19 Tháng 12:
THÁNH GIUSE – GƯƠNG MẪU ĐỨC TIN VÀ ĐẤNG GÌN GIỮ EMMANUEL
Khi Mùa Vọng đang tiến gần đến Lễ Giáng Sinh, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm những nhân vật quan trọng trong kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Nếu những ngày trước, chúng ta chú tâm đến vai trò của Gioan Tẩy Giả như người tiền hô dọn đường cho Chúa Giêsu, thì hôm nay, Tin Mừng giới thiệu một nhân vật thầm lặng nhưng không kém phần quan trọng: Thánh Giuse – người cha pháp lý của Chúa Giêsu.
Thánh Giuse, qua sự kiện được sứ thần hiện đến trong giấc mơ, đã được mời gọi đảm nhận một sứ mạng cao cả. Tin Mừng mô tả ngài như một người công chính, một tấm gương sáng ngời về đức tin và sự vâng phục trọn vẹn ý định của Thiên Chúa.
Điều đặc biệt nơi thánh Giuse là suốt các tường thuật của Tin Mừng, không có lời nào của ngài được ghi lại. Khi sứ thần hiện ra với Dacaria, ông còn vặn hỏi; khi Đức Maria được truyền tin, Mẹ đã đối đáp. Nhưng thánh Giuse lặng thinh, đón nhận lời mời gọi của Thiên Chúa một cách hoàn toàn tin tưởng và khiêm nhường.
Sự im lặng của thánh Giuse là dấu chỉ của một đời sống nội tâm sâu sắc, kết hợp mật thiết với Thiên Chúa. Ngài là một người luôn đặt mình trong sự chiêm ngắm và lắng nghe ý Chúa. Thậm chí trong giấc mơ, ngài vẫn nhận ra và tin tưởng vào kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.
Đức tin của thánh Giuse không chỉ là sự chấp nhận thụ động, mà là một niềm tin được thể hiện qua hành động cụ thể. Ngài đã lập tức đón nhận Đức Maria về nhà, bảo vệ Mẹ khỏi sự khinh miệt của xã hội, và sau này chăm sóc gia đình Thánh Gia bằng tất cả tình yêu và trách nhiệm của mình.
Sự vâng phục trọn vẹn của thánh Giuse là mẫu gương cho chúng ta trong việc sống đức tin. Ngài không cần lời giải thích dài dòng hay những bằng chứng cụ thể. Một khi nhận ra ý Chúa, ngài lập tức thực hiện với niềm tin tưởng sâu xa.
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, sứ thần loan báo rằng Con Trẻ sẽ được gọi là Emmanuel, nghĩa là “Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta”. Danh hiệu này là lời nhắc nhở về sự hiện diện của Thiên Chúa trong lịch sử nhân loại, từ thời dân Israel đến thời điểm Ngôi Lời nhập thể.
Khi xưa, Thiên Chúa ở cùng dân Người qua Hòm Bia Giao Ước và qua Đền Thờ Giêrusalem. Nhưng nay, Thiên Chúa ở cùng nhân loại một cách trọn vẹn hơn qua việc Đức Maria cưu mang và sinh hạ Chúa Giêsu. Thiên Chúa đã đến để đồng hành với con người, chia sẻ kiếp sống nhân loại, và mang lại ơn cứu độ.
Để Chúa Giêsu thực sự ở giữa nhân loại, cần có sự cộng tác của thánh Giuse. Ngài là người bảo đảm sự hợp pháp về mặt dân sự cho Chúa Giêsu, để Con Thiên Chúa không chỉ được nhận biết là con của Đức Maria mà còn thuộc về dòng tộc vua Đavít theo lời hứa của Thiên Chúa.
Hơn thế nữa, thánh Giuse còn là người bảo vệ Chúa Giêsu và Đức Maria trong những giai đoạn đầu đời đầy thử thách. Từ việc đưa Thánh Gia trốn sang Ai Cập để thoát khỏi sự truy sát của vua Hêrôđê, đến việc trở về và định cư tại Nazareth, thánh Giuse luôn âm thầm làm tròn trách nhiệm của mình.
Thánh Giuse dạy chúng ta rằng, để nhận ra ý Chúa, cần có sự thinh lặng nội tâm và lòng khiêm nhường. Ngài không chỉ lắng nghe mà còn thực hiện ngay lập tức những gì Chúa muốn, bất kể điều đó đòi hỏi sự hy sinh lớn lao.
Niềm tin của thánh Giuse không bị lung lay trước những hoàn cảnh khó khăn hay thử thách. Ngài tin rằng Thiên Chúa sẽ hướng dẫn và ban ơn để thực hiện sứ mạng. Chúng ta được mời gọi noi gương ngài, tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa trong mọi biến cố của đời mình.
Thánh Giuse là mẫu gương sáng ngời về trách nhiệm. Trong vai trò làm chồng và làm cha, ngài đã tận tụy chăm sóc gia đình Thánh Gia, không màng đến bản thân. Ngài cho chúng ta thấy rằng, việc chu toàn những bổn phận hằng ngày với lòng yêu mến và trách nhiệm cũng là cách sống đức tin cách trọn hảo.
Trong một thế giới mà nhiều người cảm thấy vắng bóng Thiên Chúa, thánh Giuse nhắc nhở chúng ta rằng Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta – vẫn đang hiện diện. Ngài ở với chúng ta qua Bí Tích Thánh Thể, qua Lời Chúa, và qua sự hiện diện của Chúa Thánh Thần trong lòng mỗi người.
Chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân của Emmanuel, mang Chúa Giêsu đến với thế giới bằng chính đời sống đức tin, yêu thương, và trách nhiệm của mình. Hãy noi gương thánh Giuse, trở thành những người gìn giữ sự hiện diện của Chúa trong gia đình, cộng đoàn, và xã hội.
Thánh Giuse, người cha pháp lý của Chúa Giêsu, đã để lại cho chúng ta một tấm gương về sự thinh lặng, đức tin, và vâng phục ý Chúa. Ngài là người gìn giữ Emmanuel, mang lại cho chúng ta niềm tin rằng Thiên Chúa luôn hiện diện và đồng hành với nhân loại.
Lạy Chúa, xin cho chúng con noi gương thánh Giuse, biết lắng nghe và thực thi ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Xin giúp chúng con trở thành những chứng nhân trung thành của Tin Mừng, để mọi người nhận ra rằng Đức Giêsu chính là Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
19 Tháng 12:
HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN QUA SỰ TRUYỀN TIN
Chúng ta đang bước vào những ngày cuối cùng của Mùa Vọng, một thời gian chuẩn bị đầy ý nghĩa để đón mừng mầu nhiệm Giáng Sinh. Trong bài Tin Mừng hôm nay, câu chuyện truyền tin cho ông Dacaria được kể lại, song song với lời truyền tin cho Đức Maria sẽ xuất hiện trong Thánh Lễ ngày mai. Qua hai sự kiện này, Thiên Chúa mặc khải quyền năng sáng tạo và tình yêu cứu độ của Người.
Ông Dacaria và Đức Maria, hai con người thuộc hai bối cảnh khác nhau, nhưng đều được mời gọi trở thành những nhân chứng quan trọng trong lịch sử cứu độ. Trong đó, sự chấp nhận của Đức Maria và sự im lặng đầy ý nghĩa của ông Dacaria làm nổi bật đức tin, sự thinh lặng và lòng biết ơn mà mỗi chúng ta cần học hỏi.
