Chiếc áo choàng của lòng thương xót

Thứ hai - 10/11/2025 21:25 Tác giả: Lm. Anmai, CSsR
Chiếc áo choàng của lòng thương xót 
Thứ ba tuần 32 Mùa thường niên
Chiếc áo choàng của lòng thương xót

Chiếc áo choàng của lòng thương xót 

Thứ ba tuần 32 Mùa thường niên


Anh chị em thân mến, hôm nay cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng kính Thánh Mác-ti-nô, Giám mục thành Tours. Ngài là một vị thánh đã để lại cho hậu thế một tấm gương sáng ngời về lòng bác ái, một hình ảnh sống động về Lời Chúa mà chúng ta vừa nghe trong đoạn Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu. Tin Mừng hôm nay không chỉ là một dụ ngôn, mà là một bức tranh tiên tri, một lời công bố long trọng của chính Đức Giê-su Ki-tô, Vua vũ trụ, về ngày phán xét cuối cùng. Đó là ngày mà bức màn bí ẩn của lịch sử sẽ được kéo lên, và giá trị thật của cuộc đời mỗi người chúng ta sẽ được phơi bày dưới ánh sáng vinh quang của Thiên Chúa. Đức Vua sẽ ngự đến, không phải trong hình hài một hài nhi yếu ớt nơi hang đá Bê-lem, cũng không phải trong thân phận một người thợ mộc lặng lẽ làng Na-da-rét, hay một tử tội trần trụi trên Thập giá, mà là trong vinh quang của Người, có tất cả các thiên sứ theo hầu. Và trước mặt Người, toàn thể nhân loại sẽ được quy tụ.

 

Trong khung cảnh uy nghiêm và vĩ đại đó, một cuộc phân định cuối cùng sẽ diễn ra. Một cuộc phân định thật đơn sơ, nhưng cũng thật dứt khoát: "như mục tử tách biệt chiên với dê". Sự phân định này không dựa trên chủng tộc, không dựa trên địa vị xã hội, không dựa trên bằng cấp hay sự giàu có. Nó cũng không dựa trên số lượng kinh nguyện ta đã đọc, hay số lần ta tham dự phụng vụ. Tiêu chuẩn duy nhất, thước đo duy nhất mà Đức Vua, vị Thẩm phán tối cao, sử dụng chính là lòng thương xót. "Nào những kẻ Cha Ta chúc phúc... Vì xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn; Ta khát, các ngươi đã cho uống; Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp rước; Ta trần truồng, các ngươi đã cho mặc; Ta đau yếu, các ngươi đã thăm viếng; Ta ngồi tù, các ngươi đến hỏi han." Và ngược lại, với những người ở bên trái: "Quân bị nguyền rủa kia... Vì xưa Ta đói, các ngươi đã không cho ăn; Ta khát, các ngươi đã không cho uống..." Thật đáng kinh ngạc, cả hai nhóm, "chiên" và "dê", đều ngỡ ngàng. Những người công chính hỏi: "Lạy Chúa, có bao giờ chúng con đã thấy Chúa... mà phục vụ Chúa đâu?" Và những kẻ bị nguyền rủa cũng thưa: "Lạy Chúa, có bao giờ chúng con đã thấy Chúa... mà không phục vụ Chúa đâu?" Cả hai đều không nhận ra.

 

Câu trả lời của Đức Vua chính là chìa khóa mở ra toàn bộ mầu nhiệm của đức ái Ki-tô giáo, và cũng là chìa khóa hiểu được cuộc đời của Thánh Mác-ti-nô mà chúng ta mừng kính hôm nay: "Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy." Và: "mỗi lần các ngươi không làm như thế cho một trong những người bé nhỏ nhất đây, là các ngươi đã không làm cho chính Ta vậy." Đức Giê-su đã tự đồng hóa mình một cách triệt để với những người bé nhỏ, nghèo khổ, bị bỏ rơi. Ngài ẩn mình trong thân phận của họ. Ngài không chỉ thương họ, mà Ngài là họ. Yêu thương người nghèo không còn là một hành vi đạo đức xã hội, một sự bố thí từ trên xuống, mà là một cuộc gặp gỡ đích thực với chính Đức Ki-tô. Phục vụ người bé mọn là phục vụ chính Vua trời đất. Và dửng dưng, vô cảm trước một con người đau khổ, chính là dửng dưng và khước từ chính Thiên Chúa.

