Sự bi đát của lời từ chối lịch sự

Thứ hai - 03/11/2025 19:31 Tác giả: Ban Biên Tập
Thứ Ba tuần 31 Mùa Thường Niên
Sự bi đát của lời từ chối lịch sự

Sự bi đát của lời từ chối lịch sự

Thứ Ba tuần 31 TN

 

(Tin Mừng: Lc 15:15-24)

Bối cảnh của đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe được bắt đầu bằng một lời cảm thán tưởng chừng như rất đạo đức. Khi đang đồng bàn với Đức Giê-su, một người trong các thực khách đã thốt lên: "Phúc thay ai được dự tiệc trong Nước Thiên Chúa!". Đây là một câu nói đẹp đẽ, một niềm khao khát chung của người Do Thái. Nhưng có lẽ, người nói câu này đang nghĩ về một tương lai xa xôi, một phần thưởng dành cho những người công chính "sau này", và dĩ nhiên, ông ta tin rằng mình chắc chắn có một suất. Lời cảm thán đó, tuy có vẻ sốt sắng, nhưng lại mang nguy cơ của một sự tự mãn thiêng liêng. Nó giống như việc chúng ta nói "Ôi, được lên Thiên Đàng thì hạnh phúc biết bao!" mà không hề nghĩ rằng lời mời gọi vào Nước Trời đang diễn ra ngay giây phút hiện tại, và đòi hỏi một sự đáp trả ngay lập tức.

Chính vì thế, Đức Giê-su đã không đáp lại bằng một lời tán đồng, nhưng Người kể một dụ ngôn. Dụ ngôn này như một gáo nước lạnh, đánh thẳng vào sự tự mãn của những người nghĩ rằng mình "mặc nhiên" có chỗ trong Nước Thiên Chúa. Dụ ngôn về Bữa Tiệc Lớn phơi bày một sự thật bi đát: bi đát không phải ở chỗ Thiên Chúa không mời, mà ở chỗ con người từ chối một cách hết sức... lịch sự.

Trước hết, chúng ta hãy chiêm ngắm hình ảnh "một người kia làm tiệc lớn và đã mời nhiều người". Hình ảnh này chính là hình ảnh của Thiên Chúa Cha. Bữa tiệc của Người là một "bữa tiệc lớn" (chữ "lớn" ở đây vừa nói lên sự thịnh soạn, vừa nói lên tầm quan trọng). Đó là bữa tiệc của ân sủng, bữa tiệc của sự sống vĩnh cửu, bữa tiệc của Giao Ước mới trong chính Con Một của Người. Bữa tiệc này tốn kém vô cùng, nó được trả bằng chính Máu của Đức Ki-tô. Thiên Chúa, trong tình yêu vô bờ của Người, đã chuẩn bị tất cả: "cỗ bàn đã sẵn". Ơn cứu độ đã hoàn tất. Lời mời được gửi đi cho "nhiều người", mà trước hết là dân Ít-ra-en, dân riêng của Giao Ước, những người được mời "đầu tiên", những người "đồng bàn" đang ngồi với Đức Giê-su hôm đó.

Và rồi, bi kịch xảy ra. "Đến giờ tiệc", khi mọi sự đã sẵn sàng, khi chỉ cần đến và dự, thì "mọi người nhất loạt bắt đầu xin kiếu". Điều đáng sợ nhất trong dụ ngôn không phải là một sự chống đối bạo lực, không phải là một lời chửi bới hay phỉ báng. Điều đáng sợ nhất chính là thái độ "xin kiếu". Đó là một lời từ chối lịch sự, văn minh, và có vẻ như rất... chính đáng. Chúng ta hãy phân tích kỹ ba lời từ chối này, bởi vì chúng chính là hình ảnh của chúng ta, của tôi và của anh chị em.