Câu chuyện bắt đầu với ông Dacaria, một tư tế cao niên, được chọn để vào Nơi Thánh dâng hương. Khi sứ thần Gabriel hiện ra báo tin rằng bà Êlisabét, người vợ hiếm muộn của ông, sẽ sinh một người con trai, ông đã ngạc nhiên và nghi ngờ: “Dựa vào đâu mà tôi biết được điều ấy? Vì tôi đã già và nhà tôi cũng đã cao niên.” (Lc 1,18).
Sự hoài nghi của ông Dacaria khiến ông bị câm trong suốt thời gian bà Êlisabét mang thai. Đây không phải chỉ là một hình phạt mà còn là một thời gian ông được mời gọi chiêm niệm về lời hứa và quyền năng Thiên Chúa.
Sự kiện truyền tin cho ông Dacaria tạo nền tảng cho biến cố truyền tin lớn hơn: Đức Maria được sứ thần Gabriel báo tin rằng Mẹ sẽ thụ thai Đấng Cứu Thế. Trường hợp của bà Êlisabét được sứ thần nhắc lại như một bằng chứng về quyền năng sáng tạo của Thiên Chúa: “Kìa bà Êlisabét, người họ hàng của bà, tuy già rồi, mà cũng đang cưu mang một người con trai.” (Lc 1,36).
Sự tin tưởng hoàn toàn nơi Thiên Chúa đã giúp Đức Maria thưa lời “xin vâng” và mở ra mầu nhiệm Nhập Thể. Qua sự đáp lời của Đức Maria, chúng ta thấy rõ một thái độ đức tin khác biệt: nơi bà là lòng tín thác, không đòi hỏi bằng chứng, và sự sẵn sàng cộng tác với Thiên Chúa trong kế hoạch cứu độ.
Trường hợp bà Êlisabét nhấn mạnh rằng Thiên Chúa là Đấng sáng tạo sự sống. Từ sự vô sinh của bà Sara đến sự hiếm muộn của bà Êlisabét, Thiên Chúa cho thấy Người có thể làm phát sinh sự sống nơi mà con người cho là không thể. Điều này không chỉ khẳng định quyền năng của Thiên Chúa mà còn nhắc nhở rằng sự sống là món quà từ Người.
Ông Dacaria bị câm trong thời gian bà Êlisabét mang thai, nhưng đó là một thời gian để ông suy niệm và chuẩn bị cho vai trò làm cha của người tiền hô cho Đấng Cứu Thế. Thinh lặng không chỉ là hình phạt mà còn là ân sủng, mời gọi ông nhìn lại đức tin và nhận ra quyền năng của Thiên Chúa.
Sự thinh lặng ấy đối lập với lời “xin vâng” của Đức Maria, nhưng cả hai đều dẫn đến cùng một kết quả: lời ca tụng Thiên Chúa qua bài ca Benedictus của ông Dacaria và bài ca Magnificat của Đức Maria.
Việc ông Dacaria không thể nói trong chín tháng mang thai của bà Êlisabét là một dấu chỉ mạnh mẽ. Khi con người nghi ngờ quyền năng Thiên Chúa, họ mất khả năng ca tụng và tạ ơn Người. Sự câm lặng của ông là lời nhắc nhở rằng, nếu không tin tưởng vào Thiên Chúa, chúng ta cũng sẽ không thể nhận ra và chia sẻ những ơn lành Người ban.
Khi ông Dacaria đặt tên cho con là Gioan – nghĩa là “Thiên-Chúa-thi-ân” – lưỡi ông được mở ra, và lời đầu tiên ông thốt lên là bài ca Benedictus: “Chúc tụng Đức Chúa, là Thiên Chúa Israel, đã viếng thăm và cứu chuộc dân Người.” (Lc 1,68). Lời ca tụng này không chỉ dành riêng cho gia đình ông mà còn dành cho toàn dân Israel, và qua đó, dành cho cả nhân loại.