 

Cuộc đời của Thánh Mác-ti-nô là một minh họa tuyệt vời cho chân lý này. Chúng ta đều quen thuộc với câu chuyện nổi tiếng nhất về ngài, xảy ra khi ngài còn là một quân nhân Rô-ma, một người lính trẻ tuổi đang trên đường đi nhận nhiệm sở. Lúc đó, Mác-ti-nô chưa phải là Giám mục, thậm chí ngài còn chưa được rửa tội, mà mới chỉ là một dự tòng. Khi ngài cưỡi ngựa đến cổng thành Amiens giữa một mùa đông khắc nghiệt, tuyết rơi trắng trời, ngài nhìn thấy một người ăn xin đang co ro trong giá lạnh. Thân thể anh ta trần trụi, tím tái vì rét, và anh ta đang chìa tay van xin lòng thương xót của những người qua lại. Nhưng trong cái lạnh cắt da cắt thịt đó, dường như lòng người cũng băng giá. Mọi người vội vã đi qua, bận rộn với công việc của mình, hoặc có lẽ họ không muốn dừng lại, không muốn bị phiền hà bởi một kẻ rách rưới bẩn thỉu. Họ đã nhìn thấy, nhưng họ đã "không làm".

 

Nhưng Mác-ti-nô thì khác. Trái tim người lính trẻ tuổi ấy đã rung động. Ngài không có tiền bạc để cho, vì có lẽ ngài đã cho hết trước đó. Ngài chỉ có bộ quân phục và chiếc áo choàng đỏ sậm của một sĩ quan Rô-ma. Chiếc áo choàng đó là niềm kiêu hãnh, là biểu tượng cho địa vị, và quan trọng hơn, là thứ duy nhất giữ ấm cho ngài trong đêm đông buốt giá. Nhưng Mác-ti-nô đã không ngần ngại. Ngài rút gươm ra, không phải để chiến đấu với kẻ thù, mà là để chiến thắng sự ích kỷ trong chính mình. Ngài cắt đôi chiếc áo choàng quý giá của mình. Ngài trao một nửa cho người ăn xin trần truồng, và giữ lại một nửa cho mình. Hành động đó, trong mắt nhiều người lúc đó, có thể là điên rồ, là kỳ quặc. Những người lính khác có thể đã cười nhạo ngài. Nhưng đối với Mác-ti-nô, đó là một hành động xuất phát từ sự thôi thúc của lương tâm, của tình người, của một ơn Chúa vô hình đang hoạt động.

 

Đêm hôm đó, Mác-ti-nô có một giấc mơ. Ngài nhìn thấy chính Đức Giê-su Ki-tô đang mặc nửa chiếc áo choàng mà ngài đã cho người ăn xin. Đức Giê-su không ở một mình. Ngài đang đứng giữa các thiên thần. Và Ngài phán cùng các thiên thần rằng: "Hãy nhìn xem, đây là Mác-ti-nô, một người dự tòng, đã mặc áo cho Ta." Giấc mơ này đã làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời Mác-ti-nô. Ngài nhận ra rằng, người ăn xin trần truồng ở cổng thành Amiens chính là Đức Ki-tô. Ngài đã gặp Chúa mà không biết. Ngài đã "làm cho chính Ta" mà không ý thức. Lời Tin Mừng Mát-thêu 25 đã ứng nghiệm một cách cụ thể nơi ngài. Giấc mơ đó không phải là khởi đầu, mà là sự xác nhận. Nó xác nhận rằng con đường ngài đã chọn, con đường của lòng thương xót, chính là con đường của Tin Mừng.

 

Từ giây phút đó, Mác-ti-nô quyết tâm dâng hiến trọn vẹn cuộc đời mình cho Đức Ki-tô. Ngài xin lãnh nhận Bí tích Rửa tội, rời bỏ quân ngũ, vì ngài nhận ra rằng mình không thể vừa là lính của César, vừa là lính của Đức Ki-tô. Ngài trở thành môn đệ của Thánh Hila-ri-ô, và sau này, dù không mong muốn, ngài đã được dân chúng và hàng giáo sĩ nhất mực yêu mến, bầu chọn làm Giám mục thành Tours. Trên cương vị là một Giám mục, Thánh Mác-ti-nô không cai trị bằng quyền lực, nhưng bằng tình yêu. Ngài không sống trong dinh thự lộng lẫy, mà chọn một căn lều đơn sơ. Ngài không chỉ cắt nửa chiếc áo choàng, mà ngài đã cho đi cả cuộc đời mình. Ngài là người cha của kẻ nghèo, là niềm an ủi của người đau yếu, là người bảo vệ những người bị áp bức. Ngài đi khắp nơi rao giảng Tin Mừng, phá hủy các đền thờ ngẫu tượng, nhưng không phải bằng bạo lực, mà bằng sức mạnh của lời cầu nguyện và tình yêu thương. Lòng bác ái của ngài đã trở thành một ngọn lửa sưởi ấm cả một vùng đất Gaul (nước Pháp ngày nay) còn đang chìm trong bóng tối của ngoại giáo và sự man rợ.

