Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ hai, 17 Tháng 3 2025 21:02

Thứ Ba Tuần 2 Mùa Chay Featured

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  Thứ Ba Tuần 2 Mùa Chay.
18  19  Tm  Thứ Ba Tuần II Mùa Chay.

Thánh Xy-ri-lô, Giám mục Giê-ru-sa-lem, Tiến sĩ Hội Thánh.

Is 1,10.16-20; Mt 23,1-12.

 

Mt 23, 1-12

Khi ấy, Ðức Giêsu nói với đám đông và các môn đệ Người rằng: “Các kinh sư và các người Pharisêu ngồi trên tòa ông Môsê mà giảng dạy. Vậy, những gì họ nói thì anh em hãy làm, hãy giữ; nhưng đừng theo hành động của họ mà làm, vì họ nói mà không làm. Họ bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào. Họ làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy. Quả vậy, họ đeo những hộp kinh thật lớn, mang những tua áo thật dài. Họ ưa ngồi cỗ nhất trong đám tiệc, chiếm hàng ghế đầu trong hội đường, ưa được người ta chào hỏi ở những nơi công cộng và được thiên hạ gọi là “rápbi”. Phần anh em, thì đừng để ai gọi mình là “rápbi”, vì anh em chỉ có một Thầy; còn tất cả anh em đều là anh em với nhau. Anh em cũng đừng gọi ai dưới đất này là cha của anh em, vì anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời. Anh em cũng đừng để ai gọi mình là người lãnh đạo, vì anh em chỉ có một vị lãnh đạo, là Ðức Kitô. Trong anh em, người làm lớn hơn cả, phải làm người phục vụ anh em. Ai tôn mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên.”

“AI KHIÊM NHƯỜNG PHỤC VỤ ANH EM, ẤY LÀ NGƯỜI CAO TRỌNG TRƯỚC MẶT CHÚA”

Hôm nay, qua đoạn Tin Mừng theo thánh Mát-thêu (Mt 23,1-12), Chúa Giêsu đưa ra một lời cảnh báo nghiêm túc và cũng là một sứ điệp sâu sắc cho tất cả chúng ta. Ngài nói về các kinh sư và người Pharisêu, những người “ngồi trên tòa ông Môsê” và giảng dạy lề luật, nhưng lại không sống đúng tinh thần của điều họ truyền dạy. Họ thích phô trương vẻ bề ngoài, đeo hộp kinh lớn, tua áo dài, muốn chiếm ghế nhất trong hội đường, được tôn xưng là “rápbi”, để rồi chất lên vai người ta gánh nặng lề luật, nhưng chính họ lại chẳng buồn động ngón tay để thực hành. Trước lối sống ấy, Chúa Giêsu dạy các môn đệ và dân chúng một nguyên tắc rõ ràng: “Những gì họ nói thì anh em hãy làm, hãy giữ; nhưng đừng theo hành động của họ mà làm, vì họ nói mà không làm.” Từ lời dạy này, ta nhận thấy thái độ đạo đức giả là điều Chúa Giêsu nghiêm khắc lên án. Đạo đức giả không chỉ làm méo mó vẻ đẹp của việc thờ phượng Thiên Chúa, mà còn khiến người khác vấp ngã, hoang mang.

Phân tích đoạn Tin Mừng này, ta thấy ngay từ đầu Đức Giêsu đã xác nhận vai trò giảng dạy Lề luật của các kinh sư và Pharisêu. Họ là những người được ủy thác “ngồi trên tòa ông Môsê,” nghĩa là có quyền giải thích Lề luật và hướng dẫn dân. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh ở chỗ họ nói mà không làm, đời sống của họ đi ngược với điều họ giảng. Họ coi việc giữ luật như một cơ hội khoe khoang, tự tôn hơn là để sống tương quan với Thiên Chúa và thể hiện tình thương với tha nhân. Chúa Giêsu nhìn thấy rõ thứ “bệnh phô trương” này qua những hộp kinh họ đeo, những tua áo họ mang, và cả cách họ ham ưa lời chào, chiếc ghế nhất, danh xưng “rápbi.” Tất cả đều toát lên một ước muốn được người đời chú ý, được khen ngợi, tán tụng. Ngài gọi họ là “bộ mặt giả hình,” vì họ lấy danh nghĩa “dạy Lề luật” nhưng lại thiếu đi tinh thần yêu thương và phục vụ người khác.

Khi ấy, Chúa Giêsu khẳng định: “Anh em chỉ có một Thầy, và tất cả anh em đều là anh em với nhau.” Đối với Chúa Giêsu, ai cũng có một cội nguồn duy nhất là Thiên Chúa, và tất cả đều bình đẳng trước nhan Ngài. Ngài không chối bỏ sự hiện hữu của những vai trò khác nhau trong cộng đoàn (như chức tư tế, những thừa tác vụ hay trách nhiệm lãnh đạo), nhưng Ngài nhấn mạnh: nếu ai được giao trọng trách, thì điều đó phải được thi hành trong tinh thần phục vụ. Đó là lý do Ngài dạy: “Trong anh em, người làm lớn hơn cả, phải làm người phục vụ anh em.” Ngay sau đó, Ngài nhấn mạnh: “Ai tôn mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên.” Tư tưởng này đi ngược lại với lối suy nghĩ thông thường của thế gian. Người đời thường nghĩ rằng chức vụ càng cao thì quyền uy càng lớn, lợi lộc càng nhiều. Nhưng Đức Giêsu lại dạy rằng địa vị càng cao, ta càng phải hạ mình phục vụ. Sự “cao trọng” theo tinh thần Tin Mừng không phải là ngồi trên, chỉ tay năm ngón, mà là cuối xuống, nâng đỡ, sẻ chia. Thậm chí, Chúa Giêsu còn phê phán mạnh mẽ bất cứ hình thức quyền hành nào “ăn trên ngồi trước, có kẻ hầu người hạ,” coi người khác như bậc dưới để sai khiến. Ngài cho thấy trong Hội Thánh, chúng ta chỉ có một vị Lãnh đạo đích thực duy nhất là Đức Kitô. Mọi chức vụ nơi trần gian, kể cả trong Giáo Hội, tự nó chỉ là phương tiện để phục vụ cộng đoàn Dân Chúa, chứ không phải để tìm vinh quang cá nhân.