Người thứ nhất nói: "Tôi mới mua một thửa đất, cần phải đi thăm; cho tôi xin kiếu". Thửa đất là gì? Nó tượng trưng cho của cải vật chất, cho tài sản, cho sự nghiệp, cho sự an toàn và bảo đảm của thế gian này. Người này không phải là một kẻ tội lỗi công khai; ông ta là một nhà đầu tư thành công, một người biết lo xa. Nhưng vấn đề là gì? Ông ta "mới mua". Sự háo hức của món tài sản mới đã chiếm trọn trái tim ông. Thửa đất, một vật vô tri, đã trở nên quan trọng hơn mối tương quan với chủ tiệc. Ông ta bị "sở hữu" bởi cái mà ông ta "sở hữu". Niềm vui của ông ta không còn là niềm vui của bữa tiệc, mà là niềm vui được "đi thăm" thửa đất của mình. Đây chính là bi kịch của chủ nghĩa vật chất. Chúng ta, những con người của thế kỷ 21, chẳng phải cũng đang "xin kiếu" với Chúa mỗi ngày vì những "thửa đất" của mình sao? Chúng ta "xin kiếu" giờ kinh tối vì phải hoàn thành một dự án. Chúng ta "xin kiếu" Thánh lễ Chúa nhật vì một chuyến du lịch, một hợp đồng béo bở, hay đơn giản là vì muốn "nghỉ ngơi" sau một tuần làm việc vất vả để... kiếm thêm tiền mua đất. Thửa đất của cải đã trở thành ông chủ, và lời mời của Thiên Chúa trở thành một sự phiền nhiễu.

Người khác nói: "Tôi mới tậu năm cặp bò, tôi đi thử đây; cho tôi xin kiếu". Năm cặp bò là một gia tài lớn, tượng trưng cho công việc, cho sự nghiệp, cho năng suất, cho những kế hoạch và dự định của con người. Người này là một người chăm chỉ, một người làm việc hiệu quả. Ông ta đang ở đỉnh cao của sự nghiệp. "Tôi đi thử đây" – ông ta phải kiểm chứng năng lực của mình, phải bảo đảm sự thành công của công việc. Công việc đã trở thành lẽ sống của ông. Nó không còn là phương tiện để sống, mà là mục đích của cuộc đời. Đây là bi kịch của chủ nghĩa duy hoạt động (activism) và sự bận rộn (busyness). Chúng ta thường tự hào khi nói rằng: "Con bận lắm, không có thời gian!". Chúng ta lấy sự bận rộn làm thước đo giá trị của bản thân. Chúng ta bận rộn "làm" việc này việc kia cho Chúa, mà quên "ở" với Chúa. Chúng ta bận rộn với công việc mục vụ, với các hội đoàn, với việc xây dựng... mà không còn thời gian để cầu nguyện, để thinh lặng, để lắng nghe lời mời gọi sâu thẳm của bữa tiệc. "Năm cặp bò" của công việc, của sự nghiệp, của đam mê, đã kéo chúng ta ra khỏi bàn tiệc ân sủng.

Người thứ ba nói: "Tôi mới cưới vợ, nên không thể đến được". Lời từ chối này có vẻ là "chính đáng" nhất. Thậm chí theo luật Mô-sê (Đệ nhị luật 24:5), người mới cưới vợ được miễn mọi nghĩa vụ quân sự và công ích trong vòng một năm. Nhưng trong dụ ngôn, Đức Giê-su đặt nó ngang hàng với thửa đất và cặp bò. Tại sao? Bởi vì ngay cả điều tốt đẹp nhất, thiêng liêng nhất của con người – là tình yêu, là gia đình – cũng có thể trở thành một bức tường ngăn cản chúng ta đến với Thiên Chúa. Người này thậm chí không "xin kiếu", ông ta khẳng định: "tôi không thể đến được". Tình yêu con người đã trở thành một tình yêu tuyệt đối, một ngẫu tượng. Gia đình, thay vì là một "giáo hội tại gia" mở ra với Thiên Chúa và tha nhân, lại trở thành một cái kén khép kín, một ốc đảo ích kỷ. Chúng ta yêu thương vợ con mình đến mức không còn chỗ cho Thiên Chúa. Chúng ta bảo vệ hạnh phúc riêng tư của mình đến mức không còn quan tâm đến lời mời gọi của Bữa Tiệc Nước Trời, không còn muốn dấn thân cho cộng đoàn, không còn muốn chia sẻ với người nghèo. Hạnh phúc gia đình, món quà của Chúa, trớ trêu thay, lại trở thành lý do để chúng ta từ chối chính Đấng ban Món Quà ấy.

