Đêm cầu nguyện và bình minh của giáo hội

Thứ ba - 28/10/2025 21:09 Tác giả: Lm. Anmai, CSsR
Thứ Ba tuần 30 TN Thánh Simon Và Thánh Giuđa, Tông Đồ lễ kính 
Đêm cầu nguyện và bình minh của giáo hội

Thứ Ba tuần 30 TN Thánh Simon Và Thánh Giuđa, Tông Đồ lễ kính 

Đêm cầu nguyện và bình minh của giáo hội

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, hôm nay Giáo Hội long trọng mừng kính hai vị thánh Tông Đồ: thánh Si-môn và thánh Giu-đa. Nếu chúng ta làm một cuộc khảo sát nhanh, có lẽ đây là hai cái tên mà chúng ta ít biết đến nhất, dễ nhầm lẫn nhất trong danh sách Mười Hai. Chúng ta quen thuộc với Phê-rô, tảng đá của Giáo Hội; chúng ta biết Gio-an, người môn đệ được yêu; chúng ta biết Mát-thêu, người thu thuế đã từ bỏ mọi sự; và dĩ nhiên, chúng ta không thể quên Giu-đa Ít-ca-ri-ốt, kẻ phản bội. Nhưng Si-môn, người có biệt danh là "Nhiệt Thành", và Giu-đa, con ông Gia-cô-bê (mà truyền thống quen gọi là Ta-đê-ô), dường như là những nhân vật phụ, những cái tên nằm khiêm tốn ở gần cuối danh sách. Thế giới của chúng ta ngày nay tôn vinh sự nổi bật, đề cao những người có ảnh hưởng, những người có hàng triệu lượt theo dõi. Sự "vô danh" gần như đồng nghĩa với thất bại. Nhưng Giáo Hội, trong sự khôn ngoan của mình, không quên họ. Giáo Hội đặt họ làm nền móng, làm cột trụ, và dành riêng một ngày lễ trọng thể để tôn vinh các ngài. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, giá trị của một con người trước mặt Thiên Chúa không đo lường bằng sự nổi tiếng trần thế, mà bằng sự trung tín thầm lặng.

Bài Tin Mừng theo thánh Lu-ca hôm nay không kể về những hành trình truyền giáo vĩ đại hay những phép lạ các ngài đã làm. Thánh sử đưa chúng ta trở về cội nguồn, về thời điểm khai sinh của Nhóm Mười Hai, về bình minh của Giáo Hội. Và cội nguồn ấy không bắt đầu bằng một hành động, mà bằng một sự thinh lặng sâu thẳm. "Trong những ngày ấy, Đức Giê-su đi ra núi cầu nguyện, và Người đã thức suốt đêm cầu nguyện cùng Thiên Chúa." Đây là một chi tiết mà chúng ta không thể đọc lướt qua. Trước mỗi biến cố trọng đại – trước khi bắt đầu sứ vụ công khai, trước khi hóa hình, và trước cuộc khổ nạn – Chúa Giê-su đều cầu nguyện. Nhưng lần này, thánh Lu-ca nhấn mạnh một sự chuẩn bị đặc biệt: "thức suốt đêm". Núi là nơi gặp gỡ Thiên Chúa, nơi Môi-sê nhận Thập Điều, nơi Ê-li-a nghe được tiếng Chúa trong cơn gió hiu hiu. Chúa Giê-su lên núi để tìm kiếm sự hiệp thông tuyệt đối với Chúa Cha. Đêm đó, Người không chỉ xin ơn khôn ngoan để "chọn đúng người". Đêm đó, Con Thiên Chúa đắm mình trong ý muốn của Cha, để hành động thiết lập Giáo Hội không phải là một quyết định của con người, mà là một hành vi thần linh.

