Sự dối trá của lòng kiêu ngạo - Sức mạnh của lòng khiêm hạ

Thứ bảy - 25/10/2025 21:47 Tác giả: Lm. Anmai, CSsR
Chúa nhật 30 TN  - Sự dối trá của lòng kiêu ngạo , Sức mạnh của lòng khiêm hạ
V 2016 CN30TN Pharise
V 2016 CN30TN Pharise


Chúa nhật 30 TN  - SỰ DỐI TRÁ CỦA LÒNG KIÊU NGẠO
 

Anh chị em thân mến, đoạn Tin Mừng theo thánh Lu-ca mà chúng ta vừa nghe là một trong những dụ ngôn nổi tiếng và cũng đầy thách thức nhất của Đức Giê-su. Thánh sử đã ghi lại bối cảnh rất rõ ràng: Đức Giê-su kể dụ ngôn này "với một số người tự hào cho mình là công chính mà khinh chê người khác". Như vậy, đây không phải là một câu chuyện kể cho vui, cũng không phải là một bài học luân lý chung chung. Đây là một tấm gương được giơ lên, một lưỡi gươm chẩn đoán, nhắm thẳng vào một căn bệnh thiêng liêng cụ thể và vô cùng nguy hiểm: căn bệnh của sự tự mãn, sự kiêu ngạo thiêng liêng. Chúa Giê-su đang nói với những người, và có lẽ là nói với chính chúng ta, những người đã bắt đầu tin rằng mình "ổn", mình "tốt", mình "thánh thiện", và từ đó, bắt đầu nhìn người khác bằng ánh mắt khinh miệt. Dụ ngôn này là lời cảnh tỉnh cho tất cả những ai đang trên hành trình đức tin, bởi lẽ càng cố gắng sống tốt, chúng ta lại càng dễ rơi vào cái bẫy tinh vi của việc "tự hào cho mình là công chính".

Chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm hai nhân vật trong câu chuyện. Cả hai đều "lên đền thờ cầu nguyện". Đây là một hành động tốt. Cả hai đều có ý thức tôn giáo. Cả hai đều tìm đến với Thiên Chúa. Bề ngoài, họ cùng làm một việc. Nhưng ngay lập tức, Đức Giê-su cho thấy sự khác biệt trời vực bên trong tâm hồn họ. Người thứ nhất là một người Pha-ri-sêu. Đối với dân chúng thời đó, đây là một hình mẫu lý tưởng về đời sống đạo. Họ là những người tuân giữ Lề Luật một cách nghiêm ngặt, là những nhà lãnh đạo tinh thần. Chắc chắn khi ông bước vào đền thờ, mọi người đều nhìn ông với ánh mắt kính trọng. Ông là người "công chính" trong mắt người đời. Và bi kịch thay, ông cũng tin mình là công chính trong mắt Thiên Chúa.

Hãy lắng nghe lời cầu nguyện của ông. "Người Pha-ri-sêu đứng thẳng...". Tư thế "đứng thẳng" này cho thấy một sự tự tin. Ông không cúi đầu, không mặc cảm. Ông đứng trước Thiên Chúa như một người ngang hàng, như một đối tác sòng phẳng, một người đã hoàn thành xuất sắc phần việc của mình và bây giờ đến để báo cáo thành tích. Và ông "nguyện thầm". Lời nguyện này không phải là một cuộc đối thoại với Thiên Chúa, mà là một bài độc thoại nội tâm, một lời tự ca ngợi chính mình. Ông bắt đầu bằng "Lạy Thiên Chúa, xin tạ ơn Chúa...". Tưởng chừng như đây là một lời tạ ơn đẹp đẽ. Nhưng không, đây là một lời tạ ơn dối trá. Ông không tạ ơn Chúa vì lòng thương xót của Ngài, hay vì ân sủng Ngài ban. Ông tạ ơn Chúa vì... ông tốt hơn người khác. "Vì con không như bao kẻ khác: tham lam, bất chính, ngoại tình...".

