Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ bảy, 03 Tháng 5 2025 12:51

Sự im lặng của thánh Giuse cũng là cách nói của Ngài

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  SỰ IM LẶNG CỦA THÁNH GIUSE CŨNG LÀ CÁCH NÓI NGÀI NÓI


Trong Tân Ước, không một lời nói nào của thánh Giuse được ghi lại, và sự vắng bóng này không phải là một thiếu sót ngẫu nhiên, mà là một đặc điểm nổi bật, làm sáng tỏ vai trò độc đáo của ngài trong lịch sử cứu độ. Sự im lặng của thánh Giuse không đồng nghĩa với sự thụ động hay thiếu ý nghĩa, mà ngược lại, là một tiếng nói mạnh mẽ, được diễn đạt qua những hành động vâng phục, sự hy sinh thầm lặng và lòng trung thành tuyệt đối với ý định của Thiên Chúa. Ngài là người bảo vệ Thánh Gia, người cha hợp pháp của Chúa Giêsu, và là mẫu gương sáng ngời của đức tin sống động, được thể hiện qua từng bước đi trong cuộc đời. Sự im lặng của ngài không phải là khoảng trống, mà là một bài ca hùng hồn, vang vọng qua những quyết định dứt khoát, những hành trình gian khó, và lòng khiêm nhường sâu sắc, để lại dấu ấn vĩnh cửu trong lòng Giáo Hội.

Hãy bắt đầu với những giấc mộng, nơi thánh Giuse nhận được những sứ điệp từ Thiên Chúa. Trong giấc mơ đầu tiên, sứ thần truyền lệnh: “Đừng ngại đón bà Maria vợ ông về” (Mt 1,20). Đây là một lời mời gọi đầy thử thách, bởi Maria đang mang thai bởi quyền năng Chúa Thánh Thần, một mầu nhiệm vượt quá sự hiểu biết của con người. Thánh Giuse, một người công chính, có thể đã đối mặt với sự giằng xé nội tâm, nhưng ngài không để nghi ngờ hay sợ hãi chi phối. Thánh sử Mátthêu ghi lại một cách đơn giản nhưng đầy sức mạnh: “Khi tỉnh giấc, ông Giuse làm như sứ thần Chúa dạy và đón vợ về nhà” (Mt 1,24). Hành động này không chỉ là sự vâng lời, mà còn là một bước ngoặt, một sự chấp nhận hoàn toàn vai trò của ngài trong kế hoạch cứu độ. Ngài không cần lời nói để chứng minh lòng tin, bởi hành động của ngài đã nói thay tất cả.

Sự tương ứng giữa sứ điệp thần linh và hành động của thánh Giuse được lặp lại trong những sự kiện tiếp theo, mỗi lần đều khẳng định sự trung thành tuyệt đối của ngài. Khi vua Hêrôđê âm mưu giết hại Hài Nhi Giêsu, sứ thần lại hiện ra trong giấc mộng, ra lệnh cho thánh Giuse đưa Thánh Gia trốn sang Ai Cập. Không một chút chần chừ, ngài hành động ngay lập tức: “Ông Giuse liền trỗi dậy, và đang đêm, đưa Hài Nhi và mẹ Người trốn sang Ai Cập” (Mt 2,14). Hành trình này không hề dễ dàng. Ai Cập là một vùng đất xa lạ, cách xa quê hương hàng trăm dặm, với những hiểm nguy của sa mạc, sự thiếu thốn và nỗi lo lắng về an toàn. Tuy nhiên, thánh Giuse không than vãn, không đặt câu hỏi, mà chỉ lặng lẽ chu toàn nhiệm vụ. Hành động của ngài là một minh chứng sống động cho đức tin, lòng can đảm và tình yêu vô điều kiện dành cho Hài Nhi Giêsu và Mẹ Maria.

