng lý tưởng nhất là cùng ngày để tăng thêm ý nghĩa thiêng liêng (SBAX, “Quy Chế” N. 20 § 3).

Ví dụ, một tín hữu tham dự Thánh lễ Rước Lễ Lần Đầu của con mình và muốn lãnh ơn toàn xá nên rước lễ trong chính Thánh lễ đó, vừa kết hợp với niềm vui gia đình vừa đón nhận ân huệ từ Hội Thánh. Trong trường hợp bất khả kháng (như bệnh tật), bản quyền địa phương có thể miễn chuẩn, nhưng tín hữu cần có ý hướng rước lễ khi có thể (SBAX, “Quy Chế” N. 25).

8. Cầu nguyện theo ý Đức Giáo Hoàng

Điều kiện này thể hiện sự hiệp thông với Đức Giáo Hoàng – vị đại diện của Đức Kitô trên trần gian. Theo SBAX (“Quy Chế” N. 20 § 5), việc cầu nguyện theo ý Đức Giáo Hoàng không đòi hỏi phải biết chính xác ý chỉ của ngài, mà chỉ cần đọc một Kinh Lạy Cha và một Kinh Kính Mừng là đủ, dù tín hữu có thể thêm các kinh khác vì lòng đạo đức. Quan niệm sai lầm phổ biến là đọc Kinh Lạy Cha và Kinh Tin Kính; thực tế, tất cả các ấn bản SBAX sau Công Đồng Vatican II đều xác định rõ là Kinh Lạy Cha và Kinh Kính Mừng.

Ví dụ, một người viếng nghĩa trang vào ngày 2/11 để cầu cho các linh hồn và muốn lãnh ơn toàn xá có thể đọc hai kinh này ngay tại nghĩa trang, vừa thể hiện lòng bác ái với người qua đời vừa hiệp thông với ý chỉ của Đức Giáo Hoàng. Điều kiện này không yêu cầu tư thế đặc biệt, nhưng nên được thực hiện cùng ngày với công việc chính để tăng sự gắn kết thiêng liêng.

9. Dứt bỏ lòng quyến luyến các tội, dù là tội nhẹ

Đây là điều kiện khó khăn nhất, đòi hỏi một sự thanh tẩy nội tâm sâu sắc. Dứt bỏ lòng quyến luyến không có nghĩa là không bao giờ phạm tội, mà là không còn ý hướng dính bén hay nuông chiều tội lỗi, kể cả tội nhẹ. Điều này khác với việc được tha tội qua Bí tích Hòa Giải: một người có thể sạch tội trọng nhưng vẫn quyến luyến với những thói quen xấu (như nói dối nhỏ nhặt, lười biếng) nếu không quyết tâm từ bỏ.

Ví dụ, một tín hữu muốn lãnh ơn toàn xá khi chầu Mình Thánh Chúa cần xét mình xem họ có còn cố ý duy trì thói quen xem nội dung không lành mạnh hoặc nói xấu người khác mà không ăn năn không. Sự dứt bỏ đòi hỏi lòng kính sợ Chúa, ước muốn làm đẹp lòng Ngài vượt trên mọi cám dỗ, và sự sẵn sàng chiến đấu chống lại tội lỗi với ơn Chúa giúp đỡ. Đây là lời mời gọi sống thánh thiện thực sự, vượt qua sự yếu đuối của bản tính con người để trở nên giống Đức Kitô hơn.

III. THAY LỜI KẾT

Ân xá là món quà tuyệt vời mà Hội Thánh ban tặng, nhờ quyền cầm buộc và tháo cởi mà Đức Kitô trao phó (Mt 16,19). Qua ân xá, Hội Thánh mở kho tàng công phúc của Đức Kitô và các thánh để tha thứ hình phạt tạm thời cho các tín hữu, đồng thời khuyến khích họ sống đời sống đạo đức, thống hối và bác ái (GLCG, số 1478). Không chỉ dành cho chính mình, ân xá còn là cách để các tín hữu thể hiện tình bác ái với các linh hồn trong luyện ngục, giúp họ được thanh tẩy và sớm hưởng vinh quang Thiên Chúa (GLCG, số 1479).

Hãy tưởng tượng một cộng đoàn cùng nhau viếng nghĩa trang vào ngày Các Đẳng Linh Hồn, đọc kinh và lãnh ơn toàn xá để cầu cho người thân đã qua đời: đó là hình ảnh sống động của mầu nhiệm các thánh thông công. Hay một linh mục dâng Thánh lễ kỷ niệm 50 năm thụ phong, lãnh ơn toàn xá cùng với giáo dân tham dự: đó là sự kết hợp giữa niềm vui cá nhân và ân sủng cộng đoàn. Để lãnh nhận ân xá cách trọn vẹn, mỗi tín hữu được mời gọi sống tỉnh thức, cầu nguyện thường xuyên, và thanh tẩy tâm hồn qua các Bí tích. Nhờ đó, chúng ta không chỉ tiến gần hơn đến sự thánh thiện mà còn góp phần xây dựng một Hội Thánh tràn đầy tình yêu và lòng thương xót, như ý muốn của Đức Kitô – Đấng đã chết và sống lại để cứu chuộc chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

]]>
gxthohoang@gmail.com (Ban Biên Tập)Tài liệu Giáo lýThu, 13 Mar 2025 20:54:22 +0700