Gioan Tẩy Giả là món quà từ Thiên Chúa không chỉ dành cho gia đình ông Dacaria mà còn cho cả dân tộc. Ông được gọi là người dọn đường, là Êlia mới, mang sứ mạng chuẩn bị lòng dân để đón nhận Đấng Cứu Thế. Qua cuộc đời và lời giảng dạy của mình, Gioan mời gọi con người hoán cải, quay về với Thiên Chúa.
Việc sinh ra của Gioan là dấu chỉ cho thấy Thiên Chúa luôn đồng hành với nhân loại, không bao giờ bỏ rơi dân Người. Qua sự hiện diện và sứ mạng của Gioan, chúng ta được nhắc nhở rằng, ngay cả trong những hoàn cảnh tưởng chừng không thể, Thiên Chúa vẫn hoạt động một cách kỳ diệu để mang lại ơn cứu độ.
Câu chuyện truyền tin cho ông Dacaria và sự chào đời của Gioan Tẩy Giả là lời nhắc nhở mạnh mẽ về quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Trong cuộc sống, có những lúc chúng ta cũng giống như ông Dacaria, hoài nghi và mất niềm tin khi đối diện với khó khăn. Nhưng chính trong những khoảnh khắc đó, Thiên Chúa mời gọi chúng ta tin tưởng, thinh lặng để lắng nghe, và ca tụng Người.
Lạy Chúa, xin giúp chúng con biết thinh lặng để lắng nghe tiếng Chúa và nhận ra những ơn lành Chúa ban. Xin dạy chúng con noi gương ông Dacaria và Đức Maria, biết tin tưởng và cộng tác với Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
19 Tháng 12:
THIÊN CHÚA BAN ƠN CHO NGƯỜI CÔNG CHÍNH
(Judic 13, 2-7, 24-25a; Lc 1, 5-25)
Cuộc sống thường đưa chúng ta đến những thử thách về lòng tin và sự hy vọng. Những khoảnh khắc ấy đòi hỏi chúng ta phải kiên nhẫn chờ đợi và phó thác vào Thiên Chúa. Câu chuyện của ông Giacaria và bà Êlisabét trong bài Tin Mừng hôm nay là một minh chứng sống động cho việc Thiên Chúa luôn đoái thương và ban ơn cho những ai trung thành và công chính.
Thiên Chúa đã biến điều tưởng chừng không thể thành có thể khi ban cho hai ông bà một người con trai ở tuổi xế chiều. Người con ấy, Gioan Tẩy Giả, sẽ trở thành người dọn đường cho Đấng Cứu Thế. Qua câu chuyện này, chúng ta thấy rằng Thiên Chúa luôn có cách hành động của Người, và niềm tin vào Thiên Chúa đòi hỏi sự kiên nhẫn và phó thác trọn vẹn.
Ông Giacaria và bà Êlisabét là hình ảnh của những người công chính, trung thành sống theo lề luật Thiên Chúa. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội Do Thái lúc bấy giờ, việc không có con là một nỗi đau lớn. Đối với người Do Thái, sự hiếm muộn không chỉ là một bất hạnh mà còn bị coi là dấu hiệu của sự không được Thiên Chúa chúc phúc.
Hai ông bà đã cầu nguyện trong nhiều năm nhưng không thấy dấu hiệu nào từ Thiên Chúa. Họ không chỉ đối diện với ánh nhìn khinh thường từ người đời mà còn phải chịu đựng nỗi đau thất vọng kéo dài. Nhưng chính khi họ tưởng rằng hy vọng đã khép lại thì giờ của Thiên Chúa đã đến.
Câu chuyện của ông Giacaria và bà Êlisabét dạy chúng ta rằng Thiên Chúa không bao giờ quên những lời cầu xin chân thành. Nhưng Thiên Chúa không luôn đáp lại theo cách chúng ta mong đợi, mà theo thời gian và kế hoạch của Người.
Khi sứ thần Gabriel hiện ra báo tin bà Êlisabét sẽ sinh con, ông Giacaria đã ngỡ ngàng và không tin. Ông nói: “Dựa vào đâu mà tôi biết được điều ấy? Vì tôi đã già và nhà tôi cũng đã cao niên” (Lc 1, 18).
Phản ứng của ông Giacaria phản ánh sự hoài nghi thường trực nơi con người chúng ta khi đối diện với những lời hứa lớn lao của Thiên Chúa. Ông quên rằng lịch sử cứu độ đã từng chứng kiến nhiều phụ nữ hiếm muộn sinh con, như bà Sara, mẹ của Isaac, hay bà Hannah, mẹ của Samuel.
Tuy nhiên, Thiên Chúa đã chứng tỏ quyền năng của mình khi thực hiện điều mà con người cho là không thể. Người đã ban cho ông bà một người con trai, Gioan, người sẽ trở thành ngôn sứ dọn đường cho Đấng Cứu Thế.
Việc ông Giacaria bị câm trong thời gian bà Êlisabét mang thai có ý nghĩa quan trọng. Đây không chỉ là một hình phạt cho sự hoài nghi của ông mà còn là cơ hội để ông chiêm niệm và chuẩn bị cho sứ vụ của người con trai sắp sinh.
Thinh lặng là một thời gian cần thiết để ông Giacaria suy ngẫm về quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa. Và khi thời gian thinh lặng kết thúc, lời nói đầu tiên của ông là bài ca tạ ơn Thiên Chúa: “Chúc tụng Đức Chúa, là Thiên Chúa Israel, đã viếng thăm và cứu chuộc dân Người” (Lc 1, 68).
Chúng ta cũng được mời gọi sống thinh lặng nội tâm, đặc biệt là trong Mùa Vọng, để nhận ra những dấu chỉ của Thiên Chúa trong cuộc sống. Thinh lặng giúp chúng ta lắng nghe tiếng Chúa và cảm nghiệm sự hiện diện của Người.
Câu chuyện của ông Giacaria và bà Êlisabét nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa luôn lắng nghe lời cầu nguyện, nhưng đáp lại theo thời gian và cách thức của Người. Đôi khi, Thiên Chúa cho phép chúng ta chờ đợi để lòng tin của chúng ta được thanh luyện và trưởng thành.
Chúng ta cần kiên trì trong cầu nguyện, ngay cả khi những lời cầu xin của chúng ta dường như không được đáp lại. Vì Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi sự, luôn biết điều gì là tốt nhất cho chúng ta.
Bài ca tạ ơn của ông Giacaria là một lời nhắc nhở rằng, ngay cả khi chúng ta phải chờ đợi, lòng biết ơn luôn phải là tâm điểm trong đời sống Kitô hữu. Chúng ta được mời gọi cảm tạ Thiên Chúa không chỉ vì những ân huệ lớn lao mà còn vì sự hiện diện yêu thương của Người trong từng giây phút của cuộc đời.
Câu chuyện của bà Êlisabét, người vừa hiếm muộn vừa cao niên nhưng vẫn sinh con, là bằng chứng cho thấy không gì là không thể đối với Thiên Chúa. Quyền năng của Người không bị giới hạn bởi hoàn cảnh hay giới hạn con người. Chúng ta cần học cách tín thác vào quyền năng này, đặc biệt là trong những lúc khó khăn và thử thách.
Câu chuyện của ông Giacaria và bà Êlisabét là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi những người công chính. Dù đôi khi chúng ta phải chờ đợi trong nước mắt, nhưng cuối cùng, Thiên Chúa sẽ thực hiện lời hứa của Người.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con lòng kiên nhẫn và niềm tin mạnh mẽ, để chúng con luôn tin tưởng vào quyền năng và tình yêu của Chúa. Xin giúp chúng con biết nhận ra những dấu chỉ của Chúa trong cuộc sống và luôn dâng lời cảm tạ Chúa trong mọi hoàn cảnh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR