Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ sáu, 11 Tháng 4 2025 07:31

10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Bảy tuần 5 Mùa Chay

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  10 bài suy niệm  Tin Mừng Thứ Bảy tuần V Mùa Chay (của Lm. Anmai, CSsR)  

 

CHẾT THAY VÌ YÊU THƯƠNG – SỨ MẠNG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ CHÚA

Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta được chứng kiến một bước ngoặt quan trọng của lịch sử cứu độ. Sau khi Chúa Giêsu làm phép lạ cho ông La-da-rô sống lại, thay vì mọi người tin và ngợi khen Thiên Chúa, thì ngược lại, các thượng tế và biệt phái lại tụ họp Thượng Hội Đồng để bàn cách giết Ngài. Từ lúc này, họ chính thức bước vào con đường loại trừ Chúa cách có tổ chức, với lý do là “bảo vệ dân tộc và tôn giáo” khỏi nguy cơ bị đe dọa bởi quyền lực Rôma. Họ nói: “Nếu cứ để ông ta tiếp tục, mọi người sẽ tin vào ông, rồi người Rôma sẽ đến phá hủy cả nơi thánh và dân tộc ta.”

Lý do ấy, thoạt nhìn thì có vẻ hợp lý, nhưng thực chất lại là một sự lẫn lộn cố tình giữa chính trị và tôn giáo. Dân chúng tin vào Chúa Giêsu vì thấy Ngài làm những dấu lạ – đó là một vấn đề đức tin, là khát vọng thiêng liêng của con người. Nhưng các thượng tế lại đánh giá sự kiện đó như một mối nguy về chính trị, vì sợ mất uy tín, mất vị thế, mất quyền lực. Họ đánh tráo niềm tin bằng mối lo an ninh quốc gia. Họ gán cho Chúa Giêsu tội phản loạn, xúi giục dân chống lại César, dù biết rằng Chúa chẳng bao giờ cổ vũ nổi loạn, mà trái lại luôn dạy: “Của César, trả về César; của Thiên Chúa, trả về Thiên Chúa.”

Và rồi Cai-pha, vị thượng tế năm ấy, đã nói một câu đầy nghịch lý và mầu nhiệm: “Thà một người chết thay cho dân còn hơn là toàn dân bị tiêu diệt.” Tin Mừng cho biết ông không tự mình nói ra điều ấy, nhưng vô tình lại phát ngôn một lời tiên tri: Đức Giêsu sẽ chết không chỉ cho dân tộc Do Thái, mà còn để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối. Như vậy, từ một toan tính giết người vì lợi ích chính trị, Thiên Chúa đã biến thành lời tiên báo về mầu nhiệm Thập giá, nơi mà cái chết bất công của Chúa Giêsu trở nên hiến lễ cứu độ cho toàn thể nhân loại.

Câu chuyện ấy không phải là dĩ vãng đã qua. Nó vẫn đang tiếp diễn trong lòng thế giới hôm nay, nơi mà cái chết vì yêu thương vẫn luôn là một điều điên rồ đối với người đời, nhưng lại là vinh quang của những ai thuộc về Đức Kitô.

Chúng ta nhớ đến một nhân chứng cụ thể: Cha Maximilien Kolbe, tu sĩ dòng Phanxicô người Ba Lan, đã sống trọn sứ điệp Tin Mừng của hôm nay. Trong thời Thế chiến thứ hai, vì có ảnh hưởng lớn nơi dân chúng, cha đã bị Đức Quốc Xã bắt và đưa vào trại tập trung Auschwitz. Ở đó, khi một người bạn tù bị kết án chết vì tội vượt trại, và đang gào khóc vì còn vợ con, thì cha Kolbe đã bước ra và tình nguyện chết thay cho anh. Một hành động hoàn toàn tự nguyện, không vì lý do chính trị, không vì phản kháng, mà chỉ vì một điều duy nhất: tình yêu thương bắt nguồn từ Chúa Giêsu.

Với cái chết ấy, cha Kolbe đã trở nên “hiến lễ sống động”, làm cho lời của Cai-pha: “thà một người chết thay…” trở thành hiện thực trọn vẹn nhất nơi người môn đệ. Cha không chết vì bị bắt buộc, cũng không chết để phản kháng chế độ, nhưng chết như Chúa đã chết: trong âm thầm, yêu thương và tự hiến. Không lời hận thù, không đòi công lý cho mình, chỉ một con tim trọn vẹn thuộc về Chúa và tha nhân.

Đó cũng chính là điều mà tác giả Đường Hy Vọng đã mời gọi từng người Kitô hữu: “Đây là bằng chứng để biết được lòng mến, đó là Đấng ấy đã thí mạng vì ta, và ta cũng phải thí mạng vì anh em.” Cái chết không còn là sự thất bại, nhưng là mức độ cao nhất của dấn thân. Sự dấn thân không dừng lại ở lời nói, ở cảm xúc, ở ý hướng tốt, mà phải đi đến chỗ hao mòn từng giây phút, và sẵn sàng tiêu hao để chinh phục người khác về với Chúa.

Hôm nay, khi nhìn lại hành động của Cai-pha, chúng ta hiểu rằng: thế gian luôn có xu hướng chọn sự an toàn cho tập thể bằng cách loại bỏ người công chính. Từ thời Cựu Ước đến tận hôm nay, người công chính luôn là “nỗi phiền toái” cho những kẻ giả hình và cơ cấu quyền lực. Đức Giêsu là hiện thân trọn vẹn của người công chính ấy – Ngài đã không phản kháng, không chối bỏ sứ mạng, nhưng chấp nhận bước vào đau khổ, để tình yêu thắng vượt hận thù, để sự sống vượt lên cái chết.

Chúng ta, những người mang danh Kitô hữu, được mời gọi không chỉ để tin, mà để sống như vậy. Không phải ai trong chúng ta cũng được mời gọi chết thay người khác cách thể lý, nhưng tất cả đều được mời gọi chết từng ngày cho cái tôi, cho ích kỷ, cho sự thoải mái cá nhân, để người khác được sống, để Chúa được lớn lên, để tình yêu được lan rộng.

Trong xã hội hôm nay, khi người ta dễ chọn im lặng trước bất công, dễ quay lưng trước đau khổ của người khác, dễ sống đạo “cho riêng mình”, thì Chúa lại mời gọi ta bước ra khỏi vùng an toàn, để trở thành “nhịp cầu hy vọng đưa người khác đến với Chúa”. Như cha Kolbe, như bao vị thánh ẩn danh giữa đời, Chúa cũng cần chúng ta hiến dâng chính mình – không phải bằng cái chết ồn ào, nhưng bằng từng việc nhỏ âm thầm, từng hy sinh, từng lời cầu nguyện, từng hành động bác ái.

Và chính nhờ đó, lời tiên tri của Cai-pha – dù ban đầu mang tính loại trừ – lại trở thành lời ngôn sứ cho sứ mạng của Giáo Hội: “Chết để quy tụ con cái Thiên Chúa tản mác về một mối.” Đó không chỉ là việc của Chúa Giêsu, mà là ơn gọi của mỗi người Kitô hữu: dấn thân, tiêu hao, thí mạng vì người khác, để tất cả cùng quy tụ về một tình yêu – tình yêu Thập Giá.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã chọn chết thay cho chúng con, xin cho chúng con biết sống trọn vẹn ơn gọi làm chứng nhân của tình yêu Ngài. Xin cho chúng con đừng là những Kitô hữu chỉ tin bằng miệng, nhưng dám dấn thân bằng cả cuộc đời. Xin cho chúng con không sợ hao mòn vì người khác, không tiếc công sức, thời gian, hy sinh vì phần rỗi các linh hồn. Xin cho chúng con, trong mọi hoàn cảnh sống, biết chết đi cho cái tôi kiêu hãnh, để Chúa sống trong con người khiêm hạ của chúng con. Và xin cho lời tiên tri năm xưa: “thà một người chết thay…” – được nên trọn trong đời chúng con mỗi ngày. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

QUY TỤ CON CÁI THIÊN CHÚA TẢN MÁC VỀ MỘT MỐI

Phụng vụ hôm nay đưa chúng ta đến cao điểm của Mùa Chay, ngay trước khi bước vào Tuần Thánh. Đoạn Tin Mừng theo thánh Gioan không nói về một phép lạ hay dụ ngôn, nhưng là một phần quyết định trong tiến trình dẫn Chúa Giêsu đến cuộc khổ nạn. Một cách nào đó, đây là bước ngoặt, là “giờ” mà cả Tin Mừng Gioan hướng về: Giờ Con Người được tôn vinh qua cái chết và phục sinh.

Sau khi Chúa Giêsu làm phép lạ cho ông Lazarô sống lại, dân chúng xôn xao. Một số tin vào Ngài. Nhưng một số khác, vì sợ hãi hoặc ghen tị, đã tố cáo Ngài. Và chính trong bối cảnh đó, thượng tế Cai-pha đã thốt lên một câu có tính tiên tri: “Thà để một người chết thay cho dân, còn hơn để toàn dân bị tiêu diệt.” Và thánh Gioan đã chú giải rằng: “Đức Giêsu sẽ chết thay cho dân, và không chỉ thay cho dân mà thôi, nhưng còn để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối.” (Ga 11,52).