Sáng hôm sau, kết quả của đêm cầu nguyện đó được tỏ lộ. "Đến sáng, Người kêu các môn đệ lại, chọn lấy mười hai ông và gọi là Tông Đồ." Từ "Tông Đồ" (Apostolos) trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "người được sai đi". Họ không chỉ là học trò (môn đệ), những người đi theo để học hỏi. Giờ đây, họ mang một căn tính mới. Họ là những người được sai đi, mang theo uy quyền và sứ điệp của chính Đấng đã sai họ. Và danh sách được liệt kê. Một danh sách kỳ lạ! Không có những nhà thông luật uyên bác, không có những tư tế quyền thế của Đền Thờ, không có những nhà lãnh đạo quân sự hay chính trị gia. Họ là những con người rất đỗi bình thường. Có anh em ruột (Phê-rô và An-rê, Gia-cô-bê và Gio-an), những người có thể đã cãi vã nhau từ thuở nhỏ. Có những người bạn chài lưới, da sạm nắng, tay chai sạn, có lẽ nói năng thô kệch. Có Mát-thêu, người thu thuế, một kẻ bị coi là tội lỗi công khai, là kẻ cộng tác với đế quốc Rô-ma, bị chính dân tộc mình khinh rẻ. Và rồi, chúng ta gặp hai vị thánh của ngày hôm nay.

Chúng ta hãy nhìn vào thánh Si-môn. Thánh Lu-ca cẩn thận ghi chú: "Si-môn biệt danh là Nhiệt Thành". "Nhiệt Thành" (Zealot) không chỉ là một nét tính cách. Đó là tên của một đảng phái chính trị-tôn giáo cực đoan thời bấy giờ. Những người Nhiệt Thành là những người Do Thái yêu nước cuồng tín, họ chủ trương dùng bạo lực, dùng gươm đao để lật đổ ách đô hộ của Rô-ma. Họ tin vào một Đấng Mê-si-a chính trị, một vị vua chiến binh sẽ đến giải phóng dân tộc. Khi Chúa Giê-su gọi Si-môn, Người gọi một con người mang trong mình ngọn lửa cách mạng trần thế, một con người có thể đã giấu sẵn con dao găm trong áo. Chúa Giê-su đã nhìn thấy nơi ông một ngọn lửa, một sự nhiệt thành. Nhưng thay vì dập tắt nó, Người đã thanh luyện và định hướng lại nó. Người đã biến sự "nhiệt thành" vì gươm đao và máu đổ thành sự "nhiệt thành" vì Tin Mừng và Nước Trời. Phép lạ đầu tiên mà Chúa Giê-su thực hiện trong Nhóm Mười Hai chính là đây: việc Si-môn Nhiệt Thành và Mát-thêu Thu Thuế có thể cùng ngồi chung một bàn, cùng đi chung một con đường, cùng gọi nhau là anh em. Đó là phép lạ của sự hòa giải mà chỉ Tin Mừng mới có thể thực hiện.

Và bên cạnh Si-môn là thánh Giu-đa, con ông Gia-cô-bê. Ngài gần như ẩn mình hoàn toàn trong các trang Tin Mừng. Thánh Gio-an phải phân biệt ngài rằng: "Giu-đa, không phải Giu-đa Ít-ca-ri-ốt". Ngài là con người của sự thầm lặng, của sự trung tín bền bỉ. Truyền thống gọi ngài là Ta-đê-ô, có nghĩa là "can đảm" hay "vĩ đại". Một sự tương phản thú vị giữa cái tên và cuộc đời. Ngài không vĩ đại theo kiểu thế gian. Ngài vĩ đại trong sự khiêm nhường. Và có lẽ chính vì ngài là người ít được chú ý nhất, nên Giáo Hội đã đặt ngài làm vị thánh bảo trợ cho những trường hợp vô vọng, những hoàn cảnh bế tắc cùng đường. Ngài thấu hiểu những ai đang cảm thấy mình bị lãng quên, bị bỏ rơi. Giáo Hội không chỉ cần những Phê-rô mạnh mẽ rao giảng trước hàng ngàn người, mà còn cần những Giu-đa Ta-đê-ô âm thầm cầu nguyện, kiên trì làm chứng và trung thành cho đến chết. Cả hai, Si-môn và Giu-đa, được cho là đã cùng nhau đi truyền giáo ở Ba Tư và chịu tử đạo. Ngọn lửa nhiệt thành và sự can đảm thầm lặng đã hòa quyện làm một.