Điểm chung của cả ba lời từ chối là gì? Họ không từ chối vì một điều xấu. Họ từ chối vì những điều "tốt": tài sản, công việc, gia đình. Đây chính là điểm đáng sợ nhất của dụ ngôn. Kẻ thù của "Điều Tốt Nhất" (Bữa Tiệc Nước Trời) không phải là "Điều Xấu Xa", mà chính là "Điều Tốt" (nhưng chỉ là tốt bậc hai). Chúng ta thường không từ chối Chúa để đi làm điều tội lỗi, nhưng chúng ta từ chối Chúa vì chúng ta đã quá "no nê", quá "bận rộn" với những điều tốt lành của thế gian này. Chúng ta đã "đầy" rồi. Đầy của cải, đầy công việc, đầy những mối quan hệ. Một trái tim đã đầy thì không còn chỗ cho Thiên Chúa.

Phản ứng của chủ nhà là gì? "Bấy giờ chủ nhà nổi cơn thịnh nộ". Cơn thịnh nộ này không phải là sự giận dữ nhỏ nhen của một cái tôi bị tổn thương. Đó là sự "thịnh nộ" của Tình Yêu bị khước từ. Đó là nỗi đau đớn của một Thiên Chúa đã chuẩn bị mọi sự, đã dọn sẵn một bữa tiệc cứu độ vô giá, nhưng lại bị con cái mình đáp lại bằng một sự dửng dưng, một lời "xin kiếu" lịch sự. Sự thịnh nộ này cho thấy tính nghiêm trọng của lời mời. Đây không phải là một lời mời "đi cũng được, không đi cũng chẳng sao". Đây là lời mời của sự sống và cái chết. Từ chối nó là một thảm kịch.

Và chính từ sự "thịnh nộ" của tình yêu này, một cuộc cách mạng đã xảy ra. Lòng quảng đại của Thiên Chúa không thể bị ngăn cản. Nếu những người "xứng đáng" (theo tiêu chuẩn con người) đã từ chối, thì tình yêu của Người sẽ tuôn tràn đến những người "không xứng đáng". "Mau ra các nơi công cộng và đường phố trong thành, đưa các người nghèo khó, tàn tật, đui mù, què quặt vào đây". Đây là cuộc đảo ngược vĩ đại của Tin Mừng. Những người được mời bây giờ là những người bị xã hội loại trừ, những người không có "thửa đất" để bận tâm, không có "cặp bò" để khoe khoang, không có "gia đình" hoàn hảo để bám víu. Họ là những người bị coi là bất hạnh, thậm chí là bị nguyền rủa.

Tại sao Chúa lại mời họ? Bởi vì họ "nghèo khó". Họ ý thức được sự trống rỗng của mình. Họ "đói". Trái tim họ chưa bị lấp đầy bởi những ngẫu tượng của thế gian. Sự tàn tật, đui mù, què quặt về thể lý của họ là hình ảnh của một tâm hồn biết mình cần được cứu vớt. Họ không có gì để "đáp lễ". Họ đến với hai bàn tay trắng. Và chính sự "trống rỗng", sự "không xứng đáng" ấy lại là điều kiện lý tưởng để đón nhận ân sủng nhưng không của Thiên Chúa. Họ không "xin kiếu", vì bữa tiệc này là tất cả những gì họ có.