Đây là một câu Kinh Thánh cần được khắc sâu trong lòng mỗi Kitô hữu. Vì nó nói lên **mục tiêu và ý nghĩa đích thực của cuộc khổ nạn Chúa Giêsu sắp bước vào: không phải là cái chết của một người tốt bị hiểu lầm, mà là một hành động tình yêu cứu chuộc cho toàn thể nhân loại, để quy tụ tất cả về một mối, trong tình yêu của Thiên Chúa.

Từ ngữ “quy tụ” gợi lên một thực tại rất sống động trong mầu nhiệm Kitô giáo: chúng ta không được cứu độ như những cá nhân đơn lẻ, nhưng được cứu độ như một dân, một cộng đoàn, một thân thể. Thập giá không chỉ là biểu tượng của hy sinh, mà còn là biểu tượng của hiệp nhất – nơi mọi khoảng cách, mọi chia rẽ, mọi tản mác được kéo lại gần nhờ tình yêu của Đấng chịu đóng đinh.

Thế nhưng, ngày hôm nay, thật buồn thay, tinh thần “đồng hội, đồng thuyền” của đời sống Kitô hữu lại đang nhạt phai dần. Nhiều người mang danh Kitô hữu nhưng không còn cảm thấy hương vị của cộng đoàn đức tin. Có người đến nhà thờ nhưng sống lặng lẽ như những bóng ma, không liên hệ với ai. Có người giữ đạo theo kiểu cá nhân: đọc Kinh, cầu nguyện riêng, xem lễ trực tuyến – nhưng cắt đứt tương quan với cộng đồng giáo xứ, với Giáo hội, với các anh chị em trong cùng một đức tin.

Càng ngày càng nhiều người sống đức tin như thể chỉ là chuyện riêng tư với Chúa. Họ có thể nói: “Tôi tin Chúa, nhưng tôi không cần đến nhà thờ. Tôi cầu nguyện ở nhà cũng được.” Đúng là mối tương quan cá nhân với Chúa là quan trọng. Nhưng nếu tách rời khỏi cộng đoàn, khỏi Thánh Thể, khỏi Lời Chúa được cử hành trong Phụng vụ, thì đức tin ấy sẽ dần khô cạn.

Thánh Phaolô đã khẳng định: “Chỉ có một Thiên Chúa, chỉ một đức tin, chỉ một phép Rửa, chỉ một Cha là Thiên Chúa của mọi người” (Ep 4,5). Nghĩa là, chúng ta được mời gọi sống một đức tin không phải “một mình”, mà là “cùng nhau”. Đức tin Kitô giáo là một cuộc hành trình cộng đoàn. Và chính trong đời sống cộng đoàn, đặc biệt là Thánh lễ, ta mới thực sự được quy tụ về một mối – đúng như kế hoạch cứu độ mà Thiên Chúa đã khởi sự nơi Chúa Giêsu.

Trước khi Tân Ước ra đời, Thiên Chúa đã từng dùng miệng ngôn sứ Êdêkien để hứa với dân Israel: “Ta sẽ quy tụ các ngươi lại từ mọi dân tộc. Ta sẽ làm cho các ngươi nên một dân duy nhất… và chỉ có một Vị Vua cai trị các ngươi.” Giờ đây, lời hứa ấy được hoàn tất nơi Chúa Giêsu, Đấng chịu chết để tập hợp đoàn con tản mác.

Nhưng thực tế ngày hôm nay lại quá khác: thế giới đang bị phân mảnh khắp nơi. Chiến tranh vẫn tiếp diễn. Hận thù tôn giáo bùng phát. Xung đột sắc tộc, chính trị, văn hóa, ngôn ngữ… không ngừng xé nát nhân loại. Và ngay trong Giáo hội cũng không thiếu chia rẽ: chia rẽ giữa truyền thống và cải cách, giữa giáo dân và giáo sĩ, giữa cộng đoàn này với cộng đoàn kia.

Giữa những rạn nứt đó, lời mời gọi của Tin Mừng hôm nay vang lên tha thiết: “Đức Giêsu chết để quy tụ con cái Thiên Chúa tản mác khắp nơi về một mối.” Đó là sứ mạng không chỉ của riêng Chúa Giêsu, mà là của mỗi Kitô hữu hôm nay. Chúng ta – mỗi người – đều được mời gọi trở nên những người kiến tạo sự hiệp nhất, trước hết là trong gia đình, trong giáo xứ, trong các mối quan hệ xã hội, trong Hội Thánh toàn cầu.

Thế giới ngày nay có quá nhiều người sống cô đơn giữa đám đông, có quá nhiều người mất phương hướng vì không còn gắn bó với cộng đoàn, và có quá nhiều người mất đức tin chỉ vì sống đức tin như một hành vi cá nhân, thiếu nâng đỡ, thiếu sẻ chia, thiếu lời cầu nguyện chung.

Chúa Giêsu đã chết không chỉ để ban ơn tha tội, mà còn để thành lập một cộng đoàn đức tin – đó là Hội Thánh. Không ai có thể đi theo Chúa Giêsu mà lại không yêu mến Hội Thánh. Không ai có thể nói mình thuộc về Chúa mà lại tách mình khỏi cộng đoàn. Thánh lễ Chúa Nhật không chỉ là bổn phận, mà còn là nơi quy tụ, là biểu tượng sống động của kế hoạch cứu độ.

Vì thế, điều khẩn thiết hôm nay là trở lại với tinh thần cộng đoàn. Hãy nuôi dưỡng nơi bản thân tinh thần hiệp nhất, chia sẻ, liên đới. Hãy cầu nguyện với nhau, thay vì chỉ cầu nguyện một mình. Hãy sống Thánh lễ như một cuộc gặp gỡ, chứ không chỉ là một nghi thức. Hãy kết nối với nhau, đặc biệt với những ai bị bỏ rơi, bị gạt ra bên lề, những người đang lạc lối.

Thiên Chúa luôn làm việc lớn từ những khởi đầu nhỏ. Một lời hỏi thăm chân thành, một nụ cười, một hành động tha thứ, một lời động viên – đó là những hạt giống nhỏ để quy tụ nhân loại về một mối trong Đức Kitô.

Và sau cùng, xin nhắc lại lời Kinh Thánh: “Ai gieo giống nào thì gặt giống ấy.” (Gl 6,7) Nếu ta gieo hiệp nhất, ta sẽ gặt được hiệp nhất. Nếu ta gieo tình huynh đệ, ta sẽ gặt được tình thương. Nếu ta gieo sự cộng tác và liên đới, chính Hội Thánh sẽ lớn lên mạnh mẽ.

Và như thế, cái chết của Chúa Giêsu không chỉ là một biến cố xa xưa, mà là nguồn suối hiệp nhất luôn chảy mãi, quy tụ mãi, sống động mãi trong chính đời sống của chúng ta hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

THÀ MỘT NGƯỜI CHẾT THAY CHO DÂN

Trang Tin Mừng hôm nay (Ga 11,45-56) là một khúc quanh đặc biệt nghiêm trọng trong hành trình cứu độ của Đức Giêsu. Sau phép lạ vĩ đại cho Ladarô sống lại từ cõi chết, Đức Giêsu không còn chỉ là một nhân vật gây tranh cãi về giáo lý, mà đã trở thành một đe dọa nghiêm trọng đối với trật tự xã hội và quyền lực tôn giáo đương thời. Việc Ngài cho người chết bốn ngày được sống lại đã làm rúng động cả vùng Bêtania và Giêrusalem, khiến cho nhiều người không chỉ ngưỡng mộ, mà còn tin theo Ngài. Từ đó, bóng đen cuộc thương khó bắt đầu rõ nét: các thượng tế, biệt phái, lãnh đạo Do Thái chính thức lên kế hoạch tiêu diệt Đức Giêsu. Một lệnh truy nã đã được ban ra, và bản án tử đã được thầm lặng ký kết trong tâm trí của những kẻ có thế lực.

Điều nghịch lý là: hành động yêu thương của Chúa – phục sinh Ladarô – lại là lý do khiến Ngài bị kết án tử. Chúa Giêsu mang sự sống đến cho con người, nhưng con người lại lên án Ngài phải chết. Những người lãnh đạo tôn giáo không phủ nhận phép lạ, nhưng họ lại sợ hậu quả của nó. Họ không run sợ trước quyền năng Thiên Chúa, nhưng lại lo lắng trước khả năng mất quyền lực của chính mình. Họ không xúc động trước tình thương dành cho Ladarô, nhưng lại toan tính thiệt hơn trước ảnh hưởng ngày càng lan rộng của Chúa Giêsu.

Chúng ta thấy rõ điều đó qua lời phát biểu đầy tính toán: “Người này làm nhiều dấu lạ. Nếu để ông ấy tiếp tục, mọi người sẽ tin vào ông, rồi người Rôma sẽ đến phá huỷ cả nơi thánh lẫn dân tộc ta.” (Ga 11,48). Nỗi sợ mang danh “vì đất nước”, “vì dân tộc”, “vì đền thờ”, nhưng thực chất chỉ là tấm bình phong che đậy lòng ghen tỵ, sự ích kỷ và khát khao duy trì quyền lực cá nhân. Điều cay đắng là, trong nhiều hoàn cảnh, người ta luôn có thể nhân danh “cái chung” để hợp pháp hóa sự loại trừ “cái cá nhân” khiến mình khó chịu.

Lúc ấy, Caipha – thượng tế năm ấy – đã cất lên một lời kết luận dứt khoát: “Thà một người chết thay cho dân còn hơn toàn dân bị tiêu diệt.” (Ga 11,50). Đó là một câu nói tưởng như khôn ngoan và thực dụng, nhưng lại vô tình trở thành lời tiên tri cao cả nhất về sứ mạng cứu độ của Đức Giêsu. Thánh Gioan đã ghi chú rất rõ: ông Caipha không ý thức mình đang nói tiên tri, nhưng là do ông giữ vai trò thượng tế nên lời ông nói lại trở nên công cụ cho ý định của Thiên Chúa. Đức Giêsu đúng là người sẽ chết thay cho dân, nhưng không chỉ cho dân Do Thái, mà còn để quy tụ tất cả con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối. Ngài không chết vì chính trị, mà chết vì tình yêu cứu độ. Ngài không chết vì đền thờ vật chất, mà để khai mở Đền Thờ thiêng liêng trong mỗi người tin.

Cái chết của Đức Giêsu là cao điểm của một sự ghen ghét kéo dài. Những người Pharisiêu và Kinh Sư không chịu nổi sự hiện diện của Ngài vì sự thật Ngài loan báo quá rõ ràng, lột trần những lối sống giả hình, hình thức và kiêu căng của họ. Lời giảng của Chúa đánh động tận căn bản những cơ chế đạo đức đã bị biến chất, đánh thẳng vào trái tim vốn chỉ biết sống cho mình. Bởi thế, họ phải loại bỏ Đức Giêsu – không phải vì Ngài nói sai, nhưng vì Ngài nói thật. Sự thật bao giờ cũng khó nghe, và dễ bị ghét, nhất là khi nó khiến người ta mất mặt, mất chỗ đứng, mất lòng dân.

Thật ra, cái chết của Đức Giêsu không cứu được Giêrusalem khỏi sụp đổ. Năm 70, quân Rôma vẫn tràn vào đốt phá thành thánh và tiêu diệt Đền Thờ. Nhưng cái chết ấy đã cứu cả nhân loại. Đức Giêsu đã hiến thân làm giá chuộc cho muôn người. Ngài đã bị kết án không phải vì Ngài sai, mà vì Ngài yêu. Sự sống Ngài trao ban nơi Ladarô chỉ là hình bóng cho sự sống đời đời mà Ngài sẽ mang lại qua cái chết và phục sinh của chính mình.

Sứ điệp Tin Mừng hôm nay trở nên lời chất vấn sâu xa mỗi người chúng ta. Chúng ta đã theo Chúa vì điều gì? Có bao giờ ta theo đạo chỉ vì muốn được bình an, sung túc, gặp may, được phù hộ? Có bao giờ ta chỉ yêu mến Chúa khi Chúa còn làm theo ý ta, còn ban điều ta thích? Còn khi Tin Mừng đòi hỏi phải từ bỏ lối sống ích kỷ, phải hy sinh lợi lộc, phải vượt qua hận thù, phải tha thứ cho người xúc phạm… thì ta có còn theo Chúa nữa không?

Đức Giêsu không hứa cho ai con đường dễ dàng. Ngài không mời gọi ai theo đạo để được yên thân. Ngài mời gọi vác thập giá mỗi ngày. Và thập giá ấy có thể là cái chết của cái tôi, là sự hy sinh cho công bằng, là sự nhẫn nại khi bị vu khống, là từ bỏ những thú vui bất chính để sống xứng đáng với Tin Mừng. Tin theo Chúa là bước vào con đường hẹp – nhưng đó là con đường dẫn đến sự sống.

Có khi nào chúng ta cũng giống như các thượng tế xưa – loại bỏ người khác chỉ vì họ làm mình cảm thấy “mất chỗ đứng”? Có khi nào ta không chịu nổi ai sống tốt hơn, đạo đức hơn, thánh thiện hơn – nên ta dèm pha, ganh ghét, loại trừ? Có khi nào ta nhân danh cái “đúng”, cái “tập thể”, cái “truyền thống” để giết chết sự sống của người khác, để dập tắt những điều mới mẻ mà Thiên Chúa đang làm nảy sinh trong lòng Giáo Hội?

Mùa Chay đang khép lại. Tuần Thánh đã gần kề. Đức Giêsu đã bị truy nã, đã bị quyết định giết chết. Ngài sắp bước vào mầu nhiệm Vượt Qua – để yêu đến cùng. Vậy chúng ta có dám bước theo Ngài không? Dám hy sinh, dám từ bỏ, dám chết đi cho những gì giả dối, kiêu căng, hẹp hòi nơi chính mình? Hay ta vẫn còn bám vào những “đền thờ” lợi ích riêng tư, quyền lực, danh dự trần gian?

Lạy Chúa Giêsu,

Chúa đã không ngừng nói sự thật, dù biết rằng sự thật ấy sẽ đưa Chúa lên thập giá.
Chúa đã không ngừng yêu thương, dù biết rằng chính tình yêu ấy sẽ khiến Chúa bị loại trừ.
Chúa đã không chọn cách an toàn, nhưng đã can đảm chọn thánh ý Thiên Chúa.

Xin cho con biết theo Chúa, không vì lợi lộc trần gian, nhưng vì lòng mến chân thành.
Xin dạy con can đảm sống các giá trị Tin Mừng, dù phải thiệt thòi, dù bị hiểu lầm, dù phải hy sinh.
Xin cho con đừng sống đạo chỉ vì hình thức, nhưng biết yêu mến Chúa thật lòng, và yêu thương anh em thật tâm.
Xin cho con biết chết mỗi ngày cho tội lỗi, cho thói ganh ghét, cho lòng kiêu ngạo và ích kỷ – để sống lại với Chúa trong sự thật và tình yêu.

Xin cho con không chỉ đi theo Chúa trong những đám rước vinh quang, mà dám bước đi với Ngài trong hành trình thập giá.
Xin giúp con sống Mùa Chay này như một cơ hội để trở về, để thay đổi, để nên giống Chúa hơn.
Xin cho con sống như người môn đệ thật, dám chết đi vì Chúa – vì Tin Mừng – để được sống lại trong vinh quang với Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

CHẾT THAY CHO NGƯỜI KHÁC – TÌNH YÊU CAO CẢ NHẤT

Trong dòng lịch sử đau thương của nhân loại, có những khoảnh khắc mà bóng tối tưởng chừng như bao trùm tất cả, nhưng chính trong những thời khắc đó, ánh sáng lại rực lên – không phải là ánh sáng của vũ khí hay chiến thắng, mà là ánh sáng của tình yêu. Một tình yêu dám chết thay cho người khác. Trong Thế chiến thứ hai, một tấm gương chói lọi của tình yêu như thế là cha thánh Maximilianô Kolbe.

Bị quân phát xít Đức bắt giam vào trại tập trung Auschwitz vì ảnh hưởng lớn lao của ngài trên dân chúng, cha Kolbe sống giữa địa ngục trần gian, nơi mà sự sống con người chẳng đáng giá hơn một con vật. Một ngày nọ, khi một tù nhân trốn trại, lính Đức áp dụng luật khát máu: “Mười người phải chết để trả giá cho một kẻ bỏ trốn.” Và khi một người trong số bị chỉ định gào lên vì còn vợ con nhỏ dại, cha Kolbe đã bước ra khỏi hàng, đối diện với viên sĩ quan, và nói: “Tôi xin chết thay cho người này.”

Người tù được cứu sống ấy – Franciszek Gajowniczek – đã sống thêm nhiều năm nữa, mang trong tim một ơn cứu sống mà ngôn từ không thể diễn tả. Nhưng điều quan trọng hơn: cả trại tù hôm ấy đã chứng kiến một thứ vũ khí mà không ai có thể chống lại – đó là sức mạnh của tình yêu hiến mạng. Cha Kolbe đã sống và chết theo tinh thần của Chúa Giêsu: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống mình vì bạn hữu” (Ga 15,13).

Bước vào ngày cuối cùng của Mùa Chay, bài Tin Mừng hôm nay (Ga 11,45-57) thuật lại biến cố sau khi Chúa Giêsu cho Ladarô sống lại. Một phép lạ vĩ đại – người chết bốn ngày được gọi ra khỏi mồ, bước ra trong khăn liệm – vậy mà thay vì tin, các thủ lãnh Do Thái lại càng thêm lo sợ. Họ sợ mất quyền, mất ảnh hưởng, mất vị thế. Và rồi dưới “lý do chính trị”, thượng tế Cai-pha đã tuyên một câu đầy tính toán: “Thà một người chết thay cho dân, còn hơn để toàn dân bị tiêu diệt.” Từ ngày đó, họ quyết định giết Chúa Giêsu.

Họ tính giết Người vì Người làm cho người chết sống lại – đó là nghịch lý cay đắng của tội lỗi. Nhưng thật lạ lùng, chính lời của Cai-pha, dù xuất phát từ âm mưu, lại trở thành lời tiên tri ứng nghiệm chương trình cứu độ của Thiên Chúa: “Không chỉ cho dân mà thôi, nhưng còn để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối” (Ga 11,52). Cai-pha không biết mình đang nói lời mạc khải. Nhưng Thiên Chúa, Đấng biến sự dữ thành điều lành, đã dùng chính âm mưu giết Chúa để hoàn tất kế hoạch yêu thương.

Chúa Giêsu chấp nhận cái chết – không phải như một nạn nhân – mà như một người tự hiến. Người chết không vì bất lực, nhưng vì tình yêu. Người chết thay cho nhân loại, để cứu chuộc chúng ta khỏi tội lỗi. Người chết không phải chỉ vì một dân tộc, nhưng cho cả nhân loại. Không phải để cứu khỏi sự chết thể lý, nhưng là sự chết thiêng liêng – cái chết do tội lỗi gây ra. Như Gioan Tẩy Giả từng giới thiệu: “Đây Chiên Thiên Chúa, đây Đấng xóa tội trần gian.”

Cái chết của Chúa Giêsu là cái chết thay cho người khác – như cha Kolbe đã sống lại một cách cụ thể trong thời đại của mình. Người chết vì yêu. Và chính vì yêu, cái chết ấy mang lấy sức sống. Người chết để ta được sống. Người chết để sự chết không còn là điểm kết thúc, mà trở thành ngưỡng cửa của sự sống đời đời. Người chết, nhưng đã sống lại – và nhờ sự sống lại ấy, sự sống của chúng ta được viên mãn.

Trong khi đó, nhiều người Do Thái không tin. Dù họ chứng kiến phép lạ Ladarô sống lại, họ vẫn cứng lòng. Bởi vì đức tin không đến từ mắt thấy, mà từ lòng mở ra. Ai khép lòng mình lại trong ganh tỵ, ích kỷ, sợ hãi và tham vọng – người đó sẽ không thấy được ánh sáng sự thật. Và rồi, từ một phép lạ đem lại sự sống, họ biến nó thành cái cớ để lên án Đấng làm phép lạ. Chúa Giêsu trở thành mục tiêu thanh trừng của Thượng Hội đồng.

Còn chúng ta thì sao? Chúng ta đã bước đi suốt Mùa Chay – 40 ngày sám hối, ăn chay, cầu nguyện và làm việc bác ái – nhưng tâm hồn ta có thực sự mở ra để đón lấy Đấng chết vì mình chưa? Hay chúng ta vẫn khư khư giữ lấy định kiến, những tính toán ích kỷ, sự cứng lòng vô cảm? Chúa Giêsu đang đến – không chỉ để “bị” giết, mà để “tự hiến”. Chúng ta có sẵn sàng đón lấy sự sống Ngài ban không?

Thế giới hôm nay vẫn đang cần những con người dám sống theo tinh thần của Đức Kitô. Dám “chết đi” vì người khác. Không nhất thiết là cái chết thể lý, nhưng là cái chết trong từng chọn lựa: chết đi cái tôi ích kỷ, chết đi sự hờ hững, chết đi thói quen phán xét, chết đi thói quen hưởng thụ để sống cho tha nhân. Đó là cách chúng ta “chết thay” mỗi ngày – để người khác được sống, để gia đình được hạnh phúc, để xã hội được hàn gắn.

Khi ta hy sinh thời gian cho người thân – ta đang chết thay. Khi ta chịu thiệt để bênh vực người yếu – ta đang chết thay. Khi ta sống thật giữa xã hội gian dối – ta đang chết thay. Khi ta chọn sống trong sạch giữa một thế giới buông thả – ta đang chết thay. Và mỗi hành động như thế, dù nhỏ bé, cũng phản chiếu cái chết tình yêu của Đức Kitô trên thập giá.

Hôm nay, khi nhìn lên Cha Kolbe, nhìn lên Thánh Giá Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi sống cho người khác – sống như những con người biết rằng: tình yêu thật thì luôn biết chết đi. Mùa Chay khép lại. Tuần Thánh mở ra. Cánh cửa thập giá đã rộng mở để ta bước vào. Đừng chỉ đứng xa xa ngắm nhìn. Hãy đến gần, và để máu Ngài rơi trên chính mình. Để tình yêu của Đấng đã chết thay cho ta chạm đến tận cùng lòng ta.

Và rồi, khi ta biết chết đi cho tha nhân, khi ta dám sống như Đức Giêsu, cái chết sẽ không còn là dấu chấm hết, mà là dấu chấm câu dẫn vào cuộc sống vĩnh hằng. Khi ấy, ta sẽ hiểu thấu lời hứa vĩnh cửu: “Ai tin vào Người Con đó, thì không phải chết, nhưng được sống muôn đời.”

Ý lực sống: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống mình vì bạn hữu” (Ga 15,13).

Lm. Anmai, CSsR

MỘT NGƯỜI CHẾT THAY CHO DÂN – SỰ HY SINH CỦA TÌNH YÊU CỨU ĐỘ

Phép lạ Đức Giêsu làm cho Ladarô sống lại sau bốn ngày nằm trong mồ là một dấu chỉ vĩ đại – không chỉ xác nhận quyền năng Thiên Chúa nơi Người, mà còn là một điểm ngoặt trong hành trình cứu độ. Phép lạ ấy không chỉ đánh động dân chúng, nhưng còn làm rúng động giới lãnh đạo Do Thái. Từ khoảnh khắc đó, họ không còn đơn giản là nghi ngờ, mà đã đi đến một quyết định dứt khoát: phải loại trừ Đức Giêsu. Phép lạ phục sinh – một biểu hiện rõ ràng của sự sống thần linh – lại trở thành lý do để Người bị kết án tử.

Thánh Gioan kể lại trong Tin Mừng: “Nhiều người Do Thái đến thăm cô Maria và được chứng kiến việc Đức Giêsu làm, thì đã tin vào Người. Nhưng có vài người lại đi gặp các thượng tế và biệt phái để tố cáo Đức Giêsu.” Từ đó, một cuộc họp khẩn cấp được triệu tập – Thượng Hội Đồng nhóm lại không phải để cầu nguyện hay biện phân, mà để tìm cách giết một người vô tội. Lý do được đưa ra: “Nếu cứ để ông ta tiếp tục, dân chúng sẽ tin ông, và người Rôma sẽ đến tiêu diệt nơi thánh và cả dân tộc ta nữa.” Họ không quan tâm đến sự thật, họ chỉ lo giữ lấy ảnh hưởng, địa vị và quyền lực. Và trong lúc đó, thượng tế Cai-pha đã thốt lên một câu đầy tính chính trị và cũng đầy nghịch lý của mầu nhiệm cứu độ: “Thà một người chết thay cho dân, còn hơn để toàn dân bị tiêu diệt.”

Ông Cai-pha nói trong tư cách là thượng tế năm đó, không hay biết rằng mình đang nói tiên tri: Đức Giêsu thực sự sẽ chết thay cho dân, nhưng không chỉ cho dân tộc Israel, mà cho toàn thể nhân loại – để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối. Một lời nói nhằm toan tính vụ lợi lại trở thành bản lề cho chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Một âm mưu tàn độc lại trở nên cơ hội cho ơn cứu độ lan rộng. Như vậy, lịch sử cứu độ là lịch sử mà trong đó, Thiên Chúa có thể biến cả những ý định xấu xa của con người thành phương tiện cho tình yêu cứu rỗi.

Chúng ta thấy ở đây chân dung Đức Giêsu – người công chính bị bách hại, Đấng bị gian ác bủa vây. Sau ba năm rao giảng, chữa lành, yêu thương và tha thứ, Đức Giêsu không được vinh danh mà lại bị kết án. Không phải vì Người gây ra tội lỗi, nhưng vì Người quá tốt lành, đến độ làm cho những tâm hồn gian ác không chịu nổi. Đức Giêsu bị loại trừ bởi chính những người mang danh tôn giáo. Người bị phản bội, tố cáo và đóng đinh bởi những ai từng giảng dạy về Thiên Chúa. Thật là một bi kịch đau đớn: Thiên Chúa bị loại ra khỏi chính nơi được xem là trung tâm tôn giáo của Người.

Tâm trạng của Đức Giêsu trong những ngày cuối cùng rất gần với lời cầu nguyện trong Thánh vịnh 58:
“Lạy Thiên Chúa của con, xin cứu con khỏi kẻ địch thù… Kìa mạng con, chúng rình hãm hại, lũ cường quyền xúm lại chống con.”
Đây là nỗi cô đơn tột cùng của một tình yêu bị khước từ. Là tiếng than của ánh sáng bị chối bỏ. Là nỗi xót xa của một người chỉ biết yêu mà bị giết hại. Nhưng Đức Giêsu không phản kháng, không trốn chạy. Người chấp nhận con đường thập giá – không vì thất bại, mà vì trung thành với tình yêu của Thiên Chúa Cha dành cho nhân loại.

Hình ảnh ông Cai-pha nói: “Thà một người chết thay cho dân”, làm chúng ta suy nghĩ rất nhiều. Câu nói ấy vẫn vang vọng trong mọi thời đại. Trong bất cứ xã hội nào, độc lập, tự do, quyền lợi quốc gia thường được dùng để biện minh cho việc hy sinh một ai đó. Một con người, một nhóm người, thậm chí cả một dân tộc có thể bị loại trừ, miễn sao lợi ích chung được đảm bảo. Cái gọi là “an ninh quốc gia” nhiều khi trở thành lý do chính đáng để đàn áp, bắt bớ, hoặc giết hại người công chính. Đức Giêsu đã trở thành nạn nhân đầu tiên và lớn nhất của lối lý luận đó. Ngài không phù hợp với hình mẫu chính trị, không mang lại quyền lợi trần thế, không làm cách mạng chống Rôma – thế là Ngài bị gạt ra ngoài.

Người Do Thái không thể tin vào Đức Giêsu vì họ chờ đợi một Đấng Cứu Thế theo mô hình chính trị: một vị vua quyền lực giải phóng dân tộc khỏi ngoại bang. Trong khi đó, Đức Giêsu đến từ trời, với sứ mạng thiêng liêng: giải thoát con người khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết. Một bên là kỳ vọng trần thế, một bên là ơn cứu độ vĩnh cửu. Hai hệ quy chiếu khác nhau dẫn đến sự khước từ đau lòng.

Thế nhưng, chính cái chết của Đức Giêsu lại là khởi đầu cho một thế giới mới. Như lời Người đã nói: “Tôi còn những chiên khác không thuộc ràn này. Tôi cũng phải đưa chúng về… và sẽ chỉ có một đàn chiên và một mục tử.” Cái chết của Đức Giêsu đã khai sinh một dân mới – không còn giới hạn nơi huyết thống, ngôn ngữ hay địa lý, mà là một cộng đoàn của đức tin, được quy tụ nhờ Thập Giá và sống bởi ơn cứu độ. Hội Thánh – nhiệm thể của Đức Kitô – chính là cộng đoàn ấy, được sinh ra từ cạnh sườn bị đâm thâu của Đấng chịu đóng đinh.

Một hình ảnh đẹp giúp ta hiểu sâu sắc hơn về tình yêu hy sinh là câu chuyện cảm động của người nông dân đi xe ngựa ra phố. Khi con ngựa bất ngờ hoảng loạn bỏ chạy, ông vội vàng giữ cương và bị kéo lê trên đường, máu me đầy mình. Khi người ta hỏi sao ông liều mình giữ xe ngựa làm gì, ông chỉ thều thào: “Hãy nhìn vào trong xe.” Mọi người ngỡ ngàng khi thấy trong xe là đứa con nhỏ của ông đang ngủ. Một người cha đã bất chấp mạng sống để cứu lấy đứa con bé bỏng. Tình yêu ấy, trong mức độ tuyệt đối, chính là tình yêu của Thiên Chúa nơi Đức Giêsu Kitô. Người đã chết không phải vì bị ép buộc, mà vì yêu thương từng người chúng ta đến cùng.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã hy sinh chịu chết để quy tụ chúng con thành một dân mới, xin cho chúng con biết đáp trả tình yêu Chúa bằng một đời sống đức tin chân thật. Xin cho chúng con đừng như những người biệt phái xưa – chỉ biết giữ lấy lợi ích của mình mà khước từ sự thật. Xin đừng để con tìm một vị Cứu Thế theo ý riêng – một Đấng làm theo mong muốn trần gian của con – mà không đón nhận Thập Giá của Chúa.

Lạy Chúa, xin gìn giữ Giáo Hội là đoàn chiên của Chúa luôn trung thành bước theo Vị Mục Tử nhân lành. Xin cho con biết sống như người con được sinh ra dưới chân Thập Giá – sống khiêm tốn, yêu thương và phục vụ – để làm chứng rằng: Một Người đã chết thay cho dân, và Người ấy chính là Con Thiên Chúa hằng sống, Đấng đã chết và đã sống lại vì chúng con.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA GIÊSU CHẾT VÌ YÊU ĐỂ QUY TỤ MUÔN NGƯỜI VỀ MỘT MỐI

Bài Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta vào một bối cảnh đặc biệt và căng thẳng trong hành trình công khai của Chúa Giêsu. Đó là thời điểm sau phép lạ Ngài làm cho ông La-da-rô sống lại từ cõi chết – một dấu lạ vĩ đại và không thể chối cãi. Phép lạ này đã trở thành “giọt nước tràn ly”, khiến các nhà lãnh đạo Do-thái giáo không thể ngồi yên. Thay vì tin, họ lại hoảng sợ. Thay vì sám hối, họ lại tìm cách tiêu diệt. Thay vì nhìn nhận đây là dấu chỉ của Thiên Chúa, họ lại quy kết đó là mối nguy về chính trị. Và thế là họp Thượng Hội Đồng được triệu tập để bàn mưu giết Chúa Giêsu.

Nhưng điều gây chấn động không phải là quyết định giết một người vô tội, mà chính là lý do của họ. Họ nói: “Nếu chúng ta cứ để ông ấy tiếp tục, mọi người sẽ tin vào ông ấy, rồi người Rôma sẽ đến phá hủy cả nơi thánh của ta lẫn dân tộc ta.” Họ không sợ Thiên Chúa mất đi, họ sợ quyền lực của mình bị lung lay, sợ vị trí “được ban phát” bởi Rôma bị lấy lại. Họ nhân danh bảo vệ tôn giáo, nhưng thực chất là giữ ghế bù nhìn, giữ cái vỏ đạo đức để che đậy tham vọng chính trị và lợi ích cá nhân.

Trong bối cảnh ấy, Thượng tế Caipha lên tiếng, nói một câu bất hủ: “Điều lợi cho các ông là một người chết thay cho dân còn hơn là toàn dân bị tiêu diệt.” Đây là một câu nói được phát biểu bởi mưu mô chính trị, nhưng lại trở thành lời tiên tri vô tình – mạc khải mầu nhiệm thập giá. Thánh Gioan viết: “Điều đó, ông không tự mình nói ra, nhưng vì ông là thượng tế năm ấy, nên đã nói tiên tri là Đức Giêsu sắp phải chết thay cho dân, và không chỉ thay cho dân mà thôi, nhưng còn để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối.”

Thế là, từ một toan tính đen tối, Thiên Chúa đã vẽ nên bản đồ cứu độ nhiệm mầu. Con người tính giết một người để giữ quyền lực, nhưng Thiên Chúa dùng chính cái chết ấy để ban sự sống đời đời cho toàn nhân loại. Lưỡi đòng tội lỗi đâm vào trái tim Chúa Giêsu lại mở ra suối nguồn ơn tha thứ. Mưu mô loại trừ lại trở thành khởi đầu cho một dân mới, không bị giới hạn bởi huyết thống, mà được sinh ra từ máu và nước chảy ra từ cạnh sườn Đức Kitô.

Giáo Hội không ngần ngại gọi biến cố thập giá là mầu nhiệm vượt quá trí hiểu. Trong đêm Vọng Phục Sinh, Giáo Hội thốt lên: “Ôi tội hồng phúc, đã cho chúng con được Đấng Cứu Chuộc tuyệt vời như thế.” Vâng, chính nơi sự dữ của con người, Thiên Chúa đã làm phát sinh điều thiện tuyệt đối. Cái chết của Đức Giêsu không phải là một bi kịch ngẫu nhiên, mà là một phần trong kế hoạch cứu độ đã được Thiên Chúa tiền định từ ngàn xưa – vì yêu thương chúng ta.

Sự thật là: Chúa Giêsu đã chết thay cho dân – không theo cách mà Caipha nghĩ, nhưng theo ý định yêu thương của Chúa Cha. Nếu xét về mặt lịch sử, họ kết án Ngài như một kẻ làm loạn, chống phá Rôma. Nhưng xét theo kế hoạch của Thiên Chúa, Ngài chết để cứu con người khỏi cái chết đời đời, chết để chiến thắng tội lỗi, chết để làm hòa đất với trời, chết để mở cửa sự sống lại cho tất cả những ai tin vào Ngài.

Cái chết ấy không chỉ mang ý nghĩa tiêu cực. Trái lại, từ thập giá, một dân mới được khai sinh – hội thánh của Chúa Kitô. Không còn bị giới hạn trong dân Israel nữa, nhưng bao gồm mọi dân tộc, mọi ngôn ngữ, mọi tầng lớp, mọi quốc gia. Đó là điều Chúa Giêsu đã nói trước: “Tôi còn có những chiên khác không thuộc ràn này. Tôi cũng phải đưa chúng về. Và sẽ chỉ có một đoàn chiên và một mục tử.” (Ga 10,16)

Và đoàn chiên đó chính là chúng ta hôm nay – những Kitô hữu sống rải rác khắp nơi trên thế giới. Chúng ta được quy tụ từ bốn phương trời, không nhờ công trạng của mình, nhưng nhờ ơn cứu độ tuôn ra từ thập giá. Mỗi người Kitô hữu đều được sinh ra nơi cạnh sườn Đức Giêsu, như Evà được sinh ra từ cạnh sườn Ađam. Nếu sáng tạo lần thứ nhất khởi đầu từ đất bụi, thì cuộc tân sáng tạo khởi đầu từ tình yêu hiến mạng. Và từ đó, nhân loại không còn bị chia cắt bởi biên giới, màu da, ngôn ngữ hay ý thức hệ nữa – nhưng được hiệp nhất trong Đức Kitô, như thánh Phaolô đã viết: “Không còn Do-thái hay Hy-lạp, nô lệ hay tự do, nam hay nữ, nhưng tất cả đều là một trong Đức Kitô.”

Chúng ta chiêm ngắm điều ấy, không chỉ để thán phục, nhưng để đặt mình trong kế hoạch cứu độ ấy. Chúa Giêsu đã chết để quy tụ mọi người về một mối. Vậy thì chúng ta – những người tin Ngài – có đang sống tinh thần hiệp nhất đó không? Hay chúng ta vẫn sống trong chia rẽ, nghi kỵ, đố kỵ, phe nhóm, loại trừ nhau ngay trong lòng Giáo Hội? Cái chết của Chúa phải dẫn chúng ta đến một đời sống biết tha thứ, biết vượt lên lợi ích riêng tư, biết đặt ích chung và tình hiệp thông trên hết.

Chúng ta cũng được mời gọi đừng bao giờ là người góp phần đóng đinh Chúa lần nữa – như các thượng tế năm xưa. Họ nhân danh đạo đức để loại trừ người công chính. Họ lo giữ “nơi thánh”, nhưng lại giết Đấng Thánh. Họ sợ Rôma, nhưng không sợ Thiên Chúa. Họ hành động để giữ ghế, nhưng lại đánh mất chính linh hồn mình.

Và cuối cùng, bài Tin Mừng hôm nay nhắc chúng ta rằng: Chúa Giêsu biết rõ mọi toan tính của họ, nhưng Ngài không trốn chạy, không trả đũa, cũng không phản kháng. Ngài lui về Ép-ra-im, một vùng hoang địa – nơi Ngài chuẩn bị bước vào cuộc Thương Khó, nơi Ngài cùng các môn đệ cầu nguyện, đón nhận giờ của mình. Đó không phải là sự tháo lui, nhưng là sự lui vào thinh lặng để chuẩn bị bước vào hy lễ hiến mình.

Chúng ta đang ở sát ngưỡng cửa của Tuần Thánh. Những lời hôm nay mời gọi chúng ta bước vào Ép-ra-im tâm hồn mình – để hồi tâm, để xét mình, để chuẩn bị đón nhận mầu nhiệm Thập giá với lòng thống hối và tin tưởng. Chúng ta đừng để những toan tính cá nhân, những đố kỵ ích kỷ, những lợi ích nhỏ bé ngăn cản chúng ta đón nhận ơn cứu độ. Thập giá vẫn là một lời mời gọi cho mỗi người: Sống để hiến thân – chết để yêu thương – và được sống để quy tụ muôn người về một mối.

Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã chấp nhận cái chết bất công vì toan tính hẹp hòi của con người. Nhưng chính cái chết ấy lại trở thành cửa ngõ mở ra sự sống đời đời. Xin cho chúng con biết khiêm tốn đón nhận tình yêu của Chúa, và can đảm bước theo Chúa trên con đường thập giá. Xin cho chúng con biết từ bỏ những mưu tính ích kỷ, biết sống vì tha nhân, và luôn góp phần xây dựng sự hiệp nhất trong Hội Thánh. Xin cho cái chết yêu thương của Chúa Giêsu biến đổi lòng chúng con, để từ đây, mỗi phút giây sống của chúng con đều là một bước tiến về phía ánh sáng Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHẾT THAY CHO NHÂN LOẠI

Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta bước vào khúc quanh quyết định của sứ mạng Đức Giêsu. Sự đối đầu giữa Ngài và giới lãnh đạo tôn giáo Do Thái không còn là những tranh luận thần học hay những lần chất vấn công khai trong Đền Thờ nữa, nhưng đã trở thành một âm mưu rõ rệt: “Từ ngày đó, họ quyết định giết Đức Giêsu.” (Ga 11,53). Từ một con người đi rao giảng yêu thương, làm phép lạ chữa lành, loan báo Tin Mừng Nước Trời, giờ đây Đức Giêsu đã trở thành mục tiêu phải bị loại trừ.

Chúng ta có thể đặt câu hỏi: Vì sao? Vì sao một con người vô tội, chỉ làm điều thiện, lại trở thành mối đe dọa? Lý do bề ngoài là chính trị: “Nếu cứ để ông ấy tiếp tục, mọi người sẽ tin vào ông ta, rồi người Rô-ma sẽ đến tiêu diệt nơi thánh và dân tộc.” Một lý do nghe có vẻ hợp lý, nhưng thực chất là một sự bao biện. Đức Giêsu không hề chủ trương chính trị. Ngài không kêu gọi nổi dậy, không cổ võ chống lại Rô-ma. Ngài chỉ mời gọi con người hoán cải, sống công chính, yêu thương và tha thứ.

Nhưng cũng chính vì Ngài không thuộc phe nào, không chơi theo luật của bất kỳ nhóm quyền lực nào, nên Ngài bị mọi phe loại trừ. Ngài trở thành một mối đe dọa cho quyền lực tôn giáo lẫn chính trị, cho trật tự đang được bảo vệ bằng thỏa hiệp và sợ hãi. Và từ đó, người ta tìm cách giết Ngài – không phải vì Ngài làm điều xấu, mà vì Ngài quá tốt, và sự tốt lành ấy làm người ta khó chịu.

Trong bối cảnh ấy, thượng tế Cai-pha cất tiếng nói: “Các ông chẳng hiểu gì cả. Các ông không nghĩ đến điều lợi cho chúng ta: thà một người chết thay cho dân còn hơn toàn dân bị tiêu diệt.” Câu nói tưởng như là chiến lược chính trị, nhưng lại chứa đựng một chiều sâu mầu nhiệm. Thánh Gioan giải thích: “Không phải tự ông nói điều đó, nhưng vì là thượng tế năm ấy, ông đã nói tiên tri rằng Đức Giêsu sẽ chết thay cho dân, và không chỉ cho dân mà thôi, nhưng để quy tụ con cái Thiên Chúa tản mác khắp nơi về một mối.” (Ga 11,51-52)

Một điều nghịch lý lạ lùng: con người lên án Chúa bằng lý lẽ chính trị, nhưng Thiên Chúa lại dùng chính bản án ấy để thực hiện chương trình cứu độ. Cai-pha không biết mình đang phát ngôn như một ngôn sứ. Ông tưởng mình đang góp phần bảo vệ dân tộc, nhưng thật ra, Thiên Chúa đang dùng miệng ông để công bố mầu nhiệm Thập giá.

Đức Giêsu chết thay cho dân. Ngài chết không phải như một nạn nhân bất đắc dĩ, nhưng như một hiến lễ tự nguyện vì tình yêu. Trong mắt Cai-pha, cái chết của Đức Giêsu là cái chết chính trị – hy sinh một cá nhân để cứu lấy dân tộc. Nhưng trong ánh sáng đức tin, đó là cái chết của Con Thiên Chúa vì nhân loại.

Cái chết ấy mang ý nghĩa đền tội, giải thoát và quy tụ. Không chỉ là hy sinh cho một dân tộc, mà là hiến mình để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối. Mầu nhiệm Thập giá là mầu nhiệm hiệp nhất. Chúa Giêsu không chỉ chết để tha tội, mà để làm một điều lớn hơn: thiết lập một cộng đoàn mới, một nhân loại mới, một Dân Mới – nơi mọi người là anh chị em trong tình yêu Thiên Chúa.

Vì thế, cái chết của Đức Giêsu không phải là thất bại. Ngược lại, nó là đỉnh cao của tình yêu, là chiến thắng của Thiên Chúa. Ngài không chết vì bị người ta ép buộc, nhưng chết vì muốn cứu chuộc. Thánh Phaolô đã nói: “Đức Kitô đã yêu mến tôi và hiến mạng sống mình vì tôi.” (Gl 2,20)

Chúng ta hãy dừng lại trước sự thật này: Thiên Chúa yêu nhân loại đến mức chấp nhận cái chết cho chúng ta. Ngài không gửi thiên thần đến giải cứu. Ngài không thiết lập một kế hoạch cứu độ từ xa. Ngài đến, sống với chúng ta, mang lấy thân phận con người, và cuối cùng, đón lấy cái chết – để biến cái chết ấy thành sự sống cho muôn người.

Từ mầu nhiệm ấy, chúng ta được mời gọi nhìn lại chính mình. Nếu Chúa đã chết thay cho chúng ta, chúng ta sống vì ai? Nếu Ngài đã hiến thân vì chúng ta, chúng ta có dám hiến gì cho tha nhân không? Sống đạo không chỉ là giữ luật, mà là bước vào mầu nhiệm Thập giá bằng đời sống hy sinh, yêu thương và hiến dâng.

Dĩ nhiên, không phải ai trong chúng ta cũng có thể chết thay cho người khác. Nhưng ai trong chúng ta cũng có thể sống vì người khác. Sống bằng những hy sinh nhỏ bé mỗi ngày. Sống bằng việc từ bỏ cái tôi, từ bỏ ích kỷ, từ bỏ hận thù. Sống bằng những hành động cụ thể để người khác được hạnh phúc, được bình an.

Chết thay không nhất thiết là nằm xuống như Chúa Giêsu trên Thập giá. Chết thay có thể là im lặng khi bị vu oan. Là nở nụ cười khi người khác buồn bã. Là mở lòng tha thứ khi bị tổn thương. Là đứng bên ai đó khi họ bị thế giới bỏ rơi. Là dám sống cho ai đó ngoài chính mình.

Nếu ta làm được như vậy, ta đang thực sự sống mầu nhiệm Thập giá – đang trở nên một với hy tế của Chúa Giêsu. Và từ đó, chính cuộc đời ta trở thành một khí cụ cứu độ, một lời chứng sống động cho tình yêu của Thiên Chúa.

Mùa Chay đang bước vào những ngày cuối cùng. Mỗi Thánh lễ, chúng ta nghe lời truyền phép: “Này là Mình Thầy, bị nộp vì anh em… Này là Máu Thầy, đổ ra vì muôn người.” Đừng để những lời ấy chỉ là nghi thức. Hãy để nó trở thành hơi thở đức tin, lời mời gọi sống hy sinh và bước theo Chúa trong tình yêu đến cùng.

Xin Chúa ban cho chúng ta ơn can đảm, để không chỉ tin vào tình yêu của Ngài, mà còn sống tình yêu ấy cách cụ thể giữa đời. Và nếu chưa thể chết thay cho ai, thì ít là hãy sống cho ai đó – bằng cả con tim và lòng thương xót.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA KHÔNG NGỪNG HOẠT ĐỘNG ĐỂ CỨU ĐỘ TRẦN GIAN

Vào những ngày cuối của Mùa Chay, nhất là trong ngày Thứ Bảy tuần V, Giáo Hội đưa chúng ta bước sâu hơn vào trọng tâm mầu nhiệm cứu độ: sự chết và sống lại của Đức Kitô. Từ các lời cầu trong Tổng Nguyện, đến các bài đọc trong Giờ Kinh Sách và Thánh lễ, tất cả đều hướng lòng ta về một điều cốt lõi: Chúa không ngừng hoạt động để cứu độ trần gian, và trong những ngày này, Người ban tặng cho chúng ta những ân sủng dồi dào gấp bội. Đó không chỉ là một khẳng định, mà còn là một lời mời gọi: hãy tỉnh thức để nhận biết, hãy mở lòng để đón nhận, và hãy sống trọn vẹn để cộng tác với ân sủng ấy.

Lời Tổng Nguyện hôm nay thật sâu sắc: chúng ta cầu xin Thiên Chúa đoái nhìn và chở che toàn thể con cái Ngài, cách riêng là những người sắp được tái sinh trong Bí tích Thánh Tẩy. Tâm điểm phụng vụ lúc này là đại lễ Vượt Qua đang đến gần – khi Đức Giêsu hiến dâng mạng sống để cứu độ nhân loại, và khi Hội Thánh đón nhận các anh chị em dự tòng bước vào đời sống mới trong ân sủng. Thật là một thời điểm thánh thiêng! Thời điểm của tái sinh, của canh tân, của hiệp nhất và dấn thân.

Trong bài đọc một của Giờ Kinh Sách, thư Hípri cho thấy rõ: Đức Kitô là trung gian của Giao Ước Mới – một Giao Ước không được ghi khắc trên đá như xưa, nhưng được ghi trong lòng và khắc vào tim. Đức Kitô là Vị Thượng Tế không tế lễ trong lều trại do tay người phàm dựng nên, mà tế lễ chính trong cung thánh thật, chính cõi trời – nơi Người ngự bên hữu ngai uy linh mà chuyển cầu cho chúng ta. Cái chết của Chúa Giêsu không chỉ là kết thúc của một đời, mà là lễ tế vĩnh cửu – nơi Con Một hiến mình để xóa tội trần gian và đưa nhân loại vào mối liên kết bất khả phân ly với Thiên Chúa.

Tiếp nối tư tưởng ấy, trong bài đọc hai của Giờ Kinh Sách, thánh Ghêgôriô Nadien kêu gọi: Hãy tham dự lễ Vượt Qua cách trọn vẹn! Đức Giêsu đã chịu khổ hình ngoài cửa thành, lấy máu mình thánh hóa toàn dân. Nếu chúng ta chỉ dự phần vào mầu nhiệm ấy bằng cảm xúc bề ngoài thì thật là đáng tiếc. Ta được mời gọi ra khỏi trại mà đến với Người, gánh lấy khổ nhục Người đã chịu. Hãy chiến đấu đến cùng, hãy sống đạo không nửa vời. Hãy vác thập giá với lòng trung tín, chứ đừng chỉ dừng lại ở những lời kinh đẹp đẽ.

Trong bài đọc một của Thánh lễ hôm nay, trích sách ngôn sứ Êdêkien, Thiên Chúa khẳng định: “Ta sẽ làm cho chúng thành một dân tộc duy nhất.” Lời hứa này đã được hoàn tất nơi Đức Giêsu – Đấng đã đến để quy tụ con cái Thiên Chúa tản mác khắp nơi về một mối, như chính Tin Mừng hôm nay nói rõ. Ngài là Mục Tử Nhân Lành, không chỉ chăn dắt một nhóm người, mà là tất cả – không phân biệt chủng tộc, quốc gia, hay địa vị. Người là Đấng quy tụ và thiết lập sự hiệp nhất đích thực trong ân sủng.

Bài Đáp Ca lấy từ ngôn sứ Giêrêmia tiếp tục viễn cảnh ấy: “Chúa canh giữ chúng ta như mục tử canh giữ đàn chiên.” Dân được Chúa cứu chuộc sẽ lên tới đỉnh Sion, tràn ngập hân hoan, được nuôi dưỡng bằng ân lộc dồi dào. Hình ảnh ấy thật đẹp – nhưng không chỉ để chiêm ngắm, mà để ta khao khát bước vào. Và điều kiện để gia nhập vào đoàn chiên của Chúa là gì? Lời Tung Hô Tin Mừng hôm nay đã trả lời rõ ràng: “Hãy quẳng khỏi các ngươi mọi tội phản nghịch các ngươi đã phạm. Hãy tạo cho mình một trái tim mới và một thần khí mới.” Đây là điều không thể tự mình làm nổi, nhưng là ân sủng Thiên Chúa ban cho người biết mở lòng đón nhận.

Tin Mừng hôm nay (Ga 11,45-56) là khúc dạo đầu đầy bi thương của cuộc Thương Khó. Sau phép lạ cho Ladarô sống lại, các thượng tế và biệt phái không còn chịu nổi sự hiện diện của Đức Giêsu nữa. Họ không thể chối cãi phép lạ, nhưng họ lại sợ quyền lực đang lung lay, sợ ảnh hưởng của Đức Giêsu với dân chúng. Và thế là, thay vì mở lòng ra để tin, họ lại họp mưu để giết. Đỉnh điểm là câu nói của thượng tế Caipha: “Thà một người chết thay cho dân còn hơn là toàn dân bị tiêu diệt.” Họ nghĩ mình đang tính toán khôn ngoan, nhưng lại vô tình thốt ra một lời tiên tri về sứ mạng cứu độ của Đức Kitô – Đấng sẽ chết thay cho dân, không chỉ cho Israel, mà cho tất cả nhân loại.

Ngày hôm nay, chúng ta được mời gọi thanh luyện chính mình để có thể tham dự cách trọn vẹn vào Hy lễ Vượt Qua. Không chỉ bằng việc ăn chay hay xưng tội, mà còn bằng cả con người, cả cuộc sống, cả các tương quan. Mỗi ngày, chúng ta được mời gọi hiến dâng chính mình như một hy tế sống động: những hy sinh nhỏ bé, những việc làm âm thầm, những đau khổ vì công lý, những gánh nặng không tên vì yêu thương. Ta hãy sống Mùa Chay này như một sự chuẩn bị để bước vào Hy tế cùng Đức Giêsu: bị sỉ nhục như Ngài, vác thập giá như Ngài, bị treo trên thập giá như Ngài, và cuối cùng được phục sinh trong vinh quang như Ngài.

Giống như những nhân vật trong cuộc thương khó:
– Hãy tin nhận Chúa là Đấng Cứu Độ, như tên trộm lành.
– Hãy xin xác Chúa, như ông Giuse Arimathê.
– Hãy xức thuốc thơm và táng xác Chúa, như ông Nicôđêmô.
– Hãy khóc thương Chúa, như những người phụ nữ trên đường lên Canvê.

Chúa không ngừng hoạt động để cứu độ trần gian. Trong những ngày thánh thiêng này, Chúa ban ân sủng dồi dào gấp bội. Xin đừng để ân sủng ấy trôi qua một cách uổng phí. Hãy mở lòng ra. Hãy đổi mới trái tim. Hãy tạo lại một thần khí mới. Và nhất là, hãy bước theo Chúa trọn vẹn, chứ đừng nửa vời.

Lạy Chúa Giêsu,

Chúa đã chịu chết để quy tụ tất cả chúng con nên một trong tình yêu Thiên Chúa.
Xin đừng để con sống đạo hời hợt, vụ hình thức hay theo thói quen.
Xin cho con biết thanh tẩy lòng mình mỗi ngày, quẳng bỏ tội lỗi, canh tân tâm hồn, và bước vào Giao Ước Mới với Chúa.
Xin Chúa đoái nhìn và chở che con, và toàn thể Hội Thánh, cách riêng là những anh chị em sắp được tái sinh trong Bí tích Thánh Tẩy.

Xin ban cho chúng con một trái tim mới – biết yêu như Chúa yêu.
Xin ban cho chúng con một thần khí mới – biết sống, biết tha thứ, biết hy sinh vì sự sống đời đời.
Xin đón nhận cuộc đời chúng con như lễ vật dâng trên bàn thờ Vượt Qua, để đời con không chỉ là đi theo Chúa, mà là sống trong Chúa, chết với Chúa, và sống lại trong Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

MỘT NGƯỜI CHẾT THAY CHO TOÀN DÂN – CÁI CHẾT CỦA TÌNH YÊU VÀ VÂNG PHỤC

Chúng ta đang sống trong ngày cuối cùng của Mùa Chay. Một hành trình 40 ngày sám hối, cầu nguyện và từ bỏ dần khép lại, để mở ra cánh cửa bước vào Tuần Thánh – cao điểm của Mầu nhiệm Cứu độ. Phụng vụ hôm nay giúp chúng ta tiến sâu vào ý nghĩa của cái chết Chúa Giêsu, không như một thất bại đau thương, mà là một sự hiến dâng đầy quyền năng và tình yêu.

Bài Tin Mừng theo thánh Gioan (Ga 11,45-57) thuật lại phản ứng của giới lãnh đạo Do Thái sau phép lạ Chúa Giêsu làm cho Ladarô sống lại. Nhiều người đã tin. Nhưng thay vì vui mừng, nhóm Pha-ri-sêu và các thượng tế lại run sợ. Họ không sợ trước quyền năng Thiên Chúa, nhưng sợ mất quyền lợi, địa vị và ảnh hưởng. Họ lo rằng: “Nếu cứ để ông ấy tiếp tục, mọi người sẽ tin vào ông ấy, rồi người Rô-ma sẽ đến và tiêu diệt cả nơi chốn lẫn dân tộc chúng ta.” (Ga 11,48)

Thế là vì sợ hãi, vì quyền lực, vì tham vọng, họ tìm cớ để loại trừ Chúa Giêsu. Và lý do họ đưa ra là “chính trị”: nếu không giết một người, cả dân tộc có thể bị tiêu diệt. Lập luận này thoạt nghe có vẻ khôn ngoan và “vì đại cuộc”, nhưng thực chất là một sự trá hình của lòng ghen tỵ, ích kỷ và vô đạo. Chính thánh sử Máccô đã vạch trần sự thật này: “Họ nộp Người vì ghen tỵ” (Mc 15,10).

Tuy nhiên, trong chính mưu mô của con người, Thiên Chúa vẫn có thể hành động. Lời của thượng tế Cai-pha: “Thà một người chết thay cho dân còn hơn là toàn dân bị tiêu diệt” – lại vô tình trở thành một lời tiên tri. Thánh Gioan ghi rõ: “Chính ông đã nói tiên tri rằng Đức Giêsu sắp phải chết thay cho dân. Không chỉ thay cho dân mà thôi, nhưng còn để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối.” (Ga 11,51-52)

Đúng thế! Đức Giêsu không chỉ chấp nhận cái chết, mà còn tự nguyện bước vào cái chết ấy. Ngài không chết vì bị bắt buộc, không chết vì sợ hãi, mà chết vì vâng phục thánh ý Chúa Cha và vì tình yêu dành cho nhân loại. “Lạy Cha, nếu có thể, xin cho con khỏi uống chén này; nhưng đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha.” (Mt 26,42) Ngài đã tự nguyện hiến dâng mạng sống mình để “làm giá chuộc muôn người” (Mt 20,28), để “ai tin vào Người Con đó thì không phải chết, nhưng được sống muôn đời” (Ga 3,16).

Đó là điểm khác biệt căn bản giữa cái chết mà người Do Thái dự mưu và cái chết mà Đức Giêsu đón nhận. Một đàng là sự thù ghét và loại trừ. Đàng kia là hiến tế và tình yêu. Một đàng là giết người để bảo vệ quyền lực. Đàng kia là hy sinh chính mình để cứu độ muôn người.

Ngài chết để quy tụ. Chết để hàn gắn. Chết để phá vỡ mọi bức tường phân chia: giữa con người với Thiên Chúa, giữa người với người, và ngay trong chính tâm hồn mỗi người. Chúa Giêsu chết để đem lại sự sống mới – sự sống của tình yêu, sự sống trong ân sủng, sự sống vượt lên trên sự chết thể lý. Như thánh Phaolô viết: “Nếu chúng ta đã cùng chết với Đức Kitô, chúng ta cũng sẽ sống lại với Người.” (Rm 6,8)

Nhưng để sống lại với Đức Kitô, mỗi người chúng ta cũng phải “dìm mình vào cái chết của Người” – nghĩa là phải chết đi mỗi ngày cho chính con người cũ của mình. Phải chết cho tính ích kỷ, kiêu căng. Chết cho lòng ham muốn tiền bạc, dục vọng. Chết cho sự hận thù, ganh ghét. Và sống trong sự tha thứ, trong phục vụ, trong yêu thương.

Mùa Chay mời gọi chúng ta không chỉ ăn chay bằng miếng ăn, nhưng ăn chay cả với tội lỗi. Không chỉ từ bỏ đồ ăn, mà còn từ bỏ những tính xấu. Không chỉ cầu nguyện bằng môi miệng, mà còn bằng cả đời sống dấn thân. Vì chỉ khi ấy, chúng ta mới thật sự được sống lại với Đức Kitô. “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo.” (Lc 9,23)

Chúng ta đang sống trong một thế giới mà cái chết thể lý vẫn đang diễn ra hằng ngày vì chiến tranh, vì bất công, vì ích kỷ. Nhưng cũng có những cái chết thầm lặng của tình yêu: người mẹ thức đêm bên con, người cha âm thầm hy sinh cuộc sống để nuôi gia đình, người trẻ sống trong sạch giữa cám dỗ, người già chấp nhận đau đớn để cầu nguyện cho con cháu. Những cái chết ấy phản chiếu cái chết của Đức Kitô. Những cái chết ấy có giá trị cứu độ, nếu được hiến dâng trong tình yêu.

Người Kitô hữu được mời gọi trở nên “người chết thay” – không phải là chết để trốn chạy, nhưng là chết để phục vụ. Chết đi sự tự mãn để lắng nghe người khác. Chết đi định kiến để mở lòng cảm thông. Chết đi lười biếng để sống có trách nhiệm. Chết đi thói quen vô cảm để thực sự yêu thương. Như thế, từng ngày trong cuộc sống, chúng ta đang được đồng hình đồng dạng với Đức Kitô, Đấng đã tự nguyện chết để đem lại sự sống.

Mỗi ngày, nếu ta “giết chết” được một tư tưởng xấu, một ham muốn sai lạc, một lời nói cay độc – thì ta đang được dìm trong cái chết của Đức Kitô. Và ta cũng đang được kéo ra khỏi nấm mồ tội lỗi để sống trong ánh sáng Phục sinh.

“Lạy Chúa, Chúa không ưa thích lễ toàn thiêu và lễ đền tội, nhưng Chúa đã tạo cho con một thân thể. Vì thế, con thưa với Chúa: Lạy Chúa, này con xin đến để thực thi ý Ngài.” (Hr 10,5-7)

Nguyện xin cái chết của Chúa Giêsu trở thành động lực cho từng chọn lựa trong đời sống chúng ta. Để mỗi hy sinh nhỏ bé đều có giá trị cứu độ. Để mỗi từ bỏ vì tình yêu đều được nối kết với Thánh Giá. Và để khi cùng chết với Chúa trong hy sinh mỗi ngày, chúng ta cũng được sống lại với Chúa trong sự sống vĩnh cửu.

Lm. Anmai, CSsR

 

Read 25 times Last modified on Thứ sáu, 11 Tháng 4 2025 20:09