Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ năm, 20 Tháng 2 2025 07:01

7 bài suy niệm Tin Mừng thứ Năm tuần 6 thường niên

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  7 bài suy niệm Tin Mừng thứ Năm tuần 6 thường niên



THẦY GIÊSU VÀ CÂU HỎI VỀ CĂN TÍNH: AI LÀ NGƯỜI THẦY CHÚNG TA ĐANG THEO?

Không rõ tại sao Thầy Giêsu lại chọn lúc đi đường với các môn đệ, lên vùng cao phía bắc xứ Paléttin, gần chân núi Khécmôn, để thăm dò xem dân chúng nghĩ Thầy là ai. Giữa hành trình, giữa những bước chân mệt nhọc, giữa những suy tư chưa kịp lắng đọng, Thầy bất ngờ đặt một câu hỏi, một câu hỏi không chỉ dành cho dân chúng mà còn dành cho chính những kẻ đã bỏ tất cả để đi theo Thầy: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?”

Đây không phải là một câu hỏi bình thường. Đây là một câu hỏi xoáy sâu vào cõi lòng người môn đệ, đòi buộc một câu trả lời không chỉ từ trí tuệ, mà còn từ trái tim, từ kinh nghiệm, từ sự thân thiết lâu ngày với Thầy. Câu hỏi này không đơn thuần tìm kiếm một câu trả lời đúng đắn về mặt lý thuyết, nhưng đòi hỏi một sự xác tín cá nhân, một lời tuyên xưng đến từ nội tâm. Dân chúng có thể nói rằng Thầy là Êlia, là một trong các ngôn sứ, là một bậc thầy lỗi lạc, nhưng còn chính các môn đệ, những người đã ăn cùng Thầy, ngủ cùng Thầy, cùng Thầy lang thang khắp các nẻo đường Galilê, đã chứng kiến phép lạ của Thầy, đã nghe lời giảng dạy của Thầy, đã thấy Thầy chạm vào những kẻ bệnh tật, đã thấy Thầy tha thứ cho tội nhân, đã thấy Thầy đối diện với những kẻ chống đối, đã thấy Thầy cầu nguyện thâu đêm với Chúa Cha—vậy họ có thực sự nhận ra Thầy là ai không?

Phêrô, như một đại diện, đã trả lời ngay lập tức: “Thầy là Đấng Kitô.” Câu trả lời ấy chính xác. Nhưng nó cũng ẩn chứa một sự ngộ nhận lớn. Đấng Kitô, Đấng Mêsia mà Phêrô tưởng tượng, là một Đấng Kitô quyền lực, một vị Vua được xức dầu, một Đấng đến để giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của Đế quốc Rôma, để phục hưng vương quốc Israen, để đem lại một thời đại huy hoàng như thời Đavít và Salômôn. Trong suy nghĩ của Phêrô, Đấng Kitô phải là một chiến binh, một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, một người sẽ chiến thắng bằng quyền lực và sức mạnh. Nhưng Thầy Giêsu là một Đấng Kitô khác.

Ngay sau lời tuyên xưng của Phêrô, Thầy Giêsu đã làm một điều mà không ai ngờ tới. Thầy bắt đầu chia sẻ với các môn đệ về con đường mà Đấng Kitô sẽ phải đi. Không phải con đường vinh quang, nhưng là con đường thập giá. Không phải là chiến thắng bằng gươm giáo, mà là chiến thắng bằng tình yêu tự hiến. Không phải là đánh đuổi quân thù, mà là chấp nhận đau khổ vì tha nhân. Không phải là vương quyền theo kiểu trần thế, mà là vương quyền của một Người Tôi Trung chịu đau khổ, bị khinh miệt, bị chà đạp, bị giết chết.

Phêrô sững sờ. Ông không thể chấp nhận một Đấng Kitô như vậy. Tất cả những gì ông hy vọng bỗng chốc tan biến. Ông kéo Thầy ra một nơi riêng và trách móc Thầy: “Xin Thiên Chúa thương đừng để điều đó xảy ra cho Thầy!” Lời trách móc ấy xuất phát từ tình thương. Phêrô yêu mến Thầy, ông không muốn Thầy chịu đau khổ. Nhưng tình thương ấy lại trở thành một cám dỗ lớn.

Thầy Giêsu đã quở trách Phêrô một cách nghiêm khắc: “Satan, lui lại đằng sau Thầy! Vì tư tưởng của anh không phải là tư tưởng của Thiên Chúa, mà là của loài người.” Những lời này không có nghĩa là Thầy từ chối Phêrô, nhưng là một lời nhắc nhở mạnh mẽ. Phêrô không được đi trước để chỉ đường cho Thầy. Phêrô không được hướng dẫn Thầy theo ý riêng của mình. Ông phải trở lại đúng vị trí của một người môn đệ: đi sau Thầy, bước theo Thầy, chứ không phải ngăn cản Thầy.

Có lẽ đây cũng là cám dỗ của chúng ta. Chúng ta cũng dễ dàng đón nhận một Đức Kitô hiển vinh, nhưng lại chùn bước trước một Đức Kitô chịu đau khổ. Chúng ta thích đi theo Thầy khi đường đời thuận lợi, nhưng lại lảng tránh khi phải đối diện với thập giá. Chúng ta muốn một Đấng Cứu Thế theo ý mình, một Đấng Kitô mang lại thành công, bình an, sung túc, nhưng không phải là một Đấng Kitô đòi hỏi hy sinh, từ bỏ, và tự hủy. Nhưng Đức Kitô mà chúng ta đang theo là một Đức Kitô vác thập giá, một Đức Kitô tự nguyện chịu đau khổ, một Đức Kitô hiến mình vì yêu.

Thầy Giêsu không chỉ mời gọi các môn đệ chấp nhận con đường của Thầy, mà còn mời gọi họ bước theo Thầy trên chính con đường ấy. “Ai muốn theo Thầy, hãy từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo.” Đây không chỉ là một lời mời, mà còn là một thách đố. Đi theo Thầy không có nghĩa là tránh né đau khổ, mà là sẵn sàng đối diện với nó. Không có con đường nào đến vinh quang mà không đi qua thập giá.

Từ bỏ chính mình là gì? Đó không phải là hủy hoại bản thân, nhưng là đặt ý muốn của Thiên Chúa lên trên ý riêng của mình. Đó là học cách yêu thương như Thầy đã yêu thương, học cách quên mình để phục vụ, học cách cho đi mà không mong nhận lại. Vác thập giá mình là gì? Đó là chấp nhận những khó khăn, thử thách, những mất mát và hy sinh trong đời sống hằng ngày, và biến chúng thành cơ hội để yêu thương, để trung thành với Chúa, để sống theo Tin Mừng.

Lời mời gọi của Thầy Giêsu không dành riêng cho một ai, nhưng cho tất cả những ai muốn làm môn đệ của Ngài. Con đường ấy không dễ dàng. Nhưng ai dám bước vào, ai dám từ bỏ chính mình, ai dám liều mất mạng sống mình vì Thầy và vì Tin Mừng, thì sẽ cứu được mạng sống ấy. Bởi vì thập giá không phải là điểm kết thúc. Thập giá dẫn đến phục sinh. Hy sinh dẫn đến vinh quang. Đau khổ dẫn đến sự sống đời đời.

Hôm nay, Thầy Giêsu vẫn tiếp tục đặt câu hỏi với mỗi chúng ta: “Còn con, con bảo Thầy là ai?” Câu trả lời không chỉ nằm trên môi miệng, mà phải được thể hiện qua chính cuộc sống của chúng ta. Chúng ta có dám sống như một môn đệ đích thực của Thầy không? Chúng ta có dám bước theo Thầy trên con đường thập giá không? Chúng ta có dám tin rằng thập giá không phải là thất bại, nhưng là con đường dẫn đến sự sống không?

Xin Chúa ban cho chúng ta ơn can đảm để tuyên xưng danh Ngài không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính đời sống của chúng ta. Xin Chúa ban cho chúng ta đức tin để nhận ra Ngài ngay cả trong những hoàn cảnh đau khổ nhất. Và xin Chúa giúp chúng ta luôn biết đi theo Thầy, không theo ý riêng của mình, nhưng theo con đường mà Thầy đã chọn, con đường của tình yêu, của hiến dâng, của thập giá, và của phục sinh vinh quang.

Lm. Anmai, CSsR

LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ GIAO ƯỚC CỦA THIÊN CHÚA

Hồng thủy qua đi. Mặt đất trở nên hoang tàn. Những gì từng xanh tươi giờ chỉ còn lại là tro tàn của sự hủy diệt. Con người, súc vật, cỏ cây – tất cả chìm trong biển nước, tan biến khỏi trần gian như chưa từng tồn tại. Một thế giới từng tràn đầy sức sống giờ đây trở nên lạnh lẽo, trống vắng, phủ đầy bóng tối của sự chết chóc. Và trong khung cảnh bi thương ấy, Thiên Chúa – Đấng Toàn Năng nhưng cũng là Đấng giàu lòng thương xót – chạnh lòng xót thương. Người không hối hận vì sự công thẳng của mình, nhưng Người đau lòng vì sự tàn phá mà tội lỗi đã mang đến cho công trình sáng tạo của Người. Người không muốn sự hủy diệt tiếp diễn, không muốn con người lại bị tiêu diệt, không muốn thế giới lại bị chìm trong hư vô.

Thiên Chúa ra lệnh bảo vệ vũ trụ, truyền con người phải sinh sôi nảy nở, lan tràn trên mặt đất, lấp đầy chốn hoang tàn bằng sự sống mới. Không những thế, Thiên Chúa còn đặt ra một điều răn quan trọng: cấm đổ máu con người. Vì con người được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa, sự sống con người là thiêng liêng, không ai được phép xúc phạm. Đổ máu con người là chống lại chính Thiên Chúa. Từ nay, không còn có sự hủy diệt toàn diện như trận đại hồng thủy nữa, vì Thiên Chúa đã ký kết giao ước – không chỉ với con người, mà với cả vũ trụ.

“Đây Ta lập giao ước của Ta với các ngươi, với dòng dõi các ngươi sau này, và tất cả mọi sinh vật ở với các ngươi: chim chóc, gia súc, dã thú ở với các ngươi, nghĩa là mọi vật ở trong tàu đi ra, kể cả dã thú.” (St 9, 9-10).

Một giao ước đặc biệt. Một giao ước không chỉ dành cho con người, mà cho cả súc vật, cỏ cây. Một giao ước bao trùm toàn bộ công trình sáng tạo. Thiên Chúa không chỉ là Thiên Chúa của loài người, mà còn là Thiên Chúa của vạn vật. Người không chỉ yêu thương con người, mà còn yêu thương cả muôn loài. Không chỉ vậy, Thiên Chúa còn thề hứa:

“Đây là dấu hiệu giao ước Ta đặt giữa Ta với các ngươi, và với mọi sinh vật ở với các ngươi, cho đến muôn thế hệ mai sau.”

Dấu hiệu đó chính là cầu vồng – một biểu tượng của hy vọng, của tình yêu, của sự trung thành của Thiên Chúa. Mỗi lần cầu vồng xuất hiện trên bầu trời, nó nhắc nhở con người về giao ước vĩnh cửu của Thiên Chúa. Một giao ước không thể bị phá vỡ, vì nó được xây dựng trên lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.

Nhưng Lòng Thương Xót của Thiên Chúa không chỉ dừng lại ở đó. Trong suốt dòng lịch sử cứu độ, Thiên Chúa luôn bày tỏ lòng nhân từ của Người qua muôn vàn cách thế. Người kiên nhẫn chờ đợi con người trở về, tha thứ ngay cả khi con người liên tục bất trung. Người không trừng phạt ngay lập tức khi con người phạm tội, nhưng luôn ban cho họ cơ hội để hoán cải.

Và rồi, vào thời sau hết, Thiên Chúa đã thực hiện một điều mà không ai có thể ngờ tới. Không còn chỉ là giao ước bằng lời hứa, không còn chỉ là giao ước được ký kết bằng dấu hiệu cầu vồng, mà là giao ước được ký kết bằng chính Máu của Con Một Thiên Chúa. Một giao ước không chỉ bảo vệ sự sống trần gian, mà là giao ước cứu độ sự sống vĩnh cửu.

Thiên Chúa đã sai Con Một của Người – Đức Giê-su Ki-tô – đến trần gian, không phải để trừng phạt, nhưng để cứu chuộc. Không phải để lên án, nhưng để chết thay cho nhân loại. Chính Người, Đấng vô tội, đã gánh lấy mọi tội lỗi của thế gian. Chính Người, Đấng là Con Thiên Chúa, đã chịu đóng đinh trên thập giá, chịu sự trừng phạt mà đáng lẽ con người phải chịu.

Ôi, lòng thương xót của Thiên Chúa bao la ai nào hiểu thấu! Tình yêu của Người cao sâu ai nào dò thấu!

Thiên Chúa không hành động theo lô-gích của con người. Nếu là con người, chúng ta sẽ đòi hỏi công lý, sẽ tìm cách trừng phạt kẻ có tội. Nhưng Thiên Chúa lại đi con đường ngược lại. Người chọn lấy đau khổ để chuộc tội cho nhân loại. Người để Con Một của mình phải chịu chết để cứu sống con người. Khi Phê-rô can ngăn Chúa Giê-su không được chịu khổ hình, Người đã quở trách:

“Xa-tan! Lui ra đàng sau Thầy! Vì tư tưởng của anh không phải là tư tưởng của Thiên Chúa, mà là của loài người.”

Lòng thương xót của Thiên Chúa vượt lên trên mọi hiểu biết của con người. Tư tưởng của Thiên Chúa không như tư tưởng của chúng ta. Đường lối của Thiên Chúa không như đường lối của con người. Người đã chọn con đường yêu thương, con đường tha thứ, con đường hy sinh, để con người được sống.

Nếu Thiên Chúa đã quá yêu thương chúng ta như vậy, chúng ta cũng phải biết yêu thương nhau. Nếu Thiên Chúa đã ký kết giao ước với cả vũ trụ, chúng ta cũng phải biết tôn trọng mọi loài. Chúng ta không thể hủy hoại thiên nhiên, không thể tàn sát súc vật một cách vô tội vạ, không thể coi thường sự sống của những người bé nhỏ nghèo hèn. Vì chính Thiên Chúa đã nói:

“Thiên Chúa đã chẳng chọn những kẻ nghèo khó trước mặt người đời, để họ trở nên người giàu đức tin và thừa hưởng vương quốc Người đã hứa cho những ai yêu mến Người hay sao?” (Gc 2, 5).

Vậy thì chúng ta cũng phải có tấm lòng của Thiên Chúa. Yêu thương không chỉ những người quyền quý giàu sang, mà cả những người thấp hèn bé nhỏ. Quan tâm không chỉ đến đồng loại, mà cả đến thiên nhiên, cỏ cây, muông thú. Vì tất cả đều nằm trong giao ước tình yêu của Thiên Chúa.

Lạy Chúa, xin cho con có một trái tim như Chúa. Một trái tim biết yêu thương mọi người không phân biệt. Một trái tim biết kính trọng và bảo vệ sự sống. Một trái tim biết trân trọng cả thiên nhiên, súc vật, cỏ cây, vì tất cả đều là công trình của Chúa.

Xin cho con có tư tưởng của Chúa, để con không còn suy nghĩ theo kiểu người đời, nhưng biết đi vào con đường của Chúa – con đường hiến thân, con đường phục vụ, con đường quên mình.

Xin cho con luôn nhớ đến giao ước tình yêu của Chúa, để mỗi ngày sống của con đều trở nên một lời đáp trả trung thành đối với tình yêu ấy.

Lạy Chúa, con yêu mến Chúa! Con xin tạ ơn Chúa đến muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC KI-TÔ, NGƯỜI TÔI TỚ ĐAU KHỔ

Bài Tin Mừng hôm nay (Mc 8, 28-29) gợi mở cho chúng ta một chân dung quan trọng trong hành trình đức tin: sự nhận biết và tuyên xưng Chúa Giê-su là Đấng Ki-tô, nhưng đồng thời cũng phải chấp nhận con đường thập giá mà Người đi qua. Khi Thánh Phê-rô đại diện các môn đệ tuyên xưng: “Thầy là Đấng Ki-tô”, đó là một lời tuyên xưng quan trọng, nhưng chưa trọn vẹn. Chúa Giê-su muốn các đệ tử Người hiểu rõ hơn: Đấng Ki-tô không phải là một vị vương giải phóng trần thế, nhưng là Người Tôi Tớ đau khổ, chịu thương khó để cứu chuộc nhân loại.

Chuyến đi truyền giáo của Chúa Giêsu gần tới giai đoạn chót. Trong hai năm, Người đã rao giảng Tin Mừng, chữa lành mọi bệnh hoạn tật nguyền. Giờ đây, Người muốn kiểm điểm một chút ảnh hưởng hoạt động của Người tới đâu, đồng thời tìm biết quần chúng có dư luận thế nào về Người. Đây là thời điểm quan trọng để Người có thái độ và lập trường mới, bởi lẽ từ trước đến nay, Người vẫn giữ kín và bắt người ta giữ kín không cho ai biết Người là ai. Một mình với các môn đệ, Người liền hỏi các ông: “Người ta nói Thầy là ai?” Các ông đáp: “Họ bảo Thầy là Ông Gioan Tẩy giả, có kẻ thì bảo là ông Êlia, kẻ khác lại cho là một ngôn sứ nào đó”. Tuy ý kiến khác nhau, nhưng dư luận nói chung đều đồng ý coi Người là một người có sứ mạng của Thiên Chúa. Điều này không thể bị coi thường: quần chúng xếp Người vào hàng những bậc vĩ nhân của lịch sử, là một sứ giả của Thiên Chúa loan báo Đấng Mê-si-a sẽ đến.

Chúa Giêsu muốn đẩy cuộc thăm dò của Người đi xa hơn nữa. Nói lại điều người khác nghĩ thì dễ. Như thế có lẽ là một lối tránh né, một cách che dấu tư tưởng riêng của mình, một cách không muốn dấn thân. Người liền hỏi các môn đệ: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?” Ông Phêrô trả lời thay cho tất cả: “Thầy là Đấng Kitô”. Vậy là cuộc sống chung của các ông với Chúa Giêsu đã sinh hoa kết trái.

BỘ THẦY “MUỐN DỠN MẶT!”

Các môn đệ đã diễn tả các ông nhận định về Chúa Giêsu như thế nào. Còn Chúa Giêsu lại muốn dẫn các ông đi xa hơn vào mầu nhiệm bản thân Người. Người sắp nói cho các ông hay Người ý thức về chính mình như thế nào: phải chịu đau khổ nhiều, bị loại trừ, bị giết chết, rồi được sống lại. Người không phải là Đấng Thiên sai mang tính cách chính trị, có nhiệm vụ giải phóng và giành lại nền độc lập cho dân tộc, nhưng là một người tôi tớ đau khổ. Phêrô thấy quá quắt, không chịu nổi rồi. Ông cho Chúa Giêsu là con người suy nhược và quá bi quan. Ông liền kéo riêng Người ra và bắt đầu trách móc: “Bộ Thầy muốn dỡn mặt!”. Lời nói này của Phêrô chứng tỏ nhiều về tình thầy trò thân mật, tính bình dị và cởi mở của Chúa Giêsu. Phêrô tin mình có quyền trách móc Thầy mình. Tới nước này, Chúa Giêsu không thể nhân nhượng được nữa, Người liền nặng lời khiển trách ông: “Satan, lui lại đằng sau Thầy!” Với tư cách là môn đệ, Phêrô đi theo Chúa Giêsu, phải ở vị trí đứng đàng sau Người, nhưng ở đây, ông đã muốn rời chỗ đó, trèo lên đàng trước làm vai trò người chỉ huy. Có nghĩa là ông đã không đi theo Người mà đã đi vào con đường khác với ý của Thiên Chúa. Vì thế, Chúa coi ông như Satan là kẻ gây cản trở cho kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.

Cả chúng ta nữa, Chúa Kitô đều đặt cho chúng ta một câu hỏi quan trọng: Phần con, con bảo Thầy là ai? Thầy có quan trọng đối với con không? Quan trọng không phải chỉ trong suy nghĩ của con, mà cũng cả trong đời sống của con nữa? Lời của Ta có được con tuyệt đối tham khảo để biết và thực hành không? Cách chúng ta trả lời những câu hỏi này, sẽ chỉ cho ta biết những ý nghĩ của ta có phải là ý và đường lối của Chúa không.

Câu chuyện của Phêrô là một bài học lớn cho chúng ta. Trong đời sống Kitô hữu, có nhiều lúc chúng ta cũng giống như ông, muốn theo Chúa nhưng lại chọn một con đường khác dễ dàng hơn, ít gian nan hơn. Chúng ta có chấp nhận một Đấng Ki-tô bị đóng đinh không? Hay chúng ta cũng muốn một Đấng Ki-tô vinh quang theo quan niệm của thế gian? Chỉ khi ta can đảm đón nhận Chúa Ki-tô chịu đau khổ, chúng ta mới thật sự là môn đệ của Người.

Xin Chúa Thánh Thần soi dẫn chúng ta biết chấp nhận và yêu mến thập giá trong cuộc đời, vì biết rằng ai cùng chịu đau khổ với Chúa sẽ được đồng hưởng vinh quang với Người. Xin cho chúng ta can đảm bước đi trên con đường Chúa đã đi, để một ngày kia, chúng ta cũng được hưởng trọn vẹn niềm vui phục sinh với Đức Ki-tô, Đấng đã chịu chết nhưng đã chiến thắng sự chết và đang sống muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊ-SU LÀ AI VẬY?

Trong hành trình đức tin của mỗi người, câu hỏi “Đức Giê-su là ai?” không chỉ là một thắc mắc về nhân vật lịch sử, mà còn là một vấn đề cốt lõi ảnh hưởng đến đời sống và cách chúng ta sống đức tin. Bài Tin Mừng theo thánh Mác-cô hôm nay thuật lại khoảnh khắc quan trọng khi Đức Giê-su đặt câu hỏi ấy cho các môn đệ, và câu trả lời của Phê-rô đã mở ra một chân trời mới về sứ mạng của Ngài.

Khi đến làng Xê-sa-rê Phi-líp-phê, Đức Giê-su hỏi các môn đệ: “Người ta bảo Thầy là ai?”. Các ông thưa: “Họ bảo Thầy là Gio-an Tẩy Giả, có kẻ thì bảo là ông Ê-li-a, kẻ khác lại cho là một tiên tri nào đó”. Nhưng Ngài không chỉ dừng lại ở dư luận quần chúng, mà Ngài muốn biết chính các môn đệ nghĩ gì về Ngài: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?”. Đây là một câu hỏi có tính cá nhân, mời gọi mỗi người phải có một xác tín riêng về Ngài. Trước câu hỏi này, Phê-rô đã tuyên xưng mạnh mẽ: “Thầy là Đức Ki-tô”. Lời tuyên xưng này là một chân lý cao cả, nhưng ngay sau đó, khi Đức Giê-su nói về cuộc Thương Khó và sự Phục Sinh của Ngài, Phê-rô đã không thể chấp nhận được điều ấy. Ông chỉ muốn một Đức Ki-tô vinh quang, chiến thắng theo kiểu trần thế, chứ không phải một Đấng Cứu Độ chịu đau khổ và chết trên thập giá.

Câu hỏi “Đức Giê-su là ai?” không chỉ đặt ra trong thời Ngài còn tại thế, mà còn vang vọng trong mọi thời đại. Ngay cả những nhà tư tưởng lớn, dù là tín hữu hay người vô thần, cũng không thể bỏ qua nhân vật Giê-su. Người ta kể rằng, trên bàn làm việc của Lê-nin – lãnh tụ của phong trào cộng sản, có một cuốn sách viết về Đức Giê-su. Điều đó cho thấy rằng, Ngài không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là một dấu hỏi lớn cho lương tâm và tư duy của con người.

Nhiều người ngày nay cũng giống như quần chúng thời Đức Giê-su, nhìn Ngài qua lăng kính của những con người bình thường. Có người xem Ngài như một bậc hiền triết, một nhà cách mạng, một vị ngôn sứ. Nhưng chỉ nhìn nhận như vậy là chưa đủ. Đức Giê-su không phải chỉ là một con người giảng dạy luân lý hay làm phép lạ. Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Thế, là Đấng chịu chết và sống lại để mang ơn cứu độ cho nhân loại.

Câu hỏi “Đức Giê-su là ai?” cũng là một câu hỏi dành cho mỗi chúng ta hôm nay. Chúng ta tin Ngài là ai? Nếu chúng ta thực sự tin rằng Ngài là Con Thiên Chúa, thì niềm tin ấy phải được thể hiện trong cuộc sống, trong cách chúng ta yêu thương, tha thứ và chấp nhận thánh giá của cuộc đời mình. Tin vào Đức Giê-su không phải chỉ là tuyên xưng bằng môi miệng, mà còn là sống theo gương mẫu của Ngài: sẵn sàng chấp nhận đau khổ, bước đi trên con đường thập giá để đến với vinh quang phục sinh.

Phê-rô đã tuyên xưng Đức Giê-su là Đức Ki-tô, nhưng ông vẫn cần một hành trình đức tin để hiểu được ý nghĩa thật sự của điều mình nói. Cũng vậy, chúng ta tuyên xưng niềm tin vào Đức Giê-su, nhưng chúng ta cũng cần học biết và gắn bó với Ngài mỗi ngày để hiểu sâu xa hơn về Ngài và bước theo Ngài một cách trọn vẹn.

Tuy nhiên, để thực sự sống trọn vẹn theo đức tin vào Đức Giê-su, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc tuyên xưng Ngài bằng lời nói mà cần phải có một đời sống cụ thể phản ánh niềm tin ấy. Đức tin phải được biểu lộ qua những hành động cụ thể, như yêu thương tha nhân, giúp đỡ những người khó khăn, và dấn thân vào công cuộc xây dựng Nước Chúa ngay trong cuộc sống hằng ngày.

Bước theo Đức Giê-su cũng đồng nghĩa với việc sẵn sàng đối diện với thử thách, với đau khổ. Chính Ngài đã dạy rằng: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Ta”. Như vậy, một người thật sự tin vào Đức Giê-su không thể chỉ muốn theo Ngài trong vinh quang, mà còn phải sẵn sàng chấp nhận thập giá, chấp nhận những mất mát, hy sinh vì Tin Mừng.

Trong cuộc sống hôm nay, nhiều người vẫn còn lầm tưởng về Đức Giê-su. Họ chỉ mong Ngài là Đấng ban phát ơn lành, chữa lành bệnh tật, giải quyết những khó khăn vật chất, mà không nhận ra rằng Ngài còn mời gọi chúng ta sống trong sự công chính, yêu thương và hy sinh. Tin vào Đức Giê-su không có nghĩa là chúng ta sẽ tránh khỏi mọi đau khổ, nhưng chính trong đau khổ, chúng ta sẽ tìm thấy ý nghĩa và sức mạnh để bước đi trong tình yêu của Thiên Chúa.

Nguyện xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta một đức tin mạnh mẽ như Phê-rô, nhưng đồng thời cũng biết mở lòng để đón nhận mầu nhiệm Thập Giá của Đức Ki-tô, để chúng ta không chỉ tuyên xưng Ngài bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc sống dấn thân và yêu thương của mình. Xin cho mỗi chúng ta, trong từng ngày sống, biết để cho Đức Giê-su chiếm trọn tâm hồn mình, để câu hỏi “Đức Giê-su là ai?” không chỉ là một thắc mắc, mà trở thành một xác tín mạnh mẽ, dẫn dắt chúng ta trong từng bước đường đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

“NHƯNG CÁC CON BẢO THẦY LÀ AI?” – MỘT CÂU HỎI CHO MỌI KITÔ HỮU

Hôm nay, chúng ta tiếp tục lắng nghe Lời Chúa với sự trợ giúp của Phúc Âm Thánh Máccô. Một Phúc Âm với một mối quan tâm rất rõ ràng: khám phá Chúa Giêsu thành Nazareth này là ai. Qua các văn bản của mình, Máccô đã cung cấp cho chúng ta phản ứng của nhiều nhân vật khác nhau trước Chúa Giêsu: người bệnh, các môn đệ, các kinh sư và người Pharisêu. Hôm nay, ngài hỏi chúng ta trực tiếp: “Nhưng các con bảo Thầy là ai?” (Mc 8:29). Đây không chỉ là một câu hỏi mang tính lý thuyết hay một bài kiểm tra kiến thức giáo lý. Đó là câu hỏi cốt lõi của đời sống đức tin, câu hỏi mà mỗi người chúng ta cần trả lời không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính cuộc sống của mình.

Khi Chúa Giêsu hỏi các môn đệ: “Người ta nói Con Người là ai?”, các ông đã đưa ra nhiều câu trả lời khác nhau: Gioan Tẩy Giả, Êlia, hay một trong các ngôn sứ. Nhưng những câu trả lời ấy chỉ phản ánh quan điểm của đám đông, của dư luận xung quanh. Chúa Giêsu không dừng lại ở đó, Người muốn biết các môn đệ, những người đã cùng Người bước đi, cùng Người chứng kiến những phép lạ, cùng Người lắng nghe những lời giảng dạy, thật sự nghĩ gì về Người. Đó là lúc Phêrô lên tiếng: “Thầy là Đấng Kitô.” Một lời tuyên xưng mạnh mẽ, nhưng ngay sau đó, Phêrô lại chưa hiểu hết ý nghĩa của điều mình vừa nói. Khi Chúa Giêsu tiên báo về cuộc khổ nạn, Phêrô liền can ngăn và bị Chúa quở trách: “Satan, lui lại đằng sau Thầy! Vì tư tưởng của anh không phải là tư tưởng của Thiên Chúa, mà là của loài người.”

Câu chuyện của Phêrô cũng là câu chuyện của chúng ta. Nhiều lúc, chúng ta tuyên xưng Chúa bằng môi miệng, nhưng tâm hồn và cuộc sống lại chưa thực sự gắn bó với Người. Chúng ta có thể đọc Kinh Tin Kính mỗi ngày, nhưng nếu cuộc sống của chúng ta không phản ánh niềm tin đó, thì lời tuyên xưng ấy chỉ là hình thức bên ngoài. Đức tin không chỉ là chấp nhận một tập hợp các giáo lý, mà là một sự dấn thân, một sự kết hiệp cá nhân với Chúa Giêsu.

Chắc chắn, những người trong chúng ta tự gọi mình là Kitô hữu có bổn phận cơ bản là khám phá ra căn tính của mình để giải thích về đức tin của mình, trở thành những chứng nhân tốt bằng cuộc sống của mình. Bổn phận này thúc giục chúng ta có thể truyền đạt một thông điệp rõ ràng và dễ hiểu cho anh chị em của mình, những người có thể tìm thấy nơi Chúa Giêsu một Lời Sự Sống mang lại ý nghĩa cho mọi điều họ nghĩ, nói và làm. Nhưng lời chứng này phải bắt đầu bằng việc chúng ta nhận thức được cuộc gặp gỡ cá nhân của mình với Người. Trong Tông thư “Novo millennio ineunte”, Đức Gioan Phaolô II đã viết: “Tuy nhiên, lời chứng của chúng ta sẽ vô vọng không đủ nếu chính chúng ta không chiêm ngưỡng khuôn mặt của Người trước tiên.”

Để thực sự trả lời câu hỏi của Chúa Giêsu, chúng ta cần gặp gỡ Người trong cầu nguyện, trong các Bí tích, trong Lời Chúa và trong chính cuộc sống hằng ngày. Chúng ta không thể biết Chúa chỉ qua những kiến thức lý thuyết, nhưng qua chính trải nghiệm cá nhân với Người. Khi đối diện với những đau khổ, mất mát, thử thách trong cuộc đời, chúng ta có còn tin rằng Chúa là Đấng Cứu Độ của mình không? Khi phải chọn lựa giữa sống theo Tin Mừng hay thỏa hiệp với những giá trị thế gian, chúng ta có sẵn sàng đặt Chúa lên trên hết không?

Hành trình đức tin không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhiều khi, chúng ta giống như Phêrô, tuyên xưng đức tin nhưng lại sợ hãi khi đối diện với thập giá. Chúng ta muốn một Chúa Giêsu ban phước lành, chữa lành bệnh tật, giải quyết mọi khó khăn, nhưng lại không muốn một Chúa Giêsu bị đóng đinh, một Chúa Giêsu mời gọi chúng ta từ bỏ chính mình và vác thập giá theo Người. Tuy nhiên, chính trong sự từ bỏ và tín thác đó, chúng ta mới thực sự nhận ra Chúa là ai đối với mình.

Anh chị em thân mến, nếu hôm nay Chúa Giêsu hỏi mỗi người chúng ta: “Nhưng con bảo Thầy là ai?”, chúng ta sẽ trả lời như thế nào? Câu trả lời không chỉ nằm trong lời nói, mà còn trong từng hành động, từng quyết định, từng tương quan của chúng ta với Chúa và với tha nhân.

Chúa Giêsu không chỉ là một nhân vật lịch sử, một vĩ nhân, hay một nhà luân lý lỗi lạc. Người là Đấng Cứu Độ, là Con Thiên Chúa hằng sống, là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Người không chỉ mời gọi chúng ta nhận biết Người, mà còn bước theo Người trên con đường của tình yêu, của sự phục vụ, của hiến dâng trọn vẹn.

Chúng ta hãy trải nghiệm qua lời cầu nguyện của mình sự hiện diện giải thoát của tình yêu Thiên Chúa trong cuộc sống. Người tiếp tục lập giao ước với chúng ta bằng những dấu chỉ rõ ràng về sự hiện diện của Người, giống như cây cầu trên mây đã hứa với Nôê. Xin Chúa giúp chúng ta không chỉ tuyên xưng Người bằng môi miệng, mà bằng chính đời sống của mình, để khi thế gian nhìn vào, họ có thể nhận ra Chúa đang sống và đang hành động trong chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu, hôm nay Chúa hỏi con: “Nhưng con bảo Thầy là ai?” Xin giúp con không chỉ trả lời bằng lời nói, mà bằng chính cuộc sống của con. Xin cho con biết chiêm ngưỡng khuôn mặt của Chúa, sống theo giáo huấn của Chúa, và làm chứng cho tình yêu của Chúa giữa thế gian. Xin cho con luôn can đảm vác thập giá theo Chúa, để khi nhìn vào con, người khác có thể nhận ra rằng Chúa chính là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THIÊN CHÚA TRUNG TÍN VÀ GIAO ƯỚC CỨU ĐỘ

Lời Chúa trong Thứ Năm tuần VI Mùa Thường Niên hôm nay mở ra cho chúng ta một chân trời rộng lớn về tình yêu và giao ước của Thiên Chúa dành cho con người. Từ thời ông Nô-ê, Thiên Chúa đã thiết lập giao ước với nhân loại, thể hiện qua dấu chỉ cây cung đặt trên mây, để nhắc nhở rằng Ngài là Thiên Chúa trung tín và không bao giờ quên lời hứa của mình. Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su hỏi các môn đệ: “Người ta bảo Thầy là ai?” và “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?” Đây không chỉ là một câu hỏi để tìm hiểu nhận thức của các môn đệ, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta suy tư và tuyên xưng niềm tin của mình.

Trước hết, chúng ta thấy giao ước giữa Thiên Chúa và con người là một dấu chứng của lòng thương xót vô bờ. Sau trận hồng thủy, Thiên Chúa không còn muốn trừng phạt con người bằng cách huỷ diệt họ nữa, nhưng Ngài thiết lập một giao ước mới, trong đó có lời hứa cứu độ. Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi nhân loại, ngay cả khi con người yếu đuối và sa ngã. Dấu hiệu cầu vồng trên bầu trời nhắc nhớ rằng Ngài luôn đồng hành và che chở chúng ta. Tình yêu của Chúa không chỉ dành riêng cho dân Israel mà còn mở rộng đến toàn thể nhân loại, đến tất cả mọi loài thọ tạo. Ngày nay, khi đối diện với những thách đố trong đời sống, chúng ta cũng hãy nhớ rằng Thiên Chúa vẫn luôn giữ lời hứa, luôn đồng hành với chúng ta, và không bao giờ bỏ rơi chúng ta.

Trong Tin Mừng, Chúa Giê-su hỏi các môn đệ về căn tính của Người. Câu trả lời của thánh Phê-rô: “Thầy là Đấng Ki-tô” thể hiện niềm tin của ông vào Chúa Giê-su là Đấng Mêsia, Đấng được Thiên Chúa sai đến để cứu độ nhân loại. Nhưng ngay sau đó, khi Chúa Giê-su tiên báo về cuộc thương khó của Người, Phê-rô đã không chấp nhận và tìm cách can ngăn Thầy. Ông không thể hiểu được rằng con đường cứu độ của Chúa Giê-su phải đi qua đau khổ và thập giá. Chúa Giê-su đã trách Phê-rô: “Xa-tan! Lui lại đàng sau Thầy!” vì ông chỉ suy nghĩ theo lẽ thường của con người chứ không theo thánh ý Thiên Chúa.

Đây cũng là thử thách của mỗi người chúng ta. Chúng ta tuyên xưng Chúa Giê-su là Đấng Ki-tô, nhưng liệu chúng ta có sẵn sàng bước theo con đường của Người không? Chúng ta có sẵn sàng đón nhận thập giá trong đời sống mình, hay chúng ta cũng giống như Phê-rô, chỉ muốn một Đấng Ki-tô vinh quang mà không có khổ đau? Chúa mời gọi chúng ta sống niềm tin không chỉ bằng lời nói mà bằng chính cuộc sống của mình, bằng sự vâng phục thánh ý Chúa ngay cả khi gặp thử thách, gian truân.

Anh chị em thân mến,

Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy những biến động và thách đố. Nhiều lúc chúng ta cảm thấy như bị nhận chìm trong những khó khăn, thử thách của cuộc sống. Nhưng chúng ta hãy nhớ rằng, Thiên Chúa đã đặt cây cung trên bầu trời như dấu chỉ của lòng trung tín và thương xót. Người không bỏ rơi chúng ta, nhưng luôn đồng hành với chúng ta trong từng chặng đường đời. Và Chúa Giê-su, Đấng mà chúng ta tuyên xưng là Ki-tô, mời gọi chúng ta bước theo Người, không phải bằng những suy nghĩ theo ý riêng, mà bằng sự tín thác và vâng phục ý Chúa.

Chúng ta có thể nhìn lại lịch sử Giáo Hội và thấy rằng những ai đã thật sự tin tưởng và phó thác vào Chúa đều được Ngài dẫn dắt trên con đường của Người. Các thánh tử đạo, các vị chứng nhân đức tin, họ đã phải đối diện với bao gian khổ, bao thử thách, nhưng họ vẫn kiên trì và trung tín. Đó là lời nhắc nhở chúng ta rằng, nếu chúng ta muốn thuộc về Chúa Ki-tô, chúng ta cũng phải sẵn sàng bước theo Người, dẫu có gặp đau khổ và thử thách. Vì chính trong đau khổ, tình yêu của Chúa mới được tỏ hiện rõ ràng nhất.

Thập giá không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa mở ra sự sống mới. Chúa Giê-su đã chịu chết, nhưng Người đã sống lại. Nếu chúng ta cùng chết với Người, chúng ta cũng sẽ cùng sống lại với Người. Đó là niềm hy vọng và nguồn động viên lớn lao cho mỗi chúng ta. Khi chúng ta gặp khó khăn, hãy nhìn lên thập giá Chúa, hãy nhớ đến giao ước của Ngài, và hãy vững tin rằng tình yêu của Chúa sẽ luôn nâng đỡ chúng ta.

Xin Chúa ban cho chúng ta lòng tin mạnh mẽ, để dù đối diện với đau khổ, chúng ta vẫn luôn xác tín vào tình yêu và sự trung tín của Ngài. Xin Người giúp chúng ta không chỉ tuyên xưng Chúa bằng môi miệng, mà còn bằng chính đời sống yêu thương và phục vụ tha nhân. Xin Chúa đồng hành với chúng ta trên hành trình đức tin, để mỗi ngày chúng ta càng trở nên giống Chúa Ki-tô hơn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊ-SU LÀ AI VẬY?

Trong hành trình đức tin của mỗi người, câu hỏi “Đức Giê-su là ai?” không chỉ là một thắc mắc về nhân vật lịch sử, mà còn là một vấn đề cốt lõi ảnh hưởng đến đời sống và cách chúng ta sống đức tin. Bài Tin Mừng theo thánh Mác-cô hôm nay thuật lại khoảnh khắc quan trọng khi Đức Giê-su đặt câu hỏi ấy cho các môn đệ, và câu trả lời của Phê-rô đã mở ra một chân trời mới về sứ mạng của Ngài.

Khi đến làng Xê-sa-rê Phi-líp-phê, Đức Giê-su hỏi các môn đệ: “Người ta bảo Thầy là ai?”. Các ông thưa: “Họ bảo Thầy là Gio-an Tẩy Giả, có kẻ thì bảo là ông Ê-li-a, kẻ khác lại cho là một tiên tri nào đó”. Nhưng Ngài không chỉ dừng lại ở dư luận quần chúng, mà Ngài muốn biết chính các môn đệ nghĩ gì về Ngài: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?”. Đây là một câu hỏi có tính cá nhân, mời gọi mỗi người phải có một xác tín riêng về Ngài. Trước câu hỏi này, Phê-rô đã tuyên xưng mạnh mẽ: “Thầy là Đức Ki-tô”. Lời tuyên xưng này là một chân lý cao cả, nhưng ngay sau đó, khi Đức Giê-su nói về cuộc Thương Khó và sự Phục Sinh của Ngài, Phê-rô đã không thể chấp nhận được điều ấy. Ông chỉ muốn một Đức Ki-tô vinh quang, chiến thắng theo kiểu trần thế, chứ không phải một Đấng Cứu Độ chịu đau khổ và chết trên thập giá.

Câu hỏi “Đức Giê-su là ai?” không chỉ đặt ra trong thời Ngài còn tại thế, mà còn vang vọng trong mọi thời đại. Ngay cả những nhà tư tưởng lớn, dù là tín hữu hay người vô thần, cũng không thể bỏ qua nhân vật Giê-su. Người ta kể rằng, trên bàn làm việc của Lê-nin – lãnh tụ của phong trào cộng sản, có một cuốn sách viết về Đức Giê-su. Điều đó cho thấy rằng, Ngài không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là một dấu hỏi lớn cho lương tâm và tư duy của con người.

Nhiều người ngày nay cũng giống như quần chúng thời Đức Giê-su, nhìn Ngài qua lăng kính của những con người bình thường. Có người xem Ngài như một bậc hiền triết, một nhà cách mạng, một vị ngôn sứ. Nhưng chỉ nhìn nhận như vậy là chưa đủ. Đức Giê-su không phải chỉ là một con người giảng dạy luân lý hay làm phép lạ. Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Thế, là Đấng chịu chết và sống lại để mang ơn cứu độ cho nhân loại.

Câu hỏi “Đức Giê-su là ai?” cũng là một câu hỏi dành cho mỗi chúng ta hôm nay. Chúng ta tin Ngài là ai? Nếu chúng ta thực sự tin rằng Ngài là Con Thiên Chúa, thì niềm tin ấy phải được thể hiện trong cuộc sống, trong cách chúng ta yêu thương, tha thứ và chấp nhận thánh giá của cuộc đời mình. Tin vào Đức Giê-su không phải chỉ là tuyên xưng bằng môi miệng, mà còn là sống theo gương mẫu của Ngài: sẵn sàng chấp nhận đau khổ, bước đi trên con đường thập giá để đến với vinh quang phục sinh.

Phê-rô đã tuyên xưng Đức Giê-su là Đức Ki-tô, nhưng ông vẫn cần một hành trình đức tin để hiểu được ý nghĩa thật sự của điều mình nói. Cũng vậy, chúng ta tuyên xưng niềm tin vào Đức Giê-su, nhưng chúng ta cũng cần học biết và gắn bó với Ngài mỗi ngày để hiểu sâu xa hơn về Ngài và bước theo Ngài một cách trọn vẹn.

Tuy nhiên, để thực sự sống trọn vẹn theo đức tin vào Đức Giê-su, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc tuyên xưng Ngài bằng lời nói mà cần phải có một đời sống cụ thể phản ánh niềm tin ấy. Đức tin phải được biểu lộ qua những hành động cụ thể, như yêu thương tha nhân, giúp đỡ những người khó khăn, và dấn thân vào công cuộc xây dựng Nước Chúa ngay trong cuộc sống hằng ngày.

Bước theo Đức Giê-su cũng đồng nghĩa với việc sẵn sàng đối diện với thử thách, với đau khổ. Chính Ngài đã dạy rằng: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Ta”. Như vậy, một người thật sự tin vào Đức Giê-su không thể chỉ muốn theo Ngài trong vinh quang, mà còn phải sẵn sàng chấp nhận thập giá, chấp nhận những mất mát, hy sinh vì Tin Mừng.

Trong cuộc sống hôm nay, nhiều người vẫn còn lầm tưởng về Đức Giê-su. Họ chỉ mong Ngài là Đấng ban phát ơn lành, chữa lành bệnh tật, giải quyết những khó khăn vật chất, mà không nhận ra rằng Ngài còn mời gọi chúng ta sống trong sự công chính, yêu thương và hy sinh. Tin vào Đức Giê-su không có nghĩa là chúng ta sẽ tránh khỏi mọi đau khổ, nhưng chính trong đau khổ, chúng ta sẽ tìm thấy ý nghĩa và sức mạnh để bước đi trong tình yêu của Thiên Chúa.

Nguyện xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta một đức tin mạnh mẽ như Phê-rô, nhưng đồng thời cũng biết mở lòng để đón nhận mầu nhiệm Thập Giá của Đức Ki-tô, để chúng ta không chỉ tuyên xưng Ngài bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc sống dấn thân và yêu thương của mình. Xin cho mỗi chúng ta, trong từng ngày sống, biết để cho Đức Giê-su chiếm trọn tâm hồn mình, để câu hỏi “Đức Giê-su là ai?” không chỉ là một thắc mắc, mà trở thành một xác tín mạnh mẽ, dẫn dắt chúng ta trong từng bước đường đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC KI-TÔ, NGƯỜI TÔI TỚ ĐAU KHỔ

Bài Tin Mừng hôm nay (Mc 8, 27-33) gợi mở cho chúng ta một chân dung quan trọng trong hành trình đức tin: sự nhận biết và tuyên xưng Chúa Giê-su là Đấng Ki-tô, nhưng đồng thời cũng phải chấp nhận con đường thập giá mà Người đi qua. Khi Thánh Phê-rô đại diện các môn đệ tuyên xưng: “Thầy là Đấng Ki-tô”, đó là một lời tuyên xưng quan trọng, nhưng chưa trọn vẹn. Chúa Giê-su muốn các đệ tử Người hiểu rõ hơn: Đấng Ki-tô không phải là một vị vương giải phóng trần thế, nhưng là Người Tôi Tớ đau khổ, chịu thương khó để cứu chuộc nhân loại.

Tâm trạng của Thánh Phê-rô khi nghe Chúa Giê-su tiên báo về cuộc khổ nạn của Người là phản ứng của con người trước đau khổ. Chúng ta thường mong đợi một đấng cứu thế với quyền năng và sự vinh quang hiển hách, nhưng Chúa Giê-su mới lại dạy chúng ta con đường yêu thương tự hiến, con đường thập giá. Người không chỉ làm vua trên ngai vàng, mà là Đức Vua trên thập giá, hiến dâng mình vì tội lỗi nhân loại.

Tên gọi “Ki-tô” mà chúng ta mang trong mình qua Bí tích Rửa tội nhắc nhở chúng ta về sứ mệnh đi theo con đường của Thầy Chúa: con đường khiêm nhường, con đường chấp nhận thử thách, con đường hi sinh. Chúng ta không thể chọn một Ki-tô không thập giá, không thể theo Chúa mà lại tránh khỏi những gì Người đã đích thân trải qua. Vẫn còn đó những khó khăn trong cuộc sống hôm nay: đau khổ gia đình, thất bại trong công việc, sức khỏe hao mòn, bị hiểu lầm, bị bách hại vì niềm tin… Tất cả những điều đó là thập giá của chúng ta, và Chúa mời gọi chúng ta vác thập giá đi theo Người. Nhưng, thập giá không phải là dấu chấm hết. Sau thập giá là phục sinh.

Đức Ki-tô chịu khổ nạn không phải vì sự bất lực hay yếu đuối, mà là để thực thi chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Người chấp nhận con đường của Người Tôi Tớ đau khổ như ngôn sứ Isaia đã tiên báo: “Người gánh lấy các bệnh tật của chúng ta, mang vào mình những đau khổ của chúng ta” (Is 53,4). Đây là sự đảo ngược hoàn toàn quan niệm trần thế: chiến thắng không đến từ sức mạnh áp đảo, mà từ tình yêu tự hiến. Chính nơi thập giá, quyền năng của Thiên Chúa được bày tỏ cách trọn vẹn nhất.

Đối với chúng ta, theo Chúa không có nghĩa là tránh né đau khổ, nhưng là đón nhận nó với tình yêu và lòng tin tưởng. Thập giá có thể mang nhiều hình thức khác nhau: một căn bệnh nan y, một nỗi cô đơn dai dẳng, một sự phản bội, hay những thử thách trong cuộc sống gia đình. Tuy nhiên, khi chúng ta hiệp thông những đau khổ ấy với Chúa Ki-tô, chúng ta không còn cô đơn, mà đang cùng bước với Người trên con đường dẫn đến sự sống đời đời.

Đặc biệt, trong thế giới hôm nay, khi con người đề cao tiện nghi và sự thoải mái, tinh thần chấp nhận đau khổ theo gương Chúa Giê-su càng trở nên thách đố hơn bao giờ hết. Nhiều người có khuynh hướng chạy trốn đau khổ bằng cách tìm kiếm những lạc thú nhất thời, nhưng rốt cuộc lại cảm thấy trống rỗng. Chỉ khi nào chúng ta dám đối diện với thập giá của mình, dám bước theo Đức Ki-tô trên con đường tự hủy, chúng ta mới tìm thấy ý nghĩa đích thực của đời sống.

Hơn nữa, chính nhờ thập giá, chúng ta được mời gọi trở thành nguồn nâng đỡ cho anh chị em xung quanh. Một người mẹ hy sinh vì con cái, một người cha vất vả lo lắng cho gia đình, một người trẻ sẵn sàng từ bỏ những thú vui để sống theo Tin Mừng – tất cả đều đang bước trên con đường của Người Tôi Tớ đau khổ. Chúa Ki-tô không chỉ chịu đau khổ một mình, mà còn mời gọi chúng ta tham gia vào công trình cứu độ của Người bằng cách yêu thương và phục vụ.

Vậy, chúng ta hãy tự hỏi: chúng ta có sẵn sàng theo Đức Ki-tô trên con đường thập giá không? Chúng ta có dám chấp nhận những thử thách của cuộc sống với niềm tin vào sự phục sinh không? Hay chúng ta vẫn còn mong đợi một Ki-tô không đau khổ, một đức tin không thập giá?

Xin Chúa Thánh Thần soi dẫn chúng ta biết chấp nhận và yêu mến thập giá trong cuộc đời, vì biết rằng ai cùng chịu đau khổ với Chúa sẽ được đồng hưởng vinh quang với Người. Xin cho chúng ta can đảm bước đi trên con đường Chúa đã đi, để một ngày kia, chúng ta cũng được hưởng trọn vẹn niềm vui phục sinh với Đức Ki-tô, Đấng đã chịu chết nhưng đã chiến thắng sự chết và đang sống muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Read 23 times Last modified on Thứ năm, 20 Tháng 2 2025 08:00