Nhưng bài Tin Mừng hôm nay không chỉ dừng lại ở việc tuyển chọn trên núi. Ngay lập tức, có một sự chuyển động mang tính quyết định. Chúa Giê-su đã ở "trên núi" (c. 12) để cầu nguyện và tuyển chọn, nhưng ngay sau đó, Người "đi xuống cùng với các ông, Người dừng lại ở một chỗ đất bằng" (c. 17). Ơn gọi Tông Đồ không phải là một cuộc trốn chạy lên núi để hưởng an nhàn thiêng liêng. Cầu nguyện trên núi là để lấy sức mạnh, để rồi can đảm đi xuống "chỗ đất bằng" của thực tại. Và thực tại đó là gì? "Đông đảo môn đệ" và "đoàn lũ dân chúng từ khắp miền Giu-đê, Giê-ru-sa-lem cũng như từ miền duyên hải Tia và Xi-đôn". Đây là hình ảnh của Giáo Hội. Một Giáo Hội không khép kín, không phải là một câu lạc bộ ưu tú, mà là một không gian mở, đón nhận tất cả mọi người, cả người Do Thái (Giu-đê, Giê-ru-sa-lem) lẫn dân ngoại (Tia, Xi-đôn).

Họ đến với Chúa Giê-su vì hai lý do rất cụ thể: "để nghe Người giảng và để được chữa lành bệnh tật". Đây chính là tóm tắt toàn bộ sứ vụ của Chúa Giê-su, và cũng là sứ vụ mà các Tông Đồ, bao gồm Si-môn và Giu-đa, sắp được chia sẻ. Con người có hai cơn đói căn bản: đói chân lý và đói tình thương. Họ cần "nghe giảng" – cần một lời chỉ dẫn, một ý nghĩa cho cuộc đời. Và họ cần "được chữa lành" – cần được giải thoát khỏi những đau đớn thể xác và cả những dằn vặt tâm hồn ("những kẻ bị các thần ô uế quấy nhiễu"). Giáo Hội, theo gương Thầy mình, không thể chỉ chọn một trong hai. Một Giáo Hội chỉ giảng dạy luân lý mà không cúi xuống băng bó vết thương là một Giáo Hội lạnh lùng. Một Giáo Hội chỉ làm từ thiện mà không rao giảng chân lý Tin Mừng là một tổ chức xã hội đơn thuần. Sứ vụ của chúng ta phải luôn là Lời và Lòng Thương Xót đi đôi với nhau.

Và câu cuối cùng là chìa khóa cho tất cả: "Tất cả đám đông tìm cách sờ vào Người, vì có một năng lực tự nơi Người phát ra, chữa lành hết mọi người." Các Tông Đồ vừa được chọn, và bài học đầu tiên của các ông là đây: Nguồn năng lực (dynamis) không đến từ các ông. Không phải Si-môn Nhiệt Thành, không phải Phê-rô mạnh mẽ. Năng lực phát ra từ chính Đức Giê-su. Sứ mạng của Tông Đồ, và của mỗi Ki-tô hữu chúng ta, là trở nên gần gũi với Thầy mình, kết hiệp mật thiết với Người qua cầu nguyện và các bí tích, đến nỗi năng lực của Thầy có thể chảy qua chúng ta mà đến với dân chúng. Chúng ta là những kênh dẫn ân sủng, là những người chỉ cho thế giới biết nơi họ có thể "sờ vào" Chúa Giê-su. Mừng lễ hai thánh Si-môn và Giu-đa hôm nay, chúng ta được mời gọi nhìn lại ơn gọi của chính mình. Chúng ta cũng được chọn, với tất cả sự đa dạng, thậm chí mâu thuẫn trong con người chúng ta. Ngài gọi chúng ta không phải để ở mãi trên núi, nhưng là để can đảm đi xuống "chỗ đất bằng" của cuộc đời, nơi có biết bao con người đang cần được nghe Lời Chúa và cần được chữa lành.