Câu chuyện không dừng lại ở đó. Khi Hêrôđê qua đời, sứ thần một lần nữa hiện ra, báo tin rằng Thánh Gia có thể trở về Đất Thánh. Thánh Giuse, như thường lệ, đáp trả với sự vâng phục không chút do dự: “Ông liền trỗi dậy đưa Hài Nhi và mẹ Người về đất Israel” (Mt 2,21). Nhưng hành trình trở về không phải là một con đường bằng phẳng. Khi biết rằng Ác-khê-lao, con trai Hêrôđê, đang cai trị Giuđê và có thể gây nguy hiểm, thánh Giuse được cảnh báo trong giấc mộng. Ngài lập tức điều chỉnh kế hoạch, “lui về miền Galilê” (Mt 2,22), định cư tại Nadarét. Sự khôn ngoan và linh hoạt của ngài trong việc đối mặt với những biến cố bất ngờ cho thấy không chỉ lòng vâng phục, mà còn là khả năng tổ chức, sự sáng suốt và trách nhiệm của một người đứng đầu gia đình. Mỗi bước đi của thánh Giuse đều phản ánh một trái tim hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa.

Thậm chí trong câu chuyện các nhà chiêm tinh từ phương Đông đến bái lạy Hài Nhi Giêsu, thánh Giuse dường như “vắng mặt” trong văn bản. Thánh sử Mátthêu ghi lại: “Họ vào nhà, thấy Hài Nhi với thân mẫu là bà Maria, liền sấp mình thờ lạy Người” (Mt 2,11). Sự im lặng và việc không được nhắc đến của thánh Giuse trong cảnh này không phải là ngẫu nhiên. Nó phản ánh thái độ khiêm nhường sâu sắc của ngài, sẵn sàng lùi về hậu trường để Chúa Giêsu và Mẹ Maria trở thành tâm điểm. Tuy nhiên, chính sự vắng mặt này lại là một đặc điểm nổi bật, nói lên vai trò của ngài như một người bảo vệ thầm lặng, một người cha tận tụy và một người chồng trung thành. Ngài không tìm kiếm vinh quang hay sự công nhận, mà chỉ lặng lẽ đảm nhận trách nhiệm của mình, để mầu nhiệm cứu độ được triển nở.

Sự im lặng của thánh Giuse là một lời “xin vâng” mạnh mẽ, được diễn đạt không qua lời nói mà qua hành động. Ngài không cần đến những bài diễn văn dài dòng hay những tuyên bố công khai để chứng minh lòng trung thành. Từ việc đón nhận Mẹ Maria trong hoàn cảnh đầy thách thức, bảo vệ Hài Nhi Giêsu khỏi nguy cơ bị sát hại, đến việc dẫn dắt Thánh Gia qua những hành trình đầy gian nan, thánh Giuse đã sống trọn vẹn ơn gọi của mình với lòng tin, sự hy sinh và tình yêu vô bờ. Sự im lặng của ngài là một bài học sâu sắc về đức khiêm nhường, mời gọi chúng ta suy ngẫm về cách chúng ta đáp trả ý muốn của Thiên Chúa trong cuộc sống hằng ngày. Trong một thế giới thường tôn vinh những lời nói hoa mỹ và sự phô trương, thánh Giuse nhắc nhở chúng ta rằng giá trị thực sự nằm ở hành động và lòng trung thành với ơn gọi.

Nadarét, ngôi làng nhỏ bé nơi Thánh Gia định cư, là một phần không thể tách rời trong câu chuyện của thánh Giuse. Nadarét không chỉ là một địa danh, mà còn mang ý nghĩa thần học sâu sắc, gắn liền với mầu nhiệm Đấng Mêsia. Tuy nhiên, sự tồn tại của Nadarét từng bị nghi ngờ. Pierre Benoit, một nhà chú giải Kinh Thánh lỗi lạc, từng kết luận rằng Nadarét có thể không hề tồn tại, dựa trên việc thiếu các tài liệu văn bản bên ngoài Tân Ước. Nhưng những cuộc khai quật khảo cổ sau này đã xác nhận sự hiện hữu của Nadarét, làm sáng tỏ tầm quan trọng của địa danh này. Một nhà khảo cổ thuộc dòng Phanxicô, sau nhiều năm tìm kiếm vô vọng, đã gần như từ bỏ hy vọng, nhưng cuối cùng, những dấu vết đầu tiên của Nadarét cổ đại đã được đưa ra ánh sáng, khẳng định rằng ngôi làng này thực sự là nơi Thánh Gia sinh sống.

Thánh sử Mátthêu, với nỗ lực chứng minh rằng Đức Giêsu là Đấng Mêsia được Cựu Ước loan báo, đã gặp không ít khó khăn khi liên kết Nadarét với các lời tiên tri. Câu hỏi đầy hoài nghi của Nathanaen: “Từ Nadarét, làm sao có cái gì hay được?” (Ga 1,46) phản ánh nhận thức chung của thời đại rằng Nadarét là một nơi tầm thường, không mang theo bất kỳ lời hứa nào về Đấng Cứu Thế. Tuy nhiên, Mátthêu đã tìm thấy ba phương diện để hợp thức hóa Nadarét. Thứ nhất, ngài liên kết Nadarét với lời tiên tri của Isaia về “ánh sáng lớn” chiếu soi vùng đất bóng tối của Galilê (Is 9,1-2). Galilê, nơi có Nadarét, là vùng đất của dân ngoại, và chính từ đây, Đức Giêsu đã khởi đầu sứ vụ công khai của mình, mang ánh sáng cứu độ đến cho nhân loại.

Thứ hai, dòng chữ trên thập giá do Philatô viết: “Giêsu người Nadarét, Vua dân Do Thái” (Ga 19,19), không chỉ xác nhận nguồn gốc địa lý của Đức Giêsu mà còn mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Thuật ngữ “Nazareno” hoặc “Nazireo” mang ý nghĩa kép, vừa chỉ nơi sinh trưởng, vừa gợi lên sự thánh hiến hoàn toàn của Đức Giêsu cho Thiên Chúa. Qua bàn tay của một viên quan ngoại giáo, Nadarét trở thành một phần không thể tách rời của mầu nhiệm cứu độ, gắn bó chặt chẽ với chính con người Đức Giêsu. Dòng chữ này, dù được viết với ý định chế giễu, lại vô tình tuyên xưng chân lý về vương quyền của Đấng Mêsia.

Thứ ba, Nadarét có thể được hiểu như “ngôi làng của mầm non” (nezer hoặc naser trong tiếng Do Thái), liên kết trực tiếp với lời tiên tri của Isaia: “Từ gốc tổ Giesê, sẽ đâm ra một nhánh nhỏ, từ cội rễ ấy, sẽ mọc lên một mầm non” (Is 11,1). Mầm non này chính là Đức Giêsu, Đấng được sinh ra từ Đức Maria và được thánh Giuse nuôi dưỡng như người cha hợp pháp. Thánh Giuse, qua vai trò của mình, trở thành một phần của mầu nhiệm này, là người bảo vệ và nuôi dưỡng “mầm non” của triều đại Đavít, dù triều đại ấy dường như đã sụp đổ. Một nhà nghiên cứu người Đức thậm chí còn đưa ra giả thuyết rằng Nadarét có thể được thành lập như một khu định cư của dòng tộc Đavít sau cuộc lưu đày ở Babylon, và cái tên Nadarét chính là một lời tuyên xưng niềm hy vọng vào sự phục hồi của triều đại ấy.

Mầu nhiệm của “mầm non” càng trở nên sâu sắc hơn khi chúng ta xem xét vai trò của thánh Giuse như người cha hợp pháp của Đức Giêsu. Mặc dù không phải là cha ruột, thánh Giuse được đặt vào vị trí của một người cha trong gia phả của Đức Giêsu, được ghi lại trong Tin Mừng Mátthêu (Mt 1,1-17) và Luca (Lc 3,23-38). Vai trò này không chỉ mang ý nghĩa pháp lý theo Lề Luật Do Thái, mà còn có chiều sâu thần học. Đức Giêsu, qua thánh Giuse, được liên kết với dòng dõi Đavít, khẳng định rằng Người là Đấng Mêsia được hứa ban. Trong bối cảnh triều đại Đavít đã sụp đổ, giống như một thân cây chết, sự xuất hiện của Đức Giêsu là một mầm non đầy bất ngờ, mang lại sự sống mới từ cội rễ tưởng chừng khô cạn.

Thánh Giuse, với sự im lặng và lòng khiêm nhường, đã trở thành một phần không thể thiếu của mầu nhiệm này. Ngài không chỉ là người bảo vệ Hài Nhi Giêsu và Mẹ Maria, mà còn là người gìn giữ niềm hy vọng của Israel. Sự hiện diện của ngài trong câu chuyện cứu độ là một dấu chỉ rằng Thiên Chúa luôn thực hiện lời hứa của Ngài, ngay cả khi mọi thứ dường như vô vọng. Qua thánh Giuse, chúng ta thấy rằng đức tin không chỉ là việc tin vào những gì mắt thấy, mà còn là sự dấn thân trọn vẹn vào kế hoạch của Thiên Chúa, ngay cả khi con đường phía trước đầy bóng tối.

Tin Mừng không ghi lại cái chết của thánh Giuse, nhưng nhiều học giả cho rằng ngài đã qua đời trước khi Đức Giêsu bắt đầu sứ vụ công khai. Lần cuối thánh Giuse được nhắc đến là trong Tin Mừng Luca, khi dân chúng tại Nadarét ngạc nhiên về Đức Giêsu và nói: “Ông này không phải là con ông Giuse đó sao?” (Lc 4,22). Sau đó, ngài không còn được đề cập, trong khi Mẹ Maria và các “anh em” của Đức Giêsu vẫn xuất hiện. Điều này dẫn đến giả định rằng thánh Giuse đã qua đời trong vòng tay của Đức Maria và có thể cả Đức Giêsu. Truyền thống Công giáo từ lâu đã coi thánh Giuse là đấng bầu cử đặc biệt cho giờ lâm tử, và việc cầu nguyện với ngài để được đồng hành trong giây phút cuối đời là một thực hành sùng đạo có cơ sở vững chắc. Ngài, người đã sống một cuộc đời thánh thiện, trung thành và khiêm nhường, là một mẫu gương cho chúng ta trong việc chuẩn bị cho cuộc gặp gỡ cuối cùng với Thiên Chúa.

Lễ thánh Giuse không chỉ là một ngày lễ phụng vụ, mà còn là một dịp để các gia đình sống lại tinh thần của ngài. Trong nhiều gia đình Công giáo, ngày này được tổ chức với sự trang trọng và niềm vui, gắn liền với những chi tiết giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Một bữa sáng được chuẩn bị công phu, một chiếc bánh kem đặc biệt, hay những bông hoa anh thảo tượng trưng cho mùa xuân và sự sống mới là những dấu ấn khó quên. Trong một gia đình, ngày lễ thánh Giuse có thể được đánh dấu bằng việc sử dụng một chiếc khăn trải bàn đẹp, cà phê xay thơm lừng, hay những cuốn sách quý giá được mua với số tiền tiết kiệm ít ỏi. Những cử chỉ này không chỉ thể hiện lòng sùng kính thánh Giuse, mà còn là cách để gia đình gắn kết, sống lại tinh thần hy sinh và yêu thương của ngài.

Trong một thế giới đầy ồn ào và hỗn loạn, sự im lặng của thánh Giuse là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về giá trị của sự khiêm nhường, vâng phục và trung thành. Ngài không tìm kiếm sự chú ý, không đòi hỏi sự công nhận, mà chỉ lặng lẽ chu toàn nhiệm vụ của mình. Tuy nhiên, chính qua sự im lặng ấy, ngài đã để lại một di sản vĩnh cửu: một mẫu gương về đức tin, lòng can đảm và tình yêu. Thánh Giuse mời gọi chúng ta suy ngẫm về cách chúng ta sống ơn gọi của mình. Liệu chúng ta có sẵn sàng lùi lại để người khác tỏa sáng? Liệu chúng ta có đủ can đảm để vâng phục ý Chúa ngay cả khi con đường phía trước đầy bất định? Và liệu chúng ta có thể sống với lòng khiêm nhường, để hành động của chúng ta nói thay cho lời nói?

Thánh Giuse là một người bạn đồng hành đáng tin cậy, không chỉ trong cuộc sống mà cả trong giờ chết. Ngài nhắc nhở chúng ta rằng, trong mọi hoàn cảnh, Thiên Chúa luôn hiện diện và dẫn dắt chúng ta qua những người mà Ngài đặt trong cuộc đời chúng ta. Sự im lặng của thánh Giuse là tiếng nói của đức tin, là bài ca của lòng trung thành, và là ánh sáng dẫn đường cho tất cả những ai tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống. Qua ngài, chúng ta học được rằng sự vĩ đại không nằm ở những lời nói lớn lao, mà ở những hành động nhỏ bé, được thực hiện với tình yêu và lòng tin tuyệt đối vào Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

Read 95 times