 

Trở lại với bài Tin Mừng, chúng ta thấy rõ rằng, lòng thương xót không phải là một tùy chọn, một "extra" trong đời sống Ki-tô hữu. Nó là cốt lõi. Nó là tấm vé thông hành duy nhất để vào Nước Trời. Chúa không hỏi chúng ta đã thành công như thế nào, nhưng đã yêu thương ra sao. Sự phán xét cuối cùng được đặt nền trên những hành động rất cụ thể, rất trần thế: cho ăn, cho uống, cho mặc, tiếp rước, thăm viếng. Đó là sáu mối thương người có xác mà chúng ta đã thuộc lòng từ nhỏ. Nhưng liệu chúng ta có thực sự "làm" không? Hay chúng ta chỉ thuộc lòng?

 

"Ta đói, các ngươi đã cho ăn". Cái đói ngày nay không chỉ là đói cơm bánh. Có biết bao người đang đói sự công nhận, đói một lời an ủi, đói sự thật. Có biết bao trẻ em đang đói tình thương của cha mẹ, khi cha mẹ quá bận rộn với tiền bạc và danh vọng. Có biết bao người già đang đói một sự quan tâm, cô đơn trong chính ngôi nhà của mình. "Ta khát, các ngươi đã cho uống". Cái khát ngày nay không chỉ là khát nước lã. Người ta khát công lý, khát sự bình an, khát được lắng nghe. Người trẻ khát một lý tưởng sống, khát một định hướng cho tương lai. Họ đang uống biết bao thứ "nước" độc hại từ mạng xã hội, từ những triết lý sống hưởng thụ, ích kỷ. Chúng ta có cho họ "uống" nước hằng sống là Lời Chúa, là chứng tá của chúng ta không?

 

"Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp rước". Khách lạ ngày nay là ai? Là những người di dân, những người tị nạn phải rời bỏ quê hương vì chiến tranh, vì nghèo đói. Là những người mới đến trong giáo xứ, trong khu xóm, trong công ty, họ bỡ ngỡ, lạ lẫm, không người quen biết. Là những người có lối sống khác chúng ta, có quan điểm khác chúng ta, thậm chí là những người mà chúng ta coi là "tội lỗi", "bên lề". Chúng ta có mở cửa lòng mình để đón nhận họ, hay chúng ta xua đuổi họ bằng ánh mắt kỳ thị, bằng lời nói xét đoán, bằng sự cô lập? "Ta trần truồng, các ngươi đã cho mặc". Sự trần truồng không chỉ là thiếu quần áo. Đó là sự trần trụi của nhân phẩm bị chà đạp. Là những người phụ nữ bị buôn bán, bị lạm dụng. Là những em bé bị bóc lột sức lao động. Là những người bị vu khống, bị bôi nhọ danh dự. Chúng ta có "mặc" cho họ bằng sự tôn trọng, bằng cách lên tiếng bảo vệ sự thật, hay chúng ta cũng hùa theo đám đông để "lột trần" anh em mình?

 

"Ta đau yếu, các ngươi đã thăm viếng". Đau yếu không chỉ là bệnh tật thể lý. Có những căn bệnh tinh thần còn đáng sợ hơn. Đó là sự trầm cảm, sự tuyệt vọng, sự cô đơn. Biết bao người quanh ta đang mang những vết thương lòng sâu thẳm, nhưng họ che giấu bằng nụ cười gượng gạo. Chúng ta có đủ tinh tế để nhận ra, có đủ kiên nhẫn để ngồi lại thăm viếng, lắng nghe họ không? Hay chúng ta chỉ sợ bị "lây" cái buồn của họ? "Ta ngồi tù, các ngươi đến hỏi han". Ngồi tù không chỉ là ở trong bốn bức tường nhà giam. Có những "nhà tù" vô hình còn kiên cố hơn. Đó là nhà tù của đam mê, của nghiện ngập (rượu, ma túy, cờ bạc, game, phim ảnh đồi trụy...). Đó là nhà tù của hận thù, của ghen ghét, không thể tha thứ. Đó là nhà tù của quá khứ tội lỗi, của mặc cảm. Chúng ta có dám "đến hỏi han" những người đó, có dám đưa tay kéo họ ra khỏi "nhà tù" của họ không, hay chúng ta sợ bẩn tay mình?

 

Anh chị em thân mến, bài Tin Mừng hôm nay là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Sự dửng dưng, vô cảm chính là tội lỗi của "quân bị nguyền rủa". Họ không làm gì sai trái. Họ không giết người, không trộm cắp. Họ chỉ là "không làm". Họ đã thấy Chúa đói, khát, trần truồng... mà vẫn dửng dưng bước qua. Giống như những người qua lại ở cổng thành Amiens trước khi Mác-ti-nô đến. Họ đã thất bại trong bài kiểm tra của tình yêu. Họ đã không nhận ra Đức Ki-tô đang ẩn mình trong những người khốn khổ. Và khi không nhận ra Ngài ở đời này, làm sao họ có thể ở với Ngài trong đời sống vĩnh cửu?

 

Thánh Mác-ti-nô, vị Giám mục của lòng bác ái, đã cho chúng ta một tấm gương cụ thể. Ngài đã cho đi nửa chiếc áo choàng của mình. Chúng ta cũng có "chiếc áo choàng" của riêng mình. Đó là thời giờ của chúng ta, là tài năng của chúng ta, là tiền bạc của chúng ta, là sức khỏe của chúng ta. Đó là nụ cười, là lời nói an ủi, là cái bắt tay thân ái, là sự kiên nhẫn lắng nghe. Chúng ta có dám "cắt" chiếc áo choàng đó ra để chia sẻ cho những người đang cần không? Chúng ta có dám cho đi một chút tiện nghi, một chút thời gian nghỉ ngơi, một chút lợi ích cá nhân để sưởi ấm một tâm hồn đang băng giá không?

 

Mỗi Thánh lễ chúng ta tham dự, chúng ta được gặp gỡ chính Đức Ki-tô. Chúng ta được "ăn" chính Thịt Ngài, "uống" chính Máu Ngài. Đó là hành vi yêu thương tột đỉnh của Thiên Chúa. Nhưng nếu chúng ta rước lễ mà lòng vẫn dửng dưng với anh em đang đói khát, thì việc rước lễ của chúng ta có ý nghĩa gì? Nếu chúng ta tôn thờ Chúa trong Nhà Tạm mà lại coi thường Chúa đang "trần truồng" nơi người ăn xin, thì lòng đạo đức của chúng ta có phải là giả hình?

 

Xin Thánh Mác-ti-nô cầu bầu cho chúng ta. Xin cho chúng ta có được đôi mắt của ngài để nhận ra Đức Ki-tô nơi những người anh em bé mọn nhất. Xin cho chúng ta có được trái tim của ngài, một trái tim can đảm, dám "cắt" đi chiếc áo choàng ích kỷ của bản thân để chia sẻ tình yêu thương. Và xin cho chúng ta, trong ngày phán xét, được nghe lời mời gọi đầy yêu thương của Đức Vua: "Nào những kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy đến thừa hưởng Vương Quốc dọn sẵn cho các ngươi... vì xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn..." Xin cho chúng ta đừng bao giờ phải nghe lời quở trách đáng sợ: "Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần các ngươi không làm như thế cho một trong những người bé nhỏ nhất đây, là các ngươi đã không làm cho chính Ta vậy."

 

Lm. Anmai, CSsR


 

Thước đo của vương quốc vĩnh cửu


Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Đoạn Tin Mừng Mát-thêu chương 25 mà chúng ta vừa nghe là một trong những đoạn văn long trọng và gây ấn tượng mạnh mẽ nhất trong toàn bộ Thánh Kinh. Nó vẽ nên một bức tranh hùng vĩ về ngày tận cùng của lịch sử, ngày Con Người đến trong vinh quang để phán xét toàn thể nhân loại. Hình ảnh Đức Vua ngự trên ngai vinh hiển, tách biệt chiên ra khỏi dê, bên phải là Vương Quốc vĩnh cửu, bên trái là lửa đời đời... tất cả đều khơi lên trong lòng chúng ta một sự kính sợ thánh thiêng. Chúng ta tự hỏi: "Tôi sẽ đứng ở đâu trong ngày đó? Tôi sẽ là chiên hay là dê?" Và hôm nay, trong bối cảnh phụng vụ mừng kính Thánh Mác-ti-nô, Giám mục, Giáo Hội muốn dùng chính cuộc đời của vị thánh này để soi sáng cho chúng ta câu trả lời.

