Nầy em hới lá tương tư vừa rụng Chiếc cuối cùng sầu não phút lâm chung Chẳng còn em giữa thế giới muôn trùng Mà nhắc lại lời thề xưa ân ái
Tự tình tháng mười hai
Tháng mười hai gió đông về lạnh lắm Cứ thổi lạc đường run rẩy cánh chim xa Cô độc góc trời tô màu thương trắng xóa Cất tiếng não nề mong người cũ về thăm.
Thấp thoáng xa xăm chút nắng vàng nồng thắm Cuốn chặt núi đồi cố níu chặt tình yêu Chông chênh chuyển động, xô giá lạnh tiêu điều Gợn sóng phôi pha , mùa đông về trải thảm.
Tháng mười hai hồn trào dâng ngàn vạn Nỗi ngóng chờ những vạt nắng mùa xuân Đẩy hết bơ vơ vang động khúc ân cần Ru lại giấc nồng cái thủa thật bình an.
Tháng mười hai đông về thổi lạnh ai Bàn tay sẻ nâng lời ru kỷ niệm Tiếng dật dờ nỗi nhớ kéo về hiên Lời nhắn gởi còn thương nhau nhiều lắm.
Nầy em hới lá tương tư vừa rụng Chiếc cuối cùng sầu não phút lâm chung Chẳng còn em giữa thế giới muôn trùng Mà nhắc lại lời thề xưa ân ái.
bình luận về bài thơ "Tự Tình Tháng Mười Hai" của tác giả Hồng Binh. Bài thơ là một bức tranh trữ tình, sâu lắng về tâm trạng cô đơn và nhung nhớ trong những ngày cuối năm se lạnh. Phân Tích Cấu Tứ và Cảm Xúc
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do hoặc lục bát biến thể, với cách ngắt dòng, gieo vần linh hoạt, tạo nên một giọng điệu tự sự, thổn thức. 1. Mở Đầu (Khổ 1) - Sự Cô Đơn Lạnh Giá
Hình ảnh trung tâm: Gió đông và cánh chim xa. Điểm nhấn: Cảm giác "lạc đường" và "run rẩy" của cánh chim (biểu tượng cho tâm hồn người thơ) đặt trong bối cảnh "gió đông về lạnh lắm". Cảm xúc: Nỗi "cô độc góc trời" được cụ thể hóa bằng màu sắc "thương trắng xóa" (màu của tuyết, của băng giá, của sự trống trải). Lời cầu xin "Cất tiếng não nề mong người cũ về thăm" đã trực tiếp bày tỏ nỗi nhớ và khao khát được gặp lại. 2. Khổ 2 - Sự Giằng Co của Hiện Tại và Quá Khứ
Ánh sáng và bóng tối: "chút nắng vàng nồng thắm" (niềm hy vọng, ký ức ấm áp) xuất hiện "thấp thoáng xa xăm" (mong manh, khó nắm bắt). Hành động: Nắng "Cuốn chặt núi đồi cố níu chặt tình yêu" thể hiện sự níu kéo, chống chọi tuyệt vọng của nội tâm trước sự khắc nghiệt của thực tại: "xô giá lạnh tiêu điều". Kết quả: Cảm giác "Chông chênh chuyển động" và sự tan biến "Gợn sóng phôi pha" khẳng định sự xâm lấn mạnh mẽ của mùa đông lạnh lẽo. 3. Khổ 3 - Khao Khát Sự Bình An
Sự đối lập: Tuy tâm hồn đang "trào dâng ngàn vạn" nỗi niềm (tức là rất nhiều xúc cảm xáo động), nhưng lại hướng tới một điều trái ngược: "những vạt nắng mùa xuân" (biểu tượng của sự sống, hy vọng và ấm áp). Ước muốn: "Đẩy hết bơ vơ" để lấy lại sự an yên đã mất: "Ru lại giấc nồng cái thủa thật bình an". Khát vọng trở về quá khứ êm đềm rất rõ ràng. 4. Khổ 4 & 5 - Lời Tự Tình Đau Đớn
Khổ 4: Trực tiếp hóa nỗi nhớ. "Bàn tay sẻ nâng lời ru kỷ niệm" là một hành động vừa tự an ủi vừa tự dằn vặt. "Tiếng dật dờ nỗi nhớ kéo về hiên" nhân cách hóa nỗi nhớ, biến nó thành một thực thể thăm viếng, làm lay động không gian tĩnh lặng của người thơ. Lời "còn thương nhau nhiều lắm" là lời tự thú xót xa, gửi gắm trong không gian. Khổ 5: Đây là khổ thơ đau đớn nhất và mang tính kết thúc cho một đoạn tình cảm. Hình ảnh tượng trưng: "lá tương tư vừa rụng / Chiếc cuối cùng sầu não phút lâm chung". Chiếc lá cuối cùng tượng trưng cho niềm hy vọng cuối cùng hoặc giọt nước mắt cuối cùng của tình yêu đã tàn úa. Thực tại phũ phàng: "Chẳng còn em giữa thế giới muôn trùng" (sự chia ly vĩnh viễn hoặc tuyệt vọng). Lời nhắc nhở: Việc "nhắc lại lời thề xưa ân ái" trong bối cảnh người đã xa vắng càng làm tăng thêm bi kịch của sự cô đơn. Giá Trị Nghệ Thuật
Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng nhiều từ Hán Việt và từ láy gợi hình, gợi cảm (não nề, thấp thoáng, chông chênh, tiêu điều, phôi pha, dật dờ, muôn trùng...) làm tăng tính biểu cảm và sự day dứt. Hình ảnh tương phản: Sự đối lập giữa lạnh giá (gió đông, trắng xóa, tiêu điều) và ấm áp (nắng vàng nồng thắm, mùa xuân, bình an) tạo nên xung đột nội tâm sâu sắc. Chủ thể trữ tình: Xuyên suốt bài thơ là một cái "tôi" tự nhận biết và bộc lộ nỗi buồn một cách chân thành, da diết. Kết Luận
"Tự Tình Tháng Mười Hai" là một bài thơ giàu tính tự sự và trữ tình, diễn tả thành công cái lạnh của không gian tháng Mười Hai đồng điệu với cái lạnh của tâm hồn tan vỡ. Bài thơ là tiếng lòng của người đang cố níu giữ những kỷ niệm ấm áp trước sự chia cắt và quên lãng của thời gian và số phận.
Bài thơ là một bức tranh trữ tình, sâu lắng về tâm trạng cô đơn và nhung nhớ trong những ngày cuối năm se lạnh.
Phân Tích Cấu Tứ và Cảm Xúc
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do hoặc lục bát biến thể, với cách ngắt dòng, gieo vần linh hoạt, tạo nên một giọng điệu tự sự, thổn thức.
1. Mở Đầu (Khổ 1) - Sự Cô Đơn Lạnh Giá
Hình ảnh trung tâm: Gió đông và cánh chim xa.
Điểm nhấn: Cảm giác "lạc đường" và "run rẩy" của cánh chim (biểu tượng cho tâm hồn người thơ) đặt trong bối cảnh "gió đông về lạnh lắm".
Cảm xúc: Nỗi "cô độc góc trời" được cụ thể hóa bằng màu sắc "thương trắng xóa" (màu của tuyết, của băng giá, của sự trống trải). Lời cầu xin "Cất tiếng não nề mong người cũ về thăm" đã trực tiếp bày tỏ nỗi nhớ và khao khát được gặp lại.
2. Khổ 2 - Sự Giằng Co của Hiện Tại và Quá Khứ
Ánh sáng và bóng tối: "chút nắng vàng nồng thắm" (niềm hy vọng, ký ức ấm áp) xuất hiện "thấp thoáng xa xăm" (mong manh, khó nắm bắt).
Hành động: Nắng "Cuốn chặt núi đồi cố níu chặt tình yêu" thể hiện sự níu kéo, chống chọi tuyệt vọng của nội tâm trước sự khắc nghiệt của thực tại: "xô giá lạnh tiêu điều".
Kết quả: Cảm giác "Chông chênh chuyển động" và sự tan biến "Gợn sóng phôi pha" khẳng định sự xâm lấn mạnh mẽ của mùa đông lạnh lẽo.
3. Khổ 3 - Khao Khát Sự Bình An
Sự đối lập: Tuy tâm hồn đang "trào dâng ngàn vạn" nỗi niềm (tức là rất nhiều xúc cảm xáo động), nhưng lại hướng tới một điều trái ngược: "những vạt nắng mùa xuân" (biểu tượng của sự sống, hy vọng và ấm áp).
Ước muốn: "Đẩy hết bơ vơ" để lấy lại sự an yên đã mất: "Ru lại giấc nồng cái thủa thật bình an". Khát vọng trở về quá khứ êm đềm rất rõ ràng.
4. Khổ 4 & 5 - Lời Tự Tình Đau Đớn
Khổ 4: Trực tiếp hóa nỗi nhớ. "Bàn tay sẻ nâng lời ru kỷ niệm" là một hành động vừa tự an ủi vừa tự dằn vặt. "Tiếng dật dờ nỗi nhớ kéo về hiên" nhân cách hóa nỗi nhớ, biến nó thành một thực thể thăm viếng, làm lay động không gian tĩnh lặng của người thơ. Lời "còn thương nhau nhiều lắm" là lời tự thú xót xa, gửi gắm trong không gian.
Khổ 5: Đây là khổ thơ đau đớn nhất và mang tính kết thúc cho một đoạn tình cảm.
Hình ảnh tượng trưng: "lá tương tư vừa rụng / Chiếc cuối cùng sầu não phút lâm chung". Chiếc lá cuối cùng tượng trưng cho niềm hy vọng cuối cùng hoặc giọt nước mắt cuối cùng của tình yêu đã tàn úa.
Thực tại phũ phàng: "Chẳng còn em giữa thế giới muôn trùng" (sự chia ly vĩnh viễn hoặc tuyệt vọng).
Lời nhắc nhở: Việc "nhắc lại lời thề xưa ân ái" trong bối cảnh người đã xa vắng càng làm tăng thêm bi kịch của sự cô đơn.
Giá Trị Nghệ Thuật
Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng nhiều từ Hán Việt và từ láy gợi hình, gợi cảm (não nề, thấp thoáng, chông chênh, tiêu điều, phôi pha, dật dờ, muôn trùng...) làm tăng tính biểu cảm và sự day dứt.
Hình ảnh tương phản: Sự đối lập giữa lạnh giá (gió đông, trắng xóa, tiêu điều) và ấm áp (nắng vàng nồng thắm, mùa xuân, bình an) tạo nên xung đột nội tâm sâu sắc.
Chủ thể trữ tình: Xuyên suốt bài thơ là một cái "tôi" tự nhận biết và bộc lộ nỗi buồn một cách chân thành, da diết.
Kết Luận
"Tự Tình Tháng Mười Hai" là một bài thơ giàu tính tự sự và trữ tình, diễn tả thành công cái lạnh của không gian tháng Mười Hai đồng điệu với cái lạnh của tâm hồn tan vỡ. Bài thơ là tiếng lòng của người đang cố níu giữ những kỷ niệm ấm áp trước sự chia cắt và quên lãng của thời gian và số phận.