CHẲNG LẼ CON SAO ?
Hôm nay Giáo Hội bước vào ngày Thứ Tư Tuần Thánh, mở lối cho Tam Nhật Vượt Qua – thời khắc quan trọng nhất trong năm Phụng vụ, khi chúng ta chiêm ngắm Mầu nhiệm chết và Phục Sinh của Chúa Giê-su Ki-tô. Bài Tin Mừng theo thánh Mát-thêu (26,14-25) mà chúng ta vừa nghe giúp ta tiến sâu vào bầu khí thiêng liêng của những ngày cuối cùng trước cuộc Khổ Nạn. Ở đó, ta thấy nổi bật biến cố Giu-đa Ít-ca-ri-ốt, một người trong Nhóm Mười Hai, quyết định âm thầm phản bội Thầy mình. Giữa khung cảnh chuẩn bị cho bữa Tiệc Vượt Qua trang trọng, diễn ra cả một bi kịch đau lòng: Tình Yêu hiến dâng của Chúa Giê-su bị chối từ bởi chính người môn đệ thân tín. Nhưng cũng trong khung cảnh ấy, Chúa Giê-su vẫn bày tỏ lòng thương xót và nhẫn nại vô biên, sẵn sàng đón nhận mọi thương tổn để thực hiện thánh ý Chúa Cha.
Chúng ta hãy hình dung không khí của ngày lễ Vượt Qua ở Giê-ru-sa-lem khi ấy. Khắp nơi nhộn nhịp, đông đúc, người ta chuẩn bị chiên lễ, chuẩn bị những nghi thức tưởng nhớ cuộc giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập trong Cựu Ước. Giữa dòng chảy sôi động đó, Chúa Giê-su và các môn đệ cũng lên Giê-ru-sa-lem để cử hành đại lễ. Thế nhưng, căng thẳng đang dâng cao giữa Chúa và giới lãnh đạo Do Thái, nhất là các thượng tế, kinh sư. Các vị này không thể chấp nhận lời giảng của Chúa Giê-su, vì Ngài đã phơi bày sự giả hình của họ, đồng thời thu hút quá nhiều người đi theo. Họ bắt đầu tìm cách bắt Ngài. Rồi chính một người môn đệ – Giu-đa Ít-ca-ri-ốt – trở thành mắc xích mấu chốt cho âm mưu ấy. Thánh Mát-thêu kể lại, Giu-đa đến gặp các thượng tế và hỏi: “Tôi nộp ông Giê-su cho quý vị, thì quý vị muốn cho tôi bao nhiêu?” (Mt 26,15). Câu hỏi phũ phàng này phơi bày sự sa ngã đến rợn người của một người môn đệ. Ba mươi đồng bạc – một cái giá quá rẻ mạt để bán đứng Thầy chí thánh, nhưng lại đủ để con người bị dục vọng và toan tính ích kỷ lôi kéo.
Điều này khiến chúng ta suy nghĩ sâu xa: Giu-đa có phải là nạn nhân của Chúa không? Hay chính anh ta được trao ban tự do nhưng lại lạm dụng tự do ấy để chọn phản bội? Tin Mừng không nói rõ ràng động cơ duy nhất của Giu-đa, nhưng chắc chắn Giu-đa không bị “ép buộc” làm điều xấu. Tự do là món quà cao quý mà Thiên Chúa ban cho con người, đồng thời cũng là một thách đố: dùng tự do để yêu thương hay phản bội, dùng tự do để tôn vinh Thiên Chúa hay khước từ Ngài. Trên thực tế, ai trong chúng ta cũng có thể trở nên “một Giu-đa” khi vì danh vọng, vì quyền lợi hay vì một động lực thấp hèn nào đó, ta dám đánh mất Chúa trong đời. Có thể ta không “bán” Chúa công khai, nhưng có thể “bán” Ngài một cách âm thầm trong những lần ta dửng dưng với tội lỗi, những lần ta lạm dụng ơn Chúa để mưu cầu danh tiếng, những khi ta phản bội tình thương giữa anh chị em. Trước khi phán xét Giu-đa, mỗi người cũng cần tự hỏi: “Tôi có đang vì ba mươi đồng bạc nào trong cuộc sống, vì một chút danh lợi, một chút ảo tưởng phù phiếm mà đánh mất Chúa hay không?”
Nhìn qua lời đáp trả của Chúa Giê-su, ta cũng thấy một khía cạnh khác đầy xót xa nhưng chan chứa tình thương. Khi Giu-đa sắp đặt âm mưu phản bội, Chúa Giê-su biết rõ, Ngài có thể ngăn cản, có thể phơi bày cho nhóm môn đệ còn lại để họ trừng phạt Giu-đa. Nhưng Ngài không làm thế. Ngài vẫn cho Giu-đa ngồi chung bàn, thậm chí còn “chấm chung một đĩa” với Giu-đa. Đó là cử chỉ thân tình của người chủ nhà dành cho khách quý, là cử chỉ chia sẻ bữa ăn một cách thiêng liêng, cho thấy một trái tim bao dung tột đỉnh: “Ngay cả khi con dứt khoát chối bỏ Ta, Ta vẫn ở đây, vẫn muốn cứu con.” Ngay trước mặt những môn đệ còn lại, Chúa Giê-su nói: “Một người trong anh em sẽ nộp Thầy” (Mt 26,21). Lời nói ấy không đơn thuần là lời trách cứ, mà như một lời kêu gọi thức tỉnh. Tất cả các môn đệ lần lượt hỏi: “Chẳng lẽ con sao?” – cho thấy họ cũng có lúc lo sợ, băn khoăn, đối diện với chính tính yếu đuối của mình. Đến lượt Giu-đa, anh ta vẫn hỏi: “Ráp-bi, chẳng lẽ con sao?” Câu trả lời “Chính anh nói đó!” trở thành một lời khẳng định rành rọt: Giu-đa chính là kẻ bội phản, nhưng đồng thời cũng là kẻ đang được mời gọi ăn năn. Bi kịch xảy ra khi Giu-đa không trở lại, không nắm bắt lấy cơ hội cuối cùng để thống hối, mà tiếp tục dấn sâu hơn vào con đường tội lỗi.
Tiếp đến, bài Tin Mừng kể rằng các môn đệ chuẩn bị cho Chúa Giê-su ăn lễ Vượt Qua, họ hỏi Ngài: “Thầy muốn chúng con dọn cho Thầy ăn lễ Vượt Qua ở đâu?” (Mt 26,17). Đây không chỉ là chi tiết mô tả sự chu toàn lề luật của Chúa Giê-su khi cử hành lễ trọng nhất của dân tộc Do Thái, mà còn diễn tả việc Chúa đang từng bước tiên liệu giờ của Ngài đã gần kề. “Thời của Thầy đã gần tới” – Chúa Giê-su biết rất rõ những gì sắp xảy ra: Ngài sẽ phải đối diện với sự bắt bớ, khổ nạn, cái chết trên thập giá. Nhưng Ngài không hề chạy trốn, cũng chẳng khuất phục. Ngài chủ động tiến đến hiến tế, chấp nhận và biến những đau khổ thành cơ hội để bày tỏ tình yêu. Lễ Vượt Qua xưa kỷ niệm Chúa giải thoát dân Ngài khỏi Ai Cập, còn giờ đây, trong bữa Tiệc Ly, Chúa sẽ thiết lập một cuộc Vượt Qua mới, vĩnh cửu, qua chính Thân Mình và Máu Ngài. Ngay sau đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe, thánh Mát-thêu sẽ tiếp tục kể về việc Chúa Giê-su cầm lấy bánh, tạ ơn và bẻ ra trao cho các môn đệ, lập Bí Tích Thánh Thể. Ở trung tâm bữa tiệc ấy, Giu-đa vẫn ngồi đó, và sự phản bội vẫn đang chờ đợi. Quả là nghịch lý: trong chính khung cảnh của Giao Ước Mới, giữa bữa ăn thánh thiện và thân tình nhất, có một tội ác tày trời nhen nhóm. Và Thiên Chúa, trong Chúa Giê-su Ki-tô, không chọn cách ngăn cản nó bằng quyền năng áp đặt, nhưng để cho con người tự do bày tỏ lòng mình, hầu chương trình cứu độ được hoàn tất qua Đấng Tôi Trung khiêm nhường.
Từ câu chuyện của Giu-đa, chúng ta học được gì cho hành trình đức tin của mình? Trước hết, Tin Mừng nhắc nhở rằng, việc theo Chúa không chỉ dừng ở chỗ “được chọn”, “được gọi” mà còn là sự kiên trung. Giu-đa đã từng theo Chúa, từng nghe Lời Chúa, chứng kiến những phép lạ, cùng đi rao giảng với Nhóm Mười Hai. Thế nhưng, cuối cùng anh ta lại phản bội. Điều đó cho thấy nguy cơ sa ngã của con người thật lớn. Và đó là lý do ta cần ơn Chúa hằng ngày, cần tỉnh thức và cầu nguyện để khỏi sa chước cám dỗ. Không ai được phép quá tự tin rằng mình “đã đứng vững”, bởi ngay trong chính nội tâm ta vẫn ẩn nấp những cơn cám dỗ do tham lam, ích kỷ, đố kỵ hay đam mê thấp hèn. Mùa Chay là thời gian huấn luyện tâm hồn, giúp ta nhận ra những mầm mống phản bội có thể âm ỉ bên trong, để nài xin ơn Chúa chữa lành và canh tân.
Thứ hai, hình ảnh Chúa Giê-su vẫn mời Giu-đa dự tiệc Vượt Qua, vẫn để anh ta “chấm chung một đĩa” cho thấy một tấm lòng thương xót không bờ bến của Thiên Chúa. Tình thương ấy không buộc con người phải quay trở về, nhưng để ngỏ cánh cửa, kiên nhẫn chờ đợi. Đó cũng là bài học cho chúng ta về cách đối xử với những người yếu đuối, sa ngã. Đôi khi, ta chỉ muốn loại trừ, muốn kết án, nhưng Chúa Giê-su lại nêu gương khác: Ngài đưa ra những lời cảnh tỉnh rất nghiêm khắc – “thà kẻ ấy đừng sinh ra thì hơn” – nhưng vẫn không đoạn tuyệt ngay. Thiên Chúa là Đấng công bằng song cũng vô cùng nhân hậu. Ngài cảnh báo Giu-đa, nhưng cũng kín đáo kêu mời sự hồi tâm. Khi ta phạm tội, ta xa Chúa, Ngài vẫn ở đó, vẫn “ngồi chung bàn” trong mỗi Thánh Lễ, vẫn tiếp tục ban ơn. Sự hiện diện của Ngài nơi Bí Tích Thánh Thể nhắc nhở ta rằng Chúa Giê-su luôn trao cho ta cơ hội sám hối, hòa giải và trở về. Vấn đề là ta có can đảm quay lại không, hay tiếp tục trượt dài trong bóng tối?
Thứ ba, câu chuyện Giu-đa bán Thầy chỉ với “ba mươi đồng bạc” còn gợi nhắc chúng ta một thực tế vô cùng nghiệt ngã: tội phản bội đôi khi được thúc đẩy bởi những thứ quá nhỏ nhoi, tầm thường. Trong cuộc sống, khi ta bị lung lay bởi một chút danh lợi, một chút hứa hẹn sẽ được lợi lộc vật chất, ta có thể sẵn sàng đánh đổi giá trị cao quý, thậm chí đánh mất cả tình nghĩa, lòng trung thành. Thế nhưng, sự đánh đổi ấy rốt cuộc dẫn đến đau khổ và ân hận. Kinh Thánh không đề cập nhiều đến cuộc đời của Giu-đa sau khi phản bội, nhưng qua tin mừng Mát-thêu đoạn 27, ta biết anh đã ném trả tiền, rồi đi thắt cổ tự tử. Nghe thật bi thảm! Đó là kết cục của những ai tự chối từ ơn Chúa, chối từ sự tha thứ để tìm lối thoát trong tuyệt vọng. Giá như Giu-đa nhận ra Tình Thương vẹn toàn của Chúa, anh đã có thể quay về, nhận sự thứ tha như Phê-rô sau này. Nhưng anh đã không thể hoặc không dám nhìn vào ánh mắt nhân hậu của Thầy nữa. Đó là lời cảnh báo nghiêm trọng cho chúng ta: nếu lỡ bước vào con đường tối tăm, hãy mau trở về khi còn cơ hội, đừng để tuyệt vọng nhấn chìm.
Bài học kế tiếp, lời khẳng định của Chúa Giê-su: “Đã hẳn Con Người ra đi theo như lời đã chép về Người, nhưng khốn cho kẻ nào nộp Con Người” (Mt 26,24) còn cho thấy Chúa Giê-su hoàn toàn chủ động trong cuộc Khổ Nạn. Ngài không bị buộc phải chết, không bị đưa vào thế bí, mà chính Ngài chấp nhận, chủ động “ra đi” để hoàn thành sứ mạng. Đây không phải là sự thất bại, càng không phải một bi kịch mù quáng, mà là con đường cứu chuộc nhân loại. Điều đó giúp chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm Vượt Qua với niềm tin: Chúa Giê-su chiến thắng sự chết ngay từ lúc Ngài quyết định hiến dâng thân mình. Người tín hữu Kitô được mời gọi chiêm ngắm điều này: Dám nói “xin vâng” trước những khó khăn, dám can đảm đón nhận gánh nặng thập giá trong cuộc đời, kết hợp với Chúa Ki-tô để ơn cứu độ được tỏa sáng. Chúa không muốn chúng ta đau khổ, nhưng Ngài cũng không hứa một hành trình rải đầy hoa hồng. Ngài mời ta bước vào mối phúc thật, nơi mà những đau khổ, thiệt thòi có thể trở nên cơ hội để thanh luyện và bày tỏ tình yêu hiến dâng.
Cuối cùng, khi chúng ta đọc lại đoạn Tin Mừng hôm nay trong bối cảnh Thứ Tư Tuần Thánh, chúng ta càng cảm nhận một lời gọi tha thiết đến sám hối. Từ suốt hành trình Mùa Chay, Giáo Hội giúp ta ý thức thân phận tội lỗi, cảm nhận lòng thương xót của Thiên Chúa, và thôi thúc ta làm hòa với Chúa, với tha nhân. Các lời ngôn sứ, các lời kinh Thương Khó, các buổi cử hành thống hối, hết thảy đều nhắc ta rằng: chính vì tội lỗi con người, Chúa Giê-su đã cúi xuống, vác thập giá. Nhưng Mùa Chay không khép lại trong buồn bã; nó dẫn đến hừng đông của lễ Phục Sinh, nơi Chúa bừng sáng trong vinh quang. Ngài chết đi để hủy diệt tội lỗi, và sống lại để tặng ban cho nhân loại sự sống mới. Muốn đón nhận sự sống ấy, trước tiên ta phải thật lòng trở về, giống như đứa con hoang đàng quay về nhà Cha. Sự phản bội của Giu-đa cho thấy con người yếu hèn dễ sa ngã, nhưng chính tình yêu của Chúa Giê-su cho ta hy vọng: bất kỳ lúc nào ta quyết tâm ăn năn, Ngài cũng chờ đợi để tha thứ và nâng đỡ.
Trong những ngày này, khi tưởng niệm cuộc Khổ Nạn, chúng ta hãy tự vấn: Tôi đã thực sự chuẩn bị tâm hồn để cùng Chúa bước vào Tam Nhật Vượt Qua chưa? Tôi có đang mang nặng những “ba mươi đồng bạc” nào đó – có thể là một thói hư, một đam mê, một mối oán hận, một tham lam không dứt – mà vô tình tôi đánh đổi Chúa lấy chúng không? Hay tôi đang sống trong ơn nghĩa của Ngài, hăng say làm việc thiện, nhưng vì chủ quan, tôi lại đánh mất Chúa từ lúc nào tôi không hay? Đây là thời điểm thuận tiện để ta dọn lòng ăn năn sám hối, để một lần nữa tái khám phá sự trung tín với Lời Chúa, gắn bó với Hội Thánh và sống yêu thương nhiều hơn trong các tương quan hằng ngày. Chúa Giê-su đã sai Nhóm Mười Hai đi rao giảng, cho họ chia sẻ niềm vui, và có thể Chúa cũng đang sai chúng ta “đi ra” làm chứng cho Tin Mừng. Nhưng ta không thể là chứng nhân đích thực nếu lòng ta còn khép kín, còn vướng bận toan tính, hay còn thiếu tình thương.
Suy gẫm Tin Mừng này, chúng ta cũng sẽ hiểu hơn về giá trị của Bí Tích Thánh Thể. Chỉ một chút nữa trong trình thuật Mát-thêu (câu 26 trở đi), Chúa Giê-su bẻ bánh, trao chén, phán: “Đây là Mình Thầy… Đây là Máu Thầy… Máu đổ ra cho muôn người được tha tội.” Thánh Thể chính là sự tiếp nối bữa Tiệc Vượt Qua năm xưa, nơi Chúa Giê-su hiến tế bản thân làm lương thực nuôi sống con cái Ngài qua mọi thời đại. Đau lòng thay, Giu-đa đã ngồi ở đó mà không ý thức, thậm chí còn nuôi ý định đen tối. Rút kinh nghiệm, chúng ta cần đến với Thánh Thể bằng tâm hồn thanh khiết, tạ ơn, kính mến. Mỗi lần dự lễ, rước lễ, ta hãy nhớ rằng Chúa Giê-su đang muốn đổ tràn ơn cứu độ, muốn ở trong ta và muốn ta ở trong Ngài để sống một cuộc đời mới, đời yêu thương và dâng hiến.
Như vậy, cùng với Giáo Hội hoàn vũ, chúng ta hãy chuẩn bị tâm hồn bước vào những ngày sắp tới một cách sốt sắng, tưởng niệm cuộc Khổ Nạn để thấu hiểu chiều sâu tình yêu hiến tế, đồng thời kiên vững niềm tin vào sự Phục Sinh khải hoàn. Trong niềm tín thác ấy, chúng ta xin Chúa cho mỗi người biết lắng nghe Lời Chúa, chuyên cần cầu nguyện, can đảm từ bỏ những chước cám dỗ có thể làm ta xa rời tình Chúa, và mau mắn quay về nếu trót lỡ phản bội. Xin Chúa ban sức mạnh để chúng ta có thể vượt qua những ích kỷ nhỏ nhoi, những ham muốn thấp hèn, canh tân cuộc sống, sống thiện hảo hơn, yêu thương hơn. Chính khi ta sống trong tình yêu của Chúa, ta sẽ trở nên muối men cho đời, giúp những người xung quanh nhận ra nơi ta có ánh sáng và sức mạnh của Chúa Phục Sinh. Tất cả bắt nguồn từ việc ta có dám giũ bỏ “ba mươi đồng bạc” để đón nhận ân sủng vô giá của Thiên Chúa hay không.
Anh chị em thân mến, đó là sứ điệp Lời Chúa ngày Thứ Tư Tuần Thánh này. Khi chúng ta nghe Chúa nói: “Một người trong anh em sẽ nộp Thầy”, hãy để câu hỏi “Chẳng lẽ con sao?” vang lên trong tâm hồn mình. Đừng vội vàng nhìn người khác với con mắt xét đoán, nhưng hãy nhìn lại chính mình. Có khi nào ta gián tiếp hay trực tiếp chối Chúa? Có khi nào ta ưu tiên những giá trị của thế gian hơn Chúa? Mùa Chay mời gọi ta sám hối, và sám hối đích thực nghĩa là nhận ra sự yếu đuối của mình, trông cậy vào lòng xót thương của Chúa, quyết tâm hoán cải. Ước mong khi chúng ta cùng Chúa bước vào Tam Nhật Vượt Qua, tâm hồn ta đã được dọn sẵn, để chết đi cho tội và sống lại trong ơn sủng. Hãy tín thác và mở lòng, vì Chúa Giê-su đã “yêu đến cùng” và sẽ không bao giờ từ chối chúng ta, miễn là chúng ta thành tâm quay về. Nguyện cầu cho chúng ta cảm nghiệm niềm vui sâu xa trong lễ Phục Sinh sắp đến, để rồi từ niềm vui ấy, ta loan báo cho mọi người: Chúa đã Phục Sinh thật rồi, và Ngài mời gọi chúng ta sống trong sự bình an đích thực.
Lm. Anmai, CSsR