Điều đầu tiên và cũng là điều gây ngạc nhiên nhất trong bài Tin Mừng này, chính là tiêu chuẩn của cuộc phán xét. Đức Vua không phán xét dựa trên sự hiểu biết thần học, sự tuân giữ lề luật chi li, hay những thành tựu vĩ đại mà người ta đạt được. Ngài không nói: "Hãy đến, vì các ngươi đã xây dựng những thánh đường nguy nga." Ngài cũng không nói: "Hãy đến, vì các ngươi đã viết những tác phẩm thần học sâu sắc." Càng không nói: "Hãy đến, vì các ngươi đã giữ chay nghiêm ngặt." Không. Tiêu chuẩn phán xét thật ra vô cùng đơn giản, vô cùng trần thế, và nằm trong tầm tay của tất cả mọi người, dù họ là ai, ở đâu, hay làm nghề gì. Tiêu chuẩn đó là: "Ta đói, các ngươi đã cho ăn; Ta khát, các ngươi đã cho uống; Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp rước; Ta trần truồng, các ngươi đã cho mặc; Ta đau yếu, các ngươi đã thăm viếng; Ta ngồi tù, các ngươi đến hỏi han."

Đây chính là sáu mối thương người có xác mà lòng bác ái Ki-tô giáo luôn đề cao. Nhưng điều đáng nói ở đây là Đức Vua đã đồng hóa chính mình với những người đó. "Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy." Đây là một mạc khải vĩ đại. Đức Giê-su, Vua trời đất, Đấng tạo thành vũ trụ, lại chọn ẩn mình nơi những người rách rưới, đói khát, bệnh tật, tù đày. Ngài không chỉ ở trên ngai vinh hiển trên trời, mà Ngài đang hiện diện sống động nơi những vỉa hè, những khu nhà ổ chuột, những bệnh viện, những trại giam. Ngài đang chìa tay van xin chúng ta mỗi ngày qua hình ảnh của những người anh em bé nhỏ nhất.

Thánh Mác-ti-nô, mà chúng ta mừng kính, chính là người đã thấu hiểu chân lý này không phải bằng lý trí, nhưng bằng con tim. Câu chuyện về chiếc áo choàng của ngài là một bài học không bao giờ cũ. Khi Mác-ti-nô, một người lính Rô-ma trẻ tuổi, gặp người ăn xin trần truồng trong đêm đông giá buốt tại cổng thành Amiens, ngài đã không làm một bài diễn văn về đức ái. Ngài đã không phân tích xem người ăn xin này có "xứng đáng" được giúp đỡ hay không, hay anh ta có dùng tiền để uống rượu hay không. Ngài chỉ thấy một con người đang đau khổ, một thân thể đang run rẩy vì lạnh. Và ngài đã hành động. Ngài đã "cắt" đi sự an toàn của mình, "cắt" đi hơi ấm của mình. Ngài rút gươm, cắt đôi chiếc áo choàng quân đội – thứ tài sản quý giá của một người lính – và trao một nửa cho người ăn xin.

Hành động của Mác-ti-nô là một hành động của lòng trắc ẩn thuần túy. Lúc đó, ngài mới chỉ là một dự tòng, chưa lãnh nhận bí tích Thánh Tẩy. Nhưng hành động đó đã chứa đựng toàn bộ tinh túy của Tin Mừng. Và phần thưởng đã đến ngay lập tức. Đêm hôm đó, trong giấc mơ, ngài thấy chính Đức Ki-tô khoác trên mình nửa chiếc áo choàng. Và Chúa nói với các thiên thần: "Mác-ti-nô, dù mới là dự tòng, đã mặc áo cho Ta." Giấc mơ này đã làm bừng sáng tâm hồn Mác-ti-nô. Ngài nhận ra rằng, khi ngài cho người ăn xin kia nửa chiếc áo, ngài đã mặc áo cho chính Vua của mình. Ngài đã gặp Chúa mà không hay biết. Ngài đã vô tình thực hiện đúng điều mà Đức Vua trong Tin Mừng Mát-thêu 25 mong đợi. Ngài đã là một "người công chính" ngay cả trước khi ngài chính thức gia nhập Hội Thánh.