Để hiểu sâu xa hơn, ta có thể liên hệ tới hình ảnh của chính Chúa Giêsu trong suốt cuộc đời dương thế. Mặc dù là Con Thiên Chúa, Ngài đã chọn sinh ra nơi máng cỏ nghèo hèn, sống ẩn dật nơi gia đình Nazareth, rồi bước vào sứ mạng rao giảng với cung cách khiêm tốn: “Con Chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu.” (Lc 9,58) Đặc biệt, trước giờ chịu nạn, Ngài quỳ gối rửa chân cho các môn đệ, công việc mà chỉ nô lệ mới phải làm. Ngài đã yêu và phục vụ đến mức trao hiến mạng sống trên thập giá. Tất cả những điều này trở thành tiêu chuẩn cho mọi người Kitô hữu, đặc biệt là những ai được trao quyền lãnh đạo: quyền lực chỉ có ý nghĩa khi nó là một sự “hạ mình,” “cúi xuống” để mang lại hạnh phúc cho tha nhân.

Ngược lại, bài Tin Mừng cũng cho thấy một nguy cơ rất thực tế: đó là “nói mà không làm.” Ta có thể rao giảng về đức bác ái, nhưng lại sống thiếu bác ái. Ta có thể dạy về hy sinh, nhưng lại hưởng thụ và đòi hỏi. Hoặc ta có thể nói về tinh thần khiêm nhường, nhưng lại khao khát được ngợi khen, được tôn vinh. Sự bất nhất này không chỉ gây gương xấu cho người khác, mà còn làm cản trở chính ơn sủng Chúa hoạt động trong ta. Tự hỏi, ta đang phung phí bao nhiêu cơ hội để sống và toả sáng Tin Mừng, chỉ vì một lối sống hình thức? Đời sống Kitô hữu mà chỉ dừng lại ở những nghi thức bề ngoài, những lời nói hoa mỹ, thì rốt cuộc chỉ còn là lớp vỏ rỗng, không mang lại giá trị đổi thay cho thế giới.

Bài Tin Mừng còn gợi nhắc chúng ta kiểm điểm lại thái độ sống đạo: đôi khi ta đến nhà thờ thường xuyên, tham gia nhiều hội đoàn, nhưng lại quên mất cốt lõi của đạo là “Mến Chúa và Yêu người.” Ta có thể hăng say giảng dạy, kêu gọi người khác giữ luật, nhưng bản thân ta có thể lại đang vô cảm trước đau khổ của anh chị em. Khi Chúa Giêsu nói: “Các con đừng để ai gọi mình là rápbi, vì anh em chỉ có một Thầy,” Ngài không chỉ muốn cấm chúng ta dùng danh xưng, mà còn cảnh giác chúng ta đề phòng sự kiêu ngạo tâm linh. Có khi, ta nghĩ mình hiểu biết, có khả năng phân tích Kinh Thánh, giảng dạy giáo lý, nên ta thích người ta tôn xưng là “thầy,” “thầy cả” theo nghĩa được trọng vọng. Chính sự kiêu ngạo đó có thể giết chết tâm hồn ta, đóng kín cánh cửa để ân sủng Chúa không thể tuôn đổ.

Chúng ta là kitô hữu, tức những người “thuộc về Đức Kitô,” chúng ta được mời gọi sống hiệp thông trong “Hội Thánh của Đức Giêsu,” nơi mọi người cư xử với nhau như anh em. Trong cộng đoàn này, mọi ơn gọi, mọi chức vụ đều nhằm mục đích xây dựng Nhiệm Thể, để mỗi thành phần có thể đóng góp cho sự tốt đẹp chung. Người làm linh mục, tu sĩ, giám mục hay giáo hoàng cũng là người phục vụ, chứ không phải nhà cai trị. Những bậc làm cha mẹ trong gia đình cũng mang trách nhiệm giáo dục con cái theo tinh thần Tin Mừng, nghĩa là yêu thương và dẫn dắt con nên người trưởng thành, chứ không phải áp đặt quyền thế. Những người có quyền lực kinh tế, xã hội, chính trị, v.v... cũng cần nhận ra rằng quyền hành là ân huệ Chúa cho, để tạo công ích, chứ không phải phương tiện để bóc lột hay trục lợi.

Để sống trọn vẹn giáo huấn hôm nay, ta hãy dành thời gian tự vấn: tôi đã thực sự là người phục vụ hay chưa? Tôi đối xử với tha nhân trong gia đình, nơi công sở, trong giáo xứ thế nào? Tôi có coi trọng “tiếng khen của người đời” hơn là niềm vui được làm điều tốt lành, dù âm thầm không ai biết? Tôi có khiêm tốn nhận ra giới hạn của mình, để không phán xét và loại trừ người khác chỉ vì họ chưa hoàn hảo, hay vì họ không giống tôi? Cũng hãy nhớ rằng Chúa Giêsu đã nêu gương tột đỉnh về phục vụ qua cái chết thập giá. Nếu Đấng là Con Thiên Chúa còn hạ mình đến mức ấy, thì lẽ nào chúng ta, những thụ tạo mỏng dòn, lại cứ khư khư bấu víu vào danh dự hão huyền?

Trong đời sống Giáo Hội, đã có biết bao vị thánh là tấm gương sáng ngời về tinh thần “phục vụ trong khiêm hạ.” Họ có thể là những linh mục, tu sĩ âm thầm chăm sóc người nghèo, người bệnh, là những người cha người mẹ hy sinh tất cả cho con, là những giáo dân bình dị sẵn sàng rời bỏ tiện nghi để lên đường truyền giáo. Họ chọn dấn thân vì họ ý thức rằng “giá trị” đích thực không nằm ở danh xưng hay địa vị, mà nằm ở khả năng yêu thương và hiến dâng. Nhìn vào các vị ấy, chúng ta thấy lời Chúa Giêsu: “Ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên” thực sự trở thành hiện thực.

Để áp dụng cụ thể trong cuộc sống, ta hãy ghi nhớ ba điểm: trước hết, hãy bắt đầu từ những việc nhỏ nhặt nhất, chẳng hạn đừng ngại cúi xuống rửa bát, quét nhà, lau dọn nhà thờ; đừng cho rằng đó là việc “của người khác.” Thứ đến, hãy tập nói ít lại, lắng nghe nhiều hơn, đừng hấp tấp xét đoán hay kết án ai, vì chúng ta không biết hết hoàn cảnh và nỗi lòng của họ. Sau cùng, hãy tập “nói đi đôi với làm.” Nếu ta kêu gọi mọi người sống tiết kiệm, hãy thử sống tiết kiệm trước; nếu ta bảo anh chị em sống bác ái, hãy mình làm gương bằng một cử chỉ nhân ái. Sự nhất quán giữa lời nói và việc làm sẽ là bằng chứng hùng hồn nhất về tính chân thật của đức tin.

Cầu xin Chúa Giêsu, Đấng đã nhập thể làm người và chấp nhận con đường khổ nạn vì yêu thương chúng ta, ban ơn sủng để chúng ta có thể noi gương Ngài trong sự phục vụ và khiêm nhường. Xin Ngài giúp chúng ta, dù ở bất kỳ cương vị nào, luôn sẵn sàng “làm người nhỏ bé” vì hạnh phúc của người khác, không tìm vinh quang cho bản thân, mà luôn quy chiếu mọi sự về Chúa là nguồn mạch mọi điều thiện hảo. Ước chi Lời Chúa hôm nay trở thành kim chỉ nam cho đời sống chúng ta, để chúng ta sống thanh thoát khỏi ảo tưởng tự cao, hăng say phụng sự Chúa và phục vụ tha nhân với con tim quảng đại. Khi ấy, chúng ta sẽ cảm nghiệm sâu xa niềm an vui của Tin Mừng và làm cho chính cộng đoàn, gia đình, xã hội mình trở thành dấu chỉ sống động của Nước Trời, nơi chỉ có tình yêu và sự khiêm nhường mới được tôn vinh đến muôn đời.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

SỐNG NHỮNG GÌ MÌNH GIẢNG DẠY

Trong Tin Mừng Matthêu hôm nay (Mt 23,1-12), Đức Giêsu lên tiếng nhắc nhở dân chúng và các môn đệ về thái độ của những người Pharisêu và các kinh sư, là những nhà lãnh đạo tôn giáo nhưng lại không thực hành điều họ giảng. Lời Chúa chỉ rõ: “Các kinh sư và các người Pharisêu ngồi trên tòa ông Môsê mà giảng dạy. Vậy, những gì họ nói thì anh em hãy làm, hãy giữ; nhưng đừng theo hành động của họ…” Bằng lời răn dạy này, Đức Giêsu không hề phủ nhận giá trị Lời Chúa được loan báo qua họ, vì “những gì họ nói” vẫn là những lề luật và giáo huấn chính thống. Thế nhưng, Chúa nhấn mạnh vào khía cạnh đáng buồn: họ “nói mà không làm”, tức ngôn hành bất nhất. Điều này gợi lên sự mâu thuẫn sâu xa giữa tính xác thực của đạo lý và lối sống trái ngược trong thực tế của người giảng dạy, khiến cho lời rao giảng dù đúng đắn nhưng trở nên kém thuyết phục trước mặt người khác.

Để nêu bật tính giả hình của những người Pharisêu và kinh sư, Chúa Giêsu vạch rõ những hành vi thiếu nhất quán của họ: “Họ bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào.” Lời quở trách này ám chỉ việc họ đòi người khác tuân giữ luật cặn kẽ, đặt ra nhiều đòi hỏi tỉ mỉ về nghi thức, nhưng bản thân lại lẩn tránh, không hề chia sẻ trách nhiệm hay khó nhọc với cộng đoàn. Thêm vào đó, họ “làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy”: thích đeo hộp kinh thật lớn, mang tua áo thật dài để phô trương sự ‘đạo đức’ bên ngoài, ưa những địa vị danh dự như ngồi chỗ nhất, những hàng ghế đầu, mong được mọi người chào hỏi và gọi bằng danh xưng tôn kính. Xét về mặt xã hội, danh vọng và sự tôn vinh phần nào cho thấy uy tín, nhưng đáng tiếc, trong trường hợp này, chúng lại phơi bày một lối sống đạo đức giả: dùng vẻ bề ngoài để khoe khoang, nhằm nhận được sự ngưỡng mộ hơn là thật tâm phục vụ và khiêm nhường.

Chúng ta thấy rõ Đức Giêsu đưa ra quy luật: “Phần anh em, thì đừng để ai gọi mình là ‘rápbi’, vì anh em chỉ có một Thầy; còn tất cả anh em đều là anh em với nhau. Anh em cũng đừng gọi ai dưới đất này là cha của anh em, vì anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời. Anh em cũng đừng để ai gọi mình là người lãnh đạo, vì anh em chỉ có một vị lãnh đạo, là Ðức Kitô.” Đây là cách Chúa nhấn mạnh rằng chỉ có một Đấng Dạy Dỗ đích thực là Đức Kitô, chỉ có một Cha chân thật ở trên trời. Tất cả những ai đang giữ vai trò ‘thầy’ hay ‘cha’ nơi trần thế cũng chỉ là những cộng sự, những người thay mặt, và chính họ cũng thuộc về một gia đình lớn, trong đó mọi người đều là anh em. Đức Giêsu muốn mọi tín hữu và đặc biệt những ai đứng ở vị thế lãnh đạo đừng tự tôn, tự đại, hay quên rằng họ cũng chỉ là thụ tạo mong manh như bao người khác, cần nương dựa vào lòng thương xót và ân sủng của Cha trên trời. “Ai tôn mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên.” Quy tắc này như một lời cảnh tỉnh, đặt ra tiêu chuẩn rất cụ thể cho người làm “thầy dạy”: đừng cậy mình có kiến thức, địa vị, bằng cấp, hay lòng kính trọng của người khác rồi tự mãn. Tất cả những điều ấy, trước mặt Chúa, chẳng là gì nếu ta không sống khiêm nhường, quảng đại, và nhất là không để Lời Chúa sinh hoa kết trái nơi chính cuộc đời ta.

Giáo huấn của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng phản ánh rất gần gũi một mối nguy luôn rình rập người lãnh đạo, nhất là những ai làm công tác giáo dục, rao giảng Tin Mừng, hay dạy dỗ người khác. Có một câu chuyện nêu rất rõ thực tế này, được chính Don Bosco, vị thánh nhiệt thành với giới trẻ, lưu tâm. Ngài từng viết trong bức thư đầu năm 1875 gửi cho trường tư thục tại Lanzo: “Trong khi cha đoan chắc với chúng con rằng cha cầu nguyện cho các con hằng ngày trong Thánh lễ, thì cha cũng xin các con cầu nguyện cho cha, để cha khỏi mắc phải nỗi bất hạnh là giảng giải cứu rỗi người khác mà chính bản thân mình lại mất linh hồn”. Lời tâm sự ấy nói lên nỗi thao thức của một con người ý thức được sự yếu đuối của phận người, sợ rằng bản thân có thể rơi vào tình trạng “nói mà không làm”. Don Bosco hiểu thấu rằng giảng dạy có giá trị nhất phải là giảng dạy bằng gương sáng đời sống. Nếu chỉ nói Lời Chúa trên đầu môi chót lưỡi mà chính mình không gắn bó với Tin Mừng, lời nói ấy chẳng khác gì tiếng kêu lạc lõng, không có sức thuyết phục để biến đổi ai, thậm chí còn “làm băng hoại những người mình dạy bảo,” như Đức Giêsu đã cảnh báo.

Suy đi nghĩ lại, chúng ta thấy điều Đức Giêsu cảnh báo không chỉ dành riêng cho những người làm tư tế, tu sĩ, giáo lý viên hay các bậc thầy. Mỗi Kitô hữu, dù không chính thức giảng dạy ai, nhưng ngay trong cách sống, chúng ta đều là “bài giảng” trước mặt tha nhân. Cha mẹ dạy con bằng lời, nhưng nhiều khi con cái học qua gương sáng của cha mẹ nhiều hơn. Người vợ, người chồng làm chứng cho nhau về lòng chung thủy, quảng đại. Người trẻ dạy nhau về tinh thần dấn thân, hy sinh cho lý tưởng. Ai trong chúng ta cũng đang tham dự vào sứ mạng loan báo Tin Mừng của Giáo Hội, nên chính mỗi hành vi, thái độ của ta rất có thể trở thành “lời rao giảng” – hoặc giúp người khác đến gần Chúa, hoặc khiến họ hoang mang, thậm chí vấp ngã. Nhiều người ngoài Công giáo, khi quan sát cách sống của chúng ta, họ không vội tìm đọc Giáo lý hay Kinh Thánh, nhưng chính hành động của chúng ta sẽ là “bài Tin Mừng sống động” trước mắt họ. Do đó, nếu chúng ta bất nhất, “nói mà không làm,” “giảng dạy mà không sống,” chính chúng ta có thể tạo nên cái nhìn méo mó về Tin Mừng, làm cớ cho nhiều người thất vọng, xa rời đức tin.

Bên cạnh đó, Lời Chúa còn cho thấy một sự thật: ngay cả khi người giảng dạy thiếu gương sáng, Lời Chúa vẫn luôn có giá trị trường tồn, vẫn có thể làm việc cách mạnh mẽ. “Những gì họ nói thì anh em hãy làm, hãy giữ; nhưng đừng theo hành động của họ.” Đừng vì thấy gương xấu từ những người có trách nhiệm rao giảng, hướng dẫn, mà ta đánh mất lòng yêu mến và gắn bó với Tin Mừng. Gương xấu không làm mất đi giá trị nội tại của Lời Chúa, cũng không bãi bỏ bổn phận sống và tuân giữ giới luật của Chúa. Thay vào đó, mỗi người được mời gọi tỉnh thức để không quá nệ vào con người và chức vụ bề ngoài, nhưng cần chạy đến với nguồn suối ân sủng và Chân Lý là chính Đức Kitô.

Để áp dụng giáo huấn này vào đời sống, chúng ta hãy ghi nhớ và tập trung sống ba điểm chính. Thứ nhất, hãy luôn ý thức rằng mình có thể là cớ cho người khác, đặc biệt là những người bé mọn, bị sa ngã nếu không sống đúng điều Chúa dạy. Điều này đòi hỏi ta tu tâm, sửa mình mỗi ngày, không ngừng cầu nguyện xin Chúa trợ lực. Thứ hai, hãy kết hợp chặt chẽ giữa lời nói và việc làm, đừng vội hướng về danh vọng hay những vinh dự phù phiếm. Hãy để việc ta thực thi bác ái, hiền lành, nhẫn nại xuất phát từ lòng yêu mến Chúa thực sự, chứ không nhằm phô trương cho người đời khen ngợi. Thứ ba, hãy luôn đặt Chúa Kitô là vị Lãnh Đạo tối cao, đặt Chúa Cha là Cha duy nhất, để khi thi hành bất cứ sứ vụ hay công việc phục vụ nào, ta biết rằng mọi ơn lành đều đến từ Chúa, và chúng ta chỉ là tôi tớ vô dụng, được mời gọi cộng tác và chia sẻ tình yêu của Ngài.

Hình ảnh những kinh sư và Pharisêu “đeo hộp kinh thật lớn”, “ưa ngồi chỗ nhất”, “được gọi là rápbi” có thể tồn tại ngay trong Giáo Hội hoặc môi trường sống ngày nay, khi con người dễ bị quyến rũ bởi tước vị, danh phận, hay sự ngợi khen của người đời. Lời Chúa nhắc nhở chúng ta đừng dừng lại ở lớp vỏ hào nhoáng của sự đạo mạo bề ngoài, nhưng hãy đi sâu vào thực chất, bước đi trong khiêm hạ. Chúa Giêsu quả quyết ai làm lớn hơn cả “phải làm người phục vụ anh em.” Khi chúng ta khởi sự bất cứ công việc hay lối sống nào bằng tinh thần phục vụ, chúng ta không còn đòi hỏi mình phải được tôn xưng, không cần khoe khoang công trạng, mà hướng tới việc đem lại ích lợi cho tha nhân và vinh danh Chúa. Một người mẹ, một giáo viên, một nhân viên văn phòng, một linh mục, tu sĩ, hay bất kỳ ai đều có thể lớn lao trước mặt Chúa nếu biết tận tụy, khiêm tốn và phục vụ.

Hãy nhớ lại tấm gương Don Bosco khi Ngài ý thức phận mỏng dòn của mình: “cha cũng xin các con cầu nguyện cho cha, để cha khỏi mắc phải nỗi bất hạnh là giảng giải cứu rỗi người khác mà chính bản thân mình lại mất linh hồn”. Tâm sự ấy có thể trở thành lời khẩn nài cho tất cả những ai đang thực thi sứ mạng dạy dỗ: “Lạy Chúa, xin đừng để con nói một đàng, làm một nẻo; xin giúp con biết sống chân thành với Lời Chúa, để con vừa dạy người khác, vừa có được ơn cứu độ cho chính mình.” Lời khẩn cầu này đáng để chúng ta lặp đi lặp lại mỗi ngày, hầu nhắc nhở bản thân luôn kiên trì rà soát lương tâm, thống hối, và quyết tâm uốn nắn đời mình theo Tin Mừng.

Ước gì mỗi chúng ta ý thức rằng hành trình làm môn đệ Đức Kitô không dừng lại ở chỗ hiểu biết hay nói những chân lý tôn giáo, mà phải thấm nhuần, hiện thực hóa vào từng suy nghĩ, cử chỉ, lời nói, và hành động. Dù đảm nhận vai trò nào, chúng ta đều đứng trước Chúa như những người con cần được dẫn dắt, cần được thứ tha, cần được đổi mới. Khi can đảm sống chân thực, yêu thương, khiêm hạ, chúng ta trở nên tấm gương phản chiếu Tin Mừng cách sống động và chân thành nhất. Nhờ đó, những lời chúng ta truyền giảng, dù nói bằng bài thuyết giảng long trọng hay bằng việc làm âm thầm, cũng đều mang sức mạnh của Chúa Thánh Thần và gây ấn tượng lâu bền nơi tâm hồn anh chị em.

Xin Chúa ban ơn để chúng ta biết kết hợp chặt chẽ giữa giảng dạy và thực hành, giữa lời nói và cuộc đời. Xin Ngài gìn giữ chúng ta trong ơn khiêm nhường, để chúng ta không dừng lại ở vị thế hay tước hiệu bề ngoài, nhưng luôn hằng tâm niệm rằng: Ta chỉ có một Cha duy nhất là Cha trên trời, một Thầy duy nhất là Đức Kitô, tất cả chúng ta đều là anh em với nhau, và người làm lớn hơn cả phải là người phục vụ anh em. Khi ta bước đi trong tinh thần ấy, lời Chúa mới thực sự trở nên khí cụ biến đổi ta và lôi cuốn nhiều tâm hồn đến cùng Thiên Chúa. Ai hạ mình xuống để phục vụ sẽ được nâng lên trong vinh quang tình yêu của Ngài, và nhờ đó, ta giúp lan tỏa ơn cứu độ cho biết bao con tim còn đang tìm kiếm chân lý và ánh sáng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

“AI TÔN MÌNH LÊN, SẼ BỊ HẠ XUỐNG; CÒN AI HẠ MÌNH XUỐNG, SẼ ĐƯỢC TÔN LÊN”

Khi chúng ta đến với Lời Chúa hôm nay (Mt 23, 1-12), điều đầu tiên đập vào tâm trí là lời Chúa Giêsu nhắn nhủ về cách thức sử dụng quyền bính và sự khiêm nhường phục vụ nơi cộng đoàn dân Chúa. Theo bản tính tự nhiên, ai trong chúng ta cũng muốn “thống trị” hay “đứng trên” người khác ở một mức độ nào đó, nhất là khi chúng ta có chút vai vế, danh phận hoặc vị thế xã hội. Thế nhưng, Lời Chúa hôm nay kêu mời mọi người, cách riêng là những ai đang được ủy thác một chức vụ hay quyền hành, hãy nhìn lại cách thức chúng ta đang hành xử. Phần đầu tiên của Lời Chúa là lời cảnh báo rất nghiêm khắc Chúa dành cho các kinh sư và người Pharisêu. Họ được xem là những thầy dạy Lề Luật chính thống, “ngồi trên tòa ông Môsê” mà giảng dạy cho dân chúng về những quy định của Thiên Chúa. Chúa Giêsu không phủ nhận việc họ giảng dạy Lề Luật, vì thật sự điều họ nói thì đúng, mang nội dung giáo huấn của truyền thống Kinh Thánh. Thế nhưng, vấn đề ở chỗ họ sống ngược lại với chính lời mình giảng. Họ đòi hỏi người khác phải vâng phục những quy định phức tạp, chất lên vai dân những gánh nặng khắt khe, mà bản thân họ lại không buồn động một ngón tay để thực hành. Họ khoác lên người dáng vẻ đạo mạo, ưa thích ngồi chỗ nhất trong đám tiệc, ưa mọi người phải gọi mình bằng tước hiệu đầy tôn kính như “rápbi,” muốn được ca tụng, khen ngợi. Chúa Giêsu gọi những hành vi ấy là “nói mà không làm,” lấy việc đạo đức làm cớ để phô trương, chứ không xuất phát từ một con tim trung thành với giao ước yêu thương của Thiên Chúa. Đối với Chúa, Lề Luật đích thực không phải gánh nặng để làm khổ con người, mà là phương thế giúp con người duy trì mối tương quan công bình và yêu thương với tha nhân và với Chúa.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể nhìn sang bài đọc 1, nơi ngôn sứ Isaia truyền lời sấm của Đức Chúa cho những người cầm đầu Xơđôm (Is 1,16-17). Thiên Chúa qua Isaia bảo họ “hãy rửa cho sạch, tẩy cho hết, vứt bỏ tội ác… đừng làm điều ác nữa, hãy tập làm điều thiện, tìm kiếm lẽ công bình, sửa phạt người áp bức, xử công minh cho cô nhi, biện hộ cho quả phụ.” Đây là một lời thức tỉnh những ai đang nắm quyền bính: quyền bính không phải để vinh thân phì gia, mà trước hết phải phục vụ những người yếu thế, bảo vệ công lý cho kẻ cô thân cô thế. Nếu những người đứng đầu chỉ lo hưởng thụ, đòi hỏi quyền lợi, chèn ép kẻ dưới, hay làm cho gánh nặng cuộc sống của người khác thêm nặng nề, thì họ đang phản bội chính giao ước giữa Thiên Chúa với dân Ngài. Isaia không dừng ở lời cảnh báo, nhưng còn mang đến niềm an ủi: “Tội ngươi dù có đỏ như son, Ta cũng làm cho trắng như tuyết… nhưng nếu các ngươi từ chối mà phản nghịch, các ngươi sẽ phải ăn gươm ăn giáo” (Is 1,18-20). Nghĩa là nếu có tội, nếu từng “nói mà không làm” hay từng lạm dụng quyền lực, ta vẫn được mời gọi hoán cải, và Thiên Chúa sẽ tha thứ hết. Nhưng nếu ta cứng lòng, khước từ sự sửa dạy, thì hậu quả phải gánh lấy sẽ thật nặng nề. Đó là một thông điệp mang tính song đôi: vừa công bình vừa nhân hậu. Tình yêu Thiên Chúa không muốn ai phải diệt vong, nhưng tội lỗi và sự cứng đầu có thể khiến ta xa rời nguồn ơn cứu độ.

Bài Tin Mừng hôm nay nằm trong bối cảnh Chúa Giêsu khiển trách “bảy mối khốn” dành cho các kinh sư và người Pharisêu (Mt 23,1-36). Có thể tóm tắt nội dung bằng hai yếu tố: thứ nhất, Chúa vạch trần những thói xấu của họ; thứ hai, Ngài dạy các môn đệ một lối sống khác hẳn với tinh thần phục vụ, khiêm tốn. Chúa nói: “Những gì họ nói, anh em hãy làm, hãy giữ; nhưng đừng theo hành động của họ mà làm, vì họ nói mà không làm.” Phép giảng của các kinh sư Pharisêu có thể đúng, mang tính trung thành với Lề Luật, nhưng lối sống giả hình, phô trương và tự mãn của họ thì hoàn toàn trái nghịch với tinh thần của Lề Luật là bác ái và công bình. Họ chất gánh nặng lên vai người khác, đặt ra những yêu sách khó khăn, nhưng chính họ lại chẳng buồn tuân theo hoặc thực hiện. Tệ hơn nữa, “họ làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy,” như đeo hộp kinh to, tua áo thật dài, chuộng ghế danh dự, tiếng chào nơi công cộng. Tất cả phô bày một khát khao hư danh, muốn người khác ngưỡng mộ, nâng cao họ thay vì tôn vinh Thiên Chúa. Chúa Giêsu rõ ràng lên án cách sống đạo đức “bề mặt” này, bởi nó phản bội chính bản chất của ơn gọi làm người thuộc về Thiên Chúa.

Chúa Giêsu còn tuyên bố một nguyên tắc hết sức quan trọng: “Phần anh em, đừng để ai gọi mình là rápbi, vì anh em chỉ có một Thầy; còn tất cả anh em đều là anh em với nhau.” Ngài muốn các môn đệ ý thức rằng chỉ có một vị Thầy đích thực là Đức Kitô, và tất cả mọi người còn lại đều đứng ngang hàng trong tương quan huynh đệ. “Anh em cũng đừng gọi ai dưới đất này là cha của anh em, vì anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời.” Tất nhiên, ở đây Chúa không cấm việc dùng các danh xưng “cha,” “thầy” trong ý nghĩa phân biệt vai trò (chẳng hạn như ta vẫn gọi linh mục là “cha,” thầy cô giáo là “thầy,” “cô”), nhưng Ngài cảnh giác về việc biến những danh xưng này thành vinh quang riêng, khiến người được gọi quên mất “mọi quyền bính đến từ Chúa.” Nếu ta nhận được một quyền bính hay danh phận nào, đó không phải để ta tự tôn, mà là để phục vụ, để chu toàn sứ mạng Chúa giao. Khi người làm cha, làm mẹ, làm giám đốc, làm linh mục, hay giữ bất cứ cương vị lãnh đạo nào, đó chỉ là vai trò tạm thời, nhắm đến lợi ích chung chứ không phải làm vốn liếng riêng. Và Chúa Kitô mới là Đấng Lãnh Đạo tối cao mà ta cần noi gương.

Chúa Giêsu kết luận: “Ai tôn mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên.” Đây là quy luật nghịch lý của Nước Trời, hoàn toàn đối lập với lối suy nghĩ “mạnh được yếu thua” hay “lớn thì thống trị” của thế gian. Trong Hội Thánh, người làm lớn phải là người phục vụ, người đứng đầu thì phải cúi xuống rửa chân cho anh chị em mình. Chính Chúa Giêsu đã trở nên gương sáng cho nguyên tắc ấy: Ngài là Con Thiên Chúa, nhưng đã hạ mình xuống làm người, và rồi sẵn sàng chịu chết nhục nhã trên thập giá. Qua đó, Ngài tỏ cho ta thấy con đường dẫn đến vinh quang thật sự không phải là con đường tích lũy quyền lực hay danh vọng, mà là con đường cho đi, quên mình, dấn thân vì lợi ích tha nhân. Như Thánh Phaolô đã nói: “Ngài vốn dĩ là Thiên Chúa… đã tự hủy chính mình, mặc lấy thân nô lệ… vì thế Thiên Chúa đã siêu tôn Ngài” (Pl 2,6-11). Quy luật này, thoạt nhìn, có vẻ phi lý với những ai chỉ biết sống cho cái tôi, nhưng lại là đường dẫn đến hạnh phúc đích thực nơi Nước Trời.

Dưới ánh sáng bài Tin Mừng, ta có thể nghĩ về cách áp dụng vào đời sống. Trước hết, hãy kiểm tra sự tương hợp giữa lời nói và việc làm của chính mình. Có khi ta nói những lời hay ý đẹp, kêu gọi người khác sống bác ái, công bình, nhưng bản thân ta lại ích kỷ, để mặc người nghèo khổ quanh ta. Hoặc trong gia đình, ta dạy con cái phải yêu thương, nhường nhịn, nhưng bản thân vợ chồng lại cãi vã, phàn nàn nhau suốt ngày. Hoặc nơi cộng đoàn, ta muốn người khác vâng phục những quy tắc chung, nhưng ta lại tự miễn trừ cho chính mình. Tất cả những mâu thuẫn ấy khiến ta rơi vào tình trạng “nói mà không làm,” làm gương xấu cho người xung quanh. Lời Chúa thúc giục ta trở về với tính liêm chính: “có nói có, không nói không,” sống điều ta tuyên xưng và dạy dỗ.

Thứ đến, nếu ta đang giữ một chức vụ nào đó, dù lớn hay nhỏ, thì hãy nhớ lời ngôn sứ Isaia kêu gọi: hãy bảo vệ người yếu thế, “xử công minh cho cô nhi, biện hộ cho quả phụ,” thực hiện “điều thiện, điều tốt.” Đó là cách ta làm cho quyền bính thật sự trở nên phương tiện xây dựng công ích, thay vì trở thành gánh nặng. Trong hội đoàn, giáo xứ, hay nơi làm việc, các vị hữu trách không nên coi mình như “ông chủ” để mọi người hầu hạ, mà phải coi mình như “tôi tớ” chung tay gánh vác việc chung với tha nhân. Đây cũng là lúc ta ghi nhớ rằng, trước mặt Thiên Chúa, ai càng có nhiều, sẽ bị đòi nhiều hơn, ai được giao phó trách nhiệm, sẽ phải trả lẽ gắt gao hơn (x. Lc 12,48). Sự phục vụ làm nên giá trị của quyền bính; không có phục vụ, quyền bính dễ trở thành tham vọng thống trị.

Kế đến, hãy nhìn vào lối sống đạo đức của ta. Ta đến nhà thờ, đọc kinh, tham dự các nghi lễ, nhưng liệu ta có đang tìm cách “khoe khoang” bề ngoài để được khen ngợi không? Chúa không chê bai nghi thức hay cử chỉ tôn kính, nhưng Ngài lên án tâm lý “làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy.” Một lòng đạo đức chân thành luôn xuất phát từ mong muốn gặp gỡ Chúa, yêu mến Chúa, hơn là kiếm tìm sự thỏa mãn vì được người khác đánh giá cao. Khi phục vụ trong cộng đoàn, hãy tránh xa lối suy nghĩ “mình là người hiểu biết nhất,” hay “mình là cột trụ không thể thay thế,” để rồi ra điều bề trên, xem thường cộng tác của người khác. Hãy nhớ rằng “anh em chỉ có một Thầy,” còn tất cả đều là anh em với nhau, nên người làm lớn cũng không được phép coi kẻ khác là bậc dưới để xoay vần, mà phải coi là đồng bào, cùng chung niềm tin, cùng chung ơn gọi nên thánh.

Bên cạnh đó, nơi đời sống hằng ngày, hãy lưu tâm đến cách chúng ta sử dụng lời nói. Khi Đức Giêsu phê phán người Pharisêu, Ngài đề cập họ “ưa được gọi là rápbi,” “thích được chào hỏi nơi công cộng,” “đeo hộp kinh thật lớn,” “mang tua áo thật dài,” tất cả quy về một tham vọng phô trương. Tâm lý thích khoe khoang và khát khao danh vọng rất phổ biến trong xã hội hôm nay, từ chốn công quyền đến mạng xã hội. Chỉ cần ta cẩn thận quan sát, nhiều người sẵn sàng làm đủ thứ, bất chấp luân thường, miễn được nổi tiếng. Trong tư cách Kitô hữu, ta phải tỉnh thức trước sự cám dỗ này. Thay vì tìm kiếm sự chú ý, hãy tìm kiếm cách sống “khiêm nhường để yêu thương,” “liêm chính để phục vụ.” Chính tinh thần đó đem lại sự bình an nội tâm và sức lan tỏa tích cực cho tập thể. Khi ta an vui trong ơn gọi “làm con Thiên Chúa” và “sống bác ái,” ta không còn bận tâm liệu có ai tán dương mình không. Và quả thật, Chúa Giêsu quả quyết: “Ai tôn mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên.” Lịch sử các thánh là bằng chứng sinh động: họ chẳng bao giờ đi tìm danh vọng, nhưng Chúa nâng họ lên, trở thành nguồn cảm hứng cho hàng triệu tâm hồn.

Sau cùng, chúng ta hãy quay về với Chúa Giêsu, hình mẫu hoàn hảo của người phục vụ. Ngài là Đấng duy nhất vừa có toàn quyền bính, vừa hạ mình đến tận cùng. Ngài chẳng bao giờ đòi hỏi danh xưng cao sang, chẳng ưa ngồi chỗ nhất, chẳng khoe khoang hình thức. Trái lại, Ngài dám quỳ xuống rửa chân cho môn đệ, chấp nhận chết ê chề giữa hai tên gian phi. Khi chúng ta suy niệm mầu nhiệm thập giá, ta thấy một nghịch lý: chính thập giá – nơi thấp hèn nhất – lại trở thành ngai tòa hiển trị tình yêu Thiên Chúa. Chính Ngài, khi hạ mình đến mức chấp nhận cái chết ô nhục, lại được Chúa Cha siêu tôn, trở thành “mạch nước hằng sống” cho muôn dân. Từ đó, ta hiểu rằng con đường khiêm nhường và phục vụ không bao giờ khiến ta héo úa, mà ngược lại, sẽ đưa ta đến sự viên mãn trong ơn nghĩa Chúa.

Mong sao Lời Chúa hôm nay biến đổi đời sống mỗi người. Cầu chúc chúng ta, nhất là những ai đang giữ vai trò lãnh đạo trong gia đình, trong xã hội, trong Giáo Hội, biết khắc cốt ghi tâm giáo huấn của Chúa: phục vụ chứ không thống trị, thương xót chứ không phán xét khắt khe, khiêm nhường chứ không tự tôn. Chúng ta hãy tự hỏi: ở vai trò làm cha mẹ, làm bề trên, làm giáo viên, làm lãnh đạo, làm linh mục hay tu sĩ, ta có luôn đặt lợi ích của người dưới quyền lên trên lợi ích cá nhân không? Ta có sẵn lòng hy sinh thời gian, sức lực, tâm tư để đồng hành và nâng đỡ người khác chứ không phải chỉ ra lệnh hay tạo áp lực lên họ? Ta có sống sự liêm chính, nhất quán giữa lời dạy và đời sống hằng ngày không? Nếu ta có vấp phạm, Lời Chúa cũng kêu gọi ta ăn năn, quay lại và tìm sức mạnh nơi ơn thánh để canh tân cuộc đời. Còn nếu ta đang nỗ lực sống khiêm nhường, âm thầm phụng sự, Lời Chúa khuyến khích ta tiếp tục, vì “ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên.” Ước chi bài học quý giá từ đoạn Tin Mừng này, kết hợp cùng với cảnh báo của ngôn sứ Isaia trong bài đọc 1, khơi dậy nơi ta lòng khao khát sám hối và hoán cải. Một khi ta đặt Chúa Giêsu làm khuôn mẫu phục vụ, ta sẽ cảm nghiệm sâu xa niềm vui nội tâm và làm cho cộng đoàn, xã hội chúng ta tốt đẹp hơn, công bằng hơn, tràn đầy yêu thương hơn, hầu Danh Chúa được rạng rỡ giữa thế gian.

Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Read 3 times