Lm. Anmai, CSsR

 

Những nền tảng bị lãng quên và bóng tối của sự phản bội


Kính thưa cộng đoàn, mỗi Chúa Nhật, chúng ta cùng nhau tuyên xưng "Tôi tin Giáo Hội duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền". Chữ "tông truyền" có ý nghĩa thật sâu sắc. Nó không chỉ có nghĩa là Giáo Hội có một lịch sử kéo dài, được truyền lại từ các Tông Đồ. Nó có nghĩa là Giáo Hội được xây dựng trên nền tảng của các Tông Đồ, như thánh Phao-lô nói. Các ngài là những viên đá nền móng, và chính Đức Ki-tô là viên đá góc tường. Hôm nay, chúng ta mừng kính hai trong số những viên đá nền tảng đó: thánh Si-môn và thánh Giu-đa. Bài Tin Mừng của thánh Lu-ca tường thuật lại chính thời điểm Chúa Giê-su đặt những viên đá này. Đây là một hành động sáng tạo, một hành động thiết lập đầy ý thức. Nó không xảy ra một cách tình cờ. Nó được chuẩn bị bằng cả một đêm dài Người Con thinh lặng và kết hiệp mật thiết với Chúa Cha.

Vào lúc bình minh, khi ánh sáng chiến thắng bóng tối, Chúa Giê-su đưa ra quyết định của mình. "Đến sáng, Người kêu các môn đệ lại, chọn lấy mười hai ông và gọi là Tông Đồ." Con số Mười Hai không phải là một con số tùy tiện. Đối với bất kỳ người Do Thái nào, con số 12 lập tức gợi nhớ đến Mười Hai chi tộc Israel, dân riêng của Thiên Chúa. Israel cũ đã được thiết lập qua Mười Hai người con của Gia-cóp. Nhưng dân đó đã nhiều lần bất trung, đã bị chia rẽ và lưu đày. Giờ đây, trên ngọn núi này, Chúa Giê-su, một Môi-sê mới, đang thiết lập một Israel mới. Một dân Thiên Chúa mới, không còn dựa trên huyết thống, mà dựa trên ơn gọi và đức tin. Và Nhóm Mười Hai này là những tổ phụ mới của dân đó. Đây là một hành động tái sáng tạo. Mỗi cái tên được gọi đều quan trọng, đều mang một ý nghĩa trong kế hoạch của Thiên Chúa.

Và khi nhìn vào những cái tên này, chúng ta thấy một sự mâu thuẫn dường như không thể dung hòa. Tin Mừng hôm nay liệt kê: "Mát-thêu" và "Si-môn biệt danh là Nhiệt Thành". Chúng ta phải dừng lại thật lâu ở chi tiết này. Mát-thêu là người thu thuế, làm việc cho ai? Cho đế quốc Rô-ma. Ông ngồi ở bàn thu thuế, thu tiền của chính đồng bào mình để nộp cho quân xâm lược. Trong mắt người Do Thái, ông là kẻ phản quốc, là kẻ ô uế vì tiếp xúc với dân ngoại, là một tội nhân công khai. Còn Si-môn là ai? Ông thuộc nhóm Nhiệt Thành (Zealot), một nhóm kháng chiến cực đoan. Phương châm của họ là "Không có vua nào ngoài Thiên Chúa", và họ sẵn sàng dùng dao găm, dùng bạo lực để giết lính Rô-ma và cả những người Do Thái cộng tác với Rô-ma. Theo logic trần thế, Mát-thêu và Si-môn là kẻ thù không đội trời chung. Nếu họ gặp nhau ngoài đường, có lẽ Si-môn đã tìm cách ám sát Mát-thêu.