Điều này dạy chúng ta một bài học quan trọng. Lòng thương xót đích thực không phải là một chiến lược để "mua" Nước Trời. Những người công chính trong dụ ngôn đã rất ngạc nhiên: "Lạy Chúa, có bao giờ chúng con đã thấy Chúa đói mà cho ăn... đâu?" Họ làm điều tốt không phải để được ghi công, không phải để tích lũy "công đức". Họ làm điều đó một cách tự nhiên, vì con tim họ rung động trước nỗi đau của người khác. Họ yêu thương một cách vô vị lợi. Họ không "biết" đó là Chúa, nhưng họ đã "gặp" Chúa trong hành động yêu thương của mình. Tình yêu của họ thật tinh tuyền, vì nó không nhằm vào phần thưởng. Đó mới chính là tình yêu giống Thiên Chúa nhất.

Ngược lại, những kẻ ở bên trái, "quân bị nguyền rủa", cũng ngạc nhiên không kém: "Lạy Chúa, có bao giờ chúng con đã thấy Chúa đói, khát... mà không phục vụ Chúa đâu?" Câu hỏi của họ hàm chứa một sự tự bào chữa, một sự biện minh. Có lẽ họ muốn nói rằng: "Lạy Chúa, nếu chúng con biết đó là Ngài, nếu Ngài đến trong vinh quang, trong quyền lực, thì chắc chắn chúng con đã trải thảm đỏ đón rước Ngài. Chúng con đã dâng lên Ngài sơn hào hải vị. Nhưng chúng con chỉ thấy những kẻ ăn mày rách rưới, những kẻ bệnh tật hôi hám, những tên tù tội đáng khinh... Làm sao chúng con biết đó là Ngài?" Họ đã thất bại. Họ thất bại vì họ chỉ tìm kiếm một Thiên Chúa vinh quang, một Thiên Chúa quyền năng, một Thiên Chúa có thể ban phát ân huệ. Họ đã bỏ qua một Thiên Chúa khiêm nhường, tự hủy mình ra không, ẩn mình trong thân phận của những người bị xã hội loại trừ. Tội của họ không phải là tội làm điều ác, mà là tội không làm điều thiện. Tội của họ là tội dửng dưng, tội vô cảm.

Bài Tin Mừng hôm nay, thưa anh chị em, là một lời chất vấn lương tâm sâu sắc cho mỗi người chúng ta. Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy dẫy những Mác-ti-nô và cũng đầy dẫy những người qua đường dửng dưng ở cổng thành Amiens. Chúng ta đang sống trong một "nền văn minh của sự dửng dưng", như Đức Thánh Cha Phan-xi-cô thường cảnh báo. Chúng ta lướt qua nỗi đau của người khác một cách vội vã. Chúng ta thấy tin tức về chiến tranh, đói nghèo trên tivi, trên mạng xã hội, và chúng ta thở dài một cái rồi chuyển kênh, lướt sang tin khác. Chúng ta thấy người ăn xin chìa tay, và chúng ta quay mặt đi, sợ bị làm phiền. Chúng ta thấy người hàng xóm cô đơn, nhưng chúng ta không có thời gian để gõ cửa hỏi thăm. Chúng ta thấy sự bất công, nhưng chúng ta im lặng vì sợ vạ lây. Chúng ta đang là "dê" hay là "chiên"?

Thánh Mác-ti-nô, sau khi trở thành Giám mục, ngài không chỉ dừng lại ở hành động bác ái cá nhân. Ngài đã biến lòng thương xót thành một chương trình mục vụ. Ngài là vị Giám mục của người nghèo. Ngài đã dùng ảnh hưởng, uy tín, và tài sản của Giáo phận để tổ chức các cơ sở từ thiện, để bảo vệ những người yếu thế, để lên tiếng cho công lý. Ngài đã đi khắp miền quê nước Pháp để rao giảng Tin Mừng, không phải bằng sự ép buộc, nhưng bằng chính đời sống yêu thương và khiêm nhường của mình. Ngài đã "mặc áo" cho cả một dân tộc bằng ánh sáng của Tin Mừng và hơi ấm của tình bác ái. Cuộc đời Giám mục của ngài chính là sự tiếp nối, sự mở rộng của hành động cắt nửa chiếc áo choàng năm xưa.