Nhưng lòng quảng đại của Thiên Chúa vẫn chưa dừng lại. "Thưa ông, lệnh ông đã được thi hành mà vẫn còn chỗ". Trái tim Thiên Chúa lớn hơn chúng ta tưởng. Bữa tiệc Nước Trời là dành cho toàn thể nhân loại. Và ông chủ ra lệnh: "Ra các đường làng, đường xóm, ép người ta vào đầy nhà cho ta". Lời mời bây giờ vượt ra khỏi "thành" (biểu tượng của dân Ít-ra-en) để đến với "đường làng, đường xóm" (biểu tượng cho dân ngoại, cho toàn thế giới). Động từ "ép người ta vào" (compel them) không mang ý nghĩa của bạo lực hay cưỡng bức, vì Thiên Chúa luôn tôn trọng tự do con người. Nó nói lên sự thúc bách (urgency) của tình yêu, sự nồng nhiệt của lời rao giảng. Đó là sự thúc bách của Phao-lô: "Khốn cho tôi, nếu tôi không rao giảng Tin Mừng!". Đó là sự thúc bách của Giáo Hội, phải đi đến tận cùng thế giới để nói cho mọi người biết rằng "cỗ bàn đã sẵn", rằng Thiên Chúa đang chờ đợi họ.

Cuối cùng, dụ ngôn kết thúc bằng một lời cảnh báo lạnh lùng: "Tôi nói cho các anh biết: Những khách đã được mời trước kia, không ai sẽ được dự tiệc của tôi". Lời mời của Thiên Chúa là một lời mời nhưng không, nhưng sự từ chối của con người lại mang đến một hậu quả vĩnh viễn. Cánh cửa có thể đóng lại. Cơ hội có thể trôi qua. Sự tự mãn, sự no nê, sự bận rộn của chúng ta hôm nay có thể khiến chúng ta mất tất cả vào ngày sau.

Kính thưa cộng đoàn, Bữa Tiệc Lớn trong dụ ngôn không phải là một câu chuyện tương lai xa xôi. Nó đang diễn ra ngay tại đây, ngay lúc này, trên bàn thờ này. Bàn Tiệc Thánh Thể chính là Bữa Tiệc Nước Trời được ban tặng trước. Mỗi Thánh lễ là một lần Thiên Chúa sai đầy tớ (linh mục) đi nói với chúng ta: "Mời quý vị đến, cỗ bàn đã sẵn". Và chúng ta đang ở đâu?

Chúng ta có phải là những người "được mời trước kia", những người Công Giáo lâu năm, nhưng lại quá quen thuộc, quá tự mãn? Chúng ta đến nhà thờ với một trái tim "đầy ắp" những lo toan về "thửa đất", "cặp bò", "gia đình" của mình? Chúng ta "xin kiếu" với Chúa khi Người mời gọi chúng ta dấn thân hơn, yêu thương hơn, tha thứ hơn, chia sẻ hơn? Hay chúng ta dám nhận mình là những "người nghèo khó, tàn tật, đui mù, què quặt" về mặt tinh thần? Chúng ta đến đây với trái tim "đói khát", với hai bàn tay trắng, ý thức rằng mình hoàn toàn bất xứng, và bữa tiệc này là nguồn sống duy nhất của chúng ta?

Xin Chúa cho chúng ta đừng bao giờ "xin kiếu" với Tình Yêu. Xin cho chúng ta đừng bao giờ để những điều tốt đẹp của thế gian này – tài sản, công việc, hay cả tình yêu – trở thành lý do để từ chối chính Đấng là Nguồn Mạch của mọi điều tốt đẹp. Xin cho chúng ta luôn biết đáp lại lời mời của Chúa với một trái tim khao khát và biết ơn, để hôm nay chúng ta được dự Bàn Tiệc Thánh Thể, và ngày sau, được vui hưởng Bữa Tiệc Vĩnh Cửu trong Nước của Người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR.

 

 

Sự Nghèo Khó: Điều Kiện Để Vào Nước Trời

(Tin Mừng: Lc 15:15-24)

Kính thưa cộng đoàn,

Lời thốt lên của một thực khách đồng bàn với Đức Giê-su: "Phúc thay ai được dự tiệc trong Nước Thiên Chúa!" dường như là một lời tuyên xưng đức tin hoàn hảo. Nó bày tỏ niềm khao khát về một hạnh phúc tối hậu, một mục đích mà mọi người Do Thái đạo đức đều hướng tới. Trong tâm trí của người nói câu ấy, và có lẽ của cả chúng ta, Bữa Tiệc Nước Trời là một phần thưởng vinh quang dành cho những ai đã sống công chính, những người đã tuân giữ Lề Luật, những người "xứng đáng". Ông ta, một người được mời ăn tối với một thủ lãnh Pha-ri-sêu và giờ đây là với một Rabbi nổi tiếng như Đức Giê-su, hẳn nhiên tự tin rằng mình thuộc nhóm những người "xứng đáng" đó. Ông ta đang nói về một hạnh phúc tương lai, nhưng với một sự chắc chắn của hiện tại.

Chính trong bối cảnh của sự tự mãn, tự tin và "đầy ắp" sự công chính của bản thân này, Đức Giê-su đã kể dụ ngôn Bữa Tiệc Lớn. Dụ ngôn này không phải là một lời khẳng định, mà là một lời chất vấn. Nó không chỉ nói về Nước Trời, mà còn nói về cái giá phải trả để vào Nước Trời, hay đúng hơn, là về điều kiện để được nhận Nước Trời. Dụ ngôn này lật tung mọi hiểu biết thông thường của chúng ta về sự "xứng đáng" và "bất xứng", về "người trong" và "người ngoài".

Câu chuyện bắt đầu với một hình ảnh vô cùng quảng đại: "Một người kia làm tiệc lớn và đã mời nhiều người". Thiên Chúa là người chủ tiệc hào phóng. Người không làm một bữa ăn qua loa, mà là một "bữa tiệc lớn". Sự hào phóng của Thiên Chúa là vô biên. Người chuẩn bị "cỗ bàn" không phải sau khi khách nhận lời, mà là trước khi họ đến. "Cỗ bàn đã sẵn". Tình yêu của Thiên Chúa luôn đi bước trước. Ơn cứu độ đã được Đức Ki-tô hoàn tất trên Thập giá. Tất cả đã sẵn sàng. Lời mời được gửi đến "nhiều người" – những người bạn, những người thân quen, những người trong "vòng tròn" ưu tiên của ông chủ. Đây là hình ảnh Dân Chúa, những người đã nhận được Giao Ước, đã quen thuộc với Lề Luật và các ngôn sứ.

Và bi kịch nằm ở chính những người "thân quen" này. "Mọi người nhất loạt bắt đầu xin kiếu". Từ "nhất loạt" (đồng thanh) cho thấy đây không phải là một trường hợp cá biệt, mà là một tâm thức chung. Tâm thức của những người "được mời trước" là một tâm thức "đầy". Họ đã đầy ắp những bận tâm của riêng mình. Sự bận tâm về "thửa đất" (tài sản), "năm cặp bò" (công việc), và "mới cưới vợ" (tình cảm, gia đình) không phải là những bận tâm tội lỗi. Chúng là những bận tâm chính đáng của cuộc sống. Đức Giê-su không lên án việc sở hữu tài sản, việc lao động hay việc xây dựng gia đình. Người đang lên án một sự sai lệch về thứ tự ưu tiên.

Khi những điều "tốt" của trần gian này (tài sản, công việc, gia đình) được đặt lên trên lời mời gọi của Thiên Chúa, chúng trở thành những ngẫu tượng. Ngẫu tượng là bất cứ thứ gì chúng ta yêu quý hơn Thiên Chúa, bất cứ thứ gì chúng ta tìm kiếm sự an toàn và hạnh phúc nơi đó thay vì nơi Thiên Chúa. Người mua đất bị trói buộc bởi đất. Người tậu bò bị điều khiển bởi công việc. Người cưới vợ bị khép kín trong hạnh phúc riêng tư của mình. Họ nói "xin kiếu", hoặc "không thể đến". Họ từ chối không phải vì họ ghét ông chủ, mà vì họ yêu những thứ khác hơn ông chủ. Họ đã no. Họ đã đủ. Họ tự mãn với những gì họ có. Họ không còn cảm thấy cần bữa tiệc nữa. Lời mời của Thiên Chúa, đối với một trái tim đã no đủ, trở thành một gánh nặng, một sự phiền toái.

Đây là một lời cảnh tỉnh nghiêm khắc cho tất cả chúng ta, những người tự nhận mình là "Kitô hữu", những người "được mời trước". Chúng ta có nguy cơ trở nên quá quen thuộc với ân sủng. Thánh lễ, các bí tích, Lời Chúa... trở thành một thói quen, một "nghĩa vụ" hơn là một "bữa tiệc". Chúng ta tham dự một cách máy móc, trong khi trái tim và tâm trí của chúng ta vẫn đang mải mê với những "thửa đất" (tuần này chứng khoán lên hay xuống?), những "cặp bò" (công việc ở công ty đang thế nào?), những "người vợ" (những mối quan Fhệ, những kế hoạch cá nhân...). Chúng ta có mặt ở nhà thờ, nhưng chúng ta không thực sự "đến dự tiệc". Chúng ta đã "xin kiếu" trong chính tâm hồn mình.

Và phản ứng của ông chủ là "nổi cơn thịnh nộ". Như đã nói, đây là sự "thịnh nộ" của Tình Yêu bị xúc phạm, của lòng quảng đại bị xem thường. Nhưng Thiên Chúa không để cho sự từ chối của con người làm thất bại kế hoạch yêu thương của Người. Bữa tiệc phải được đầy. Và nếu những người no đủ đã từ chối, thì bữa tiệc sẽ được dành cho những người đói khát.

"Mau ra các nơi công cộng và đường phố trong thành, đưa các người nghèo khó, tàn tật, đui mù, què quặt vào đây". Đây là cuộc cách mạng của Tin Mừng. Thiên Chúa đảo lộn mọi giá trị. Sự "xứng đáng" của con người (giàu có, thành đạt, gia đình hạnh phúc) giờ đây trở thành chướng ngại vật. Và sự "bất xứng" (nghèo khó, tàn tật, bị loại trừ) lại trở thành điều kiện để được mời.

Tại sao? Vì những người nghèo khó, tàn tật, đui mù, què quặt này có một thứ mà những người giàu có kia không có: đó là sự trống rỗng. Họ không có đất để bận tâm. Họ không có bò để đi thử. Họ không có một địa vị xã hội để bảo vệ. Họ là những người "không có gì". Họ ý thức sâu sắc về sự thiếu thốn, sự bất lực, sự lệ thuộc của mình. Họ đói. Và chỉ có người đói mới biết quý trọng bữa ăn. Chỉ có người ý thức mình là tội nhân mới khao khát ơn tha thứ. Chỉ có người "nghèo khó trong tinh thần" mới có thể đón nhận Nước Trời. Sự nghèo khó của họ, sự bất xứng của họ, chính là cánh cửa mở toang để ân sủng của Thiên Chúa ùa vào. Họ không "xin kiếu", họ vội vã đến, vì họ biết đây là cơ hội duy nhất của đời mình.

Câu chuyện tiếp tục với một chi tiết tuyệt vời: "Thưa ông, lệnh ông đã được thi hành mà vẫn còn chỗ". Tình yêu của Thiên Chúa vĩ đại hơn chúng ta tưởng. Lòng thương xót của Người là một vực thẳm không đáy. Bữa tiệc của Người có thể chứa cả nhân loại, nhưng vẫn "còn chỗ". Thiên Chúa không bao giờ thỏa mãn cho đến khi ngôi nhà của Người được đầy ắp. Sự "no nê" của những người được mời trước đã không thể ngăn cản được sự "đói khát" của Thiên Chúa – cơn đói khát muốn được yêu thương và muốn chia sẻ hạnh phúc của Người.

Vì vậy, lệnh thứ ba được ban ra: "Ra các đường làng, đường xóm, ép người ta vào đầy nhà cho ta". Lời mời bây giờ vượt ra khỏi ranh giới của "thành" (dân ưu tuyển) để đến với "đường làng, đường xóm" – hình ảnh của dân ngoại, của những người xa lạ, những người chưa bao giờ biết đến Giao Ước. Thiên Chúa muốn tất cả mọi người được cứu độ. Và sự thúc bách "ép người ta vào" (compel) không phải là sự ép buộc về thể lý, mà là sự thúc bách của tình yêu truyền giáo. Đó là sự nồng cháy của một người đã tìm thấy kho báu và không thể giữ cho riêng mình. Đó là mệnh lệnh của Giáo Hội: "Hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ". Chúng ta không thể ngồi yên khi biết rằng "vẫn còn chỗ" trong nhà Cha, khi biết rằng "cỗ bàn đã sẵn" mà rất nhiều anh chị em của chúng ta ngoài kia vẫn đang đói lả.

Dụ ngôn kết thúc bằng một lời cảnh báo nghiêm khắc cho những người "được mời trước kia" – những người đang đồng bàn với Đức Giê-su, và cũng là cho chúng ta: "Không ai sẽ được dự tiệc của tôi". Đây không phải là một sự trả thù nhỏ nhen, mà là một hệ quả tất yếu. Khi chúng ta chọn "thửa đất" thay vì Thiên Chúa, chúng ta sẽ có thửa đất. Khi chúng ta chọn "cặp bò" thay vì Nước Trời, chúng ta sẽ có cặp bò. Khi chúng ta chọn hạnh phúc khép kín của mình thay vì Bữa Tiệc, chúng ta sẽ ở lại với hạnh phúc khép kín đó. Chúng ta nhận được chính xác những gì chúng ta đã chọn. Và bi kịch là, khi chúng ta chọn những thứ đó, chúng ta đã tự mình loại mình ra khỏi Bữa Tiệc Vĩnh Cửu.

Kính thưa cộng đoàn, hôm nay, khi chúng ta tụ họp nơi đây, chúng ta đang ở đâu trong dụ ngôn này? Chúng ta đến đây với tư cách là người "được mời trước", với tâm thế tự mãn, "đầy ắp" những lo toan và tự cho mình là "xứng đáng"? Hay chúng ta dám đứng vào hàng ngũ của những người "nghèo khó, tàn tật, đui mù, què quặt"? Chúng ta có dám thú nhận sự đói khát, sự trống rỗng, sự bất lực của mình trước mặt Thiên Chúa không?

Bí quyết để vào Nước Trời, bí quyết để được dự Bữa Tiệc, không phải là sự giàu có về công đức, mà là sự nghèo khó của tâm hồn. Không phải là sự tự mãn của người khỏe mạnh, mà là tiếng kêu cứu của người bệnh tật. Không phải là sự tự tin của người "thấy rõ", mà là sự khiêm tốn của người "đui mù" cần được dẫn dắt.

Bàn Tiệc Thánh Thể này là nơi chúng ta thực hành sự nghèo khó đó. Chúng ta bước lên, không phải vì chúng ta xứng đáng, nhưng vì chúng ta cần Người. Chúng ta bước lên với hai bàn tay trắng, để được lấp đầy bởi chính Tấm Bánh ban Sự Sống. Xin cho mỗi người chúng ta, khi đón nhận Mình và Máu Thánh Chúa, được ơn nhận ra sự nghèo khó căn bản của mình, và chính trong sự nghèo khó đó, chúng ta tìm thấy hạnh phúc đích thực, tìm thấy "phúc thật" của những người được mời vào Bữa Tiệc Tình Yêu của Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR.

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Thánh nhạc

Thống kê

  • Đang truy cập47
  • Máy chủ tìm kiếm4
  • Khách viếng thăm43
  • Hôm nay6,692
  • Tháng hiện tại75,447
  • Tổng lượt truy cập1,645,214

Liên kết Web

GpBanmethuot
Gxvinhhuong
Karaoke Thánh Ca
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây