Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Chủ nhật, 24 Tháng 11 2024 06:49

Học hỏi Tin Mừng – Lễ Đức Giêsu Kitô Vua vũ trụ

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  Học hỏi Tin Mừng – Lễ Đức Giêsu Kitô Vua vũ trụ Ga 18,33b-37

 

Học hỏi Tin Mừng –

Lễ Đức Giêsu Kitô Vua vũ trụ

Ga 18,33b-37

1 Sự đi lại của Philatô trong Ga 18,28 - 19,16: Tâm trạng phân vân và áp lực

Trong trình thuật Tin Mừng Ga 18,28 - 19,16, Thánh Gioan mô tả một phiên tòa đặc biệt khi Đức Giêsu bị đưa ra xét xử trước tổng trấn Philatô. Điểm nổi bật trong đoạn văn này là hành động đi ra, đi vào của Philatô. Ông liên tục di chuyển giữa đám đông bên ngoài và dinh thự của mình, nơi Đức Giêsu bị giam giữ. Sự di chuyển này, nếu đọc kỹ, diễn ra tổng cộng bảy lần, mỗi lần gắn với một diễn biến hoặc lời đối thoại quan trọng.

Những lần đi ra và đi vào của Philatô

Lần thứ nhất (Ga 18,29-33):

Philatô đi ra ngoài: Ông gặp dân chúng và hỏi họ cáo buộc Đức Giêsu về điều gì.

Tâm trạng: Tò mò và muốn hiểu lý do tại sao người Do Thái lại đưa Đức Giêsu đến với ông. Philatô, dường như, không có ý định kết án ngay từ đầu.

Lần thứ hai (Ga 18,33-38):

Philatô đi vào trong: Ông trở lại gặp Đức Giêsu để hỏi: “Ông có phải là vua dân Do Thái không?”

Tâm trạng: Hoang mang trước lời cáo buộc mang tính chính trị. Ông cố gắng xác định xem Đức Giêsu có phải là một mối đe dọa cho quyền lực Rôma hay không.

Lần thứ ba (Ga 18,38-40):

Philatô đi ra ngoài: Sau khi nghe Đức Giêsu nói về “Nước của Người không thuộc về thế gian này,” ông ra gặp dân chúng và tuyên bố: “Ta không thấy lý do nào để kết tội ông ấy.”

Tâm trạng: Lúng túng và do dự. Dù không thấy Đức Giêsu có lỗi gì, nhưng áp lực từ dân chúng khiến ông phải thỏa hiệp.

Lần thứ tư (Ga 19,1-4):

Philatô đi vào trong: Ông ra lệnh đánh đòn Đức Giêsu, có lẽ với hy vọng rằng hình phạt này sẽ làm dịu lòng dân. Sau đó, ông lại đi ra ngoài và nói: “Đây là người ấy!”

Tâm trạng: Bất lực và đang cố gắng xoa dịu đám đông mà không phải tuyên án tử cho Đức Giêsu.

Lần thứ năm (Ga 19,6-8):

Philatô đi vào trong: Khi dân chúng hô vang “Đóng đinh nó vào thập giá!”, Philatô đi vào để hỏi thêm Đức Giêsu.

Tâm trạng: Hoang mang và sợ hãi. Lời dân chúng “Người này tự xưng là Con Thiên Chúa” khiến Philatô bối rối và lo lắng về ý nghĩa thần linh.

Lần thứ sáu (Ga 19,9-12):

Philatô đi vào trong: Ông cố gắng thẩm vấn Đức Giêsu một lần nữa nhưng không nhận được câu trả lời rõ ràng.

Tâm trạng: Bị giằng xé giữa việc thực thi công lý và áp lực chính trị. Ông biết Đức Giêsu vô tội nhưng không dám đối diện với sự cuồng loạn của dân chúng.

Lần cuối cùng (Ga 19,13-16):

Philatô đi ra ngoài: Cuối cùng, ông đưa Đức Giêsu ra và nói với dân chúng: “Đây là vua các ngươi!” nhưng trước sự la ó và đe dọa, Philatô nhượng bộ và tuyên án tử hình.

Tâm trạng: Buông xuôi và đầu hàng trước áp lực. Ông từ bỏ trách nhiệm và “rửa tay” để tự biện minh cho mình.

Ý nghĩa của việc đi ra, đi vào: Tâm trạng giằng xé của Philatô

Hành động đi ra, đi vào liên tục của Philatô không chỉ đơn thuần là sự di chuyển về thể lý, mà còn là biểu tượng sâu sắc cho trạng thái nội tâm đầy giằng xé và mâu thuẫn của ông.

Giằng co giữa công lý và áp lực chính trị:

Philatô biết rõ Đức Giêsu vô tội, nhưng áp lực từ dân chúng, từ các thượng tế, và nỗi sợ mất lòng đế quốc Rôma khiến ông phải nhượng bộ. Ông muốn bảo vệ công lý nhưng không đủ can đảm để đối mặt với đám đông cuồng nộ.

Sự sợ hãi và bất an:

Khi nghe Đức Giêsu nói về “Nước không thuộc về thế gian này” và khi dân chúng tuyên bố rằng Đức Giêsu là “Con Thiên Chúa,” Philatô bắt đầu sợ hãi. Là một người ngoại giáo, ông lo lắng rằng mình đang xét xử một nhân vật thần linh.

Tâm trạng lưỡng lự và buông xuôi:

Philatô cố gắng tìm cách giải quyết để không phải kết án tử hình Đức Giêsu. Tuy nhiên, sự thiếu quyết đoán của ông cuối cùng dẫn đến sự buông xuôi, khi ông chọn con đường dễ dàng nhất: nhượng bộ trước áp lực và để dân chúng quyết định.

Bài học cho chúng ta:

Hành trình đi ra, đi vào của Philatô là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về cách con người đối diện với áp lực và trách nhiệm:

Can đảm đối diện với sự thật:

Philatô biết Đức Giêsu vô tội, nhưng ông không dám bảo vệ sự thật. Chúng ta được mời gọi sống can đảm để bảo vệ sự thật, ngay cả khi đối mặt với áp lực.

Trách nhiệm không thể né tránh:

Hành động “rửa tay” của Philatô không thể xóa bỏ trách nhiệm của ông. Chúng ta cũng vậy, không thể trốn tránh trách nhiệm bằng cách để người khác quyết định thay mình.

Chọn lựa giữa thế gian và Thiên Chúa:

Philatô đã chọn thế gian thay vì Thiên Chúa. Cuộc đời Kitô hữu luôn đặt chúng ta trước những lựa chọn khó khăn, nhưng chúng ta được mời gọi sống theo những giá trị của Tin Mừng, bất chấp áp lực từ xã hội.

Kết luận:

Qua trình thuật Ga 18,28 - 19,16, Thánh Gioan không chỉ kể lại một sự kiện lịch sử mà còn khắc họa một cuộc đấu tranh nội tâm đầy kịch tính. Philatô là một hình ảnh phản chiếu sự yếu đuối và do dự của con người khi đối mặt với áp lực. Chúng ta được mời gọi học hỏi từ sai lầm của ông để sống can đảm và trung thành với sự thật, dù phải đối mặt với bất kỳ thử thách nào.


 

2. Chú giải câu hỏi đầu tiên của Philatô khi gặp Đức Giêsu

Khi Philatô đối diện với Đức Giêsu trong cả bốn sách Tin Mừng, câu hỏi đầu tiên ông đặt ra luôn xoay quanh danh xưng của Đức Giêsu: “Ông có phải là Vua dân Do Thái không?” (Mt 27,11; Mc 15,2; Lc 23,3; Ga 18,33). Dưới đây là chú giải ý nghĩa và bối cảnh của câu hỏi này qua từng trình thuật Tin Mừng.

 

1. Tin Mừng Mátthêu (Mt 27,11)

Câu hỏi: “Ông có phải là Vua dân Do Thái không?”

Chú giải:

Trong trình thuật của Mátthêu, câu hỏi của Philatô diễn ra ngay sau khi Đức Giêsu bị các thượng tế và kỳ mục tố cáo. Câu hỏi này phản ánh lời buộc tội chính: Đức Giêsu tự xưng là “Vua dân Do Thái,” một danh xưng mang tính chính trị và có thể bị xem là đe dọa đến quyền lực của đế quốc Rôma.

Đức Giêsu đáp: “Chính ngài nói đó”, một câu trả lời vừa khẳng định, vừa mời gọi Philatô tự suy xét. Đức Giêsu không phủ nhận danh xưng này, nhưng Ngài cũng không chấp nhận nó theo cách hiểu chính trị của Philatô hay các lãnh đạo Do Thái.

Ý nghĩa:

Câu hỏi này đặt trọng tâm vào sự hiểu lầm về vương quyền của Đức Giêsu. Ngài không phải là một vị vua trần thế, nhưng là Vua của Vương Quốc Thiên Chúa.

2. Tin Mừng Máccô (Mc 15,2)

Câu hỏi: “Ông có phải là Vua dân Do Thái không?”

Chú giải:

Trong Tin Mừng Máccô, câu hỏi này được trình bày ngắn gọn và đi thẳng vào trọng tâm. Philatô không quan tâm nhiều đến tôn giáo hay thần học, nhưng ông quan tâm đến các vấn đề chính trị, đặc biệt là những gì có thể đe dọa quyền lực của Rôma.

Câu trả lời của Đức Giêsu cũng giống như trong Mátthêu: “Chính ngài nói đó.”

Ý nghĩa:

Cách kể chuyện của Máccô tập trung vào tính khẩn trương và căng thẳng trong phiên tòa. Philatô không tìm hiểu sâu về danh tính của Đức Giêsu mà chỉ muốn nhanh chóng giải quyết tình thế.

3. Tin Mừng Luca (Lc 23,3)

Câu hỏi: “Ông có phải là Vua dân Do Thái không?”

Chú giải:

Trong trình thuật của Luca, câu hỏi của Philatô là phản ứng trực tiếp với lời buộc tội từ các thượng tế: “Chúng tôi thấy người này xúi giục dân, ngăn cản nộp thuế cho Xêda và tự xưng là Đấng Kitô, là Vua.” (Lc 23,2).

Đức Giêsu trả lời: “Chính ngài nói đó,” một cách khẳng định nhẹ nhàng nhưng không hoàn toàn theo cách hiểu chính trị của Philatô.

Ý nghĩa:

Luca nhấn mạnh rằng vương quyền của Đức Giêsu không phải là mối đe dọa cho quyền lực trần gian. Tuy nhiên, sự hiểu lầm về vương quyền này đã trở thành lý do dẫn đến bản án tử hình.

4. Tin Mừng Gioan (Ga 18,33)

Câu hỏi: “Ông có phải là Vua dân Do Thái không?”

Chú giải:

Trong trình thuật của Gioan, câu hỏi này xuất hiện trong một cuộc đối thoại chi tiết hơn giữa Philatô và Đức Giêsu. Đức Giêsu không trả lời ngay, mà hỏi lại Philatô: “Ngài tự ý nói điều đó, hay những người khác đã nói với ngài về tôi?” (Ga 18,34).

Đức Giêsu tiếp tục giải thích: “Nước của tôi không thuộc về thế gian này...” (Ga 18,36). Đây là lời khẳng định rõ ràng rằng vương quyền của Ngài không phải là quyền lực chính trị, mà là vương quyền thuộc về chân lý và tình yêu.

Ý nghĩa:

Gioan nhấn mạnh rằng vương quyền của Đức Giêsu vượt lên trên mọi khái niệm chính trị. Ngài là Vua của chân lý, và bất kỳ ai thuộc về chân lý đều nghe tiếng Ngài.

TỔNG HỢP Ý NGHĨA CỦA CÂU HỎI TRONG CẢ BỐN TIN MỪNG

Câu hỏi của Philatô:

Câu hỏi này cho thấy mối quan tâm chính của Philatô là vấn đề chính trị, vì danh xưng “Vua dân Do Thái” có thể được hiểu là một thách thức đối với quyền lực Rôma.

Tuy nhiên, sự thật về vương quyền của Đức Giêsu không thuộc về thế gian này, và Ngài không phải là mối đe dọa cho quyền lực chính trị.

Phản ứng của Đức Giêsu:

Đức Giêsu không phủ nhận danh xưng “Vua dân Do Thái,” nhưng Ngài làm sáng tỏ rằng vương quyền của Ngài không giống như vương quyền trần thế.

Ngài khẳng định rằng Nước của Ngài thuộc về chân lý và tình yêu, một vương quốc mà con người được mời gọi tham gia qua việc sống theo Tin Mừng.

Tâm trạng của Philatô:

Philatô bị giằng co giữa việc bảo vệ công lý và áp lực từ các lãnh đạo Do Thái. Ông không hiểu vương quyền của Đức Giêsu và do đó đã kết án tử hình Ngài để làm dịu lòng đám đông.

 

Bài học cho người Kitô hữu

Hiểu đúng về vương quyền của Đức Giêsu:
Đức Giêsu không đến để thống trị bằng quyền lực, mà để yêu thương và phục vụ. Ngài là Vua của chân lý, tình yêu và hòa bình. Chúng ta được mời gọi tham gia vào Vương Quốc của Ngài bằng cách sống theo các giá trị Tin Mừng.

Can đảm làm chứng cho chân lý:

Philatô do dự và không dám đứng lên bảo vệ sự thật. Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi can đảm sống và làm chứng cho chân lý, ngay cả khi đối mặt với áp lực hay sự hiểu lầm.

Chọn lựa vương quyền của Đức Giêsu:

Chúng ta cần tự hỏi: Đức Giêsu có thật sự là Vua trong cuộc đời mình chưa? Nếu đã chọn Ngài là Vua, chúng ta cần sống theo các giá trị của Nước Trời: yêu thương, tha thứ, và phục vụ.

Câu hỏi của Philatô “Ông có phải là Vua dân Do Thái không?” không chỉ là câu hỏi dành cho Đức Giêsu, mà còn dành cho mỗi người chúng ta: “Bạn có chấp nhận Đức Giêsu là Vua và sống theo sự thật của Ngài không?”

 


 

3. Chú giải câu trả lời của Đức Giêsu trước câu hỏi của Philatô về vương quyền

Câu hỏi “Ông có phải là Vua dân Do Thái không?” được đặt ra bởi Philatô trong các trình thuật Tin Mừng (Mt 27,11; Mc 15,2; Lc 23,3; Ga 18,33-37). Đây không chỉ là câu hỏi mang tính chính trị, mà còn chạm đến trọng tâm sứ mạng của Đức Giêsu và ý nghĩa thực sự của vương quyền Ngài tuyên xưng. Câu trả lời của Đức Giêsu trong các Tin Mừng phản ánh sự khôn ngoan, khiêm nhường và ý thức rõ ràng về sứ mạng của Ngài.

1. Trình thuật của Mátthêu (Mt 27,11)

Câu trả lời của Đức Giêsu: “Chính ngài nói đó.”

Đức Giêsu không phủ nhận lời buộc tội nhưng cũng không khẳng định một cách trực tiếp theo ý nghĩa chính trị mà Philatô có thể hiểu. Câu trả lời này vừa là lời khẳng định, vừa mời gọi Philatô tự xem xét thực chất của vương quyền mà Ngài tuyên xưng.

Trong bối cảnh này, Đức Giêsu không hề biện hộ hay giải thích thêm. Ngài để câu trả lời mở, để Philatô tự suy xét, đồng thời nhấn mạnh rằng vương quyền của Ngài không giống như cách người đời hiểu về quyền lực trần thế.

2. Trình thuật của Máccô (Mc 15,2)

Câu trả lời của Đức Giêsu: “Chính ngài nói đó.”

Máccô cũng ghi lại câu trả lời tương tự. Tuy nhiên, trong Tin Mừng Máccô, Đức Giêsu im lặng trước mọi lời buộc tội khác của các thượng tế và kỳ mục. Điều này làm nổi bật thái độ thản nhiên của Ngài trước phiên tòa bất công, đồng thời cho thấy rằng vương quyền của Ngài không cần phải biện hộ hay chứng minh.

Ý nghĩa:

Đức Giêsu không cố gắng bảo vệ mình, vì Ngài biết rằng vương quyền của mình không phụ thuộc vào sự công nhận của thế gian hay Philatô.

3. Trình thuật của Luca (Lc 23,3)

Câu trả lời của Đức Giêsu: “Chính ngài nói đó.”

Luca trình bày câu trả lời của Đức Giêsu một cách đơn giản và ngắn gọn. Tuy nhiên, trình thuật này được đặt trong bối cảnh lời buộc tội rõ ràng của các thượng tế: “Người này xúi giục dân, ngăn cản nộp thuế cho Xêda và tự xưng là Đấng Kitô, là Vua” (Lc 23,2).

Câu trả lời của Đức Giêsu một lần nữa không bác bỏ nhưng cũng không trực tiếp khẳng định theo nghĩa mà Philatô hay các thượng tế hiểu. Điều này cho thấy rằng vương quyền của Ngài không thuộc về trần gian.

4. Trình thuật của Gioan (Ga 18,34-37)

Trong Tin Mừng Gioan, câu trả lời của Đức Giêsu được trình bày chi tiết hơn qua một cuộc đối thoại ý nghĩa giữa Ngài và Philatô:

Câu trả lời của Đức Giêsu:

Đức Giêsu hỏi lại Philatô: “Ngài tự ý nói điều ấy, hay những người khác đã nói với ngài về tôi?” (Ga 18,34).

→ Câu hỏi này mời gọi Philatô tự nhìn nhận động cơ của mình: Ông đang tìm kiếm sự thật hay chỉ hành động theo áp lực từ những người tố cáo Đức Giêsu?

Đức Giêsu tiếp tục giải thích: “Nước tôi không thuộc về thế gian này... Nước tôi không thuộc chốn này” (Ga 18,36).

→ Ngài khẳng định rằng vương quyền của mình không phải là quyền lực chính trị, mà là vương quyền của chân lý và tình yêu.

Khi Philatô hỏi: “Vậy ông là vua sao?” Đức Giêsu trả lời: “Chính ngài nói rằng tôi là vua. Tôi đã sinh ra và đã đến thế gian nhằm mục đích này: để làm chứng cho sự thật. Ai đứng về phía sự thật thì nghe tiếng tôi” (Ga 18,37).

Ý nghĩa:

Đức Giêsu khẳng định Ngài là vua, nhưng là vua của chân lý, không phải vua theo nghĩa chính trị hay quân sự.

Câu trả lời này cho thấy sự cao cả của vương quyền Đức Giêsu, vượt xa mọi quyền lực trần thế và hướng tới sứ mạng cứu độ toàn nhân loại.


Đức Giêsu có rõ ràng nhận mình là vua không?

Câu trả lời của Đức Giêsu trong cả bốn Tin Mừng đều cho thấy một sự khẳng định vương quyền, nhưng không theo cách mà thế gian thường hiểu về một vị vua. Ngài không hề phủ nhận danh xưng “Vua dân Do Thái,” nhưng Ngài làm sáng tỏ rằng:

Vương quyền của Ngài không thuộc về thế gian:
Đức Giêsu không đến để thiết lập một vương quốc chính trị hay lãnh thổ. Vương quốc của Ngài là vương quốc của chân lý, tình yêu và sự sống đời đời.

Vương quyền của Ngài mang tính siêu việt:

Ngài là vua không phải để thống trị, mà để yêu thương, phục vụ và hiến mạng sống vì đoàn dân của Ngài.

Lời mời gọi sống theo chân lý:

Những ai thuộc về chân lý và yêu mến sự thật sẽ nhận ra vương quyền của Đức Giêsu và đi theo Ngài.

Bài học cho người Kitô hữu

Chọn Đức Giêsu làm vua trong đời mình: Nhận Đức Giêsu làm vua không chỉ là tôn vinh Ngài, mà còn sống theo các giá trị Tin Mừng: yêu thương, tha thứ, phục vụ và làm chứng cho sự thật.

Sống trong vương quốc của chân lý: Đức Giêsu mời gọi chúng ta trở thành công dân của Vương Quốc Thiên Chúa bằng cách sống theo chân lý và tình yêu.

Can đảm đối diện với sự hiểu lầm: Đức Giêsu chấp nhận sự hiểu lầm và lên án bất công vì Ngài biết rõ sứ mạng của mình. Chúng ta cũng được mời gọi can đảm sống theo đức tin, dù đối diện với thách thức hay sự từ chối của thế gian.

Khi Đức Giêsu nói: “Nước tôi không thuộc về thế gian này”, Ngài mời gọi chúng ta hướng lòng về một vương quốc vĩnh cửu, nơi tình yêu, chân lý và bình an ngự trị. Vậy, liệu chúng ta có sẵn sàng để Đức Giêsu trở thành vua của đời mình không?


4. Chú giải về việc tuyên xưng Đức Giêsu là “Vua của Israel” trong Tin Mừng Gioan

Tin Mừng Gioan chứa đựng nhiều khoảnh khắc và nhân vật khác nhau tuyên xưng hoặc nhắc đến Đức Giêsu với danh xưng “Vua của Israel.” Danh xưng này mang ý nghĩa thần học sâu sắc, cho thấy sứ mạng cứu độ của Đức Giêsu và bản chất vương quyền của Ngài. Câu hỏi này mời gọi chúng ta phân tích kỹ lưỡng từng đoạn liên quan.

1. Ai tuyên xưng Đức Giêsu là “Vua của Israel”?

a) Nathanael (Ga 1,49)

Khi gặp Đức Giêsu lần đầu, Nathanael đã thốt lên: “Thưa Thầy, chính Thầy là Con Thiên Chúa, chính Thầy là Vua Israel!”

Ngữ cảnh:

Nathanael, một người Do Thái đạo đức, nhận ra Đức Giêsu là Đấng Mêsia ngay sau khi Đức Giêsu cho biết về việc ông ngồi dưới cây vả trước khi được gọi.

Ý nghĩa:

Nathanael không chỉ nhận ra Đức Giêsu là Đấng Mêsia mà còn là Vua đích thực của dân Israel, nhưng danh xưng này mang tính thần linh, không phải là vua theo nghĩa chính trị. Đây là một lời tuyên xưng đức tin, cho thấy Nathanael nhận ra sự cao cả của Đức Giêsu ngay từ khởi đầu.

b) Đám đông tại Giêrusalem (Ga 12,13)

Khi Đức Giêsu tiến vào thành Giêrusalem, dân chúng cầm nhành lá thiên tuế và hô vang:

“Hoan hô! Chúc tụng Đấng ngự đến nhân danh Đức Chúa, Đức Vua của Israel!”

Ngữ cảnh:

Đây là biến cố Đức Giêsu tiến vào Giêrusalem trước lễ Vượt Qua, được gọi là lễ Lá. Đám đông tung hô Ngài như Vua Mêsia, người mà họ kỳ vọng sẽ giải phóng Israel khỏi ách thống trị của Rôma.

Ý nghĩa:

Dân chúng thừa nhận Đức Giêsu là vua, nhưng ý niệm của họ mang màu sắc chính trị hơn là thần linh. Họ mong đợi một vị vua theo kiểu Đavit, trong khi Đức Giêsu là Vua của sự thật và tình yêu, không phải một vua chiến binh.

2. Philatô và lính Rôma có gọi Đức Giêsu là “Vua của Israel” không?

a) Philatô (Ga 18,33; 18,39; 19,19-22)

Ga 18,33: Philatô hỏi Đức Giêsu: “Ông có phải là vua dân Do Thái không?”

→ Câu hỏi này không phải là lời tuyên xưng, mà là một cách kiểm tra xem Đức Giêsu có phải là mối đe dọa chính trị đối với đế quốc Rôma hay không.

Ga 18,39: Philatô nói với dân chúng:
“Các ngươi có muốn ta tha vua dân Do Thái cho các ngươi không?”

→ Philatô dùng danh xưng “vua dân Do Thái” với thái độ mỉa mai, không phải là sự thừa nhận. Ông không hiểu ý nghĩa thật sự của vương quyền Đức Giêsu, chỉ xem đây là cách chế giễu lời buộc tội từ các lãnh đạo Do Thái.

Ga 19,19-22:Philatô truyền ghi trên tấm bảng gắn trên thập giá:
“Giêsu Nadarét, Vua dân Do Thái” (Ga 19,19).
Khi các thượng tế Do Thái phản đối và yêu cầu sửa lại, Philatô đáp:
“Điều ta đã viết, ta viết rồi” (Ga 19,22).

→ Hành động của Philatô có thể được hiểu là mỉa mai cả Đức Giêsu lẫn người Do Thái, nhưng trong thần học Gioan, đây là cách gián tiếp xác nhận vương quyền thật sự của Đức Giêsu. Thập giá trở thành ngai vàng của Ngài, nơi Ngài thể hiện tình yêu và sự cứu độ toàn nhân loại.

b) Lính Rôma (Ga 19,3)

Lính Rôma chế nhạo Đức Giêsu bằng cách đội vương miện gai lên đầu Ngài và nói: “Kính chào, Vua dân Do Thái!”

Ngữ cảnh:

Đây là một trò chế nhạo nhằm hạ nhục Đức Giêsu. Lính Rôma không thực sự công nhận Ngài là vua, mà xem đây là một cách trêu chọc lời buộc tội mà các thượng tế đã gán cho Ngài.

Ý nghĩa:

Hành động này phản ánh sự hiểu lầm và khinh thường vương quyền của Đức Giêsu. Tuy nhiên, trong ánh sáng của Tin Mừng, trò chế nhạo này lại làm nổi bật một sự thật: Đức Giêsu là vua, nhưng là vua của tình yêu và sự hy sinh.

 

3. Đức Giêsu là Vua theo nghĩa nào?

Trong Tin Mừng Gioan, Đức Giêsu được tuyên xưng là vua ở nhiều cấp độ:

Lời tuyên xưng thật sự:

Nathanael và đám đông tại Giêrusalem tuyên xưng Đức Giêsu là vua, nhưng ý nghĩa của họ khác nhau. Nathanael nhận ra vương quyền thần linh của Đức Giêsu, còn đám đông mong chờ một vị vua chính trị.

Lời tuyên bố gián tiếp:

Philatô và lính Rôma sử dụng danh xưng “vua dân Do Thái” với thái độ mỉa mai, nhưng qua ánh sáng thần học, đây lại là cách xác nhận vương quyền của Đức Giêsu trong chương trình cứu độ của Thiên Chúa.

Vương quyền của chân lý và tình yêu:

Trong cuộc đối thoại với Philatô (Ga 18,36-37), Đức Giêsu khẳng định vương quyền của Ngài không thuộc thế gian này. Ngài đến để làm chứng cho sự thật và mời gọi mọi người bước vào vương quốc của Ngài bằng sự tự do và lòng tin.

Bài học thần học

Vương quyền của Đức Giêsu không dựa trên sức mạnh quân sự hay quyền lực chính trị, mà là vương quyền của chân lý, tình yêu và sự hy sinh. Thập giá chính là ngai vàng của Ngài.

Mỗi người Kitô hữu được mời gọi tuyên xưng Đức Giêsu là vua trong cuộc đời mình, không chỉ bằng lời nói, mà qua đời sống trung thành với sự thật, tình yêu và lòng nhân ái.

Kết luận

Tin Mừng Gioan không chỉ tường thuật lại những lời tuyên xưng hoặc chế nhạo về vương quyền của Đức Giêsu, mà còn mời gọi chúng ta suy tư sâu sắc về ý nghĩa thật sự của danh xưng “Vua của Israel.” Đức Giêsu không chỉ là vua của một dân tộc, mà là vua của toàn thể nhân loại, dẫn dắt chúng ta đến vương quốc đời đời, nơi chân lý và tình yêu ngự trị.


 

5 Chú giải về việc Đức Giêsu từ chối làm vua sau phép lạ bánh hóa nhiều (Ga 6,15)

1. Bối cảnh của Ga 6,15

Sau phép lạ bánh hóa nhiều, dân chúng kinh ngạc trước quyền năng của Đức Giêsu, vì Ngài đã làm phép lạ nuôi dưỡng hơn năm ngàn người bằng năm chiếc bánh và hai con cá. Họ nhận ra rằng Đức Giêsu có khả năng đáp ứng các nhu cầu vật chất của họ và bắt đầu suy nghĩ đến việc tôn Ngài làm vua. Ga 6,15 viết:

"Nhưng Đức Giêsu biết họ sắp đến bắt mình đem đi mà tôn làm vua, nên Người lánh mặt, đi lên núi một mình."

Đoạn văn này cho thấy một sự khác biệt quan trọng giữa ý định của dân chúng và sứ mạng thực sự của Đức Giêsu. Ngài từ chối làm vua theo cách mà dân chúng mong muốn. Vậy, tại sao Ngài lại không muốn?

2. Đức Giêsu có muốn làm vua không?

a) Đức Giêsu không muốn làm vua theo nghĩa chính trị

Dân chúng muốn tôn Đức Giêsu làm vua vì họ kỳ vọng vào một Đấng Mêsia có quyền lực chính trị, giống như vua Đavit ngày xưa, để giải phóng họ khỏi ách thống trị của đế quốc Rôma. Phép lạ bánh hóa nhiều càng củng cố niềm tin này, vì họ nghĩ rằng một vị vua có thể cung cấp lương thực cho họ sẽ là vị lãnh đạo lý tưởng.

Tuy nhiên, Đức Giêsu không đến để trở thành một vị vua theo nghĩa chính trị hoặc để thỏa mãn những mong muốn vật chất nhất thời của con người. Ngài đến để làm vua của sự thật và tình yêu, để thiết lập một vương quốc không thuộc thế gian này (Ga 18,36). Vì vậy, Ngài rút lui khi nhận ra ý định của dân chúng.

b) Đức Giêsu là vua, nhưng theo ý nghĩa khác

Mặc dù Đức Giêsu từ chối làm vua theo ý dân chúng, nhưng Ngài vẫn là vua, một vua theo nghĩa thiêng liêng. Vương quốc của Ngài không phải là một vương quốc trần thế, mà là vương quốc của Thiên Chúa, được xây dựng trên sự thật, tình yêu, và ơn cứu độ. Trong Ga 18,37, Đức Giêsu tuyên bố trước Philatô:

"Tôi là vua. Tôi sinh ra và đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật. Ai đứng về phía sự thật thì nghe tiếng tôi."

3. Tại sao Đức Giêsu không muốn làm vua theo ý dân chúng?

a) Tránh hiểu lầm về sứ mạng cứu độ

Dân chúng hiểu sai về sứ mạng của Đức Giêsu. Họ nghĩ rằng Ngài chỉ đến để đáp ứng nhu cầu vật chất và chính trị, trong khi mục tiêu chính của Ngài là cứu rỗi con người khỏi tội lỗi và đem họ vào sự sống đời đời. Đức Giêsu không muốn bị biến thành một nhà lãnh đạo trần thế, vì điều đó sẽ làm lu mờ ý nghĩa thiêng liêng của sứ mạng cứu độ.

b) Đối lập với kỳ vọng về Đấng Mêsia chính trị

Người Do Thái thời bấy giờ mong đợi một Đấng Mêsia đến để giải phóng họ khỏi ách thống trị của đế quốc Rôma và khôi phục vinh quang của Israel. Nhưng Đức Giêsu không đến để thiết lập một vương quốc chính trị. Ngài đến để thiết lập một vương quốc vĩnh cửu, nơi con người được giải thoát khỏi tội lỗi và được sống trong tình yêu của Thiên Chúa.

c) Sứ mạng đòi hỏi sự hy sinh, không phải quyền lực

Sứ mạng của Đức Giêsu là hiến mạng sống mình để cứu độ nhân loại. Ngài biết rằng con đường của Ngài không phải là con đường quyền lực hay vinh quang theo kiểu thế gian, mà là con đường thập giá. Việc chấp nhận làm vua theo ý dân chúng sẽ đi ngược lại kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.

d) Tính tự do trong lời mời gọi

Đức Giêsu không muốn ép buộc ai phải theo Ngài vì những lợi ích vật chất. Ngài mời gọi con người theo Ngài với lòng tự do, vì họ nhận ra Ngài là Đấng Cứu Thế, không phải vì những phép lạ hay những điều kiện trần thế.

4. Bài học từ việc Đức Giêsu từ chối làm vua

a) Đừng giới hạn Thiên Chúa trong những nhu cầu vật chất

Như dân chúng thời Đức Giêsu, đôi khi chúng ta cũng dễ dàng giới hạn niềm tin của mình vào Thiên Chúa chỉ dựa trên những nhu cầu và mong muốn trần thế. Nhưng Đức Giêsu mời gọi chúng ta vượt qua những giới hạn đó để tìm kiếm những giá trị vĩnh cửu, như tình yêu, sự thật và sự sống đời đời.

b) Nhận ra vương quyền thiêng liêng của Đức Giêsu

Chúng ta cần hiểu rằng vương quyền của Đức Giêsu không dựa trên quyền lực hay sức mạnh chính trị, mà là quyền lực của tình yêu và sự hy sinh. Ngài là vua không phải để cai trị, mà để phục vụ và cứu độ.

c) Theo Đức Giêsu với lòng tự do

Đức Giêsu mời gọi chúng ta bước vào vương quốc của Ngài không vì những lợi ích vật chất, mà vì tình yêu đối với Thiên Chúa và khát khao sự thật. Đây là lời mời gọi tự do, không ép buộc.

5. Kết luận

Qua Ga 6,15, chúng ta nhận thấy rằng Đức Giêsu không muốn làm vua theo nghĩa chính trị hay để thỏa mãn những mong muốn nhất thời của dân chúng. Ngài từ chối vương quyền thế gian để thực hiện một sứ mạng cao cả hơn: thiết lập vương quốc của Thiên Chúa, nơi con người được sống trong sự thật và tình yêu. Chúng ta được mời gọi không chỉ nhìn nhận Đức Giêsu là vua, mà còn sống như công dân của vương quốc Ngài, tìm kiếm những giá trị vĩnh cửu thay vì những điều tạm bợ.

 


6. Đức Giêsu kín đáo nhận mình là vua trong Ga 18,36 và sự liên hệ với Ga 6,15

1. Đức Giêsu có kín đáo nhận mình là vua trong Ga 18,36 không?

Trong Ga 18,36, Đức Giêsu nói với Philatô:

"Nước tôi không thuộc về thế gian này. Nếu nước tôi thuộc về thế gian này, thuộc hạ của tôi đã chiến đấu không để tôi bị nộp cho người Do Thái. Nhưng thật ra nước tôi không thuộc chốn này."

a) Câu trả lời khẳng định vương quyền

Câu trả lời của Đức Giêsu không phủ nhận rằng Ngài là vua. Ngược lại, Ngài khẳng định sự hiện hữu của một vương quốc mà Ngài là vua, nhưng vương quốc này không giống như những vương quốc trần thế. Việc sử dụng từ “nước tôi” cho thấy Ngài có một vương quốc và Ngài là người cai trị. Tuy nhiên, vương quyền này mang tính chất khác biệt, không dựa trên sức mạnh quân sự hay chính trị, mà là vương quốc thiêng liêng, dựa trên sự thật và tình yêu.

b) Khác biệt về tính chất vương quyền

Đức Giêsu nhấn mạnh rằng vương quốc của Ngài “không thuộc về thế gian này”. Đây là một tuyên bố quan trọng nhằm giải thích rằng Ngài không phải là một vua theo cách hiểu thông thường. Vương quốc của Đức Giêsu không được xây dựng trên quyền lực chính trị, bạo lực hay chiến tranh, mà là vương quốc của Thiên Chúa, nơi mọi người được mời gọi sống theo sự thật, công lý và tình yêu.

c) Cách trả lời khéo léo

Đức Giêsu trả lời một cách khéo léo để không trực tiếp kích động Philatô hoặc khiến ông hiểu lầm rằng Ngài đang chống lại quyền lực của Rôma. Đồng thời, Ngài vẫn khẳng định rằng Ngài là vua, nhưng không phải kiểu vua mà Philatô hoặc người Do Thái đang mong đợi.

2. Dựa vào đâu ta biết Đức Giêsu kín đáo nhận mình là vua?

Từ ngữ được sử dụng: Cụm từ “nước tôi” xuất hiện hai lần trong Ga 18,36. Điều này ngụ ý rõ ràng rằng Đức Giêsu là vua của một vương quốc.

Lời tuyên bố sau đó: Trong Ga 18,37, Đức Giêsu tiếp tục nói với Philatô: “Chính ngài nói rằng tôi là vua. Tôi đã sinh ra và đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật.” Đây là một sự khẳng định trực tiếp về vương quyền của Ngài, nhưng nó được hiểu theo một chiều kích thiêng liêng.

Hành vi của Philatô: Sau lời tuyên bố này, Philatô không kết tội Đức Giêsu về bất kỳ âm mưu chính trị nào chống lại Rôma. Điều này cho thấy Philatô đã hiểu rằng vương quyền của Đức Giêsu không phải là mối đe dọa cho đế quốc, mà mang tính thiêng liêng.

3. Ga 18,36 có mâu thuẫn với Ga 6,15 không?

a) Nội dung Ga 6,15

Trong Ga 6,15, sau phép lạ bánh hóa nhiều, dân chúng muốn bắt Đức Giêsu tôn làm vua. Tuy nhiên, Đức Giêsu “lánh mặt, đi lên núi một mình”. Đây là hành động rõ ràng từ chối vương quyền theo kiểu thế gian, vì họ muốn tôn Ngài làm một vị vua chính trị để đáp ứng nhu cầu vật chất và giải phóng họ khỏi ách đô hộ của Rôma.

b) Sự khác biệt về vương quyền

Ga 6,15 và Ga 18,36 không mâu thuẫn mà bổ sung lẫn nhau. Hai câu này nói đến hai khía cạnh khác nhau của vương quyền Đức Giêsu:

Trong Ga 6,15: Đức Giêsu từ chối làm vua theo ý nghĩa trần thế, nơi vương quyền dựa trên sức mạnh quân sự, chính trị và đáp ứng nhu cầu vật chất.

Trong Ga 18,36: Đức Giêsu khẳng định mình là vua, nhưng vương quốc của Ngài không thuộc về thế gian này. Đây là vương quốc của Thiên Chúa, dựa trên sự thật và tình yêu.

c) Lý do không mâu thuẫn

Ga 6,15 và Ga 18,36 đều nói về cùng một sự thật: Đức Giêsu là vua, nhưng không phải là một vị vua theo kiểu trần thế. Ngài từ chối vương quyền chính trị để thực hiện sứ mạng thiêng liêng là cứu độ con người, thiết lập một vương quốc vĩnh cửu trong Thiên Chúa.

 

4. Ý nghĩa thần học

a) Vương quốc của Thiên Chúa

Ga 18,36 nhấn mạnh rằng vương quốc của Thiên Chúa không phải là một thực thể chính trị hay lãnh thổ, mà là nơi mà sự thật, tình yêu và công lý ngự trị. Những ai thuộc về sự thật sẽ nghe tiếng Ngài (Ga 18,37).

b) Từ bỏ tham vọng thế gian

Đức Giêsu từ chối làm vua theo ý nghĩa chính trị như trong Ga 6,15 vì Ngài muốn tránh xa những tham vọng thế gian và không để người khác hiểu sai về sứ mạng cứu độ của Ngài. Vương quyền của Ngài là một lời mời gọi tự do, không dựa trên áp đặt hay lợi ích vật chất.

c) Lời mời gọi sống trong sự thật

Cả hai đoạn văn đều mời gọi chúng ta nhìn nhận Đức Giêsu là vua theo nghĩa thiêng liêng. Sự thật và tình yêu là cốt lõi của vương quốc Ngài, và chúng ta được mời gọi làm công dân của vương quốc này bằng cách sống theo các giá trị Tin Mừng.

5. Kết luận

Ga 18,36 cho thấy Đức Giêsu kín đáo nhận mình là vua, nhưng là vua của một vương quốc không thuộc về thế gian. Ga 6,15 không mâu thuẫn với điều này, mà nhấn mạnh rằng Ngài từ chối vương quyền chính trị để thực hiện một sứ mạng thiêng liêng cao cả hơn. Qua đó, chúng ta được mời gọi nhận ra vương quyền của Đức Giêsu và sống theo các giá trị của vương quốc Ngài: sự thật, tình yêu và công lý.

 


 

7.  Luận chú giải: Sứ mạng của Vua Giêsu và Sự thật mà Người làm chứng

1. Ga 18,37: Sứ mạng của Vua Giêsu

Trong Ga 18,37, Đức Giêsu tuyên bố với Philatô:

"Chính ngài nói rằng tôi là vua. Tôi đã sinh ra và đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật. Ai đứng về phía sự thật thì nghe tiếng tôi."

Câu trả lời này mang tính khẳng định hai điều:

a) Vương quyền của Đức Giêsu

Đức Giêsu thừa nhận mình là vua, nhưng đồng thời Ngài làm rõ rằng vương quyền của Ngài không mang tính chất chính trị hay quân sự như Philatô hoặc người Do Thái nghĩ. Đây là vương quyền thiêng liêng thuộc về sự thật và tình yêu, không phải quyền lực áp đặt hay cưỡng chế.

b) Sứ mạng làm chứng cho sự thật

Đức Giêsu nhấn mạnh mục đích của sự hiện diện của Ngài trong thế gian là để "làm chứng cho sự thật". Đây chính là trọng tâm sứ mạng của Ngài. Ngài đến để tỏ bày sự thật về Thiên Chúa, về kế hoạch cứu độ, và về cách con người sống trong mối tương quan đúng đắn với Thiên Chúa và tha nhân.

2. Ga 17,3: Sự thật mà Đức Giêsu làm chứng

Trong Ga 17,3, Đức Giêsu cầu nguyện với Chúa Cha:

"Sự sống đời đời chính là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến là Giêsu Kitô."

Câu này tiết lộ nội dung của "sự thật" mà Đức Giêsu làm chứng:

a) Sự thật về Thiên Chúa

Sự thật cốt lõi mà Đức Giêsu làm chứng là Thiên Chúa là Cha duy nhất, chân thật, và Ngài là nguồn mạch của sự sống. Đức Giêsu đến để mặc khải bản tính tình yêu của Thiên Chúa và mời gọi mọi người sống trong mối tương quan mật thiết với Ngài.

b) Sự thật về Đức Giêsu

Đức Giêsu làm chứng rằng Ngài là Đấng được Chúa Cha sai đến để thực hiện kế hoạch cứu độ. Ngài là Con Thiên Chúa, là Đường, Sự Thật và Sự Sống (Ga 14,6). Sự sống đời đời không phải chỉ là cuộc sống trong tương lai, mà bắt đầu ngay từ việc nhận biết Đức Giêsu và tin vào sứ mạng của Ngài.

c) Sự thật về sự sống đời đời

Đức Giêsu làm chứng rằng sự sống đời đời không phải là một thực tại vật chất, mà là sự kết hiệp với Thiên Chúa. Đây là sự thật cao cả nhất, vượt trên mọi hiểu biết thế gian, và chỉ có thể được đạt đến qua đức tin.

3. Ý nghĩa thần học của "sự thật"

a) Sự thật là mặc khải về Thiên Chúa

Đức Giêsu làm chứng về sự thật qua lời giảng dạy và hành động của Ngài, nhưng cao điểm của sự thật được bày tỏ qua cái chết và sự phục sinh. Sự thật này khẳng định tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa dành cho nhân loại.

b) Sự thật là ánh sáng soi đường

Sự thật mà Đức Giêsu làm chứng không chỉ là những khái niệm trừu tượng mà là một thực tại sống động, dẫn dắt con người ra khỏi bóng tối của tội lỗi và cái chết, hướng họ đến ánh sáng của sự sống đời đời.

c) Sự thật mang tính giải phóng

Trong Ga 8,32, Đức Giêsu nói: "Sự thật sẽ giải phóng các ngươi." Sự thật mà Đức Giêsu làm chứng mang lại sự tự do thật sự, giải phóng con người khỏi sự nô lệ của tội lỗi và sự chết.

4. Sứ mạng và sự thật trong bối cảnh đối thoại với Philatô

Cuộc đối thoại giữa Đức Giêsu và Philatô đặt sứ mạng và sự thật trong bối cảnh căng thẳng giữa vương quyền trần thế và vương quyền thiêng liêng:

a) Philatô đại diện cho quyền lực trần thế

Philatô quan tâm đến khái niệm vương quyền theo nghĩa chính trị, lo ngại rằng Đức Giêsu có thể đe dọa sự ổn định của đế quốc Rôma.

b) Đức Giêsu làm rõ bản chất vương quyền của Ngài

Đức Giêsu không chỉ phủ nhận tham vọng quyền lực trần thế mà còn mời gọi Philatô (và qua đó, nhân loại) nhận biết sự thật. Vương quyền của Ngài không dựa trên bạo lực hay quyền lực, mà trên sự thật và tình yêu.

5. Ga 18,37 và Ga 17,3: Sự kết nối hài hòa

Hai câu Ga 18,37 và Ga 17,3 không mâu thuẫn mà bổ sung cho nhau:

Trong Ga 18,37, Đức Giêsu nói rõ mục đích hiện diện trong thế gian: làm chứng cho sự thật. Điều này cho thấy bản chất của Ngài là Đấng đến từ Thiên Chúa để mặc khải sự thật.

Trong Ga 17,3, Đức Giêsu xác định nội dung cụ thể của sự thật mà Ngài làm chứng: sự nhận biết Thiên Chúa chân thật và Đức Giêsu là Đấng được sai đến.

Cả hai câu cùng hướng về sứ mạng mặc khải Thiên Chúa và mời gọi con người bước vào sự sống đời đời.

6. Ý nghĩa cho đời sống Kitô hữu

a) Sống trong sự thật

Là môn đệ Đức Giêsu, chúng ta được mời gọi sống trong sự thật, nghĩa là tin vào Thiên Chúa, làm chứng cho tình yêu của Ngài và trung thành với Tin Mừng.

b) Làm chứng cho vương quốc của Thiên Chúa

Giống như Đức Giêsu, Kitô hữu được mời gọi làm chứng cho vương quốc của Thiên Chúa bằng cách sống đời sống công lý, yêu thương, và hòa bình.

c) Tìm kiếm sự sống đời đời

Sự thật cao cả nhất là sự sống đời đời, được bắt đầu từ việc nhận biết và kết hiệp với Thiên Chúa. Đây là mục đích tối hậu mà mỗi Kitô hữu được mời gọi theo đuổi.

7. Kết luận

Trong Ga 18,37, Đức Giêsu khẳng định sứ mạng làm chứng cho sự thật, và sự thật này được diễn tả rõ ràng trong Ga 17,3: sự nhận biết Thiên Chúa và Đức Giêsu là Đấng Cứu Độ. Sứ mạng của Đức Giêsu không chỉ là mặc khải Thiên Chúa, mà còn dẫn con người vào sự sống đời đời. Kitô hữu được mời gọi sống theo sự thật này, trở thành nhân chứng trung thành cho vương quốc tình yêu và công lý của Thiên Chúa.

 


 

8. Chú Giải: Ai Là Người Thuộc Về Nước Của Vua Giêsu?

1. Ga 18,37 – Lời khẳng định của Chúa Giêsu

"Ông nói đúng: Tôi là vua. Tôi đã sinh ra và đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật. Ai đứng về phía sự thật thì nghe tiếng tôi."

Trong bối cảnh Chúa Giêsu đối diện với Philatô, Ngài khẳng định rằng Ngài là Vua, nhưng vương quốc của Ngài không thuộc về thế gian này (Ga 18,36). Vương quốc mà Chúa Giêsu thiết lập là vương quốc của sự thật, tình yêu và sự sống.

Người thuộc về Nước của Vua Giêsu là người "đứng về phía sự thật" – tức là người chấp nhận sự thật mà Chúa Giêsu mặc khải. Sự thật này không chỉ là những điều hiểu biết lý trí, mà chính là bản thân Ngài, như Ngài đã tuyên bố: "Thầy là đường, là sự thật và là sự sống" (Ga 14,6).

2. Ga 10,26-27 – Tiếng gọi của Mục Tử

"Nhưng các ông không tin, vì các ông không thuộc về đoàn chiên của tôi. Chiên của tôi thì nghe tiếng tôi; tôi biết chúng và chúng theo tôi."

Chúa Giêsu dùng hình ảnh Người Mục Tử để minh họa mối tương quan giữa Ngài và những ai thuộc về Ngài. Người thuộc về Nước của Ngài là "chiên" trong đàn của Người, tức là những ai:

Nghe tiếng Chúa: Họ lắng nghe Lời Chúa và để Lời ấy hướng dẫn cuộc sống.

Được Chúa biết đến: Đây không chỉ là sự nhận biết bình thường, mà là mối tương quan yêu thương và thân mật.

Theo Chúa: Họ bước đi theo sự hướng dẫn của Chúa, sống theo giáo huấn của Ngài.

Người không tin hoặc từ chối lời mời gọi của Chúa Giêsu là người "không thuộc về đoàn chiên." Điều này không phải vì Chúa loại trừ họ, mà vì họ tự ý không lắng nghe và không đáp lại tiếng gọi của Ngài.

3. Tóm Lại: Ai Là Người Thuộc Về Nước Của Vua Giêsu?

Người thuộc về Nước của Vua Giêsu là những ai:

Chấp nhận sự thật của Chúa Giêsu: Tin nhận Ngài là Đấng Cứu Độ, Đấng mặc khải sự thật tối hậu về Thiên Chúa và con người.

Nghe và đáp lại tiếng Chúa: Lắng nghe Lời Ngài, để lời ấy hướng dẫn cuộc đời và sống theo sự thật.

Sống dưới sự lãnh đạo của Ngài: Họ sẵn sàng bước theo Chúa Giêsu, sống trong tình yêu, niềm tin, và hy vọng.

Nước của Vua Giêsu không thuộc về thế gian này, nhưng những ai thuộc về Ngài sẽ là người mang ánh sáng Nước Trời đến cho thế gian. Sự thuộc về này đòi hỏi niềm tin, lòng trung thành và sự sẵn lòng sống theo giáo huấn của Ngài.

 


 

SỐNG THEO GIÁ TRỊ CỦA NƯỚC THIÊN CHÚA SẼ THUỘC VỀ NƯỚC THIÊN CHÚA

Hôm nay, chúng ta long trọng mừng lễ Chúa Kitô Vua, một dịp để chúng ta suy ngẫm về vai trò của Chúa Giêsu như một Vua, không chỉ trong vương quốc thiên đàng mà còn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Với danh hiệu là Vua, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống theo những giá trị của Nước Thiên Chúa, những giá trị căn bản như tình yêu, tha thứ và lòng nhân ái.

Tình yêu là giá trị cốt lõi của Nước Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã nói: “Điều răn thứ nhất là: Ngươi hãy yêu mến Chúa, Thiên Chúa của ngươi, bằng cả lòng, cả linh hồn và cả trí khôn ngươi. Điều răn thứ hai là: Ngươi hãy yêu mến tha nhân như chính mình” (Mt 22:37-39). Tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà là hành động. Nó thể hiện qua cách chúng ta đối xử với nhau, trong từng cử chỉ, lời nói và hành động hàng ngày.

Chúng ta cùng nhau suy ngẫm về một trong những giá trị cốt lõi nhất của Nước Thiên Chúa: Tình yêu. Chúa Giêsu đã dạy chúng ta rằng tình yêu không chỉ là một cảm xúc, mà là một hành động, là một sự lựa chọn, và là điều cốt yếu mà mỗi người chúng ta cần sống và thực hiện trong cuộc đời.

Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu đã nhấn mạnh rằng “Điều răn thứ nhất là: Ngươi hãy yêu mến Chúa, Thiên Chúa của ngươi, bằng cả lòng, cả linh hồn và cả trí khôn ngươi. Điều răn thứ hai là: Ngươi hãy yêu mến tha nhân như chính mình” (Mt 22:37-39). Tình yêu không chỉ dừng lại ở những từ ngữ, mà nó được hiện thực hóa qua những hành động cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.

Tình yêu là sợi dây kết nối chúng ta với Thiên Chúa và với nhau. Nó giúp chúng ta vượt qua những rào cản, những khác biệt và hiểu lầm. Khi chúng ta yêu thương, chúng ta mở ra cánh cửa cho sự tha thứ và hòa giải. Tình yêu là động lực để chúng ta hành động vì lợi ích của người khác, là nguồn sức mạnh để chúng ta vượt qua những thử thách.

Trong thế giới hiện đại, có rất nhiều thứ khiến chúng ta bị cuốn vào những lo toan cá nhân, những mâu thuẫn và căng thẳng. Áp lực công việc, gia đình và xã hội có thể khiến chúng ta quên đi giá trị của tình yêu. Nhưng khi chúng ta sống theo giá trị của tình yêu, mọi thứ sẽ thay đổi.

Hãy để tình yêu của Chúa Giêsu dẫn dắt chúng ta trong mọi hoàn cảnh. Điều này bắt đầu từ những việc nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày. Một lời chào hỏi, một nụ cười, hay chỉ đơn giản là sự lắng nghe cũng có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc cho người khác. Hãy chăm sóc gia đình của chúng ta bằng tình yêu thương, tạo dựng một môi trường ấm cúng và hỗ trợ lẫn nhau. Khi mỗi người trong gia đình đều cảm nhận được tình yêu, họ sẽ lớn lên trong sự an toàn và hạnh phúc.

Tình yêu không chỉ giới hạn trong gia đình mà còn phải được mở rộng ra cộng đồng. Chúng ta được mời gọi để yêu thương những người xung quanh, không chỉ là bạn bè, mà cả những người lạ, những người đang cần sự giúp đỡ. Điều này có thể là tham gia vào các hoạt động từ thiện, giúp đỡ những người vô gia cư, hoặc đơn giản là dành thời gian để lắng nghe và chia sẻ với những ai đang gặp khó khăn.

Khi chúng ta sống với tình yêu thương, chúng ta trở thành những người xây dựng Nước Thiên Chúa ngay tại trần gian này. Mỗi hành động yêu thương đều là một bước tiến nhỏ trong việc xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.

Trong cuộc sống hiện đại, chúng ta dễ dàng bị cuốn vào những lo toan cá nhân, những mâu thuẫn và căng thẳng trong xã hội. Nhưng khi chúng ta sống theo giá trị của tình yêu, chúng ta sẽ thấy được sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của chính mình và của những người xung quanh. Hãy để tình yêu của Chúa Giêsu dẫn dắt chúng ta trong mọi hoàn cảnh, từ việc chăm sóc gia đình đến cách mà chúng ta tương tác với cộng đồng.

Một giá trị khác không thể thiếu trong Nước Thiên Chúa là tha thứ. Chúa Giêsu đã dạy chúng ta: “Nếu anh em không tha thứ cho người khác, thì Cha của anh em trên trời cũng sẽ không tha thứ cho anh em” (Mt 6:15). Tha thứ không chỉ là một hành động tốt đẹp, mà còn là sức mạnh để giải phóng chính bản thân chúng ta khỏi những gánh nặng của oán hận và hận thù.

Chúng ta cùng nhau suy ngẫm về một giá trị quan trọng trong Nước Thiên Chúa: đó là tha thứ. Chúa Giêsu đã dạy chúng ta rằng “Nếu anh em không tha thứ cho người khác, thì Cha của anh em trên trời cũng sẽ không tha thứ cho anh em” (Mt 6:15). Câu Kinh Thánh này không chỉ là một lời nhắc nhở mà còn là một sự mời gọi mạnh mẽ đến mỗi chúng ta.

Tha thứ không chỉ là một hành động tốt đẹp mà còn là sức mạnh để giải phóng chính bản thân chúng ta khỏi những gánh nặng của oán hận và hận thù. Khi chúng ta giữ trong lòng những cảm xúc tiêu cực, chúng ta tự ràng buộc chính mình trong những dây xích của sự tức giận, đau khổ và chua chát. Sự tha thứ chính là chìa khóa mở ra cánh cửa của tự do. Nó cho phép chúng ta thoát khỏi quá khứ, để không bị nó chi phối trong hiện tại.

Chúng ta thường nghe rằng "tha thứ là món quà." Đúng vậy! Món quà này không chỉ dành cho người khác, mà còn là món quà dành cho chính mình. Khi chúng ta tha thứ, chúng ta đang tự giải phóng mình khỏi những cảm xúc tiêu cực, để có thể sống trọn vẹn và hạnh phúc hơn.

Trong cuộc sống, chúng ta không thể tránh khỏi việc bị tổn thương bởi những người xung quanh. Có thể là từ những người thân yêu, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Những tổn thương này có thể để lại trong chúng ta những vết thương sâu sắc, làm cho chúng ta cảm thấy khó khăn trong việc tiếp tục sống. Nhưng tha thứ là cách mà Chúa mời gọi chúng ta trở thành những người tự do, không bị ràng buộc bởi quá khứ.

Khi chúng ta chọn tha thứ, chúng ta cũng đang mở ra cơ hội cho những người đã tổn thương chúng ta. Tha thứ không chỉ giúp chúng ta giải phóng chính mình mà còn cho phép họ có cơ hội thay đổi và trở lại với Chúa. Chúng ta hãy nhớ rằng, trong con mắt của Chúa, không ai là không thể thay đổi. Mỗi người đều có khả năng để hối cải và sống tốt hơn.

Hãy để tình yêu và lòng thương xót của Chúa Giêsu hướng dẫn chúng ta trong hành trình tha thứ. Ngài đã dạy chúng ta rằng, khi chúng ta tha thứ cho người khác, chúng ta không chỉ thực hiện một hành động mà còn đang thực hiện ý muốn của Thiên Chúa. Một trong những hình ảnh tuyệt vời về sự tha thứ là khi Chúa Giêsu trên thập giá đã cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23:34). Ngài đã tha thứ cho những kẻ đã đóng đinh Ngài, ngay cả khi Ngài đang chịu đựng sự đau đớn và nhục nhã.

Chúng ta hãy suy ngẫm về những điều đó trong cuộc sống của mình. Hãy tự hỏi bản thân: “Có ai đó mà tôi cần tha thứ không?” Hay “Có những mối quan hệ nào trong đời tôi đang bị rạn nứt vì oán hận và sự thiếu tha thứ?” Hãy can đảm thực hiện bước đi này. Tha thứ không chỉ là một hành động, mà là một hành trình.

Trong cuộc sống, chúng ta không thể tránh khỏi việc bị tổn thương bởi những người xung quanh. Tuy nhiên, tha thứ là cách mà Chúa mời gọi chúng ta trở thành những người tự do, không bị ràng buộc bởi quá khứ. Hãy nhớ rằng, khi chúng ta tha thứ cho người khác, chúng ta cũng mở ra cơ hội cho họ để thay đổi và trở lại với Chúa. Tha thứ không chỉ là món quà cho người khác mà còn là món quà cho chính mình.

Lòng nhân ái là một giá trị quan trọng khác của Nước Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã sống và dạy về lòng nhân ái qua những hành động cụ thể, từ việc chữa lành người bệnh đến việc nuôi dưỡng những người đói khát. Ngài không chỉ là một người nói, mà còn là một người hành động. Chúng ta cũng được kêu gọi để thể hiện lòng nhân ái trong cuộc sống hàng ngày.

Hãy tìm kiếm những cơ hội để giúp đỡ những người xung quanh, từ việc tham gia vào các hoạt động từ thiện, cho đến việc lắng nghe và hỗ trợ những ai đang cần. Mỗi hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa đều có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của người khác. Khi chúng ta sống với lòng nhân ái, chúng ta đang hiện thực hóa giá trị của Nước Thiên Chúa ngay trên trần gian.

Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất trong cuộc sống hàng ngày. Một nụ cười, một lời hỏi thăm, hay một hành động giúp đỡ có thể mang lại ánh sáng cho cuộc sống của người khác. Chúng ta không cần phải thực hiện những hành động lớn lao, mà chỉ cần kiên định sống với tình yêu, tha thứ và lòng nhân ái.

Khi chúng ta sống theo giá trị của Nước Thiên Chúa, chúng ta không chỉ trở thành con cái của ánh sáng mà còn là những chứng nhân cho tình yêu và lòng nhân ái của Chúa trong thế giới này. Hãy nhớ rằng, chúng ta được mời gọi không chỉ để sống cho chính mình, mà còn để phục vụ người khác, làm cho ánh sáng của Chúa Kitô lan tỏa khắp mọi nơi.

Xin Chúa Kitô, Vị Vua của chúng ta, tiếp tục hướng dẫn và giúp đỡ chúng ta sống theo những giá trị của Nước Thiên Chúa, để mỗi chúng ta trở thành những người xây dựng hòa bình, tình yêu và công lý trong thế giới này. Amen.

23.11.2024

Lm. Anmai, CSsR

 

Read 10 times Last modified on Chủ nhật, 24 Tháng 11 2024 09:14