Chúng ta, những Ki-tô hữu, cũng được mời gọi không chỉ dừng lại ở những hành động bác ái cá nhân, lẻ tẻ. Chúng ta được mời gọi để xây dựng một "nền văn minh của tình thương". Chúng ta phải nhận ra Đức Ki-tô không chỉ trong người ăn xin cá biệt, mà còn trong những "cơ cấu tội lỗi" đang đè nặng trên người nghèo. "Ta đói" cũng có nghĩa là phải lên tiếng cho một hệ thống kinh tế công bằng hơn, để mọi người đều có cơm ăn áo mặc. "Ta khát" cũng có nghĩa là phải bảo vệ nguồn nước sạch, bảo vệ môi trường sống, là "ngôi nhà chung" của chúng ta. "Ta là khách lạ" cũng có nghĩa là phải xây dựng những chính sách nhập cư nhân đạo, tôn trọng phẩm giá con người. "Ta trần truồng" cũng có nghĩa là phải đấu tranh chống lại nạn buôn người, nạn bóc lột. "Ta đau yếu" cũng có nghĩa là phải nỗ lực cho một hệ thống y tế công bằng, để người nghèo cũng được chăm sóc. "Ta ngồi tù" cũng có nghĩa là phải cải tổ hệ thống tư pháp, để không có người vô tội bị kết án, và để các tù nhân được đối xử bằng lòng nhân ái và có cơ hội tái hòa nhập.

Cuộc phán xét trong Tin Mừng Mát-thêu 25 không phải là chuyện của tương lai xa xôi. Nó đang diễn ra ngay hôm nay, ngay lúc này. Mỗi ngày, chúng ta đều đứng trước những "người anh em bé nhỏ nhất" của Chúa. Mỗi ngày, chúng ta đều phải lựa chọn: làm hay không làm. Yêu thương hay dửng dưng. Chia sẻ hay giữ lại. Mỗi lựa chọn của chúng ta đang quyết định vị trí của chúng ta ở bên phải hay bên trái của Đức Vua. Mỗi hành động yêu thương, dù nhỏ bé như một ly nước lã, một nụ cười, một lời an ủi, đều có giá trị vĩnh cửu, vì đó là chúng ta đang làm cho chính Đức Ki-tô. Và mỗi hành động vô cảm, mỗi sự khước từ, mỗi cái quay mặt làm ngơ, cũng có hậu quả vĩnh cửu, vì đó là chúng ta đang khước từ chính Ngài.

Thánh Mác-ti-nô đã cho đi "một nửa" chiếc áo choàng khi ngài còn là dự tòng. Đức Giê-su trên thập giá đã cho đi "tất cả", đến giọt máu cuối cùng, đến tấm áo cuối cùng. Ngài đã trở nên trần trụi nhất, đói khát nhất, bị bỏ rơi nhất, để chúng ta được "mặc" lấy ân sủng và phẩm giá làm con Thiên Chúa. Khi chúng ta chiêm ngắm Thánh Thể, chúng ta chiêm ngắm Tình Yêu đã tự hiến "tất cả". Và Tình Yêu đó mời gọi chúng ta cũng hãy "làm như thế".

Xin Thánh Mác-ti-nô, vị Giám mục nhân hậu, người lính can đảm của Đức Ki-tô, cầu bầu cho chúng ta. Xin cho chúng ta có được sự nhạy bén của ngài để nhận ra Chúa nơi người nghèo. Xin cho chúng ta có được sự quảng đại của ngài để dám "cắt" đi cái tôi ích kỷ của mình. Và xin cho chúng ta, vào buổi chiều của cuộc đời, khi diện kiến Đức Vua vinh hiển, chúng ta sẽ không ngỡ ngàng, nhưng sẽ vui mừng nhận ra Ngài, Đấng mà chúng ta đã yêu mến và phục vụ mỗi ngày qua hình ảnh của những anh em bé nhỏ. Để rồi, chúng ta sẽ được nghe lời hằng mong ước: "Nào những kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy đến thừa hưởng Vương Quốc dọn sẵn cho các ngươi ngay từ thuở tạo thiên lập địa."

Lm. Anmai, CSsR

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây