Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Chủ nhật, 09 Tháng 3 2025 07:21

10 bài suy niệm Tin Mừng Chúa Nhật 1 Mùa Chay

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  10 bài suy niệm Tin Mừng Chúa Nhật 1 Mùa Chay năm C


HÀNH TRÌNH CHUYỂN MÌNH VÀ TIN TƯỞNG


Chúng ta đã cùng với Giáo hội Hoàn vũ bước vào Mùa Chay thánh – một thời điểm thiêng liêng để mỗi tín hữu dừng lại, nhìn lại bản thân, tự vấn về con người mình, từ đó nhận ra những khuyết điểm và hướng tới sự canh tân đổi mới trong đời sống tâm linh. Đây không chỉ là khoảng thời gian để ăn năn, mà còn là dịp để mỗi người ta nhận thức sâu sắc về bản chất con người, đối diện với những thử thách của cuộc sống và học hỏi từ tấm gương vĩ đại của Đức Giê-su. Trên hành trình gian truân của cuộc đời, người tín hữu cần có một nơi nương tựa vững chắc, nơi mà tâm hồn được chữa lành và được truyền thêm sức mạnh để tiếp bước. Chính sự nương tựa ấy là Thiên Chúa, Đấng Cha yêu thương và Đấng quyền năng, người luôn ban cho chúng ta niềm tin, hy vọng và sức mạnh để vượt qua mọi gian truân của trần gian.

Trong cuộc hành trình của Đức Giê-su, từ lúc Người đối mặt với những cám dỗ trong sa mạc cho đến những phút giây gian truân ở vườn Cây Dầu và cả trên thập giá, chúng ta nhận thấy rằng chính niềm tin vững chắc vào Thiên Chúa đã giúp Người chiến thắng mọi thử thách. Các tác giả Tin Mừng – Mát-thêu, Mác-cô và Lu-ca – dù có cách thuật lại khác nhau, nhưng đều khắc họa hình ảnh Người với lòng can đảm, sự kiên trì và một niềm tin không lay chuyển. Từ lời cầu nguyện yếu mềm “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho con khỏi phải uống chén này” đến tiếng kêu đầy đau đớn “Lạy Thiên Chúa, lạy Thiên Chúa của con, sao Ngài bỏ con?” khi Người chịu đựng cơn đau trên thập giá, tất cả đều phản ánh một thông điệp sâu sắc về sự vâng lời và tin tưởng tuyệt đối vào ý Chúa. Chính trong khoảnh khắc tuyệt vọng ấy, khi cơn bão dữ của cám dỗ dâng trào và tâm hồn trở nên hoang mang, Đức Giê-su vẫn không chùn bước mà chọn con đường dẫn dắt bởi ý Chúa, từ đó mở ra một tấm gương sáng cho mọi tín hữu noi theo. Qua đó, Người đã chứng minh rằng dù cuộc sống có đầy rẫy những cám dỗ, chỉ có sự gắn bó với Đấng Tối Cao mới mang lại sức mạnh thiêng liêng để đứng vững và vượt qua mọi thử thách.

Mùa Chay không chỉ là khoảng thời gian để suy ngẫm về những tội lỗi đã phạm phải, mà còn là dịp để mỗi người tự mình tìm hiểu và nhận ra khuôn mặt thật sự của “tên cám dỗ”. Trong cuộc sống hiện đại, cám dỗ hiện hữu dưới nhiều hình thức, từ những viễn tưởng về một tương lai huy hoàng nhưng ảo ảnh, đến những mối quan hệ, những bối cảnh xã hội hay thậm chí là những lời nói manh mối, lôi kéo chúng ta vào con đường sa đọa. Nhiều người trong chúng ta đã và đang phải vật lộn với những cám dỗ tinh vi, và không ít người đã rơi vào vực sâu của những hậu quả đắng cay. Tuy nhiên, qua tấm gương của Đức Giê-su, chúng ta nhận ra rằng chỉ khi biết tự nhìn nhận và sám hối, đồng thời kiên định vững tin vào Thiên Chúa, chúng ta mới có thể tìm thấy sự giải thoát khỏi muôn hình muôn vẻ của cám dỗ.

Trong giờ Kinh Tối của Chúa Nhật, khi Thánh vịnh 90 được đọc, lòng tín hữu được an ủi bởi lời hứa rằng Thiên Chúa luôn hiện hữu bên cạnh, sẵn sàng phù trợ và bảo vệ cho những ai nương tựa vào Ngài. Lời dạy của Thánh Phao-lô trong Bài đọc II cũng như lời khuyên của Ngài qua kinh Shema Israel đã nhấn mạnh rằng “Lời Chúa chẳng ở đâu xa, mà ở bên cạnh và ở trong mỗi người chúng ta.” Điều này không chỉ là lời an ủi trong những lúc khó khăn, mà còn là lời nhắc nhở rằng mỗi tín hữu cần thường xuyên tự mình lắng nghe Lời Chúa, ghi nhớ và truyền lại cho thế hệ sau, để từ đó tạo nên một dòng chảy niềm tin mạnh mẽ, lan tỏa tình yêu thương và sự tha thứ. Nhờ đó, mỗi cá nhân không chỉ được tiếp thêm sức mạnh tinh thần mà còn được truyền cảm hứng để sống một cuộc đời vững vàng, hướng về những giá trị cao đẹp của đức tin.

Trong hành trình đương đầu với những cám dỗ, chúng ta thường gặp phải những lúc yếu đuối và hoang mang, nhưng đó chính là những thử thách để rèn luyện đức tin và tính kiên cường của con người. Sự đối mặt với cám dỗ không chỉ đơn giản là một thử thách vật chất mà còn là một bài học sâu sắc về sự tự nhận thức và trách nhiệm với chính bản thân. Những lúc như vậy, khi con tim rung động theo lời ngỏ của cám dỗ, chúng ta càng cần nhớ đến lời dạy của Chúa và tìm kiếm sự hướng dẫn từ Ngài thông qua Kinh Thánh. Những lời cầu nguyện của Đức Giê-su trong vườn Cây Dầu và trên thập giá không chỉ là tiếng kêu cứu trong khoảnh khắc yếu đuối, mà còn là minh chứng cho một niềm tin vững chắc – niềm tin rằng dù có phải chịu đựng những nỗi đau đớn, cuối cùng sự vâng lời Thiên Chúa sẽ mang lại sự giải thoát và hạnh phúc thiêng liêng.

Cuộc đời này luôn đầy ắp những điều không lường trước được, và những lúc chúng ta cảm thấy bị lạc lõng giữa biển đời sóng gió, thì chính Thiên Chúa sẽ là bến đỗ bình an để chúng ta nương tựa. Sự hiện hữu của Thiên Chúa không chỉ được thể hiện qua những phép lạ trong Kinh Thánh mà còn qua những ơn lành vô biên mà Ngài ban cho mỗi con người. Mỗi khi ta đối mặt với khó khăn, ta cần nhớ rằng, như lời của Kinh Thánh, “Nếu đặt lòng tin nơi Chúa, ta sẽ không bao giờ đơn độc trên con đường gian truân.” Chính vì thế, việc lắng nghe Lời Chúa và gắn bó với Ngài là yếu tố quyết định để chúng ta vượt qua mọi cám dỗ, dù là cám dỗ tinh vi hay những mưu mô của thế gian hiện hữu.

Khi nhìn lại cuộc đời của Đức Giê-su, chúng ta càng cảm nhận được sự hy sinh vô bờ và lòng dạ quật cường của Người, điều mà mỗi tín hữu cần noi theo. Đức Giê-su không chỉ là Đấng Cứu Thế của nhân loại mà còn là biểu tượng của sự hy sinh, của lòng từ bi và của niềm tin bền vững. Người đã dạy cho chúng ta rằng, để chiến thắng cám dỗ, chúng ta cần có lòng khiêm nhường, biết tự nhận ra những sai lầm của mình và luôn tìm đến Thiên Chúa để được hướng dẫn. Hành trình của Đức Giê-su chính là bài học về sự vượt qua giới hạn của bản thân, về sự kiên định trong niềm tin, dù phải chịu đựng những nỗi đau lớn lao. Từ đó, mỗi tín hữu không chỉ học được cách đối mặt với cám dỗ mà còn nhận ra rằng, dù con người có yếu đuối đến đâu, thì tình yêu của Thiên Chúa luôn đủ lớn để bù đắp và chữa lành mọi vết thương tâm hồn.

Trong mỗi phút giây của Mùa Chay, lòng ta được khích lệ để tự mình trau dồi đức tin, để biết rằng mỗi bước đi dù nhỏ bé cũng là sự tiến bộ, là dấu ấn của một tâm hồn đang tìm kiếm ánh sáng của tình yêu và sự tha thứ. Chúng ta được nhắc nhở rằng, dù cuộc sống có đầy rẫy những khó khăn, chỉ cần ta luôn tin tưởng vào Thiên Chúa, mọi cám dỗ dù tinh vi nhất cũng sẽ không thể chi phối được cuộc đời ta. Đó là lời hứa của một Thiên Chúa từ bi, luôn sẵn sàng nâng đỡ, bảo vệ và dẫn dắt mỗi chúng ta qua từng thử thách của cuộc đời. Sự hiện diện của Lời Chúa trong mỗi chúng ta chính là nguồn động viên lớn lao, là ngọn đèn soi sáng dẫn lối trong những thời khắc tối tăm nhất. Chính trong khoảnh khắc ấy, chúng ta nhận ra rằng, niềm tin không chỉ là sự trông cậy vào điều gì đó vĩ đại hơn mà còn là hành trình tự mình khám phá, rèn luyện và khẳng định giá trị của chính bản thân.

Mùa Chay với tất cả những ý nghĩa sâu sắc của nó, mở ra cho chúng ta một cơ hội quý báu để tái tạo tâm hồn, để làm mới chính mình qua từng lời cầu nguyện, qua từng khoảnh khắc lắng đọng bên Lời Chúa. Đó là thời khắc của sự chuyển mình, của việc từ bỏ những thói quen xấu, của sự tự nhận thức và sửa chữa những thiếu sót. Khi mỗi chúng ta dốc lòng tìm kiếm sự hiện diện của Thiên Chúa, ta sẽ cảm nhận được sự an ủi và chữa lành đến từ Ngài – một nguồn sức mạnh thiêng liêng không chỉ giúp ta vượt qua những cám dỗ mà còn giúp ta trở nên tốt đẹp hơn, trở thành những người lan tỏa niềm tin, tình yêu thương và hy vọng cho cả cộng đồng. Trong mỗi lời cầu nguyện, mỗi giọt nước mắt hay mỗi nụ cười của lòng tin, chúng ta đang dần khắc họa lên bức tranh sống động của một đời sống đức tin, của một hành trình hướng về sự thanh thản tâm hồn và niềm tin vào một tương lai rạng ngời của tình yêu thương vĩnh cửu.

Với tất cả những suy tư, đau thương, hy vọng và niềm tin ấy, ta hãy cùng nhau bước tiếp trên con đường của sự thay đổi, của sự vươn lên sau mỗi vấp ngã và của việc luôn biết đặt niềm tin vào Đấng Cha yêu thương. Hãy để ánh sáng của Thiên Chúa soi rọi, xua tan bóng tối của những cám dỗ, và mở ra cho chúng ta một chân trời mới, nơi mà tâm hồn mỗi người được tự do bay cao và sống trọn vẹn với niềm tin, tình yêu và sự tha thứ. Mùa Chay năm C chính là lời kêu gọi của tình yêu thiêng liêng, là lời nhắc nhở mỗi tín hữu rằng dù cuộc đời có bao nhiêu sóng gió, chỉ cần ta luôn hướng về nguồn cội của niềm tin, chúng ta sẽ luôn tìm thấy bình an trong lòng và sức mạnh để vượt qua mọi chông gai của đời sống. Đây không chỉ là lời hứa của Đấng Tối Cao mà còn là thông điệp sống động được gửi gắm qua từng câu chuyện, từng hành trình của Đức Giê-su – tấm gương của lòng nhân từ, của sự hy sinh và của niềm tin không bao giờ tắt.

Hãy cùng nhau, trong không khí trang nghiêm của Mùa Chay, dâng trọn tâm hồn vào lời Chúa, để mỗi bước chân trên con đường đời đều được dẫn dắt bởi ánh sáng của niềm tin và của tình yêu thương vô bờ bến. Hãy sống với niềm tin vững chắc, không sợ cám dỗ, và luôn biết rằng, trong mỗi khoảnh khắc yếu đuối, chính Thiên Chúa sẽ đến bên, nâng đỡ và giúp ta vươn lên, tìm lại sự an lạc của tâm hồn. Nhờ cậy dựa vào Đấng Cha toàn năng, chúng ta không chỉ chiến thắng cám dỗ mà còn biến mỗi thử thách thành cơ hội để trưởng thành, để nhận ra giá trị thực sự của đời sống đức tin và để lan tỏa thông điệp yêu thương đến mọi người xung quanh. Đây chính là thông điệp mà Mùa Chay năm C gửi gắm cho chúng ta – một lời mời gọi thiêng liêng để chúng ta sống trọn vẹn, yêu thương và không ngừng chuyển mình, theo từng nhịp đập của lòng tin và của sự vâng lời Đấng Tối Cao.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHIẾN ĐẤU VỚI ÁC THẦN VÀ NHẬN LẠI ƠN CHÚA


Mùa Chay Thánh không chỉ là khoảng thời gian ăn chay hãm mình, sống khắc khổ mà còn là mùa chiến đấu thiêng liêng với ác thần – một hành trình tâm linh nhằm rèn luyện lòng trung thành và sự kiên trì trong đức tin. Khi bước vào mùa Chay, chúng ta được mời gọi làm phép Tro, xức Tro lên đầu cùng lời nguyện tha thiết: “Lạy Chúa, ngày hôm nay, tất cả chúng con ăn chay hãm mình, để bước vào mùa tập luyện chiến đấu thiêng liêng. Xin giúp chúng con hằng biết sống khắc khổ, để ngày thêm vững mạnh mà chiến thắng ác thần.” Lời nguyện này như lời cam kết của mỗi người tín hữu khi quyết tâm đấu tranh với cám dỗ, để tâm hồn được khỏi hết tật nguyền nhờ ơn Chúa.

Phép Tro không chỉ là nghi thức tôn giáo mà còn là biểu hiện của sự hối cải, tự khắc và ý thức về sự yếu đuối của bản thân. Qua nghi thức xức Tro lên đầu, mỗi người được nhắc nhở rằng mình thuộc về Thiên Chúa, và sự ăn chay, hãm mình chính là cách để chúng ta hàn gắn tâm hồn, từ bỏ những tham vọng phù phiếm để hướng tới một cuộc sống giản dị, chân thật. Lời nguyện trong nghi thức Tro như một lời kêu gọi nội tâm, mở ra cánh cửa cho ơn Chúa thấm vào từng khoảnh khắc của cuộc sống, giúp chúng ta vững vàng trên con đường đấu tranh với cám dỗ.

Sau khi chịu phép rửa, “Chúa Giê-su được đầy Thánh Thần, liền rời vùng sông Gio-đan và được Thánh Thần đưa vào hoang địa ở đó suốt bốn mươi ngày, và chịu ma quỷ cám dỗ” (Lc 4,1-2). Trong khoảng thời gian ấy, Chúa Giê-su đã phải đối mặt với ba cám dỗ lớn – ba kiểu mẫu mà chính mỗi người trong chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy và mắc phải trong cuộc sống hàng ngày. Dù đối diện với đói khát, áp lực và sự mê muội của quyền lực, Người vẫn không một lần phạm tội, luôn kiên quyết giữ vững lòng trung thành với Thiên Chúa.

Khi đối mặt với cơn đói, ma quỷ đã cám dỗ Chúa Giê-su bằng việc đề nghị biến đá thành bánh ăn (x.Lc 4,3-4). Đây là hình ảnh điển hình của sự mê tham của xác thịt – khi nhu cầu vật chất có thể khiến con người đánh mất giá trị tinh thần. Tuy nhiên, Chúa Giê-su đã khéo léo đáp lại bằng lời trích từ sách Đệ Nhị Luật, nhấn mạnh rằng tinh thần và sự phụng sự Thiên Chúa quan trọng hơn những gì thế gian có thể đem lại.

Trong cám dỗ thứ hai, ma quỷ đã dụ dỗ Chúa Giê-su bằng cách khiêu khích lòng kiêu ngạo, thử thách quyền năng của Người (x.Lc 4,5-7). Lời đề nghị đó ngụ ý rằng nếu Chúa Giê-su công bố sức mạnh của mình, Người có thể sử dụng quyền năng đó để làm nên điều kỳ diệu cho chính mình. Nhưng Chúa đã đáp lại một cách kiên quyết và chân thật, khẳng định rằng việc lạm dụng quyền lực là sự phản bội lòng thành kính đối với Thiên Chúa – điều mà Người không bao giờ cho phép xảy ra.

Cám dỗ thứ ba liên quan đến sự mê muội của mắt – khi ma quỷ đề nghị dâng trọn cho Người tất cả vinh quang và quyền lực của các quốc gia (x.Lc 4,8-10; Đnl 6,13). Đây là hình ảnh của sự mê tham vật chất và quyền lực, đánh lạc hướng tâm hồn khỏi mục tiêu sống theo lẽ thật. Chúa Giê-su, với lòng trung thành không dao động, đã kiên định tuyên bố: “Ngươi phải thờ lạy Chúa là Thiên Chúa ngươi, và chỉ phụng thờ một mình Người mà thôi.”

Những cám dỗ này không chỉ là thử thách của Chúa Giê-su mà còn là mẫu gương cho mỗi chúng ta. Mỗi khi đối mặt với sự cám dỗ – dù là do đói khát, lòng tự mãn hay ham muốn quyền lực – chúng ta có thể nhớ lại sự kiên trung của Người, và từ đó lấy làm động lực để vượt qua thử thách.

Qua hành trình ở hoang địa, Chúa Giê-su đã chứng minh rằng trong những lúc yếu đuối nhất, chỉ cần có ơn Chúa, chúng ta có thể vượt qua mọi cám dỗ. Nhờ vào sức mạnh của Lời Chúa, như một thanh kiếm sắc bén của Thánh Thần (x.Êph 6,17), chúng ta được trang bị cho cuộc chiến tâm linh hàng ngày. Câu nói “vì chính mình Ngài chịu khổ trong khi bị cám dỗ, nên có thể cứu những kẻ bị cám dỗ vậy” (Dt 2,18) càng làm rõ thông điệp rằng sự đồng cảm và cứu rỗi của Chúa Giê-su dành cho chúng ta đến từ kinh nghiệm thực sự của Người trong cuộc chiến chống lại ác quỷ.

Khi những cám dỗ xâm nhập vào cuộc sống, dù là mê tham của mắt, xác thịt hay lòng kiêu ngạo của đời (1 Ga 2,16), chúng ta không đơn độc. Thiên Chúa, với lòng nhân từ vô bờ bến, luôn dành cho chúng ta “một lối thoát” như lời hứa trong 1 Cr 10,13. Sự dạy dỗ của Kinh Thánh là kim chỉ nam giúp chúng ta nhận diện được những cám dỗ tinh vi, đồng thời trang bị cho tâm trí những giá trị chân thật để sống một đời trung thành.

Mùa Chay Thánh là thời gian để chúng ta nhìn lại chính mình, nhận thức sâu sắc về những điểm yếu của bản thân và tìm kiếm ơn Chúa trong mỗi thử thách. Như lời nguyện khi nhập lễ Tro, chúng ta quyết tâm sống khắc khổ, không ngại đối mặt với gian truân, bởi biết rằng qua những gian khó ấy, tâm hồn sẽ được thanh tẩy và được chữa lành.

Trong cuộc sống, dù những cám dỗ có thể không đến dưới hình thức “biến đá thành bánh” hay “dâng trọn vinh quang thế gian”, nhưng bản chất của chúng vẫn không thay đổi. Chúng có thể ẩn hiện qua những sự lôi kéo của vật chất, cái tôi tự mãn hay sự ham muốn thành công nhanh chóng. Chính vì vậy, việc bão hòa tâm trí bằng Lời Chúa, duy trì một đức tin vững mạnh và thường xuyên tự nhắc nhở mình về sự hiện diện của Thiên Chúa trong từng khoảnh khắc là vô cùng cần thiết.

Mỗi lần cảm thấy yếu đuối, chúng ta hãy nhớ đến hình ảnh Chúa Giê-su đang đối mặt với cám dỗ trong hoang địa, và từ đó lấy sức mạnh để tiếp tục bước đi. Việc rèn luyện tinh thần qua ăn chay, hãm mình không chỉ giúp chúng ta từ bỏ những thói quen lệ thuộc vào sự hài lòng của xác thịt mà còn mở rộng khả năng nhận thức về giá trị của ơn Chúa – thứ duy nhất có thể giúp ta vượt qua những giới hạn của con người.

Mùa Chay Thánh là lời mời gọi mỗi người chúng ta trở về với cội nguồn tâm linh, làm mới lòng thành và khẳng định niềm tin vào Thiên Chúa. Đó là khoảng thời gian để chúng ta sống chậm lại, để lắng nghe tiếng gọi từ sâu thẳm bên trong, để nhận ra rằng trong mỗi thử thách, dù là cám dỗ của xác thịt, lòng kiêu ngạo hay sự mê muội của mắt, luôn có một lối thoát do ơn Chúa ban cho.

Với sức mạnh của Lời Chúa và sự đồng hành của Thánh Thần, chúng ta có thể tự tin tiến vào “mùa tập luyện chiến đấu thiêng liêng”, biết rằng qua mỗi giọt mồ hôi của niềm tin và mỗi phút giây ăn chay, chúng ta đang rèn luyện tâm hồn mình, dần dần trở nên trong sáng và mạnh mẽ hơn. Hãy để lời nguyện của chúng ta hôm nay trở thành nguồn động viên, là lời nhắc nhở rằng dù đường đời có gập ghềnh đến đâu, Chúa luôn bên cạnh, sẵn sàng giúp đỡ và dẫn lối cho chúng ta đến với chiến thắng cuối cùng trước ác thần.

Trong mùa Chay này, hãy sống một cuộc đời giản dị, trung thực và dâng hiến hết lòng cho Thiên Chúa – vì chỉ có Ngài mới đủ sức mạnh để chữa lành những tật nguyền của tâm hồn và mở ra con đường dẫn đến sự cứu rỗi vĩnh cửu.

Lm. Anmai, CSsR


TIN MỪNG VỀ CÁM DỖ VÀ NHỮNG BÀI HỌC CUỘC ĐỜI


Tin Mừng của Chúa Giêsu luôn là một thông điệp sâu sắc và mạnh mẽ, thách thức mỗi người Kitô hữu sống theo lối sống đức tin chân thật, kiên cường trong các thử thách. Trong các sách Tin Mừng, đặc biệt là trong sách Matthêu, chúng ta gặp một đoạn đặc biệt nói về việc Đức Giêsu bị dẫn vào hoang địa để chịu sự cám dỗ của ma quỷ. Đây là một câu chuyện không chỉ là một sự kiện lịch sử trong cuộc đời Chúa Giêsu, mà còn là một bài học sâu sắc về đức tin, sự kiên trì và những cám dỗ mà mỗi người Kitô hữu có thể gặp phải trong cuộc sống. Hoang địa trong Thánh Kinh có hai ý nghĩa: một mặt là nơi người ta gặp gỡ Thiên Chúa, là nơi của sự tĩnh lặng, nơi những trải nghiệm tích cực giúp con người gần gũi với Thiên Chúa, và mặt khác, hoang địa cũng là nơi mà người ta phải đối mặt với những thử thách, những điều tiêu cực, như cám dỗ và sự gian ác của ma quỷ. Chúa Giêsu đã đối diện với những thử thách này trong 40 ngày đêm và qua đó Ngài đã dạy chúng ta nhiều bài học quan trọng về việc vượt qua cám dỗ và sống trung thành với Thiên Chúa.

Trong những cám dỗ mà Chúa Giêsu gặp phải, cám dỗ đầu tiên là cám dỗ về cơm bánh, về của ăn. Đây là một cám dỗ cực kỳ mạnh mẽ, vì nó đánh thẳng vào điểm yếu nhất của Đức Giêsu, khi Ngài đã nhịn đói trong suốt 40 ngày. Cám dỗ này có thể được hiểu như một thử thách đối với bản năng sinh tồn của con người. Một người trong tình trạng đói khát, mệt mỏi và yếu đuối chắc chắn sẽ dễ dàng bị cám dỗ bởi những thứ có thể làm dịu đi cơn đói, nhưng Đức Giêsu đã vượt qua cám dỗ này bằng cách khẳng định rằng “Người ta sống không chỉ nhờ cơm bánh, mà còn nhờ mọi lời do miệng Thiên Chúa phán ra” (Mt 4,4). Lời nói của Chúa Giêsu là một lời khẳng định rằng con người không chỉ cần thức ăn vật chất để tồn tại mà còn cần những giá trị tinh thần, những giá trị siêu việt hơn, đó là đức tin, là sự trung thành với Thiên Chúa, là những lý tưởng cao đẹp. Thực tế cuộc sống cũng chứng minh rằng có những người không thiếu vật chất nhưng lại không có lý tưởng sống, không có niềm tin vào một lý tưởng lớn lao, và vì thế, họ dễ dàng rơi vào tuyệt vọng và mất hết ý nghĩa cuộc sống. Vì vậy, không chỉ cơm bánh mà những giá trị tinh thần như tự do, trung thành và lòng trung kiên với lý tưởng sống cao cả mới là điều làm cho con người thật sự xứng đáng với phẩm giá của mình.

Cám dỗ thứ hai mà Chúa Giêsu gặp phải là cám dỗ về quyền lực và vinh quang trần thế. Ma quỷ đã mời gọi Chúa Giêsu bái lạy nó để nhận được vinh quang và quyền lực của thế gian. Cám dỗ này đụng chạm đến sứ mạng của Đức Giêsu là Đấng Cứu Thế, là Đấng mang lại sự cứu rỗi cho nhân loại. Quyền lực và vinh quang mà ma quỷ hứa hẹn là những thứ vô giá trị, phù du và không bền vững. Đức Giêsu đã từ chối cám dỗ này, nhận ra rằng đó chỉ là những lời lừa dối. Chúa Giêsu không cần những quyền lực tạm bợ của thế gian, vì Ngài đã đến để thiết lập một vương quốc vĩnh cửu, không phải vương quốc của quyền lực và vinh quang trần thế mà là vương quốc của tình yêu, sự thật và sự công chính. Vinh quang trần thế, dù có vẻ hấp dẫn, thực chất chỉ là một thứ phù du, như hình ảnh bọt bèo hay hoa sớm nở chiều tàn. Lịch sử đã chứng minh rằng những đế chế hùng mạnh, những vị vua và lãnh đạo thế gian đều sẽ biến mất theo thời gian, không một ai và không một thứ gì có thể tồn tại mãi mãi. Cái gọi là vinh quang thế gian không phải là mục tiêu cuối cùng của con người, mà là Thiên Chúa mới là Đấng duy nhất xứng đáng được thờ phượng và ca tụng. Những vinh quang trần thế chỉ là tạm bợ, trong khi sự sống đích thực và vinh quang vĩnh cửu chỉ thuộc về Thiên Chúa mà thôi.

Cám dỗ thứ ba mà Chúa Giêsu phải đối mặt là thử thách ỷ lại vào Thiên Chúa để tìm sự an toàn. Ma quỷ đã thách thức Đức Giêsu gieo mình xuống từ nóc đền thờ để chứng tỏ Ngài là Con Thiên Chúa, rằng Thiên Chúa sẽ bảo vệ Ngài. Cám dỗ này có vẻ đạo đức vì nó đưa ra lý lẽ dựa vào Kinh Thánh và lời hứa của Thiên Chúa sẽ bảo vệ những ai tin tưởng vào Ngài. Tuy nhiên, Đức Giêsu không đáp lại bằng cách ỷ lại vào sự can thiệp của Thiên Chúa một cách dễ dàng, mà Ngài đã phản ứng bằng cách trích dẫn Kinh Thánh rằng “Ngươi đừng thử thách Chúa là Thiên Chúa của ngươi” (Mt 4,7). Cám dỗ này là một sự ỷ lại, cố tình tạo ra những tình huống nguy hiểm để Thiên Chúa phải can thiệp và chứng tỏ quyền năng của Ngài. Đây là một sự ích kỷ và kiêu căng, vì người ta muốn lợi dụng Thiên Chúa để phục vụ cho lợi ích cá nhân. Đức Giêsu, với tư cách là Đấng khiêm nhường và hiền lành, đã từ chối cám dỗ này, khẳng định rằng không nên thử thách Thiên Chúa và chúng ta cần sống trong sự khiêm nhường, không nên tìm kiếm sự nổi bật hay sự ngưỡng mộ của người khác.

Qua ba cám dỗ này, chúng ta nhận ra rằng tất cả chúng đều có một yếu tố chung: sự ích kỷ và kiêu ngạo. Ma quỷ luôn lợi dụng những yếu điểm của con người để kéo họ ra khỏi con đường trung thành với Thiên Chúa. Cám dỗ về cơm bánh là sự kêu gọi con người chỉ sống vì vật chất mà không quan tâm đến những giá trị tinh thần. Cám dỗ về quyền lực và vinh quang là lời dụ dỗ con người đánh đổi mọi thứ để có được những điều tạm bợ, không vĩnh cửu. Cám dỗ về sự ỷ lại vào Thiên Chúa là việc dùng Thiên Chúa như một công cụ để thỏa mãn những mong muốn cá nhân. Mỗi cám dỗ đều thử thách con người ở những mức độ khác nhau, và nếu không kiên vững, con người sẽ dễ dàng rơi vào bẫy của ma quỷ.

Đoạn Tin Mừng này cũng là một lời mời gọi mỗi người trong chúng ta tự vấn lại đời sống của mình, nhìn nhận những cám dỗ mà mình gặp phải trong cuộc sống hằng ngày. Có phải chúng ta cũng đôi khi sống chỉ vì những giá trị vật chất, coi trọng quyền lực và danh vọng, hay thậm chí sử dụng Thiên Chúa như một phương tiện để đạt được mục đích cá nhân? Đức Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng chỉ khi sống trung thành với Thiên Chúa, khi chúng ta biết đặt lòng tin vào những giá trị siêu việt hơn, chúng ta mới có thể vượt qua những cám dỗ ấy và đạt được sự sống đích thực.

Cám dỗ về cơm bánh, về quyền lực và vinh quang, và về sự ỷ lại vào Thiên Chúa đều là những thử thách mà mỗi người trong chúng ta có thể gặp phải trong cuộc sống. Tuy nhiên, với sự trợ giúp của Thiên Chúa và sự kiên vững trong đức tin, chúng ta có thể vượt qua mọi cám dỗ và sống trung thành với Ngài. Đó chính là con đường mà Chúa Giêsu đã đi và mời gọi chúng ta bước theo.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHÚA GIÊSU CHỊU CÁM DỖ CHỈ RA CON ĐƯỜNG HOÁN CẢI


Trong hành trình đức tin của mỗi tín hữu, Mùa Chay luôn là thời gian quan trọng để tự nhìn nhận lại chính mình, đối diện với những yếu đuối và cám dỗ, và tìm lại sự gần gũi với Thiên Chúa. Đây cũng là lúc Giáo hội mời gọi các tín hữu tiếp cận sâu sắc hơn với những bài học quý giá mà Chúa Giêsu để lại cho nhân loại qua những thử thách và cám dỗ mà Ngài đã trải qua. Câu chuyện về Đức Giêsu chịu cám dỗ trong hoang địa, được kể lại trong ba sách Tin Mừng nhất lãm (Mt 4:1-11, Mc 1:12-13, Lc 4:1-13), là một trong những bài học quan trọng nhất về sự chiến đấu với những cám dỗ trong đời sống Kitô hữu. Không chỉ phản ánh sự kiên trung của Đức Giêsu đối với Thiên Chúa Cha, câu chuyện này còn chỉ ra con đường hoán cải và sự trung thành tuyệt đối đối với Thiên Chúa, mà tất cả người Kitô hữu cần theo đuổi trong suốt cuộc đời mình.

Sau khi chịu phép rửa tại sông Giođan, Chúa Giêsu được đầy Thánh Thần và "liền rời vùng sông Giođan và được Thánh Thần đưa vào hoang địa, ở đó suốt bốn mươi ngày và chịu ma quỷ cám dỗ" (Lc 4:1-2). Đây là một cuộc thử thách gian nan và khắc nghiệt mà Chúa Giêsu phải trải qua. Những cám dỗ trong hoang địa không chỉ là thử thách đối với quyền năng và căn tính của Đức Giêsu, mà còn là bài học sâu sắc về sự phụ thuộc vào Thiên Chúa, về việc không để mình bị lôi kéo vào những giá trị vật chất tạm thời hay những ham muốn sai lầm.

Một trong những điểm quan trọng cần lưu ý là việc Chúa Giêsu chịu cám dỗ không phải là một hình thức thử nghiệm ngẫu nhiên mà là sự kiện do Thiên Chúa Cha cho phép xảy ra, nhằm đảm bảo rằng chúng ta có một Thầy Tế Lễ Thượng phẩm, Đấng có thể cảm thông và đồng cảm với những yếu đuối và thử thách mà chúng ta phải đối diện. Thực tế, theo Thánh Kinh, “Vì chính mình Ngài chịu khổ trong khi bị cám dỗ, nên có thể cứu những kẻ bị cám dỗ vậy” (Dt 2:18). Cám dỗ không chỉ là thử nghiệm mà còn là cơ hội để mỗi tín hữu nhận ra sự yếu đuối của mình và tìm kiếm sự cứu giúp từ Thiên Chúa. Chính vì vậy, chúng ta có thể tin chắc rằng Đức Giêsu, với nhân tính của Ngài, đã thực sự trải nghiệm những cám dỗ và thử thách mà con người chúng ta phải đối mặt.

Cám dỗ mà ma quỷ đưa ra cho Đức Giêsu bao gồm ba thử thách chủ yếu, và mỗi thử thách này phản ánh một kiểu mẫu cám dỗ chung cho tất cả mọi người. Những cám dỗ này không chỉ nhắm đến Đức Giêsu mà còn là lời cảnh tỉnh cho tất cả những ai muốn theo Ngài. Cám dỗ thứ nhất liên quan đến sự mê tham của xác thịt. Khi Chúa Giêsu đang đói, ma quỷ đã cám dỗ Ngài biến đá thành bánh để thỏa mãn cơn đói của mình (Lc 4:3-4). Đây là cám dỗ về việc tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức của những nhu cầu vật chất và không kiên nhẫn đợi đợi sự giúp đỡ từ Thiên Chúa. Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã đáp lại bằng cách trích dẫn lời trong sách Đệ Nhị Luật: "Người ta sống không chỉ nhờ cơm bánh, nhưng nhờ mọi lời do miệng Thiên Chúa phán ra" (Lc 4:4). Cám dỗ này nhắc nhở chúng ta rằng sự sống và mọi nhu cầu vật chất của con người chỉ có thể được thỏa mãn trong sự phụ thuộc vào Thiên Chúa. Mặc dù nhu cầu vật chất là cần thiết, nhưng nó không phải là mục tiêu cuối cùng mà chúng ta hướng đến. Điều quan trọng là sống theo Lời Chúa và nhận biết sự sống thật sự đến từ Ngài.

Cám dỗ thứ hai liên quan đến sự kiêu ngạo và lạm dụng quyền lực. Ma quỷ đã đưa Đức Giêsu lên đỉnh cao của một ngôi đền và thách thức Ngài gieo mình xuống, khẳng định rằng Thiên Chúa sẽ bảo vệ Ngài khỏi mọi tai ương (Lc 4:5-7). Đằng sau cám dỗ này là sự mời gọi tìm kiếm sự vinh quang và quyền lực mà không cần phụ thuộc vào Thiên Chúa. Ma quỷ đã trích dẫn một phần của Thánh Vịnh 91, một lời hứa về sự bảo vệ của Thiên Chúa, nhưng đã cố tình bỏ qua điều kiện trong đó: "Ngươi chớ thử thách Đức Chúa là Thiên Chúa của ngươi" (Lc 4:12). Đức Giêsu đã đáp lại rằng việc lạm dụng quyền lực và thử thách Thiên Chúa là hành động sai lầm. Đây là một bài học quan trọng cho chúng ta về việc không nên tìm kiếm sự vinh quang và quyền lực ngoài sự hướng dẫn và ý muốn của Thiên Chúa. Thay vào đó, chúng ta phải sống khiêm nhường và phụng sự Thiên Chúa trong mọi hành động của mình.

Cám dỗ thứ ba liên quan đến sự mê tham của mắt, nơi ma quỷ mời gọi Đức Giêsu thờ lạy hắn để chiếm lấy vinh quang của các quốc gia trên thế gian (Lc 4:8-10). Ma quỷ hứa ban cho Đức Giêsu quyền thống trị toàn thế giới mà không phải trải qua thập giá và cuộc khổ nạn. Đây là một cám dỗ lớn, vì nó mời gọi Đức Giêsu đi con đường dễ dàng, bỏ qua thập tự giá để đạt được mục tiêu. Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã từ chối và đáp lại bằng một lời khẳng định mạnh mẽ: "Ngươi phải thờ lạy Chúa là Thiên Chúa ngươi, và chỉ phụng thờ một mình Người mà thôi" (Lc 4:8). Cám dỗ này cũng phản ánh một trong những thử thách lớn nhất mà con người đối diện, đó là sự khao khát quyền lực, sự vinh quang và sự giàu có, nhưng lại từ bỏ những giá trị vĩnh cửu và những điều mà Thiên Chúa mong muốn nơi mỗi người. Qua lời đáp của Chúa Giêsu, chúng ta học được rằng chỉ có Thiên Chúa mới xứng đáng để chúng ta thờ phượng và phụng thờ, và mọi thứ khác đều phải phụ thuộc vào Ngài.

Qua ba cám dỗ này, chúng ta nhận ra rằng mọi cám dỗ mà con người phải đối mặt đều có ba hình thức cơ bản: sự mê tham của mắt, sự mê tham của xác thịt, và sự kiêu ngạo của đời. Đây là những cám dỗ mà tất cả mọi người đều phải đối diện trong cuộc sống. Chúng ta có thể nhận diện những cám dỗ này trong mọi tình huống, và chỉ có thể chiến thắng chúng bằng cách sống theo Lời Thiên Chúa, dùng Lời của Ngài để bảo vệ mình khỏi sự lừa dối của ma quỷ. Đức Giêsu đã cho chúng ta một tấm gương sống động về việc phản ứng với những cám dỗ này bằng cách kiên quyết đứng vững trong đức tin và luôn tin tưởng vào Thiên Chúa.

Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại bản thân, đối diện với những cám dỗ và thử thách mà chúng ta phải vượt qua mỗi ngày. Chúng ta học được từ Đức Giêsu rằng, dù cám dỗ có đa dạng và mạnh mẽ đến đâu, chúng ta vẫn có thể chiến thắng nếu chúng ta bám vào Lời Chúa, nếu chúng ta sống trong sự phụ thuộc vào Thiên Chúa và nếu chúng ta luôn tìm kiếm vinh quang của Ngài thay vì của mình. Đức Giêsu là mẫu gương hoàn hảo cho chúng ta trong cuộc chiến chống lại sự dữ, và qua việc sử dụng Lời Chúa như một vũ khí sắc bén, chúng ta có thể chiến thắng ma quỷ và mọi cám dỗ. Hơn nữa, Chúa Thánh Thần luôn dẫn dắt chúng ta trong cuộc chiến thiêng liêng này, giúp chúng ta chiến đấu và chiến thắng trong sức mạnh của Lời Chúa. Mùa Chay là thời gian để củng cố đức tin và sự trung thành của chúng ta với Thiên Chúa, để chúng ta có thể sống xứng đáng là con cái của Ngài và chuẩn bị tâm hồn cho sự Phục Sinh vinh hiển.

Lm. Anmai, CSsR

 

LỜI MỜI GỌI TRỞ VỀ VỚI TÌNH YÊU


Mùa Chay đến như một khoảng lặng trong bản nhạc của cuộc đời, mời gọi chúng ta dừng lại giữa những ồn ào, bận rộn để hồi tâm trở về với nguồn cội thiêng liêng. Đây là thời điểm đặc biệt để mỗi người suy ngẫm, tự vấn và tìm lại chính mình trong tình yêu của Thiên Chúa. Mùa Chay không chỉ là thời gian để từ bỏ những cám dỗ phù phiếm, mà còn là hành trình hướng nội, để từng bước lấy lại niềm tin, lấy lại tâm hồn trong sáng của con người.

Cuộc sống hiện đại ngày nay quá bận rộn, với những tiếng động hỗn độn từ âm thanh của thành phố, tiếng ồn của công việc và những lo toan đời thường. Chính vì thế, chúng ta dễ dàng đánh mất sự liên kết với Thiên Chúa và những giá trị tinh thần. Những âm thanh của cơm áo gạo tiền, những lo lắng về tương lai, những cuộc cạnh tranh không hồi kết khiến tâm hồn chúng ta rối bời và lạc lối. Mùa Chay như một lời mời gọi nhẹ nhàng, khuyến khích chúng ta dừng lại, lắng nghe và hồi tâm để tìm lại sự bình an trong lòng.

Trong sa mạc của cuộc đời, nơi mà chỉ có sự tĩnh lặng và không gian để suy ngẫm, Chúa Giêsu đã cùng chúng ta trải qua những giây phút khổ hạnh, từ chối những cám dỗ phù phiếm của trần gian. Hành trình ấy không chỉ là dấu ấn của sự hy sinh mà còn là lời nhắc nhở rằng, chỉ có khi ta tạm gác lại mọi lo toan bên ngoài, ta mới có thể nhìn thấy ánh sáng yêu thương của Thiên Chúa đang chờ đợi bên trong chính mình.

Trong bài Sách Thánh thứ nhất, ông Môisen đã chỉ dẫn cho các tư tế Do Thái khi dâng của lễ đầu mùa, phải nhớ về quá khứ của dân tộc mình. Quá khứ ấy không chỉ là câu chuyện về những năm tháng khổ cực, lang thang trong sa mạc, mà còn là minh chứng cho quyền năng và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Người Do Thái đã trải qua biết bao gian khổ, từ thời nô lệ dưới ách thống trị của người Ai Cập cho đến khi được Chúa giang cánh tay uy quyền để dẫn dắt họ đến miền đất hứa.

Việc nhớ lại quá khứ không phải để chìm đắm trong nỗi buồn mà chính là để khẳng định niềm tin, để hiểu rằng mỗi chúng ta, dù đang ở đâu, cũng có nguồn gốc và một hành trình vĩ đại của sự cứu rỗi. Những kỷ niệm về quá khứ ấy mang theo cả niềm vui lẫn nỗi đau, nhưng qua đó, chúng ta nhận ra rằng: chỉ có Thiên Chúa mới có thể biến những khó khăn, thử thách thành bài học quý giá để trưởng thành và phát triển.

Một trong những thông điệp quan trọng của Mùa Chay là trở về với chính mình – nhận ra những tội lỗi, những sai lầm đã qua và cam kết thay đổi để sống một cuộc đời thánh thiện hơn. Lời sám hối của vua Đavít được xướng lên nhiều lần trong Phụng vụ Mùa Chay, như một lời nhắc nhở rằng: sự tha thứ và tình yêu thương của Thiên Chúa luôn hiện hữu dành cho những ai biết ăn năn. “Lạy Chúa Trời, xin tạo cho con một tấm lòng trong trắng, đổi mới tinh thần cho con nên chung thuỷ” – lời kinh nguyện này không chỉ là mong ước của vua Đavít mà cũng là lời khẩn cầu của mỗi người chúng ta trong hành trình tìm lại chính mình.

Hồi tâm, nhìn lại quá khứ, và nhận lấy lời tha thứ của Thiên Chúa chính là cách để mở ra một chương mới của cuộc đời. Khi trái tim ta được làm mới, nỗi ân hận và tội lỗi sẽ dần được xua tan, nhường chỗ cho niềm vui, cho hy vọng, cho sức sống mới. Mùa Chay và Bí tích Hòa Giải chính là những cơ hội quý báu để mỗi người được tái sinh trong tình yêu của Chúa, để lấy lại sức mạnh vượt qua những thử thách và tiếp bước trên con đường đức tin.

Không chỉ dừng lại ở việc hồi tâm và làm mới tâm hồn, Mùa Chay còn là thời gian để chúng ta đối mặt và chiến thắng những cám dỗ trong cuộc sống. Hình ảnh Chúa Giêsu chịu cám dỗ trong sa mạc không chỉ là minh chứng cho lòng kiên trì mà còn là lời nhắc nhở rằng, ngay cả trong lúc chịu đựng khó khăn, chỉ có lòng tin vào Thiên Chúa mới có thể giúp chúng ta vượt qua những tấn công của ma quỷ.

Ba cám dỗ lớn – cơm bánh, bổng lộc quyền hành trần gian và sự thách thức Thiên Chúa – luôn âm thầm rình rập bên lề cuộc sống mỗi người. Những cám dỗ ấy, giống như những viên thuốc độc bọc đường, trông có vẻ hấp dẫn nhưng bên trong lại chứa đầy độc tố có thể làm ta mất đi chính mình. Nhận thức được điều đó, mỗi người cần tỉnh thức và can đảm khước từ những lời mời gọi ngọt ngào nhưng đầy mưu mô, để không bị sa lầy vào vòng xoáy của vật chất và lòng tham.

Khi chúng ta can đảm đối diện và vượt qua được những cám dỗ ấy, chúng ta nhận ra rằng sức mạnh thật sự đến từ niềm tin và lòng trông cậy vào Lời Chúa. “Lời Chúa ở gần bạn, ngày trên miệng, ngày trong lòng” – câu kinh này như một chiếc đèn soi sáng cho những bước đi gian khó, giúp ta luôn cảm nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa, nguồn sức mạnh bất diệt trong cuộc sống.

“Nhân danh Đức Giêsu Kitô, chúng tôi nài xin anh em hãy làm hòa với Thiên Chúa”. Lời thỉnh cầu này của thánh Phaolô không chỉ là lời năn nỉ, mà còn là lời mời gọi của Giáo Hội dành cho mỗi chúng ta. Trong mỗi trái tim, dù có vết thương, dù có lỗi lầm, Thiên Chúa luôn mở rộng vòng tay yêu thương, chờ đón ta trở về. Đừng để những lỗi lầm trong quá khứ làm ta ngại ngần, đừng để những vết thương cũ làm ta tự ti. Thiên Chúa là Đấng không mệt mỏi trong việc tha thứ, luôn sẵn sàng xoa dịu và chữa lành cho mọi tội lỗi của con người.

Bài giảng của Đức Thánh Cha Phanxicô tại Nhà nguyện Thánh Matta đã nhấn mạnh điều này: “Thiên Chúa là Đấng chờ đợi chúng ta, Thiên Chúa là Đấng tha thứ cho chúng ta. Ngài không mệt mỏi tha thứ cho chúng ta là những người luôn mệt mỏi cầu xin sự tha thứ.” Những lời này như tiếng vang vọng trong lòng mỗi người, nhắc nhớ rằng chỉ có sự trở về, chỉ có sự xót thương và tha thứ mới có thể mở ra cánh cửa hạnh phúc thật sự.

Mùa Chay cũng là lời mời gọi mỗi chúng ta cùng bước vào sa mạc – không phải sa mạc vật chất mà là sa mạc tâm linh, nơi mà con người được giao cơ hội đối diện với chính bản thân mình. Trong sa mạc ấy, ta học cách đối mặt với cơn đói khát tâm hồn, học cách chấp nhận sự khổ hạnh để hiểu rõ hơn về giá trị của tình yêu và sự hy sinh. Những giây phút đơn độc, tĩnh lặng trong sa mạc sẽ giúp ta lắng nghe tiếng nói của chính mình và tiếng nói thiêng liêng từ Thiên Chúa.

Chúng ta nhận ra rằng, để đạt được sự thanh thản trong tâm hồn, không chỉ cần có sự sám hối, mà còn cần có nghị lực để chống lại những cám dỗ đến từ bên ngoài. Cùng với đó, mỗi bước đi trong sa mạc sẽ là những bài học về sự kiên trì, về lòng can đảm và về niềm tin vào một điều gì đó vĩ đại hơn bản thân. Sự đồng hành của Chúa Giêsu chính là nguồn động lực to lớn, là ánh sáng dẫn lối cho chúng ta vượt qua mọi bão tố cuộc đời.

Mùa Chay năm C không chỉ là dịp để chúng ta làm mới trái tim, mà còn là thời gian để trở về với Thiên Chúa – trở về với nguồn cội của tình yêu và sự sống. Đây là hành trình của sự tự vấn, của sự tha thứ, và của sự hối cải để có thể sống một cuộc đời trọn vẹn hơn trong ánh sáng của Đức Tin. Nhờ sự đồng hành của Chúa, chúng ta sẽ tìm được sức mạnh để vượt qua những cám dỗ, tìm lại được niềm vui và hạnh phúc, và sống một cuộc đời đầy ý nghĩa.

Hãy để Mùa Chay này trở thành dịp để mỗi người dừng lại, nhìn thẳng vào nội tâm mình, nhận ra những thiếu sót và cùng với đó, tìm được sự chữa lành qua lời tha thứ của Thiên Chúa. Hãy trở về, hãy làm mới trái tim mình, để mỗi bước đi tiếp theo luôn đầy ắp niềm tin, tình yêu và sự chung thuỷ. Trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa, chúng ta tìm thấy sự bình an vĩnh cửu và niềm hy vọng cho một ngày mai tươi sáng hơn.

Mùa Chay là thời điểm thiêng liêng để mỗi người ta có thể nhìn lại chính mình, làm mới tâm hồn và bắt đầu hành trình trở về với đức tin chân thành. Chỉ khi ta biết dừng lại, lắng nghe tiếng gọi của trái tim và tiếng nói của Chúa, ta mới thực sự hiểu được ý nghĩa của cuộc sống và giá trị của mỗi khoảnh khắc được sống trọn vẹn trong ân sủng của Ngài.

Xin Chúa ban phước cho chúng ta, cho mỗi người một trái tim mới, một tinh thần kiên trung và một niềm tin không lay chuyển. Hãy cùng nhau bước tiếp trên con đường Đức Tin, luôn nhớ rằng: “Tất cả những ai kêu cầu Danh Chúa sẽ được cứu thoát”. Và như lời thánh Phaolô đã kêu gọi, “Nhân danh Đức Giêsu Kitô, chúng tôi nài xin anh em hãy làm hòa với Thiên Chúa”.

Đó chính là thông điệp của Mùa Chay năm C – một lời mời gọi trở về với tình yêu, với sự tha thứ và với niềm hy vọng sống mãi.

Lm. Anmai, CSsR

 

KẾT HIỆP VỚI CHÚA ĐỂ CHỐNG CÁC CƠN CÁM DỖ


Hàng năm, sau Lễ Tro khai mạc Mùa Chay Thánh, chúng ta lại được mời gọi bước vào một thời khắc thiêng liêng, nơi mà tâm hồn mỗi người được soi sáng và rèn luyện qua những bài học sâu sắc từ Tin Mừng Nhất Lãm. Đây là lúc mà các bài Tin Mừng kể lại hình ảnh Chúa Giêsu đối mặt với những cám dỗ trong hoang địa suốt bốn mươi ngày – một thử thách không chỉ của thể xác mà còn của tâm linh. Qua đó, Giáo Hội mong muốn nhắc nhở chúng ta rằng, ngay cả khi Đấng Con Thiên Chúa của chúng ta cũng từng bị cám dỗ, thì người Kitô hữu khi theo gương Chúa càng phải rèn luyện đức tin, kiên trì và nhẫn nại để không sa vào những bẫy giăng của Tên Cám Dỗ. Nếu như Chúa Giêsu, với lòng vững vàng theo ý Chúa Cha, đã có thể đối mặt và chiến thắng được những lời mời gọi quyến rũ của Satan, thì mỗi chúng ta, với bản tính yếu đuối, càng cần phải tìm lại sức mạnh từ lời Chúa và ơn Thánh Thần để vượt qua mọi cám dỗ của cuộc sống.

Sự xuất hiện của Tên Cám Dỗ trong hoang địa không chỉ đơn thuần là một mốc lịch sử mà còn là biểu tượng cho mọi thử thách mà con người phải đối mặt mỗi ngày. Satan, với mưu mô tinh vi, lợi dụng những nhu cầu tự nhiên và khát khao về thành công, vinh quang và sự công nhận của xã hội, đã dùng cả lời Kinh Thánh để thử thách Chúa Giêsu, nhằm kéo Ngài ra khỏi con đường hiến tế và tình yêu của Thiên Chúa. Lời mời gọi “Nếu ông là Con Thiên Chúa, hãy truyền cho đá này biến thành bánh” không chỉ đánh vào nhu cầu sinh tồn vốn có mà còn là lời hứa về một thành công nhanh chóng, mà theo đó con người có thể tự mình làm chủ mọi thứ mà không cần đến sự giúp đỡ của Đấng Tạo Hóa. Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã khẳng định rằng “Người ta không sống chỉ nhờ cơm bánh, mà còn nhờ lời của Thiên Chúa”, một lời nhắc nhở rằng niềm tin và sự phụ thuộc vào Thiên Chúa mới là nền tảng vững chắc cho một đời sống ý nghĩa và bền vững. Qua đó, chúng ta học được rằng chỉ có sự khiêm nhường và lòng tin tuyệt đối vào Lời Chúa mới giúp chúng ta không bị lôi cuốn vào những cám dỗ hão huyền của thế gian.

Những thử thách không chỉ dừng lại ở việc lợi dụng nhu cầu vật chất mà còn mở rộng đến việc mời gọi con người chìm đắm trong vinh quang trần thế. Satan hứa hẹn trao cho Chúa Giêsu “hết thảy quyền hành và vinh quang của các nước này”, như một cách đánh lạc hướng, khiến lòng tự phụ trỗi dậy và khiến cho niềm tin chân thật vào Thiên Chúa bị lấn át bởi ảo ảnh của quyền lực, tiền tài và danh vọng. Chính sự chấp nhận của con người khi đặt lên hàng đầu những giá trị trần thế này, có thể dẫn đến việc đánh mất đi ý nghĩa của sự sống – một sự sống hướng về cõi vĩnh hằng và ý nghĩa thiêng liêng của ơn cứu độ. Lời khẳng định của Chúa Giêsu “Ngươi phải thờ lạy Thiên Chúa ngươi và chỉ phụng thờ Người thôi” chính là lời cảnh tỉnh cho mỗi chúng ta rằng không có điều gì trên thế gian có thể thay thế vị trí tối thượng của Thiên Chúa trong trái tim người Kitô hữu.

Một chiêu trò khác của Satan là lợi dụng chính lời Kinh Thánh để thách thức ý chí của con người, khi hắn mời gọi Chúa Giêsu “gieo mình xuống”, như thể có thể dùng lời hứa rằng “Chúa sẽ truyền cho Thiên Thần gìn giữ ông” để chứng minh sức mạnh của bản thân. Đây là một chiến thuật tinh vi nhằm làm cho niềm tin vào Thiên Chúa trở nên mờ nhạt, khiến con người tự tin quá mức vào khả năng của mình và bỏ qua sự cần thiết của lòng khiêm nhường cũng như sự phụ thuộc vào ơn Chúa. Chính qua những lời cám dỗ ấy, chúng ta được nhắc nhớ rằng sự vâng lời ý Chúa Cha mới là con đường dẫn đến sự cứu rỗi và sự bình an trong đời sống tâm linh. Mỗi lần đối mặt với những cám dỗ của ma quỷ, Chúa Giêsu đã dùng Lời Chúa để trả lời, khẳng định rằng mọi điều đều phải tuân theo ý mệnh của Thiên Chúa chứ không phải theo những chiêu trò của kẻ cám dỗ.

Đức tin của chúng ta được củng cố qua hình ảnh của dân Israel, khi họ tuyên xưng niềm tin vào Thiên Chúa giữa bao nhiêu khó khăn và cám dỗ trên hành trình tìm về Đất Hứa. Họ không chỉ dâng lên Thiên Chúa lời cầu nguyện mà còn niềm tin rằng chỉ có Người mới có thể ban cho họ nghị lực để sống tự do, làm con cái của Thiên Chúa, vượt qua mọi ràng buộc của kiếp nô lệ. Cùng với đó, dân thành Rôma đã khẳng định rằng “tin rằng Đức Giêsu Kitô là Chúa và rằng Thiên Chúa đã cho Người sống lại từ cõi chết” – một niềm tin không chỉ cứu rỗi mà còn dẫn dắt con người vượt qua mọi cám dỗ của thế gian. Chính sự đồng lòng trong đức tin, dù xuất phát từ nhiều nền văn hóa, đã mở ra cánh cửa của ơn cứu rỗi cho tất cả, cho thấy rằng khi lòng tin được gắn kết với tình yêu và sự sám hối, chúng ta có thể vượt qua được mọi thử thách mà Satan bày ra.

Trong cuộc chiến tranh tâm linh hàng ngày, mỗi người Kitô hữu đều phải học cách đối mặt với những chiêu trò tinh vi của Satan bằng cách lấy cảm hứng từ gương Chúa Giêsu. Hành trình bốn mươi ngày chay tịnh của Ngài trong hoang địa không chỉ là một bài học về sự từ bỏ, mà còn là minh chứng cho sức mạnh của đức tin khi đứng trước những cám dỗ đầy gian nan. Khi Chúa Giêsu đối mặt với ba chiến thuật của ma quỷ – từ việc lợi dụng nhu cầu sinh tồn, mời gọi quyền lực trần thế cho đến việc thách thức lời hứa của Thiên Chúa – Ngài đã đáp trả bằng Lời Chúa, khẳng định sự vững vàng trong đức tin và sự phụ thuộc tuyệt đối vào Thiên Chúa Cha. Điều này dạy chúng ta rằng, để chiến thắng Tên Cám Dỗ, không cần phải tranh cãi hay phản kháng theo cách của con người, mà chỉ cần lắng nghe và tuân theo lời dạy của Chúa, từ đó tìm thấy sức mạnh nội tâm để vượt qua mọi thử thách.

Thực tế, chúng ta biết rằng ma quỷ luôn lợi dụng những điểm yếu, những nhu cầu cơ bản và cả những ảo tưởng của con người để làm lung lay niềm tin. Mỗi lần sa vào cám dỗ, không chỉ là mất mát về mặt tinh thần mà còn là sự đánh mất dần đi mối liên hệ thiêng liêng với Thiên Chúa. Chính vì vậy, lời dạy của Đức Thánh Cha Phanxicô đã trở thành kim chỉ nam quý báu cho mỗi chúng ta: “Trong khi chịu cám dỗ, Chúa Giêsu không tham gia vào cuộc đối thoại với tên cám dỗ mà chỉ đáp trả thách thức bằng Lời Chúa.” Lời dạy này không chỉ đơn thuần là một chiến lược đối phó với những chiêu trò của Satan mà còn là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ mật thiết với Thiên Chúa thông qua cầu nguyện, ăn chay, sám hối và củng cố đức tin hàng ngày. Khi mỗi người chúng ta luôn nhớ rằng chỉ có tình yêu và sự chỉ dẫn của Thiên Chúa mới có thể giúp ta chiến thắng những cám dỗ, thì mọi khó khăn, dù to lớn hay nhỏ bé, cũng sẽ dần tan biến trước sức mạnh của ơn Chúa.

Bên cạnh đó, việc tuyên xưng niềm tin vào Thiên Chúa, như dân Israel và dân thành Rôma đã làm, không chỉ là hành động tôn vinh đức tin mà còn là biểu hiện của sự tự do tâm hồn. Khi ta dâng lên lòng mình sự sám hối và niềm tin chân thành, ta không chỉ rời bỏ những ách nặng của tội lỗi mà còn mở ra cánh cửa dẫn lối về với một cuộc sống trọn vẹn, được nuôi dưỡng bởi tình yêu thương vô bờ của Thiên Chúa. Điều này càng trở nên quan trọng hơn khi chúng ta biết rằng, trong mỗi thời khắc cám dỗ, có những khoảnh khắc mà thế gian cố gắng đánh lạc hướng ta khỏi con đường ánh sáng. Chính nhờ sự kiên trì và lòng tin bền chặt mà ta có thể đứng vững giữa những bão tố của cuộc đời.

Qua toàn bộ hành trình đối mặt với Tên Cám Dỗ, bài học thiêng liêng của Chúa Giêsu đã để lại cho chúng ta một thông điệp sâu sắc: không ai có thể tự cứu rỗi bản thân nếu không có Thiên Chúa đồng hành. Sự chiến thắng của Ngài không phải là của riêng Chúa Giêsu mà còn là của tất cả những ai biết đặt niềm tin vào Lời Chúa, biết kiên trì trong cầu nguyện và sống một đời sống gắn bó với ý mệnh của Thiên Chúa. Những bài học ấy, dù được truyền qua bao thế hệ, vẫn luôn giữ nguyên giá trị và là nguồn động viên to lớn cho mỗi người trong cuộc hành trình tìm kiếm sự thật và ánh sáng tâm linh.

Trong những khoảnh khắc khi con tim yếu mềm dưới sức ép của những cám dỗ, khi mà thế gian mời gọi bằng những lời hứa hẹn phù phiếm, chúng ta hãy nhớ rằng, qua từng lời dạy của Chúa Giêsu, ta đã được học cách đứng vững, được nuôi dưỡng bởi niềm tin rằng Thiên Chúa luôn ở bên cạnh, dẫn lối và che chở. Sự hiện diện của Thánh Thần trong mỗi chúng ta chính là nguồn sức mạnh nội tâm giúp ta vượt qua mọi gian truân, dù là trong những lúc khó khăn nhất. Khi ta dành thời gian để ăn chay, cầu nguyện và sám hối, ta không chỉ dâng lên Thiên Chúa tâm hồn mình mà còn được làm mới, được tiếp thêm sức sống để tiếp tục cuộc hành trình đức tin, vững bước trên con đường đã được định sẵn.

Cuối cùng, trong tâm trí và trái tim mỗi người, hình ảnh của Chúa Giêsu đối mặt với Tên Cám Dỗ luôn là tấm gương sáng, nhắc nhớ chúng ta về sự hi sinh và lòng trung thành tuyệt đối. Hãy cùng nhau sống theo gương Ngài, từ chối mọi điều xấu, giữ vững đức tin và luôn đặt Thiên Chúa lên hàng đầu trong mọi suy nghĩ và hành động. Với lòng biết ơn sâu sắc, chúng ta khấn cùng Lạy Mẹ Maria: xin Mẹ giúp chúng con biết từ chối những điều cám dỗ của thế gian, giúp chúng con luôn hướng về Thiên Chúa với niềm tin và tình yêu trọn vẹn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

XÁC TÍN VÀ TÌNH THƯƠNG

Trong bài Tin Mừng Lc 4, 1-13, Đức Giê-su đã đối mặt với ba cám dỗ từ ma quỷ – những cám dỗ không chỉ thử thách sự tin tưởng mà còn là lời nhắc nhở về sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống con người. Chủ Nhật thứ nhất Mùa Chay năm C mời gọi mỗi người chúng ta nhìn nhận và khẳng định rằng, qua mọi trải nghiệm của cuộc đời, Thiên Chúa luôn đồng hành, nâng đỡ và che chở cho con người. Niềm tin ấy không chỉ là cảm xúc thầm kín bên trong mà còn cần được tuyên xưng công khai, là nguồn sức mạnh để ta vững bước trên đường đời, giữa những cám dỗ và thử thách.

Người Việt mang trong mình một cảm thức sâu sắc về “Trời” – một thực thể vượt lên trên khả năng tưởng tượng của con người. Mỗi khi buồn, vui hay khi đối diện với những điều không thể giải thích, người ta thường quay về Trời với lời than thở, câu trách hay những tiếng khen ngợi. Cảm giác này, dù không được diễn đạt bằng những thuật ngữ thần học chuyên sâu, nhưng lại bộc lộ một sự gắn bó thiêng liêng, một niềm tin bền vững về sự hiện diện của một Đấng Tối Cao.

Ở những nền văn hóa phương Đông, như trong lời giảng của Đức Phật, Lão Tử hay Khổng Tử, ta tìm thấy những chia sẻ về “Đạo” hay “Trời” với cách hiểu rất tinh tế, đầy chất triết lý. “Sắc sắc không không” hay “Đạo khả đạo phi thường đạo” – những lời nói như những lời nhắc nhở rằng, dù ta có thể cảm nhận được sự tồn tại của một lực lượng vượt ngoài, thì cách thức Ngài hoạt động thì lại quá huyền bí để con người có thể diễn đạt một cách trọn vẹn. Chính cảm nhận ấy đã giúp người Do Thái, và dần dần cả cộng đồng Kitô hữu, khẳng định rằng, Thiên Chúa không chỉ là khái niệm trừu tượng mà còn là hiện thực sống động, hiện diện qua từng cử chỉ, từng điều kỳ diệu trong lịch sử con người.

Tuy nhiên, bên cạnh niềm tin vững chắc ấy, con người luôn phải đối diện với những cám dỗ khiến tâm hồn lạc lối. Những mồi nhử của xác thịt, quyền lực và sự vinh hoa của đời sống trần tục luôn rình rập, mời gọi ta bỏ quên niềm tin vào Thiên Chúa.

Trong bài Tin Mừng Lc 4, 1-13, chúng ta thấy hình ảnh Đức Giê-su bị ma quỷ cám dỗ ba lần: từ việc biến đá thành bánh để thoả mãn cơn đói, đến lời mời gọi thỏa mãn lòng kiêu ngạo qua việc đắc được mọi quyền lực trên thế gian, và cuối cùng là lời thách đố trực tiếp đòi hỏi Ngài chứng minh danh tính của Con Thiên Chúa. Mỗi cám dỗ không chỉ là thử thách về thể xác mà còn là sự mời gọi con người tự khẳng định bản thân, tự đặt mình làm trung tâm, tự cho rằng mình có thể tự mình kiểm soát mọi thứ mà không cần đến Thiên Chúa.

Chính trong những khoảnh khắc khó khăn ấy, sự hiện diện của Thiên Chúa lại càng trở nên rõ nét. Đức Giê-su đã trả lời mỗi cám dỗ bằng lời tuyên xưng: “Con người không chỉ sống bằng bánh mà còn sống bởi lời của Thiên Chúa”. Lời tuyên xưng ấy chính là lời nhắc nhở cho mỗi chúng ta rằng, dù cho những cám dỗ ấy có vẻ hấp dẫn đến đâu, nhưng niềm tin vào Thiên Chúa – niềm tin đã được trải nghiệm qua bao nhiêu thăng trầm của cuộc đời – sẽ luôn là nguồn sống, nguồn sức mạnh giúp ta vượt qua mọi thử thách.

Xác tín vào Thiên Chúa không chỉ nằm trong lòng mà còn phải được thể hiện ra ngoài, qua hành động và lời tuyên xưng. Thánh Phaolo từng nhấn mạnh rằng có sự khác biệt giữa người chỉ giữ đức tin trong thầm kín và người dám khẳng định đức tin của mình trước công chúng.

Một đức tin sống động, chân thành là khi con người biết đặt mình vào vị trí nhỏ bé giữa trời đất, nhưng vẫn luôn nhớ rằng Ngài – Đấng tạo hóa và che chở – luôn ở bên cạnh, dẫn dắt và ban cho sự sống. Xác tín ấy không chỉ giúp ta nhìn nhận đúng giá trị của mình mà còn mở rộng lòng mình đón nhận tình thương của Thiên Chúa. Qua mỗi hành động yêu thương, qua mỗi lời cầu nguyện, con người tìm thấy nguồn an ủi, nguồn cảm hứng để sống hài hòa với mọi người xung quanh và với chính bản thân mình.

Mùa Chay, với tính chất của sự sám hối và hồi kết, là khoảng thời gian đặc biệt để ta nhìn nhận lại cuộc đời, nhận ra những lúc mình đã rơi vào cám dỗ và quên mất sự hiện diện của Thiên Chúa. Đây là thời gian để ta trút bỏ những gánh nặng của lòng tự mãn, của tham lam và kiêu ngạo, để về với cội nguồn của niềm tin – một Thiên Chúa tình thương, rộng lượng và luôn sẵn sàng tha thứ.

Chủ Nhật 1 Chay năm C mời gọi chúng ta không chỉ nhìn nhận lại quá khứ mà còn hướng về tương lai với niềm tin mới. Xác tín vào sự hiện diện của Thiên Chúa là lời khẳng định mạnh mẽ rằng, bất kể những thử thách hay cám dỗ nào xuất hiện trong cuộc sống, chúng ta luôn được che chở, được nâng đỡ và được dẫn dắt bởi một Đấng Tối Cao yêu thương.

Sự sống đích thực không nằm ở những thành tựu của con người hay ở những vinh quang của thế gian, mà là ở việc biết sống theo lời của Thiên Chúa – sống chan hòa, biết chia sẻ và yêu thương lẫn nhau. Khi chúng ta khẳng định niềm tin của mình, khi chúng ta dám tuyên xưng rằng “Tôi là con của Thiên Chúa”, đó chính là khi chúng ta có thể trở thành nguồn cảm hứng, là ánh sáng soi rọi cho những ai đang lạc lối trong bóng tối của sự tự phụ và ích kỷ.

Mùa Chay là cơ hội để mỗi người trở về với chính mình, trở về với Thiên Chúa và với cộng đồng anh em. Đó là lúc chúng ta ngồi lại, lắng nghe tiếng gọi thiêng liêng của tâm hồn và tìm lại sự thanh thản trong mỗi hơi thở của cuộc sống. Chính qua những khoảnh khắc tĩnh lặng ấy, chúng ta nhận ra rằng, bất kể bao nhiêu cám dỗ của cuộc đời, sự hiện diện của Thiên Chúa luôn là ngọn đèn soi sáng, dẫn lối và an ủi ta.

Lạy Chúa, xin chỉ dẫn con theo lối bước của Ngài, giúp con trở về bên Ngài mỗi khi lòng con lạc lối. Xin ban cho con sức mạnh để từ chối những cám dỗ của xác thịt, của quyền lực và của lòng kiêu ngạo, để con có thể sống trọn vẹn trong tình thương của Ngài. Xin giúp con sống chan hòa với anh em, với đất trời, để mỗi ngày trôi qua, con luôn khẳng định rằng: Thiên Chúa là nguồn sống, là nguồn cảm hứng bất tận của con người.

Lm. Anmai, CSsR

 

HỒI TÂM SUY NIỆM CHÚA NHẬT I MÙA CHAY – NĂM C


Trong Mùa Chay này, khi lòng người dần hướng về cội nguồn đức tin, hồi tâm trở thành hành động tâm lý sâu sắc giúp chúng ta nhìn lại quá khứ, nhận ra những việc mình đã làm – có điều tốt đẹp, có điều chưa trọn vẹn – và từ đó mở lòng để được sửa chữa, canh tân đời sống. Hồi tâm không chỉ đơn thuần là nhớ lại những hành động đã qua mà còn là sự đối diện dũng cảm với lương tâm, nhận ra những sai sót, những cơn cám dỗ đã xâm nhập vào tâm hồn, để rồi từ bỏ những mưu mô phù phiếm của trần thế. Nhiều người có thể đã cố gắng lãng quên quá khứ bằng cách tìm đến những cám dỗ tạm thời như uống rượu, hút chất kích thích hay các hình thức trốn tránh khác, nhưng chỉ có hồi tâm, với lòng trung thực và can đảm, mới giúp ta nhận thức rõ ràng bản chất của chính mình và hướng về một tương lai trong sáng, được định hướng bởi lòng tin và sự tha thứ của Thiên Chúa.

Lời mời gọi “Hãy trở về” không chỉ là lời nhắc nhở về sự trở lại với chính mình mà còn là lời kêu gọi trở về với Đấng Tạo Hóa, với nguồn ơn vô bờ của Ngài. Như các tư tế Do Thái từng được chỉ dẫn bởi ông Môisen, khi dâng lễ đầu mùa, họ phải ôn lại lịch sử của dân tộc – kể lại những ngày gian khó, nhớ về thời hàn vi nghèo khổ, lang thang phiêu bạt, nhưng cũng không quên công ơn của Thiên Chúa đã ban cho họ sức mạnh để được định cư, phát triển như sao trên trời và như cát dưới biển. Quá khứ của dân riêng Thiên Chúa, dù chứa đựng những dấu ấn của đau thương xen lẫn niềm hân hoan, luôn là nguồn cảm hứng để tôn vinh và tạ ơn Ngài. Hồi tâm ở đây không chỉ giúp chúng ta nhớ về những bài học lịch sử, mà còn là cơ hội để so sánh, lượng giá cuộc sống hiện tại, từ đó có sự thận trọng, khôn ngoan trước những cạm bẫy tinh vi đang giăng đầy xung quanh.

Thánh Luca đã ghi chép cảnh Chúa Giêsu vào hoang địa, nơi Người dùng cả tâm hồn cầu nguyện, ăn chay và đối mặt với ba cơn cám dỗ của ma quỷ. Hình ảnh Người đứng trước sự cám dỗ của bánh ăn khi đói, của bổng lộc vinh hoa để quên đi sứ mạng thiên sai, và của việc làm nên điều ngoạn mục để tìm kiếm sự giải trí, đã minh chứng rằng những lời mời gọi từ cám dỗ, dù bọc ngoài vẻ đẹp hào nhoáng, cũng ẩn chứa độc tố dễ đầu độc và hủy diệt tâm hồn. Chúa Giêsu, trong lúc đói khát và yếu đuối, đã dùng Lời Chúa để đánh bại ma quỷ, khẳng định sức mạnh chân thực không đến từ vật chất phù phiếm mà từ niềm tin vững vàng vào Đấng Cha yêu thương. Ba cơn cám dỗ ấy, dù từng là bài kiểm tra cho Đức Giêsu, vẫn là hình ảnh phản chiếu những thử thách mà mỗi con người, ở bất kỳ thời điểm, lứa tuổi hay giai đoạn nào của đời sống, đều phải đối mặt. Chính nhờ hành động hồi tâm, nhận diện được những cám dỗ mờ ám ấy, mỗi tín hữu mới có thể khôn ngoan từ chối những lời mời gọi ngọt ngào nhưng đầy nọc độc, từ đó bảo vệ lương tâm và giữ vững niềm tin.

Hồi tâm còn là hành trình tự nhìn lại bản thân để lượng giá cuộc sống hiện tại, để hiểu rõ nguồn gốc của những sai lầm và tìm ra bài học cho tương lai. Mỗi lần ta dừng lại, ôn lại quá khứ, ta lại nhận ra rằng mọi thất bại, mọi vấp ngã chỉ là những bước đệm để tiến tới thành công, nếu ta biết học hỏi và trưởng thành từ chúng. Lời dạy “Lời Chúa ở gần bạn, ngay trên miệng, ngay trong lòng” luôn nhắc nhở rằng sức mạnh thật sự đến từ sự gắn bó với Ngài. Khi lòng ta cởi mở, khi ta biết trở về với chính mình qua những giây phút cầu nguyện, thì ta sẽ nhận được sự che chở, bảo vệ và tiếp thêm sức mạnh để chiến đấu với những tấn công của Satan. Mặc dù sống giữa thế gian đầy rẫy cám dỗ, ta không bao giờ đơn độc, bởi sự hiện diện của Thiên Chúa luôn đồng hành, dẫn dắt và nâng đỡ mỗi bước đi của chúng ta.

Trong khoảnh khắc Chúa Nhật I Mùa Chay – Năm C, giữa không khí trang nghiêm của lễ nghi và lòng tín hữu đang hướng về Thiên Chúa, mỗi chúng ta được mời gọi hãy hồi tâm – hãy nhìn lại những vấp ngã, những sai lầm của quá khứ để từ đó biết trân trọng và sống theo sứ mạng của đời sống đức tin. Như lời cầu nguyện “Con không xin Cha cất họ khỏi thế gian, nhưng xin gìn giữ họ khỏi ác thần”, Chúa Giêsu đã dạy rằng dù ta phải sống giữa thế gian, thì sức mạnh thiêng liêng vẫn luôn ở bên, giúp ta vượt qua những thử thách và cám dỗ, từ những ham muốn vật chất đến những dục vọng hão huyền. Ở những giờ phút chay tịnh, trong sự tĩnh lặng của hoang địa tâm linh, ta được gặp lại Chúa, nhận được sức mạnh siêu nhiên và được thắp sáng niềm tin để không lạc lối giữa bão tố của cuộc đời.

Hồi tâm là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Nó giúp ta nhìn nhận một cách rõ ràng những cơn cám dỗ, những mưu mô tinh vi đã từng xâm nhập vào đời sống, và từ đó, với sự khiêm nhường, chúng ta mới có thể sửa chữa, uốn nắn bản thân. Qua từng giọt nước mắt ăn năn, qua từng phút cầu nguyện, ta lại càng nhận ra rằng, dù có lúc ta yếu đuối, thì sự che chở và tình yêu thương của Thiên Chúa luôn hiện hữu, sẵn sàng nâng đỡ và dẫn dắt. Những lời nhắc nhở từ Thánh Barsanuphius như “Điều gì tốt anh em phải đạt cho bằng được, hãy chiến đấu nếu cần. Vậy, anh em đừng sợ cám dỗ, nhưng hãy vui mừng, bởi vì chúng đưa đến thành tựu” càng làm tăng thêm niềm tin, khích lệ ta tiếp tục bước đi trên con đường của sự thật và của tình yêu.

Trong mỗi khoảnh khắc trở về với chính mình, khi ta tự hồi tâm và nhìn lại chặng đường đã qua, ta hiểu rằng mọi thất bại, mọi vấp ngã đều là bài học quý giá. Hồi tâm không chỉ giúp ta nhận ra những điều cần cải thiện mà còn mở ra cánh cửa hy vọng cho một tương lai tươi sáng, nơi mà niềm tin, sự sống và tình yêu thương được vun đắp qua mỗi ngày. Nhờ đó, ta sẽ trở nên sáng tỏ hơn, khiêm nhường hơn và luôn biết ơn những ơn lành mà Thiên Chúa đã ban cho. Dù cho cuộc sống có đầy rẫy những cạm bẫy và cám dỗ, chỉ cần ta luôn hướng về Ngài, chỉ cần ta biết dừng lại để hồi tâm, mọi trở ngại đều có thể được vượt qua bởi sức mạnh thiêng liêng đến từ đức tin.

Xin Chúa phù trợ cho chúng ta sức mạnh để luôn giữ cho lương tâm thanh thoát, để không bao giờ bị cám dỗ xâm chiếm, và để mỗi khi ta quay trở lại với chính mình qua hành động hồi tâm, ta lại tìm thấy niềm an ủi, sự chữa lành và hướng đi mới cho cuộc sống. Hãy để lòng mình được mở rộng, được thắp sáng bởi ánh sáng của tình yêu và của sự thật, để mỗi bước đi trên con đường Mùa Chay trở thành bước tiến gần hơn tới Ngài, là hành trình chuyển mình của tâm hồn và của cuộc sống. Và khi chúng ta cùng nhau hướng về tương lai, hãy luôn tin rằng, dù có những lúc bão giông ập đến, thì Thiên Chúa, Đấng luôn bảo vệ và che chở, sẽ luôn ở bên, nâng đỡ ta vượt qua mọi thử thách để dẫn ta đến bến bờ của sự sống vĩnh cửu. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

PHƯƠNG THẾ CHIẾN THẮNG CÁM DỠ


Mùa Chay không chỉ là thời gian ăn chay, hãm mình mà còn là một hành trình tâm linh đầy thử thách, nơi chúng ta bước vào “cuộc chiến trường kỳ” với ác quỷ – thủ lãnh của sự dữ. Suy niệm Chúa Nhật I Mùa Chay hôm nay mở ra một không gian để mỗi tín hữu tự nhìn nhận và đối diện với những cám dỗ trong đời sống, từ đó học theo gương Chúa Giêsu trong lúc Ngài bị cám dỗ tại hoang địa (Lc 4,1-13). Cùng với đó, tông huấn Hãy Vui mừng và Hân hoan – Gaudete et Exsultate của Đức Giáo hoàng Phanxicô, ban hành và được giới thiệu rộng rãi sau đó như một lời mời gọi nên thánh trong cuộc sống thường nhật, mở ra cánh cửa nhận thức rằng con đường thánh thiện không phải là điều gì xa vời mà có thể đạt được ngay cả trong những giới hạn và yếu hèn của con người.

Trong tông huấn này, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nhấn mạnh rằng con đường nên thánh không phải là cái gì siêu việt, mà được thực hiện qua những hành động nhỏ bé hàng ngày, qua những thói quen sống giản dị, chân thật. Tuy nhiên, Ngài cũng cảnh báo rằng hành trình này không hề dễ dàng, mà là một cuộc chiến dài chống lại ma quỷ – kẻ luôn rình rập và lợi dụng mọi khía cạnh yếu đuối của tâm hồn con người. “Đời sống Kitô hữu là một cuộc chiến đấu trường kỳ. Nó đòi hỏi sức mạnh và can đảm để kháng cự những cám dỗ của ma quỷ và để loan báo Tin mừng. Cuộc chiến đấu này cao đẹp bởi vì nó cho phép chúng ta vui mừng mỗi lần Thiên Chúa chiến thắng trong cuộc đời của ta.”

Để có thể chiến thắng trong trận chiến này, tông huấn mời gọi các tín hữu phải tỉnh thức và phân định, không tìm kiếm lợi ích phù du của đời này, mà phải nhận biết rõ ràng đâu là điều đến từ Chúa Thánh Thần, đâu là dấu hiệu của tinh thần thế gian hay tinh thần ma quỷ.

Đức Giáo hoàng Phanxicô khẳng định rằng ma quỷ không phải là một biểu tượng hay huyền thoại mà là thực thể có thật, hoạt động trong bóng tối, thao túng tâm trí và ăn mòn con tim. “Hãy coi chừng ma quỷ! Ma quỷ có đó! Nó hành động trong bóng tối, thao túng tâm trí và ăn mòn con tim. Ma quỷ đang hiện diện đó! Ngay cả trong thế kỷ XXI này. Anh chị em đừng ngây thơ.” [6] Qua đó, Ngài muốn nhấn mạnh rằng sự dữ không chỉ tồn tại dưới dạng những hình ảnh trừu tượng mà có thể hiện hữu trong từng hành động, từng lời nói, và những ảnh hưởng tiêu cực đang lan tỏa trong xã hội ngày nay.

Chúng ta có thể nhận thấy sự hủy hoại của ma quỷ qua những hiện tượng tiêu cực hiện hữu quanh ta – từ những mâu thuẫn gia đình, xung đột xã hội cho đến các tệ nạn, những thái độ thù hận và ích kỷ. “Đã quá đủ khi mở tờ tạp chí, chúng ta thấy sự dữ đang hiện diện xung quanh chúng ta, ‘thần dữ’ đang hoạt động tích cực.” [8] Theo truyền thống Kinh thánh và Giáo lý Hội thánh Công giáo, ma quỷ không nhất thiết phải chiếm hữu hoàn toàn chúng ta, nhưng nó đầu độc tâm hồn bằng nọc độc của hận thù, ghen ghét, thất vọng và trụy lạc [10]. Khi chúng ta quên đi cách bảo vệ tâm linh, ma quỷ sẽ tấn công không chỉ vào cá nhân mà còn vào gia đình và cộng đoàn, “như những sư tử gầm thét rảo quanh tìm mồi cắn xé” (1Pr 5,8) .

Hình ảnh cám dỗ của ma quỷ một cách tinh tế nhưng cũng đầy cảnh báo. Ma quỷ cám dỗ con người theo cách rất nhẹ nhàng, “gõ cửa, xin phép, bấm chuông, rất lịch sự”; nó từ từ bước vào đời sống của chúng ta, ngụy trang dưới hình thức những ý tưởng ban đầu có vẻ tốt đẹp, giúp con người “sống tốt hơn”, nhưng rồi âm thầm dần dần biến đổi tâm hồn, dẫn dắt chúng ta vào thế tục và xa rời Thiên Chúa.

Ma quỷ, với danh hiệu “cha đẻ của sự gian dối”, không chỉ lợi dụng những yếu đuối cá nhân mà còn xen vào đời sống xã hội, gieo rắc sự chia rẽ, mất niềm tin và bi quan. “Có một cám dỗ mà quỷ rất thích: cám dỗ chống sự hiệp nhấ tạo ra chiến tranh nội bộ, một loại chiến tranh dân sự và tinh thần…” Thậm chí, tinh thần bại hoại – trạng thái uể oải, trì trệ và buồn bã, là kết quả trực tiếp của sự đầu độc tâm hồn bởi ma quỷ. Theo lời cảnh báo, “Sự hủ bại tinh thần còn tồi tệ hơn việc một người sa ngã phạm tội, vì đó là một thứ thoải mái và tự mãn mù lòa, coi như mọi thứ đều có thể chấp nhận được, kể cả những điều lừa dối, phỉ báng và ích kỷ” .

Chúng ta sống trong một xã hội đầy rẫy những cám dỗ từ “chủ nghĩa cá nhân, chủ nghĩa duy linh, nghiện ngập, sống trong quá khứ, bi quan, và cả những hình thức linh đạo thay thế” Những cám dỗ này không chỉ làm mờ đi ánh sáng của đức tin mà còn khiến cho mỗi cá nhân mất đi sự tỉnh thức, dễ dàng rơi vào bẫy của ma quỷ.

Theo Giáo lý Hội thánh, “Sức mạnh của Satan không phải là vô hạn. Nó chỉ là một thụ tạo, có sức mạnh vì là thuần linh nhưng vẫn là thụ tạo: nó không thể ngăn chặn công trình xây dựng Vương Triều của Thiên Chúa.” Điều này mang lại hy vọng rằng, dù ma quỷ có xuất hiện và cám dỗ chúng ta, quyền lực của Ngài luôn bị hạn chế trước sức mạnh của Thiên Chúa. Đức Giáo hoàng Phanxicô kêu gọi mỗi tín hữu phải tỉnh thức, biết phân định để nhận ra nguồn gốc của những cám dỗ, từ đó có thể bảo vệ tâm hồn mình trước những ảnh hưởng tiêu cực.

Để chiến thắng cám dỗ, chúng ta cần noi gương Chúa Giêsu – Đấng đã trải qua 40 ngày chay tịnh tại hoang địa và đối mặt với những cám dỗ của ma quỷ (Lc 4,1-13). Có hai “phương thế” thiết yếu được nhấn mạnh:

Chúa Giêsu đã dùng Lời Chúa như một thanh kiếm tinh thần để chống lại mọi cám dỗ. Mỗi khi bị ma quỷ dụ dỗ, Người đều trích dẫn những lời Kinh Thánh, minh chứng cho sức mạnh thiêng liêng của lời nói của Thiên Chúa:

“Người ta không sống bằng cơm bánh mà còn bằng lời của Thiên Chúa.” (Lc 4,5)

“Ngươi phải thờ lạy Chuá là Thiên Chúa ngươi và chỉ phụng thờ một mình Người.” (Lc 4,8)

“Ngươi đừng thử thách Chúa là Thiên Chúa ngươi.” (Lc 4,11)

Lời Chúa không chỉ là bài học cho Chúa Giêsu mà còn là nguồn sức mạnh cho tất cả chúng ta, giúp chúng ta nhận diện và xua tan những mưu mô của ma quỷ. Trong những lúc cám dỗ ập đến, hãy nhớ rằng chỉ có Lời của Thiên Chúa mới có thể tiếp thêm sức mạnh, làm sáng tỏ con đường mà chúng ta cần đi.

Ăn chay cầu nguyện là một phương thức rèn luyện bản thân, giúp chúng ta học cách kiểm soát dục vọng và làm chủ bản thân. Mùa Chay với 40 ngày nhắc nhớ về cuộc chay tịnh của Chúa Giêsu và 40 năm dân Do thái lưu đày trong sa mạc, là thời gian lý tưởng để mỗi tín hữu luyện tập tinh thần và tâm linh. Qua việc ăn chay, chúng ta học được sự khiêm nhường, biết từ bỏ những ham muốn phù phiếm, mở lòng đón nhận ơn Chúa.

Cầu nguyện chính là cầu nối giữa con người và Chúa Thánh Thần. Trong những lúc đối diện với cám dỗ, sự hướng dẫn và nâng đỡ của Chúa Thánh Thần là điều không thể thiếu. “Đấng Bảo Trợ là Thánh Thần mà Chúa Cha sẽ sai đến nhân danh Thầy, Đấng đó sẽ dạy các con mọi điều.” (Ga 14,26) Chính nhờ cầu nguyện, chúng ta không đơn độc trước những thử thách mà có sự đồng hành của Thiên Chúa, giúp chúng ta nhận biết được lối thoát, vượt qua mọi khó khăn của đời sống.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại với vô vàn mối cám dỗ và những xu hướng sống buông thả, việc duy trì sự tỉnh thức, cầu nguyện và ăn chay càng trở nên thiết yếu. Chỉ khi lòng chúng ta luôn được “bảo vệ” bằng Lời Chúa và sự ban ơn của Thánh Thần, chúng ta mới có thể đứng vững trước những mưu đồ của ma quỷ và không bị lôi cuốn vào những lối sống hư hỏng, ích kỷ.

Phương thế chiến thắng cám dỗ mà mỗi tín hữu cần ghi nhớ là sự kết hợp giữa sức mạnh của Lời Chúa và nhờ ơn ăn chay, cầu nguyện. Mỗi hành động nhỏ bé trong đời sống hàng ngày – từ việc đọc kinh, suy ngẫm Lời Chúa cho đến việc kiên trì ăn chay và cầu nguyện – đều là những mảnh ghép giúp chúng ta xây dựng một tâm hồn kiên cường, sẵn sàng chống lại những cám dỗ của ma quỷ.

Chúa Giêsu, qua hình ảnh bị cám dỗ trong hoang địa, đã để lại cho chúng ta một mẫu gương sáng ngời về lòng trung thành và sự kiên định. Mỗi khi đối mặt với khó khăn, hãy nhớ rằng con đường đến với thánh thiện không phải là một hành trình trần tục mà được trang bị bởi sức mạnh vô hạn của Thiên Chúa. Chính nhờ ơn Chúa, chúng ta luôn có thể “vui mừng và hân hoan” mỗi lần nhìn thấy chiến thắng của Ngài trong cuộc sống của mình.

Mùa Chay năm C nay là dịp để mỗi người trong chúng ta tự vấn, tự rèn luyện và luôn tỉnh thức, biết phân định giữa ánh sáng và bóng tối, giữa ơn Chúa và mưu đồ của ác quỷ. Hãy để tâm hồn mình luôn được thắp sáng bởi Lời Chúa, được nuôi dưỡng qua ăn chay, cầu nguyện và sống chân thật, để mỗi ngày trôi qua là một bước tiến gần hơn tới công trình xây dựng Vương Triều của Thiên Chúa.

Chúng ta hãy cùng nhau dâng hiến cuộc đời mình, chiến đấu với những cám dỗ, và trong mỗi chiến thắng, tỏ lòng biết ơn Thiên Chúa – Đấng luôn đồng hành, che chở và ban cho chúng ta sức mạnh để sống một đời trung thực và hạnh phúc trong ánh sáng của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

 

NOI GƯƠNG CHÚA GIÊSU ĐỂ CHIẾN ĐẤU VỚI BA THÙ


Mùa Chay là khoảng thời gian linh thiêng, nơi mà mỗi người Kitô hữu được mời gọi dừng lại, nhìn lại chính mình và hướng về Thiên Chúa trong khoảnh khắc im lặng giữa bộn bề của cuộc sống. Lễ Tro, với nghi thức truyền thống bỏ Tro lên đầu, mở đầu cho Mùa Chay Thánh – một lời nhắc nhở rằng sự đơn sơ, khiêm nhường và lòng sám hối luôn dẫn dắt chúng ta trở về nguồn cội thiêng liêng. Ba việc làm căn bản: ăn chay, cầu nguyện và bố thí, thể hiện ba mối quan hệ gắn bó giữa con người với Thiên Chúa, với tha nhân và với chính bản thân mình. Qua đó, Mùa Chay không chỉ là thời gian hoán cải cá nhân mà còn là hành trình thiêng liêng hướng về sự giao hòa trong cộng đoàn.

Tin Mừng Chúa nhật I Mùa Chay (Lc 4,1-13) kể lại khoảnh khắc Chúa Giêsu được Thánh Thần dẫn dắt vào hoang địa, nơi Người chịu bốn mươi ngày cám dỗ của ma quỷ. Hình ảnh này không chỉ phản ánh một sự kiện lịch sử mà còn là tấm gương sáng cho đời sống đức tin của mỗi người Kitô hữu. Cùng với ơn Chúa được ban trong Bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, chúng ta được mời gọi đương đầu với những thử thách, những cám dỗ hàng ngày như một trận chiến linh hồn—một cuộc chiến giữa sự sống thật và những mánh khóe của kẻ thù tâm linh.

Trong sa mạc của đời sống, nơi mà tiếng ồn của vật chất, của thành công và quyền lực luôn rình rập, chính nội gương của Chúa Giêsu đã cho chúng ta thấy cách chiến đấu với ba thù:

Cám dỗ của sự phụ thuộc vào vật chất

Cám dỗ của quyền lực và vinh quang

Cám dỗ của sự thử thách đức tin

“Nếu ông là Con Thiên Chúa, hãy truyền cho đá này biến thành bánh” (Lc 4,3). Đây là lời cám dỗ khéo léo của Satan, nhằm dụ dỗ Chúa Giêsu sử dụng quyền năng siêu nhiên của mình cho mục đích cá nhân, để thoát khỏi cơn đói và thể hiện quyền lực. Thay vì đáp ứng, Chúa Giêsu đã trích dẫn Kinh Thánh từ sách Đệ Nhị Luật: “Người ta không phải chỉ sống bằng cơm bánh, mà còn bằng lời Chúa” (Đnl 8,3). Qua đó, Người khẳng định rằng nguồn sống thật sự không đến từ vật chất mà đến từ sự trông cậy vào Thiên Chúa và Lời Ngài.

Bài học của cám dỗ thứ nhất là: dù chúng ta có được ơn huệ và khả năng làm phép lạ, mục đích sống không phải là theo đuổi lợi ích cá nhân, mà là phụng sự Thiên Chúa và chia sẻ tình yêu thương với đồng loại. Cám dỗ vật chất luôn mời gọi chúng ta quay lưng với lời Chúa, và chỉ khi noi gương Chúa Giêsu, chúng ta mới nhận ra rằng “sự sống trọn vẹn” không phải là tích lũy của cải mà là sống theo lời hứa của Thiên Chúa.

Trong cám dỗ thứ hai, Satan hứa hẹn cho Chúa Giêsu tất cả các nước trên thế gian, quyền hành và vinh quang nếu Người sấp mình thờ lạy hắn. Đây là sự mời gọi đánh đổi sự trung tín với Thiên Chúa bằng quyền lực thế gian – một lựa chọn mang tính mê hoặc nhưng lại hoàn toàn xa rời sứ mệnh cứu chuộc của Người. Chúa Giêsu đã kiên quyết từ chối bằng lời khẳng định: “Ngươi phải thờ lạy Chúa là Thiên Chúa ngươi và chỉ phụng thờ một mình Người thôi” (Đnl 6,16).

Qua cám dỗ này, chúng ta nhận thấy rằng quyền lực thật sự chỉ đến từ việc phục vụ và hy sinh cho người khác, chứ không phải là của cải hay danh vọng. Đối mặt với những lời hứa ngọt ngào của thế gian, mỗi người cần phải tự hỏi: Liệu mình có sẵn sàng đánh đổi niềm tin và tình yêu thương vì một “vinh quang” phù phiếm? Noi gương Chúa Giêsu, chúng ta học được rằng chỉ có sự trung thành với lời Chúa mới dẫn đến Triều đại Nước Thiên Chúa, một triều đại không bị chi phối bởi những thứ vật chất và tạm bợ của đời này.

Cám dỗ thứ ba đến từ sự mời gọi của Satan: “Nếu ông là Con Thiên Chúa, thì hãy gieo mình xuống, vì có lời chép rằng: ‘Chúa sẽ truyền cho Thiên Thần gìn giữ ông!’” (trích Tv 91,11). Đây là chiêu trò nhằm buộc Chúa Giêsu phải chứng minh sự hiện diện và sự bảo vệ của Thiên Chúa theo cách mà Người muốn, một phép thử không cần thiết nhưng lại chứa đựng ý định đánh đổi lòng tin thực sự. Chúa Giêsu ngay lập tức đáp trả bằng lời: “Ngươi đừng thử thách Chúa, là Thiên Chúa ngươi” (Đnl 6,16).

Bài học rút ra ở đây là: chúng ta không nên đặt Thiên Chúa vào tình thế phải chứng minh quyền năng của Ngài theo ý mình. Thay vào đó, niềm tin của mỗi người phải được xây dựng trên mối quan hệ cá nhân, tự nhiên và đầy tôn kính với Đấng Tối Cao. Noi gương Chúa Giêsu, chúng ta học được cách kiềm chế sự tự cao, không dùng quyền năng hay ân sủng của mình để đòi hỏi những phép lạ theo cách mà kẻ thù tâm linh muốn.

Ba cám dỗ kể trên không chỉ là những thử thách mà Chúa Giêsu đã đối mặt trong sa mạc, mà còn là hình mẫu cho mỗi người chúng ta trong cuộc chiến đấu hàng ngày với những cám dỗ của thế gian. Noi gương Chúa Giêsu có nghĩa là:

Đặt Thiên Chúa lên trên hết: Chỉ có bằng cách trung thành với lời Chúa, chúng ta mới có thể nhận ra rằng nguồn sống thực sự không đến từ của cải vật chất hay quyền lực thế gian.

Chấp nhận sự khiêm nhường và hy sinh: Cám dỗ luôn mời gọi chúng ta sử dụng ân huệ của mình cho lợi ích riêng, nhưng chỉ khi sống trong tinh thần phục vụ, chúng ta mới trở nên giống với hình ảnh của Chúa.

Giữ vững đức tin qua việc ứng dụng Lời Chúa: Khi đối mặt với những thách thức, việc quay về với Kinh Thánh và lời dạy của Chúa sẽ là chiếc đèn soi đường giúp chúng ta không sa lầy vào những cám dỗ.

Sự giúp đỡ của Chúa Thánh Thần – được ban trong Bí tích Thêm Sức – là nguồn động viên lớn lao giúp chúng ta chiến đấu với ba thù một cách hiệu quả. Chúng ta không đơn độc trong cuộc chiến này; đức tin được củng cố qua những nghi thức ăn chay, cầu nguyện và bố thí hàng ngày, qua đó dạy chúng ta kiên định, trung thực và yêu thương.

Mùa Chay là thời gian thay đổi, là thời điểm để mỗi người lắng nghe tiếng gọi của lòng mình, để nhận ra những điểm yếu và sai lầm, từ đó hướng về một cuộc sống mới trọn vẹn hơn. Như lời nhắc của Đức Giáo hoàng trong sứ điệp Mùa Chay năm 2019: bốn mươi ngày của Con Thiên Chúa trong sa mạc không chỉ để chịu đựng cám dỗ mà còn là để biến sa mạc thành khu vườn hiệp thông với Thiên Chúa—như trước khi tội nguyên tổ len lỏi vào đời người.

Cầu xin Mùa Chay này, mỗi người hãy dâng trọn tâm hồn mình cho sự hoán cải thực sự. Hãy để sự ăn chay, cầu nguyện và bố thí không chỉ là những nghi thức hình thức, mà là lối sống hiện thực, là biểu hiện của đức tin sống động, giúp chúng ta vượt qua những cám dỗ và bước đi trên con đường của Thiên Chúa.

Chúng ta học được từ Chúa Giêsu rằng, dù ba cám dỗ của Satan có mời gọi bằng những lời hứa ngọt ngào, nhưng chỉ có sự trung thành với Thiên Chúa và lòng tin kiên định mới mang lại sự sống vĩnh cửu. Noi gương Chúa Giêsu, chúng ta không chỉ chiến đấu với ba thù – cám dỗ của vật chất, quyền lực và thử thách đức tin – mà còn trở thành những chiến binh của Đức Tin, sẵn sàng hy sinh vì tình yêu của Thiên Chúa và tha nhân.

Mùa Chay là dịp để mỗi người cải tâm, lấy lại chính mình và bước vào con đường hoán cải đầy ý nghĩa. Hãy để lòng khiêm nhường, tinh thần phục vụ và sự trung tín với lời Chúa trở thành kim chỉ nam cho cuộc sống, giúp chúng ta luôn nhớ rằng: “Tất cả những ai kêu cầu Danh Chúa sẽ được cứu thoát.”

Trong mỗi bước đi, trong mỗi giây phút cầu nguyện, hãy noi gương Chúa Giêsu – Đấng đã chiến thắng mọi cám dỗ – để chúng ta có đủ sức mạnh chiến đấu và giữ vững đức tin trên con đường hướng về Triều đại Nước Thiên Chúa. Mùa Chay năm C là lời mời gọi trở về, là hành trình của sự sống, của sự hy sinh và của niềm hy vọng sống mãi trong tình yêu thương của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

 

HÀNH TRÌNH CỦA ĐỨC GIÊ-SU TRONG HOANG ĐỊA


Sau khi Chúa Giê-su đón nhận phép rửa bởi Gioan Tẩy Giả, Ngài rút lui vào hoang địa Giu-đê, gần vùng Biển Chết, nơi dòng sông Gio-đan đổ vào. Không phải vì một sự ngẫu nhiên mà Ngài đi vào nơi hoang vu ấy, mà đó là tác động thiết yếu của Chúa Thánh Thần – “Đức Giê-su được đầy Thánh Thần”, như được nhấn mạnh trong Tin Mừng. Trong khi Thánh Mát-thêu và Thánh Mác-cô chỉ nêu ra việc Ngài rời bỏ bờ sông, thì Thánh Lu-ca tinh tế hơn khi ghi nhận rằng “Người được Chúa Thánh Thần dẫn đi trong hoang địa”, từ đó thể hiện một mối liên hệ mật thiết giữa ý muốn của Thiên Chúa và sứ mạng cứu độ mà Ngài sắp đảm nhận. Ngay sau khi nhắc đến gia phả của Chúa Ki-tô, Thánh Lu-ca đưa người đọc đến với câu chuyện chịu cám dỗ – một hành trình đánh dấu sự ra đời của “A-đam mới”, thể hiện qua việc nối tiếp của nguyên tổ A-đam được ghi trong gia phả cho đến khi Ngài được khẳng định là con Thiên Chúa. Qua đó, Ngài không chỉ là đấng cứu chuộc, mà còn là người mở đường cho một nhân loại tái sinh, một dân Ít-ra-en mới, được cung cấp đầy đủ các phương thức để vượt qua mọi thế lực dữ độc.

Trong bối cảnh ấy, Chúa Giê-su chuẩn bị cho sứ mạng của mình bằng cách chay tịnh suốt bốn mươi ngày đêm – con số mang tính biểu tượng sâu sắc, gợi nhớ đến bốn mươi năm dân Do thái lữ hành trong hoang địa, những năm tháng đầy gian truân và thử thách của dân Ít-ra-en. Qua hành động ấy, Ngài không chỉ nhắc nhớ về Mô-sê của quá khứ, người đã xuống núi Xi-nai để nhận hai bảng Thập Giới, mà còn khẳng định vai trò của mình như một Mô-sê mới, người sẽ đưa ra một Giao Ước mới cho dân Chúa. Sự liên đới ấy càng được thể hiện rõ ràng khi ta nhận ra rằng, trong mỗi bước đi, Ngài đang tự nguyện đương đầu với những cám dỗ – không phải để thể hiện quyền năng của bản thân, mà để xác nhận nhân cách con người thật của Ngài, người cũng từng biết cảm nhận được đói khát, mệt mỏi và nỗi cô đơn của cuộc đời.

Câu chuyện Chúa Giê-su chịu cám dỗ được ghi chép lại trong cả ba Tin Mừng Nhất Lãm, trong đó Thánh Mác-cô tường thuật một cách ngắn gọn, còn Thánh Mát-thêu và Thánh Lu-ca trình bày chi tiết hơn qua việc kể ra những chước cám dỗ mà Ngài phải vượt qua. Hôm nay, vào năm phụng vụ Năm C, chúng ta đọc câu chuyện theo Tin Mừng Lu-ca – bản tường thuật không chỉ đậm đà tính tâm linh mà còn cho thấy sự tinh tế trong việc sắp xếp và đối chiếu các chi tiết của câu chuyện. Trong đó, ba chước cám dỗ được mô tả lần lượt nhưng lại có những điểm nhấn khác biệt so với bài trình thuật của Thánh Mát-thêu, qua đó Thánh Lu-ca muốn làm nổi bật hơn mối liên hệ giữa hành trình của Đức Giê-su và lịch sử của dân Ngài.

Lúc đầu, khi bạo lực của cơn đói sau những ngày chay tịnh làm cho thể xác Ngài yếu nhược, Tên Cám Dỗ xuất hiện với lời khiêu khích: “Nếu ông là Con Thiên Chúa, hãy truyền cho đá này biến thành bánh”. Chiếc bánh ở đây không chỉ đơn thuần là thức ăn, mà còn là biểu tượng của sự tự phụ, của những ước mơ trần thế về việc sử dụng quyền năng siêu phàm cho mục đích cá nhân. Chính lời đáp trả của Chúa Giê-su – “Người ta không sống chỉ nhờ cơm bánh, mà còn nhờ lời của Thiên Chúa” – đã khẳng định rằng đức tin và sự phụ thuộc vào Thiên Chúa mới là nguồn sống chân thực của con người, vượt lên trên mọi nhu cầu vật chất và ích kỷ. Qua chước cám dỗ đầu tiên ấy, chúng ta thấy rõ rằng Ngài đã tự nguyện đồng hóa mình với loài người, nhận lấy nỗi đói và khát khao, nhưng không bao giờ biến những khó khăn ấy thành công cụ để thao túng quyền năng của bản thân.

Tiếp theo, Tên Cám Dỗ không dừng lại ở việc thách thức nhu cầu vật chất, mà chuyển sang mưu mô về quyền lực và danh vọng. Ngài đưa Chúa Giê-su “lên cao” và hứa hẹn trao cho Ngài “quyền cai trị cùng với vinh hoa lợi lộc của các nước này”. Lời đề nghị ấy đánh trúng tâm lý của dân Ngài – những người luôn khao khát được giải phóng, phục hồi lại vị thế và quyền lực đã mất. Tuy nhiên, chính trong khoảnh khắc đó, Ngài đã khẳng định rằng vương quốc của Ngài không thuộc về trật tự vật chất, mà là của Thiên Chúa – một vương quốc tinh thần, nơi mà lòng thành kính và sự phụng thờ chân thành dành cho Thiên Chúa được đặt lên hàng đầu. Sự từ chối ấy không chỉ thể hiện tinh thần kiên định của một Đấng Cứu Thế mà còn nhắc nhở mỗi chúng ta về tầm quan trọng của việc đặt niềm tin vào Thiên Chúa thay vì theo đuổi những ảo ảnh phù phiếm của quyền lực trần thế.

Cuối cùng, Tên Cám Dỗ lại thử thách bằng cách đưa Chúa Giê-su lên nóc Đền Thờ – một biểu tượng thiêng liêng của sự hiện diện của Thiên Chúa trong đời sống tâm linh của dân Ngài. Từ đó, quỷ gợi ý rằng nếu Ngài thật sự là Con Thiên Chúa, thì hãy ném mình xuống, tin rằng Thiên Chúa sẽ gửi các thiên sứ đến che chở. Đây là chiêu trò cuối cùng nhưng lại mạnh mẽ nhất, vì nó đánh vào lòng tự hào và mong muốn được cứu chuộc bằng cách thao túng quyền năng của Thiên Chúa. Chúa Giê-su đã kiên quyết từ chối, khẳng định rằng Ngài sẽ không bao giờ đòi hỏi Thiên Chúa phải can thiệp theo cách mà chỉ làm vấy bẩn sứ mạng cứu độ của Ngài. Qua đó, Ngài không chỉ thể hiện sự vâng phục tuyệt đối với ý muốn của Chúa Cha, mà còn khẳng định rằng sự cứu chuộc không phải là điều mà con người có thể tự thao túng hay điều kiện hoá, mà chỉ có thể đến từ lòng tin trọn vẹn và sự hiến dâng không điều kiện của một đức tin sống.

Hành trình của Chúa Giê-su trong hoang địa, với ba chước cám dỗ đầy ý nghĩa, gợi mở cho chúng ta nhiều bài học sâu sắc. Qua đó, Ngài khẳng định rằng dù là A-đam mới, Mô-sê mới hay dân Ít-ra-en mới, con người được mời gọi sống một đời sống có trách nhiệm, biết từ chối những chiêu trò của Tên Cám Dỗ. Hành động của Ngài, dù đối mặt với đói khát, quyền lực và những cám dỗ siêu phàm, luôn hướng về sự vâng phục tuyệt đối với ý định của Thiên Chúa. Thay vì tìm kiếm sự cứu rỗi qua các phép lạ hay những dấu hiệu trần thế, Ngài dạy chúng ta rằng chỉ có niềm tin vào Lời Thiên Chúa và sự kiên trì trong cầu nguyện, chay tịnh và sám hối mới có thể đưa con người vượt qua mọi thử thách, dù là lớn lao nhất.

Ngoài ra, sự so sánh giữa bài trình thuật của Thánh Lu-ca và Thánh Mát-thêu càng làm nổi bật những điểm khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề. Trong khi Thánh Mát-thêu giữ trật tự của ba cám dỗ theo một cách nhất định, Thánh Lu-ca đảo ngược thứ tự của cơn cám dỗ thứ hai và thứ ba, qua đó nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc Chúa Giê-su trải qua những thử thách trong hoang địa và hành trình về Giê-ru-sa-lem – nơi mà Ngài sẽ hoàn tất chương trình cứu độ của mình. Điều này càng làm rõ rằng, mặc dù cuộc đối đầu với Tên Cám Dỗ chỉ là một phần của hành trình gian truân, nhưng nó đã định hình nên nhân cách của Đấng Cứu Thế, là người đã tự nguyện đồng hành cùng loài người trong mọi đau khổ và thử thách, để từ đó mở ra cánh cửa của sự cứu chuộc chân thật.

Kết thúc chuỗi cám dỗ, mặc dù Tên Cám Dỗ rút lui và “chờ đợi thời cơ”, thì sự chiến thắng của Chúa Giê-su đã để lại một thông điệp sâu sắc cho tất cả những ai theo Ngài: trong cuộc chiến nội tâm giữa thiện và ác, chỉ có lòng tin và sự vâng phục ý muốn của Thiên Chúa mới có thể giúp con người vượt qua mọi mưu mô xảo quyệt của quỷ dữ. Qua từng lời đáp trả của Ngài, chúng ta nhận ra rằng đức tin không chỉ là sự tin tưởng vào quyền năng siêu nhiên mà còn là sự tự chủ, lòng khiêm nhường và ý thức sâu sắc về nhân tính. Chính vì vậy, hành trình trong hoang địa của Ngài không chỉ là một chương sử trong Tin Mừng, mà còn là bài học sống động cho mỗi người Kitô hữu, một lời nhắc rằng sự cứu rỗi đến từ việc kiên trì sống theo Lời Thiên Chúa, chứ không phải theo những ảo ảnh phù phiếm của đời sống trần thế.

Trong ánh sáng của lời giảng dạy ấy, chúng ta được mời gọi tự nhìn lại bản thân, tự đặt câu hỏi về mục đích sống và về cách mà mỗi người đối mặt với những cám dỗ hàng ngày. Liệu chúng ta có đủ can đảm từ chối những lời mời gọi hão huyền của thế gian, hay chúng ta sẽ để lòng mình mờ nhạt dần bởi những ước vọng phù phiếm? Hành trình của Chúa Giê-su trong hoang địa đã mở ra cho chúng ta một con đường mẫu mực – một con đường của đức tin, của sự hy sinh và của tình yêu Thiên Chúa vô bờ bến. Chính từ đó, mỗi người chúng ta được truyền cảm hứng để sống một đời sống chân thật, biết đặt Thiên Chúa lên hàng đầu và luôn nhớ rằng, dù có bao nhiêu cám dỗ thử thách, chỉ có sự vâng lời ý Chúa mới giúp chúng ta hướng về ánh sáng của sự cứu rỗi và hy vọng đời đời.

Lm. Anmai, CSsR

Read 15 times