Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ tư, 09 Tháng 4 2025 06:57

10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Năm tuần 5 Mùa Chay

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Năm tuần V Mùa Chay (của Lm. Anmai, CSsR)  

 

TRƯỚC KHI ABRAHAM XUẤT HIỆN, TA ĐÃ CÓ

Bài Tin Mừng hôm nay theo Thánh Gioan đặt chúng ta trước một trong những mặc khải quan trọng và cũng gây chấn động nhất mà Chúa Giêsu từng công bố trong sứ vụ của Người tại Đền thờ. Đó là lúc Ngài tuyên bố: “Trước khi Abraham xuất hiện, Ta đã có” (Ga 8,58). Một câu nói ngắn nhưng có sức phá vỡ mọi giới hạn về thời gian, không gian, và cả cách nghĩ truyền thống của người Do Thái. Nó như một lưỡi gươm hai lưỡi, chạm đến tận nơi sâu thẳm trong linh hồn người nghe: hoặc họ phải phủ phục mà tin nhận Ngài là Thiên Chúa, hoặc họ sẽ tức giận và tìm cách ném đá Ngài vì cho rằng Ngài phạm thượng. Đằng sau lời tuyên bố ấy là cả một chiều sâu mầu nhiệm về căn tính Thiên Chúa của Chúa Giêsu và mối tương quan vĩnh cửu của Ngài với lịch sử cứu độ, đặc biệt là với tổ phụ Abraham. Đấng Cứu Thế của nhân loại mặc khải điều mà người Do Thái không biết, hoặc chưa bao giờ dám nghĩ đến: rằng Abraham – người cha của dân tộc họ – đã trông đợi và vui mừng khi thấy ngày của Chúa Giêsu. Đây là một cách nói đầy ẩn dụ nhưng mang nghĩa thần học hết sức sâu xa. Tổ phụ Abraham không chỉ là người được Thiên Chúa hứa ban dòng dõi và đất hứa, nhưng ông còn là người được mạc khải một cách nào đó về kế hoạch cứu độ trọn vẹn nơi Chúa Kitô. Niềm vui của Abraham khi thấy “ngày của Chúa Giêsu” chính là niềm vui được thấy trước ánh sáng cứu độ rạng ngời sẽ đến từ Đấng Mêsia – ánh sáng mà dân Do Thái thời Chúa Giêsu không thể nào nhận ra, vì họ bị che mờ bởi thành kiến, bởi sự cố chấp nơi luật lệ, và bởi lòng cứng tin.

Chính trong bối cảnh tranh luận gay gắt ấy, Chúa Giêsu dần mặc khải rõ hơn về nguồn gốc của mình. Ngài không chỉ đến từ Thiên Chúa mà còn là chính Thiên Chúa. “Trước khi Abraham xuất hiện, Ta đã có” – câu nói này không đơn thuần là một khẳng định về sự hiện hữu trước của Chúa Giêsu, mà còn là một mặc khải thần linh. Trong nguyên ngữ Hy Lạp, cụm từ “Ta đã có” được viết là “ἐγὼ εἰμί” – nghĩa là “Ta là”. Đây không phải là một động từ quá khứ đơn thông thường, mà là một lối nói đặc biệt được sử dụng trong Cựu Ước để chỉ chính danh xưng của Thiên Chúa. Khi Môsê hỏi Thiên Chúa: “Tôi phải nói với dân rằng ai sai tôi đến?”, Thiên Chúa đã trả lời: “TA LÀ ĐẤNG HẰNG HỮU – I AM WHO I AM” (Xh 3,14). Chính danh xưng này – “Yahweh” – là tên cực thánh, là nền tảng cho đức tin độc thần của Israel. Vậy mà hôm nay, trong thân phận một con người bình thường, giữa Đền thờ, Chúa Giêsu đã dùng chính danh xưng ấy cho mình: “TA LÀ”. Không lạ gì khi người Do Thái lấy đá để ném Ngài, vì họ cho rằng Ngài đang phạm thượng nặng nề. Nhưng chính lúc họ không nhận ra Ngài là Thiên Chúa, họ lại càng làm nổi bật mầu nhiệm tự hạ của Thiên Chúa trong Đức Kitô: Đấng Vĩnh Cửu chấp nhận ẩn mình dưới hình dáng một con người, để cứu độ con người.

Kitô giáo vì thế không chỉ là một tập hợp các chuẩn mực đạo đức cao đẹp, không chỉ là tình yêu, bác ái, tha thứ hay hy sinh. Những giá trị ấy, tuy cao cả, nhưng vẫn chưa đủ để nói về cốt lõi của đức tin. Kitô giáo, trên hết, là đức tin vào một Con Người, mà Con Người ấy chính là Thiên Chúa. Đức tin Kitô giáo là tin vào Chúa Giêsu Kitô – Thiên Chúa thật và Người thật. Như Biểu tín Athanasian từng xác quyết: “Người là Thiên Chúa hoàn hảo và người hoàn hảo, gồm một linh hồn có lý trí và một thân xác loài người”. Đây là nền tảng không thể thương lượng của đức tin. Nếu Chúa Giêsu chỉ là một ngôn sứ hay một bậc thầy đạo đức, thì cái chết của Ngài trên thập giá sẽ chỉ là một bi kịch lịch sử, chứ không phải là ơn cứu độ. Nếu Chúa Giêsu không phải là Thiên Chúa, thì phép lạ Ngài làm chỉ là trò ảo thuật; còn nếu Ngài không phải là người thật, thì việc Ngài chia sẻ thân phận khổ đau với nhân loại chỉ là một màn kịch. Chỉ khi Ngài vừa là Thiên Chúa, vừa là người thật, thì mầu nhiệm cứu độ mới thành sự thật. Chỉ trong con người duy nhất ấy – Đức Giêsu Kitô – trời và đất mới gặp nhau, Thiên Chúa và con người mới được giao hòa.

Thánh Hilary thành Poitiers – một trong những vị tiến sĩ Hội Thánh nổi tiếng của thế kỷ IV – đã từng dâng lời cầu nguyện tuyệt đẹp rằng: “Xin ban cho chúng con ý nghĩa của những lời trong Kinh Thánh và ánh sáng để hiểu được nó, với lòng tôn kính đối với giáo lý và sự tin tưởng vào chân lý của nó. Xin ban cho chúng con có thể bày tỏ những gì chúng con tin. Qua các tiên tri và tông đồ, chúng con biết về Ngài, một Thiên Chúa là Cha, và một Chúa Giêsu Kitô. Xin cho chúng con có được ân sủng, trước những kẻ dị giáo chối bỏ Ngài, để tôn vinh Ngài là Thiên Chúa, Đấng không đơn độc, và tuyên bố điều này là chân lý.” Lời cầu nguyện ấy hôm nay vẫn mang tính thời sự mạnh mẽ, vì ngày nay cũng có biết bao người vẫn đang chối bỏ thần tính của Chúa Giêsu, vẫn coi Ngài là một đạo sư luân lý, hay một nhà cách mạng văn hóa. Nhưng nếu không nhìn nhận Ngài là Thiên Chúa, thì người ta đã mất đi căn tính của đức tin Kitô giáo.

Chúa Giêsu không chỉ mạc khải mình là Đấng có trước Abraham, nhưng Ngài còn cho thấy rằng thời gian của Thiên Chúa không giống như thời gian của con người. Thiên Chúa không bị ràng buộc bởi quá khứ, hiện tại hay tương lai. Chính vì vậy, “ngày của Chúa Giêsu” mà Abraham thấy trước là một hiện thực siêu việt, là ánh sáng vĩnh cửu soi chiếu vào dòng thời gian. Đó là ngày Chúa Giêsu chịu chết và phục sinh – ngày của giao ước mới, ngày của ơn cứu độ, ngày của vinh quang Thiên Chúa. Và cũng chính vì thế mà chúng ta hôm nay, khi bước vào Mùa Chay, đang được mời gọi sống trọn vẹn trong “ngày của Chúa Giêsu” ấy. Không phải chỉ bằng nghi thức phụng vụ, nhưng bằng một đức tin sống động, một niềm khao khát tìm kiếm ánh sáng chân lý, và một lòng yêu mến nồng nàn dành cho Đấng đã hiện hữu từ trước muôn đời.

Tin Mừng hôm nay cũng là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho những ai muốn sống đạo mà lại chối bỏ thần tính của Chúa Kitô. Có những người chỉ muốn Chúa Giêsu là một thầy dạy về đạo đức, nhưng không muốn tôn thờ Ngài là Chúa. Có những người sẵn sàng nghe giáo huấn của Chúa về yêu thương và tha thứ, nhưng lại từ chối quy phục trước mầu nhiệm vĩnh hằng của Ngài. Đức tin không chỉ là đồng thuận trí tuệ mà còn là một sự quy phục, một sự thờ lạy. Trước Chúa Giêsu – Đấng “TA LÀ” – không ai có thể ở vị trí trung lập. Hoặc tin và sống cho Ngài, hoặc khước từ và quay lưng với ánh sáng.

Tin Mừng hôm nay cho thấy một điều cực kỳ quan trọng: ánh sáng của Thiên Chúa có thể vươn xa hơn chúng ta tưởng. Người Do Thái không nghĩ rằng Abraham đã thấy trước Chúa Giêsu. Nhưng Chúa Giêsu khẳng định: ông đã thấy và ông đã vui mừng. Điều đó có nghĩa là Thiên Chúa hành động vượt qua mọi giới hạn con người. Ngài có thể ban ánh sáng cứu độ ngay cả khi chúng ta chưa kịp nhận ra. Điều Ngài cần là một tấm lòng khao khát, một ánh mắt đức tin, một tâm hồn khiêm nhường như Abraham. Khi chúng ta sống với tâm thế ấy, chúng ta cũng sẽ được thấy “ngày của Chúa Giêsu” chiếu rọi trên cuộc đời mình – một ngày của ánh sáng, của sự thật và của sự sống muôn đời.

Lm. Anmai, CSsR

AI TUÂN GIỮ LỜI TÔI, SẼ KHÔNG BAO GIỜ PHẢI CHẾT

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã long trọng tuyên bố: “Thật, tôi bảo thật các ông: ai tuân giữ lời tôi, thì sẽ không bao giờ phải chết.” Một lời khẳng định làm chấn động tâm trí người nghe, làm dậy sóng trong lòng những người Do Thái, và thậm chí khiến họ muốn ném đá Ngài. Họ không thể hiểu được, và cũng không muốn hiểu điều Chúa Giêsu muốn mạc khải. Nhưng với ánh sáng đức tin, người Kitô hữu chúng ta hôm nay hiểu rằng đó là một trong những lời mạc khải sâu xa nhất về căn tính và sứ mệnh cứu độ của Đức Kitô. Chúng ta được mời gọi bước vào chiều sâu của lời mạc khải này, để nhận ra căn tính thần linh của Chúa Giêsu, nhận ra sự sống đời đời Ngài ban, và nhận ra con đường sống – đó là “tuân giữ lời Ngài.”

Lời Chúa Giêsu không phải là một lời khuyên luân lý đơn thuần. Ngài không nói “hãy cố sống tốt để đừng sợ chết,” mà Ngài tuyên bố điều thuộc lãnh vực siêu nhiên: “Ai tuân giữ lời tôi, sẽ không bao giờ phải chết.” Đây không phải là cái chết thể lý, vì cả Abraham và các ngôn sứ đều đã chết. Nhưng Chúa Giêsu nói về cái chết thật sự – cái chết muôn đời, cái chết linh hồn khi lìa xa Thiên Chúa. Trong cái nhìn đức tin, sự sống không chỉ là sự vận hành của thể xác, mà là sự kết hiệp với Thiên Chúa, Đấng là nguồn sống. Mất kết hiệp ấy là chết. Và sống kết hiệp với Ngài là sống mãi, sống đời đời. Bởi thế, khi Chúa Giêsu nói rằng “ai tuân giữ lời tôi sẽ không bao giờ phải chết,” tức là Ngài khẳng định: ai bước vào trong tương quan mật thiết với Lời của Thiên Chúa, với chính Ngài là Lời nhập thể, thì sẽ được chia sẻ sự sống thần linh ấy.

Nhưng làm sao để có thể hiểu được chiều sâu và sức mạnh của lời hứa này, nếu không nhận ra căn tính đích thực của Đấng nói ra lời đó? Người Do Thái chất vấn: “Ông tự coi mình là ai?” Và đó là một câu hỏi quan trọng, không chỉ cho họ ngày xưa, mà cho cả nhân loại mọi thời. Chúa Giêsu trả lời bằng một mặc khải làm đảo lộn mọi hiểu biết của họ: “Trước khi có ông Áp-ra-ham, thì tôi, Tôi Hằng Hữu!” Chính ở đây, Ngài công bố mình là Thiên Chúa. Cụm từ “Tôi Hằng Hữu” (tiếng Hy Lạp: ego eimi) là tên Thiên Chúa đã mạc khải cho ông Môsê từ bụi gai cháy sáng: “Ta là Đấng Hằng Hữu.” Bây giờ, Chúa Giêsu lấy chính danh xưng ấy để nói về mình. Đây không còn là một lời dạy đạo lý, mà là mặc khải thần linh cao vời: Đức Giêsu là Con Một Thiên Chúa, là Ngôi Lời đời đời, là Đấng từ trước vô cùng đã hiện hữu, là Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật.

Không lạ gì người Do Thái không thể chấp nhận lời này. Với cái nhìn xác thịt và đầu óc trần thế, họ thấy một người đàn ông Do Thái mới khoảng ba mươi tuổi, chưa đến năm mươi như họ nói, mà lại dám tuyên bố đã thấy ông Áp-ra-ham – người sống trước đó gần hai ngàn năm. Với họ, lời tuyên bố ấy là sự phạm thượng, là lộng ngôn, là lý do đáng bị ném đá. Nhưng với cái nhìn đức tin, đó là mạc khải nhiệm mầu. Ai có con mắt đức tin mới nhận ra ánh sáng thần linh rực sáng trong con người khiêm hạ ấy. Ai có tâm hồn khiêm nhu và khao khát sự sống mới hiểu rằng nơi Đức Giêsu chính là sự hiện diện của Thiên Chúa giữa trần gian.

Chúng ta cũng được mời gọi đặt lại câu hỏi: “Ông tự coi mình là ai?” – nhưng không phải với thái độ khinh thường như người Do Thái, mà với lòng tin và yêu mến. Ai là Đức Giêsu đối với tôi? Có phải là một nhân vật tôn giáo xa xôi? Có phải là một vị thầy khôn ngoan như bao người khác? Hay là chính Thiên Chúa đang sống giữa cuộc đời tôi? Câu trả lời không chỉ nằm ở môi miệng, mà trong thái độ sống, trong cách tôi tuân giữ lời Ngài.

Bởi vì nếu tôi thực sự tin rằng Chúa Giêsu là Đấng Hằng Hữu, là Thiên Chúa hằng sống, thì mỗi lời Ngài nói, mỗi giới răn Ngài truyền, mỗi lời mời gọi Ngài gởi đến đều là lời của sự sống đời đời. Và nếu tôi thực sự tin, thì tôi sẽ không thể sống thờ ơ, lười biếng hay chống đối lời đó. “Tuân giữ lời Ngài” không phải là việc chọn lọc những điều mình thích, bỏ qua những điều mình thấy khó; cũng không phải là chỉ giữ đạo hình thức. Mà là để cho lời Ngài thấm sâu, chuyển hóa tâm hồn, định hướng hành vi và biến đổi cả cuộc sống tôi. Là sống theo lẽ thật, công bình, bác ái, tha thứ, khiêm tốn và yêu thương – tất cả những gì Ngài đã dạy và đã sống. Tuân giữ lời Chúa là bước vào trong tương quan với Lời, là để Lời chiếm hữu mình, biến mình thành môn đệ thật sự.

Thật lạ lùng và mầu nhiệm: Thiên Chúa là Đấng hằng hữu – nhưng không muốn ở lại trên chốn cao vời, mà đã trở thành một người như chúng ta, đã nhập thể làm người, để đến với ta bằng tiếng nói dễ hiểu, bằng tình yêu gần gũi, bằng lòng thương xót sâu xa. Nhưng cũng thật đau đớn: có biết bao người đã không nhận ra sự hiện diện ấy, không đón nhận Lời ấy, và còn muốn loại trừ Ngài. Chính trong bài Tin Mừng hôm nay, người Do Thái “liền lượm đá để ném Người.” Đó là phản ứng của thế gian trước ánh sáng chân lý: hoặc là sấp mình thờ lạy, hoặc là quay mặt chống đối.

Thế giới hôm nay cũng không khác là bao. Ánh sáng của Đức Giêsu vẫn soi vào từng ngõ ngách của lòng người, nhưng có những người sợ ánh sáng, vì ánh sáng vạch trần bóng tối. Có người chống lại Ngài, vì sự thật Ngài nói không phù hợp với những gì họ đang sống. Có người tìm cách loại trừ Ngài ra khỏi xã hội, khỏi gia đình, khỏi tâm hồn mình. Nhưng Thiên Chúa vẫn kiên nhẫn. Ngài không ngừng ngỏ lời, không ngừng mời gọi, không ngừng gõ cửa trái tim mỗi người. Vấn đề là tôi có sẵn sàng mở lòng ra, có sẵn sàng bước vào tương quan yêu mến với Ngài không?

“Tuân giữ lời Ngài” – đó là chìa khóa của sự sống đời đời. Không phải ai nghe nhiều, biết nhiều Lời Chúa là đủ. Nhưng là ai sống Lời ấy, dám để Lời ấy uốn nắn mình, sửa sai mình, soi đường cho mình. Trong một thế giới hỗn loạn, giả trá, nhiễu loạn thông tin và xáo trộn đạo lý, người Kitô hữu được mời gọi trở thành những người “giữ lời” – giữ bằng cả trái tim, bằng cuộc sống hằng ngày, bằng đức tin không lay chuyển. Giữ Lời là sống trong ánh sáng, là không sợ chết, là bước đi trong sự sống vĩnh cửu.

Lời mạc khải hôm nay của Chúa Giêsu: “Trước khi có Áp-ra-ham, thì Tôi Hằng Hữu!” không chỉ là một khẳng định thần học cao vời, mà còn là một lời kêu gọi bước vào mầu nhiệm thờ phượng và sống đức tin thật sự. Chúng ta thờ một Thiên Chúa không chỉ ở trên trời cao, nhưng đã đến ở giữa chúng ta, đã nói với chúng ta bằng lời rất người, đã mạc khải mình là Đấng Hằng Hữu – không phải để dọa nạt, mà để trao ban sự sống đời đời cho ai tin và giữ lời Ngài.

Nguyện xin ánh sáng của Đấng Hằng Hữu chiếu soi tâm trí và lòng trí chúng ta, để giữa một thế giới còn quá nhiều bóng tối, chúng ta can đảm sống với lòng tin mạnh mẽ, yêu mến Lời Chúa cách trung thành, và để Lời ấy trở thành ánh sáng soi đường, là lẽ sống và là nguồn hy vọng bất tận của cuộc đời chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ THẬT CỦA THIÊN CHÚA VÀ THÁI ĐỘ CỦA CHÚNG TA TRƯỚC SỰ THẬT ẤY

Bài Tin Mừng hôm nay kết thúc bằng một cảnh tượng gây chấn động: Đức Giêsu bị người Do Thái lấy đá để ném. Đó là kết cục của một cuộc đối thoại căng thẳng, trong đó Chúa Giêsu mặc khải từng bước về chính căn tính của Ngài, về bản chất của sứ mạng cứu độ và về sự sống vĩnh cửu dành cho những ai tin nhận lời của Ngài. Nhưng càng mặc khải, thì càng bị chống đối. Càng nói thật, thì càng bị chụp mũ là bị quỷ ám. Càng mời gọi sống trong sự thật, thì càng bị khước từ. Vị Thiên Chúa làm người ấy đã bị con người phủ nhận và bôi nhọ, đã bị gạt ra khỏi cuộc sống vì sự thật mà Ngài đem lại không phù hợp với lối sống tội lỗi, vụ lợi và hám danh của thế gian.

Chúa Giêsu không đến để chiều theo quan điểm của con người, nhưng để mặc khải sự thật của Thiên Chúa. Và sự thật ấy, nếu được đón nhận, sẽ giải thoát con người, như chính Ngài đã nói: “Ai giữ lời Ta thì muôn đời sẽ không phải chết”. Đó không chỉ là một lời hứa, mà là một lời mời gọi bước vào một lối sống mới – sống trong ân sủng, sống trong niềm tin vào tình yêu Thiên Chúa, sống vượt lên khỏi bản năng ích kỷ và cái chết phần xác để đạt đến sự sống đời đời. Nhưng tiếc thay, sự thật ấy đã bị người Do Thái từ chối, không phải vì họ không nghe, mà vì họ không muốn hiểu. Họ bị ràng buộc bởi những định kiến, bởi sự giới hạn trong kinh nghiệm, bởi sự cứng lòng tin. Họ nói: “Ông chưa được năm mươi tuổi mà đã thấy Abraham sao?” – một câu hỏi tưởng chừng đơn sơ nhưng hàm chứa cả một sự mù lòa thiêng liêng. Họ chỉ nhìn Chúa Giêsu bằng đôi mắt xác thịt, bằng lăng kính tuổi tác, thời gian và không gian, nên không thể hiểu được căn tính thần linh vĩnh cửu nơi Ngài.

Lời tuyên bố của Chúa Giêsu: “Trước khi Abraham xuất hiện, Ta đã có” (Ga 8,58), là một trong những lời mạc khải mạnh mẽ nhất về thần tính của Ngài. Cụm từ “Ta đã có” (tiếng Hy Lạp: egō eimi) chính là danh xưng cực thánh mà Thiên Chúa đã mặc khải cho Môsê trong bụi gai cháy: “Ta là Đấng Hằng Hữu” (Xh 3,14). Chính danh xưng ấy đã được Chúa Giêsu sử dụng cho mình, như một cách tuyên bố rõ ràng: Ngài chính là Thiên Chúa, Ngài hiện hữu từ muôn thuở và không bị giới hạn bởi thời gian. Nhưng thay vì nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa trong Chúa Giêsu, người Do Thái lại cho rằng Ngài bị quỷ ám, rằng Ngài dám nói phạm thượng, nên đã lấy đá để giết Ngài.

Đây là một sự thật đau lòng: Thiên Chúa đã đến giữa loài người, mà loài người không nhận ra. Ánh sáng đã chiếu vào bóng tối, mà bóng tối không tiếp nhận. Và bi kịch ấy vẫn còn lặp lại trong thời đại hôm nay. Biết bao người vẫn đang sống trong bóng tối của định kiến, của tự mãn, của chủ nghĩa duy vật và hưởng thụ, nên không còn nhận ra tiếng gọi của Thiên Chúa. Biết bao tâm hồn đã trở nên lạnh lùng, chai đá trước sự hiện diện yêu thương của Đấng đã chịu chết vì mình. Biết bao người Kitô hữu vẫn sống như thể Thiên Chúa không hiện hữu, vẫn chọn những sự thật dễ chịu theo truyền thông, mạng xã hội, dư luận, hơn là sự thật khắt khe mà Tin Mừng mời gọi.

Tác giả tập sách Đường Hy Vọng, Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, đã viết một câu rất đánh động: “Đức Kitô là Sự Thật, không phải báo chí là sự thật, không phải truyền thanh, truyền hình là sự thật. Con theo loại sự thật nào?”. Một câu hỏi vang lên giữa dòng đời náo động và hỗn loạn thông tin ngày nay. Khi ai ai cũng có thể nói, ai ai cũng có thể bình luận, thì đâu là sự thật? Khi ai ai cũng có thể dựng chuyện, bôi nhọ, phê phán và tung hô một cách vô trách nhiệm, thì đâu là chuẩn mực để phân định? Người Kitô hữu không được quyền quên rằng: chỉ có một sự thật duy nhất mang lại sự sống vĩnh cửu – đó là Đức Giêsu Kitô. Chỉ nơi Ngài, sự thật mới được nói ra với lòng yêu thương, với cái giá là chính mạng sống mình. Và ai gắn bó với sự thật ấy thì cũng được mời gọi sống cho sự thật, chết cho sự thật, và được sự thật giải thoát.

Sự thật của Chúa không chỉ là chân lý thần học, mà còn là lối sống. Sống sự thật là sống ngay thẳng, khiêm nhường, dám từ bỏ những gì gian dối và ích kỷ. Sự thật của Chúa không phù hợp với mưu tính vụ lợi, với thói sống giả hình, với lối sống chạy theo danh vọng, chức quyền. Vì thế, ai muốn theo sự thật thì cũng phải chấp nhận từ bỏ chính mình, vác thập giá và bước theo Đức Kitô. Mùa Chay là thời điểm thích hợp để chúng ta xét lại lòng mình: Tôi đang sống theo sự thật nào? Tôi có dám đứng về phía sự thật, ngay cả khi phải trả giá bằng danh tiếng, bằng những mất mát? Tôi có đang ngụy biện cho lỗi lầm của mình bằng những lý do hợp lý hóa? Tôi có đang che giấu tội lỗi dưới cái vỏ của đạo đức, của thành tích tôn giáo? Tôi có dám mở lòng ra đón nhận ánh sáng của sự thật, để được chữa lành và biến đổi?

Trên hành trình ấy, Giáo hội mời gọi mỗi người Kitô hữu noi gương Abraham – người đã dám tin vào điều không thể tin, đã dám hy vọng ngược dòng giữa thực tại khô cằn, đã dám sống trọn vẹn cho một lời hứa chưa thành hiện thực. Ông đã trông đợi và vui mừng khi thấy ngày của Đức Kitô. Dù chưa thấy tận mắt, nhưng với ánh mắt đức tin, ông đã thấy và đã vui mừng. Còn chúng ta, là những người đang sống sau khi Đức Kitô đã đến, đã chết và đã sống lại, vậy chúng ta có đang sống với niềm vui của người đã được cứu độ không? Hay chúng ta vẫn sống như thể ơn cứu độ là một chuyện xa vời?

Hành trình Mùa Chay là hành trình trở về với sự thật của Thiên Chúa. Là hành trình bước ra khỏi bóng tối của bản ngã để bước vào ánh sáng của đức tin. Là hành trình của lòng sám hối, nhưng cũng là hành trình của hy vọng. Chúng ta không cô đơn trên hành trình này, vì chính Đức Giêsu đã đi trước, đã sống, đã chịu hiểu lầm, đã bị kết án oan, đã bị ném đá không chỉ bằng gạch đá thật, mà bằng những lời xúc phạm, sỉ nhục, đả kích. Ngài hiểu chúng ta. Ngài đồng hành với chúng ta. Và Ngài mời gọi chúng ta tiếp tục đứng về phía sự thật, dù có thể phải hy sinh nhiều thứ.

Đức Hồng Y Nguyễn Văn Thuận còn viết thêm: “Không nhượng bộ xác thịt, không nhượng bộ lười biếng, không nhượng bộ ích kỷ. Con không thể gọi đen là trắng, xấu là tốt, gian là ngay được”. Đây không chỉ là một lời khuyên luân lý, mà là một tuyên xưng đức tin giữa một thế giới nhiễu nhương. Người Kitô hữu phải là người nói sự thật, sống sự thật, và bảo vệ sự thật – không vì lợi ích riêng, không vì đám đông, không vì sợ mất lòng, nhưng vì lòng trung thành với Đức Kitô.

Kết thúc bài Tin Mừng hôm nay là hình ảnh Chúa Giêsu âm thầm rút lui khỏi Đền thờ khi bị ném đá. Ngài không phản kháng. Ngài không nguyền rủa. Ngài không trốn chạy vì sợ, nhưng vì giờ của Ngài chưa đến. Cái chết của Ngài sẽ không do con người định đoạt, mà do chính Ngài tự nguyện trao ban. Ngài đi qua giữa họ, như một sự hiện diện âm thầm nhưng đầy uy quyền. Và Ngài vẫn đang hiện diện giữa chúng ta hôm nay, cũng âm thầm, cũng khiêm nhường, nhưng với một lời mời gọi rõ ràng: “Ai giữ lời Ta thì muôn đời sẽ không phải chết”.

Ước gì, trên con đường Mùa Chay, mỗi người chúng ta biết dừng lại để xét mình về thái độ của mình trước những chân lý mạc khải và trước chính Đức Kitô – Đấng là Sự Thật, Đấng đang thôi thúc chúng ta tiến bước trong đức tin, cậy, mến. Ước gì chúng ta đừng bao giờ là người ném đá sự thật, mà là người đón nhận sự thật, sống và chết cho sự thật, để mai sau được sống trong vinh quang đời đời cùng Đấng đã từng bị khước từ vì yêu chúng ta đến cùng.

Lm. Anmai, CSsR

GIỮ LỜI GIAO ƯỚC – SỐNG TRUNG TÍN VỚI THIÊN CHÚA

Mừng hôm nay kết thúc bằng một hình ảnh đầy bi kịch nhưng cũng vô cùng mạnh mẽ: “Họ liền lượm đá để ném Người. Nhưng Đức Giêsu lánh đi và ra khỏi Đền Thờ.” Một kết thúc gây nghẹt thở, hé mở những gì sẽ xảy đến trong cuộc Thương Khó. Nhưng cũng là một tấm gương phản chiếu chính tâm hồn nhân loại – khi bị thách thức bởi sự thật, con người dễ chọn lối hành xử bạo lực. Khi sự thật làm tổn thương kiêu căng, người ta sẽ ném đá, thay vì hoán cải. Đó là phản ứng của một tâm hồn khước từ giao ước.

Trong một xã hội có cơ cấu tổ chức như xã hội chúng ta, mọi thứ trôi theo cuộc sống buộc con người phải giữ trọn nhiều giao kèo, khế ước, hợp đồng. Từ những bản hợp đồng dân sự đến lời hứa hôn nhân, từ những cam kết nghề nghiệp đến những khế ước tín dụng – tất cả đều yêu cầu sự trung tín. Người không trung tín sẽ mất danh dự, mất lòng tin, có khi mất cả tương lai. Nhưng có một thứ giao ước sâu xa hơn, vượt trên mọi giao kèo trần thế: giao ước giữa con người và Thiên Chúa. Và chính giao ước này là nền tảng sâu thẳm cho mọi tương quan khác.

Giao ước này không phải là thỏa thuận dựa trên lợi ích. Nó không bị ràng buộc bởi điều kiện hợp đồng, không có thời hạn, cũng không cần luật sư chứng thực. Nó được thiết lập bằng chính tình yêu, được viết bằng máu của Con Một Thiên Chúa, và được ghi khắc trong tâm hồn con người qua bí tích Rửa tội. Từ giây phút chúng ta chịu phép Rửa, mỗi người đã bước vào một minh ước đời đời với Thiên Chúa – một giao ước không thể hủy bỏ, một lời cam kết vĩnh viễn của tình yêu.

Chúa Giêsu hôm nay không chỉ giảng dạy về Thiên Chúa. Ngài tự mạc khải mình là Thiên Chúa: “Trước khi có ông Áp-ra-ham, thì Tôi, Tôi Hằng Hữu.” Câu nói ấy làm chấn động cả dân chúng, bởi nó lặp lại chính tên gọi mà Thiên Chúa đã dùng để mạc khải cho Môsê: “Ta là Đấng Hằng Hữu.” Và phản ứng của đám đông là lượm đá để ném Ngài. Vì họ không chấp nhận một Thiên Chúa bước vào lịch sử, không chấp nhận một Đấng Mêsia khiêm hạ, không chấp nhận một giao ước tình yêu đòi hỏi lòng trung thành tận căn.

Và nếu chúng ta nhìn sâu vào nội dung cuộc đối thoại ấy, chúng ta thấy Chúa Giêsu đang nói về sự trung tín: “Tôi biết Cha và giữ lời của Ngài.” Chính Ngài là mẫu gương tuyệt đối của việc trung tín với giao ước. Giữa một thế giới sẵn sàng từ chối, phản bội, khước từ, Chúa vẫn giữ lòng trung thành đến cùng. Ngài không bao giờ phản bội lại sứ mạng, không bao giờ chối bỏ Cha, không bao giờ nản lòng trong việc yêu thương nhân loại, cho dù bị hiểu lầm, bị từ khước, và cuối cùng bị kết án.

Còn chúng ta thì sao? Chúng ta là những người đã được “ấn ký một giao ước đời đời,” như lời Thiên Chúa phán với Áp-ra-ham: “Và ngươi, ngươi sẽ giữ giao ước của Ta, ngươi và dòng dõi ngươi từ đời này tới đời kia.” Lời đó giờ đây vẫn vang vọng trong cuộc đời ta. Nhưng giữa vòng xoáy của cuộc sống hiện đại, nơi mọi thứ đều gấp gáp, hợp đồng dễ ký và dễ xé, lời cam kết dễ hứa và dễ quên – chúng ta có còn giữ lòng trung tín với giao ước của mình với Chúa không?

Cũng như những bản hợp đồng trần thế, sự quên lãng hay bê trễ đối với giao ước với Chúa gây nên hệ quả nghiêm trọng. Không ai thấy rõ hậu quả ngay lập tức, nhưng linh hồn sẽ dần nguội lạnh, đức tin trở nên hình thức, đời sống luân lý lỏng lẻo, và cuối cùng là một tâm hồn vô cảm với Thiên Chúa. Chúng ta sống như thể chưa từng ký kết một giao ước nào, như thể không có ngày nào ta đã đứng bên giếng rửa tội và thề hứa từ bỏ ma quỷ, sống thánh thiện, và yêu mến Chúa trên hết mọi sự.

Thật an ủi khi Thánh Vịnh nhắc: “Chúa đã luôn nhớ lời minh ước của Ngài.” Vâng, Thiên Chúa luôn trung thành. Dù con người bất trung, Chúa không bao giờ rút lại tình yêu của Ngài. Dù ta quên lời thề, Chúa vẫn kiên nhẫn chờ ta trở về. Nhưng đừng để sự kiên nhẫn ấy trở thành cái cớ cho thờ ơ, đừng lạm dụng lòng thương xót để trì hoãn việc hoán cải. Trung tín không phải là một đức tính tự nhiên – mà là một lựa chọn mỗi ngày. Mỗi sáng thức dậy, ta phải chọn giữ lời cam kết. Mỗi khi gặp thử thách, ta phải chọn trung thành. Mỗi khi mệt mỏi, ta phải nhớ lại giao ước đầu tiên.

Hôm nay, Chúa Giêsu cho ta một tấm gương sống động: biết Chúa và giữ lời Ngài. Đó không chỉ là công thức đức tin, mà là bản chất của một đời sống Kitô hữu đích thực. Giữ lời Chúa nghĩa là để Lời ấy soi sáng suy nghĩ, hướng dẫn hành vi, nâng đỡ trong đau khổ, và thúc đẩy trong yêu thương. Giữ lời Chúa nghĩa là không chỉ nghe Lời mỗi Chúa Nhật, mà là sống Lời mỗi ngày. Đó là hành vi trung tín cao cả nhất với giao ước mà ta đã ký với Thiên Chúa.

Thế giới hôm nay đầy rẫy những lời hứa chóng quên. Nhưng người Kitô hữu phải là dấu chỉ của sự trung tín: trong tình yêu vợ chồng, trong trách nhiệm gia đình, trong đời sống cộng đoàn, trong việc giữ đạo và sống đạo. Chúng ta đang sống giữa một xã hội nơi con người dễ dàng phản bội nhau, dễ quên đi những cam kết yêu thương. Nhưng chính vì thế, chứng tá của một người trung tín – trung tín với Thiên Chúa và với con người – sẽ trở nên vô cùng quý giá.

Khi Chúa Giêsu bị ném đá, Ngài lánh đi và ra khỏi Đền Thờ. Một hình ảnh như báo trước điều đau đớn: khi con người không còn đón nhận Thiên Chúa, thì chính Đền Thờ – biểu tượng của giao ước – cũng trở nên trống rỗng. Nhưng Chúa không bỏ đi mãi. Ngài vẫn đến, vẫn gõ cửa, vẫn mời gọi ta làm mới lại giao ước. Đặc biệt trong mùa Chay này, mỗi người được mời gọi xét lại lòng trung tín của mình. Hãy tự hỏi: Tôi đã sống giao ước Rửa tội như thế nào? Tôi còn nhớ cam kết của mình với Chúa không? Tôi còn giữ lời hứa sống thánh thiện, yêu thương và tin tưởng Ngài không?

Xin cho chúng ta đừng là những người có “trí nhớ hạn hẹp” như người Do Thái trong Tin Mừng hôm nay. Đừng là những người chỉ nhớ giao kèo trần thế mà quên giao ước thiêng liêng. Đừng là những người sẵn sàng ném đá Đấng nói thật, chỉ vì lời thật ấy làm ta khó chịu. Hãy là người biết nhớ, biết giữ, biết sống lời giao ước. Và khi trung tín với Chúa, ta sẽ không bao giờ phải sợ chết – như lời Ngài hứa: “Ai tuân giữ lời tôi thì sẽ không bao giờ phải chết.”

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊSU – NGUỒN MẠCH SỰ SỐNG VÀ NIỀM HY VỌNG CỦA CHÚNG TA

Là người Kitô hữu, chúng ta không đặt niềm hy vọng vào những thành công mau qua, những lời hứa hẹn trống rỗng, hay những bảo đảm của thế gian. Trái lại, niềm hy vọng của chúng ta được đặt trọn nơi Đức Giêsu Kitô và những lời giáo huấn của Ngài. Không phải vì chúng ta ngây thơ hay mộng mơ, nhưng bởi vì chúng ta tin vào một sự thật vĩnh cửu: nơi Đức Giêsu là nguồn mạch của sự sống đời đời. Tất cả những ai tin vào Ngài, đón nhận Ngài và thuộc trọn về Ngài đều được thông dự vào sự sống vĩnh cửu ấy – một sự sống vượt qua sự chết, vượt qua thời gian, vượt qua mọi khổ đau trần thế.

Sự thật lớn lao và nhiệm mầu ấy được chính Đức Giêsu mạc khải trong bài Tin Mừng hôm nay khi Ngài tuyên bố: “Trước khi Abraham xuất hiện, Ta là” (Ga 8,58). Câu nói ấy không chỉ là một phát biểu thần học, nhưng là một mặc khải thánh thiêng. Đức Giêsu không chỉ khẳng định rằng Ngài có trước Abraham về mặt thời gian, nhưng còn khẳng định chính căn tính thần linh của mình. Cụm từ “Ta là” – egō eimi – chính là danh xưng cực thánh của Thiên Chúa, là điều mà Môsê đã nghe từ bụi gai cháy trên núi Sinai: “Ta là Đấng Hằng Hữu” (Xh 3,14). Khi Chúa Giêsu dùng chính cụm từ đó để nói về mình, Ngài đang mạc khải cho thế gian biết rằng: Ngài không chỉ là một ngôn sứ, không chỉ là một vị thầy, mà là chính Thiên Chúa nhập thể – Đấng Từ Trời mà đến để thông ban sự sống của Thiên Chúa cho nhân loại.

Tuy nhiên, thay vì mở lòng ra để đón nhận mầu nhiệm ấy với lòng tin và sự tạ ơn, thì người Do Thái cùng thời lại không thể chịu nổi những tuyên bố của Đức Giêsu. Họ không thể tin rằng một con người bằng xương bằng thịt, lại có thể tự xưng là Thiên Chúa. Họ không thể chấp nhận một sự thật vượt quá sự hiểu biết của lý trí con người. Và vì thế, thay vì khiêm tốn lắng nghe, họ đã nổi giận, và tìm cách ném đá Ngài. Càng được mạc khải về Thiên tính của Đức Giêsu, họ càng cố chối bỏ. Càng được mời gọi bước vào sự sống, họ lại càng lao mình vào cái chết của sự cứng lòng tin.

Bi kịch này không chỉ xảy ra trong thế kỷ thứ nhất, mà vẫn đang tiếp diễn trong thế giới hôm nay. Chúng ta đang sống trong một xã hội đề cao chủ nghĩa thực dụng, thượng tôn vật chất, và tôn vinh những chân lý nửa vời – những thứ dễ nghe, dễ theo, dễ sống. Trong thế giới ấy, những lời dạy của Chúa Giêsu về khiêm nhường, từ bỏ, yêu thương kẻ thù, sẵn sàng tha thứ, sống nghèo, chịu thua thiệt, lại bị coi là không thực tế, là đi ngược lại “lẽ thường tình” và “luật chơi của cuộc đời”. Người ta dễ tin vào những khẩu hiệu truyền thông, vào những ý tưởng thời thượng, vào những người tự xưng là “người của sự thật”, hơn là tin vào Đức Giêsu – Đấng đã chịu đóng đinh vì yêu thương nhân loại. Một thế giới chuộng sự dễ dãi thì khó lòng chấp nhận một Thiên Chúa mang thập giá. Một thế giới tôn vinh sức mạnh thì dễ khinh thường một Thiên Chúa đã cúi xuống rửa chân cho môn đệ. Và chính vì thế, như người Do Thái ngày xưa, thế giới hôm nay cũng “lượm đá” để loại trừ Chúa Giêsu ra khỏi đời sống cá nhân, khỏi xã hội, khỏi môi trường giáo dục, khỏi các nền tảng đạo đức. Họ không ném đá bằng đá thật, nhưng bằng những hình thức hiện đại hơn: bằng sự vô cảm, bằng sự chế giễu đức tin, bằng chủ nghĩa tương đối hóa chân lý, bằng việc gạt bỏ lương tâm khỏi đời sống thường nhật.

Trước một thế giới như thế, người Kitô hữu được mời gọi đứng vững trong đức tin và kiên trì sống niềm hy vọng Kitô giáo. Chúng ta không được phép sống theo những điểm tựa tạm bợ, cũng không được buông xuôi theo dòng chảy của sự dễ dãi. Chúng ta được mời gọi sống niềm tin vào một Đấng Hằng Hữu – Đấng không thay đổi, Đấng đã hiện hữu từ trước muôn đời và sẽ còn mãi đến thiên thu. Tin vào Đấng ấy là chọn đi ngược dòng, là dám từ bỏ những thứ tạm bợ để nắm lấy điều vĩnh cửu. Tin vào Ngài là dám sống những giá trị của Tin Mừng ngay giữa một thế giới cổ vũ cho bạo lực, chia rẽ, dối trá và ích kỷ.

Thánh Phaolô đã từng xác tín: “Tôi biết tôi đã tin vào ai” (2 Tm 1,12). Chúng ta cũng thế. Chúng ta tin vào Đức Giêsu – Đấng đã chết và sống lại – và chúng ta biết rằng niềm tin ấy không phải là một ảo tưởng, nhưng là nền tảng chắc chắn cho cả cuộc đời. Vì thế, khi xã hội biến đổi, khi những tiêu chuẩn đạo đức bị chao đảo, khi niềm tin bị thách đố, khi lương tâm bị lung lay, chúng ta hãy trở lại với cội nguồn: chính Đức Giêsu là sự sống, là ánh sáng, là con đường và là sự thật. Những lời dạy của Ngài không bao giờ lỗi thời, vì Ngài là Đấng Hằng Hữu. Những ai bám vào Ngài, thì dù có chết về thể xác, cũng sẽ sống đời đời.

Tuy nhiên, sống niềm tin và hy vọng ấy không phải là chuyện dễ dàng. Sống Tin Mừng là chọn con đường hẹp, con đường của hy sinh, của âm thầm, của hiến thân, của phục vụ trong khiêm nhường. Sống Tin Mừng là dám làm chứng cho Chúa ngay cả khi bị hiểu lầm, bị chống đối, bị gạt ra bên lề. Sống Tin Mừng là không thỏa hiệp với tội lỗi, không gọi trắng là đen, không nhân danh tình yêu để che đậy ích kỷ, không nhân danh tự do để biện minh cho vô trách nhiệm. Trong đời sống thường ngày, mỗi Kitô hữu đều được mời gọi làm chứng cho sự thật bằng những lựa chọn cụ thể: chọn yêu thương thay vì hận thù, chọn tha thứ thay vì trả đũa, chọn chia sẻ thay vì tích trữ, chọn cầu nguyện thay vì buông xuôi, chọn sống thật với Chúa và với anh em thay vì đóng kịch trong đạo đức giả.

Sống như thế là sống thuộc về Đức Kitô. Sống như thế là mở lòng ra đón nhận sự sống thần linh mà Ngài trao ban. Và một khi đã thuộc trọn về Ngài, thì không có gì có thể cướp mất chúng ta khỏi bàn tay yêu thương của Thiên Chúa. Dù có phải đi qua thử thách, đau khổ, mất mát, chúng ta vẫn vững tin rằng: cuối cùng, sự sống sẽ chiến thắng, sự thật sẽ sáng tỏ, và niềm hy vọng sẽ không bao giờ bị tiêu tan.

Lời Chúa hôm nay không chỉ là một mặc khải, mà còn là một lời mời gọi. Mời gọi chúng ta đặt lại câu hỏi cho chính mình: Tôi đang đặt niềm hy vọng vào đâu? Tôi đang bước theo ai trong cuộc đời mình? Tôi có thật sự tin rằng Đức Giêsu là Đấng Hằng Hữu, là nguồn mạch sự sống, là sự thật duy nhất có thể cứu độ tôi? Và tôi có sẵn sàng sống niềm tin ấy qua từng quyết định nhỏ nhất trong cuộc sống hằng ngày?

Ước chi, trong hành trình Mùa Chay này, chúng ta biết dừng lại để hồi tâm, để lắng nghe, để tìm lại nguồn mạch sự sống đời đời là chính Đức Giêsu. Ước gì niềm hy vọng của chúng ta không dựa trên cảm xúc nhất thời hay dư luận xã hội, nhưng được xây dựng trên nền đá vững chắc là Lời Chúa. Ước gì trong những chọn lựa hằng ngày, chúng ta luôn biết ưu tiên cho sự thật, cho công lý, cho bác ái và cho lòng trung thành với Thiên Chúa. Và trên hết, ước gì mỗi chúng ta đều được thuộc trọn về Nước Hằng Sống – nơi không còn bóng tối, nơi chỉ còn lại ánh sáng vĩnh cửu của Đấng Hằng Hữu – Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng Hằng Hữu và là nguồn mạch sự sống đời đời, xin ban thêm đức tin cho chúng con. Xin gìn giữ chúng con khỏi những cám dỗ của thế gian, khỏi những lời hứa hẹn giả tạo, khỏi những chân lý nửa vời. Xin giúp chúng con biết sống trung tín với Chúa mỗi ngày, để trong từng quyết định, từng lựa chọn, từng hành động, chúng con đều phản chiếu được niềm hy vọng đặt nơi Chúa. Xin cho chúng con can đảm làm chứng cho sự thật của Tin Mừng giữa một thế giới nghi ngờ, chế giễu và từ chối sự thật. Và xin cho chúng con, khi hành trình trần thế kết thúc, được thuộc trọn về Chúa và chung hưởng hạnh phúc đời đời trong Nước Hằng Sống. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

GIỮ LỜI CHÚA – ĐÓN NHẬN SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI

Khi Chúa Giêsu mạc khải về Bí tích Thánh Thể trong chương 6 Tin Mừng Gioan, nhiều môn đệ cảm thấy những lời ấy quá khó nghe, vượt quá khả năng tiếp nhận của họ, nên họ bỏ đi, không theo Chúa nữa. Nhưng giữa đám đông quay lưng ấy, vẫn có những tâm hồn trung tín. Simon Phêrô, người đại diện cho nhóm Tông Đồ trung thành, đã thốt lên câu nói bất hủ: “Bỏ Thầy thì chúng con biết theo ai? Thầy mới có những lời ban sự sống đời đời.” (Ga 6,68). Một lời tuyên xưng không chỉ vì tình cảm, mà còn vì nhận ra sự thật: nơi Lời của Chúa là mạch sống, là ánh sáng, là đường dẫn về sự sống vĩnh cửu.

Cũng với tinh thần ấy, hôm nay Chúa Giêsu một lần nữa tuyên bố mạnh mẽ: “Ai giữ lời Ta thì sẽ không bao giờ phải chết.” Lời mạc khải ấy, thay vì được đón nhận trong hân hoan, lại làm bùng lên sự giận dữ trong lòng người Do Thái. Một lần nữa, họ lượm đá để ném Ngài. Tại sao một lời hứa ban sự sống lại bị đáp trả bằng đá ném và hận thù? Vì sự sống mà Chúa Giêsu hứa ban không theo kiểu thế gian. Và vì Lời Chúa, khi nói ra, luôn đòi hỏi con người thay đổi. Nó không để yên một ai. Nó yêu cầu hoán cải. Nó lật mặt những ảo tưởng. Và chính vì thế, người ta hoặc đón nhận Lời ấy và được sống, hoặc từ chối và tự chọn sự chết cho mình.

Nhưng Chúa Giêsu vẫn kiên nhẫn. Ngài không ngừng ngỏ lời. Không ngừng gieo rắc Lời Sự Sống vào giữa cõi trần. Không ngừng mời gọi nhân loại bước vào mối tương quan sống động với Thiên Chúa qua Lời Ngài. Và hôm nay, lời ấy đang vang lên với chính mỗi chúng ta. Vấn đề không còn là phản ứng của người Do Thái ngày xưa, mà là thái độ của ta ngày hôm nay: Ta có đón nhận Lời Chúa không? Ta có để Lời ấy soi sáng và biến đổi đời ta không? Hay ta cũng đang lượm đá để ném Lời ấy ra khỏi cuộc đời mình?

Thật vậy, trong cuộc sống hiện đại, Lời Chúa vẫn đang bị “ném đá” cách tinh vi. Người ta không ném đá bằng tay, nhưng bằng lý lẽ, bằng thái độ khinh thường, bằng chủ nghĩa thực dụng, bằng đời sống vô cảm, vô tín. Lời Chúa vẫn bị gạt ra khỏi trường học, công sở, gia đình, thậm chí trong chính tâm hồn người tín hữu. Có người vẫn dự lễ, vẫn mang danh Kitô hữu, nhưng lòng họ đã đóng kín trước tiếng Chúa. Có người lắng nghe Lời Chúa, nhưng không để cho Lời ấy sinh hoa kết trái, bởi vì thiếu yêu mến, thiếu suy niệm, thiếu hành động cụ thể.

Thái độ ấy khác xa với lời thưa của Phêrô: “Thầy mới có Lời ban sự sống đời đời.” Phêrô không nói vì cảm xúc, nhưng vì xác tín. Lời Chúa là ngọn lửa thiêng, là ánh sáng không bao giờ tắt, là con đường đưa ta tới sự sống thật. Chúa Giêsu không ban cho ta một công thức phép màu, nhưng Ngài ban cho ta chính Lời của Ngài – và trong Lời ấy là tất cả. Đón nhận Lời Chúa là đón nhận chính Chúa. Giữ Lời Chúa là giữ lấy sự sống vĩnh hằng.

Có một chi tiết tuyệt vời trong bài Tin Mừng hôm nay: khi bị chất vấn “Ông tự cho mình là ai?”, Chúa Giêsu trả lời: “Trước khi có Áp-ra-ham, thì Tôi, Tôi Hằng Hữu.” Đây không phải là một câu văn lạ. Đó là lời mạc khải thần linh, là danh xưng mà Thiên Chúa đã nói với ông Môsê bên bụi gai cháy: “Ta là Đấng Hằng Hữu”. Giờ đây, Chúa Giêsu mặc khải Ngài chính là Thiên Chúa, là Ngôi Lời từ muôn thuở, là Đấng đã có trước mọi tạo thành, là Đấng ban sự sống không chỉ cho đời này mà còn cho đời sau. Và chính vì thế, Lời Ngài không phải là lời chóng qua, mà là Lời mang quyền năng sáng tạo, cứu độ và tái sinh.

Lời ấy hôm nay vẫn đang vang vọng trong từng trang Kinh Thánh, trong Phụng vụ, qua lời giảng dạy của Giáo Hội, qua những linh mục, tu sĩ, và cả những con người khôn ngoan mà ta có thể gặp gỡ trong đời thường. Nhưng liệu ta có đủ khiêm tốn để lắng nghe? Hay ta vẫn mang trong mình thái độ cứng cỏi, cố chấp, bảo thủ như người Do Thái năm xưa?

Một điều chắc chắn là: ai khao khát đón nhận và thực hành Lời Chúa với tình yêu, người ấy sẽ không bao giờ phải chết. Không phải là họ không qua cái chết thể lý, nhưng là họ được sống mãi trong tương quan yêu thương với Thiên Chúa, trong ánh sáng vĩnh cửu, trong sự bình an không gì phá hủy được. Cái chết thể lý chỉ là bước chuyển, còn cái chết linh hồn – là sự lìa xa Thiên Chúa – mới là điều đáng sợ. Nhưng Lời Chúa là hàng rào chở che, là ánh sáng giữ cho tâm hồn khỏi lạc đường, là “ngọn đèn soi cho con bước, là ánh sáng chỉ đường con đi” như Thánh Vịnh 118 đã hát.

Người Kitô hữu sống giữa đời hôm nay không phải là người biết nhiều Lời Chúa nhất, mà là người để cho Lời Chúa sống trong mình. Người ấy không chỉ đọc Kinh Thánh, mà để Kinh Thánh đọc chính cuộc đời mình. Người ấy không chỉ nghe giảng, mà còn đem Lời ấy thành hành động yêu thương, tha thứ, phục vụ, hy sinh.

Làm sao để sống như thế? Trước hết là phải yêu mến Lời Chúa, như người yêu gìn giữ lá thư tình. Yêu mến thì sẽ siêng năng đọc, suy niệm, ghi nhớ và sống. Sau đó là gặp gỡ Chúa mỗi ngày trong cầu nguyện, để Lời ấy thấm sâu vào tâm hồn. Và cuối cùng là đáp lại Lời ấy bằng hành động cụ thể, dù nhỏ bé, nhưng là sự sống động của đức tin: giúp một người nghèo, tha thứ cho một người làm tổn thương, thăm viếng một người cô đơn, nở một nụ cười hy vọng cho ai đang tuyệt vọng.

Giữa thế giới đầy lời dối trá và hận thù, chúng ta được mời gọi trở thành những “người mang Lời Chúa”. Không phải là thuyết giảng cao siêu, nhưng là làm cho Lời ấy trở nên xác thịt nơi đời sống của ta. Lời Chúa khi được sống sẽ làm cho ta không còn sợ cái chết, vì sự sống đời đời đã bắt đầu ngay từ giây phút ta sống trong Lời.

Và như vậy, lời mạc khải của Chúa Giêsu hôm nay không chỉ là lời hứa, mà là một bảo đảm: “Ai giữ lời Ta thì sẽ không bao giờ phải chết.” Chúng ta hãy sống như thể mỗi ngày là một cuộc ký kết mới với Chúa. Hãy đọc Lời Chúa như thể đó là thư riêng gởi cho mình. Hãy tin tưởng Lời ấy như kim chỉ nam duy nhất cho đời sống. Và hãy truyền Lời ấy cho người khác như một ngọn lửa không bao giờ tắt.

Xin cho mỗi người chúng ta hôm nay, trong ánh sáng Lời Chúa, biết sống lại niềm xác tín của Phêrô: “Bỏ Thầy thì chúng con biết theo ai? Thầy mới có những lời ban sự sống đời đời.” Và xin cho Lời ấy trở thành đường đi, sự thật và sự sống cho mỗi người tín hữu chúng ta, hôm nay và mãi mãi.

Lm. Anmai, CSsR

AI GIỮ LỜI TA, THÌ SẼ KHÔNG BAO GIỜ PHẢI CHẾT

Bài Tin Mừng hôm nay (Ga 8,51-59) tiếp nối cuộc đối thoại gây cấn giữa Đức Giêsu và người Do Thái về thân thế đích thực của Ngài. Càng đi sâu vào Mùa Chay, những lời mạc khải của Chúa Giêsu càng rõ ràng và mạnh mẽ hơn bao giờ hết, thì sự chống đối, hiểu lầm và hận thù của người Do Thái lại càng tăng lên đến mức không thể kiểm soát. Họ đã không thể chịu đựng được một lời khẳng định rất mực thiêng liêng của Chúa: “Ai giữ lời Ta thì sẽ không bao giờ phải chết.” Họ cho Ngài là người bị quỷ ám. Họ không thể chấp nhận Ngài, và họ đã lượm đá để ném Ngài. Đó là cao điểm của một mối xung đột kéo dài, giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự sống và sự chết, giữa Đấng Hằng Hữu và những con người mang định kiến cứng lòng.

Lời khẳng định của Chúa Giêsu – “Ai giữ lời Ta thì sẽ không bao giờ phải chết” – đã chạm đến tận cùng giới hạn của đức tin nơi người Do Thái. Họ không hiểu điều đó, bởi họ đang nhìn bằng đôi mắt xác thịt. Trong khi Chúa nói đến sự sống thần linh, sự sống vĩnh cửu trong Thiên Chúa, thì họ chỉ nghĩ đến sự sống thể lý, và cái chết của thân xác. Họ phản biện: “Abraham và các ngôn sứ đều đã chết, vậy mà ông nói ai giữ lời ông thì sẽ không bao giờ phải chết sao?” Họ không hiểu rằng Chúa Giêsu đang mạc khải về một chân lý cao sâu: ai sống trong Lời của Ngài, ai lấy Lời Ngài làm lẽ sống, ai bước đi trong ánh sáng của mạc khải, thì người ấy đã bước vào sự sống thần linh, đã thuộc về Thiên Chúa, đã vượt qua cái chết thể xác mà tiến vào cõi sống đời đời.

Thế nhưng, sự thật này không dễ đón nhận, không phải vì nó quá phức tạp, nhưng vì lòng người quá đầy thành kiến và kiêu ngạo. Người Do Thái đặt vấn đề: “Ông chưa được 50 tuổi mà đã thấy Abraham sao?” Và đến đỉnh điểm, khi Chúa Giêsu tuyên bố: “Trước khi có Abraham, thì Tôi, Tôi Hằng Hữu”, thì họ không còn giữ được bình tĩnh. “Tôi Hằng Hữu” – đó chính là danh xưng mà Thiên Chúa đã dùng để tự mạc khải cho Môsê trong bụi gai cháy (Xh 3,14). Khi Chúa Giêsu xưng mình bằng danh xưng ấy, Ngài khẳng định mình là Thiên Chúa thật, là Đấng Tự Hữu, Vĩnh Cửu. Đây chính là lý do khiến họ coi Ngài là phạm thượng và muốn ném đá Ngài. Nhưng như Tin Mừng kể lại: Ngài đã ẩn mình đi, vì giờ của Ngài chưa đến.

Ngày nay, thế giới vẫn không ngừng phản ứng mạnh mẽ trước lời mời gọi sống theo Lời Chúa. Lời Chúa vẫn là dấu hiệu mâu thuẫn, là ánh sáng làm bừng tỉnh lương tâm con người. Nhiều người thời nay cũng không thể chấp nhận sự thật về Chúa Giêsu. Họ không tin Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Thế. Và đáng buồn thay, có nhiều thành kiến đó lại do chính những người có đạo gây nên: vì sống ngược với Tin Mừng, vì phản chứng trong lời nói và hành động, vì thiếu lòng yêu thương và khiêm tốn, vì quá nhiều hình thức mà thiếu nội dung. Thành kiến là một trong những tảng đá lớn nhất chặn đường mạc khải của Thiên Chúa trong thế giới hôm nay.

Điều cốt lõi trong cuộc đời Kitô hữu không phải là mang danh “có đạo”, nhưng là có thực sự lắng nghe và sống theo Lời Chúa hay không. Đức Giêsu không nói: “Ai là người Công giáo thì sẽ không bao giờ chết”, mà nói: “Ai giữ lời Ta thì sẽ không bao giờ phải chết.” Chúng ta dễ nhầm lẫn khi cho rằng việc theo đạo là bảo đảm sự sống đời đời. Thật ra, chính thái độ đối với Lời Chúa mới là thước đo của sự sống thiêng liêng. Một người chưa biết Chúa, nhưng sống công chính, yêu thương, chân thành và hy sinh, thì vẫn có thể là người tuân giữ Lời Chúa một cách âm thầm. Trái lại, một người mang danh Kitô hữu nhưng sống phản Tin Mừng, khước từ tha thứ, khinh thường anh em, thì người ấy vẫn đối diện với cái chết thật.

Sống Lời Chúa không chỉ là nghe đọc mỗi ngày, không chỉ là học hỏi hay giảng dạy, mà là để Lời ấy thấm vào từng hành động, từng chọn lựa, từng suy nghĩ của ta. Lời Chúa không ở đâu xa. Lời Chúa đến với ta qua Giáo Hội, qua những người rao giảng, qua cha mẹ, thầy cô, bạn bè, và cả những người bé mọn ta gặp gỡ. Nhưng để nhận ra Lời ấy, ta cần một tâm hồn khiêm nhường và mở lòng. Người Do Thái xưa không nhận ra Lời Hằng Sống, vì lòng họ khép kín, vì họ cho rằng mình đã biết đủ rồi, đã tin đủ rồi. Họ quên mất rằng Thiên Chúa luôn mới mẻ, luôn vượt quá hiểu biết hạn hẹp của con người.

Hình ảnh con hải âu trong cuốn sách “Chàng hải âu kỳ diệu” là một hình ảnh đầy cảm hứng cho chúng ta. Con hải âu ấy đã dám bay xa, vượt khỏi những gì quen thuộc, và khám phá một vùng trời rộng mở. Nhưng khi trở về kể lại, nó bị chế nhạo, bị kết án là kiêu ngạo. Thế nhưng chính sự kiên nhẫn và chân thành của nó đã thắp lên trong lòng một số con chim khác niềm khát vọng bay cao. Đức Giêsu cũng như thế. Ngài đến từ cõi trời, mang theo sứ điệp của Nước Trời. Ngài nói về một thực tại siêu nhiên, một thế giới vượt trên hiểu biết trần gian. Người ta chế nhạo Ngài, cho Ngài là bị quỷ ám. Nhưng Ngài không nản lòng. Ngài tiếp tục rao giảng, tiếp tục mời gọi, và tiếp tục yêu thương.

Hôm nay, mỗi người chúng ta đang sống trong một thế giới ồn ào, đầy lôi kéo và hỗn loạn. Lời Chúa có còn là ánh sáng cho đời sống ta không? Hay ta chỉ nghe mà không sống, chỉ học mà không để lời ấy biến đổi mình? Khi đứng trước một sự thật gây sốc, ta có đủ khiêm tốn để mở lòng như các môn đệ, hay cũng dễ dàng kết án như người Do Thái xưa? Khi gặp những vị giảng dạy chân thật, những người sống đạo cách sâu sắc, ta có biết học hỏi, lắng nghe, hay ta cũng dễ lên án họ là “dị thường”, “cực đoan”?

Sứ điệp hôm nay thật rõ ràng: Sống đạo là sống Lời Chúa. Ai tuân giữ Lời Chúa thì đã bước vào sự sống đời đời, còn ai từ chối Lời Chúa, thì dù mang bất cứ danh xưng nào, cũng không thể sống mãi. Trong Mùa Chay, khi các ảnh tượng được che lại trong nhà thờ, khi bầu khí phụng vụ trở nên lặng lẽ và u buồn hơn, thì chính là lúc ta cần tự hỏi: “Mình đang ở đâu trong tương quan với Lời Hằng Sống? Mình có đang giữ Lời Chúa không?” Đây là thời điểm cho sự sám hối, là cơ hội để trở về với Lời.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng Hằng Hữu, Đấng là Lời của Thiên Chúa, xin giúp chúng con biết sống trọn vẹn theo Lời Ngài. Xin cho chúng con can đảm vượt qua mọi thành kiến, mọi định kiến của chính mình, để đón nhận Lời Ngài trong mọi hoàn cảnh. Xin cho chúng con đừng là những người Do Thái xưa – khước từ sự thật, nhưng là những người học được sự khiêm tốn để thay đổi, để lắng nghe, để sống thật với đức tin của mình. Xin cho chúng con nhớ rằng: Điều Chúa muốn không phải là một danh xưng đạo đức, nhưng là một đời sống thực sự đặt nền trên Lời Ngài.

Lạy Thiên Chúa, đây là lời tôi cầu nguyện:

Xin tận diệt, tận diệt trong tim tôi mọi biển lận tầm thường.
Xin cho tôi sức mạnh thản nhiên để gánh chịu mọi buồn vui.
Xin cho tôi sức mạnh hiên ngang để đem tình yêu gánh vác việc đời.
Xin cho tôi sức mạnh ngoan cường để chẳng bao giờ khinh rẻ người nghèo khó, hay cúi đầu khuất phục trước ngạo mạn, quyền uy.
Xin cho tôi sức mạnh dẻo dai để nâng tâm hồn vươn lên khỏi ti tiện hằng ngày.
Và cho tôi sức mạnh tràn trề để âu yếm dâng mình theo ý Người muốn.
Amen.

Lm. Anmai, CSsR

AI BỊ RẮN CẮN MÀ NHÌN LÊN CON RẮN ĐỒNG, THÌ ĐƯỢC SỐNG

Trong hành trình đức tin của dân Chúa, những hình ảnh trong Cựu Ước luôn là bóng dáng của những mầu nhiệm sẽ được thể hiện cách trọn vẹn trong Tân Ước. Bài đọc trích sách Dân số hôm nay kể lại một biến cố đầy ấn tượng: dân Ít-ra-en, trong lúc chán nản và mất kiên nhẫn giữa sa mạc, đã kêu trách Thiên Chúa và ông Môsê. Họ đã phàn nàn vì thiếu lương thực, nước uống và không còn tin tưởng vào sự dẫn dắt của Thiên Chúa. Chính lúc đó, rắn độc xuất hiện, cắn chết nhiều người. Dân chúng nhận ra tội lỗi của mình và xin ông Môsê cầu xin Chúa cứu họ. Thiên Chúa không tiêu diệt rắn độc nhưng lại truyền cho Môsê làm một con rắn bằng đồng và treo lên cao. Ai bị rắn cắn mà nhìn lên con rắn đồng thì được sống. Hành động “nhìn lên” là một hành vi đức tin, một sự hoán cải và phó thác.

Trong Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay, Đức Giêsu mạc khải một sự thật sâu xa: “Khi các ông giương cao Con Người lên, bấy giờ các ông sẽ biết là Tôi Hằng Hữu.” Đây là một ám chỉ rõ ràng đến việc Người sẽ chịu treo trên thập giá. Nếu trong sa mạc xưa, rắn đồng là dấu chỉ của sự cứu sống phần xác, thì nay, Đức Giêsu Kitô bị treo trên thập giá chính là dấu chỉ và phương thế cứu độ cho toàn thể nhân loại – không chỉ phần xác, mà còn phần hồn, phần sự sống đời đời.

Cái nhìn của người Do Thái xưa đối với con rắn đồng là cái nhìn của sự thống hối và tín thác. Cái nhìn của người Kitô hữu hôm nay hướng về thập giá Đức Kitô cũng phải là một cái nhìn của đức tin và hoán cải. Thập giá không chỉ là biểu tượng của khổ đau, mà còn là biểu tượng của tình yêu, của sự tha thứ và của chiến thắng. Trên thập giá, Đức Giêsu không chỉ mang lấy nỗi đau của con người, mà còn nâng nỗi đau đó lên một tầm mức cứu độ, biến khổ đau thành nguồn sống, biến sự chết thành cửa ngõ dẫn đến sự sống đời đời.

Chúng ta ngày nay cũng giống như dân Ít-ra-en xưa. Trên hành trình cuộc sống, chúng ta cũng thường mất kiên nhẫn, cũng dễ kêu trách Thiên Chúa khi gặp khó khăn, thử thách. Ta dễ than phiền về những điều chưa được như ý, dễ chán nản khi lời cầu nguyện chưa được nhậm lời. Ta trách Chúa, nghi ngờ sự hiện diện và tình yêu của Ngài. Nhưng chính lúc đó, Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta: hãy nhìn lên Đức Giêsu trên thập giá. Hãy để ánh mắt đức tin giúp ta vượt qua tăm tối. Hãy nhìn lên để được chữa lành, để được tái sinh và sống.

Thật lạ lùng: Thiên Chúa không tiêu diệt rắn độc, cũng không cất khỏi khổ đau hay thử thách, nhưng Ngài ban một phương thế để sống giữa khổ đau đó, vượt qua nó bằng một niềm tin sâu xa. Cũng thế, Chúa không cất khỏi chúng ta những khó khăn, nhưng Ngài trao cho chúng ta Thập Giá – chính Con Một yêu dấu của Ngài – để nhờ Người, chúng ta tìm được con đường sống. Không ai tránh khỏi những vết cắn của cuộc đời – đó có thể là bệnh tật, thất bại, mất mát, hiểu lầm, tội lỗi – nhưng chính trong những giây phút ấy, ta được mời gọi hãy nhìn lên Thập Giá và nhận ra: Thiên Chúa vẫn ở đó, yêu thương và cứu độ.

Thập Giá Đức Kitô là nơi Thiên Chúa mặc khải sự thật về chính Ngài: một Thiên Chúa không ở xa, không vô cảm, nhưng là Đấng bước vào khổ đau con người, để từ đó, đưa con người ra khỏi bóng tối của sự chết. Chúa Giêsu bị giương cao không phải là dấu chỉ thất bại, mà là khởi đầu cho một chiến thắng – chiến thắng của Tình Yêu trên hận thù, tha thứ trên tội lỗi, và sự sống trên cái chết.

Mùa Chay là mùa hướng về Thập Giá. Là mùa để ta dừng lại, nhìn lại, và hướng nhìn về Đức Kitô. Không phải chỉ là một cái nhìn thoáng qua, mà là một cái nhìn đắm đuối trong yêu thương, trong tin tưởng, trong hoán cải. Hãy để mỗi khổ đau trong cuộc sống dẫn ta đến gần hơn với Thập Giá Chúa. Hãy để mỗi lần vấp ngã trở thành dịp ta nhìn lên, nhận ra ơn cứu độ không đến từ thế gian, mà từ Đấng bị giương cao.

Lời Chúa hôm nay cũng là lời kêu gọi chúng ta đừng bao giờ để mất lòng tin. Dù hoàn cảnh có ra sao, dù cuộc sống có chông chênh, hãy luôn giữ lấy ánh mắt hướng lên Chúa. Như dân Ít-ra-en xưa, mỗi lần bị rắn cắn mà nhìn lên con rắn đồng thì được sống, thì nay, mỗi khi chúng ta bị rắn độc của tội lỗi và sự dữ tấn công, hãy quay về với Đức Kitô. Hãy chạy đến với Bí tích Hòa giải. Hãy cầu nguyện. Hãy đọc Lời Chúa. Hãy tin tưởng rằng Chúa không bao giờ bỏ rơi chúng ta.

Trong thế giới hôm nay, có biết bao người đang tuyệt vọng, mất phương hướng, không biết quay về đâu. Chúng ta, những Kitô hữu, được mời gọi trở thành dấu chỉ của Thập Giá tình yêu – qua lời nói, hành động, sự tha thứ, sự kiên nhẫn, lòng nhân hậu – để ai gặp chúng ta, cũng có thể được nâng đỡ và nhìn thấy ánh sáng hy vọng. Hãy sống như một con rắn đồng trong thời đại này – không phải là hình ảnh chết chóc, nhưng là biểu tượng của niềm tin sống động – đưa người khác đến gần Đức Kitô hơn.

Kết thúc bài giảng hôm nay, chúng ta hãy nhớ lời Chúa: “Ai bị rắn cắn mà nhìn lên con rắn đồng thì được sống.” Còn chúng ta, ai bị tội lỗi, thử thách, đau khổ bủa vây, mà biết nhìn lên Đức Giêsu chịu đóng đinh, thì sẽ được cứu độ. Ước gì mỗi chúng ta luôn biết sống Mùa Chay với ánh mắt hướng về Thập Giá – để từng ngày, chúng ta được chữa lành, được biến đổi, và sống đời sống mới trong ân sủng phục sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TRƯỚC KHI CÓ ABRAHAM, THÌ TÔI, TÔI HẰNG HỮU

Bài Tin Mừng hôm nay (Ga 8,51-59) kết thúc trong một bầu khí căng thẳng và kịch tính đến đỉnh điểm. Đám đông Do Thái đang lắng nghe Đức Giêsu thì bỗng chốc trở nên giận dữ đến mức cầm lấy đá ném Ngài. Nhưng Ngài đã ẩn mình đi và ra khỏi Đền Thờ. Việc ném đá là hình phạt của người Do Thái dành cho những ai phạm thượng, tức là dám xúc phạm đến Thiên Chúa, coi thường quyền tối thượng của Ngài. Như vậy, chúng ta đặt câu hỏi: Đức Giêsu đã nói gì, làm gì mà bị người Do Thái cho là phạm thượng đến mức đáng phải chết?

Lý do là vì Đức Giêsu đã công khai mạc khải điều mầu nhiệm về bản thân Ngài, một điều mà người Do Thái thời đó không thể chấp nhận và cũng không thể hiểu được. Trước hết, Đức Giêsu đặt mình lên trên tổ phụ Abraham – người được mọi người Do Thái kính trọng như một mẫu gương đức tin, như cha của dân được tuyển chọn. Đức Giêsu tuyên bố rằng: “Ông Abraham, cha các ông, đã hớn hở vì nghĩ sẽ được thấy ngày của tôi. Ông đã thấy và đã mừng rỡ.” Điều này khiến họ ngạc nhiên, thậm chí phẫn nộ, vì Ngài mới chỉ hơn ba mươi tuổi, mà lại nói như thể mình đã hiện diện từ thời Abraham, sống trước ông cả hai ngàn năm. Nhưng Đức Giêsu còn nói một điều kinh ngạc hơn nữa: “Trước khi có Abraham, thì tôi, Tôi Hằng Hữu.”

Câu nói này là trung tâm của mạc khải hôm nay. Nó mang một sức nặng thần học sâu xa và là lý do khiến người Do Thái kết tội Ngài là phạm thượng. Cụm từ “Tôi Hằng Hữu” (tiếng Hy Lạp: Ego eimi) chính là cách xưng danh của Thiên Chúa trong cuộc gặp gỡ với ông Môsê bên bụi gai cháy trong sách Xuất Hành: “Ta là Đấng Tự Hữu” (Xh 3,14). Khi Đức Giêsu dùng chính danh xưng này, Ngài không chỉ nói rằng mình đã hiện hữu trước Abraham, mà còn tự khẳng định mình là Đấng Hằng Hữu, là Thiên Chúa vĩnh cửu. Đây là một tuyên bố cực kỳ táo bạo nếu Ngài không phải là Thiên Chúa. Và nếu đúng là Thiên Chúa, thì đó là một mạc khải đầy yêu thương và khiêm hạ: Thiên Chúa đã đến trong thế gian, mang lấy thân phận con người, sống giữa loài người như một người trong họ.

Nhưng người Do Thái không thể chấp nhận điều ấy. Họ chỉ nhìn thấy một con người bằng xương bằng thịt trước mặt, mà không nhận ra căn tính thần linh ẩn giấu bên trong. Đức Giêsu đã từng nói: “Các ông xét đoán theo lối xác thịt” (Ga 8,15), tức là họ chỉ nhìn bề ngoài, và vì thế, họ không thể nào hiểu được chân lý cao cả về Ngài. Điều nghịch lý là, dù không hiểu, nhưng họ lại phản ứng dữ dội như thể mình hiểu rõ ràng. Họ không đặt câu hỏi, không tìm hiểu, mà lập tức lên án và kết án bằng đá.

Chúng ta thấy trong suốt Tin Mừng Gioan, Đức Giêsu nhiều lần bị hiểu lầm, bị kết án vì những lời Ngài nói. Ngài bị cho là ngạo mạn, là tự tôn, là xúc phạm đến Thiên Chúa. Nhưng thật ra, Ngài không tự mình tôn vinh, cũng chẳng tự đặt mình lên trên người khác. Chính Chúa Cha mới là Đấng tôn vinh Ngài. Ngài luôn sống trong sự hiệp nhất hoàn toàn với Chúa Cha, luôn nhìn nhận rằng: “Chúa Cha cao trọng hơn Thầy” (Ga 14,28). Trong tư cách là Con, Đức Giêsu hoàn toàn vâng phục Đấng đã sai Ngài. Ngài không nói điều gì từ mình, cũng không làm điều gì tự ý, nhưng chỉ nói những gì Cha muốn nói, và làm những gì Cha muốn làm. Đó là sự lệ thuộc triệt để, là sự tuân phục trọn vẹn, không hề có sự tách biệt hay phản nghịch.

Chính vì thế, khi Đức Giêsu yêu cầu người ta “giữ lời” của Ngài, thì không phải vì Ngài muốn đặt mình lên trên, mà là vì Ngài đang thi hành mệnh lệnh của Chúa Cha. Và Ngài đã sống trước điều Ngài dạy. Ngài tuân giữ lời của Thiên Chúa một cách hoàn toàn. Ngài là mẫu gương tuyệt đối về lòng vâng phục và tín thác. Bởi thế, lời Ngài có quyền năng. Và khi Ngài nói rằng: “Ai tuân giữ lời tôi thì sẽ không bao giờ phải chết”, Ngài đang mạc khải con đường dẫn đến sự sống đời đời: sống trong tương quan hiệp nhất với Ngài – Đấng Hằng Hữu – thì sẽ được dự phần vào sự sống vĩnh cửu của Thiên Chúa.

Câu cuối cùng trong bài Tin Mừng là hình ảnh Đức Giêsu ẩn mình đi và ra khỏi Đền Thờ. Đó không phải là một sự sợ hãi hay trốn chạy, nhưng là một sự lui bước đúng lúc. Giờ của Ngài chưa đến. Ngài vẫn cương trực nói điều phải nói, làm điều phải làm, dù biết rằng sẽ bị chống đối, bị hiểu lầm, bị loại trừ. Nhưng Ngài không để cho sự dữ chiến thắng quá sớm. Ngài biết giờ của mình nằm trong tay Chúa Cha, và Ngài luôn hành động theo thánh ý của Cha, chứ không theo sự thúc ép của con người.

Bài Tin Mừng hôm nay vang vọng một cách đặc biệt trong tuần lễ cuối cùng của Mùa Chay. Nhiều nơi, các tượng ảnh trong nhà thờ bắt đầu được che lại. Một bầu khí trầm mặc bao phủ. Chúng ta như bước dần vào bóng tối của cuộc Khổ Nạn. Nhưng chính trong bóng tối ấy, ánh sáng vĩnh cửu của Đấng Hằng Hữu vẫn rạng ngời. Ngài không cần được tôn vinh nơi cung điện lộng lẫy. Ngài không cần hào quang của thế lực trần gian. Ngài đến để yêu, để hiến dâng, để chết cho con người, và để sống lại trong vinh quang.

Cầu mong sao mỗi người chúng ta, trong Mùa Chay này, biết nhìn lên Đức Giêsu với lòng tin sâu xa. Không nhìn theo kiểu xác thịt, không xét đoán theo thiên kiến, mà biết khiêm hạ lắng nghe lời Ngài, đón nhận mạc khải về Ngài, bước theo Ngài trong hành trình thập giá. Và nhất là, biết can đảm làm chứng cho sự thật như Ngài đã sống: không sợ hãi, không thoái lui, không để sự dữ thắng thế, nhưng sống yêu thương đến cùng.

Lạy Thiên Chúa, đây là lời tôi cầu nguyện:

Xin tận diệt, tận diệt trong tim tôi mọi biển lận tầm thường.

Xin cho tôi sức mạnh thản nhiên để gánh chịu mọi buồn vui.

Xin cho tôi sức mạnh hiên ngang để đem tình yêu gánh vác việc đời.

Xin cho tôi sức mạnh ngoan cường để chẳng bao giờ khinh rẻ người nghèo khó, hay cúi đầu khuất phục trước ngạo mạn, quyền uy.

Xin cho tôi sức mạnh dẻo dai để nâng tâm hồn vươn lên khỏi ti tiện hằng ngày.

Và cho tôi sức mạnh tràn trề để âu yếm dâng mình theo ý Người muốn.

Lm. Anmai, CSsR

AI TUÂN GIỮ LỜI TÔI, THÌ SẼ KHÔNG BAO GIỜ PHẢI CHẾT

Bài Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay (Ga 8,51-59) kể lại một trong những cao điểm đầy kịch tính trong cuộc tranh luận giữa Chúa Giêsu và người Do Thái. Ngài nói với họ một chân lý vô tiền khoáng hậu: “Ai tuân giữ lời tôi, thì sẽ không bao giờ phải chết.” Câu nói ấy, vốn là một mạc khải về quyền năng cứu độ của Lời Chúa và căn tính thần linh của Đức Giêsu, lại trở thành lý do để người Do Thái nổi giận, nhặt đá để ném Ngài. Họ phản ứng gay gắt vì không chấp nhận được việc một người đang đứng trước mặt họ, là người “chưa đến năm mươi tuổi”, lại dám tuyên bố rằng: “Trước khi Áp-ra-ham sinh ra, tôi là.”

Ở đây, chúng ta cần đi sâu vào ba lớp phủ nhận mà hành vi ném đá ấy thể hiện. Thứ nhất, đó là sự phủ nhận căn tính thần linh của Đức Giêsu – họ không thể tin rằng Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng Hằng Hữu. Thứ hai, họ phủ nhận sự ứng nghiệm của Lời Chúa – họ không nhận ra nơi Đức Giêsu là sự hoàn tất trọn vẹn những gì Thiên Chúa đã hứa từ ngàn xưa. Và thứ ba, họ phủ nhận cả sự sống của tổ phụ Áp-ra-ham – họ không hiểu rằng một khi đã thuộc về Thiên Chúa, thì người đó sống muôn đời, dù đã chết thể lý.

Trong cuộc đối thoại ấy, Chúa Giêsu không chỉ mặc khải chính mình là Lời hằng sống của Thiên Chúa, mà còn chỉ ra một sự thật vĩnh cửu: “Ai tuân giữ lời tôi, sẽ không bao giờ phải chết.” Lời ấy chính là then chốt để chúng ta hiểu đức tin của tổ phụ Áp-ra-ham và căn tính của Chúa Giêsu. Đức tin của Áp-ra-ham là niềm tin tuyệt đối vào Lời Thiên Chúa – một niềm tin không cần bằng chứng, không dựa vào lý luận con người, nhưng đặt tất cả sự sống và tương lai vào bàn tay Thiên Chúa. Chính vì niềm tin đó mà ông đã sẵn sàng bỏ quê hương, nhà cha, để lên đường đến miền đất hứa dù chưa biết đích đến. Cũng vì niềm tin đó mà ông sẵn sàng sát tế người con duy nhất – I-sa-ác – người con nối dõi lời hứa. Đức tin ấy là sự phó thác hoàn toàn, không giữ lại gì cho mình, và vì thế, Thiên Chúa đã chọn ông làm “cha của những kẻ tin.”

Từ niềm tin ban đầu ấy, Thiên Chúa đã hứa cho ông một dòng dõi đông như sao trời, nhiều như cát biển. Dòng dõi ấy được thể hiện theo ba chiều kích: chiều rộng – vì ông trở thành cha của nhiều dân tộc; chiều dài – vì lời hứa được lập từ đời này sang đời khác; và chiều cao – vì các vua chúa sẽ phát xuất từ ông. Nhưng đỉnh cao, và là sự ứng nghiệm trọn vẹn của lời hứa ấy, chính là Đức Giêsu Kitô – người thuộc dòng dõi Áp-ra-ham, là Đấng thiết lập Nước Thiên Chúa không biên giới và không bao giờ qua đi.

Thật vậy, Đức Giêsu là hiện thân trọn vẹn của mọi lời hứa. Trong Ngài, lời hứa không còn bị giới hạn vào một dân tộc, một miền đất, hay một ngôn ngữ, nhưng vượt lên tất cả: “Thiên hạ sẽ từ Đông Tây Nam Bắc đến dự tiệc trong Nước Thiên Chúa” (Lc 13,29). Trong Ngài, vương quyền không bao giờ bị tiêu diệt: “Người sẽ trị vì nhà Gia-cóp đến muôn đời, và triều đại của Người sẽ vô cùng vô tận” (Lc 1,33). Và cũng trong Ngài, dòng dõi vương quyền ấy vươn lên đến trời cao, vì “Người sẽ nên cao cả, và sẽ được gọi là Con Đấng Tối Cao” (Lc 1,32).

Vậy mà những người Do Thái lúc ấy lại không nhận ra Ngài. Họ đã chối bỏ chính nền tảng đức tin của mình. Bởi lẽ, khi phủ nhận Đức Giêsu là Con Thiên Chúa, là Đấng hằng sống, họ cũng gián tiếp phủ nhận cả đức tin của tổ phụ Áp-ra-ham – người mà họ hằng tự hào là tổ tiên mình. Chính Chúa Giêsu nói rằng: “Tổ phụ Áp-ra-ham đã hân hoan vì hy vọng được thấy ngày của tôi; ông đã thấy và đã mừng rỡ.” Nói cách khác, Áp-ra-ham vẫn đang sống – không phải chỉ là sống trong ký ức hay trong dòng lịch sử, mà sống trong sự sống vĩnh cửu của Thiên Chúa. Vì ông đã sống bằng đức tin, ông đã tuân giữ lời Thiên Chúa không sai mảy may, nên ông được sống đời đời.

Điều này mạc khải cho ta một chân lý kỳ diệu: đức tin làm phát sinh sự sống. Chính vì thế mà mọi lời hứa của Thiên Chúa, khởi đầu từ đức tin của Áp-ra-ham, đều dẫn về đức tin tuyệt đối của Đức Giêsu vào Chúa Cha – một đức tin được biểu lộ cách tột cùng nơi cuộc khổ nạn và cái chết trên thập giá. Nếu Áp-ra-ham đã không ngần ngại sát tế người con yêu dấu, thì Đức Giêsu, Con Một Thiên Chúa, đã không ngần ngại hiến tế chính mình để đem lại sự sống đời đời cho nhân loại. Chính trong hành vi tự hiến ấy, Ngài đã minh chứng rằng: “Ai tuân giữ lời tôi, thì sẽ không bao giờ phải chết.” Vì Lời của Ngài là Lời ban sự sống, là Lời của sự thật, là Lời của chính Thiên Chúa.

Ngày hôm nay, giữa thế giới ồn ào và đầy hỗn loạn, lời ấy vẫn vang lên như một thách đố cho đức tin của chúng ta: “Ai tuân giữ lời tôi, thì sẽ không bao giờ phải chết.” Câu nói ấy không chỉ là lời hứa, mà còn là lời mời gọi và cảnh tỉnh. Lời mời gọi chúng ta bước vào một cuộc sống gắn bó thiết thân với Lời Chúa. Và cũng là lời cảnh tỉnh vì có thể chúng ta đang sống như thể Lời Chúa không hiện diện. Chúng ta có thể thuộc về một Giáo Hội được thiết lập từ dòng dõi đức tin của Áp-ra-ham, nhưng lại không sống đức tin như ông. Chúng ta có thể xưng mình là môn đệ Đức Giêsu, nhưng lại chối bỏ Ngài trong lối sống, trong cách chọn lựa, và trong những điều ta coi là ưu tiên.

Tuân giữ lời Chúa không phải là chuyện đọc Kinh Thánh mỗi ngày như một nghi thức, mà là để Lời ấy thấm sâu vào lối suy nghĩ, vào quyết định, và vào các tương quan của ta. Tuân giữ lời Chúa là để Lời ấy trở thành kim chỉ nam cho hành động. Tuân giữ lời Chúa là sống trong ánh sáng, để không sợ hãi trước cái chết, bởi biết rằng, sự sống vĩnh cửu đã bắt đầu ngay trong hiện tại của ta, khi ta sống kết hiệp với Lời Chúa.

Vậy nên, khi người Do Thái nhặt đá ném Chúa Giêsu, họ không chỉ từ chối một con người, nhưng họ từ chối chính sự sống vĩnh cửu. Họ từ chối một mối tương quan yêu thương mà Thiên Chúa đang mở ra. Họ từ chối chính Thiên Chúa. Và đó là điều đau lòng nhất. Còn chúng ta, những người hôm nay, liệu có đang từ chối Thiên Chúa khi quay lưng lại với lời Ngài? Liệu ta có đang nhặt “những viên đá thành kiến”, “những viên đá ích kỷ”, “những viên đá vô cảm” để ném vào người anh em, ném vào tha nhân, và gián tiếp ném vào chính Chúa đang hiện diện nơi họ?

Lễ Thứ Năm tuần V Mùa Chay mời gọi chúng ta đi sâu vào hành trình đức tin. Nhìn vào tổ phụ Áp-ra-ham để học lấy sự tin tưởng tuyệt đối. Nhìn vào Đức Giêsu để học lấy sự tự hiến trọn vẹn. Và nhìn vào chính mình để xét lại xem ta đang đứng về phía ai: phía những người ném đá hay phía người tuân giữ lời hằng sống?

Xin cho mỗi chúng ta can đảm sống Lời Chúa, như tổ phụ Áp-ra-ham đã sống. Xin cho ta dám đặt trọn niềm tin vào Đức Giêsu, như Ngài đã đặt trọn niềm tin vào Chúa Cha. Và xin cho Lời Chúa trở thành nguồn sống bất diệt trong lòng mỗi người chúng ta, để chúng ta không bao giờ phải chết.

Lm. Anmai, CSsR

AI TUÂN GIỮ LỜI TÔI THÌ SẼ KHÔNG BAO GIỜ PHẢI CHẾT

Khi Chúa Giêsu công khai nói với người Do Thái rằng: “Ai tuân giữ lời tôi thì sẽ không bao giờ phải chết”, thì thay vì mừng rỡ, họ lại chế nhạo Người. Họ cho rằng Chúa Giêsu đã bị quỷ ám, đã ăn nói hoang tưởng và phạm thượng không thể tha thứ. Họ viện dẫn những lý lẽ rất “chặt chẽ” theo cái nhìn trần thế: “Ông Abraham đã chết, các ngôn sứ cũng đã chết, thế mà ông lại nói: Ai giữ lời tôi thì sẽ không bao giờ phải chết”. Và để bảo vệ lập luận của mình, họ dẫn ra một sự thật không thể chối cãi rằng: con người rồi sẽ chết, kể cả những người đạo đức thánh thiện nhất. Họ lý luận như thể mình là người có lòng trung tín với cha ông, với tổ phụ Abraham và các ngôn sứ. Thế nhưng chính vì dựa vào lý lẽ con người, nên họ không thể mở lòng đón nhận mầu nhiệm thần linh mà Chúa Giêsu đang mặc khải.

Tư tưởng trần thế luôn giới hạn con người trong những cái thấy được, đo được, và giải thích được. Nhưng mặc khải của Thiên Chúa thì vượt xa lý trí, đòi hỏi con người phải có một cái nhìn mới, một tâm hồn rộng mở để đón nhận chân lý. Đức tin không xây trên luận lý mà được xây trên tình yêu và sự tín thác. Cũng giống như Abraham – tổ phụ của lòng tin – đã không dùng lý trí để chất vấn Thiên Chúa, nhưng đã tin tưởng tuyệt đối và bước đi theo tiếng gọi, dù không biết mình sẽ đi đâu. Đó là hành động vượt qua lý trí, là đặt lòng tin nơi Đấng đã hứa. Nhưng tiếc thay, những người Do Thái mà Chúa Giêsu đang đối thoại lại không hành xử như Abraham. Họ nhân danh Abraham nhưng lại phản bội chính tinh thần của tổ phụ mình.

Chúa Giêsu không bao giờ mệt mỏi giải thích cho họ về nguồn gốc thần linh của mình. Người nói rõ: “Ta bởi Thiên Chúa mà đến”, “Trước khi có Abraham, Ta Hằng Hữu”. Đây không chỉ là một lời tuyên bố về sự hiện hữu vượt thời gian của Ngài, mà còn là sự mặc khải rõ ràng về thần tính. Chúa Giêsu đã dùng chính danh xưng “Ta là” – mà trong tiếng Do Thái là danh xưng chỉ dành riêng cho Thiên Chúa – để tự xưng về mình. Điều này không nằm trong tầm đón nhận của những người lòng dạ khép kín. Họ không thể chấp nhận một người còn trẻ tuổi – mới ngoài ba mươi – lại dám tự xưng mình là “Hằng Hữu”. Sự mù quáng thiêng liêng đã che phủ tâm trí họ. Họ thấy Chúa Giêsu, nghe lời Chúa Giêsu, nhưng không thể nào tin nhận Ngài là Con Thiên Chúa.

Câu chuyện Tin Mừng hôm nay nhắc chúng ta nhớ lại lời mở đầu đầy bi ai trong Tin Mừng theo thánh Gioan: “Ngôi Lời là ánh sáng thật, ánh sáng đến thế gian và chiếu soi mọi người. Người ở giữa thế gian và thế gian đã nhờ Người mà có, nhưng lại không nhận biết Người. Người đến nhà mình, nhưng người nhà chẳng chịu đón nhận” (Ga 1,9-11). Một lần nữa, ánh sáng của Thiên Chúa rọi vào tâm hồn con người, nhưng bóng tối đã không đón nhận ánh sáng. Một lần nữa, Con Một Thiên Chúa đến với dân riêng, nhưng bị họ khước từ, chế giễu, và tìm cách tiêu diệt. Một lần nữa, chân lý bị bóp nghẹt bởi kiêu ngạo và tự mãn thiêng liêng.

Điều đáng suy nghĩ là: tại sao con người lại có thể từ chối một mặc khải đẹp đến như vậy? Tại sao người ta lại sẵn sàng chọn cái chết hơn là mở lòng để đón nhận sự sống? Phải chăng là vì sự sống đời đời không giống như sự sống thể lý mà họ đang bám víu? Phải chăng là vì con người dễ tin vào điều mắt thấy, tay chạm, hơn là tin vào điều cần phó thác? Phải chăng là vì lòng người đã quá quen với bóng tối, nên khi ánh sáng chiếu đến thì lại cảm thấy chói mắt và khó chịu?

Đức tin là một cuộc vượt qua – vượt qua khỏi chính cái tôi, khỏi thói quen phán đoán theo tiêu chuẩn thế gian. Đức tin đòi hỏi sự khiêm nhường. Người ta không thể bước vào vùng đất của Thiên Chúa nếu cứ khư khư giữ lấy cái nhìn giới hạn của mình. Người ta không thể đón nhận sự sống nếu cứ sống trong sự kiêu hãnh tri thức. Người ta không thể hiểu lời Chúa nếu không để con tim mình rung động. Những người Do Thái đã không vượt qua được cái “lý lẽ” chặt chẽ của họ. Họ có lý, nhưng chính cái “có lý” ấy lại trói chặt họ trong cái khung nhỏ bé của lý trí trần gian. Họ có lý, nhưng lại không có đức tin.

Có một nghịch lý đầy đau đớn trong đời sống thiêng liêng: những người có học, có hiểu biết, đôi khi lại là những người khó đón nhận chân lý nhất. Bởi vì họ quen đánh giá mọi sự theo tiêu chuẩn tri thức, quen dùng lý luận để cân đo đong đếm mầu nhiệm. Nhưng đức tin không phải là một bài toán logic. Đức tin không phải là một mệnh đề cần chứng minh. Đức tin là một tiếng gọi, và chỉ ai có trái tim đơn sơ mới có thể nghe được tiếng gọi ấy. Đức tin là một cuộc gặp gỡ giữa hai tâm hồn: con người và Thiên Chúa.

Chúa Giêsu đã nói: “Ai tuân giữ lời tôi thì sẽ không bao giờ phải chết”. Đây là lời hứa lớn lao nhất. Không bao giờ phải chết – nghĩa là được sống đời đời, sống mãi trong tình yêu Thiên Chúa. Đây là điều mà mọi con người đều mong ước trong sâu thẳm. Nhưng để đạt được điều ấy, không phải chỉ cần hiểu, mà cần sống. “Tuân giữ lời tôi” – nghĩa là lấy Lời Chúa làm lẽ sống, lấy Tin Mừng làm kim chỉ nam, lấy giới răn yêu thương làm nền tảng cho mọi hành vi.

Chúng ta – những người tín hữu – cần tự hỏi: tôi đang sống theo lý trí hay theo đức tin? Tôi đang để cho ánh sáng Lời Chúa hướng dẫn, hay tôi đang lấy tiêu chuẩn thế gian làm thước đo? Khi gặp những điều tôi không thể giải thích, tôi có dám tin không? Khi gặp đau khổ, tôi có dám phó thác không? Khi đối diện với mầu nhiệm sự chết, tôi có vững tin vào sự sống đời đời không?

Lạy Chúa Giêsu, con tin rằng Lời của Chúa là lời ban sự sống. Con tin rằng ai tuân giữ lời Chúa thì sẽ không bao giờ phải chết. Nhưng Chúa ơi, đức tin của con còn yếu lắm. Con hay lý luận, con hay đắn đo, con hay nghi ngờ. Xin Chúa giúp con bước qua bờ mép lý trí để đi vào thế giới huyền nhiệm của tình yêu và sự sống đời đời. Xin cho con dám sống theo lời Chúa, dù bị chế giễu, dù không ai hiểu, dù thiệt thòi trước mắt. Vì con tin rằng, phần thưởng lớn nhất không phải là thành công trần thế, mà là được ở lại trong tình yêu của Chúa mãi mãi.

Lạy Chúa Giêsu, xin gia tăng đức tin cho con. Xin đốt lên trong lòng con một tình yêu nồng nàn để con biết phó thác, biết yêu mến, biết bước theo con đường Thập Giá mà không nản lòng. Xin cho con biết noi gương Abraham, Đức Maria, các thánh – những con người đã dám tin, dám bước đi, dám buông bỏ lý lẽ để ôm lấy mầu nhiệm. Và xin cho con, một ngày nào đó, cũng được nghe Chúa nói với con: “Con đã tuân giữ lời Ta. Hãy vào hưởng niềm vui muôn đời”.

Lm. Anmai, CSsR

 

Read 37 times Last modified on Thứ tư, 09 Tháng 4 2025 15:48