Bài thơ "Không và nhận..." của Hồng Bính là một lời tự bạch, một lời khẳng định đầy xúc cảm của người phụ nữ về "món nợ" trong tình yêu. Với cấu tứ rõ ràng, đối lập giữa "không nhận" và "nhận", bài thơ đã khéo léo thể hiện sự cao thượng, tự tôn nhưng cũng không kém phần tha thiết, thủy chung trong tình cảm.
1. "Không Nhận" – Lời Khước Từ Cao Thượng
Bốn khổ thơ đầu là lời khước từ dứt khoát: "Trả nợ ư…em không thèm nhận" và "Em đã nói nợ nầy không nhận". Khước từ vật chất và kỉ niệm vụn vặt: Người phụ nữ từ chối nhận "nợ" từ những thứ nhỏ bé, thoáng qua như "thơ", "chút mộng chút mơ", "công viên", "bến đò", "chiều nắng dạt bờ sông", "con đường mòn lá đổ chiều êm". Những thứ này, dù có gắn liền với kỉ niệm, cũng chỉ là phương tiện, là "vô hình" trong tình yêu.
Sự tự tôn và cao thượng: Việc "không thèm nhận" thể hiện một sự tự tôn rất lớn. Tác giả không muốn tình yêu bị quy đổi thành món nợ phải trả sòng phẳng. Những kỉ niệm đẹp (như "nụ hôn vội vàng" hay "lời thề") là tự nguyện, là vô giá, không cần phải được đền đáp bằng một "món nợ" vật chất hay nghĩa vụ nào. Nỗi buồn ẩn giấu: Dù mạnh mẽ, nhưng những câu thơ như "Hay chi nước chảy xuôi dòng / Mây trôi bèo dạt đau lòng lắm thay" hoặc "Làm sao anh nỡ lại quên lời thề" lại hé lộ một nỗi buồn thầm kín, một sự trách móc nhẹ nhàng về sự vô tâm hoặc lãng quên của người yêu. Lời khước từ ban đầu có lẽ là một cách tự bảo vệ, không muốn chấp nhận "món nợ" của sự đổ vỡ.
2. "Nhận" – Lời Khẳng Định Thủy Chung Sâu Sắc
Hai khổ thơ cuối, giọng điệu chuyển hẳn sang sự thiết tha, ấm áp với lời khẳng định: "Nhưng em nói nợ nầy em nhận". Nhận "nợ" thiêng liêng và ý nghĩa: Người phụ nữ sẵn sàng nhận "món nợ" lớn lao nhất, đó là "Nợ tiếng yêu thương nợ bạc đầu", "Nợ tình duyên đẹp trầu cau", "Nợ nghĩa phu thê nợ chỉ hồng". Đây không phải là món nợ phải trả, mà là giao ước trọn đời, là trách nhiệm và vinh dự của người làm vợ, làm người yêu.
Sự cam kết trọn vẹn: Các hình ảnh "bạc đầu", "trầu cau", "trăm năm tình thắm vẹn màu thủy chung", "nghĩa phu thê", "chỉ hồng" đều là biểu tượng truyền thống, bất diệt của tình yêu đôi lứa và hôn nhân.
Sức mạnh của tình yêu: Hai câu kết tràn đầy niềm tin và hy vọng: "Thuận lòng tát cạn biển đông / Cùng nhau vượt thắng bão giông cuộc đời." Đây là lời thề nguyện son sắt, khẳng định sức mạnh phi thường của tình yêu và nghĩa vợ chồng, sẵn sàng đối mặt và vượt qua mọi thử thách.
3. Nghệ Thuật và Cảm Xúc
Cấu tứ đối lập: Thành công lớn nhất của bài thơ là sử dụng phép đối lập "Không và nhận" xuyên suốt. Sự đối lập này giúp làm nổi bật giá trị cốt lõi của tình yêu: khước từ những điều nhỏ nhặt, chấp nhận và trân trọng những điều vĩnh cửu. Ngôn ngữ mộc mạc, chân thành: Ngôn ngữ bài thơ gần gũi, như một lời thủ thỉ, tâm tình, nhưng vẫn chứa đựng sự sắc sảo trong cách lựa chọn từ ngữ ("không thèm nhận", "chơi vơi", "vẹn màu thủy chung"). Thể thơ lục bát biến thể: Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát biến thể, nhịp điệu mềm mại, du dương, rất phù hợp với giọng điệu tâm tình của người phụ nữ trong tình yêu.
Tóm lại, "Không và nhận..." là một bài thơ lãng mạn, gửi gắm thông điệp sâu sắc: Tình yêu đích thực không phải là sự đền đáp cho những kỉ niệm đã qua, mà là sự cam kết và trách nhiệm trọn đời cho tương lai. Người phụ nữ trong bài thơ hiện lên vừa mạnh mẽ, tự chủ, lại vừa tha thiết, thủy chung, biết rõ điều gì là quý giá nhất để nắm giữ.
Bài thơ "Không và nhận..." của Hồng Bính là một lời tự bạch, một lời khẳng định đầy xúc cảm của người phụ nữ về "món nợ" trong tình yêu. Với cấu tứ rõ ràng, đối lập giữa "không nhận" và "nhận", bài thơ đã khéo léo thể hiện sự cao thượng, tự tôn nhưng cũng không kém phần tha thiết, thủy chung trong tình cảm.
1. "Không Nhận" – Lời Khước Từ Cao Thượng
Bốn khổ thơ đầu là lời khước từ dứt khoát: "Trả nợ ư…em không thèm nhận" và "Em đã nói nợ nầy không nhận".
Khước từ vật chất và kỉ niệm vụn vặt: Người phụ nữ từ chối nhận "nợ" từ những thứ nhỏ bé, thoáng qua như "thơ", "chút mộng chút mơ", "công viên", "bến đò", "chiều nắng dạt bờ sông", "con đường mòn lá đổ chiều êm". Những thứ này, dù có gắn liền với kỉ niệm, cũng chỉ là phương tiện, là "vô hình" trong tình yêu.
Sự tự tôn và cao thượng: Việc "không thèm nhận" thể hiện một sự tự tôn rất lớn. Tác giả không muốn tình yêu bị quy đổi thành món nợ phải trả sòng phẳng. Những kỉ niệm đẹp (như "nụ hôn vội vàng" hay "lời thề") là tự nguyện, là vô giá, không cần phải được đền đáp bằng một "món nợ" vật chất hay nghĩa vụ nào.
Nỗi buồn ẩn giấu: Dù mạnh mẽ, nhưng những câu thơ như "Hay chi nước chảy xuôi dòng / Mây trôi bèo dạt đau lòng lắm thay" hoặc "Làm sao anh nỡ lại quên lời thề" lại hé lộ một nỗi buồn thầm kín, một sự trách móc nhẹ nhàng về sự vô tâm hoặc lãng quên của người yêu. Lời khước từ ban đầu có lẽ là một cách tự bảo vệ, không muốn chấp nhận "món nợ" của sự đổ vỡ.
2. "Nhận" – Lời Khẳng Định Thủy Chung Sâu Sắc
Hai khổ thơ cuối, giọng điệu chuyển hẳn sang sự thiết tha, ấm áp với lời khẳng định: "Nhưng em nói nợ nầy em nhận".
Nhận "nợ" thiêng liêng và ý nghĩa: Người phụ nữ sẵn sàng nhận "món nợ" lớn lao nhất, đó là "Nợ tiếng yêu thương nợ bạc đầu", "Nợ tình duyên đẹp trầu cau", "Nợ nghĩa phu thê nợ chỉ hồng". Đây không phải là món nợ phải trả, mà là giao ước trọn đời, là trách nhiệm và vinh dự của người làm vợ, làm người yêu.
Sự cam kết trọn vẹn: Các hình ảnh "bạc đầu", "trầu cau", "trăm năm tình thắm vẹn màu thủy chung", "nghĩa phu thê", "chỉ hồng" đều là biểu tượng truyền thống, bất diệt của tình yêu đôi lứa và hôn nhân.
Sức mạnh của tình yêu: Hai câu kết tràn đầy niềm tin và hy vọng: "Thuận lòng tát cạn biển đông / Cùng nhau vượt thắng bão giông cuộc đời." Đây là lời thề nguyện son sắt, khẳng định sức mạnh phi thường của tình yêu và nghĩa vợ chồng, sẵn sàng đối mặt và vượt qua mọi thử thách.
3. Nghệ Thuật và Cảm Xúc
Cấu tứ đối lập: Thành công lớn nhất của bài thơ là sử dụng phép đối lập "Không và nhận" xuyên suốt. Sự đối lập này giúp làm nổi bật giá trị cốt lõi của tình yêu: khước từ những điều nhỏ nhặt, chấp nhận và trân trọng những điều vĩnh cửu.
Ngôn ngữ mộc mạc, chân thành: Ngôn ngữ bài thơ gần gũi, như một lời thủ thỉ, tâm tình, nhưng vẫn chứa đựng sự sắc sảo trong cách lựa chọn từ ngữ ("không thèm nhận", "chơi vơi", "vẹn màu thủy chung").
Thể thơ lục bát biến thể: Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát biến thể, nhịp điệu mềm mại, du dương, rất phù hợp với giọng điệu tâm tình của người phụ nữ trong tình yêu.
Tóm lại, "Không và nhận..." là một bài thơ lãng mạn, gửi gắm thông điệp sâu sắc: Tình yêu đích thực không phải là sự đền đáp cho những kỉ niệm đã qua, mà là sự cam kết và trách nhiệm trọn đời cho tương lai. Người phụ nữ trong bài thơ hiện lên vừa mạnh mẽ, tự chủ, lại vừa tha thiết, thủy chung, biết rõ điều gì là quý giá nhất để nắm giữ.