(2 Sm 7, 1-5. 8b-12. 16; Lc 1, 67-79)
Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta được nghe lời kinh của ông Giacaria, một bản thánh ca đầy cảm xúc và hy vọng, được cất lên vào ngày Gioan Tẩy Giả được cắt bì. Lời kinh Benedictus này không chỉ là một lời tạ ơn cá nhân, mà còn là lời ca tụng của cả dân tộc Israel, thể hiện niềm tin vào lòng trung thành của Thiên Chúa đối với lời hứa cứu độ.
Lời kinh Benedictus được chia làm hai phần rõ ràng. Phần thứ nhất ca ngợi Thiên Chúa vì đã viếng thăm và cứu chuộc dân Ngài. Phần thứ hai tiên báo về sứ mạng của Gioan Tẩy Giả, người sẽ chuẩn bị đường cho Đấng Cứu Thế.
Ông Giacaria mở đầu lời kinh bằng câu: “Chúc tụng Đức Chúa, Thiên Chúa Israel, đã viếng thăm và cứu chuộc dân Người” (Lc 1, 68). Cụm từ “viếng thăm” trong Kinh Thánh không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là đến thăm, mà còn biểu hiện hành động cứu độ. Thiên Chúa viếng thăm dân Israel qua sự xuất hiện của Gioan, người được chọn để dọn đường cho Đấng Cứu Thế.
Sự viếng thăm này là sự thể hiện lòng trung tín của Thiên Chúa với giao ước đã lập với tổ phụ Abraham, và lời hứa cứu độ không bao giờ bị quên lãng. Hành động của Thiên Chúa không chỉ mang lại niềm hy vọng, mà còn làm sáng tỏ rằng Ngài luôn hiện diện và đồng hành với dân Ngài qua mọi thăng trầm lịch sử.
Qua lời kinh của ông Giacaria, chúng ta nhận ra rằng Thiên Chúa đã không để dân Ngài sống mãi trong cảnh lầm than. Ngài đã hứa và giờ đây thực hiện lời hứa ấy bằng cách sai Đấng Cứu Thế đến. Ngài sẽ giải thoát dân khỏi bóng tối tội lỗi và dẫn đưa họ đến ánh sáng của ơn cứu độ.
Hình ảnh Thiên Chúa như một mục tử dẫn dắt đoàn chiên, đưa họ ra khỏi đêm dài tăm tối, là một lời nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi dân Ngài. Niềm hy vọng này được hiện thực hóa qua sứ mạng của Gioan, người được chọn để dọn đường cho Đấng Mêsia.
Phần thứ hai của lời kinh Benedictus nói về Gioan Tẩy Giả. Ông Giacaria đã tiên báo rằng Gioan sẽ có một sứ mạng đặc biệt: “Con sẽ đi trước Chúa, mở lối cho Người” (Lc 1, 76).
Sứ mạng của Gioan không chỉ là dọn đường về mặt thể lý, mà còn là dọn lòng dân chúng, giúp họ sẵn sàng đón nhận Đấng Cứu Thế. Sứ mạng này nhấn mạnh đến việc kêu gọi hoán cải, ăn năn và sửa lại những con đường quanh co trong tâm hồn con người.
Lời kinh của ông Giacaria ví Đấng Cứu Thế như ánh sáng chiếu soi những kẻ ngồi trong bóng tối và trong vùng tử thần (Lc 1, 79). Điều này phản ánh sứ mạng của Gioan: dẫn đưa dân Israel từ bóng tối tội lỗi đến ánh sáng cứu độ, từ sự xa cách Thiên Chúa đến sự hiệp nhất trong tình yêu của Ngài.
Hình ảnh ánh sáng này không chỉ dành riêng cho dân Israel thời bấy giờ, mà còn cho mỗi người chúng ta hôm nay. Qua Gioan Tẩy Giả, chúng ta được mời gọi nhìn lại cuộc sống của mình, dọn sạch tâm hồn và mở lòng để đón nhận ánh sáng cứu độ từ Đức Kitô.
Lời kinh của ông Giacaria là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự trung tín của Thiên Chúa. Ngài không bao giờ thất hứa, nhưng thực hiện mọi điều Ngài đã phán. Chúng ta được mời gọi noi gương ông Giacaria, sống tin tưởng và phó thác vào Thiên Chúa, ngay cả trong những lúc khó khăn nhất.
Ông Giacaria và bà Êlisabét đã sống trong niềm tin và hy vọng, dù hoàn cảnh dường như không cho phép họ hy vọng. Nhưng chính trong sự bất khả, Thiên Chúa đã hành động cách kỳ diệu. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa luôn có cách của Ngài, miễn là chúng ta tin tưởng và để Ngài hành động trong cuộc đời mình.
Sự xuất hiện của Gioan Tẩy Giả là một dấu chỉ cho thấy thời điểm cứu độ đã gần kề. Thiên Chúa không chỉ viếng thăm dân Ngài qua những hành động trong lịch sử, mà còn qua sự nhập thể của Ngôi Lời. Lời kinh Benedictus mời gọi chúng ta chuẩn bị tâm hồn, dọn đường cho Chúa đến, không chỉ trong đêm Giáng Sinh, mà còn trong cuộc sống hàng ngày.
Lm. Anmai, CSsR
Lễ Sáng 24 Tháng 12:
VẦNG ĐÔNG TỰ CHỐN CAO VỜI VIẾNG THĂM TA
Tin Mừng hôm nay trích từ lời tiên tri đầy cảm xúc và thánh thiêng của ông Dacaria, cha của Gioan Tẩy Giả. Đây là bài ca chúc tụng “Benedictus” mà Giáo Hội vẫn cất lên mỗi ngày trong Giờ Kinh Sáng. Lời ca ấy không chỉ là lời tạ ơn cá nhân, mà còn là bản tuyên ngôn của niềm hy vọng được khơi dậy trong lòng dân Israel, những người đã chờ đợi Đấng Cứu Thế qua bao thế hệ.
Ông Dacaria, sau thời gian dài câm lặng vì không tin lời thiên thần, nay được đầy Thánh Thần đã thốt lên những lời tiên tri rực rỡ. Ông ca tụng Thiên Chúa đã viếng thăm và cứu chuộc dân Người. Đây là sự viếng thăm không chỉ đơn thuần như con người gặp gỡ nhau, mà là cuộc viếng thăm đem lại sự đổi thay, cứu độ, và ánh sáng. “Vầng Đông tự chốn cao vời viếng thăm ta.”
Hình ảnh "Vầng Đông" mà ông Dacaria nhắc đến là biểu tượng cho sự xuất hiện của Đấng Cứu Thế, Chúa Giêsu Kitô. Ngài là ánh sáng soi rọi những nơi tối tăm, dẫn dắt nhân loại thoát khỏi bóng tử thần và bước vào đường nẻo bình an. Lời chúc tụng này không chỉ nhắc nhớ giao ước Thiên Chúa đã hứa với tổ phụ Abraham, mà còn khẳng định sự trung tín và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.
Cộng đoàn thân mến, chúng ta cũng đang sống trong thời khắc của niềm vui và sự chờ mong. Đêm Giáng Sinh sắp đến là thời khắc đỉnh cao của mầu nhiệm Thiên Chúa viếng thăm nhân loại. Trong Chúa Giêsu, Thiên Chúa đã đến, sống giữa chúng ta, không phải như một vị thần xa lạ, nhưng là một Emmanuel - "Thiên Chúa ở cùng chúng ta." Sự hiện diện của Ngài là nguồn sáng và hy vọng cho một thế giới đang chìm trong tăm tối của tội lỗi và khổ đau.
Lời ca tụng của ông Dacaria cũng hướng về Hài Nhi Gioan, con của ông, với lời tiên tri đầy kỳ vọng: “Hài Nhi hỡi, con sẽ mang tước hiệu là ngôn sứ của Đấng Tối Cao: con sẽ đi trước Chúa, mở lối cho Người.”
Gioan Tẩy Giả được Thiên Chúa chọn để chuẩn bị con đường cho Đấng Cứu Thế. Ông là người kêu gọi dân chúng sám hối, trở về với Thiên Chúa, và nhận ra ơn cứu độ qua sự tha thứ tội lỗi. Sứ mạng của Gioan cũng chính là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về vai trò và trách nhiệm làm chứng nhân cho Tin Mừng trong cuộc sống.
Như Gioan, chúng ta được mời gọi trở thành những người mở lối cho Chúa đến trong cuộc đời mình và trong thế giới. Điều này đòi hỏi sự can đảm, lòng trung thành và tinh thần dấn thân. Chúng ta phải sống đời sống thánh thiện và công chính như lời ông Dacaria: “để ta sống thánh thiện công chính trước nhan Người, mà phụng thờ Người suốt cả đời ta.”
Một trong những điểm nhấn của bài ca “Benedictus” là nhấn mạnh lòng trắc ẩn và tình thương xót của Thiên Chúa: “Thiên Chúa ta đầy lòng trắc ẩn.” Điều này nhắc nhở chúng ta rằng mọi ơn cứu độ, mọi sự tha thứ, và mọi niềm hy vọng đều phát xuất từ tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu đến thế gian không phải để kết án, mà để cứu vớt. Ánh sáng của Ngài soi rọi không chỉ những nơi tăm tối bên ngoài, mà còn vào tận đáy lòng chúng ta, nơi chúng ta dễ bị bóp nghẹt bởi tội lỗi, sợ hãi và những gánh nặng của cuộc sống.
Cộng đoàn thân mến, sự viếng thăm của Thiên Chúa qua Chúa Giêsu là một lời mời gọi chúng ta bước ra khỏi bóng tối của mình. Đó có thể là bóng tối của ích kỷ, của oán giận, hoặc của sự thất vọng. Hãy để ánh sáng Vầng Đông soi chiếu và biến đổi chúng ta, để chúng ta có thể sống trong sự bình an và niềm vui trọn vẹn.
Nhìn lại bài ca của ông Dacaria, chúng ta được mời gọi sống như những người đã được Thiên Chúa viếng thăm. Điều này có nghĩa là:
Ca tụng và tạ ơn Thiên Chúa: Mỗi ngày, hãy dành thời gian để nhận ra những ơn lành Thiên Chúa đã ban và dâng lời chúc tụng Ngài.
Sống trong niềm hy vọng: Dù hoàn cảnh khó khăn thế nào, hãy tin tưởng rằng ánh sáng của Chúa sẽ luôn dẫn dắt chúng ta vượt qua mọi thử thách.
Làm chứng cho Chúa: Hãy trở thành những ánh sáng nhỏ, lan tỏa tình yêu và niềm hy vọng của Chúa đến những người xung quanh.
Trong ngày áp lễ Giáng Sinh hôm nay, chúng ta cùng với ông Dacaria dâng lên lời ca tụng Thiên Chúa: “Chúc tụng Đức Chúa là Thiên Chúa Israel đã viếng thăm cứu chuộc dân Người.” Chúng ta hân hoan đón nhận Chúa Giêsu, Vầng Đông từ chốn cao vời, đến để soi sáng cuộc đời chúng ta.
Lạy Chúa, xin cho chúng con luôn biết mở lòng đón nhận ánh sáng của Chúa, để chúng con được biến đổi, sống thánh thiện và trở thành những nhân chứng trung thành của tình yêu và lòng thương xót Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Lễ Sáng 24 Tháng 12:
Vầng Đông Tự Chốn Cao Vời Viếng Thăm Ta
Chúng ta đang ở ngưỡng cửa của Đại Lễ Giáng Sinh, một thời khắc thiêng liêng và ý nghĩa. Trong Tin Mừng hôm nay, ông Dacaria, cha của Gioan Tẩy Giả, cất cao lời tiên tri với đầy Thánh Thần, thể hiện niềm vui, lòng tạ ơn và sự chúc tụng Thiên Chúa. Lời ca tụng ấy, được gọi là bài ca Benedictus, không chỉ là tâm tình cá nhân, mà còn là tiếng lòng của cả dân Israel, những người đang chờ mong Đấng Cứu Thế.
Lời ca “Vầng Đông tự chốn cao vời viếng thăm ta” đã vẽ nên hình ảnh rực rỡ về ánh sáng của Chúa, ánh sáng phá tan bóng tối và dẫn nhân loại bước vào đường nẻo bình an.
Bài ca của ông Dacaria khởi đầu bằng lời chúc tụng Thiên Chúa vì Ngài đã viếng thăm và cứu chuộc dân Người. Hình ảnh “viếng thăm” ở đây không đơn thuần là sự hiện diện, mà còn mang ý nghĩa cứu độ, giải thoát. Đây là sự đáp lời của Thiên Chúa đối với lời cầu nguyện và niềm khát khao của dân Ngài qua nhiều thế hệ.
Qua lời tiên tri của ông Dacaria, chúng ta thấy Thiên Chúa luôn trung tín với giao ước mà Ngài đã lập với tổ phụ Abraham. “Chúa đã thề với tổ phụ Áp-ra-ham rằng sẽ giải phóng ta khỏi tay địch thù.” Lời hứa ấy giờ đây được thực hiện qua việc sai Con Một của Ngài đến thế gian, đem lại sự cứu rỗi cho nhân loại.
Hình ảnh “Vầng Đông tự chốn cao vời” chính là Chúa Giêsu, Đấng được sai đến để soi sáng những ai ngồi trong bóng tối và bóng tử thần. Người là ánh sáng xua tan mọi bóng tối của tội lỗi, sự chết và khổ đau. Với sự xuất hiện của Chúa Giêsu, thế giới được đổi mới, và con người được mời gọi bước vào đường nẻo bình an.
Ông Dacaria không chỉ chúc tụng Thiên Chúa, mà còn tiên tri về sứ mạng của con mình, Gioan Tẩy Giả: “Con sẽ mang tước hiệu là ngôn sứ của Đấng Tối Cao: con sẽ đi trước Chúa, mở lối cho Người.” Sứ mạng của Gioan là chuẩn bị lòng dân, kêu gọi họ sám hối để đón nhận ơn cứu độ từ Đấng Cứu Thế.
Gioan Tẩy Giả là một mẫu gương về sự khiêm nhường và tận tụy trong sứ mạng. Ông luôn ý thức rằng mình chỉ là người mở đường, là tiếng kêu trong sa mạc để dẫn đường cho Đấng đến sau nhưng quyền thế hơn ông.
Qua sứ mạng của Gioan, mỗi người chúng ta cũng được mời gọi trở thành người dọn đường cho Chúa trong thế giới hôm nay. Điều này đòi hỏi chúng ta phải sống đời sống thánh thiện, công chính, và sẵn sàng làm chứng cho Tin Mừng bằng lời nói và hành động. Chúng ta không chỉ dọn lòng mình, mà còn giúp anh chị em xung quanh nhận ra ánh sáng của Chúa.
Ông Dacaria nhấn mạnh đến lòng trắc ẩn của Thiên Chúa: “Thiên Chúa ta đầy lòng trắc ẩn.” Chính từ lòng thương xót này, Thiên Chúa đã không bỏ rơi dân Ngài, nhưng đã gửi Con Một đến để cứu chuộc họ. Tình yêu thương của Thiên Chúa là động lực duy nhất thúc đẩy Ngài bước vào thế gian, chịu đau khổ, và hiến mạng sống vì chúng ta.
Ánh sáng của Vầng Đông, Chúa Giêsu, không chỉ chiếu soi thế gian cách chung, mà còn rọi sáng từng tâm hồn. Chúa Giêsu đến để giải thoát chúng ta khỏi sự sợ hãi, bóng tối của tội lỗi, và hướng dẫn chúng ta bước đi trong niềm vui và bình an.
Chúng ta được mời gọi để sống dưới ánh sáng ấy, trở nên những người mang ánh sáng của Chúa đến cho thế giới, đặc biệt là những nơi còn chìm trong bóng tối của khổ đau, bất công, và thiếu vắng tình yêu thương.
Ông Dacaria đã cất cao lời chúc tụng Thiên Chúa, và đó cũng là lời mời gọi mỗi người chúng ta sống đời sống tạ ơn. Hãy nhận ra những ơn lành Chúa ban trong cuộc đời, từ những điều nhỏ bé nhất đến những điều lớn lao, và dâng lên Ngài lời cảm tạ mỗi ngày.
Như Gioan Tẩy Giả, chúng ta cũng có sứ mạng mở đường cho Chúa trong lòng người khác. Hãy sống đời sống công chính, yêu thương và khiêm nhường để người khác có thể nhận ra Chúa qua chúng ta.
Bài ca của ông Dacaria không chỉ là lời tiên tri về sự cứu rỗi, mà còn là lời mời gọi chúng ta bước vào mầu nhiệm Giáng Sinh với niềm vui, lòng biết ơn, và sự quyết tâm sống đời sống chứng nhân. Chúa Giêsu, Vầng Đông từ chốn cao vời, đã viếng thăm chúng ta. Ngài đến để soi sáng những nơi tối tăm, để hướng dẫn chúng ta đi trên con đường bình an.
Trong tâm tình đó, chúng ta hãy dọn lòng mình, chào đón ánh sáng của Chúa, và trở nên những người mang ánh sáng ấy đến cho mọi người xung quanh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
24 tháng 12
Lễ Chúa Giáng Sinh:
VINH DANH THIÊN CHÚA TRÊN TRỜI, BÌNH AN DƯỚI THẾ
Đêm nay, khắp nơi trên thế giới, từ những ngôi thánh đường rực rỡ ánh đèn cho đến những ngôi làng đơn sơ, từ các đô thị sầm uất đến những miền quê yên bình, lời ca của các thiên thần lại vang lên: “Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an dưới thế cho người Chúa thương” (Lc 2,14). Lời ca này không chỉ là một bản thánh ca trong đêm thánh, mà còn là sứ điệp kỳ diệu kết nối trời với đất, Thiên Chúa với con người.
Mầu nhiệm Giáng Sinh không chỉ là câu chuyện về một hài nhi được sinh ra trong máng cỏ Bêlem, mà là mầu nhiệm tình yêu Thiên Chúa dành cho nhân loại. Vì yêu thương, Thiên Chúa đã chọn nhập thể, trở nên một người phàm giữa chúng ta. Ngài tự nguyện trở thành một trẻ thơ yếu đuối, sinh ra trong cảnh nghèo hèn. Qua sự hóa thân ấy, Thiên Chúa không chỉ chia sẻ kiếp người, mà còn nâng cao phẩm giá của con người. Từ nay, con người không còn bị coi thường, vì trong mỗi người có sự hiện diện của hình ảnh Thiên Chúa.
Hang đá Bêlem là lời mời gọi chúng ta biết tôn trọng sự sống, yêu thương những người yếu thế, và nâng đỡ những kẻ nghèo khổ. Chúa Giêsu đã chọn sinh ra trong cảnh bần hàn để dạy chúng ta rằng: những ai bé nhỏ, nghèo khó cũng xứng đáng được yêu thương và kính trọng. Chúa hóa thân làm người để khẳng định rằng mỗi con người đều có giá trị cao quý, và ai yêu thương con người là yêu thương chính Ngài.
Lễ Giáng Sinh là lễ của niềm vui vì con người được Thiên Chúa yêu thương và nâng lên địa vị cao trọng. Thiên Chúa làm người để chúng ta trở thành con cái của Ngài. Được làm con Thiên Chúa, con người không còn sống trong sự sợ hãi hay mặc cảm tội lỗi, mà sống trong niềm vui, tự do và hy vọng.
Qua biến cố Giáng Sinh, Chúa Giêsu dạy chúng ta rằng: kính trọng và phục vụ con người chính là cách yêu mến và phụng sự Ngài. Trong bài Tin Mừng khác, Chúa đã khẳng định: “Mỗi lần các ngươi làm điều đó cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta, là các ngươi làm cho chính Ta” (Mt 25,40). Vì thế, mừng lễ Giáng Sinh không chỉ là việc tham dự thánh lễ hay viếng hang đá, mà còn là hành động cụ thể giúp đỡ những người khốn khó, chia sẻ tình thương với những ai bất hạnh.
Lời ca “Vinh danh Thiên Chúa trên trời” nhắc nhở chúng ta rằng tất cả mọi sự tốt lành đều bắt nguồn từ Thiên Chúa. Ngài là Đấng xứng đáng được chúc tụng và tôn vinh vì đã yêu thương và cứu chuộc nhân loại. Mỗi khi chúng ta sống đời sống yêu thương và công chính, chúng ta cũng đang góp phần làm rạng danh Thiên Chúa.
Sự bình an mà Chúa Giêsu mang đến không phải là sự vắng bóng chiến tranh hay xung đột, mà là sự hòa giải giữa con người với Thiên Chúa, giữa con người với nhau. Bình an của Chúa bắt nguồn từ tình yêu và sự tha thứ, dẫn đến sự hòa hợp và niềm vui đích thực. Bình an ấy chỉ dành cho “người Chúa thương”, tức những ai sống theo lời Ngài, yêu thương và tha thứ cho nhau.
Mừng lễ Giáng Sinh không chỉ là dịp để chúng ta chiêm ngắm hang đá hay tham gia các nghi lễ long trọng, mà còn là cơ hội để chúng ta thực thi lòng thương xót. Hãy đến với những người nghèo khổ, những trẻ em bị bỏ rơi, những người già neo đơn, và những ai đang cần đến sự giúp đỡ. Đó chính là cách chúng ta viếng thăm Chúa Giêsu trong cuộc đời này.
Chúa Giêsu được sinh ra trong một gia đình. Gia đình là nơi nuôi dưỡng tình yêu, sự sống và đức tin. Trong xã hội hôm nay, khi giá trị gia đình đang bị thử thách, chúng ta cần bảo vệ và duy trì những truyền thống tốt đẹp để gia đình trở thành mái ấm yêu thương, nơi Chúa Giêsu hiện diện.
Lễ Giáng Sinh là lễ của niềm vui, nhưng niềm vui ấy chỉ trọn vẹn khi chúng ta biết yêu thương và kính trọng con người. Chỉ khi nào mọi người được yêu thương và tôn trọng, lời ca “Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an dưới thế cho người Chúa thương” mới thực sự vang lên cách trọn vẹn.
Trong đêm thánh này, chúng ta hãy quỳ gối trước máng cỏ, không chỉ để tôn thờ Hài Nhi Giêsu, mà còn để cam kết sống đời sống yêu thương, tha thứ và phục vụ. Hãy để ánh sáng của Chúa Hài Đồng chiếu sáng trong tâm hồn chúng ta, và qua chúng ta, lan tỏa đến mọi người xung quanh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
24 Tháng 12
LỄ CHÚA GIÁNG SINH: ĐÊM ÁNH SÁNG
Đêm nay, toàn thế giới lặng thầm chiêm ngưỡng một biến cố đã làm thay đổi lịch sử nhân loại – đêm Hài Nhi Giêsu giáng trần. Giữa đêm đông lạnh giá, trong bóng tối của nhân gian và tâm hồn, ánh sáng Giáng Sinh bừng lên như một ngọn nến soi rọi lòng người. Đây không chỉ là ánh sáng vật lý, mà còn là ánh sáng tình yêu, niềm tin, hy vọng và Tin Mừng, đưa con người ra khỏi bóng tối để bước vào một kỷ nguyên mới của sự sống và ơn cứu độ.
Hài Nhi Giêsu không phải là một vị vua giáng thế trong vinh quang hay quyền lực, mà là một trẻ thơ yếu đuối, sinh ra giữa máng cỏ nghèo nàn. Đây là biểu tượng của tình yêu Thiên Chúa – một tình yêu không chỉ thương xót mà còn hoàn toàn tự hạ để tìm đến với con người.
Trong Hài Nhi Giêsu, Thiên Chúa đã trao ban món quà quý giá nhất: chính Con Một của Ngài. Đây là tình yêu trao ban trọn vẹn, không giữ lại điều gì. Thiên Chúa không chỉ nhìn xuống nhân loại từ trên cao mà còn hóa thân để sống giữa con người, chạm đến sự khốn cùng của họ, và cứu họ ra khỏi bóng tối tội lỗi.
Ánh sáng tình yêu từ Hài Nhi Giêsu không chỉ soi sáng bóng tối của thế giới, mà còn sưởi ấm những tâm hồn giá lạnh. Trong một thế giới đầy hận thù, bất công và cô đơn, tình yêu của Thiên Chúa mang lại sự an ủi, xoa dịu những vết thương sâu kín nhất.
Ánh sáng Giáng Sinh không chỉ xuất hiện trên bầu trời Bêlem, mà còn chiếu tỏa trong tâm hồn những người thiện chí.
Đêm Giáng Sinh, những mục đồng nghèo hèn và âm thầm là những người đầu tiên nhận được ánh sáng từ thiên thần. Thánh Giuse và Đức Maria, với sự khiêm nhường và lòng tin tưởng tuyệt đối, đã đón nhận thánh ý Thiên Chúa. Những con người bé nhỏ này chính là những ngọn đuốc niềm tin, chứng minh rằng chỉ khi sống trong đức tin đơn sơ, chúng ta mới nhận được ánh sáng của Chúa.
Ngược lại, vua Hêrôđê và các kinh sư, những người giàu sang và quyền lực, lại chìm trong bóng tối của sự mê đắm và nghi ngờ. Ánh sáng Giáng Sinh chiếu tỏa trên những tâm hồn khiêm nhường, tỉnh thức, và khao khát tìm kiếm sự thật, trong khi những người tự mãn với quyền lực và địa vị lại không nhận ra.
Hài Nhi Giêsu là hạt giống hy vọng mà Thiên Chúa gieo vào thế giới.
Chúa Giêsu đến để đảo ngược những giá trị của thế gian. Người bé nhỏ được nâng cao, người nghèo khó được kính trọng. Niềm hy vọng này không chỉ dành cho một số người, mà cho tất cả nhân loại, bất kể giai cấp hay địa vị.
Hài Nhi Giêsu là ánh bình minh báo hiệu một ngày mới chan hòa ánh sáng. Với sự giáng sinh của Chúa, nhân loại bước vào một thời đại mới, nơi mà tội lỗi và sự chết không còn nắm giữ quyền lực cuối cùng. Đó là thời đại của sự sống đời đời và ơn cứu độ.
Ánh sáng Giáng Sinh không dừng lại ở máng cỏ Bêlem, mà lan tỏa qua những người thiện chí để đến với mọi tâm hồn.
Những mục đồng nghèo khó không giữ ánh sáng cho riêng mình, mà đã kể lại tất cả những gì họ nghe và thấy về Hài Nhi Giêsu. Họ trở thành những nhà truyền giáo đầu tiên, đem ánh sáng Tin Mừng đến cho mọi người.
Mỗi người chúng ta được mời gọi trở thành ánh sáng Giáng Sinh trong thế giới hôm nay. Đó là mang tình yêu, niềm tin, hy vọng và Tin Mừng của Chúa đến với những ai đang sống trong bóng tối. Hãy để ánh sáng Hài Nhi Giêsu chiếu sáng trong đời sống của chúng ta và lan tỏa qua những hành động yêu thương, phục vụ.
Đêm Giáng Sinh không chỉ là đêm của ánh sáng, mà còn là đêm của lời mời gọi biến đổi. Hài Nhi Giêsu mời gọi chúng ta bước ra khỏi bóng tối của tội lỗi và ích kỷ, để sống trong ánh sáng tình yêu, niềm tin, hy vọng và Tin Mừng.
Hãy cùng nhau quỳ gối trước máng cỏ, mở lòng ra đón nhận ánh sáng của Chúa và cam kết mang ánh sáng ấy đi khắp nơi. Chỉ khi tất cả mọi người được chiếu sáng bởi ánh sáng của Hài Nhi Giêsu, đêm tối nhân gian mới thực sự trở thành Đêm Ánh Sáng.
Nguyện xin ánh sáng Giáng Sinh soi chiếu mọi tâm hồn và mang lại bình an, niềm vui cho toàn thế giới. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
24 tháng 12
Lễ Giáng Sinh
LỜI NGỎ CỦA TÌNH YÊU
Ga 1,1-18
Hôm nay, trong ánh sáng rực rỡ của ngày Giáng Sinh, chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm tình yêu Thiên Chúa được bày tỏ qua Hài Nhi Giêsu, Đấng là Lời vĩnh cửu của Chúa Cha, đã đến giữa nhân loại để ngỏ lời yêu thương với chúng ta.
Thánh Gioan viết: “Thiên Chúa là tình yêu.” Nhưng tình yêu ấy không chỉ là một khái niệm, một ý tưởng. Thiên Chúa đã hiện thân, cụ thể hóa tình yêu của Ngài bằng cách ban tặng Con Một của mình cho thế giới. Đêm nay, chúng ta cùng bước vào hang đá Bêlem để lắng nghe Lời Thiên Chúa qua Hài Nhi Giêsu, Đấng không nói bằng âm thanh nhưng bằng trái tim và bằng toàn bộ sự hiện diện của Ngài.
Bêlem, nơi Chúa Giêsu sinh ra, trong tiếng Do Thái có nghĩa là “nhà bánh.” Chính ở đây, Chúa Giêsu tự nguyện trở thành tấm bánh nuôi dưỡng chúng ta. Ngài nằm trong máng cỏ, biểu tượng của lương thực, như một lời mời gọi mọi người đến để được bổ dưỡng.
Không chỉ dừng lại ở việc nuôi dưỡng thân xác, Hài Nhi Giêsu còn là lương thực thiêng liêng nuôi dưỡng tâm hồn. Ngài đáp ứng những cơn đói sâu thẳm của con người: đói khát sự thật, đói khát tình thương, và đói khát sự sống vĩnh cửu. Qua việc bẻ bánh trong Bí Tích Thánh Thể, Ngài tiếp tục hiến mình để trở thành lương thực cho nhân loại, đem lại sự sống đời đời cho những ai tin vào Ngài.
Tình yêu chân thật luôn khiêm nhường. Tình yêu ấy khiến Chúa Giêsu hạ mình từ trời cao xuống đất thấp. Từ ngôi vị Thiên Chúa, Ngài chấp nhận mang lấy thân phận yếu đuối của con người.
Hang đá Bêlem không chỉ là nơi sinh ra Hài Nhi Giêsu, mà còn là biểu tượng cho sự khiêm nhường và đơn sơ của tình yêu Thiên Chúa. Ngài không chọn cung điện tráng lệ để sinh ra, nhưng chọn chuồng bò nghèo nàn. Ngài không chọn những không gian rộng lớn, nhưng thu mình trong một góc nhỏ bé của trần gian. Qua sự im lặng của Ngài, Chúa mời gọi chúng ta lắng nghe và chiêm ngắm tình yêu lớn lao được biểu lộ qua sự khiêm nhường ấy.
Thiên Chúa không chờ đợi con người đến với Ngài, mà chính Ngài đi tìm con người. Tình yêu của Thiên Chúa luôn chủ động, luôn đi trước. Ngài yêu thương ngay cả khi con người chưa biết yêu thương.
Cuộc đi tìm ấy không hề dễ dàng. Thiên Chúa phải từ bỏ trời cao, phải chịu những nhọc nhằn và đau khổ của thân phận con người. Ngài đến để tìm kiếm những con chiên lạc, để mang họ trở về đàn chiên của Ngài. Cuộc đi tìm ấy không dừng lại ở hang đá Bêlem mà tiếp tục qua toàn bộ cuộc đời và sứ vụ của Chúa Giêsu, cho đến tận thập giá, nơi Ngài hoàn tất công trình cứu chuộc nhân loại.
Hài Nhi Giêsu, rét mướt nằm trong máng cỏ, là dấu chỉ rõ ràng nhất của tình yêu hy sinh. Vì yêu thương nhân loại, Ngài chấp nhận mọi thiệt thòi, mọi đau khổ, mọi nghèo hèn.
Tình yêu của Chúa không ngừng chấp nhận tất cả vì con người. Từ sự từ bỏ trời cao để nhập thể, đến sự chịu đựng những đau đớn và nhục nhã của thập giá, tình yêu ấy luôn hy sinh vì con người. Qua Hài Nhi Giêsu, Thiên Chúa mời gọi chúng ta học cách yêu thương, hy sinh, và trao ban cho người khác.
Hài Nhi Giêsu chính là biểu tượng tuyệt vời nhất của sự kết hợp giữa Thiên Chúa và con người. Trong thân phận trẻ thơ, Ngài trở nên một với chúng ta. Ngài chấp nhận mọi yếu đuối, mọi bất trắc của kiếp người để nâng chúng ta lên.
Lời Thiên Chúa qua Hài Nhi Giêsu là lời mời gọi chúng ta đón nhận Ngài vào cuộc đời mình. Để đáp lại lời mời gọi ấy, chúng ta cần mở rộng trái tim, để tình yêu Chúa sưởi ấm và soi sáng tâm hồn ta.
Tình yêu Thiên Chúa không dừng lại ở máng cỏ Bêlem. Ánh sáng của tình yêu ấy cần được lan tỏa ra khắp nơi. Chúng ta được mời gọi trở thành những ngọn đuốc, mang ánh sáng của Chúa Giêsu đến với gia đình, cộng đồng và thế giới.
Trong thế giới đầy bóng tối của ích kỷ, hận thù, và bất công, tình yêu của Chúa là ánh sáng duy nhất có thể xé tan đêm đen. Chúng ta hãy để ánh sáng ấy chiếu soi và biến đổi cuộc đời mình, để qua chúng ta, ánh sáng tình yêu của Chúa tiếp tục lan rộng.
Anh chị em thân mến, đêm nay, chúng ta chiêm ngắm Hài Nhi Giêsu trong máng cỏ và lắng nghe Lời Thiên Chúa ngỏ với chúng ta. Lời ấy là lời tình yêu, lời hy sinh, và lời mời gọi kết hợp.
Chúng ta hãy mở rộng trái tim để đón nhận tình yêu của Chúa, để ánh sáng của Ngài chiếu sáng tâm hồn chúng ta và lan tỏa đến mọi người xung quanh. Nguyện xin Chúa Giêsu Hài Đồng ban cho chúng ta trái tim biết yêu thương và đôi tay sẵn sàng sẻ chia, để tình yêu của Ngài luôn hiện diện trong thế giới này.
“Vinh danh Thiên Chúa trên trời,Bình an dưới thế cho người Chúa thương.”
Lm. Anmai, CSsR