Tâm điểm lời cầu nguyện của ông không phải là Thiên Chúa, mà là chữ "con". Nền tảng sự công chính của ông không phải là ân sủng của Chúa, mà là sự so sánh với tha nhân. Ông định nghĩa sự tốt lành của mình bằng cách chỉ ra sự xấu xa của người khác. Đây là dấu hiệu đầu tiên và rõ ràng nhất của lòng kiêu ngạo thiêng liêng. Một người thực sự thánh thiện sẽ không bao giờ so sánh mình với người khác; họ chỉ so sánh mình với sự thánh thiện vô biên của Thiên Chúa, và khi làm vậy, họ chỉ thấy mình là bụi đất. Người Pha-ri-sêu, ngược lại, lại tìm những kẻ tội lỗi hơn mình để làm thước đo. Ông cảm thấy mình "ổn" bởi vì ông thấy người khác "tệ". Ông xây dựng sự tự tin của mình trên sự thất bại của anh em mình. Đây là một sự dối trá khủng khiếp.

Chưa dừng lại ở đó, ông còn chỉ đích danh: "...hoặc như tên thu thuế kia". Ông không chỉ khinh miệt những kẻ tội lỗi vắng mặt, ông còn khinh miệt chính người anh em đang cùng ông ở trong đền thờ. Ngay tại nơi thánh, nơi con người đến để tìm kiếm lòng thương xót, ông lại biến nó thành một phiên tòa, nơi ông là quan tòa và người thu thuế là bị cáo. Ông không thấy người thu thuế kia là một tâm hồn đang đau khổ, một người anh em đang cần được cứu vớt. Ông chỉ thấy anh ta là một "tên", một đối tượng để ông so sánh và cảm thấy mình vượt trội. Khi chúng ta nhìn người khác và chỉ thấy tội lỗi của họ, khi chúng ta dùng họ làm bàn đạp để nâng mình lên, thì lúc đó, lời cầu nguyện của chúng ta, dù có sốt sắng đến đâu, cũng chỉ là tiếng kêu rỗng tuếch trước mặt Thiên Chúa.

Sau khi đã liệt kê những gì mình "không" làm, người Pha-ri-sêu bắt đầu kể công. "Con ăn chay mỗi tuần hai lần, con dâng cho Chúa một phần mười thu nhập của con". Đây là những việc làm rất tốt, thậm chí là vượt mức Lề Luật đòi hỏi (Luật chỉ yêu cầu ăn chay một năm một lần vào ngày Lễ Xá Tội, và dâng một phần mười hoa lợi chính). Ông là một tín hữu gương mẫu, một người "giữ đạo" tuyệt vời. Nhưng vấn đề nằm ở chỗ, ông coi những việc làm này là thành tích của mình. Ông coi đó là những khoản đầu tư mà Thiên Chúa phải "trả lãi". Ông đến trước Chúa không phải với hai bàn tay trắng để xin ân sủng, mà với một bản danh sách dài những công trạng để đòi phần thưởng.

Ông ta đã biến tôn giáo thành một cuộc mua bán, một sự trao đổi sòng phẳng. "Lạy Chúa, con đã làm A, con đã làm B, bây giờ Chúa phải ban cho con sự cứu độ". Ông ta không cần lòng thương xót, vì ông ta có "công trạng". Ông ta không cần ân sủng, vì ông ta có "việc lành". Bi kịch lớn nhất của người Pha-ri-sêu là ông ta đã tự cứu mình bằng nỗ lực của bản thân. Ông ta hoàn toàn tin tưởng vào sự công chính của riêng mình. Và chính vì tin tưởng vào bản thân, ông ta đã đóng sập cánh cửa lòng mình trước Thiên Chúa. Thiên Chúa không thể ban cho ông sự công chính, bởi vì ông ta đã "tự hào" rằng mình có thừa rồi. Một cái ly đã đầy ắp nước bẩn của sự tự mãn thì không thể nhận thêm nước trong của ân sủng.

Căn bệnh của người Pha-ri-sêu là căn bệnh của sự tự mãn. Ông ta là một người đạo đức, nhưng không có tình yêu. Ông ta giữ luật, nhưng không có lòng thương xót. Ông ta cầu nguyện, nhưng không có sự khiêm nhường. Ông ta tạ ơn Chúa, nhưng thực chất là đang thờ lạy chính mình. Đây là một lời cảnh tỉnh đáng sợ cho tất cả chúng ta, những người đang cố gắng sống tốt đời đẹp đạo. Chúng ta có thể đi lễ mỗi ngày, đọc kinh hằng đêm, làm việc tông đồ miệt mài, ăn chay hãm mình... nhưng chúng ta làm những việc đó với tâm thế nào? Chúng ta có âm thầm tự hào về sự "thánh thiện" của mình không? Chúng ta có kín đáo so sánh mình với những người "khô khan", những người "tội lỗi", những người "không bằng mình" không?

Khi chúng ta bắt đầu tính toán công trạng với Chúa, khi chúng ta bắt đầu thấy mình "xứng đáng" hơn người khác, khi chúng ta nhìn một người tội lỗi với ánh mắt khinh khi thay vì xót thương, thì chúng ta đang đi vào vết xe đổ của người Pha-ri-sêu. Lòng kiêu ngạo thiêng liêng là thứ kiêu ngạo tinh vi và khó nhận ra nhất. Nó ẩn mình dưới lớp vỏ của sự đạo đức. Nó khiến chúng ta mù lòa trước tội lỗi của bản thân, mà tội lớn nhất chính là tội không cần đến lòng thương xót của Chúa. Người Pha-ri-sêu không phạm tội tham lam, bất chính, ngoại tình... nhưng ông ta phạm một tội lớn hơn tất cả những tội đó: tội kiêu ngạo, tội tự cho mình là Thiên Chúa, tự định đoạt sự công chính của mình.

Và kết quả là gì? Đức Giê-su đưa ra một phán quyết đanh thép: "Tôi nói cho các ông biết: người này [người thu thuế], khi trở xuống mà về nhà, thì đã được nên công chính rồi; còn người kia thì không". Người Pha-ri-sêu, con người gương mẫu đó, đã ra về tay trắng. Ông đến đền thờ, làm mọi thứ "đúng quy trình", nhưng ông ra về mà không nhận được gì. Ông vẫn còn nguyên vẹn trong sự tự mãn của mình, vẫn bị giam cầm trong cái "tôi" to lớn của mình. Ông không được "nên công chính", không được Thiên Chúa tha thứ, không được hòa giải. Lời cầu nguyện của ông đã bị từ chối, không phải vì ông làm điều xấu, mà vì ông tưởng mình đã làm quá nhiều điều tốt.

Đây là bi kịch của sự dối trá. Lòng kiêu ngạo đã lừa dối ông. Nó khiến ông tin rằng ông đang ở rất gần Chúa, trong khi thực tế ông lại ở rất xa. Nó khiến ông tin rằng ông đang cầu nguyện, trong khi thực tế ông đang độc thoại. Nó khiến ông tin rằng ông công chính, trong khi thực tế ông là người cần được thương xót hơn cả người thu thuế. Sự công chính mà ông tự xây dựng chỉ là một cái vỏ rỗng, một ngôi nhà xây trên cát.

Anh chị em thân mến, dụ ngôn này mời gọi chúng ta phải xét mình một cách triệt để. Chúng ta đang đứng ở vị trí nào trong đền thờ? Chúng ta đang cầu nguyện với tâm thế nào? Chúng ta có đang mang một "bản danh sách công trạng" để trình lên Chúa không? Hay chúng ta đến với hai bàn tay trắng, với một trái tim tan nát vì tội lỗi của mình? Chúng ta có dám loại bỏ mọi sự so sánh, mọi phán xét tha nhân ra khỏi lời cầu nguyện của mình không? Chúng ta có dám thành thật nhìn nhận rằng, nếu không có ân sủng của Chúa, chúng ta còn tệ hơn cả người thu thuế kia không?

Xin Chúa giúp chúng ta nhận ra sự dối trá tinh vi của lòng kiêu ngạo. Xin cho chúng ta đừng bao giờ "tự hào cho mình là công chính". Bởi vì sự công chính duy nhất mà chúng ta có, là sự công chính mà chúng ta nhận lãnh nhưng không từ lòng thương xót của Thiên Chúa. Xin cho chúng ta, thay vì chỉ trích tội lỗi của anh em, hãy can đảm nhìn vào tội lỗi của chính mình. Và xin cho chúng ta, thay vì kể công với Chúa, hãy học lấy bài học của người thu thuế, bài học về sự khiêm nhường. Chỉ khi nào chúng ta dám hạ mình xuống, nhận mình là kẻ tội lỗi, chúng ta mới có thể được Thiên Chúa "tôn lên", được Ngài tha thứ và ban cho sự sống đích thực. Amen.

Lm. Anmai, CSsR.

 

SỨC MẠNH CỦA LÒNG KHIÊM HẠ

Anh chị em thân mến, nếu dụ ngôn về người Pha-ri-sêu và người thu thuế là một lời cảnh báo đanh thép về sự nguy hiểm của lòng kiêu ngạo, thì đó cũng đồng thời là một Tin Mừng vĩ đại, một bài ca hy vọng về sức mạnh vô biên của lòng khiêm hạ và lòng thương xót của Thiên Chúa. Hôm nay, chúng ta hãy tạm gác lại hình ảnh của người Pha-ri-sêu tự mãn, để tập trung chiêm ngắm người thứ hai: người thu thuế. Ông là nhân vật chính của sự đảo ngược vĩ đại mà Đức Giê-su muốn công bố. Ông là hiện thân của tất cả những ai cảm thấy mình tuyệt vọng, tội lỗi, không xứng đáng, nhưng vẫn khao khát tìm về với Chúa.

Trước hết, chúng ta cần hiểu người thu thuế là ai trong xã hội Do Thái thời bấy giờ. Họ không chỉ đơn giản là những nhân viên thu thuế bình thường. Họ bị coi là những kẻ tội lỗi công khai, những kẻ phản quốc. Họ làm việc cho đế quốc Rô-ma, kẻ đang đô hộ dân tộc họ. Họ thu thuế của chính đồng bào mình để làm giàu cho ngoại bang và cho chính bản thân họ, qua việc gian lận, áp đặt mức thuế cao hơn quy định. Vì vậy, họ bị khinh rẻ về mặt chính trị, xã hội và đặc biệt là tôn giáo. Họ bị coi là ô uế, không được giao tiếp, không được làm chứng trước tòa. Khi người Pha-ri-sêu nói "hoặc như tên thu thuế kia", ông ta đang nói đến một người ở dưới đáy cùng của xã hội, một kẻ bị loại trừ.

Vậy mà, con người bị loại trừ này, con người mang gánh nặng tội lỗi công khai này, đã "lên đền thờ cầu nguyện". Đây là một chi tiết đáng kinh ngạc. Ông ta đã không để cho sự khinh miệt của xã hội hay sự mặc cảm tội lỗi của bản thân ngăn cản mình tìm về với Chúa. Ông ta biết mình tội lỗi, ông ta biết mình không xứng đáng, nhưng khao khát về lòng thương xót của Thiên Chúa trong ông lớn hơn cả sự xấu hổ. Ông ta không trốn tránh Chúa, mà tìm đến Ngài, ngay cả khi biết rằng mình sẽ bị những người "công chính" như ông Pha-ri-sêu chỉ trỏ, khinh khi. Đây là bước đi đầu tiên của lòng can đảm, lòng can đảm của một kẻ biết mình chẳng còn gì để mất, ngoài trừ cơ hội được tha thứ.

Và bây. giờ, chúng ta hãy nhìn vào tư thế cầu nguyện của ông. Mọi chi tiết đều phản ánh một tâm hồn tan vỡ. Thứ nhất, ông "đứng đằng xa". Ông không dám tiến lên hàng đầu, nơi dành cho những người Pha-ri-sêu, những người "thánh thiện". Ông tự mình đứng ở cuối đền thờ, có lẽ là ở ngoài sân dành cho dân ngoại, hoặc ở một góc khuất. Ông biết vị trí của mình. Ông chấp nhận sự thật rằng ông là một kẻ tội lỗi, đứng xa sự thánh thiện của Thiên Chúa. Đây không phải là sự tự ti giả tạo, đây là sự khiêm nhường đích thực. Khiêm nhường là sống đúng với sự thật. Và sự thật là, trước mặt Thiên Chúa, tất cả chúng ta đều là những tội nhân, không ai xứng đáng đứng gần Ngài. Người thu thuế đã nhận ra sự thật này, trong khi người Pha-ri-sêu thì không.

Thứ hai, ông "thậm chí chẳng dám ngước mắt lên trời". Bầu trời là biểu tượng cho nơi Thiên Chúa ngự trị, cho sự thánh khiết, trong sạch. Người thu thuế cảm thấy mình quá ô uế, quá bất xứng để dám nhìn thẳng vào sự thánh thiện đó. Ánh mắt cúi xuống của ông là ánh mắt của sự xấu hổ, của lòng thống hối. Ông không có gì để tự hào, không có gì để khoe khoang. Ông chỉ có tội lỗi của mình. Trong khi người Pha-ri-sêu "đứng thẳng", tự tin nhìn lên, thì người thu thuế cúi đầu. Nhưng chính cái cúi đầu trong xấu hổ này lại chạm đến trái tim Thiên Chúa, hơn là cái ngẩng cao đầu trong kiêu hãnh.

Thứ ba, ông "vừa đấm ngực". Đây là một cử chỉ thống hối sâu sắc của người Do Thái. Đấm ngực là tự kết án mình, là thừa nhận rằng chính trái tim này, chính lồng ngực này là nguồn gốc của tội lỗi. Ông không đổ lỗi cho hoàn cảnh, cho xã hội, cho Rô-ma, hay cho bất cứ ai. Ông nhận trách nhiệm hoàn toàn về mình. Ông tự nói với mình: "Chính mày, chính trái tim mày là thủ phạm". Đây là một hành động của sự thật. Ông không bào chữa, không biện minh. Ông đơn giản là phơi bày con người thật của mình ra trước Chúa, một con người tội lỗi và cần được chữa lành từ sâu thẳm con tim.

Và cuối cùng, chúng ta hãy lắng nghe lời cầu nguyện của ông. Đó là lời cầu nguyện ngắn nhất, nhưng có lẽ là lời cầu nguyện vĩ đại nhất trong toàn bộ Kinh Thánh: "Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi". Chúng ta hãy phân tích từng chữ. "Lạy Thiên Chúa...". Ông gọi đúng tên Thiên Chúa. Ông không độc thoại nội tâm như người Pha-ri-sêu. Ông đang đối thoại, đang van nài Đấng Duy Nhất có thể cứu ông. Ông biết vấn đề của ông vượt quá khả năng của con người, ông cần một sự can thiệp thần linh.

"...xin thương xót...". Chữ "thương xót" (hilastheti) ở đây mang một ý nghĩa rất sâu. Nó không chỉ là "xin tha thứ" một cách chung chung. Nó có liên quan đến "hilasterion", tức là "nơi xá tội", nắp của Hòm Bia Giao Ước, nơi máu của con vật hiến tế được rảy lên để chuộc tội cho dân. Khi người thu thuế nói "xin thương xót", ông đang van xin: "Lạy Chúa, xin hãy lấy máu hy lễ mà thanh tẩy con. Con không có gì để dâng, con không có công trạng gì, xin hãy lấy lòng thương xót của Ngài mà che phủ tội lỗi của con. Xin hãy ban cho con một sự tha thứ nhưng không". Ông không cầu xin sự công bằng, vì ông biết sự công bằng sẽ kết án ông. Ông cầu xin lòng thương xót, thứ duy nhất có thể cứu ông.

"...con là kẻ tội lỗi". Ông tự nhận mình "là" kẻ tội lỗi. Đây là một lời thú nhận danh tính. Ông không nói "con đã phạm một vài tội", ông nói "con  kẻ tội lỗi". Tội lỗi đã bao trùm lấy con người ông. Ông chấp nhận sự thật phũ phàng về mình. Và chính trong giây phút ông chấp nhận sự thật trần trụi và nhục nhã nhất về mình, thì ông lại ở gần Thiên Chúa nhất. Ông đã chạm đến đáy của sự tuyệt vọng về bản thân, và chính tại đó, ông đã mở ra một cánh cửa cho quyền năng của Thiên Chúa hoạt động.

Đây là sức mạnh của lòng khiêm hạ. Lòng khiêm hạ là sự thật. Người thu thuế đã nói lên sự thật về Thiên Chúa (Ngài là Đấng hay thương xót) và sự thật về bản thân (ông là kẻ tội lỗi). Và sự thật này đã giải thoát ông. Đức Giê-su đã đưa ra một phán quyết làm đảo lộn mọi trật tự: "Tôi nói cho các ông biết: người này, khi trở xuống mà về nhà, thì đã được nên công chính rồi; còn người kia thì không". "Được nên công chính" (dedikaiomenos) – đây là một thuật ngữ thần học vô cùng quan trọng. Nó có nghĩa là "được làm cho nên công chính", "được tha thứ", "được hòa giải với Thiên Chúa". Người thu thuế, kẻ tội lỗi công khai, đã ra về trong tình trạng ân sủng. Ông ra về như một con người mới. Chỉ bằng một lời cầu nguyện, một tư thế khiêm cung, một trái tim tan nát, ông đã nhận được điều mà người Pha-ri-sêu, với tất cả công trạng của mình, đã không nhận được.

Tại sao vậy? Đức Giê-su giải thích: "Vì phàm ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên". Đây là một định luật thiêng liêng, một nghịch lý của Nước Trời. Người Pha-ri-sêu đã "tôn mình lên" bằng công trạng và sự khinh miệt tha nhân, nên ông đã bị Thiên Chúa "hạ xuống", nghĩa là lời cầu nguyện của ông bị từ chối. Còn người thu thuế đã "hạ mình xuống" tận bùn đen của tội lỗi, chấp nhận sự thật về mình, nên ông đã được Thiên Chúa "tôn lên", được ban cho sự công chính của chính Ngài. Thiên Chúa không thể làm đầy một người đã tự cho mình là đầy. Ngài chỉ có thể đổ ân sủng của Ngài vào những tâm hồn trống rỗng, những trái tim ý thức được sự nghèo khó của mình.

Anh chị em thân mến, câu chuyện của người thu thuế là câu chuyện của mỗi chúng ta. Tất cả chúng ta, không ít thì nhiều, đều mang trong mình những tội lỗi, những bất xứng. Có thể tội của chúng ta không công khai như người thu thuế, nhưng chúng ta đều là những tội nhân cần lòng thương xót. Dụ ngôn này là một tin mừng lớn lao. Nó nói với chúng ta rằng, không có tội lỗi nào quá lớn mà Chúa không thể tha. Không có hố sâu nào quá thẳm mà lòng thương xót của Chúa không thể vươn tới. Điều kiện duy nhất là chúng ta phải có thái độ của người thu thuế.

Chúng ta có dám "đứng đằng xa", nhận ra sự bất xứng của mình trước sự thánh thiện của Chúa không? Chúng ta có dám "cúi đầu", không khoe khoang công trạng, mà chỉ biết cậy trông vào ân sủng không? Chúng ta có dám "đấm ngực", nhận lãnh trách nhiệm về tội lỗi của mình, không đổ thừa, không bào chữa không? Và quan trọng nhất, chúng ta có dám thốt lên lời cầu nguyện duy nhất có sức cứu độ: "Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi" không?

Lời cầu nguyện này, "Lời cầu nguyện của Chúa Giê-su" (Jesus Prayer) mà các giáo phụ Đông phương đã suy niệm, là vũ khí mạnh nhất của người Kitô hữu. Nó đập tan mọi sự kiêu ngạo của ma quỷ và mở toang cánh cửa lòng thương xót của Chúa. Khi chúng ta cầu nguyện như thế, chúng ta không còn cậy dựa vào sức mình, nhưng hoàn toàn phó thác cho quyền năng của Chúa. Chúng ta thừa nhận mình bất lực, và chính lúc đó, chúng ta trở nên mạnh mẽ nhất trong ân sủng của Ngài.

Xin Chúa cho chúng ta can đảm để sống sự thật của lòng khiêm hạ. Xin cho chúng ta đừng bao giờ sợ hãi khi đến với Chúa, dù chúng ta có sa ngã nặng nề đến đâu. Bởi vì Thiên Chúa của chúng ta không phải là một kế toán viên ghi sổ công tội, Ngài là một người Cha, Đấng luôn dang rộng vòng tay chờ đón đứa con khiêm nhường trở về. Xin cho chúng ta mỗi khi đến đền thờ, mỗi khi cầu nguyện, đều mang theo tâm tình của người thu thuế, để mỗi lần như thế, chúng ta đều được "trở xuống mà về nhà" trong bình an và ân sủng, được "nên công chính" bởi chính lòng thương xót vô biên của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR.

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây