Print this page
Thứ hai, 07 Tháng 4 2025 20:19

10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Ba tuần 5 Mùa Chay Featured

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Ba tuần V Mùa Chay (Lm. Anmai, CSsR)

TÔI LÀ ÁNH SÁNG THẾ GIAN

“Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” (Ga 8,12)

Lời khẳng định đầy quyền năng này của Đức Giê-su được cất lên ngay sau khi Ngài vừa cứu người phụ nữ ngoại tình khỏi bản án tử hình. Đám đông phẫn nộ, các kinh sư và người Pha-ri-sêu tưởng chừng như đã giăng được một cái bẫy hoàn hảo để hạ uy tín Ngài. Nhưng Đức Giê-su không bị cuốn vào vòng xoáy tranh luận. Ngài chỉ âm thầm cúi xuống, viết trên đất, rồi ngước lên và nói: “Ai trong các ông không có tội, hãy ném đá chị này trước đi.” Một câu nói đủ để mọi người nhận ra sự thật: không ai trong họ là người vô tội. Dần dần, từng người một rút lui, chỉ còn lại người phụ nữ – một kẻ tội lỗi – và Đức Giê-su – Ánh sáng.

Ánh sáng ấy không đến để tố cáo, kết án, hay hủy diệt. Ánh sáng ấy đến để soi rọi tâm hồn con người, để dẫn lối và chữa lành. Người phụ nữ không bị ném đá cho đến chết. Chị không chỉ được tha mạng sống, mà còn được tha tội, được bắt đầu một hành trình mới, một cuộc đời mới trong ánh sáng. Chị đã để ánh sáng Chúa đi vào từng góc khuất đời mình, và nhờ đó mà được chữa lành.

Đây là điều mà thánh Gio-an muốn chúng ta hiểu rõ khi ghi lại câu nói của Đức Giê-su: “Tôi là ánh sáng thế gian.” Ánh sáng này không phải là thứ ánh sáng vật lý chiếu rọi vào vật thể, nhưng là ánh sáng của sự thật, của lòng nhân hậu, của sự sống và của ơn cứu độ. Đức Giê-su là ánh sáng, vì nơi Ngài, bóng tối của sự dữ, tội lỗi, dối trá, và chết chóc bị đánh tan. Và ai để cho ánh sáng ấy chạm đến, người ấy sẽ được biến đổi tận căn.

Trong câu chuyện người phụ nữ ngoại tình, chúng ta thấy rõ ba nhóm người. Nhóm đầu tiên là những kẻ tố cáo. Họ bước vào hiện trường vụ việc với đầy đủ luật lệ trong tay, nhưng thiếu vắng lòng nhân từ. Họ là hình ảnh của những người mang trong mình thứ ánh sáng giả tạo – ánh sáng của tự cao, xét đoán, và quyền lực. Nhưng khi đứng trước Ánh Sáng thật, họ lặng lẽ rút lui. Không phải vì họ được biến đổi, mà là vì họ từ chối để ánh sáng ấy chạm đến mình. Họ rút lui vì không muốn nhìn thấy sự thật của chính mình.

Người phụ nữ là nhân vật thứ hai. Chị mang trong mình nỗi sợ, sự xấu hổ và cái chết cận kề. Nhưng chị đã không bỏ chạy. Chị ở lại, đối diện với Đức Giê-su, đối diện với ánh sáng. Và ánh sáng ấy không kết án, nhưng ban cho chị sự sống. Điều kỳ diệu là: chính chị, người tội lỗi, lại trở thành mẫu gương của sự hoán cải. Chị can đảm để cho ánh sáng Chúa xuyên thấu tâm hồn, và nhờ đó mà được biến đổi.

Và nhóm người thứ ba là chúng ta – những người đang đọc và suy niệm đoạn Tin Mừng này. Chúng ta là ai trong câu chuyện ấy? Là những người tố cáo đầy toan tính, hay là người phụ nữ tội lỗi nhưng khao khát được tha thứ? Mỗi người đều có bóng tối riêng trong cuộc đời: bóng tối của tội lỗi, của ích kỷ, của giận dữ, của những vết thương quá khứ. Và có lẽ không ít lần, chúng ta cũng đã tìm cách trốn tránh ánh sáng. Chúng ta không muốn bị nhìn thấy thật rõ, không muốn bị chất vấn bởi ánh mắt yêu thương nhưng sâu thẳm của Chúa.

Lời mời hôm nay rất rõ ràng: “Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối.” Theo Đức Giê-su không chỉ là đi sau Ngài, mà là để Ngài dẫn lối, để ánh sáng của Ngài chiếu soi và biến đổi cuộc sống chúng ta. Theo Ngài là dám sống trong sự thật, dám mở lòng đón nhận ân sủng và lòng thương xót.

Và nơi cụ thể nhất để chúng ta gặp gỡ ánh sáng ấy, đó là bí tích Hòa Giải. Ở đó, chúng ta không đến để bị kết án, mà để được chữa lành. Chúng ta không đến để bị vạch trần và xấu hổ, mà để được nhìn bằng ánh mắt cảm thông của Đấng đã từng cúi xuống viết trên mặt đất vì yêu thương một con người tội lỗi. Đức Giê-su vẫn đang nói với từng người trong chúng ta: “Tôi cũng không kết án con. Con hãy đi và từ nay đừng phạm tội nữa.”

Sự sống mới bắt đầu từ ánh sáng. Cái chết bị đánh bại trong ánh sáng. Tội lỗi được tha thứ nhờ ánh sáng. Và con người được tái sinh trong ánh sáng. Vấn đề là: ta có dám ở lại trong ánh sáng ấy không? Hay ta cũng giống như những người tố cáo kia, vừa thấy ánh sáng chiếu đến đã vội quay lưng bỏ đi?

Giữa một thế giới đầy những bóng tối tinh vi – bóng tối của dối trá, hận thù, kiêu ngạo, và vô cảm – lời mời của Đức Giê-su vẫn vang vọng: “Hãy theo Ta.” Người tín hữu không được phép sống theo kiểu “ánh sáng nửa vời”, sáng trong nhà thờ, nhưng tăm tối ngoài đời; sáng trên môi miệng, nhưng u ám trong tâm hồn. Người tín hữu là người mang ánh sáng của Chúa, là “ánh sáng cho trần gian”. Nhưng trước khi có thể chiếu sáng cho người khác, ta phải để ánh sáng ấy chiếu vào chính tâm hồn mình.

Chúng ta hãy bắt đầu từ việc đơn giản nhất: dành mỗi ngày vài phút để đặt mình dưới ánh nhìn của Chúa. Không cần nói nhiều, chỉ cần để Ngài nhìn ta, và ta nhìn Ngài. Cái nhìn ấy đủ để lay động, đủ để biến đổi, đủ để ban sức mạnh để bước đi trong ánh sáng.

Lạy Chúa Giê-su, thân phận yếu đuối tội lỗi của người phụ nữ năm xưa cũng là thân phận của chúng con hôm nay. Biết bao lần chúng con phạm tội, biết bao lần trốn chạy ánh sáng của Chúa. Xin Chúa tha thứ, và xin ban cho chúng con ơn can đảm ở lại trong ánh sáng, để được chữa lành và sống xứng đáng là con cái sự sáng. Xin cho chúng con biết đặt mình trước ánh mắt Chúa mỗi ngày, để ánh sáng của Ngài trở nên nguồn sống trong từng hành động, từng lời nói và từng lựa chọn của chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊSU LÀ ÁNH SÁNG THẾ GIAN, AI THEO NGƯỜI SẼ KHÔNG ĐI TRONG BÓNG TỐI

“Đức Giêsu lại nói với người Do Thái: ‘Tôi là ánh sáng thế gian, ai theo Tôi sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống'” (Ga 8,12). Câu lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay vang lên như một tia sáng mạnh mẽ giữa màn đêm của cuộc đời. Đó không chỉ là một lời mời gọi nhẹ nhàng, nhưng là một tiếng gọi thức tỉnh, một ánh chớp của ân sủng, mời gọi chúng ta từ bỏ tối tăm, bước vào ánh sáng.

Nói đến ánh sáng, dù theo nghĩa đen hay bóng, nó luôn giữ vai trò thiết yếu trong đời sống con người. Không có ánh sáng, con người sẽ không thể định hướng, sinh hoạt hay tồn tại. Ánh sáng là điều kiện tiên quyết để mọi vật sống, phát triển và sinh hoa kết trái. Ngay cả cây cỏ cũng cần ánh sáng mặt trời để quang hợp, để sống còn. Trong đời sống tinh thần, ánh sáng biểu trưng cho sự hiểu biết, sự thật, niềm hy vọng và sự hiện diện của Thiên Chúa. Khi Đức Giêsu khẳng định: “Tôi là ánh sáng thế gian”, nghĩa là Người chính là nguồn sự sống thật, là chân lý vĩnh cửu, là lối thoát khỏi sự dữ và cái chết.

Ánh sáng mà Đức Giêsu nói đến không phải là ánh sáng từ mặt trời hay bất kỳ nguồn năng lượng nào của trần gian. Ánh sáng đó phát xuất từ tình yêu của Thiên Chúa, một tình yêu không hề lay chuyển dù con người có phản bội, sa ngã hay đắm chìm trong bóng tối của tội lỗi. Người là ánh sáng chiếu vào tâm hồn u ám, làm bừng lên ngọn lửa hi vọng, chữa lành những vết thương và dẫn đường cho kẻ lạc lối.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, ánh sáng ấy không chỉ là một hình ảnh trừu tượng, mà là một nhân vị, là Đức Kitô – Ngôi Lời nhập thể – Đấng đến thế gian để cứu độ, để chiếu soi và để dẫn đưa con người trở về với sự sống. Người mời gọi chúng ta bước theo Người, từ bỏ bóng tối của tội lỗi, đố kỵ, kiêu căng, ghen ghét và sự vô cảm. Người kêu gọi chúng ta sống trong ánh sáng của bác ái, của công lý, của tha thứ và lòng xót thương.

Nhưng ánh sáng ấy không dễ để con người đón nhận. Vì yêu thích bóng tối dễ chịu hơn là ánh sáng soi thấu tâm hồn. Đã bao lần chúng ta chọn đứng ngoài ánh sáng, chỉ để che giấu những vết nhơ trong lối sống và hành vi. Chúng ta dự lễ nhưng lòng thì xa Chúa. Chúng ta đọc kinh nhưng tâm trí lại đầy toan tính. Chúng ta sống đạo chỉ để được yên thân hay để giữ thể diện, chứ chưa để ánh sáng Chúa thật sự chiếu rọi và biến đổi mình.

Trong thế giới hôm nay, có biết bao con người vẫn đang bước đi trong bóng tối. Bóng tối của sự dửng dưng, của ích kỷ, của văn hóa chết chóc và sự khước từ Thiên Chúa. Một bộ phận không nhỏ các bạn trẻ đang chìm đắm trong sa đọa, trụy lạc, sống buông thả và mất phương hướng. Có những người trẻ bước ra đời mà không có kim chỉ nam, không lý tưởng sống, không biết đâu là thật, đâu là giả, đâu là tốt, đâu là xấu. Họ bị cuốn vào các trào lưu hưởng thụ, sống gấp, sống vội, và từ đó, lạc mất chính mình.

Trong khung cảnh đó, Đức Giêsu vẫn cất tiếng gọi: “Ai theo Tôi sẽ không phải đi trong bóng tối”. Lời ấy là lời mời gọi dấn bước theo ánh sáng. Mùa Chay chính là thời điểm thuận tiện để ta xét lại mình đang ở đâu: trong ánh sáng hay trong bóng tối? Ta có còn giữ lòng trong sáng hay đã bị u ám bởi thù hận, gian dối, ham mê vật chất, dục vọng và kiêu căng? Ta có đang sống như một chứng nhân của ánh sáng giữa đời, hay đang là kẻ tiếp tay cho bóng tối lan rộng?

Lời Chúa hôm nay thôi thúc ta hành động. Trước hết, ta được mời gọi trở nên ánh sáng cho người khác. Nghĩa là, sống sao để người ta nhìn thấy nơi ta sự hiện diện của Chúa. Đó không phải là điều gì to tát, mà là những việc nhỏ hằng ngày: sống ngay thật trong công việc, nhường nhịn trong gia đình, yêu thương trong giáo xứ, cảm thông với người nghèo khổ, rộng lượng với người xúc phạm đến ta. Người Kitô hữu phải trở thành những ngọn đèn không che lấp, để ánh sáng Chúa được lan tỏa nơi công sở, học đường, ngoài chợ, trong khu phố.

Bên cạnh đó, ta cũng cần can đảm lột bỏ những vỏ bọc giả tạo, những lớp mặt nạ đạo đức để đối diện với ánh sáng chân lý. Đừng sợ ánh sáng vạch trần yếu đuối của mình. Vì chỉ khi ta dám ra khỏi bóng tối, ánh sáng mới có thể chữa lành ta. Một tâm hồn sám hối là một tâm hồn mở ra cho ánh sáng. Một người dám sống thật là một người để ánh sáng biến đổi mình.

Hơn thế nữa, chúng ta không thể bỏ mặc những người đang sống trong bóng tối. Đặc biệt là các bạn trẻ. Chúng ta không thể quay lưng, đổ lỗi hay chỉ trích, mà phải đồng hành, chia sẻ, lắng nghe và dẫn họ đến với ánh sáng của Chúa. Giáo Hội không ngừng mời gọi người Kitô hữu hãy là bạn đường của những ai lầm lạc. Chúng ta không được làm tắt đi ngọn nến yếu ớt của họ, nhưng phải thắp sáng lại bằng chính đời sống chứng nhân của mình.

Thánh Phaolô từng nói: “Tỉnh giấc đi, hỡi người còn mê ngủ! Từ chốn tử vong, chỗi dậy đi nào! Đức Kitô sẽ chiếu sáng ngươi!” (Ep 5,14). Thức tỉnh là hành động đầu tiên của người muốn trở về với ánh sáng. Mùa Chay là thời điểm để tỉnh thức, để hoán cải, để quyết tâm từ bỏ những con đường sai lạc và bắt đầu lại trong ánh sáng.

Ánh sáng mà Đức Giêsu ban cho không chỉ là ánh sáng soi đường, mà còn là ánh sáng đem lại sự sống. Không ai sống mà không cần ánh sáng. Cũng vậy, không ai có thể sống đời sống Kitô hữu nếu không đón nhận ánh sáng của Chúa. Người là ánh sáng duy nhất có thể thắng vượt bóng tối. Người là Đấng duy nhất có thể dẫn đưa chúng ta đến sự sống đời đời.

Lạy Chúa Giêsu, là ánh sáng thế gian, xin chiếu soi tâm hồn chúng con, để chúng con không còn bước đi trong u mê tội lỗi, nhưng dấn thân bước theo ánh sáng sự sống. Xin cho chúng con biết trở thành ánh sáng nhỏ bé cho anh chị em chung quanh bằng đời sống yêu thương, chân thật và khiêm nhường. Xin thức tỉnh nơi mỗi người chúng con lòng khao khát nên thánh, lòng dũng cảm từ bỏ bóng tối, và lòng tin tưởng phó thác vào ánh sáng của Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

KHÔNG HIỂU LỜI CHÚA THÌ KHÔNG THỂ TIN VÀ YÊU MẾN NGÀI

Tin Mừng hôm nay Thánh sử Gioan thuật lại đoạn đối thoại giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái, cụ thể hơn là với những người Pharisiêu. Cuộc đối thoại ấy không đưa đến kết quả khả quan và cũng không giải quyết được những vấn đề còn khúc mắc. Không phải vì Chúa Giêsu không mạc khải đủ, nhưng bởi vì người Do Thái không hiểu cũng không nỗ lực tìm cách hiểu đúng mạc khải của Ngài. Sự chênh lệch giữa ánh sáng từ trời cao và cái nhìn thiển cận của con người nơi trần gian đã làm nên một bức màn dày ngăn cản đức tin. Chúa Giêsu mạc khải về thiên tính và sứ mạng Thiên Sai của Ngài một đàng, còn người Do Thái thì hiểu theo cách của họ và tìm kiếm Chúa theo cách khác, đàng khác.

Cha Anthony de Mello, Dòng Tên, đã kể lại một câu chuyện thú vị rất phù hợp với bối cảnh đoạn Tin Mừng hôm nay. Một hôm, những người hàng xóm thấy một thanh niên đốt đèn, lúi húi tìm kiếm vật gì đó ở ngoài sân. Đồng cảm với anh, họ đã phụ anh tìm kiếm chiếc chìa khóa mà anh bảo đã đánh rơi. Sau một hồi tìm không thấy, mọi người hỏi: “Anh đã làm rơi chìa khóa ở đâu?” Anh trả lời: “Tôi làm rơi chìa khóa ở trong nhà.” Mọi người sững sờ: “Tại sao anh lại tìm ở ngoài sân?” Anh đáp: “Tôi tìm ở đây cho dễ, vì ở đây sáng hơn và không vướng các khe kẹt của bàn ghế.”

Người Do Thái trong Tin Mừng hôm nay cũng như anh thanh niên trong câu chuyện trên. Và có lẽ, rất nhiều khi chúng ta cũng thế. Chúng ta đang đi tìm Thiên Chúa, nhưng lại tìm ở nơi sai lạc. Chúng ta bị khủng hoảng đức tin, không phải vì Chúa vắng mặt, mà vì chúng ta không hiểu giáo lý của Chúa, không hiểu Lời Ngài, và tệ hơn là không muốn hiểu. Chúng ta tìm Chúa theo ý mình, theo nơi sáng sủa dễ chịu hơn, chứ không đặt mình ở nơi Ngài đang chờ đợi, nơi đôi khi phải cúi mình, lắng nghe và can đảm thay đổi.

Chúa Giêsu nói: “Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” Một mặc khải tuyệt vời. Nhưng thay vì mở lòng để đón nhận, người Do Thái lại đáp: “Ông làm chứng cho chính mình; lời chứng của ông không thật!” Họ đang sống trong bóng tối, nhưng lại cho rằng mình thấy rõ. Họ từ chối ánh sáng thật, để bám vào những ánh sáng ảo tưởng của lý trí và truyền thống nhân loại.

Chúa Giêsu không chỉ mạc khải về căn tính siêu việt của Ngài – Đấng Hằng Hữu, đến từ Thiên Chúa – mà còn nói về sứ mạng và tương quan với Chúa Cha. Ngài khẳng định: “Tôi biết tôi từ đâu tới và đi đâu… Tôi không xét đoán ai cả, và nếu tôi xét đoán, thì cũng xét đoán theo đúng sự thật… Đấng sai tôi là Đấng chân thật.” Tất cả những lời ấy – những chân lý sâu sắc – lại trở nên vô nghĩa với những người không muốn mở lòng. Với họ, Lời Chúa trở nên xa lạ, khó hiểu, thậm chí đáng nghi ngờ. Từ đó, họ chọn con đường đối đầu hơn là đối thoại.

Sự không hiểu các mạc khải của Chúa dẫn đến sự không tin. Không tin tất yếu dẫn đến không yêu. Và như thế, con người rơi vào nguy cơ bị tách lìa khỏi nguồn sống. Chúa Giêsu không lên án ai, nhưng chính sự chối từ ánh sáng là một hành vi tự kết án mình trong bóng tối. Ngài nói: “Nếu các ông không tin là Tôi Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội lỗi mình mà chết.” Đó không phải là lời đe dọa, nhưng là cảnh báo đầy yêu thương.

Đối với chúng ta ngày nay, nguy cơ ấy vẫn còn. Chúng ta có thể có đạo mà không có đức tin sống động. Chúng ta có thể đi lễ, đọc kinh, nhưng không thật sự hiểu Chúa Giêsu là ai. Chúng ta nghe rất nhiều lời giảng dạy, nhưng không để cho lời ấy đi vào tâm hồn và biến đổi cuộc đời. Chúng ta đọc Kinh Thánh, nhưng không để Lời Chúa đặt câu hỏi với chúng ta. Tệ hơn, đôi khi chúng ta sống đạo theo kiểu “sáng hơn”, dễ hơn, ít va chạm với thực tế hơn. Chúng ta tránh né những đòi hỏi mạnh mẽ của Tin Mừng.

Cũng chính vì không hiểu, người ta không giới thiệu đúng về Chúa cho người khác. Những ai chưa biết Chúa sẽ khó lòng tin theo nếu hình ảnh Chúa Giêsu trong tâm trí họ là một Thiên Chúa xa vời, trừng phạt, khắt khe – trong khi Ngài là Đấng yêu thương, đến để cứu độ chứ không phải luận phạt. Thiếu hiểu biết về đức tin cũng khiến nhiều người trẻ hôm nay rời bỏ Giáo Hội, vì họ không thấy mối tương quan sống động giữa Chúa Giêsu và đời sống của mình.

Không thể yêu nếu không hiểu. Không thể hiểu nếu không học hỏi. Vì vậy, bài Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi cấp bách: Hãy học hỏi Lời Chúa! Hãy đào sâu giáo lý! Hãy trở về với Kinh Thánh như nguồn ánh sáng cho đức tin. Đừng chỉ nghe qua loa, nghe để rồi quên. Nhưng hãy học để hiểu, hiểu để tin, tin để sống.

Ước gì mọi thành phần trong Hội Thánh – từ giáo dân đến linh mục, tu sĩ – đều ý thức rằng: sứ mạng loan báo Tin Mừng chỉ hiệu quả khi chính bản thân chúng ta sống một đức tin vững chắc, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa. Không ai có thể chia sẻ điều mình chưa xác tín. Không ai có thể dẫn người khác đến ánh sáng nếu bản thân mình còn lờ mờ bóng tối.

Mùa Chay là thời gian thuận tiện để canh tân đức tin. Đừng tìm kiếm Chúa ở “ngoài sân sáng sủa”, nhưng hãy bước vào nội tâm của mình, nơi đôi khi tối tăm, rối bời, đau đớn – nhưng cũng là nơi Chúa đang hiện diện và chờ đợi. Hãy để cho ánh sáng Lời Chúa chiếu soi những vùng sâu kín nhất trong đời sống, để chữa lành, đổi mới và đưa ta về với Ngài.

Lạy Chúa Giêsu, ánh sáng thế gian, xin soi sáng lòng trí chúng con, để chúng con hiểu được những điều Chúa mạc khải. Xin cho chúng con biết học hỏi và yêu mến Lời Ngài. Xin cho mọi thành phần trong Hội Thánh biết khát khao chân lý và nhiệt thành loan báo Tin Mừng. Xin giúp chúng con đừng sống đạo theo kiểu dễ dãi, nhưng biết can đảm bước theo ánh sáng sự thật. Và xin cho cuộc đời chúng con là một minh chứng sống động cho những ai chưa biết Chúa, để họ cũng nhận ra Ngài là Đấng Cứu Độ duy nhất, là ánh sáng đem lại sự sống muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

GIƯƠNG CAO CON NGƯỜI: MẦU NHIỆM TÌNH YÊU VÀ CỨU ĐỘ

Khi ấy, Chúa Giêsu nói với những người biệt phái rằng: “Ta ra đi, các ông sẽ tìm kiếm Ta và sẽ chết trong tội của các ông. Nơi Ta đi các ông không thể tới được”. Đây là một lời loan báo đầy huyền nhiệm và mạnh mẽ. Chúa Giêsu không chỉ nói về cái chết và sự phục sinh của Ngài, nhưng còn nói đến một thực tại vượt xa: nếu không tin vào Ngài, thì con người sẽ chết trong tội lỗi của mình, vì họ từ chối chính Con Đường dẫn đến sự sống.

Người Do Thái không hiểu lời Ngài. Họ hỏi nhau: “Ông ta sắp tự vẫn hay sao?” Họ bị trói buộc bởi cái nhìn trần thế, không hiểu được mầu nhiệm thần linh. Còn Chúa Giêsu thì khẳng định rõ: “Các ông thuộc về hạ giới; còn Ta, Ta bởi trời cao. Các ông thuộc về thế gian này; còn Ta, Ta không thuộc về thế gian này. Nếu các ông không tin Ta, các ông sẽ chết trong tội các ông.”

Lời cảnh tỉnh này không chỉ dành cho người Do Thái xưa, mà còn vang vọng đến hôm nay. Bao lâu chúng ta không tin nhận Chúa Giêsu là Đấng Cứu Độ, bao lâu chúng ta sống như thể không cần đến Ngài, thì bấy lâu chúng ta đang chết dần trong chính tội lỗi của mình. Nhưng nếu tin, nếu mở lòng ra, thì nơi nào Ngài đi – là nơi Thiên Chúa ngự trị, là cõi sống đời đời – chúng ta cũng sẽ được đến.

Khi người Do Thái hỏi: “Ông là ai?” – thì Chúa trả lời: “Là Nguyên thủy đang nói với các ông đây.” Ngài chính là Lời hằng sống từ thuở đời đời, là Ngôi Lời nhập thể, là ánh sáng đến trong trần gian. Nhưng thế gian đã không nhận ra. Tuy nhiên, Chúa Giêsu nói thêm: “Khi nào các ông đưa Con Người lên cao, các ông sẽ nhận biết Ta là ai.” Chính qua cái chết trên thập giá, chân dung thật của Chúa Giêsu được tỏ lộ. Chính khi bị giương cao, tình yêu Thiên Chúa được mạc khải cách trọn vẹn nhất.

Giáo phụ Gioan viết: “Khi các ông giương cao Con Người lên…” (Ga 8,28) – đó là cách Tin Mừng Gioan diễn tả về cái chết của Đức Giêsu. Một cái chết đau đớn và ô nhục. Bị treo lên như một kẻ đáng nguyền rủa. Bị loại trừ như phường tội lỗi. Nhưng đó lại là cái chết đẹp nhất, cao cả nhất, bởi vì nó đến từ một tình yêu hoàn hảo và vâng phục tuyệt đối. Đức Giêsu không bị giết như một nạn nhân bất lực. Ngài tự hiến mình vì yêu. Ngài bị giương cao – nhưng cũng là Ngài tự giương cao chính mình vì phần rỗi nhân loại.

Tình yêu của Chúa Cha được tỏ bày trên thập giá. Cha đã trao ban chính Con Một mình cho nhân loại. Và Con đã vâng phục hoàn toàn, đến chết và chết trên thập giá. Cái chết ấy không phải là dấu chấm hết, mà là điểm khởi đầu của một thời đại mới: thời đại cứu độ. Như ông Môsê đã giương cao con rắn đồng trong sa mạc, để ai nhìn lên thì được chữa lành, thì ai nhìn lên thập giá và tin vào Đức Kitô cũng sẽ được cứu sống.

Thập giá không còn là biểu tượng của thất bại, mà là chiến thắng. Không còn là dụng cụ của cái chết, mà là nguồn sự sống. Chính từ nơi bị giương cao ấy, Đức Giêsu tuyên bố: “Một khi được giương cao lên khỏi đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta” (Ga 12,32). Thập giá trở thành điểm hội tụ của toàn thể vũ trụ. Tình yêu bị đóng đinh trở thành trung tâm của lịch sử cứu độ. Và sức mạnh phi thường của thánh giá chính là sức hút của tình yêu vô điều kiện.

Đức Giêsu không hành động theo ý riêng, nhưng luôn vâng phục Chúa Cha. Ngài nói: “Ta không tự mình làm điều gì. Ðiều Ta nói, chính là điều Chúa Cha đã dạy Ta.” Và chính vì vâng phục, Ngài không bao giờ cô đơn: “Ðấng đã sai Ta đang ở với Ta; Ngài không để Ta một mình, bởi vì Ta luôn luôn làm điều đẹp lòng Ngài.” Ngài là người Con vâng phục tuyệt đối. Trong nỗi cô đơn của thập giá, vẫn có sự hiện diện âm thầm nhưng mãnh liệt của Chúa Cha. Đó là mầu nhiệm hiệp thông sâu thẳm giữa Cha và Con trong công trình cứu chuộc.

Lời Chúa hôm nay không chỉ nói về thập giá của Đức Giêsu, mà còn về thập giá của mỗi người chúng ta. Mỗi Kitô hữu cũng được mời gọi giương cao chính mình – không phải trong kiêu hãnh, nhưng trong khiêm hạ và hiến dâng. Mỗi người đều có thánh giá riêng – những đau khổ, những mất mát, những hy sinh vì tình yêu, vì sự thật, vì công lý. Nhưng khi chúng ta gắn thánh giá đời mình với thánh giá của Chúa Giêsu, thì chính thập giá ấy có sức cứu độ. Nó trở nên nguồn sống, trở thành chứng tá, trở thành ánh sáng trong bóng tối.

Trong Mùa Chay, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm Đấng bị giương cao. Không phải bằng ánh mắt thương hại, mà bằng lòng tin và lòng biết ơn. Hãy nhìn lên thập giá để hiểu rằng mình được yêu thương đến nhường nào. Hãy nhìn lên thập giá để can đảm bỏ lại đàng sau những tội lỗi đang giết chết linh hồn. Hãy nhìn lên thập giá để thấy rõ con đường đi tới sự sống: đó là con đường yêu thương, tha thứ, hy sinh và vâng phục.

Lạy Chúa Giêsu, con tin rằng Chúa đã bị giương cao vì con. Không phải chỉ vì nhân loại, nhưng vì từng người, và vì chính con. Con xin dâng lên Chúa cuộc đời con với những giới hạn, yếu đuối, và cả những đau khổ. Xin cho con biết đón nhận thánh giá với lòng yêu mến. Xin cho con biết gắn bó với thập giá của Chúa, để cùng Chúa bước vào sự sống vĩnh cửu. Và xin cho con trở nên khí cụ tình yêu, để qua đời sống con, nhiều người khác cũng được kéo lên với Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THƯỢNG GIỚI VÀ HẠ GIỚI – HÃY ĐỂ CHÚA KÉO TA LÊN

Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một cuộc đối thoại đầy nghịch lý giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái. Chúa Giêsu nói về mình, về nguồn gốc thần linh, về mối tương quan với Thiên Chúa Cha, và về sứ mạng cứu độ của Người. Nhưng người Do Thái không hiểu. Không phải vì lời của Chúa quá khó, mà vì họ không đặt mình vào vị trí đón nhận. Và hôm nay, Chúa Giêsu vạch rõ lý do sâu xa của sự không hiểu ấy: “Các ông bởi hạ giới, còn tôi, tôi bởi thượng giới. Các ông thuộc về thế gian này, còn tôi, tôi không thuộc về thế gian này.”

Một câu nói tưởng như đơn giản, nhưng lại chứa đựng sự phân định rất rõ ràng và nền tảng giữa hai thế giới: hạ giới và thượng giới. Hạ giới là thế giới của xác thịt, của trần tục, của những giới hạn. Thượng giới là thế giới của Thần Khí, của linh hồn, của sự sống vĩnh cửu và chân lý trọn hảo. Hạ giới thuộc về đất thấp, nơi tầm nhìn hạn hẹp, kiến thức nông cạn. Thượng giới thuộc về trời cao, nơi cái nhìn bao quát, nơi ánh sáng khôn lường của Thiên Chúa lan tỏa.

Chúa Giêsu là Đấng đến từ thượng giới. Người không chỉ là một Rabbi hay một ngôn sứ giữa lòng dân Israel, nhưng là Con Thiên Chúa, là Ngôi Lời Nhập Thể. Người đã nghe Chúa Cha nói và chiêm ngưỡng những gì Chúa Cha làm. Mọi lời Chúa Giêsu thốt ra đều là lời từ Chúa Cha. Người chỉ nói những gì đã thấy, đã nghe. Và đó là lý do tại sao lời Người có uy quyền, có sức đánh động và biến đổi.

Ngược lại, người Do Thái – và nhiều khi là chính chúng ta hôm nay – lại sống theo hạ giới. Sống theo xác thịt. Họ từng được Thiên Chúa giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, đưa vào tự do, nhưng trong sa mạc, họ lại tiếc củ hành củ tỏi, lại mơ về miếng thịt ngon dù phải làm nô lệ. Họ mỏi mòn thân xác vì thiếu niềm tin. Họ sống nặng nề với những ước vọng trần gian, đến nỗi không thể vươn lên khỏi mặt đất.

Họ giống như loài rắn chỉ biết bò sát mặt đất. Và chính để cảnh tỉnh họ, Thiên Chúa đã cho rắn lửa bò ra cắn chết họ trong sa mạc. Ai sống theo xác thịt sẽ phải chết. Khi họ kêu than, Chúa truyền ông Môsê làm con rắn bằng đồng treo lên cây. Ai nhìn lên con rắn đồng thì sẽ được sống. Một hành động mang tính biểu tượng rất cao: treo con rắn lên nghĩa là treo dục vọng, thói hư tật xấu lên cao để nhận ra chúng là nguyên nhân gây chết chóc.

Con rắn đồng ấy là hình bóng của chính Chúa Giêsu trên thập giá. Người bị treo lên để gánh lấy tội lỗi nhân loại. Người bị lột trần trụi – không phải để hổ thẹn, mà để bày tỏ sự dứt bỏ hoàn toàn mọi ràng buộc xác thịt. Trên thập giá, Chúa Giêsu chiến thắng mọi cám dỗ về danh, lợi, thú. Người hoàn toàn tự do. Và vì thế, khi bị giương cao, Người không hề thất bại, mà chính là lúc được tôn vinh.

Thánh Phaolô từng viết: “Tôi cùng chịu đóng đinh vào thập giá với Đức Kitô.” Đó là một tuyên ngôn sống động: từ bỏ chính mình, dứt khoát với lối sống theo xác thịt, để sống theo Thần Khí. Đóng đinh xác thịt là từ chối những ham muốn tầm thường, là từ bỏ ích kỷ, là vượt lên trên tính hưởng thụ và lười biếng. Sống cho Chúa là sống trong ánh sáng thượng giới – sống tự do, sống có mục tiêu cao cả.

Chúa Giêsu hôm nay cũng mời gọi chúng ta hãy “treo mình cùng với con rắn đồng”. Hãy treo lên những ước vọng thấp hèn. Hãy đóng đinh dục vọng xác thịt. Hãy dám bước ra khỏi lối sống nặng mùi trần thế để bước vào hành trình sống mới – hành trình của Thần Khí, của niềm tin, của sự sống vĩnh cửu.

Mùa Chay là cơ hội để ta xem lại mình đang thuộc về đâu. Ta là công dân của hạ giới hay là lữ khách của thượng giới? Tâm hồn ta nặng trĩu bởi những lo toan cơm áo, tiền tài, thành công… hay đang bay cao cùng niềm vui dâng hiến, hy sinh và phục vụ? Hằng ngày ta chọn sống theo ý Chúa hay theo thói quen dễ dãi của thế gian? Câu trả lời ấy quyết định hướng đi của đời ta.

Chúa Giêsu không lên án người Do Thái, nhưng Ngài chỉ ra hậu quả tất yếu: “Nếu các ông không tin là Tôi Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội mình mà chết.” Một lời khẳng định đầy yêu thương. Vì yêu, nên Chúa cảnh báo. Vì yêu, nên Chúa mời gọi tin. Tin vào Ngài không chỉ là một cảm xúc, mà là bước đi vào con đường mới, là để cho ánh sáng thượng giới chiếu rọi bóng tối trong lòng mình.

Hãy để Chúa kéo ta lên. Khi Chúa Giêsu bị giương cao trên thập giá, Ngài nói: “Phần Ta, khi được giương cao lên khỏi mặt đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta.” Chúa muốn kéo ta lên khỏi đám mây mù của dục vọng, ích kỷ và thờ ơ. Kéo ta lên khỏi vùng thấp của những mối lo cạn cợt. Kéo ta lên để sống đời sống vĩnh cửu ngay từ hôm nay.

Xin cho tôi biết thắng mọi cám dỗ của xác thịt trần gian. Xin cho tôi không còn sống cho bản thân ích kỷ nữa, nhưng dám sống cho Chúa và cho anh em. Xin cho tôi được kéo lên cùng Chúa – lên trong Thần Khí, lên về phía thượng giới, thuộc trọn về Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊSU LOAN BÁO NGÀI SẼ VỀ CÙNG CHA

Tin Mừng hôm nay theo thánh Gioan (Ga 8,21-30) tiếp nối những gì đã diễn ra trong khung cảnh Lễ Lều. Sau khi cứu người phụ nữ ngoại tình khỏi bản án ném đá, Đức Giêsu tiếp tục mặc khải về căn tính đích thực của Ngài, về nguồn gốc thần linh và sứ mạng cứu độ. Thế nhưng, lời mặc khải ấy lại không được đón nhận. Những người Pha-ri-sêu và dân chúng vẫn không hiểu Ngài. Họ hoài nghi, chống đối, thậm chí còn nhạo báng, khi Ngài nói rằng: “Tôi ra đi, các ông sẽ tìm tôi, và các ông sẽ chết trong tội của các ông. Nơi tôi đi, các ông không thể đến được.”

Nghe thế, người Do Thái liền nói với nhau: “Ông ấy định tự tử hay sao, mà lại nói: ‘Nơi tôi đi, các ông không thể đến được?’” Họ hoàn toàn không hiểu ý của Chúa Giêsu. Họ tưởng rằng Ngài muốn kết thúc cuộc đời mình trong nỗi tuyệt vọng. Còn thực ra, Chúa đang loan báo về việc Ngài sẽ trở về cùng Chúa Cha, một cuộc trở về trong vinh quang, qua con đường Thập giá, chứ không phải là một cái chết tự hủy. Nhưng lòng trí họ bị che phủ bởi thành kiến, nên họ không nhận ra đâu là ánh sáng chân lý.

Câu chuyện này phản ánh rất rõ sự khác biệt giữa Đức Giêsu và thế gian. Ngài nói: “Các ông bởi hạ giới; còn tôi, tôi bởi thượng giới. Các ông thuộc về thế gian này; còn tôi, tôi không thuộc về thế gian này.” Những lời này không phải để lên án, nhưng là để cảnh tỉnh. Có một khoảng cách rất lớn giữa tư tưởng con người và tư tưởng Thiên Chúa. Nếu con người không mở lòng, không tin nhận Đức Giêsu là Đấng Hằng Hữu, thì họ sẽ chết trong tội mình.

Ở đây, chúng ta nhận ra một mạc khải đặc biệt: Đức Giêsu tự xưng là “Đấng Hằng Hữu” – điều mà người Do Thái xưa kia rất dè dặt khi nói đến Thiên Chúa. Chính danh xưng ấy mà Môsê đã nghe từ bụi gai cháy: “Ta là Đấng Tự Hữu”. Khi Đức Giêsu nói điều này, Ngài khẳng định chính Ngài là Thiên Chúa, là nguồn mạch sự sống. Và nếu không tin vào Ngài, con người sẽ tiếp tục sống trong bóng tối của tội lỗi và cái chết.

Bài Tin Mừng hôm nay đem lại cho chúng ta nhiều suy nghĩ nghiêm túc. Trước hết, ta thấy rõ hạnh phúc đích thực không tùy thuộc vào của cải, địa vị hay danh vọng, mà tùy thuộc vào việc ta có tin vào Đức Giêsu không. Tin thì được sống, không tin thì chết trong tội. Đây là một sự thật nghiêm trọng nhưng lại rất rõ ràng. Có thể ta sống đạo, đi lễ, đọc kinh mỗi ngày, nhưng nếu không thật sự tin, không để cho niềm tin ấy biến đổi đời sống, thì chúng ta cũng chỉ là những người “thuộc về hạ giới”. Tin là khởi đầu, nhưng phải có sống theo điều mình tin mới được cứu độ.

Thứ đến, ta thấy rõ Thiên Chúa vẫn không ngừng trao ban cơ hội cho con người nhận ra sự thật và hoán cải. Những người Do Thái thời Chúa Giêsu đã được lắng nghe Lời Ngài, chứng kiến phép lạ, nhưng họ vẫn từ chối. Họ cố chấp bám vào suy nghĩ thiển cận và thành kiến. Còn chúng ta thì sao? Chúng ta đã nhận biết Chúa, đã được học giáo lý, đã từng xúc động trước Lời Ngài. Nhưng liệu chúng ta có thực sự để cho Lời Chúa hướng dẫn hành động của mình không? Chúng ta có biết tận dụng những cơ hội để sống tốt hơn, yêu thương hơn, tha thứ nhiều hơn và từ bỏ tội lỗi không?

Nếu chúng ta dửng dưng, nếu ta nghĩ rằng mình còn thời gian, còn cơ hội khác để hoán cải, thì coi chừng ta sẽ chết trong tội lỗi của mình, như lời cảnh báo của Chúa Giêsu. Sẽ không có gì đau đớn hơn việc biết Chúa mà không sống theo Chúa. Vì “ai đã được biết nhiều thì sẽ bị đòi nhiều hơn”. Sự vô cảm với ân sủng là một tội nặng nề. Vì thế, hãy biết nhạy bén trước từng lời mời gọi của Chúa, qua Lời Ngài, qua tha nhân, qua những biến cố trong đời sống.

Sứ điệp Tin Mừng hôm nay cũng chất vấn về sự chân thật trong đời sống đức tin. Có thể chúng ta cầu nguyện nhiều, phục vụ nhiều, giữ các hình thức đạo đức rất tốt. Nhưng nếu đời sống nội tâm không có tình yêu, không có hoán cải, thì tất cả chỉ là giả tạo. Đức Giêsu từng nói: “Không phải cứ lạy Chúa, lạy Chúa mà được vào Nước Trời, nhưng là người thi hành ý muốn của Cha Ta.” Vấn đề không phải là hình thức bên ngoài, mà là thái độ nội tâm. Không phải là nói mình tin, mà là sống điều mình tin.

Chúa Giêsu không đến để kết án, nhưng để soi sáng. Ngài muốn chúng ta đón nhận ánh sáng đó, để bước ra khỏi bóng tối của sự giả hình, hời hợt và lạnh lẽo. Ngài muốn ta sống thật, sống trọn vẹn niềm tin, sống hiệp nhất giữa đức tin và hành động.

Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con một đức tin không chỉ ở trên môi miệng, nhưng in sâu trong tâm hồn. Xin cho đức tin ấy thúc đẩy chúng con sống yêu thương, công chính và quảng đại. Xin giúp chúng con đừng bao giờ tự mãn vì những hiểu biết về Chúa, nhưng luôn khiêm tốn mở lòng đón nhận ánh sáng của Ngài. Xin cho đời sống và điều chúng con tin được hòa quyện làm một, để trong từng việc nhỏ, từng lời nói, từng suy nghĩ, chúng con đều chiếu tỏa ánh sáng Tin Mừng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA GIÊSU LÀ ÐẤNG HẰNG HỮU – NGUỒN GỐC VÀ CỨU ĐỘ CỦA NHÂN LOẠI

Bài Tin Mừng hôm nay là phần tiếp nối cuộc tranh luận giữa Chúa Giêsu và những người Pharisiêu về lời chứng Người nói về chính mình. Trong đoạn đầu của cuộc tranh luận này, Chúa Giêsu đã nhắc đến Cha mình, nhưng những người Pharisiêu không hiểu rằng Người đang nói đến Thiên Chúa Cha. Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu lại tiếp tục mặc khải về nguồn gốc thần linh của Người, nguồn gốc đến từ trời cao. Người đứng trên quan điểm của Ðấng Mêssia để rao giảng sứ điệp cứu độ, loan báo chương trình mà Chúa Cha đã trao phó cho Người thực hiện nơi trần gian.

Từ khi bắt đầu sứ vụ công khai, Chúa Giêsu luôn nhấn mạnh rằng Người đến không phải để làm theo ý riêng, nhưng là để thi hành thánh ý của Đấng đã sai Người. Từ những lời rao giảng đầu tiên kêu gọi mọi người sám hối, cho đến những hành vi chữa lành, tha thứ và cả những lời cảnh tỉnh nặng nề dành cho những tâm hồn chai đá, tất cả đều nằm trong đường hướng thực thi ý định cứu thế của Thiên Chúa Cha. Những việc làm và lời nói của Chúa Giêsu không nhằm mục đích tôn vinh bản thân, nhưng nhằm đưa nhân loại ra khỏi bóng tối của tội lỗi và dẫn đưa về ánh sáng sự thật và sự sống.

Trái lại, những người Pharisiêu lại đứng từ một quan điểm khác hẳn: họ sống và suy nghĩ trong khuôn khổ của một hệ thống tôn giáo đã bị tục hóa, nặng nề bởi luật lệ và hình thức bề ngoài. Họ nói về Đấng Mêssia như một nhân vật chính trị, một vị anh hùng dân tộc sẽ giải phóng dân tộc Do Thái khỏi ách thống trị của đế quốc Rôma. Họ không chấp nhận hình ảnh một Ðấng Mêssia khiêm hạ, nghèo khó, rao giảng tình thương và lòng thương xót. Họ không thể hiểu được rằng Con Thiên Chúa lại có thể sống giữa nhân loại một cách âm thầm, đơn sơ và gần gũi như vậy.

Chính vì thế, khi Chúa Giêsu mặc khải về nguồn gốc thượng giới của Người, về mối tương quan duy nhất giữa Người với Chúa Cha, thì họ không hiểu, và hơn thế nữa, họ tìm cách bác bỏ. Họ không chỉ không tin, mà còn cố tình xuyên tạc và tìm cách triệt hạ Người. Càng thấy các phép lạ Chúa làm, càng nghe những lời giảng dạy đầy quyền năng và lòng nhân hậu, họ càng cứng lòng và đối kháng. Họ muốn chứng minh rằng Đức Giêsu không thể là Đấng Mêssia, và Chúa Cha mà Người nói đến chỉ là một ảo vọng.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu không dừng lại việc mặc khải chỉ vì sự cứng lòng của họ. Người tiếp tục rao giảng chân lý, nói về mầu nhiệm của Người, về sự kết hiệp giữa Người và Chúa Cha, về sứ mạng cứu thế, và cả về sự chết và phục sinh của Người. Khi tuyên bố: “Khi các ông giương cao Con Người lên, bấy giờ các ông sẽ biết là Tôi Hằng Hữu” (Ga 8,28), Chúa Giêsu muốn nói đến cái chết thập giá của Người như là cao điểm của mầu nhiệm cứu độ, nơi mà thần tính và nhân tính của Người được tỏ lộ rõ ràng nhất. Cái chết ấy không phải là thất bại, nhưng là chiến thắng; không phải là kết thúc, nhưng là khởi đầu của sự sống mới.

Khi tự xưng mình là “Tôi Hằng Hữu”, Chúa Giêsu đã sử dụng chính danh xưng thánh mà Thiên Chúa đã mặc khải cho ông Môsê trong bụi gai cháy rực trên núi Horeb: “Ta là Đấng Hiện Hữu” (Xh 3,14). Đây là một danh xưng linh thiêng nhất trong truyền thống Do Thái giáo, không ai dám nhắc đến một cách tùy tiện, và càng không ai dám nhận danh xưng đó cho mình. Ấy vậy mà Chúa Giêsu, với sự xác tín tuyệt đối và quyền năng của Con Một Thiên Chúa, đã tuyên bố danh xưng ấy về chính mình. Điều này khiến cho những người Pharisiêu phẫn nộ, bởi vì họ hiểu Người đang đồng hóa mình với Thiên Chúa. Đối với họ, đây là sự phạm thượng, là điều không thể chấp nhận. Nhưng đối với người tin, đây là đỉnh cao của mạc khải: Đức Giêsu chính là Con Thiên Chúa, là Đấng Hằng Hữu, là nguồn gốc của mọi sự và là cứu độ của nhân loại.

Lắm khi trong cuộc sống hiện đại, chúng ta cũng mang trong mình não trạng của những người Pharisiêu. Chúng ta sống đạo chỉ bằng thói quen, giữ đạo chỉ vì truyền thống, đọc Lời Chúa mà không để Lời ấy thấm nhập vào lòng. Chúng ta muốn Thiên Chúa hành động theo ý mình, và khi Người không làm theo điều ta mong, ta chối từ, nghi ngờ, thậm chí bỏ rơi Người. Trong khi đó, Chúa Giêsu phục sinh vẫn đang không ngừng hiện diện và hoạt động trong thế giới hôm nay qua Giáo Hội, qua các bí tích, qua các công cuộc bác ái và những tấm lòng thành tâm thiện chí. Người đang tiếp tục mặc khải chính mình nơi những người nghèo, người khổ đau, người bị bỏ rơi. Người đang dắt đưa nhân loại về với Thiên Chúa qua mọi nẻo đường của yêu thương, công lý và chân lý.

Thế nhưng, giữa xã hội xô bồ hôm nay, có khi chúng ta lại vô tình hoặc cố ý tục hóa đời sống của mình. Chúng ta sống như thể không có Thiên Chúa, hành xử theo những tiêu chuẩn của thế gian hơn là của Phúc Âm. Chúng ta định giá trị cuộc đời chỉ bằng tiền bạc, địa vị, quyền lực và khoái lạc. Con người hôm nay dễ dàng quên mất nguồn gốc thần linh của mình, sống như thể mình chỉ là một sinh vật tạm bợ, không có khởi đầu siêu nhiên, không có đích đến vĩnh cửu. Đó là một bi kịch lớn của thời đại.

Chính vì vậy, Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi thức tỉnh. Mùa Chay là thời điểm thuận lợi để ta dừng lại, xét lại đời sống đức tin của mình. Ta đang theo ai? Ta đang sống vì điều gì? Ta có thực sự nhận ra Chúa Giêsu là Đấng Hằng Hữu đang đồng hành và mời gọi ta trở về? Ta có để cho Lời Chúa và ân sủng của Người thấm nhập và biến đổi đời sống của mình?

Lạy Thiên Chúa là Ðấng Hằng Hữu, là nguồn gốc của muôn loài muôn vật, chúng con cảm tạ Chúa vì đã sai Con Một là Đức Giêsu Kitô đến thế gian để mặc khải tình yêu và chương trình cứu độ của Chúa. Xin ban cho chúng con đôi mắt đức tin để nhận ra ánh sáng chân lý nơi Người. Xin cho chúng con biết can đảm sống theo gương Người, dám từ bỏ não trạng phàm tục, dấn thân xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, công chính hơn, thấm nhuần ánh sáng của Tin Mừng. Xin cho chúng con cộng tác với Chúa trong việc thăng tiến phẩm giá con người, và dẫn đưa mọi người trở về với cội nguồn là Chúa, Đấng Hằng Hữu muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THƯỢNG GIỚI VÀ HẠ GIỚI – HÃY ĐỂ CHÚA KÉO TA LÊN

Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một cuộc đối thoại đầy nghịch lý giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái. Chúa Giêsu nói về mình, về nguồn gốc thần linh, về mối tương quan với Thiên Chúa Cha, và về sứ mạng cứu độ của Người. Nhưng người Do Thái không hiểu. Không phải vì lời của Chúa quá khó, mà vì họ không đặt mình vào vị trí đón nhận. Và hôm nay, Chúa Giêsu vạch rõ lý do sâu xa của sự không hiểu ấy: “Các ông bởi hạ giới, còn tôi, tôi bởi thượng giới. Các ông thuộc về thế gian này, còn tôi, tôi không thuộc về thế gian này.”

Một câu nói tưởng như đơn giản, nhưng lại chứa đựng sự phân định rất rõ ràng và nền tảng giữa hai thế giới: hạ giới và thượng giới. Hạ giới là thế giới của xác thịt, của trần tục, của những giới hạn. Thượng giới là thế giới của Thần Khí, của linh hồn, của sự sống vĩnh cửu và chân lý trọn hảo. Hạ giới thuộc về đất thấp, nơi tầm nhìn hạn hẹp, kiến thức nông cạn. Thượng giới thuộc về trời cao, nơi cái nhìn bao quát, nơi ánh sáng khôn lường của Thiên Chúa lan tỏa.

Chúa Giêsu là Đấng đến từ thượng giới. Người không chỉ là một Rabbi hay một ngôn sứ giữa lòng dân Israel, nhưng là Con Thiên Chúa, là Ngôi Lời Nhập Thể. Người đã nghe Chúa Cha nói và chiêm ngưỡng những gì Chúa Cha làm. Mọi lời Chúa Giêsu thốt ra đều là lời từ Chúa Cha. Người chỉ nói những gì đã thấy, đã nghe. Và đó là lý do tại sao lời Người có uy quyền, có sức đánh động và biến đổi.

Ngược lại, người Do Thái – và nhiều khi là chính chúng ta hôm nay – lại sống theo hạ giới. Sống theo xác thịt. Họ từng được Thiên Chúa giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, đưa vào tự do, nhưng trong sa mạc, họ lại tiếc củ hành củ tỏi, lại mơ về miếng thịt ngon dù phải làm nô lệ. Họ mỏi mòn thân xác vì thiếu niềm tin. Họ sống nặng nề với những ước vọng trần gian, đến nỗi không thể vươn lên khỏi mặt đất.

Họ giống như loài rắn chỉ biết bò sát mặt đất. Và chính để cảnh tỉnh họ, Thiên Chúa đã cho rắn lửa bò ra cắn chết họ trong sa mạc. Ai sống theo xác thịt sẽ phải chết. Khi họ kêu than, Chúa truyền ông Môsê làm con rắn bằng đồng treo lên cây. Ai nhìn lên con rắn đồng thì sẽ được sống. Một hành động mang tính biểu tượng rất cao: treo con rắn lên nghĩa là treo dục vọng, thói hư tật xấu lên cao để nhận ra chúng là nguyên nhân gây chết chóc.

Con rắn đồng ấy là hình bóng của chính Chúa Giêsu trên thập giá. Người bị treo lên để gánh lấy tội lỗi nhân loại. Người bị lột trần trụi – không phải để hổ thẹn, mà để bày tỏ sự dứt bỏ hoàn toàn mọi ràng buộc xác thịt. Trên thập giá, Chúa Giêsu chiến thắng mọi cám dỗ về danh, lợi, thú. Người hoàn toàn tự do. Và vì thế, khi bị giương cao, Người không hề thất bại, mà chính là lúc được tôn vinh.

Thánh Phaolô từng viết: “Tôi cùng chịu đóng đinh vào thập giá với Đức Kitô.” Đó là một tuyên ngôn sống động: từ bỏ chính mình, dứt khoát với lối sống theo xác thịt, để sống theo Thần Khí. Đóng đinh xác thịt là từ chối những ham muốn tầm thường, là từ bỏ ích kỷ, là vượt lên trên tính hưởng thụ và lười biếng. Sống cho Chúa là sống trong ánh sáng thượng giới – sống tự do, sống có mục tiêu cao cả.

Chúa Giêsu hôm nay cũng mời gọi chúng ta hãy “treo mình cùng với con rắn đồng”. Hãy treo lên những ước vọng thấp hèn. Hãy đóng đinh dục vọng xác thịt. Hãy dám bước ra khỏi lối sống nặng mùi trần thế để bước vào hành trình sống mới – hành trình của Thần Khí, của niềm tin, của sự sống vĩnh cửu.

Mùa Chay là cơ hội để ta xem lại mình đang thuộc về đâu. Ta là công dân của hạ giới hay là lữ khách của thượng giới? Tâm hồn ta nặng trĩu bởi những lo toan cơm áo, tiền tài, thành công… hay đang bay cao cùng niềm vui dâng hiến, hy sinh và phục vụ? Hằng ngày ta chọn sống theo ý Chúa hay theo thói quen dễ dãi của thế gian? Câu trả lời ấy quyết định hướng đi của đời ta.

Chúa Giêsu không lên án người Do Thái, nhưng Ngài chỉ ra hậu quả tất yếu: “Nếu các ông không tin là Tôi Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội mình mà chết.” Một lời khẳng định đầy yêu thương. Vì yêu, nên Chúa cảnh báo. Vì yêu, nên Chúa mời gọi tin. Tin vào Ngài không chỉ là một cảm xúc, mà là bước đi vào con đường mới, là để cho ánh sáng thượng giới chiếu rọi bóng tối trong lòng mình.

Hãy để Chúa kéo ta lên. Khi Chúa Giêsu bị giương cao trên thập giá, Ngài nói: “Phần Ta, khi được giương cao lên khỏi mặt đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta.” Chúa muốn kéo ta lên khỏi đám mây mù của dục vọng, ích kỷ và thờ ơ. Kéo ta lên khỏi vùng thấp của những mối lo cạn cợt. Kéo ta lên để sống đời sống vĩnh cửu ngay từ hôm nay.

Xin cho tôi biết thắng mọi cám dỗ của xác thịt trần gian. Xin cho tôi không còn sống cho bản thân ích kỷ nữa, nhưng dám sống cho Chúa và cho anh em. Xin cho tôi được kéo lên cùng Chúa – lên trong Thần Khí, lên về phía thượng giới, thuộc trọn về Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

NHÌN LÊN ĐẤNG ĐÃ BỊ ĐÓNG ĐINH: TÌNH YÊU CỨU ĐỘ CHO NHÂN LOẠI

Hôm nay, Thứ Ba tuần V Mùa Chay, chỉ còn một tuần nữa là đến ngày chiêm ngưỡng Cuộc Khổ Nạn của Chúa chúng ta. Phụng vụ Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta hãy nhìn lên Đấng đã bị giương cao, hãy chiêm ngắm Chúa Giêsu Kitô chịu đóng đinh như là dấu chỉ chắc chắn và vĩ đại nhất của tình yêu Chúa Cha dành cho nhân loại sa ngã. Khi càng gần Tuần Thánh, Giáo Hội càng mời gọi chúng ta bước vào chiều sâu mầu nhiệm Thập Giá, không phải như một hình phạt bi thảm, nhưng như đỉnh cao vinh quang của tình yêu và là nguồn mạch cứu độ của toàn thể nhân loại. Thánh Gioan Fisher đã nói một cách cảm động: “Vị Thượng Tế của chúng ta là Đức Kitô Giêsu, thân xác quý báu của Người là hy lễ của chúng ta mà Người đã hiến tế trên bàn thờ Thập Giá để cứu độ mọi người.”

“Khi các ngươi đã giương cao Con Người” (Ga 8,28) – lời Chúa Giêsu tiên báo về chính cuộc khổ nạn và cái chết của Người, nhưng đồng thời cũng là một mạc khải sâu xa: từ trên Thập Giá, vinh quang và căn tính đích thực của Ngài được tỏ hiện. Thập Giá không phải là kết thúc của một bi kịch, nhưng là sự khởi đầu của niềm hy vọng. Khi Con Người được giương cao, thì chính khi ấy, thế gian sẽ nhận ra rằng Ngài là ai. “Ngài là” – không phải chỉ là một tiên tri, một nhà giảng thuyết luân lý, nhưng là Con Thiên Chúa, là Đấng được Chúa Cha sai đến. Khi Chúa Giêsu bị treo trên Thập Giá, đôi tay dang rộng của Người không chỉ là dấu chỉ đau khổ mà còn là vòng tay ôm lấy nhân loại, nối kết trời với đất, mang lại sự hòa giải giữa Thiên Chúa và con người.

Tình yêu không thể nào diễn tả bằng lời, nhưng được khắc sâu trên thân thể bị đánh đòn, bị lột trần, bị đóng đinh của Chúa Giêsu. Một thân thể tan nát vì tình yêu, một trái tim bị đâm thâu vì nhân loại, đó là biểu tượng cao cả nhất của tình bạn giữa Thiên Chúa và con người. Chúng ta thường sợ đau khổ, tìm cách né tránh thập giá trong đời sống. Nhưng chính nơi thập giá, chúng ta khám phá được chiều sâu của tình yêu Thiên Chúa, và cũng là nơi chúng ta tìm được ý nghĩa thật sự cho những đau khổ của đời mình. Thập Giá không còn là bản án, nhưng trở thành hy lễ. Và không ai có thể trở thành môn đệ đích thực nếu không bước theo con đường đó: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24).

Chúng ta đang sống trong một thế giới mà nhiều khi người ta tìm cách loại bỏ đau khổ, và cùng lúc đó cũng loại bỏ luôn mầu nhiệm cứu độ. Một thứ Kitô giáo không có Thập Giá là một thứ niềm tin bị rút gọn, là một Tin Mừng đã mất đi trái tim của mình. Khi không còn cảm thức về đau khổ cứu độ, chúng ta sẽ dễ rơi vào một lối sống thoải mái, chạy theo cảm xúc, hoặc tệ hơn, là chủ nghĩa thực dụng, nơi mà mọi thứ đều bị cân đo bởi lợi ích cá nhân. Lúc ấy, chúng ta có nguy cơ nghe thấy từ môi miệng Chúa Kitô một lời cảnh tỉnh buốt giá: “Rốt cuộc, tại sao Tôi phải tiếp tục nói với các người nữa?” (x. Ga 8,25).

Vậy phải chăng, trong hành trình đức tin của chúng ta, cần có một bước dừng lại – một sự nhìn lên – để chiêm ngắm Đấng đã bị đóng đinh. Không phải bằng con mắt lạnh lùng của lý trí, mà bằng trái tim của một người bạn. Chỉ có tình bạn với Đấng quen thuộc với thập giá, mới có thể đem chúng ta đến chỗ thông phần vào mầu nhiệm yêu thương ấy. Đó không phải là tình bạn lãng mạn, mà là một sự kết hiệp sâu xa giữa Đấng Cứu Thế và kẻ tội lỗi. Tình bạn ấy đòi hỏi sự từ bỏ, sự đồng cảm, sự trung tín và niềm hy vọng.

Câu hỏi mà người Do Thái đã đặt ra cho Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay cũng chính là câu hỏi của chúng ta trong Mùa Chay này: “Ông là ai?” (Ga 8,25). Một câu hỏi không thể trả lời bằng lý thuyết. Câu trả lời không nằm trong sách vở, mà nằm trong chính hành động nhìn lên thập giá. Hãy nhìn thật lâu, thật sâu, thật thành tâm. Đừng vội vã rời đi. Đừng chỉ lướt qua. Hãy ở lại đó, trong thinh lặng, trong chiêm niệm. Và chính nơi ấy, Chúa Giêsu sẽ trả lời: “Ta là đường, là sự thật và là sự sống” (Ga 14,6).

Người là Cây nho, và chúng ta là những cành. Nếu không kết hợp với Người, chúng ta sẽ khô héo. Chúng ta sẽ chết vì tội lỗi mình, vì đã không tin rằng Người là. Nhưng nếu chúng ta tin, nếu chúng ta ở lại trong tình yêu Người, chúng ta sẽ sống. Không chỉ sống đời sau, mà ngay trong đời này, chúng ta có thể sống một cuộc sống tràn đầy niềm vui, bình an, và sức mạnh của sự sống lại.

Trong bối cảnh xã hội đầy những chia rẽ, lo lắng và thất vọng, chúng ta cần hơn bao giờ hết một điểm tựa, một ánh sáng để định hướng. Thập Giá của Chúa Kitô chính là điểm tựa đó. Người không chỉ chịu chết vì chúng ta, mà còn sống vì chúng ta. Người đã vượt qua sự chết để mở đường cho chúng ta đi vào sự sống. Đó là lý do mà Thập Giá không chỉ là biểu tượng của khổ đau, nhưng là biểu tượng của niềm hy vọng. Mỗi lần chúng ta làm dấu Thánh Giá, là mỗi lần chúng ta tuyên xưng rằng chúng ta không thuộc về thế gian này, nhưng thuộc về Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta.

Chúa Giêsu đã nói rằng: “Ta luôn làm điều đẹp lòng Cha” (Ga 8,29). Chúng ta cũng được mời gọi sống như thế: sống đẹp lòng Chúa Cha, không phải bằng những việc lớn lao, nhưng bằng lòng trung tín trong những điều nhỏ bé. Một cái nhìn tha thứ. Một lời nói dịu dàng. Một cử chỉ nhân ái. Một hành động hy sinh âm thầm. Tất cả những điều đó, khi được làm với tình yêu, đều trở thành ánh sáng nhỏ trong đêm tối, trở thành dấu chỉ rằng chúng ta đang sống trong ánh sáng của Thập Giá.

Ước gì Mùa Chay này, cái nhìn của chúng ta không còn bị xao lãng bởi những lo toan đời thường, nhưng trở nên thanh thản và chiêm niệm. Hãy để ánh mắt ta dừng lại nơi Đấng bị đóng đinh, để tâm hồn ta mở ra trước một tình yêu không biên giới, để lòng ta được biến đổi bởi một sự thật mang lại sự sống. Hãy để cho chính Thập Giá của Chúa Giêsu trả lời cho những nghi vấn, lo âu, và khát khao trong lòng mỗi người chúng ta. Và từ đó, chúng ta sống như những người được cứu độ, sống như những chứng nhân của tình yêu không bao giờ tắt lịm, sống như những cành nho kết hợp trọn vẹn với Cây nho Thật – chính là Chúa Giêsu Kitô, Đấng đã được giương cao vì chúng ta và cho chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

NẾU CÁC ÔNG KHÔNG TIN LÀ TÔI HẰNG HỮU, CÁC ÔNG SẼ MANG TỘI MÌNH MÀ CHẾT

Lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay vang lên như một cảnh báo nghiêm túc, mạnh mẽ và đầy bi thương của Chúa Giêsu đối với những người Do Thái thời ấy, nhưng cũng là một lời đánh thức dành cho nhân loại mọi thời, cho từng người chúng ta hôm nay. “Tôi đã nói với các ông là các ông sẽ mang tội lỗi mình mà chết. Thật vậy, nếu các ông không tin là Tôi Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội lỗi mình mà chết.” (Ga 8,24). Câu nói ấy không phải là một lời kết tội, mà là một lời cảnh tỉnh sâu xa: sự sống đời đời không tùy thuộc vào sự thông minh, tài giỏi hay đạo đức hình thức, mà hệ tại nơi đức tin vào căn tính thật của Chúa Giêsu – Ngài là “Đấng Hằng Hữu”, là Thiên Chúa nhập thể.

Chúng ta hãy cùng bước vào trang Tin Mừng đầy chất mạc khải và mặc khải ấy, để thấy được cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái, từ đó nhận ra sự phân định giữa hai thế giới: hạ giới và thượng giới, giữa ánh sáng và bóng tối, giữa niềm tin đưa đến sự sống và sự cứng lòng dẫn tới cái chết.

Ngay từ đầu, Chúa Giêsu đã xác định rõ: “Tôi ra đi, các ông sẽ tìm tôi, và các ông sẽ mang tội mình mà chết. Nơi tôi đi, các ông không thể đến được.” Người Do Thái không hiểu, họ cho rằng Ngài sẽ tự tử – một suy nghĩ xuất phát từ quan điểm lệch lạc, thiển cận của con người hạ giới. Họ nhìn mọi sự bằng mắt xác thịt, và giải thích những điều thiêng liêng theo lý trí tự nhiên. Nhưng Chúa Giêsu không dừng lại ở việc trả lời thắc mắc của họ theo kiểu đối đáp trí tuệ, mà đi thẳng vào một mạc khải lớn lao về nguồn gốc của Ngài: “Các ông bởi hạ giới, còn tôi, tôi bởi thượng giới. Các ông thuộc về thế gian này, còn tôi, tôi không thuộc về thế gian này.” Nói cách khác, Ngài là Đấng đến từ Thiên Chúa, Đấng vượt trên thế gian, vượt trên mọi giới hạn không gian và thời gian. Người mang một sứ mạng từ Chúa Cha – và chỉ những ai tin vào căn tính ấy, tin vào nguồn gốc ấy, mới có thể theo Ngài vào sự sống muôn đời.

Cụm từ “Tôi Hằng Hữu” mà Chúa Giêsu sử dụng không phải là ngôn ngữ thường ngày, mà là cách Ngài tự mạc khải chính mình là “Đấng Tự Hữu”, là Thiên Chúa. Chính danh xưng “Tôi Hằng Hữu” mà Thiên Chúa đã mặc khải cho Môsê trong bụi gai cháy xưa (Xh 3,14), nay được Chúa Giêsu dùng để nói về chính mình. Đây không phải là một danh hiệu bình thường, mà là một lời công bố thần linh. Và vì thế, không tin vào điều này có nghĩa là chối bỏ Thiên Chúa, là mang tội, là không được ơn cứu độ.

Thế nhưng, trước một mặc khải vĩ đại như vậy, người ta vẫn hỏi Ngài một câu đầy nghi ngờ: “Ông là ai?” Dường như sự mù lòa tâm linh đã làm họ không thể nhìn thấy ánh sáng Thiên Chúa ngay trước mắt mình. Họ nghe Ngài giảng, thấy Ngài làm phép lạ, chứng kiến Ngài yêu thương, tha thứ và chữa lành, nhưng họ vẫn không tin. Tội không hệ tại nơi sự ngu dốt, mà hệ tại nơi sự cố chấp không chịu tin. Chính sự cứng lòng đó đã khiến họ không chỉ mù lòa mà còn đi vào sự chết đời đời.

Chúa Giêsu không nổi giận, cũng không bỏ cuộc. Ngài tiếp tục làm chứng, không cho mình, nhưng cho Đấng đã sai Ngài. “Tôi nói lại cho thế gian những điều tôi đã nghe Người nói… Chúa Cha đã dạy tôi thế nào, thì tôi nói như vậy.” Chúa Giêsu luôn quy hướng về Chúa Cha, luôn làm theo ý Cha, và đó cũng là mẫu gương tuyệt vời cho đời sống Kitô hữu: sống không phải để làm theo ý mình, mà là để thi hành thánh ý Thiên Chúa. Càng gắn bó với Thiên Chúa, người ta càng biết khiêm tốn sống như một khí cụ nhỏ bé trong tay Ngài, như Chúa Giêsu là hình ảnh hoàn hảo của một người Con vâng phục.

Một trong những câu nói quan trọng trong bài Tin Mừng là: “Khi các ông giương cao Con Người lên, bấy giờ các ông sẽ biết là Tôi Hằng Hữu.” Ở đây, Chúa Giêsu vừa tiên báo về cái chết thập giá của mình, vừa chỉ ra rằng chính khi Ngài bị đóng đinh, bị giương cao, thì sự thật về Ngài mới được tỏ lộ. Cái chết tưởng như là thất bại ấy lại là chiến thắng huy hoàng của tình yêu Thiên Chúa. Thập giá là nơi mạc khải cao nhất về căn tính của Chúa Giêsu – là Thiên Chúa làm người vì yêu. Và quả thực, sau khi Ngài chết, có nhiều người đã tin vào Ngài. “Quả thật người này là Con Thiên Chúa!” (Mt 27,54).

Chúa Giêsu cũng nói một điều rất cảm động: “Đấng đã sai tôi vẫn ở với tôi; Người không để tôi cô độc, vì tôi hằng làm những điều đẹp ý Người.” Trong hành trình rao giảng, nhiều lần Chúa Giêsu bị hiểu lầm, bị chống đối, bị ghen ghét, nhưng Ngài không cô đơn, vì luôn sống trong hiệp thông với Chúa Cha. Người tín hữu hôm nay cũng thế: sống đức tin giữa một thế giới vô thần, một xã hội thực dụng và lạc hướng, có thể rất cô đơn, nhưng nếu trung thành sống theo Thánh Ý, thì Thiên Chúa sẽ luôn đồng hành. Sức mạnh không đến từ số đông hay sự đồng thuận của người đời, mà đến từ sự hiện diện của Thiên Chúa trong tâm hồn.

Tin Mừng kết thúc bằng một niềm hy vọng: “Khi Đức Giêsu nói thế, thì có nhiều kẻ tin vào Người.” Dù có người từ chối, phủ nhận và chống đối, thì cũng vẫn có người lắng nghe và mở lòng. Lời Chúa không trở về vô ích. Hạt giống vẫn nảy mầm. Hôm nay, cũng có nhiều người tin, nhiều người trở lại, nhiều người cảm nghiệm được Đấng “Tôi Hằng Hữu” đang hiện diện giữa họ, yêu thương họ và cứu chuộc họ.

Trong đời sống hôm nay, nhiều người vẫn tiếp tục sống như thể Thiên Chúa không hiện hữu, hay cố tình loại trừ Thiên Chúa ra khỏi cuộc đời. Có những nền giáo dục khước từ Thiên Chúa, có những xã hội cổ võ sự vô thần, có những người cho rằng đạo chỉ là chuyện riêng tư, còn đời sống thực tế thì hãy để vật chất và tự do cá nhân chi phối. Đó chính là cách thế sống “thuộc về thế gian này”, và như Chúa Giêsu nói: “các ông sẽ mang tội lỗi mình mà chết”. Tội lớn nhất không phải là phạm một điều xấu cụ thể, mà là từ chối ánh sáng, từ chối Đấng Hằng Hữu, Đấng ban ơn tha thứ.

Chúng ta được mời gọi sống như những người “thuộc về thượng giới”, nghĩa là sống bằng niềm tin, bằng sự gắn bó với Đấng đã từ trời mà đến. Điều này không khiến chúng ta xa lánh cuộc đời hay sống xa rời thực tế, nhưng trái lại, làm cho chúng ta sống cuộc đời này với ý nghĩa, trong ánh sáng của sự thật và lòng yêu thương. Càng sống gắn bó với Chúa Giêsu, chúng ta càng biết cách sống yêu thương anh em, biết chịu đựng những hiểu lầm, biết sống có trách nhiệm và ơn gọi chứng tá.

Trong Mùa Chay, Giáo Hội mời gọi chúng ta hoán cải. Hoán cải không chỉ là thay đổi thói quen xấu, mà sâu xa hơn, là quay trở về với Đấng Hằng Hữu, là bước ra khỏi sự mù tối của thế gian này để đón nhận ánh sáng từ trời cao. Mỗi người chúng ta phải đặt lại câu hỏi: “Tôi đang tin vào ai?”, “Tôi đang sống vì điều gì?”, “Cuộc đời tôi có đang gắn liền với Chúa Giêsu không?” Nếu Chúa Giêsu là Thiên Chúa thật, là ánh sáng thật, là sự sống thật, thì không gì quý hơn là được thuộc về Ngài.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng Hằng Hữu, xin giúp chúng con tin thật vào Ngài, không chỉ bằng môi miệng, mà bằng cả cuộc sống. Xin cho chúng con biết từ bỏ nếp sống hạ giới để thuộc trọn về thượng giới. Xin cho chúng con can đảm sống đức tin, để giữa những thách đố của cuộc đời, chúng con luôn bước đi trong ánh sáng. Và khi chúng con mang thập giá mỗi ngày, xin giúp chúng con hiệp thông với thập giá của Chúa, để được cùng Chúa đi đến sự sống đời đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HIÊN CHÚA SỰ SỐNG: VỊ THẨM PHÁN CÔNG MINH VÀ NHÂN HẬU

Sự chết luôn rình rập tiêu diệt con người. Từ khi nguyên tổ sa ngã, con người mang lấy thân phận yếu đuối, dễ bị lôi kéo vào tội lỗi, và qua đó, tự nộp mình vào cõi chết. Không chỉ sự chết thể lý, mà còn là cái chết thiêng liêng – sự xa cách Thiên Chúa, Đấng là nguồn sống. Trong thế giới hôm nay, ta thấy rõ hơn bao giờ hết: con người tiêu diệt lẫn nhau không chỉ bằng gươm giáo, bom đạn, nhưng còn bằng những âm mưu hiểm độc, những gian dối tinh vi, những lời nói ác ý và hành vi thiếu tình thương. Nếu không có Chúa, nhân loại hoàn toàn không còn hy vọng. Sự sống sẽ chỉ còn là một hành trình dẫn đến hư vô.

Thế nhưng, Thiên Chúa không bỏ rơi con người. Người can thiệp vào dòng lịch sử bằng công lý và lòng thương xót. Trong sách ngôn sứ Đanien hôm nay, ta chứng kiến một phiên tòa đặc biệt: bà Suzan-na bị cáo oan vì hai người đàn ông lạm dụng quyền lực, che đậy dục vọng dưới lớp vỏ đạo đức. Nhưng Thiên Chúa đã ra tay cứu giúp bà bằng cách cho Đanien can đảm đứng lên, phân xử công minh, vạch trần sự dối trá, phơi bày sự thật. Người công chính được minh oan. Kẻ gian ác bị trừng phạt. Thế cờ bị đảo ngược. Thiên Chúa không để cho sự dữ thắng thế. Công lý được phục hồi. Người lành được bình an. Cộng đồng được bảo vệ. Xã hội có nền tảng công minh.

Tuy nhiên, đó là thời Cựu Ước. Khi đến thời Tân Ước, Thiên Chúa còn đi xa hơn. Không chỉ là công lý, mà còn là lòng nhân hậu. Không chỉ là phân xử đúng – sai, mà còn là tha thứ và cứu độ. Bài Tin Mừng hôm nay kể lại một phiên tòa khác. Một người phụ nữ phạm tội ngoại tình bị lôi ra trước công chúng, bị tố cáo, bị đe dọa ném đá. Những kẻ tố cáo nắm giữ luật pháp. Họ nhân danh công lý để kết án. Nhưng Chúa Giêsu – Vị Thẩm Phán Thật – lại đưa ra một hướng xử khác, ngược dòng với luật pháp, nhưng sâu sắc hơn luật pháp: công minh và nhân hậu.

Công minh, vì Chúa không bỏ qua tội lỗi. Nhưng Người chất vấn lương tâm con người: “Ai trong các ông sạch tội, thì cứ việc lấy đá mà ném trước đi.” Một lời mời gọi soi sáng nội tâm, để nhận ra sự thật: trước mặt Thiên Chúa, không ai là vô tội. Và như thế, ai cũng cần lòng thương xót. Những kẻ tố cáo, khi nghe lời ấy, đã lặng lẽ rút lui. Họ không thể ném đá, vì nếu phải ném, thì họ phải ném chính bản thân mình. Sự công minh của Thiên Chúa không phải là sự công minh trừng phạt, mà là công minh soi sáng và đánh thức lương tâm.

Nhân hậu, khi Chúa nói với người phụ nữ: “Tôi cũng vậy, tôi không lên án chị đâu!” Lòng nhân hậu ấy không che giấu sự thật. Nhưng đi xa hơn sự thật. Không kết án. Không giết chết. Mà mở ra một lối đi mới: “Thôi chị cứ về đi, và từ nay đừng phạm tội nữa.” Một lời nói đầy lòng tin tưởng. Không đóng đinh con người vào quá khứ. Nhưng mở cho con người một tương lai. Không nhấn chìm con người trong mặc cảm. Nhưng nâng con người đứng dậy trong hy vọng. Không chỉ cứu mạng sống thể lý, mà cứu lấy linh hồn. Không chỉ tha cho một người phụ nữ, nhưng đánh động tất cả mọi người có mặt hôm ấy.

Quả thực, Chúa Giêsu là Vị Thẩm Phán độc nhất có thể xét xử nhân loại. Nhưng điều lạ lùng là: Người xét xử không phải để kết án, mà để cứu chuộc. Người đến thế gian không phải để luận phạt, mà để ban sự sống. Trong Chúa Giêsu, sự công minh và lòng nhân hậu không đối lập, nhưng hòa quyện và thăng hoa. Sự công minh ấy không vô cảm. Lòng nhân hậu ấy không dung túng. Cả hai cùng phục vụ một mục tiêu: cứu độ con người. Vì Thiên Chúa là Thiên Chúa của sự sống.

Mỗi người chúng ta, trong Mùa Chay này, hãy nhìn lại đời sống của mình. Đã bao lần ta lên án người khác chỉ vì họ yếu đuối? Đã bao lần ta nhân danh sự thật để biện minh cho sự cứng cỏi, thiếu bao dung? Đã bao lần ta không dám nhìn vào tội lỗi của chính mình, nhưng lại nhanh chóng chỉ trích người khác? Hôm nay, lời mời gọi của Chúa Giêsu cũng là dành cho ta: Hãy soi sáng lương tâm. Hãy từ bỏ thái độ xét đoán. Hãy trở nên nhân hậu như Cha trên trời.

Hãy học lấy cách Chúa xử án. Không phải bằng đá, mà bằng lòng thương. Không phải để triệt tiêu, mà để tái sinh. Hãy để lòng thương xót của Chúa thấm vào cách sống, cách nghĩ, cách đối xử của ta mỗi ngày. Và khi ta biết sống như thế, thế giới này sẽ bớt đi những hận thù, sẽ bớt đi những cái chết tinh thần đang rình rập khắp nơi. Hãy trở thành người mang ánh sáng của công lý và tình thương, để nơi nào ta hiện diện, nơi ấy có sự sống, có tha thứ, có niềm hy vọng.

Ước gì bài Tin Mừng hôm nay không chỉ là một câu chuyện xa xưa, nhưng là gương soi để mỗi người đối chiếu lại đời sống mình. Ước gì chúng ta, sau khi ra khỏi nhà thờ hôm nay, cũng giống như những người đã rút lui trong thinh lặng sau lời Chúa, biết trở về với lòng mình, xét mình, sám hối, và canh tân. Và như thế, chúng ta sẽ gặp được Đấng duy nhất có thể tha thứ, có thể cứu sống, có thể biến đổi đời ta từ bóng tối sang ánh sáng, từ sự chết sang sự sống.

Vì quả thật, nếu không có Chúa, ta không có hy vọng. Nhưng với Chúa, sự sống sẽ chiến thắng. Tình thương sẽ vượt thắng mọi kết án. Và lòng nhân hậu sẽ mở ra cánh cửa thiên đàng cho những ai biết trở về. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

KHÔNG AI ĂN NÓI ĐƯỢC NHƯ NGÀI

Khi rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu không chỉ là một con người đến từ Na-da-rét. Ngài xuất hiện giữa lòng lịch sử nhân loại với một sứ mạng đặc biệt, một quyền năng khác thường và một lời rao giảng có sức chinh phục phi thường. Không chỉ bởi những phép lạ và việc kỳ diệu, nhưng chính trong lời nói, trong thái độ sống, trong sự hiện diện đầy uy quyền và tình yêu thương của Ngài, người ta cảm nhận được điều gì đó vượt khỏi khả năng của con người phàm trần. Những người đương thời đã thốt lên: “Không ai ăn nói được như Ngài”. Lời ấy vẫn còn vang vọng trong lòng Giáo Hội và trong từng tâm hồn tin yêu suốt dòng lịch sử.

Chúa Giêsu có quyền năng nhưng không hề áp đặt. Ngài có sức lôi cuốn nhưng không hề bắt ép. Ngài tôn trọng tự do của con người, và đó là điều làm nên sự cao cả trong cách thế Thiên Chúa hành động. Thay vì dùng quyền năng để buộc người ta tin, Chúa Giêsu dùng ngôn ngữ của lòng thương xót, ngôn ngữ của con người để mặc khải sự thật cao cả của Thiên Chúa. Ngài không chinh phục bằng sức mạnh nhưng bằng tình yêu, không lấn át lý trí con người nhưng nâng tâm trí con người lên để hiểu biết, đón nhận và tin vào mầu nhiệm cứu độ.

Bài Tin Mừng hôm nay là một cuộc đối thoại căng thẳng giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái, trong đó Ngài đã mạc khải rõ ràng nguồn gốc thần linh của mình: “Các ông bởi hạ giới; còn tôi, tôi bởi thượng giới… Nếu các ông không tin là Tôi Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội lỗi mình mà chết.” Đây không chỉ là lời nói cảnh tỉnh, mà còn là một tuyên bố về căn tính của Ngài: Chúa Giêsu chính là “Đấng Tự Hữu”, là Thiên Chúa thật, là ánh sáng từ trời cao soi xuống trần gian.

Tuy nhiên, phản ứng của con người trước lời mạc khải ấy là gì? Kẻ thì nghi ngờ, kẻ thì nhạo báng, người thì chối từ. Điều ấy cũng dễ hiểu, bởi vì lời mạc khải của Chúa Giêsu quá cao siêu đối với sự giới hạn của trí khôn con người. Và cũng bởi vì con người thường thích những điều cụ thể, dễ hiểu, dễ kiểm chứng bằng giác quan. Nhưng Chúa Giêsu không đến để làm thỏa mãn sự tò mò, Ngài đến để cứu rỗi. Và ơn cứu rỗi đó đòi hỏi một thái độ: đức tin.

Tin là bước qua ranh giới của lý trí, để đi vào vùng đất của tín thác. Tin là chấp nhận để cho Thiên Chúa yêu thương mình, tha thứ cho mình, cứu rỗi mình. Như tác giả tập sách Đường Hy vọng đã viết: “Đối với người Kitô hữu, tin trước hết là chấp nhận được cứu rỗi, được tha thứ, được yêu thương. Chúa không phải là Đấng bắt con kính mến, nhưng đúng hơn, Ngài là Đấng con phải để cho Ngài yêu thương.” Chính vì thế, đức tin không thể là một hành vi lý trí đơn thuần, nhưng là một thái độ mở lòng, khiêm tốn và yêu mến.

Ngày nay, con người tưởng như đã có thể làm được mọi sự: bay lên không trung, khám phá vũ trụ, tạo ra trí tuệ nhân tạo… nhưng họ lại không biết tại sao mình sống, sống để làm gì, rồi sẽ đi về đâu. Đó là cơn khủng hoảng hy vọng của thời đại. Và cũng có thể, chính chúng ta, những người đã nhận biết Chúa, đã từng cảm nghiệm tình yêu của Ngài, lại đang bước vào cơn khủng hoảng ấy, khi để cho cuộc sống cuốn đi, để cho bóng tối của vô cảm, ích kỷ, thờ ơ che mờ ánh sáng Tin Mừng.

Chúa Giêsu nói: “Ta là ánh sáng thế gian. Ai theo Ta sẽ không đi trong tối tăm, nhưng sẽ có ánh sáng đem lại sự sống.” Lời ấy là bí quyết của hy vọng, là chìa khóa để mở ra một lối sống mới, một cái nhìn mới về cuộc đời. Nhưng để ánh sáng ấy chiếu soi cuộc đời chúng ta, chúng ta cần mở lòng ra đón nhận. Không phải chỉ đón nhận bằng cảm xúc, mà là bằng một thái độ sống gắn bó với Chúa trong cầu nguyện, trong bí tích, trong sự lắng nghe và thi hành Lời Chúa.

Biết bao lần trong đời, Chúa Giêsu đã thực hiện những phép lạ âm thầm trong cuộc sống chúng ta: nâng đỡ lúc ta yếu đuối, tha thứ khi ta sa ngã, an ủi khi ta cô đơn, chỉ đường khi ta lạc lối… Nhưng ta đã nhận ra chưa? Ta đã cúi đầu tạ ơn và bước đi theo ánh sáng chưa? Hay ta vẫn sống như thể mình không cần Thiên Chúa, như thể Ngài là một kẻ xa lạ, một lý thuyết đạo đức hơn là một Đấng sống động giữa đời?

Đức tin chân thật không dừng lại ở việc tin vào một số giáo lý, mà là một tương quan sống động với Chúa Giêsu – Đấng yêu thương ta vô điều kiện. Đức tin ấy được thể hiện bằng sự khiêm tốn học hỏi Lời Chúa mỗi ngày, bằng việc lãnh nhận các bí tích cách sốt sắng, bằng lòng trắc ẩn và sự hy sinh phục vụ tha nhân. Đức tin ấy sẽ dần dần biến đổi cái nhìn, lời nói, hành vi và cả hướng đi cuộc đời ta.

Vì thế, Mùa Chay là cơ hội vàng để xét lại đức tin. Hãy tự hỏi: Chúa có thật sự là ánh sáng đời tôi không? Tôi có tìm kiếm ánh sáng của Ngài trong những quyết định lớn nhỏ mỗi ngày không? Tôi có để Ngài soi sáng những bóng tối của lòng ích kỷ, giận hờn, ganh ghét và thất vọng trong tâm hồn tôi không?

Có thể chúng ta đã quen sống trong ánh sáng của lý trí, ánh sáng của khoa học, ánh sáng của dư luận xã hội… Nhưng chỉ có ánh sáng của Chúa Giêsu mới đem lại sự sống thật. Những ánh sáng khác chỉ là tia lửa nhỏ, chóng qua. Chỉ có ánh sáng của Đấng “Hằng Hữu” mới giúp ta biết mình là ai, sống để làm gì, và đi đâu về đâu.

Xin Chúa Giêsu – ánh sáng thế gian – soi chiếu tâm hồn chúng ta, để chúng ta không còn lầm lạc trong đêm tối của vô tín và vô cảm. Xin cho chúng ta khiêm tốn mở lòng ra, để nhận ra những dấu chỉ tình yêu của Ngài đang hiện diện trong từng biến cố đời thường. Xin cho mỗi người chúng ta can đảm sống đức tin một cách cụ thể và chân thành, để ánh sáng của Chúa không chỉ chiếu rọi đời ta, mà còn lan tỏa đến anh chị em xung quanh.

Lạy Chúa Giêsu, không ai ăn nói được như Ngài, vì nơi lời Ngài có sức sống, có tình yêu và có ánh sáng vĩnh cửu. Xin cho con lắng nghe lời Ngài mỗi ngày với trái tim biết yêu và tâm hồn biết tin. Xin cho con biết từ bỏ những ánh sáng giả tạo để bước đi trong ánh sáng chân lý. Và xin cho cuộc đời con nên một phản ánh trung thực của ánh sáng Chúa giữa trần gian. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

NẾU CÒN HỒ NGHI LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA THIÊN CHÚA, HÃY SUY NIỆM CẢNH NGƯỜI PHỤ NỮ NGOẠI TÌNH

Nếu chúng ta còn hồ nghi lòng thương xót của Thiên Chúa, thì hãy suy niệm cảnh chưa từng nghe về người phụ nữ ngoại tình này trong Tin Mừng thánh Gio-an để trừ khử mọi nỗi lo sợ của chúng ta. Đó là một phiên tòa tiểu hình, được Thánh Gio-an kể lại bằng năm màn, mỗi màn là một đối kháng sống động giữa lòng bao dung đại lượng của Đức Giêsu và sự bỉ ổi hẹp hòi của loài người. Cảnh tượng ấy, dù đã hơn hai ngàn năm trôi qua, vẫn như đang diễn ra trước mắt chúng ta, bởi vì lòng thương xót Thiên Chúa vẫn đang sống động nơi cuộc đời này, và sự nhỏ nhen khắt khe của con người vẫn còn đầy dẫy khắp nơi.

Cảnh một, màn tố cáo. Một phụ nữ bị chộp quả tang phạm tội ngoại tình bị điệu đến trước mặt Đức Kitô, giữa chốn công cộng. “Thưa Ngài Giêsu, Ngài nghĩ sao? Cần phải làm gì đối với trọng tội này? Theo luật Mô-sê tất nhiên phải ném đá. Còn Ngài thì sao …”. Người phụ nữ ấy bị kéo đến giữa đám đông như một vật thể không có phẩm giá, không có tên gọi, không có quyền biện minh. Những kẻ tố cáo chị tưởng mình là người nắm giữ công lý, nhưng thực ra chỉ là những kẻ mượn luật pháp để phục vụ mưu đồ đen tối. Họ không tìm kiếm sự thật, không quan tâm đến công lý, càng không màng đến lòng nhân hậu. Họ chỉ muốn thử Đức Giêsu, để gài bẫy Người, và nếu có thể thì tiêu diệt Người. Còn người phụ nữ kia, chị là ai? Một con người thật sự, một thân phận tội lỗi, nhưng cũng là một trái tim đang run rẩy, một linh hồn đang tuyệt vọng.

Cảnh hai, màn cúi xuống đất. Đức Kitô, vị quan tòa lặng thinh, thong thả cúi xuống và vẽ trên đất những hình nguệch ngoạc nực cười. Không một lời đáp trả vội vàng, không một phản ứng dữ dội, nhưng là sự im lặng đầy quyền năng. Sự im lặng ấy nói nhiều hơn vạn lời, bởi vì đó là sự im lặng của một trái tim hiểu rõ lòng dạ con người. Người vẽ gì trên đất? Không ai biết. Nhưng chính trong hành động tưởng như vô nghĩa đó, Đức Giêsu đã từ chối bước vào cạm bẫy mà họ giăng ra. Người đã biến phiên tòa tố cáo trở thành phiên tòa lương tâm, nơi mỗi người phải đối diện với chính mình.

Cảnh ba, màn chất vấn ngược. Những kẻ tố cáo bắt đầu khó chịu, bực bội, đứng trước vị ngôn sứ im lìm nặng nề. Đức Kitô biết rõ mục đích của họ, biết rằng họ đang sốt sắng nại đến việc giữ luật Mô-sê để thúc giục Người mắc vào cạm bẫy. Nếu Người chống lại luật ném đá, họ tố cáo Người phá luật. Nếu Người ra lệnh ném đá, Người mất đi hình ảnh của một vị Thầy từ bi. Nhưng Đức Giêsu không bị cuốn vào thế tiến thoái lưỡng nan ấy. Người ngước mắt nhìn họ với ánh mắt thương hại, không phải vì họ yếu đuối, nhưng vì họ gian manh. Rồi Người nói: “Ai trong các ông không có tội, hãy ném đá chị này trước.” Một câu nói đơn sơ mà thấu tim gan. Một câu nói biến phiên tòa thành tấm gương cho mọi tâm hồn. Một câu nói khiến mọi kẻ tố cáo bỗng trở thành bị cáo trước lương tâm mình.

Cảnh bốn, màn bối rối. Các ông rất lúng túng, từng người bỏ đi, bắt đầu từ người già nhất. Càng sống lâu, con người càng tích lũy nhiều lỗi lầm, nên những người già nhất cũng là những người đầu tiên nhận ra sự thật phũ phàng: mình cũng là kẻ có tội. Họ không thể ném đá chị phụ nữ kia, bởi vì chính họ cũng đáng bị ném đá. Và thế là từng người, từng người một âm thầm rút lui, để lại một khoảng trống lặng lẽ giữa quảng trường đông người. Khoảnh khắc ấy là khoảnh khắc của sự thật, của sự hoán cải âm thầm, nhưng cũng là khoảnh khắc của sự chiến thắng: chiến thắng của lòng thương xót trên sự kết án, của tha thứ trên hận thù.

Cảnh năm, màn tha thứ. Đức Giêsu còn lại một mình, thanh thản, trong sáng, trước người nữ bị hạ nhục, mắng nhiếc, bôi nhọ trước công chúng. Không một lời than trách, không một cử chỉ khinh chê, không một vẻ làm cao hay thương hại. Chỉ là một cái nhìn đầy cảm thông, một thái độ nhã nhặn, một cử chỉ dịu dàng. Đức Giêsu không cần gạn hỏi, không cần buộc tội, không cần truy xét tỉ mỉ. Người chỉ nói: “Không ai kết án chị ư? Tôi cũng vậy. Tôi không kết án chị. Hãy đi, và từ nay đừng phạm tội nữa.” Một câu nói mang cả trời yêu thương. Một câu nói làm dịu nỗi đau và mở ra một chân trời hy vọng. Một câu nói làm sống lại một con người.

Anh chị em thân mến,

Nếu còn ai trong chúng ta nghi ngờ rằng Thiên Chúa có thể tha thứ cho mình, thì xin hãy nhớ lại người phụ nữ ấy. Nếu còn ai nghĩ rằng tội mình quá nặng, không thể được xóa bỏ, thì hãy nghe lại lời Giêsu: “Tôi không kết án chị”. Nếu còn ai sợ hãi trước cái nhìn của Thiên Chúa, thì hãy nhớ ánh mắt của Ngài khi nhìn người phụ nữ đó: không trách móc, không ghê tởm, không lạnh lùng, nhưng đầy yêu thương và tràn ngập ánh sáng. Đức Giêsu không che giấu sự thật về tội lỗi, nhưng Người cũng không vùi dập kẻ có tội. Người chữa lành bằng cách nâng dậy, không phải bằng cách nghiền nát. Người biến lòng sám hối thành cơ hội phục hồi, không biến nó thành bản án tử hình.

Ngày hôm nay, có biết bao người vẫn bị lôi ra giữa đám đông, bị phán xét, bị sỉ nhục vì lỗi lầm của họ. Có biết bao lần chúng ta cũng cầm viên đá trong tay, sẵn sàng ném vào người khác bằng những lời nói ác độc, những cái nhìn khinh thường, những hành động lạnh lùng. Có biết bao lần chúng ta trở thành những kẻ tố cáo, hơn là những người cứu độ. Nhưng Chúa mời gọi chúng ta hôm nay hãy bỏ viên đá xuống, nhìn lại bản thân mình, và bước theo con đường tha thứ.

Bài học lớn nhất từ đoạn Tin Mừng này là hãy tin tưởng tuyệt đối vào lòng thương xót của Thiên Chúa. Người không chờ chúng ta nên hoàn hảo mới yêu thương, nhưng yêu thương để chúng ta có thể thay đổi. Người không kết án, mà chỉ chỉ đường. Người không lên án, mà trao ban cơ hội. Người không dập tắt tàn đóm, nhưng thổi cho nó bùng cháy lại. Thiên Chúa ấy chính là Cha chúng ta, là Đấng Cứu Độ chúng ta, là niềm hy vọng duy nhất của chúng ta.

Vì thế, nếu hôm nay bạn cảm thấy tội lỗi của mình quá lớn, hãy đến với Đức Giêsu. Nếu bạn đang thất vọng vì bị người đời khinh chê, hãy tìm đến ánh mắt Người. Nếu bạn đang bị đè nặng bởi chính lương tâm mình, hãy nghe lại lời Người nói: “Tôi không kết án bạn.” Và nếu bạn đã từng cầm viên đá trong tay để kết án người khác, thì hôm nay hãy buông bỏ nó xuống, và thay vào đó, hãy dang rộng đôi tay ra để nâng người anh em của mình dậy.

Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con tin vào lòng thương xót của Chúa. Xin đừng để chúng con trở thành những người tố cáo, nhưng trở thành những người biết tha thứ và yêu thương. Xin cho cuộc đời chúng con là một phản chiếu trung thực của ánh mắt dịu hiền của Chúa, để thế giới này bớt đi một viên đá, và có thêm một tấm lòng.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ LỀU – PHIÊN TÒA CỦA LƯƠNG TÂM

Câu chuyện Tin Mừng hôm nay diễn ra trong khung cảnh Lễ Lều. Đây là một trong ba lễ lớn của người Do Thái, gắn liền với ký ức lịch sử và niềm tin tôn giáo của dân Chúa. Khi nhắc đến Lễ Lều, là người ta nhớ lại hành trình bốn mươi năm vất vả, nhọc nhằn và đầy ơn phúc trong sa mạc, nơi mà dân Israel sống tạm bợ trong các túp lều, dưới sự dẫn dắt và che chở của Thiên Chúa. Không chỉ là một lễ nhắc nhớ quá khứ, Lễ Lều còn là dịp tạ ơn Thiên Chúa sau mùa gặt, là thời điểm vui mừng nhất trong năm phụng vụ Do Thái. Niềm vui ấy mang tính cộng đồng sâu sắc, vì lễ này không phân biệt người giàu hay nghèo, không loại trừ ai, và là dịp để mọi người tụ họp, chia sẻ, ca hát và tâm sự. Chính vì thế, Lễ Lều được gọi là lễ của Vui Mừng, lễ của Tình Huynh Đệ.

Trong bầu khí lễ hội ấy, khung cảnh Tin Mừng trở nên đặc biệt. Giữa lúc mọi người đang tưng bừng về Giêrusalem, lòng người phấn khởi, đám đông rộn ràng, thì Đức Giêsu – vị Thầy đang gây ảnh hưởng lớn nơi dân chúng – lại trở thành mục tiêu cho sự ganh tỵ và ác tâm của nhóm Pharisêu và các kinh sư. Họ đang canh chừng, tìm dịp để gài bẫy Ngài. Với họ, đây là “thời điểm vàng”, bởi dân chúng đang đổ về đông đúc. Nếu hạ được uy tín của Đức Giêsu ngay giữa đám đông, họ sẽ dễ bề triệt hạ Ngài. Và cơ hội “ngàn năm một thuở” đã đến khi họ bắt quả tang một người phụ nữ đang ngoại tình.

Thật ra, trong vụ việc này, điều người ta muốn xét xử không phải là chị phụ nữ, mà chính là Đức Giêsu. Chị chỉ là một cái cớ, một quân bài, một vật hy sinh cho mưu đồ của họ. Trong mắt họ, chị phụ nữ không phải là một con người cụ thể với nỗi đau, với sai lầm, với niềm hy vọng hay khát khao được tha thứ; chị chỉ là phương tiện để gài bẫy Đức Giêsu. Và cái bẫy thì rất tinh vi: họ đặt Ngài vào thế tiến thoái lưỡng nan. Nếu Ngài đồng tình với việc ném đá, thì sẽ đi ngược lại với hình ảnh một vị Thầy nhân lành vẫn rao giảng lòng thương xót, lại vi phạm luật Rôma vì người Do Thái không có quyền xử tử. Còn nếu Ngài không đồng ý, thì sẽ bị tố cáo là chống lại Luật Môsê, bị xem là một người phá bỏ truyền thống và luật lệ. Thế là đủ để lên án Ngài.

Nhưng Đức Giêsu không trả lời ngay. Ngài không vội vã như họ. Ngài cúi xuống, viết trên đất. Có nhiều cách giải thích về hành vi này, nhưng dù theo cách nào, thì sự thinh lặng và thái độ điềm tĩnh của Ngài là một sự đối nghịch rõ ràng với sự hăm hở, vội vàng và hung hăng của nhóm tố cáo. Có lẽ, trong thinh lặng đó, Ngài để cho cơn giận của họ hạ nhiệt; để cho đám đông dịu lại; và nhất là để lương tâm mỗi người có thời gian đối diện với chính mình.

Rồi trong một câu nói ngắn gọn nhưng đầy uy lực, Đức Giêsu xoay chuyển hoàn toàn phiên tòa. Ngài nói: “Ai trong các ông không có tội, hãy ném đá chị này trước đi!”. Không cần lý luận, không cần tranh biện, chỉ một câu hỏi để đánh thức lương tâm. Từ phiên tòa xét xử người phụ nữ, Đức Giêsu đã biến nó thành phiên tòa của chính những kẻ tố cáo. Và kết quả là gì? Người lớn tuổi nhất bỏ đi trước, rồi đến người trẻ. Họ không còn dám ở lại, bởi họ không thể tự tin nói rằng mình vô tội. Họ không thể cầm viên đá ném người khác khi chính tay mình cũng từng vấy bẩn. Tội lỗi không còn là chuyện của riêng chị phụ nữ, mà là của tất cả. Trong thinh lặng ấy, từng người một rút lui, nhường chỗ lại cho sự hiện diện duy nhất: một Đức Giêsu nhân hậu và một người phụ nữ tội lỗi đang sợ hãi và run rẩy.

Không ai lên án chị. Đức Giêsu nhìn chị và nói: “Tôi cũng không lên án chị đâu! Thôi chị cứ về đi, và từ nay đừng phạm tội nữa!”. Một câu nói lạ lùng, bởi người duy nhất không có tội, là Đức Giêsu, lại không kết án. Thay vào đó, Ngài tha thứ. Nhưng không phải là thứ tha thứ dễ dãi hay chối bỏ sự thật. Ngài không nói rằng: “Chị không có tội”, nhưng nói rằng: “Tôi không lên án”. Ngài không làm lơ với tội lỗi, mà kêu gọi hoán cải: “Từ nay đừng phạm tội nữa”. Tình yêu thật sự luôn đi liền với sự thật. Lòng thương xót không phải là làm ngơ với sai lầm, nhưng là trao cơ hội để bắt đầu lại.

Và từ đây, mỗi người chúng ta được mời gọi đối diện với chính lòng mình. Chúng ta thường dễ dàng kết án người khác, dễ dàng rêu rao tội lỗi của tha nhân, nhưng lại bao che cho chính mình. Chúng ta nhân danh Thiên Chúa để lên án, để trừng phạt, nhưng thực chất là vì ganh tỵ, vì đố kỵ, vì muốn triệt hạ người khác. Ngày nay, biết bao người vẫn đang bị đưa ra “pháp đình công luận”, bị bêu xấu giữa cộng đồng, bị nghiền nát dưới sức mạnh của những lời đồn đại, của mạng xã hội, của truyền thông độc hại. Người ta chụp mũ, bôi nhọ, ném đá, mà không cần biết rõ sự thật. Và đau lòng thay, có khi những người ném đá ấy lại là Kitô hữu, là người đi lễ, là người mang danh phục vụ Giáo Hội.

Đáng buồn hơn nữa là khi người ta nhân danh Thiên Chúa để hạ bệ anh em mình. Không phải vì yêu mến sự công chính, nhưng vì muốn thể hiện mình là đạo đức hơn người khác. Họ thuộc hạng người mà dân gian gọi là: “Miệng tụng lời nam mô nhưng bụng chứa đầy bồ dao găm”. Lời Chúa hôm nay là hồi chuông cảnh tỉnh mỗi người chúng ta. Đức Giêsu không chỉ bênh vực người phụ nữ ngoại tình. Ngài bênh vực con người, bênh vực phẩm giá của những ai bị loại trừ. Ngài không hợp thức hóa tội lỗi, nhưng cũng không cho phép bất cứ ai nhân danh công chính để kết án kẻ khác.

Bài học lớn hôm nay là bài học về lòng thương xót. Chúng ta được mời gọi để trở thành những con người biết thứ tha, biết nhìn người khác bằng ánh mắt nhân hậu của Đức Giêsu, và biết lắng nghe tiếng thì thầm của lương tâm mình. Trước khi kết án ai, hãy tự hỏi: mình có vô tội không? Trước khi ném một viên đá, hãy cúi xuống mà nhìn lại lòng mình. Bởi biết đâu, chính mình cũng đang cần một bàn tay tha thứ.

Lạy Chúa Giêsu, cách hành xử của Chúa trong câu chuyện này thật tuyệt vời. Chúa không nói nhiều, không tranh luận, chỉ dùng ánh mắt yêu thương và sự thinh lặng để lay động lương tâm con người. Xin cho chúng con biết học nơi Chúa lòng bao dung, nhân hậu và khiêm nhường. Xin giúp chúng con can đảm nhìn lại chính mình, biết tha thứ và tạo cơ hội cho anh chị em chúng con đứng dậy và làm lại cuộc đời. Xin cho chúng con đừng bao giờ nhân danh Chúa để kết án hay loại trừ người khác, nhưng biết sống theo tinh thần của Lễ Lều: là lễ của tình huynh đệ, không ai bị bỏ rơi, không ai bị loại trừ. Xin Chúa chúc lành và biến đổi chúng con, để chúng con cũng trở thành khí cụ bình an và lòng thương xót của Chúa giữa thế gian hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THA THỨ

Người Do Thái có nhiều lễ lớn trong năm, nhưng Lễ Lều Trại (Sukkot) lại có một nét rất đặc biệt vì nó không chỉ mang màu sắc tôn giáo mà còn là dịp hội hè, ăn uống, vui chơi, tạm rời xa những khuôn phép khắt khe thường nhật. Suốt tám ngày sống ngoài trời trong những túp lều dựng tạm, dân chúng như được sống trong một không gian khác, vừa hoài niệm cuộc hành trình sa mạc ngày xưa của cha ông, vừa tận hưởng sự tự do tạm bợ nơi rừng núi. Chính sự thoải mái đó lại trở thành điều kiện dễ dàng cho những cuộc gặp gỡ tình cờ, những giao du ngoài luồng, thậm chí dẫn đến những lối sống lả lướt, phóng túng. Chính sau Lễ Lều Trại như thế mà bài Tin Mừng hôm nay ghi lại một sự kiện gây chấn động: một người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình bị điệu đến trước mặt Đức Giêsu để hỏi xem Ngài xử lý thế nào.

Đức Giêsu, sau khi giảng dạy trong Đền thờ nhân dịp lễ ấy, đã rút về nghỉ đêm tại núi Cây Dầu, nơi Ngài thường lui tới mỗi khi về thủ đô. Và như thói quen, sáng sớm hôm sau, Ngài lại vào Đền thờ, và dân chúng cũng kéo đến đông đảo. Lúc ấy, Ngài ngồi xuống mà giảng dạy. Bất ngờ giữa lúc giảng dạy, một nhóm luật sĩ và biệt phái đem đến trước mặt Ngài một người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình. Không hẳn là để xin Ngài phân xử, mà đúng hơn là để gài bẫy, đặt Ngài vào thế tiến thoái lưỡng nan.

Họ hỏi: “Thưa Thầy, người đàn bà này bị bắt quả tang đang ngoại tình. Trong Lề Luật, ông Môsê truyền cho chúng tôi phải ném đá hạng đàn bà đó. Còn Thầy, Thầy nghĩ sao?” Đây chính là đòn “nguyên lý triệt tam” mà họ nghĩ là sẽ dồn được Đức Giêsu vào chân tường. Nếu Ngài bảo tha, thì Ngài đi ngược với luật Môsê; nếu Ngài bảo xử theo luật, thì Ngài bị mang tiếng là tàn nhẫn, phản lại tinh thần yêu thương mà Ngài từng rao giảng. Hơn nữa, nếu đồng ý ném đá, thì sẽ vi phạm quyền xử tử vốn bị giới hạn bởi đế quốc Rôma lúc ấy. Một cái bẫy quá hoàn hảo, tưởng rằng lần này sẽ khiến Đức Giêsu phải sa lưới.

Nhưng thay vì trả lời ngay, Đức Giêsu cúi xuống, lấy ngón tay viết trên đất. Thái độ im lặng ấy khiến họ càng hối thúc hơn. Và lúc đó, Ngài mới ngẩng lên và nói: “Ai trong các ông sạch tội thì cứ việc lấy đá mà ném trước đi.” Rồi lại cúi xuống tiếp tục viết. Một câu nói không dài nhưng như mũi dao đâm thẳng vào tâm can những người đang muốn kết án. Thay vì trả lời theo cách của họ, Đức Giêsu lật ngược vấn đề: hãy xét lại chính mình trước khi kết tội người khác. Kết quả là từ người lớn tuổi nhất, lần lượt từng người một lặng lẽ rút lui. Cả đám đông xôn xao khi nãy giờ chỉ còn mình người phụ nữ đứng đó với Đức Giêsu.

Ngài ngẩng lên và hỏi: “Này chị, họ đâu cả rồi? Không ai lên án chị sao?” Người phụ nữ đáp: “Thưa Thầy, không có ai cả.” Đức Giêsu nói: “Tôi cũng vậy, tôi không lên án chị. Thôi chị cứ về đi, và từ nay đừng phạm tội nữa.” Không có lời kết án, chỉ có lòng tha thứ và lời mời gọi hoán cải. Một kết thúc đầy tình thương và cũng đầy sức lay động lương tâm mỗi người chúng ta.

Ở đây, chúng ta thấy rõ sự đối lập giữa hai cách hành xử: biệt phái và luật sĩ thì chỉ muốn kết án, tìm niềm vui nơi quyền lực xét đoán, trong khi Đức Giêsu – Đấng Thánh thiện tuyệt đối – lại muốn tha thứ và mời gọi đổi mới. Ngài không phủ nhận tội lỗi của người phụ nữ, nhưng Ngài không muốn dùng quyền để triệt hạ, mà dùng quyền để cứu vớt. Ngài không thích thú khi người khác bị trừng phạt, nhưng vui mừng khi có ai đó được phục hồi, được sống lại với phẩm giá của một con người.

Câu chuyện hôm nay không chỉ là bài học về lòng bao dung của Chúa, mà còn là bài học cho tất cả chúng ta về cách cư xử với người tội lỗi. Chúng ta – những con người mang thân phận yếu đuối – lại thường dễ dàng xét đoán và lên án người khác. Chúng ta thích làm quan toà, nhưng lại quên rằng mình cũng là bị cáo trước toà án lương tâm và Thiên Chúa. Chính vì thế, lời Chúa Giêsu hôm nay như vang lên cho mỗi người: “Ai trong các ngươi sạch tội…” – đó là một lời chất vấn, một sự soi rọi vào lương tâm.

Điều đáng buồn là càng có địa vị, quyền hành, người ta càng dễ rơi vào cái bẫy xét đoán và loại trừ. Cái ác của biệt phái không chỉ ở hành động muốn giết người phụ nữ kia, mà còn ở sự giả hình, vì chính họ cũng không sạch tội. Có lẽ họ không muốn làm theo luật cho bằng muốn gài bẫy Đức Giêsu. Dưới chiêu bài bảo vệ luật pháp, họ lại đang làm tổn thương đến tình người, đến sự công chính đích thực. Chính vì thế, Đức Giêsu đã đưa họ trở về với thực tại: trước khi kết án ai, hãy nhìn lại chính mình.

Chúng ta cũng vậy, nếu nhìn sâu vào đời mình, sẽ thấy không thiếu những lần chúng ta phạm tội, dù không bị người khác phát hiện. Có thể đó là những lần nói hành nói xấu, những cơn giận dữ vô cớ, những phán xét nặng lời… Chúng ta cũng đáng bị ném đá, nhưng Thiên Chúa đã không làm như vậy. Ngài chờ đợi ta sám hối, quay về, và ban cho ta cơ hội sống lại.

Và nếu chúng ta ý thức thân phận tội lỗi của mình, chúng ta sẽ biết khiêm nhường hơn, dịu dàng hơn với những người anh em đang sa ngã. Họ không cần thêm những viên đá, họ cần những bàn tay nâng dậy. Họ không cần những lời kết án, họ cần một ánh mắt bao dung để có thể đứng dậy làm lại cuộc đời. Chúa Giêsu dạy ta điều đó bằng chính hành động của Ngài hôm nay.

Bài Tin Mừng hôm nay còn là lời nhắc nhở khẩn thiết: hãy để Thiên Chúa là Đấng phán xét, vì chỉ Ngài mới thấu suốt mọi sự. Còn chúng ta, hãy giữ cho mình một tấm lòng nhân ái, một tâm hồn biết xót thương. Khi ai đó phạm tội, hãy cầu nguyện cho họ, chứ đừng vội lên án. Khi ai đó gục ngã, hãy giúp họ đứng dậy, chứ đừng vội kết liễu. Hãy nhớ: chính khi ta sống như thế là ta đang phản chiếu lòng thương xót của Thiên Chúa trong thế gian đầy những phán xét hôm nay.

Và sau cùng, chính chúng ta cũng cần học nơi người phụ nữ ấy một thái độ: biết đứng yên lặng, để Chúa xử lý, để Chúa lên tiếng. Đừng cãi, đừng bào chữa, đừng chối tội, nhưng hãy nhận ra tình yêu đang nhìn mình và nói: “Tôi không lên án chị… Từ nay đừng phạm tội nữa.”

Ước gì mỗi người chúng ta hôm nay cũng nghe được lời ấy và để cho trái tim mình thay đổi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THA THỨ VÀ HOÁN CẢI: TÌNH YÊU CỨU ĐỘ CỦA THIÊN CHÚA

Trước mặt Thiên Chúa, mọi người chúng ta đều là tội nhân. Không ai có thể đứng vững trước ánh sáng thánh thiện của Người mà không cảm thấy mình yếu đuối, bất toàn. Nhưng điều kỳ diệu là Thiên Chúa, Đấng Thánh thiện tuyệt đối, không đến để lên án, nhưng để cứu độ. Không đến để loại trừ, nhưng để tha thứ và hoán cải chúng ta. Ngài sẵn sàng tha thứ tất cả, nếu chúng ta thật lòng thống hối ăn năn. Câu chuyện người phụ nữ ngoại tình trong bài Tin Mừng hôm nay là một mạc khải sống động về lòng thương xót và lời mời gọi hoán cải không ngừng của Thiên Chúa dành cho từng người chúng ta.

Người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình bị lôi ra trước đám đông. Những người tố cáo nắm trong tay lề luật, trong đầu họ chỉ có hình phạt và sự kết án. Nhưng trước mặt Chúa Giêsu, họ không thể giương cao sự công chính tự phụ của mình. Bởi vì Ngài không nhìn theo cách của con người. Ngài nhìn vào trái tim. Ngài vạch trần sự giả hình bằng một câu hỏi đơn giản nhưng đầy sức mạnh: “Ai trong các ông sạch tội, thì cứ việc lấy đá mà ném trước đi.” Câu hỏi ấy vang vọng đến tận sâu thẳm tâm hồn, lột bỏ mọi mặt nạ, khiến từng người phải xét lại chính mình. Và họ đã rút lui, từ người lớn tuổi nhất.

Đúng vậy, tuổi đời càng nhiều, con người càng mang nhiều gánh nặng, kể cả những tội lỗi chồng chất. Nhưng điều kỳ diệu là: tội lỗi càng nhiều, con người càng được Chúa thương hơn. Không phải vì tội lỗi đẹp đẽ gì, nhưng vì tình yêu của Chúa lớn hơn tất cả. Lòng nhân hậu của Thiên Chúa luôn mở rộng để đón nhận con cái Người trở về. Chúa không ghê tởm tội nhân. Trái lại, Người chạy đến để ôm lấy họ, để tha thứ, để chữa lành, để đưa họ đi vào con đường thánh thiện.

Đứng trước người đàn bà ngoại tình và đối diện với chính Chúa, người ta đã rút lui. Nhưng người phụ nữ ấy thì ở lại, không phải để nghe bản án, mà để đón nhận lòng thương xót. Và Chúa đã nói: “Tôi cũng vậy, tôi không lên án chị đâu. Thôi chị cứ về đi, và từ nay đừng phạm tội nữa.” Câu nói ấy không chỉ cứu mạng sống chị, mà còn cứu cả linh hồn chị. Chị được tha thứ, được giải thoát khỏi mặc cảm tội lỗi, và được mở ra một tương lai mới. Chắc chắn chị sẽ nỗ lực sống tốt đẹp hơn, bởi vì tình yêu có sức nâng dậy mãnh liệt hơn cả sự sợ hãi.

Tha thứ là đặc quyền của Thiên Chúa. Nhưng điều đáng lưu ý là: lời tha thứ ấy luôn kèm theo một đòi hỏi. Chúa không nói: “Không sao đâu, cứ sống như cũ.” Nhưng Ngài nói: “Đừng phạm tội nữa.” Lời mời gọi hoán cải ấy vẫn còn vang vọng cho đến hôm nay. Và việc hoán cải ấy không bao giờ có kết thúc. Mỗi ngày chúng ta đều phải hoán cải, mỗi mùa Chay là một cơ hội để sám hối sâu xa hơn, để đổi mới mạnh mẽ hơn, để trở về gần Chúa hơn.

Chúng ta không chỉ là những người nghe câu chuyện Tin Mừng hôm nay như một biến cố đã qua. Chúng ta là người phụ nữ ấy. Chúng ta là những tội nhân đang đứng trước mặt Chúa, cần được tha thứ, cần được chữa lành. Có thể tội lỗi của chúng ta không bị phơi bày trước công chúng, nhưng chúng có đó, trong thâm tâm, trong hành vi, trong lời nói, trong suy nghĩ. Và Chúa Giêsu hôm nay vẫn nói với từng người chúng ta: “Ta không kết án con. Hãy về và đừng phạm tội nữa.”

Vậy, chúng ta sẽ đáp lại lời ấy thế nào? Có dám chỗi dậy, rũ bỏ tội lỗi, can đảm bắt đầu lại? Có dám tin rằng Chúa vẫn yêu thương mình, bất chấp quá khứ? Có dám dâng lên Chúa tất cả con người mình, cả những yếu đuối xấu xa nhất, để Chúa thanh tẩy và biến đổi?

Lạy Chúa, xin giúp con sáng suốt nhận ra tấm lòng bao dung quảng đại của Chúa. Chúa không mệt mỏi tha thứ. Chúa không bao giờ thất vọng về con. Chúa yêu thương tất cả mọi người, đặc biệt các tội nhân. Xin cho con cảm nghiệm được sức mạnh giải phóng của lời tha thứ. Xin cho con biết quý trọng ơn tha thứ và đáp lại bằng cuộc sống đổi mới. Xin giúp con biết duyệt xét lương tâm, biết can đảm xưng thú tội lỗi, biết chỗi dậy và đi tiếp với lòng tin tưởng.

Lạy Chúa, lời tha thứ của Chúa là một quà tặng nhưng không. Nhưng con hiểu, để đón nhận quà tặng ấy, con cần có lòng sám hối thật. Con cần từ bỏ những tật xấu, những thói quen dẫn đến tội. Xin giúp con thực hiện những việc lành, những hành động yêu thương, những hy sinh nhỏ bé mỗi ngày. Đặc biệt trong thời gian thuận lợi của Mùa Chay này, xin giúp con chân thành duyệt xét lại cuộc đời và canh tân đời sống.

Xin cho con luôn biết bắt đầu lại, dù có vấp ngã bao nhiêu lần. Xin cho con nhớ rằng: đối với Chúa, thái độ hoán cải không bao giờ là muộn màng. Tình yêu của Chúa luôn chờ đợi. Sự sống mà Chúa hứa ban luôn rộng mở cho ai biết tin tưởng. Xin cho con biết sống Mùa Chay này như một hành trình trở về, không phải trong sợ hãi, mà trong tín thác. Không phải vì bị ép buộc, nhưng vì cảm nhận được tình yêu bao la của Đấng đã tha thứ và đang đợi con.

Lạy Chúa, xin giúp con chỗi dậy, thật lòng sám hối đổi đời và trung thành với điều dốc quyết. Xin cho con sống trọn vẹn ơn gọi làm con Chúa, sống như người được tha thứ, được cứu độ, và được yêu thương đến tận cùng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG

Khi ấy, Chúa Giêsu nói với những người biệt phái rằng: “Ta là sự sáng thế gian. Ai theo Ta sẽ không đi trong tối tăm, nhưng sẽ có ánh sáng ban sự sống”. Lời tuyên bố này không chỉ là một sự khẳng định đầy quyền uy, nhưng còn là một lời mời gọi, một sự mạc khải sâu xa về căn tính và sứ mạng cứu độ của Chúa Giêsu. Trong Tin Mừng Gioan, những lần Chúa Giêsu nói “Tôi là” đều mang tính thần học sâu sắc, diễn tả mối tương quan giữa Ngài và Thiên Chúa Cha, đồng thời mở ra một lối sống mới cho nhân loại.

“Tôi là ánh sáng thế gian” – Đức Giêsu không chỉ đơn thuần là một luồng sáng tỏa ra trong đêm tối, mà Ngài chính là nguồn sáng, là ánh sáng từ nơi Thiên Chúa đến để soi dẫn thế gian đang chìm ngập trong bóng tối tội lỗi. Trong một thế giới đầy những bất an, nơi con người mù mờ trong những chọn lựa đạo đức, chính ánh sáng của Đức Giêsu mới có thể giúp họ thấy rõ sự thật và lẽ sống. Khi Ngài nói: “Ai theo Ta sẽ không đi trong tối tăm”, đó là lời hứa cho những ai đặt niềm tin và bước theo Ngài, họ sẽ không còn lạc lối, không còn bị bóng tối của ích kỷ, ganh tỵ, hận thù, dối trá chế ngự.

Nhưng những người biệt phái không đón nhận ánh sáng đó. Họ đáp lại: “Ông tự làm chứng cho mình, nên chứng của ông không xác thực”. Trong cái nhìn pháp lý của người Do Thái, một lời chứng phải có ít nhất hai nhân chứng mới được công nhận là thật. Họ không muốn lắng nghe những gì Đức Giêsu nói, bởi lòng họ đã bị che lấp bởi thành kiến và bóng tối kiêu căng. Họ không hiểu rằng lời chứng của Đức Giêsu không phải lời chứng cá nhân theo kiểu loài người, mà là lời chứng được nâng đỡ bởi mối tương quan mật thiết với Chúa Cha.

Đức Giêsu trả lời: “Cho dầu Ta tự làm chứng về Ta, thì chứng của Ta cũng xác thực, vì Ta biết rõ Ta từ đâu tới và đi về đâu. Còn các ông, các ông không biết Ta từ đâu tới, cũng chẳng biết Ta đi đâu”. Câu nói này đầy sức mạnh. Nó cho thấy sự khác biệt căn bản giữa Chúa Giêsu và con người. Ngài biết nguồn gốc của mình là từ Thiên Chúa Cha và biết đích đến là trở về trong vinh quang với Cha. Trong khi đó, người biệt phái chỉ nhìn đời bằng cái nhìn xác thịt, hời hợt, nông cạn và đầy định kiến. Họ không nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa nơi con người Giêsu.

“Các ông đoán xét theo xác thịt; còn Ta, Ta không đoán xét ai. Hoặc nếu Ta có đoán xét, thì sự đoán xét của Ta cũng xác thực, bởi vì không phải chỉ có mình Ta, nhưng còn có Cha Ta là Đấng đã sai Ta.” Phán đoán của Chúa Giêsu luôn đi kèm với lòng thương xót và sự thật. Ngài không xét đoán theo hình thức bên ngoài, nhưng Ngài thấu suốt tâm hồn con người. Sự đoán xét của Ngài là chân thật, vì nó phát xuất từ Thiên Chúa, Đấng duy nhất biết rõ mọi sự. Còn con người thì chỉ biết xét theo vẻ bề ngoài, theo luật lệ và định kiến.

“Vả lại trong luật của các ông có ghi: Chứng của hai người thì xác thực. Ta tự làm chứng về Ta, và Đấng đã sai Ta, là Chúa Cha, cũng làm chứng cho Ta nữa.” Chúa Giêsu nói một cách rất rõ ràng: không phải chỉ có mình Ngài làm chứng, mà còn có Chúa Cha làm chứng cho Ngài. Tất cả những gì Ngài nói, Ngài làm đều là do Chúa Cha truyền dạy. Điều đó xác thực hơn bất kỳ bằng chứng pháp lý nào. Nhưng điều trớ trêu là: những người tự cho mình là hiểu biết luật lại không thể hiểu được một sự thật thiêng liêng.

Họ nói: “Cha của ông đâu?” Câu hỏi không chỉ mang tính chất thắc mắc, mà còn là một sự chế giễu. Họ không biết rằng Chúa Giêsu đang nói về Cha trên trời. Và Ngài trả lời: “Các ông không biết Ta, cũng chẳng biết Cha Ta. Nếu các ông biết Ta thì cũng sẽ biết Cha Ta”. Ở đây, Chúa Giêsu cho thấy một chân lý sâu xa: ai thực sự biết Ngài, thì cũng biết Thiên Chúa; ai đón nhận ánh sáng từ nơi Ngài, thì cũng đón nhận ánh sáng của Thiên Chúa.

Ngài nói những lời này gần nơi để Kho Tiền, khi Người giảng dạy trong Đền thờ. Đó là một nơi công khai, nơi nhiều người lui tới, nhưng không ai dám bắt Ngài vì chưa đến giờ của Ngài. Sự can đảm, sự thẳng thắn của Đức Giêsu đứng giữa bao kẻ chống đối là một dấu chỉ rõ ràng về sự thật mà Ngài mang đến.

Anh chị em thân mến,

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta chọn lựa: hoặc bước đi trong ánh sáng của Chúa Kitô hoặc tiếp tục sống trong bóng tối của tội lỗi và sự tự mãn. Ánh sáng ấy không chỉ để soi sáng lối đi, mà còn để soi chiếu tận đáy lòng ta, giúp ta thấy rõ con người thật của mình. Nhiều khi chúng ta giống như người biệt phái: có học thức, biết luật, nhưng lại khước từ sự hiện diện của Thiên Chúa nơi những điều đơn sơ, nơi con người Giêsu quá đỗi gần gũi.

Mùa Chay là mùa hoán cải, là thời gian để mở lòng ra đón nhận ánh sáng, là lúc để buông bỏ những bóng tối đang che phủ tâm hồn: bóng tối của thù hận, ganh tỵ, bóng tối của tham vọng, của đam mê tội lỗi. Chúa Giêsu không đến để xét xử nhưng để cứu độ. Ngài không lên án nhưng mời gọi ta bước ra khỏi bóng tối. Ánh sáng ấy đang rọi chiếu, nhưng còn tùy ta có muốn mở cửa lòng để đón nhận hay không.

Hãy để ánh sáng Phục sinh bắt đầu bừng lên trong lòng ta từ hôm nay. Đừng đợi đến lễ Phục sinh mới mặc áo trắng, mới hát Alleluia. Hãy để đời sống của mình trở thành ánh sáng nhỏ bé giữa thế giới tối tăm này, phản chiếu Ánh Sáng thật là Đức Kitô. Và như lời Chúa nói: “Hãy tin vào ánh sáng để anh em trở thành con cái ánh sáng.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Read 12 times

Latest from Ban Biên Tập

Related items