Vậy mà Chúa Giê-su đã gọi cả hai. Người không chỉ gọi họ, mà còn đặt họ ngồi chung một bàn, cùng ăn, cùng uống, cùng lắng nghe Lời Người, cùng đi chung một sứ mạng. Chúa Giê-su không sợ xung đột. Người mang sự xung đột vào chính trái tim của nhóm Mười Hai, và rồi Người biến đổi nó. Bằng cách nào? Bằng cách ban cho họ một thực tại lớn hơn để cùng nhau hướng tới: đó là Nước Trời. Người dạy họ rằng kẻ thù thực sự không phải là Rô-ma hay người thu thuế, mà là tội lỗi, sự chia rẽ và sự thống trị của ma quỷ. Đây là một bài học vĩnh cửu cho Giáo Hội. Giáo Hội của chúng ta hôm nay cũng đầy những chia rẽ: những quan điểm chính trị đối nghịch, những cách hiểu phụng vụ khác nhau, những bất đồng về đường hướng mục vụ. Chúa Giê-su mời gọi chúng ta nhìn vào Nhóm Mười Hai nguyên thủy, để thấy rằng sự hiệp nhất trong Người mạnh hơn bất kỳ ý thức hệ trần thế nào. Ngọn lửa của Si-môn và sự tính toán của Mát-thêu đều cần thiết, nhưng chúng phải được đặt dưới sự hướng dẫn của Thánh Thần.

Tiếp đến, chúng ta có "Giu-đa con ông Gia-cô-bê". Ngài là một con người thầm lặng, đến nỗi để phân biệt, người ta phải gọi ngài bằng tên cha mình. Truyền thống gọi ngài là Ta-đê-ô. Trong Tin Mừng Gio-an, ngài chỉ cất tiếng một lần duy nhất, trong Bữa Tiệc Ly. Khi Chúa Giê-su nói về việc Người sẽ tỏ mình ra cho các môn đệ, Giu-đa Ta-đê-ô đã hỏi một câu rất thực tế: "Thưa Thầy, tại sao Thầy phải tỏ mình ra cho chúng con, mà không tỏ mình ra cho thế gian?" (Ga 14:22). Đây không phải là câu hỏi của kẻ nghi ngờ, mà là câu hỏi của một người đang khao khát tìm hiểu. Ngài đại diện cho tất cả chúng ta, những người bước đi trong đức tin, đôi khi với những thắc mắc, những băn khoăn về đường lối của Chúa. Tại sao Chúa không can thiệp cách ngoạn mục? Tại sao Nước Chúa dường như ẩn giấu? Chúa Giê-su không chọn những người đã hiểu hết mọi sự. Người chọn những người có trái tim rộng mở, khao khát được ở gần Thầy. Ngài là vị thánh của sự trung tín bền bỉ, một nhân đức thầm lặng nhưng tối cần thiết để làm nền móng cho tòa nhà Giáo Hội.

Tuy nhiên, thưa cộng đoàn, khi đọc danh sách Mười Hai, chúng ta không thể không chạnh lòng, không thể không cảm thấy một cơn rùng mình khi đến cái tên cuối cùng. Thánh Lu-ca viết một cách lạnh lùng mà đau đớn: "...và Giu-đa Ít-ca-ri-ốt, người đã trở thành kẻ phản bội." Tại sao? Tại sao trong một buổi sáng đầy ánh sáng và hy vọng, trong giây phút long trọng thiết lập Dân Mới, bóng tối của sự phản bội đã len lỏi vào? Chúa Giê-su có biết không? Chắc chắn là Người biết. Đêm cầu nguyện đó, Chúa Cha đã cho Người thấy tất cả. Người thấy sự kiên trung của Si-môn và Giu-đa Ta-đê-ô, Người thấy sự yếu đuối chối Thầy của Phê-rô, và Người cũng thấy cả cái hôn chết người của Giu-đa Ít-ca-ri-ốt.

Việc Chúa Giê-su vẫn chọn Giu-đa là một mầu nhiệm lớn lao về tự do của con người và tình yêu liều lĩnh của Thiên Chúa. Chúa Giê-su không chọn kẻ phản bội. Người chọn Giu-đa. Người trao cho ông tất cả tình yêu, cơ hội, và sứ mạng như những người khác. Người trao cho ông giữ túi tiền của nhóm. Người rửa chân cho ông trong Bữa Tiệc Ly. Người gọi ông là "bạn" trong vườn Ghết-sê-ma-ni. Tình yêu của Chúa Giê-su không bao giờ thiếu. Nhưng chính Giu-đa, bằng tự do của mình, đã "trở thành kẻ phản bội". Ơn gọi là một hồng ân, nhưng cũng là một sự tự do đáng sợ. Thiên Chúa không bao giờ ép buộc. Sự hiện diện của Giu-đa Ít-ca-ri-ốt trong Nhóm Mười Hai ngay từ đầu là một lời cảnh báo vĩnh viễn cho Giáo Hội ở mọi thời đại. Lời cảnh báo rằng sự ác có thể xuất phát từ ngay bên trong, từ chính những người đã được kêu gọi, đã được tuyển chọn, đã cùng ăn chung một tấm bánh với Thầy. Nó nhắc nhở chúng ta về sự mỏng giòn của thân phận con người, và nhắc nhở mỗi chúng ta phải luôn tỉnh thức và cầu nguyện: "Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ".

Sau khi đã chọn xong, Chúa Giê-su không ở lại trên núi để giảng dạy thần học cao siêu cho nhóm tinh hoa của mình. Người "đi xuống cùng với các ông". Bài học đầu tiên cho các Tông Đồ không phải là lý thuyết, mà là một cuộc gặp gỡ thực tế với nỗi đau của con người. Họ đi xuống "một chỗ đất bằng", nơi đám đông đang chờ đợi. Đám đông này đến từ "khắp miền", bao gồm cả dân ngoại. Sứ mạng của các Tông Đồ ngay từ đầu đã mang tính phổ quát, mang tính Công giáo. Họ đến để nghe và để được chữa lành. Và Tin Mừng kết luận: "Tất cả đám đông tìm cách sờ vào Người, vì có một năng lực tự nơi Người phát ra, chữa lành hết mọi người." Các Tông Đồ đứng đó và chứng kiến. Họ thấy đám đông đau khổ, và họ thấy quyền năng của Thầy mình. Sứ mạng của họ sau này, cũng chính là sứ mạng của Giáo Hội hôm nay, là tiếp nối hành động đó. Là làm cho con người thời đại này, những con người đang mệt mỏi với lý thuyết suông, đang khao khát "sờ vào" một cái gì đó thiêng liêng, một cái gì đó có thật, có thể "sờ" được vào Chúa Giê-su. Chúng ta "sờ" được vào Người qua Lời của Người, qua các Bí tích, và qua tình yêu thương phục vụ cụ thể.

Mừng lễ hai thánh Si-môn và Giu-đa là mừng lễ những nền tảng bị lãng quên, những con người trung tín thầm lặng. Nhưng cũng là dịp để chúng ta nhìn vào thực tại của Giáo Hội, một Giáo Hội được dệt nên từ ánh sáng của các thánh và bóng tối của tội nhân. Nơi đó có những Si-môn nhiệt thành, những Giu-đa trung tín, nhưng cũng có mầm mống của sự phản bội. Xin hai thánh Tông Đồ cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta biết biến sự nhiệt thành của mình thành lòng mến phục vụ, biết trung tín trong những điều nhỏ bé, và luôn tỉnh thức trước sự mỏng giòn của bản thân, để luôn kết hiệp với Chúa Giê-su, nguồn năng lực duy nhất chữa lành và cứu độ chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây