Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ sáu, 14 Tháng 3 2025 09:23

Thinh lặng trong Phụng vụ

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  THINH LẶNG TRONG PHỤNG VỤ

Trước khi vào Dòng, là 1 thanh niên ngoài đời, bỉ nhân không hiểu những thời khắc đại tĩnh, tiểu tĩnh … Vào Nhà Dòng tập tu và bắt đầu hiểu.

Trước Giờ Kinh Phụng Vụ, Thánh Thể, Suy Gẫm … cộng đoàn đều đến Nhà Nguyện trước 5 phút để lòng được lắng đọng.

Chắc có lẽ không chỉ Dòng Chúa Cứu Thế nhưng các Dòng Tu khác cũng như thế vì ai ai cũng biết Phụng Vụ là rất quan trọng trong đời tu cũng như đời sống của tín hữu.

Phụng vụ là trái tim của đời sống Giáo Hội, là nơi cộng đoàn đức tin quy tụ để cử hành các mầu nhiệm cứu độ, lắng nghe Lời Chúa và dâng lời chúc tụng Thiên Chúa. Trước Công đồng Vatican II, việc cử hành phụng vụ thường mang tính cá nhân và tách biệt: tư tế thực hiện các nghi thức của mình, còn giáo dân tham dự một cách thụ động, mỗi người tự lo phần đạo đức riêng như đọc kinh hay lần chuỗi, không thực sự hòa nhập vào hành động chung của cộng đoàn. Tình trạng này khiến phụng vụ giống như một tập hợp các “hòn đảo” riêng lẻ hơn là một kinh nguyện hiệp thông. May mắn thay, Công đồng Vatican II đã mang đến một nhận thức mới, nhấn mạnh rằng phụng vụ là hành động của toàn thể Giáo Hội – cả tư tế lẫn giáo dân – và kêu gọi mọi tín hữu “tham gia tích cực” (actuosa participatio) vào các nghi lễ thánh (Sacrosanctum Concilium, 14).

Tuy nhiên, “tham gia tích cực” không có nghĩa là phải liên tục nói, hát hay hành động không ngừng nghỉ. Một trong những khía cạnh quan trọng nhưng thường bị lãng quên của sự tham gia này chính là thinh lặng. Thinh lặng không chỉ là sự vắng bóng âm thanh, mà là một thái độ nội tâm sâu sắc, một cách thức tham dự phụng vụ giúp con người hướng lòng về Thiên Chúa, lắng nghe tiếng Ngài và cảm nghiệm sự hiện diện thánh thiêng của Ngài. Trong một thế giới hiện đại đầy ồn ào và xao động, thinh lặng trong phụng vụ trở thành một nhu cầu cấp thiết để con người tìm lại sự bình an và kết nối với mầu nhiệm siêu việt. Bài luận này sẽ phân tích sự cần thiết và tầm quan trọng của thinh lặng trong phụng vụ qua bốn phần chính: ý nghĩa thần học, vai trò trong cộng đoàn, những thời điểm cụ thể cần áp dụng, và thách thức cùng cách thực hành hiệu quả.

I. Ý nghĩa thần học của thinh lặng trong phụng vụ

1.1. Thinh lặng như một hình thức tham gia tích cực

Công đồng Vatican II khẳng định rằng phụng vụ là “nguồn mạch trước tiên và thiết yếu” để các tín hữu kín múc tinh thần Kitô giáo đích thực (SC, 14). Để đạt được điều này, Hiến chế Phụng vụ Thánh kêu gọi mọi tín hữu tham gia vào phụng vụ không chỉ bằng lời nói, cử chỉ hay thánh ca, mà còn bằng sự thinh lặng đầy ý thức. Thinh lặng không phải là sự trống rỗng hay thụ động, mà là một cách tham dự sâu sắc, giúp con người “cầm lòng cầm trí”, tập trung vào tâm hồn và suy niệm về hành động của Thiên Chúa trong đời sống mình. Như vậy, thinh lặng không đối lập với sự “tham gia tích cực” mà là một phần không thể thiếu của nó.

Ví dụ, trong Thánh lễ, những khoảnh khắc thinh lặng sau bài đọc hay sau hiệp lễ không phải là khoảng thời gian “chết” hay vô nghĩa, mà là lúc cộng đoàn cùng nhau hướng lòng về Thiên Chúa, để Lời Ngài thấm sâu và Bí tích Thánh Thể biến đổi nội tâm. Nếu thiếu thinh lặng, phụng vụ có nguy cơ trở thành một chuỗi hoạt động bề ngoài, giống như “chuyến bay non-stop” hay “bản nhạc không nốt lặng”, làm mất đi chiều sâu thiêng liêng vốn là cốt lõi của việc phụng thờ.

1.2. Thinh lặng như ngôn ngữ của Thiên Chúa

Các nhà thần bí và tu đức trong lịch sử Giáo Hội đã khẳng định rằng thinh lặng là phương tiện đặc biệt để con người gặp gỡ Thiên Chúa. Mẹ Têrêsa Calcutta từng nói: “Hãy nhìn xem thiên nhiên – cây cỏ, hoa lá lớn lên trong thinh lặng; tinh tú, mặt trời, mặt trăng chuyển động trong thinh lặng. Chúng ta cần thinh lặng để chạm đến các linh hồn.” Thánh Gioan Thánh Giá nhấn mạnh: “Ngôn ngữ mà Thiên Chúa nghe rõ nhất là tình yêu thinh lặng.” Còn Meister Eckhart đi xa hơn khi khẳng định: “Thiên Chúa giống như sự thinh lặng.” Những tư tưởng này cho thấy thinh lặng không chỉ là điều kiện để lắng nghe Thiên Chúa, mà còn là cách con người phản chiếu bản tính của Ngài – một Thiên Chúa thinh lặng vĩnh cửu, siêu việt nhưng gần gũi.

Trong Kinh Thánh, thinh lặng cũng được đề cao như bối cảnh của sự mặc khải. Tiên tri Elia không gặp Thiên Chúa trong gió bão hay động đất, mà trong “tiếng gió hiu hiu” (1V 19,12). Chúa Giêsu thường rút lui vào nơi thinh lặng để cầu nguyện (Mc 1,35; Lc 5,16), và Ngài dạy các môn đệ cầu nguyện trong phòng kín (Mt 6,6). Điều này cho thấy thinh lặng là không gian để Thiên Chúa nói với con người, và con người đáp lại bằng sự chiêm niệm.

1.3. Thinh lặng và cảm thức linh thánh

Robert Hovda, một tác giả phụng vụ nổi tiếng, coi “cảm thức linh thánh” là điều kiện cần và đủ (sine qua non) của phụng vụ. Nếu thiếu cảm thức này – tức là lòng khao khát và ý thức về sự hiện diện của Thiên Chúa – thì phụng vụ chỉ còn là một nghi thức trống rỗng, không mang lại ý nghĩa thiêng liêng đích thực. Thinh lặng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng cảm thức này, bởi nó giúp con người vượt qua những xao lãng bên ngoài để tập trung vào mầu nhiệm đang được cử hành. Không có thinh lặng, cảm thức linh thánh dễ bị bóp méo hoặc giảm sút, khiến phụng vụ trở thành một hoạt động xã hội hơn là một cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa.

II. Vai trò của thinh lặng trong cộng đoàn phụng vụ

2.1. Thinh lặng như hành động cộng đoàn

Phụng vụ không phải là việc riêng của cá nhân, mà là kinh nguyện của toàn thể Thân Mình Chúa Kitô, bao gồm Đầu là Chúa Kitô và các chi thể là các tín hữu. Thánh Phaolô khuyên các tín hữu hát “thánh vịnh, thánh thi và thánh ca” để chúc tụng Chúa (Ep 5,19), nhưng ngài cũng nhấn mạnh việc cầu nguyện bằng trí khôn và tâm hồn (1Cr 14,15), tức là cầu nguyện trong thinh lặng. Sự thinh lặng trong phụng vụ không chỉ là hành động cá nhân, mà mang tính cộng đoàn, khi tất cả cùng ngừng lời để lắng nghe tiếng Chúa và suy niệm chung.

Ví dụ, trong Thánh lễ, khoảnh khắc thinh lặng sau bài giảng hay sau hiệp lễ là lúc toàn thể cộng đoàn cùng hướng lòng về Thiên Chúa, tạo nên một bầu khí hiệp thông thiêng liêng. Điều này khác biệt rõ rệt với nghi thức Thánh lễ Tridentine trước Công đồng Vatican II, khi giáo dân thường đọc kinh riêng và không thực sự tham gia vào hành động chung. Ngày nay, thinh lặng giúp cộng đoàn xích lại gần nhau hơn, cùng tập trung vào mầu nhiệm đức tin, như thánh Ignatio thành Antiokia viết: “Nếu không hiểu được sự thinh lặng của Chúa Kitô, chúng ta không thể hiểu Lời Ngài.”

2.2. Thinh lặng trong một thế giới ồn ào

Trong bối cảnh hiện đại, khi con người bị bao vây bởi tiếng ồn của công nghệ, giao tiếp và nhịp sống hối hả, thinh lặng trong phụng vụ trở thành một “ốc đảo” thiêng liêng. Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II từng cảnh báo rằng không thể bỏ qua sự thinh lặng trong phụng vụ, bởi nó đáp ứng nhu cầu sâu xa của con người: tìm lại sự bình an và kết nối với Thiên Chúa. Một thế giới “nghiện ngập sự ồn ào” nhưng đồng thời “đói khát thinh lặng” cần phụng vụ như một môi trường để tái khám phá nhịp sống đơn giản mà Thiên Chúa đã đặt để trong thiên nhiên và tâm hồn mỗi người.

Thinh lặng cộng đoàn không chỉ giúp mỗi cá nhân nghe được “tiếng thì thầm” của Thiên Chúa, mà còn củng cố sự hiệp nhất giữa các thành viên. Khi mọi người cùng thinh lặng, họ vượt qua những khác biệt cá nhân để trở thành một tiếng nói chung trong sự hiện diện của Thiên Chúa.

2.3. Vai trò của thừa tác viên trong việc hướng dẫn thinh lặng

Để thinh lặng thực sự mang lại hiệu quả, các thừa tác viên – đặc biệt là vị chủ sự – đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn cộng đoàn. Thinh lặng không tự nhiên xảy ra, mà cần được chuẩn bị và duy trì bởi những người lãnh đạo phụng vụ. Chẳng hạn, vị tư tế có thể mời gọi cộng đoàn thinh lặng bằng những lời ngắn gọn như: “Chúng ta hãy dành một chút thời gian để suy niệm Lời Chúa vừa nghe.” Sự hướng dẫn này giúp cộng đoàn hiểu rằng thinh lặng là một phần của nghi thức, không phải là khoảng trống vô nghĩa.

III. Những thời điểm thinh lặng quan trọng trong phụng vụ

Thinh lặng không phải là điều tùy tiện, mà được Giáo Hội hướng dẫn cụ thể trong các tài liệu phụng vụ như Quy chế Tổng quát Sách lễ Roma (QCTSLR) và Quy chế Tổng quát Phụng vụ các Giờ kinh (QCGK). Dưới đây là những thời điểm quan trọng cần thực hành thinh lặng:

3.1. Thinh lặng trong nghi thức thống hối

Ngay đầu Thánh lễ, sau lời mời sám hối của vị tư tế, cộng đoàn được khuyến khích thinh lặng để hồi tâm (QCTSLR, 45). Đây là lúc mỗi người nhìn lại thân phận tội lỗi của mình, ý thức về sự bất toàn và hướng lòng về tình thương của Thiên Chúa. Thinh lặng trong nghi thức này không chỉ chuẩn bị tâm hồn cho việc thú tội chung, mà còn mở ra con đường để cảm nhận ơn tha thứ qua Bí tích Thánh Thể. Nếu vội vã bỏ qua khoảnh khắc này, cộng đoàn có thể mất đi cơ hội chuẩn bị sốt sắng cho phần còn lại của Thánh lễ.

3.2. Thinh lặng sau khi nghe Lời Chúa

Phụng vụ Lời Chúa là cuộc đối thoại giữa Thiên Chúa và dân Ngài, và thinh lặng là một phần không thể thiếu trong cuộc đối thoại ấy. QCTSLR (số 56) và Sách Dẫn nhập Bài Đọc (1981) quy định rằng sau các bài đọc và bài giảng, cộng đoàn nên thinh lặng để suy gẫm những gì vừa nghe. Kinh Thánh minh họa tầm quan trọng của thinh lặng trong việc tiếp nhận Lời Chúa: tiên tri Elia gặp Thiên Chúa trong sự tĩnh lặng (1V 19,12), còn Chúa Giêsu dạy rằng cầu nguyện cần sự kín đáo (Mt 6,6).

Thinh lặng sau bài đọc giúp Lời Chúa “đọng lại” trong tâm hồn, để mỗi người có thể “suy đi nghĩ lại” và áp dụng Lời ấy vào đời sống. Trong Phụng vụ các Giờ kinh, thinh lặng sau mỗi Thánh vịnh cũng được khuyến khích để tiếng của Chúa Thánh Thần “vang dội mãnh liệt hơn trong tâm hồn” (QCGK, 202). Nếu không có thinh lặng, việc công bố Lời Chúa có thể chỉ là một hành động bề ngoài, không thực sự biến đổi người nghe.

3.3. Thinh lặng sau hiệp lễ

Sau khi rước lễ, QCTSLR (số 88) đề nghị giữ “sự thinh lặng thánh” để cộng đoàn cầu nguyện và ngợi khen Chúa trong lòng. Đây là khoảnh khắc linh thiêng, khi Chúa Kitô hiện diện thực sự trong Bí tích Thánh Thể, mời gọi mỗi người chiêm ngắm tình yêu vô biên của Ngài. Thánh Gioan Thánh Giá khuyên: “Trong thinh lặng và cô tịch, chúng ta hãy khám phá tình yêu của Thiên Chúa được mặc khải trong Đức Kitô.” Thinh lặng sau hiệp lễ giúp các tín hữu cảm nghiệm sự hiệp thông với Chúa và với nhau, đồng thời bày tỏ lòng biết ơn trước món quà sự sống đời đời.

Tuy nhiên, ở nhiều nơi, khoảnh khắc này thường bị lạm dụng để thông báo hoặc hát ngay lập tức, làm mất đi ý nghĩa sâu xa. Giáo Hội khuyến khích rằng nếu có hát, nên dành một chút thinh lặng trước, rồi mới kết thúc bằng thánh ca tạ ơn.

3.4. Thinh lặng sau lời mời cầu nguyện

Trước khi dâng lời nguyện, vị tư tế thường nói: “Chúng ta hãy cầu nguyện,” và cộng đoàn được mời gọi thinh lặng để chuẩn bị tâm hồn (QCTSLR, 54). Đây không phải là lúc để làm việc khác, mà là khoảnh khắc ý thức về sự hiện diện của Thiên Chúa và hợp nhất các ý nguyện cá nhân với lời nguyện chung. Trong Lời nguyện Tín hữu, thinh lặng sau mỗi ý nguyện cũng được khuyến khích để mỗi người dâng lên Chúa những tâm tình riêng trong lòng.

3.5. Các khoảnh khắc thinh lặng khác

Ngoài những thời điểm chính, còn nhiều khoảnh khắc thinh lặng khác trong phụng vụ, như: trước khi công bố Tin Mừng (để tác viên chuẩn bị tâm hồn), lúc truyền phép (để tôn thờ Chúa Kitô), hay trước và sau Thánh lễ (để chuẩn bị và tạ ơn). Đặc biệt trong mùa Chay, thinh lặng được nhấn mạnh như một cách sống tinh thần sám hối và chiêm niệm sâu sắc hơn.

IV. Thách thức và cách thực hành thinh lặng hiệu quả

4.1. Thách thức đối với thinh lặng trong phụng vụ

Mặc dù quan trọng, thinh lặng thường bị xem nhẹ trong thực hành phụng vụ. Một số cộng đoàn ngại thinh lặng vì sợ “thời gian chết” hoặc vì quen với nhịp điệu ồn ào, vội vã. Ở nhiều nơi, thinh lặng sau hiệp lễ bị thay thế bằng thông báo, chúc mừng, hay các hoạt động không phù hợp, làm mất đi bầu khí linh thánh. Ngoài ra, sự thiếu hiểu biết về ý nghĩa của thinh lặng cũng khiến cộng đoàn không đánh giá đúng vai trò của nó.

4.2. Cách thực hành thinh lặng hiệu quả

Để thinh lặng thực sự mang lại giá trị, cần tuân thủ các hướng dẫn của Giáo Hội và thực hành một cách uyển chuyển. QCGK cảnh báo rằng thinh lặng không nên quá dài đến mức làm “nặng nề” cộng đoàn, nhưng cũng không nên quá ngắn để mất đi chiều sâu. Các thừa tác viên cần hướng dẫn cộng đoàn bằng cách giải thích ý nghĩa của thinh lặng trước Thánh lễ, và thực hiện nó một cách tự nhiên, không đột ngột hay áp đặt.

Ví dụ, trong nghi thức thống hối, vị tư tế có thể nói: “Chúng ta hãy thinh lặng giây lát để nhìn lại chính mình.” Sự hướng dẫn này giúp cộng đoàn hiểu và tham gia tích cực hơn. Ngoài ra, cần tránh lạm dụng thinh lặng cho các mục đích không liên quan, như thông báo, mà nên giữ đúng thời điểm theo quy định phụng vụ.

4.3. Linh đạo thinh lặng trong truyền thống Giáo Hội

Thinh lặng trong phụng vụ không phải là điều mới mẻ, mà có nguồn gốc từ các truyền thống cổ xưa. Thánh Biển Đức, trong Luật Dòng thế kỷ VI, nhấn mạnh rằng cầu nguyện cộng đoàn cần ngắn gọn, với những khoảnh khắc thinh lặng để suy niệm. Công đồng Vatican II đã phục hồi thực hành này, biến thinh lặng thành “món quà” cho toàn thể Giáo Hội. Với nhịp điệu của lời cầu nguyện, bài đọc, thánh ca và thinh lặng, phụng vụ trở thành “trường học cầu nguyện,” dạy con người lắng nghe Thiên Chúa qua mọi phương thế.

Kết luận

Thinh lặng là một phần không thể tách rời của phụng vụ, vừa cần thiết vừa quan trọng để con người gặp gỡ Thiên Chúa và sống trọn vẹn mầu nhiệm đức tin. Qua thinh lặng, cộng đoàn phụng vụ không chỉ tham gia tích cực bằng lời nói và hành động, mà còn bằng tâm hồn, tạo nên sự hiệp thông sâu xa với Chúa và với nhau. Trong một thế giới đầy xao động, thinh lặng trong phụng vụ là “ốc đảo” thiêng liêng, nơi con người tìm lại nhịp sống mà Thiên Chúa đã cấy trồng trong thiên nhiên và tâm hồn mỗi người. Vì vậy, việc trân trọng và thực hành thinh lặng không chỉ là một yêu cầu phụng vụ, mà còn là con đường để Giáo Hội tiếp tục sứ mạng loan báo tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa giữa đời thường.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH LỄ NÀO BỎ QUA HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI VÀ KINH THƯƠNG XÓT


HNH NG_THNG_HI_V_KINH_THNG_XT


Trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội Công giáo, Thánh Lễ là trung tâm của sự thờ phượng, nơi cộng đoàn quy tụ để tôn vinh Thiên Chúa và cử hành mầu nhiệm cứu độ. Mỗi phần của Thánh Lễ – từ Nghi Thức Đầu Lễ đến Lời Nguyện Hiệp Lễ – đều mang một ý nghĩa thần học sâu sắc và được sắp xếp theo một trật tự hài hòa. Tuy nhiên, không ít lần các tín hữu, thậm chí cả những người phụ trách phụng vụ, cảm thấy lúng túng trước câu hỏi: Khi nào thì bỏ qua “Hành Động Thống Hối” nhưng vẫn đọc hoặc hát “Kinh Thương Xót”? Và khi nào thì bỏ cả hai phần này? Sự bối rối này không chỉ xuất phát từ sự thiếu rõ ràng trong thực hành, mà còn từ những hiểu lầm về mối quan hệ giữa hai yếu tố quan trọng trong Nghi Thức Đầu Lễ. Bài viết này sẽ giải đáp vấn đề bằng cách trình bày các trường hợp cụ thể dựa trên hướng dẫn của Hội Thánh, đồng thời phân tích ý nghĩa thần học và thực hành để giúp người đọc hiểu rõ khi nào và tại sao cần bỏ qua Hành Động Thống Hối, Kinh Thương Xót, hoặc cả hai, nhằm cử hành Thánh Lễ một cách ý thức, trọn vẹn và đúng đắn.

I. VẤN ĐỀ

Mấu chốt của sự lúng túng nằm ở sự nhầm lẫn về bản chất và mối liên hệ giữa Hành Động Thống Hối (actus penitentialis) và Kinh Thương Xót (Kyrie eleison). Nhiều người cho rằng Kinh Thương Xót – với lời kêu cầu “Lạy Chúa, xin thương xót chúng con” – là một phần không thể tách rời của Hành Động Thống Hối, hoặc thậm chí là cách diễn đạt trực tiếp của sự sám hối. Tuy nhiên, các văn kiện phụng vụ chính thức của Hội Thánh, như Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma (QCSL) và Sách Lễ Nghi Giám Mục, đã làm sáng tỏ sự phân biệt giữa hai yếu tố này.

Theo QCSL (số 51-52), Hành Động Thống Hối là một nghi thức riêng biệt trong Nghi Thức Đầu Lễ, nhằm giúp cộng đoàn chuẩn bị tâm hồn trước khi bước vào mầu nhiệm Thánh Thể bằng cách nhìn nhận tội lỗi và xin ơn tha thứ. Nghi thức này có thể được thực hiện qua ba công thức (mẫu sám hối): Công Thức I (Kinh Thú Tội), Công Thức II (lời kêu cầu lòng thương xót), và Công Thức III (lời tung hô kèm lời cầu xin). Trong khi đó, Kinh Thương Xót – bao gồm lời tung hô “Kyrie” (Lạy Chúa) và “Christe” (Lạy Chúa Kitô) cùng lời cầu “eleison” (xin thương xót) – là một phần tiếp nối, không phải là thành phần cố hữu của Hành Động Thống Hối, ngoại trừ trường hợp sử dụng Công Thức III. QCSL (số 52) ghi rõ: “Sau Hành Động Thống Hối, bao giờ cũng xướng Kinh Lạy Chúa, Xin Thương Xót, trừ khi đã đọc lời tung hô này trong Hành Động Thống Hối.” Điều này cho thấy Kinh Thương Xót có vai trò riêng: một lời khẩn cầu mang tính tôn vinh và cầu xin, vượt ra ngoài ý nghĩa thống hối thuần túy.1

Sự nhầm lẫn càng gia tăng khi thực hành phụng vụ tại các cộng đoàn không đồng nhất. Ví dụ, trong một Thánh Lễ thường nhật, một số linh mục bỏ qua Hành Động Thống Hối nhưng vẫn hát Kinh Thương Xót, trong khi ở nơi khác, cả hai đều bị bỏ qua mà không có giải thích rõ ràng. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần xem xét các hướng dẫn cụ thể từ Hội Thánh, được ghi trong QCSL (số 46, 125, 258), Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 255), và các chú thích chữ đỏ trong Sách Lễ Rôma. Các văn kiện này không chỉ phân biệt rõ hai phần, mà còn chỉ ra các trường hợp cụ thể khi một trong hai hoặc cả hai được bỏ qua, dựa trên bối cảnh phụng vụ và ý nghĩa thần học của nghi thức.

II. KHÔNG CỬ HÀNH HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI NHƯNG TÙY NGHI VẪN HÁT/ĐỌC KINH THƯƠNG XÓT HOẶC BỎ LUÔN KINH THƯƠNG XÓT

Trong một số Thánh Lễ, Hội Thánh cho phép bỏ qua Hành Động Thống Hối nhưng để tùy nghi việc hát hoặc đọc Kinh Thương Xót, tùy thuộc vào cấu trúc nghi thức và ý nghĩa của dịp lễ. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:

1. Thánh Lễ với nghi thức tiếp đón Đức Giám mục tại nhà thờ chính tòa và Thánh Lễ với nghi thức trao dây Pallium

Theo Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 1186-1190), khi Đức Giám mục được tiếp đón tại nhà thờ chính tòa hoặc trong nghi thức trao dây Pallium – biểu tượng của quyền bính mục tử – Hành Động Thống Hối được bỏ qua. Lý do chính là sự hiện diện của các nghi thức đặc biệt ở phần đầu Thánh Lễ, như rảy nước thánh hoặc lời chào long trọng, đã thay thế vai trò chuẩn bị tâm hồn của Hành Động Thống Hối. QCSL (số 258) lưu ý rằng khi có các yếu tố phụng vụ khác thường được thêm vào Nghi Thức Đầu Lễ, Hành Động Thống Hối có thể được lược giản để tránh trùng lặp hoặc kéo dài không cần thiết.2

Ví dụ, trong nghi thức tiếp đón Đức Giám mục, sau khi ngài rảy nước thánh trên cộng đoàn – một hành vi mang ý nghĩa thanh tẩy – Thánh Lễ chuyển trực tiếp sang Lời Nguyện Nhập Lễ hoặc Kinh Vinh Danh, tùy nghi bỏ qua Kinh Thương Xót. Việc “tùy nghi” này phản ánh truyền thống Rôma linh hoạt, cho phép cộng đoàn hát Kinh Thương Xót như một lời ngợi khen thay vì bỏ hẳn, đặc biệt nếu nghi thức tiếp đón không quá dài. Trong lịch sử, từ thời Giáo Hội sơ khai, Kinh Thương Xót vốn là một lời cầu nguyện độc lập, được thêm vào Thánh Lễ để tôn vinh lòng thương xót của Chúa, chứ không chỉ giới hạn trong bối cảnh sám hối.3

2. Thánh Lễ Thứ Tư Lễ Tro

Sách Lễ Rôma (ấn bản 2002, phần Lễ Tro) ghi rõ: “Bỏ Nghi Thức Sám Hối, thay thế vào đó sẽ có nghi thức xức tro.” Nghi thức xức tro – với lời nhắc nhở “Hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” hoặc “Hãy nhớ mình là bụi tro” – đã bao hàm ý nghĩa thống hối, khiến Hành Động Thống Hối trở nên không cần thiết. Tuy nhiên, chữ đỏ cũng cho phép tùy nghi bỏ Kinh Thương Xót, đặc biệt khi có tổ chức rước kiệu theo kiểu “trạm cử hành” Rôma cổ – một thực hành hiếm thấy tại Việt Nam.4

Cụ thể, Sách Lễ hướng dẫn rằng sau lời chào, linh mục đọc một Lời Nguyện Nhập Lễ (về Thánh Giá, ơn tha tội, hoặc Hội Thánh địa phương), rồi cộng đoàn rước đến nhà thờ chính trong khi hát Kinh Cầu Các Thánh. Khi đến nơi, linh mục chào bàn thờ, tùy nghi xông hương, và chuyển thẳng sang Lời Nguyện Nhập Lễ mà không cần Kinh Thương Xót, vì lời cầu trong đoàn rước đã thay thế phần nào vai trò của nó. Tuy nhiên, nếu không có rước kiệu, nhiều cộng đoàn vẫn hát Kinh Thương Xót như một cách tôn vinh lòng thương xót Chúa trước khi bước vào nghi thức xức tro – một lựa chọn phù hợp với tính “tùy nghi” mà Hội Thánh cho phép.

3. Chúa Nhật Lễ Lá

Trong cả hai hình thức cử hành Chúa Nhật Lễ Lá – Rước Kiệu (hình thức I) và Nghi Thức Nhập Lễ Trọng Thể (hình thức II) – Sách Lễ Rôma (phần Lễ Lá) quy định bỏ Hành Động Thống Hối. Sau khi rước lá và làm phép lá, linh mục chào bàn thờ, tùy nghi xông hương, rồi đọc ngay Lời Nguyện Nhập Lễ mà không cần Nghi Thức Đầu Lễ đầy đủ.5 Việc bỏ Hành Động Thống Hối xuất phát từ nghi thức rước lá đã mang ý nghĩa chuẩn bị tâm hồn, tái hiện cuộc vào thành Giêrusalem của Chúa Giêsu, khiến hành vi sám hối riêng không còn cần thiết.

Kinh Thương Xót cũng được tùy nghi bỏ qua, vì trọng tâm của ngày này là niềm vui chiến thắng của Đấng Mêsia, được biểu thị qua Kinh Vinh Danh ngay sau đó (trừ khi rơi vào Mùa Chay mà không hát Kinh Vinh Danh). Ví dụ, tại một giáo xứ tổ chức rước lá trọng thể với bài thánh ca “Hosanna”, cộng đoàn có thể bỏ qua Kinh Thương Xót để giữ dòng chảy phụng vụ mượt mà, nhưng ở nơi khác, việc hát Kyrie vẫn được duy trì như một lời cầu xin khiêm nhường trước cuộc Thương Khó sắp được công bố.

4. Cử hành phối hợp Kinh Sáng/Kinh Chiều với Thánh Lễ

Khi kết hợp Kinh Sáng hoặc Kinh Chiều với Thánh Lễ, Văn kiện Trình bày và Quy định Các Giờ Kinh Phụng Vụ (số 94, 96) và Sách Lễ Rôma (phần Lễ Vọng Hiện Xuống) cho phép linh hoạt trong việc bỏ Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót. Cụ thể:

Kinh Sáng trước Thánh Lễ: Có thể bắt đầu bằng câu giáo đầu và thánh thi, hoặc bằng ca nhập lễ và lời chào của linh mục. Sau phần ca vịnh và bài đọc vắn, Hành Động Thống Hối bị bỏ, và Kinh Thương Xót được tùy nghi bỏ qua trước khi hát Kinh Vinh Danh (nếu có).

Kinh Chiều trước Thánh Lễ: Ví dụ, trong Lễ Vọng Hiện Xuống, sau thánh thi “Xin Ngự Đến” và ca vịnh, linh mục bỏ Hành Động Thống Hối, tùy nghi hát Kinh Thương Xót, rồi đọc Lời Nguyện Nhập Lễ.6

Sự linh hoạt này xuất phát từ ý nghĩa của Giờ Kinh Phụng Vụ: các thánh vịnh và lời cầu đã chuẩn bị tâm hồn cộng đoàn, giảm bớt nhu cầu về một nghi thức sám hối riêng. Tuy nhiên, việc giữ lại Kinh Thương Xót trong một số trường hợp (như Lễ Vọng Hiện Xuống) nhấn mạnh lòng thương xót của Chúa Thánh Thần – trọng tâm của ngày lễ – như một lời khẩn cầu phù hợp.

III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP BỎ QUA CẢ HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI LẪN KINH THƯƠNG XÓT

Trong các dịp sau, Hội Thánh yêu cầu bỏ cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót để nhường chỗ cho các nghi thức đặc biệt mang ý nghĩa thanh tẩy hoặc khởi đầu mới:

1. Khi cử hành “Nghi Thức Làm Phép Và Rảy Nước Thánh” trong Thánh Lễ

Sách Lễ Rôma (Phụ lục, số 1) hướng dẫn: “Ngày Chúa Nhật, nhất là trong Mùa Phục Sinh, có thể cử hành nghi thức làm phép và rảy nước thánh… Khi được cử hành trong Thánh Lễ, nghi thức này thay thế Hành Động Thống Hối đầu lễ.” Sau khi rảy nước thánh – biểu tượng của Bí tích Rửa Tội – cộng đoàn chuyển thẳng sang Kinh Vinh Danh mà không hát Kinh Thương Xót (số 6). Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 134) xác nhận: nếu đã rảy nước thánh, cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót đều bị bỏ.7

Ví dụ, trong một Thánh Lễ Chúa Nhật Mùa Phục Sinh, linh mục làm phép nước và rảy trên cộng đoàn để nhắc nhớ Bí tích Rửa Tội, sau đó hát ngay Kinh Vinh Danh, tạo nên một sự chuyển tiếp mượt mà từ ký ức về ơn tái sinh sang lời ngợi khen Thiên Chúa. Nghi thức này, bắt nguồn từ truyền thống Rôma cổ, nhấn mạnh sự thanh tẩy toàn diện, khiến hai phần kia trở nên dư thừa.

2. Khi cử hành “Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy”

Sách Lễ Rôma (phần Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy) quy định: “Trong Thánh Lễ này bỏ Hành Động Thống Hối đầu lễ, Kinh Xin Chúa Thương Xót và Kinh Tin Kính, nhưng đọc Kinh Vinh Danh.” Điều này áp dụng cho cả Lễ Vọng Phục Sinh và các Thánh Lễ rửa tội trẻ em ngoài dịp Phục Sinh. Lý do là nghi thức Thánh Tẩy – với lời tuyên xưng đức tin và nước rửa tội – đã bao hàm ý nghĩa sám hối và tái sinh, thay thế hoàn toàn Nghi Thức Đầu Lễ thông thường.8

Ví dụ, trong Thánh Lễ rửa tội cho một trẻ sơ sinh vào Chúa Nhật, sau nghi thức làm phép nước và rửa tội, linh mục đọc Lời Nguyện Nhập Lễ và hát Kinh Vinh Danh, bỏ qua cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót, vì Bí tích Thánh Tẩy đã hoàn tất việc thanh tẩy tâm hồn.

3. Khi cử hành “Nghi Thức Chúc Lành Cho Ghế Giám Mục Hay Ghế Chủ Tọa” trong Thánh Lễ

Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 1010-1014) hướng dẫn bỏ Hành Động Thống Hối sau nghi thức chúc lành ghế – biểu tượng của quyền giảng dạy và lãnh đạo. Mặc dù chữ đỏ không nhắc trực tiếp đến Kinh Thương Xót, thực hành phổ biến (dựa trên tiền lệ từ nghi thức rảy nước thánh) là bỏ luôn cả Kyrie để chuyển sang Kinh Vinh Danh hoặc Lời Nguyện Nhập Lễ. Nghi thức này nhấn mạnh sự khởi đầu mới của sứ vụ, không cần đến lời sám hối hay cầu xin thêm.9

4. Khi cử hành “Nghi Thức Hôn Nhân” trong Thánh Lễ

Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân (số 53) quy định: “Bỏ qua Hành Động Thống Hối.” Sau lời chào và dẫn nhập, linh mục chuyển thẳng sang Kinh Vinh Danh mà không hát Kinh Thương Xót, nhờ các bản văn dẫn nhập linh hoạt (số 52-53). Việc bỏ cả hai phần phản ánh niềm vui của Bí tích Hôn Phối – hình ảnh của tình yêu giữa Chúa Kitô và Hội Thánh – vượt lên trên nhu cầu sám hối ban đầu.10

IV. PHẢI CỬ HÀNH CẢ HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI LẪN KINH THƯƠNG XÓT

Ngoài các trường hợp trên, trong các Thánh Lễ thông thường, Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót phải được cử hành, trừ khi dùng Công Thức Thống Hối thứ III. Sách Lễ Rôma cung cấp ba mẫu sám hối:

1. Công Thức I (Kinh Thú Tội)

Cộng đoàn đọc: “Tôi thú nhận cùng Thiên Chúa toàn năng…” Sau lời xá giải của linh mục, Kinh Thương Xót được hát hoặc đọc như một lời đáp ứng cần thiết (QCSL, số 52).

2. Công Thức II (Lời kêu cầu)

Chủ tế: “Lạy Chúa, xin thương xót chúng con” – Cộng đoàn: “Vì chúng con đã xúc phạm đến Chúa.” Sau đó, Kinh Thương Xót được hát để kết thúc nghi thức sám hối và mở đường cho Kinh Vinh Danh.11

3. Công Thức III (Lời tung hô)

Chủ tế đọc các câu như: “Lạy Chúa Kitô, Chúa đã được sai đến để cứu chữa những tâm hồn sám hối. Xin thương xót chúng con,” và cộng đoàn đáp lại. Vì Kinh Thương Xót đã được tích hợp, không cần hát thêm Kyrie sau đó (Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 134).

Linh mục có thể chọn mẫu phù hợp với mùa phụng vụ hoặc dịp lễ. Ví dụ, Công Thức III thường được dùng trong Mùa Chay để nhấn mạnh lòng thương xót, trong khi Công Thức I phổ biến hơn trong Mùa Thường Niên.

V. TẠM KẾT

Bỏ Hành Động Thống Hối nhưng tùy nghi hát/đọc Kinh Thương Xót: Thánh Lễ tiếp đón Đức Giám mục, trao dây Pallium, Thứ Tư Lễ Tro, Chúa Nhật Lễ Lá, phối hợp Kinh Sáng/Kinh Chiều.

Bỏ cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót: Nghi thức rảy nước thánh, Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy, chúc lành ghế Giám mục, Nghi Thức Hôn Nhân.

Phải cử hành cả hai: Trong các Thánh Lễ khác, dùng Công Thức I hoặc II, trừ khi dùng Công Thức III.

Hiểu rõ các trường hợp này không chỉ giúp tránh lúng túng, mà còn làm sâu sắc thêm sự tham dự của chúng ta vào mầu nhiệm Thánh Lễ, nơi lòng thương xót và sự thánh thiện của Thiên Chúa được tôn vinh qua từng nghi thức.

Lm. Anmai, CSsR


Footnotes

Xem thêm: Joseph A. Jungmann, The Mass of the Roman Rite (New York: Benziger, 1951), tr. 331-336, về nguồn gốc của Kinh Thương Xót như một lời cầu nguyện độc lập. 

QCSL, số 258: “Khi có các nghi thức khác thường, có thể bỏ qua một số phần của Nghi Thức Đầu Lễ.” 

Xem: Prosper Guéranger, The Liturgical Year (Westminster: Newman Press, 1948), tập 1, tr. 45-50. 

Sách Lễ Rôma, Lễ Tro: “Nghi thức xức tro thay thế Hành Động Thống Hối.” 

Sách Lễ Rôma, Lễ Lá: “Không cử hành Nghi Thức Đầu Lễ đầy đủ.” 

Văn kiện Các Giờ Kinh Phụng Vụ, số 94: “Tùy trường hợp, bỏ một trong hai nghi thức đầu lễ.” 

Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 134: “Nếu rảy nước thánh, bỏ cả Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót.” 

Sách Lễ Rôma, Lễ Thánh Tẩy: “Bỏ Hành Động Thống Hối và Kyrie.” 

Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 1014: “Tiếp tục Thánh Lễ như thường lệ.” 

Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân, số 53: “Bỏ qua Hành Động Thống Hối.” 

QCSL, số 52: “Sau Hành Động Thống Hối, luôn xướng Kinh Thương Xót nếu chưa đọc trước.” 


 

NẾN BÀN THỜ VÀ CÁC LOẠI NẾN KHÁC TRONG PHỤNG VỤ


NN BN_TH_V_CC_LOI_NN_KHC_TRONG_PHNG_V


Nến rất gần với chúng ta trong các Nhà Nguyện, Nhà thờ, Bàn Thờ, nơi thờ tự …

Trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội Công giáo, ánh sáng từ những ngọn nến không chỉ đơn thuần là nguồn sáng vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, phản ánh lòng tôn kính, niềm vui mừng lễ hội, và sự hiện diện sống động của Thiên Chúa giữa cộng đoàn phụng tự. Từ những ngọn nến nhỏ bé cháy sáng trên bàn thờ đến cây nến Phục Sinh rực rỡ trong Mùa Phục Sinh, mỗi loại nến đều có vai trò riêng, góp phần làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của mầu nhiệm cứu độ.

Tuy nhiên, gần đây, một số thực hành nhầm lẫn đã xuất hiện, làm lu mờ ý nghĩa và chức năng riêng biệt của từng loại nến. Chẳng hạn, có nơi chỉ đốt hai cây nến bên thánh giá mà bỏ qua nến bàn thờ; có nơi sử dụng duy nhất một cây nến Phục Sinh quanh năm thay vì nến bàn thờ; hoặc trong Mùa Vọng, vòng hoa với bốn cây nến trở thành trung tâm, khiến nến bàn thờ bị lãng quên hoàn toàn.

Chúng ta thấy khi thực hành sai lệch này không chỉ gây rối loạn trong việc cử hành phụng vụ mà còn làm giảm giá trị biểu tượng của các yếu tố thánh thiêng. Nguyên nhân chính là sự thiếu hiểu biết hoặc không phân biệt rõ chức năng của nến bàn thờ so với các loại nến khác. Để khắc phục, chúng ta cần trở về với hướng dẫn của Hội Thánh và sửa chữa những nhầm lẫn ấy một cách triệt để.

I. HƯỚNG DẪN CỦA HỘI THÁNH

Hội Thánh, qua các văn kiện phụng vụ như Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma và các tài liệu liên quan, đã cung cấp những hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng nến trong phụng vụ, đặc biệt là nến bàn thờ. Những hướng dẫn này không chỉ mang tính quy định mà còn chứa đựng chiều sâu thần học, giúp cộng đoàn phụng tự sống trọn vẹn hơn trong mầu nhiệm đức tin.

1. Ý nghĩa và tính cần thiết của nến bàn thờ

Nến bàn thờ không phải là một vật dụng tùy chọn mà là yếu tố bắt buộc trong mọi cử hành phụng vụ. Ánh sáng từ những ngọn nến này vừa biểu thị lòng cung kính của con người dâng lên Thiên Chúa, vừa làm sáng tỏ niềm vui của ngày lễ – từ những ngày lễ thường nhật giản đơn đến những dịp trọng đại như lễ Phục Sinh hay lễ Giáng Sinh. Trong truyền thống Kitô giáo, ánh sáng luôn là hình ảnh của Đức Kitô – “Ánh Sáng trần gian” (Ga 8,12) – Đấng đến để xua tan bóng tối tội lỗi và dẫn đưa nhân loại vào sự sống đời đời. Do đó, việc thắp nến bàn thờ trong phụng vụ không chỉ là một hành động thực tiễn mà còn là lời tuyên xưng đức tin sống động, nhắc nhở cộng đoàn về sự hiện diện của Chúa giữa họ.

2. Vị trí của nến bàn thờ

Vị trí của nến bàn thờ được quy định linh hoạt, tùy thuộc vào cấu trúc của bàn thờ và cung thánh trong từng nhà thờ. Chúng có thể được đặt trực tiếp trên mặt bàn thờ, xung quanh bàn thờ, hoặc gần đó, miễn sao đảm bảo sự hài hòa với không gian phụng vụ và không cản trở tầm nhìn của giáo dân. Điều này rất quan trọng, bởi bàn thờ là trung tâm của mọi cử hành phụng vụ – nơi diễn ra hy tế Thánh Thể – và ánh sáng từ nến bàn thờ phải hỗ trợ việc hướng lòng mọi người về mầu nhiệm đang được cử hành. Một bàn thờ được trang trí quá rườm rà hoặc đặt nến sai cách có thể làm phân tán sự chú ý của cộng đoàn, thay vì giúp họ tập trung vào hành động thánh thiêng.

Ví dụ, trong các nhà thờ cổ kính ở châu Âu, nơi bàn thờ thường được thiết kế cao và rộng, nến bàn thờ thường được đặt trên các chân đèn lớn, tạo nên sự cân đối và trang nghiêm. Trong khi đó, ở các nhà thờ nhỏ hơn hoặc hiện đại hơn, nến có thể được đặt trực tiếp trên bàn thờ với số lượng ít hơn, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa biểu tượng cần thiết.

3. Số lượng nến bàn thờ và mức độ long trọng

Số lượng nến bàn thờ không cố định mà thay đổi theo mức độ long trọng của ngày lễ, phản ánh tầm quan trọng của sự kiện phụng vụ:

2 nến: Dùng trong các thánh lễ thường nhật hoặc lễ nhớ, biểu thị sự đơn sơ nhưng vẫn đầy đủ để tôn vinh Thiên Chúa.

4 nến: Dành cho lễ kính, gia tăng ánh sáng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các thánh được kính nhớ.

6 nến: Sử dụng vào Chúa Nhật, lễ trọng, hoặc khi đặt Mình Thánh chầu, tượng trưng cho niềm vui lớn lao và sự hiện diện đặc biệt của Chúa trong cộng đoàn.

7 nến: Đặt trên bảy chân đèn trong các dịp đặc biệt long trọng, đặc biệt khi Đức Giám mục giáo phận chủ tế, như một dấu chỉ của sự hiệp thông trọn vẹn với Giáo Hội hoàn vũ.

Truyền thống sử dụng số lượng nến khác nhau này đã phát triển từ rất sớm trong lịch sử Giáo Hội và được hệ thống hóa trong Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma. Nó không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn là cách Giáo Hội phân biệt các ngày lễ, giúp giáo dân nhận ra ý nghĩa đặc biệt của từng dịp phụng vụ qua ánh sáng gia tăng trên bàn thờ.

II. SỬA LẠI NHỮNG THỰC HÀNH NHẦM LẪN

Những thực hành sai lệch liên quan đến nến bàn thờ không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn ảnh hưởng đến cách cộng đoàn cảm nhận và tham dự phụng vụ. Dưới đây là ba trường hợp phổ biến cần được xem xét và sửa chữa.

1. Đặt hai cây nến bên thánh giá mà không dùng nến bàn thờ

Trong một số cộng đoàn, sau cuộc rước nhập lễ, người ta đặt thánh giá tại cung thánh – thường ở trên hoặc gần bàn thờ – và thắp hai cây nến hai bên như một phần của nghi thức. Đây là một thực hành đáng khuyến khích, đặc biệt khi thánh giá đó được xem là biểu tượng duy nhất trong nhà thờ. Hai cây nến này, vốn thường được cầm bởi các giúp lễ trong đoàn rước, mang ý nghĩa tôn vinh thánh giá – dấu chỉ của ơn cứu độ. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi người ta cho rằng hai cây nến ấy đủ để thay thế hoàn toàn nến bàn thờ, dẫn đến việc bỏ qua việc thắp nến trên hoặc quanh bàn thờ.

Thực tế, hai cây nến bên thánh giá không thể đảm nhận vai trò của nến bàn thờ. Trong các cử hành long trọng, số lượng nến bàn thờ có thể lên đến 6 hoặc 7 cây, vượt xa con số 2 cây bên thánh giá. Hơn nữa, không phải lúc nào thánh giá cũng ở vị trí thuận tiện để thắp nến hai bên. Chẳng hạn, trong nhiều nhà thờ, thánh giá được treo lơ lửng phía trên bàn thờ hoặc gắn cao trên tường phía sau cung thánh. Việc thắp nến hàng ngày ở những vị trí này không chỉ bất tiện mà đôi khi còn bất khả thi, đặc biệt ở các nhà thờ nhỏ hoặc thiếu phương tiện hỗ trợ.

Hội Thánh nhấn mạnh rằng ánh sáng của nến phải liên kết chặt chẽ với bàn thờ – trung tâm của phụng vụ – để lôi kéo sự chú ý của cộng đoàn về hy tế Thánh Thể, chứ không chỉ tập trung vào thánh giá như một vật thể độc lập. Do đó, ngay cả khi có nến bên thánh giá, nến bàn thờ vẫn phải được thắp sáng như một dấu chỉ không thể thiếu.

2. Dùng nến Phục Sinh quanh năm thay cho nến bàn thờ

Nến Phục Sinh là một trong những biểu tượng đẹp nhất của phụng vụ Công giáo, tượng trưng cho ánh sáng của Đức Kitô Phục Sinh, Đấng đã chiến thắng sự chết và mang lại sự sống mới cho nhân loại. Từ thế kỷ X, Giáo Hội đã quy định việc sử dụng nến Phục Sinh trong Mùa Phục Sinh – từ lễ Vọng Phục Sinh đến lễ Hiện Xuống (trước đây là lễ Thăng Thiên). Trong suốt 50 ngày của Mùa Phục Sinh, cây nến này được đặt ở vị trí trang trọng trong cung thánh, thường gần giảng đài hoặc sách Phúc Âm, và được thắp sáng trong các cử hành phụng vụ trọng thể như Thánh lễ, Kinh Sáng và Kinh Chiều. Ngọn lửa rực cháy của nến Phục Sinh là hình ảnh sống động của Đức Kitô – “Ánh sáng muôn dân” – đang hiện diện giữa cộng đoàn trong vinh quang của sự sống lại.

Tuy nhiên, ngoài Mùa Phục Sinh, nến Phục Sinh không được thắp thường xuyên. Theo truyền thống và các văn kiện phụng vụ như Decreta Authentica của Bộ Nghi lễ, nến Phục Sinh chỉ nên được đốt trong các nghi thức Thánh Tẩy và an táng. Trong Bí tích Rửa Tội, ánh sáng từ nến Phục Sinh được châm sang nến của người lãnh bí tích, biểu thị rằng họ đã được thông phần vào sự sống mới của Đức Kitô. Trong nghi thức an táng, nến Phục Sinh được đặt gần quan tài, nhắc nhở cộng đoàn rằng cái chết của người tín hữu là một cuộc vượt qua đích thực, dẫn đến sự sống đời đời.

Việc một số nơi sử dụng nến Phục Sinh quanh năm thay cho nến bàn thờ là một sai lầm nghiêm trọng. Thư Luân Lưu Paschalis Solemnitatis của Bộ Phụng Tự và Bí Tích (số 99) quy định rõ: sau Mùa Phục Sinh, nến Phục Sinh phải được đặt ở khu vực Thánh Tẩy hoặc gần giếng rửa tội, chứ không được để trên cung thánh hay thắp sáng thường xuyên. Nếu chỉ dùng nến Phục Sinh quanh năm, ý nghĩa đặc biệt của Mùa Phục Sinh会被淡化 (bị phai nhạt), và vai trò trung tâm của nến bàn thờ trong phụng vụ bị xem nhẹ. Nến bàn thờ, với sự hiện diện liên tục trong mọi cử hành, là dấu chỉ của sự hiệp thông thường xuyên giữa Thiên Chúa và dân Người, trong khi nến Phục Sinh chỉ mang ý nghĩa đặc thù theo mùa hoặc nghi thức.

3. Dùng nến Mùa Vọng thay cho nến bàn thờ

Vòng hoa Mùa Vọng – với bốn cây nến (ba tím, một hồng) tượng trưng cho bốn tuần chờ mong Chúa đến – là một tập tục đẹp, bắt nguồn từ truyền thống dân gian Bắc Âu và được Giáo Hội Công giáo đón nhận như một dấu chỉ của niềm hy vọng và chuẩn bị tâm hồn. Những cây nến này thường được đặt trong hoặc gần cung thánh, và ánh sáng của chúng tăng dần qua mỗi tuần, biểu thị hành trình tiến gần hơn đến ngày lễ Giáng Sinh. Nến tím nhắc nhở về sự sám hối, trong khi nến hồng (dùng vào Chúa Nhật thứ ba, gọi là Chúa Nhật Gaudete) là dấu chỉ của niềm vui giữa mùa chờ đợi.

Tuy nhiên, vòng hoa Mùa Vọng và các cây nến của nó chỉ là yếu tố tùy chọn, không thuộc về quy định phụng vụ chính thức của Giáo Hội. Chúng không phải là nến bàn thờ và không thể thay thế vai trò của nến bàn thờ trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Ở một số cộng đoàn, người ta chỉ tập trung thắp nến Mùa Vọng mà bỏ qua nến bàn thờ, dẫn đến sự mất cân đối trong phụng vụ. Điều này không chỉ làm giảm ý nghĩa trung tâm của bàn thờ mà còn gây hiểu lầm rằng nến Mùa Vọng có vai trò quan trọng hơn nến bàn thờ.

Thực tế, ngay cả trong Mùa Vọng, bàn thờ vẫn là nơi cử hành Thánh Thể – trung tâm của mọi mùa phụng vụ – và nến bàn thờ phải được thắp sáng để tôn vinh mầu nhiệm này. Vòng hoa Mùa Vọng chỉ là một bổ sung mang tính biểu tượng, không thể thay thế ánh sáng thường xuyên và cần thiết của nến bàn thờ.

III. KẾT LUẬN

Dựa trên những phân tích trên, chúng ta có thể rút ra ba nguyên tắc thực hành cụ thể để đảm bảo việc sử dụng nến trong phụng vụ được đúng đắn và ý nghĩa:

Nến bàn thờ là yếu tố không thể thiếu: Bất kỳ cử hành phụng vụ nào – từ Thánh lễ thường nhật đến các dịp trọng thể – đều phải có nến bàn thờ được thắp sáng. Không một loại nến nào, dù là nến Phục Sinh, nến bên thánh giá hay nến Mùa Vọng, có thể thay thế vai trò này. Ánh sáng của nến bàn thờ là dấu chỉ liên tục của sự hiện diện Thiên Chúa và là lời mời gọi cộng đoàn hướng lòng về bàn thờ – nơi diễn ra hy tế cứu độ.

Loại bỏ việc dùng nến Phục Sinh quanh năm: Nến Phục Sinh chỉ nên được thắp trong Mùa Phục Sinh (từ lễ Vọng Phục Sinh đến lễ Hiện Xuống) và trong các nghi thức Thánh Tẩy hoặc an táng. Việc sử dụng nến Phục Sinh quanh năm không chỉ trái với hướng dẫn của Hội Thánh mà còn làm mất đi ý nghĩa đặc biệt của ánh sáng Phục Sinh trong bối cảnh phụng vụ thích hợp.

Kết hợp hài hòa các loại nến: Các loại nến khác như nến bên thánh giá hay nến Mùa Vọng có thể được sử dụng để làm phong phú thêm không gian phụng vụ, nhưng chúng phải đóng vai trò bổ trợ chứ không thay thế nến bàn thờ. Chẳng hạn, trong Mùa Vọng, vòng hoa với bốn cây nến có thể được đặt gần cung thánh, nhưng nến bàn thờ vẫn phải được thắp sáng để giữ vững trung tâm của cử hành.

Ánh sáng của nến trong phụng vụ không chỉ là yếu tố trang trí mà còn là lời mời gọi thiêng liêng, dẫn dắt cộng đoàn vào mầu nhiệm của Đức Kitô – Đấng là “Ánh Sáng thật” soi chiếu mọi người (Ga 1,9). Mỗi ngọn nến, từ nến bàn thờ giản đơn đến nến Phục Sinh rực rỡ, đều mang một ý nghĩa riêng, góp phần làm nên bức tranh toàn vẹn của năm phụng vụ. Việc sử dụng nến đúng cách theo hướng dẫn của Hội Thánh không chỉ giúp tránh những nhầm lẫn đáng tiếc mà còn làm cho phụng vụ trở nên sống động, ý nghĩa và trọn vẹn hơn.

Hãy tưởng tượng một Thánh lễ không có ánh sáng của nến bàn thờ: không gian sẽ trở nên trống trải, lạnh lẽo, và cộng đoàn có thể đánh mất sự kết nối với mầu nhiệm đang diễn ra. Ngược lại, khi nến bàn thờ cháy sáng, kết hợp hài hòa với các loại nến khác trong những dịp đặc biệt, phụng vụ sẽ trở thành một trải nghiệm thiêng liêng sâu sắc, nơi ánh sáng vật lý hòa quyện với ánh sáng đức tin, dẫn đưa mọi tâm hồn đến gần hơn với Thiên Chúa. Vì thế, việc hiểu và áp dụng đúng các quy định về nến không chỉ là trách nhiệm của các linh mục hay những người phụ trách phụng vụ, mà còn là lời mời gọi dành cho toàn thể cộng đoàn – để cùng nhau tôn vinh Thiên Chúa qua những dấu chỉ đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa như ngọn nến cháy sáng.

Lm. Anmai, CSsR

 

Read 13 times