Đêm nay, trong thinh lặng thiêng liêng và ánh sáng bừng cháy của Phục Sinh, Giáo Hội toàn cầu long trọng cử hành mầu nhiệm cốt lõi của đức tin Kitô giáo: Đức Giêsu đã chết – và đã sống lại thật. Nhưng nếu ta ngồi lại thật lặng, lắng nghe tiếng vang của bài Tin Mừng trong tâm hồn, ta sẽ không khỏi giật mình nhận ra rằng: sự Phục Sinh của Đức Kitô, dù là trung tâm của đức tin, lại không dễ để tin ngay từ đầu, không dễ để chạm tới bằng lý trí hay cảm xúc thường tình. Có vẻ như sau cái chết của Thầy Giêsu, chẳng ai còn mảy may nghĩ đến chuyện Thầy sẽ sống lại. Nỗi đau quá lớn, tang thương quá sâu, khiến cả những lời tiên báo về sự sống lại cũng chìm trong lãng quên.
Chính các phụ nữ – những người vẫn một lòng trung thành với Thầy trong cuộc thương khó – cũng không tìm đến ngôi mộ với niềm hy vọng sáng ngời. Họ mang theo dầu thơm, thuốc ướp xác, chuẩn bị để xức xác một người đã chết. Họ đến với trái tim tan vỡ, với lòng tiếc thương vô hạn, chứ không phải với niềm tin. Nhưng chính nơi hành động đầy yêu thương đó, họ lại được ban tặng một bất ngờ lớn: ngôi mộ trống. Tảng đá đã được lăn ra. Thi thể Thầy không còn nữa. Sự bối rối, sợ hãi, hoang mang trùm lấy họ. Họ chẳng biết phải làm gì với số thuốc thơm mình mang theo. Cánh cửa mộ mở toang không giải phóng cho cái xác, nhưng lại làm đảo lộn những khuôn mẫu suy nghĩ, những thói quen cũ kỹ của con người về sự chết và sự sống. Ngôi mộ trống không đưa ra một câu trả lời rõ ràng, nhưng lại đặt ra một câu hỏi lớn: "Ngài đâu rồi?"
Nếu không có lời của sứ thần hiện ra, họ sẽ chỉ đứng đó mãi trong sự ngỡ ngàng. Sứ thần hỏi: “Sao các bà lại tìm Người Sống ở nơi kẻ chết?” Câu hỏi ấy như một tiếng chuông vang, đánh thức một sự thật họ đã biết, nhưng đã quên: “Người đã sống lại rồi! Hãy nhớ lại lời Người đã nói khi còn ở Galilê.” Lời nhắc ấy không chỉ mang tính thông báo, mà còn mở ra một hành trình đức tin: hành trình của việc nhớ lại, nối kết giữa lời tiên báo trong quá khứ, biến cố hiện tại và sự tin tưởng vào tương lai.
Tin vào Đức Giêsu Phục Sinh không phải là một lối đi dễ dàng. Các môn đệ – những người gần gũi với Thầy nhất – cũng không tin ngay lập tức. Khi các phụ nữ kể lại câu chuyện kỳ lạ ngoài mộ đá, các ông cho là chuyện lẩn thẩn. Có lẽ trong tâm thức của họ, phụ nữ vốn yếu lòng, dễ xúc động, nên lời họ nói không đủ sức thuyết phục. Phêrô, tông đồ trưởng, đứng lên chạy ra mộ, nhìn thấy những điều y hệt các bà kể: mộ trống, khăn liệm đặt riêng, và ông cũng chỉ… kinh ngạc. Kinh ngạc – nhưng chưa phải là đức tin.
Tin vào sự sống lại của Đức Giêsu không đơn giản là thấy ngôi mộ trống, mà là một cuộc chiến đấu trong nội tâm, chống lại sự thất vọng, nỗi đau và kinh nghiệm về sự chết. Sự phục sinh không là một phép lạ để dễ dàng tung hô, nhưng là một cuộc mặc khải dần dần, như ánh bình minh đang lên: chưa đủ sáng để nhìn thấy tất cả, nhưng đủ để bắt đầu bước đi. Các môn đệ cần được nhắc nhớ. Họ đã nghe Thầy nói về điều đó, nhưng trong cơn đau thương, họ chỉ nhớ được nửa đầu – về cái chết, còn nửa sau – về sự sống lại – thì mờ nhạt dần. Chính vì thế, Chúa Giêsu phục sinh hiện ra không chỉ để chứng minh một sự thật, nhưng còn để gợi lại, thắp lại, nối lại đức tin đã bị gãy vỡ trong lòng họ.
Công việc “nhắc nhớ” ấy là một ân sủng từ Thiên Chúa. Các sứ thần nhắc. Đức Giêsu phục sinh nhắc. Và sau cùng, chính Thánh Thần sẽ đến để nhắc lại cho các môn đệ tất cả những gì Thầy đã nói. Nhắc nhớ không phải để sống trong quá khứ, mà là để nối quá khứ với hiện tại, để quá khứ ấy chiếu sáng và định hướng tương lai. Khi nhớ lại lời Đức Giêsu đã nói, các môn đệ bắt đầu thấy ngôi mộ trống không còn là nơi vắng lặng của cái chết, mà là khởi đầu của một lời hứa sống động. Khi nhớ lại, họ mới dám tin. Khi tin, họ mới dám sống.
Và đó là điều mầu nhiệm Phục Sinh nhắn gởi đến chúng ta hôm nay. Rất nhiều lần, chúng ta đi tìm Chúa Giêsu như các bà ngày xưa: đi trong sầu buồn, đi với tâm trạng tiếc nuối quá khứ, đi để tìm lại những gì đã mất. Ta đến với Chúa như đến với một kỷ niệm. Ta tin vào Ngài nhưng chỉ như một nhân vật lịch sử đã khuất. Ta giữ đạo như giữ một di sản. Nhưng Chúa Giêsu không phải là người chết! Ngài đang sống. Ngài đang đồng hành. Ngài đang gõ cửa trái tim ta mỗi ngày. Nếu ta còn loay hoay tìm kiếm Ngài trong phần mộ, ta sẽ chỉ thấy trống rỗng.
Lời của sứ thần vẫn vang lên: “Sao các bà lại tìm Người Sống ở nơi kẻ chết?” Hôm nay, ta có thể tự hỏi mình: ta đang tìm Đức Giêsu ở đâu? Trong quá khứ? Trong ký ức? Trong những hình thức đạo đức cũ kỹ, không còn hơi ấm sự sống? Hay ta dám tin rằng Ngài đang sống, đang ở đây, đang can thiệp vào cuộc đời ta một cách sống động?
Đức Giêsu Phục Sinh không chỉ là một biến cố của hai ngàn năm trước, nhưng là một hiện tại thần linh đang tiếp diễn. Ngài đang đi bên ta – như Ngài đã đi bên hai môn đệ Emmau. Ngài đang ngồi đồng bàn với ta – như Ngài đã ngồi với các tông đồ khi họ còn đang nghi ngờ. Ngài đang ở giữa ta – dù ta đang sợ hãi đóng kín cửa lòng.
Niềm tin vào Đức Giêsu Phục Sinh không khiến ta rời xa thực tế, nhưng giúp ta thấy thực tại trong ánh sáng mới. Bóng tối không còn là chấm hết. Đau khổ không còn là tuyệt vọng. Cái chết không còn là kết thúc. Ngài đã mở tung cửa mộ – không phải chỉ một lần cho chính Ngài, nhưng để cả nhân loại thấy rằng: con đường của Thiên Chúa không dừng lại ở thập giá.
Kitô giáo không kết thúc bằng nấm mồ. Không phải là một tôn giáo của tang chế, nhưng là tôn giáo của niềm hy vọng. Dù đôi khi ta mỏi mệt, sa sút, tuyệt vọng vì đời sống cá nhân, vì những bất công, vì sự dữ hoành hành, thì tin vào Đức Giêsu phục sinh là tin rằng: mọi nỗi đau đều có thể được chữa lành, mọi lầm lỡ đều có thể được tha thứ, mọi đêm tối đều có thể dẫn đến bình minh.
Hôm nay, trong Đêm Vọng Phục Sinh, khi ta thắp sáng cây nến Phục Sinh, ta đang tuyên xưng rằng: ánh sáng đã chiến thắng bóng tối, sự sống đã chiến thắng sự chết. Và mỗi người chúng ta, khi can đảm sống như người đã phục sinh, thì cũng sẽ trở thành ánh sáng trong thế gian này.
Đừng tìm Chúa trong nấm mồ. Đừng giữ đức tin trong lồng kính quá khứ. Hãy mở cửa lòng ra, để Đấng Phục Sinh bước vào. Hãy sống như người đã được chạm vào Sự Sống mới. Và khi ấy, chính đời sống của ta sẽ là bằng chứng sống động rằng: CHÚA ĐÃ SỐNG LẠI THẬT – ALLELUIA!
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU PHỤC SINH – SỰ SỐNG MỚI CHO MỌI TÂM HỒN
Sau ngày Chúa Giêsu chịu chết, cả thế gian như chìm vào màn đêm tuyệt vọng. Các môn đệ rơi vào một tình trạng thê thảm: tâm hồn họ tan nát, lòng họ ngổn ngang buồn rầu, sợ hãi, chán nản và thất vọng tột cùng. Đấng mà họ tin tưởng, yêu mến và đặt trọn niềm hy vọng đã bị bắt, bị đánh đòn, bị kết án và cuối cùng bị treo trên thập giá một cách nhục nhã. Chẳng còn đâu niềm vui khi được ở bên Thầy. Còn đâu sự an ủi khi thấy những kẻ khốn cùng được xót thương, những người tội lỗi được tha thứ, kẻ bệnh tật được chữa lành, và người chết được phục hồi sự sống. Những phép lạ phi thường, những bài giảng đầy quyền năng, những ánh mắt đầy nhân hậu, những hành động đầy yêu thương giờ đây như một giấc mơ ngắn ngủi. Chúa đã chết. Một ngọn gió lạnh lùng của u ám, đau thương và hụt hẫng len lỏi vào từng ngóc ngách của lòng họ.
Tất cả như đã khép lại. Những lời hứa hẹn, những hy vọng một triều đại Nước Trời đã tiêu tan. Sự ác tưởng như đã chiến thắng, sự dữ như đã lên ngôi. Không còn ánh sáng, không còn tương lai, không còn lối thoát. Cả một bầu trời tang tóc phủ trùm trên những người từng tin tưởng và yêu mến Chúa. Căn phòng nơi các môn đệ ẩn náu không chỉ đóng chặt vì sợ người Do Thái, mà còn đóng chặt vì lòng họ đã bị đè nặng bởi nỗi buồn, bởi sự thất vọng. Tâm hồn họ như đã chết. Đức tin, đức cậy, đức mến nơi họ như cùng bị chôn táng với Thầy mình trong mộ đá lạnh lùng.
Thế nhưng, chính giữa lòng tang tóc và tuyệt vọng ấy, Chúa Giêsu Phục Sinh khải hoàn đã làm đảo lộn tất cả. Không còn cái chết nữa. Không còn bóng tối nữa. Không còn tăm tối, sợ hãi hay thất bại nữa. Ngài sống lại thật rồi! Khi tảng đá nặng nề lấp cửa mộ bị lăn ra cũng là lúc tâm hồn các môn đệ được tháo gỡ khỏi xiềng xích tăm tối. Khi được gặp lại Đấng đã chết mà nay sống lại, các ngài bừng tỉnh như người vừa thoát khỏi cơn ác mộng. Máu chảy rần rần. Tim đập rộn ràng. Mắt sáng rỡ. Miệng hân hoan reo vui. Trái tim họ bừng cháy như hai môn đệ trên đường Emmau từng cảm nhận: “Lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy lên sao khi Người nói chuyện và giải thích Kinh Thánh cho chúng ta?”
Các môn đệ, những con người nhút nhát, yếu đuối, từng bỏ trốn trong cuộc Thương Khó, giờ đây đứng lên mạnh mẽ. Các ngài như người đã chết nay sống lại. Chúa Giêsu đã Phục Sinh cả thể xác và tâm hồn các ngài. Ơn Phục Sinh không chỉ là một biến cố kỳ diệu, nhưng là một sự sống mới – một nguồn năng lượng thiêng liêng thấm nhập vào họ, làm bừng cháy niềm tin, thắp sáng lòng yêu, và tái sinh niềm hy vọng. Sự sợ hãi biến thành dũng cảm. Sự yếu đuối biến thành vững mạnh. Sự thất vọng biến thành tràn trề hy vọng. Và nỗi buồn tan biến trong tiếng cười vỡ òa vì vui sướng.
Chính vì cảm nghiệm được ơn Phục Sinh ấy, các Tông đồ không còn có thể ngồi yên trong căn phòng đóng kín nữa. Các ngài mở tung cánh cửa, hăng hái bước ra với một trái tim đầy nhiệt huyết và một sứ mạng khẩn thiết. Họ ra đi loan báo Tin Mừng Phục Sinh, rao giảng một Đức Kitô đã chết và đã sống lại, chia sẻ niềm vui cứu độ cho mọi người, kể cả khi phải đối diện với bách hại, tù đày và cái chết. Các ngài không còn sống cho chính mình nữa, nhưng sống cho Chúa và vì anh em. Các ngài muốn vực dậy những mảnh đời tan nát, muốn chữa lành những tâm hồn héo úa, muốn đưa nhân loại đang chết dần trong tội lỗi trở về với sự sống viên mãn trong Thiên Chúa.
Và hôm nay, Chúa cũng muốn chúng ta – những Kitô hữu của thế kỷ XXI – tiếp nối sứ mạng cao cả ấy. Chúa muốn mỗi người chúng ta, noi gương các Tông đồ, trở thành sứ giả của ơn Phục Sinh. Ngài muốn ta đem ánh sáng Phục Sinh đến những nơi còn u tối, đem sự sống mới đến những tâm hồn đang chết dần mòn vì đói khát, vì bệnh tật, vì nghèo đói, vì cô đơn, vì bị bỏ rơi. Có những cuộc đời trẻ thơ bị giam kín trong tăm tối thất học. Có những gia đình đang rạn vỡ vì thiếu cảm thông và tha thứ. Có những người trẻ đang mất phương hướng giữa dòng đời. Có những người già đang lặng lẽ mòn mỏi vì cô đơn. Có những người đang sống mà như chết. Tất cả đang đợi chờ được Phục Sinh.
Chúng ta cũng thấy rất rõ ràng: có những tâm hồn đang tan nát vì phản bội, đang tê liệt vì đau khổ, đang quằn quại vì bị sỉ nhục. Có những người đang dần chết vì mất lòng tin, vì mất đi tình người, vì mất cả lối đi trong cuộc sống. Có những linh hồn đang mục nát trong vũng lầy tội lỗi, đang dần mục ruỗng trong đam mê quyền lực, trong đua chen vật chất, trong ích kỷ và thờ ơ. Có những trái tim đang lạnh giá vì không còn tình yêu, có những khối óc đang cạn kiệt vì không còn hy vọng. Tất cả đang đợi chờ một cuộc Phục Sinh – một cuộc hồi sinh thực sự từ bên trong, từ tâm hồn.
Và để có thể đem Tin Mừng Phục Sinh đến cho mọi người, trước hết bản thân ta phải được Phục Sinh. Một người chết thì không thể đem sự sống cho ai khác. Một trái tim đầy đố kỵ thì không thể yêu thương. Một tâm hồn lười biếng, chai lì thì không thể làm chứng cho Tin Mừng. Phải bắt đầu từ chính mình. Trong chính con người ta đang tồn tại những lực lượng của sự chết: những đam mê thấp hèn, những ích kỷ, kiêu căng, giận hờn, chia rẽ. Có khi ta sống đạo chỉ là hình thức. Có khi niềm tin của ta đã trở nên nguội lạnh, lòng mến phai nhạt, niềm hy vọng tàn lụi.
Để có thể sống ơn Phục Sinh, ta cần để Chúa Phục Sinh bước vào tâm hồn ta, phá tan những tảng đá nặng nề đang chèn lấp trái tim. Hãy mở lòng ra để cho ánh sáng Chúa chiếu rọi. Hãy để Lời Chúa vang vọng, đốt nóng trái tim ta. Hãy để Thánh Thể nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng, để bí tích Hòa Giải làm mới lại tâm hồn. Chỉ khi được Chúa Phục Sinh chạm đến, ta mới có thể trở thành người loan báo niềm vui. Chỉ khi chính ta được tái sinh trong ánh sáng của Chúa, ta mới có thể trở thành ánh sáng cho anh em.
Hành trình Phục Sinh là hành trình không dễ dàng. Phải chiến đấu với chính mình, phải vượt qua sự lười biếng, vượt qua nỗi sợ hãi, vượt qua những cám dỗ của xác thịt và thế gian. Nhưng với ơn Chúa Phục Sinh trợ giúp, ta sẽ chiến thắng. Sự sống sẽ thắng sự chết. Tình yêu sẽ thắng hận thù. Ánh sáng sẽ thắng bóng tối. Hy vọng sẽ thắng thất vọng. Thiên Chúa của sự sống sẽ ban cho ta một trái tim mới, một tinh thần mới, một sự sống mới.
Đêm nay, giữa khung cảnh linh thiêng của đêm Vọng Phục Sinh, khi ánh nến Phục Sinh bừng sáng trong đêm đen, ta cảm nghiệm sâu xa rằng ánh sáng của Chúa Giêsu Phục Sinh không chỉ chiếu sáng nhà thờ, nhưng muốn chiếu sáng cả đời sống ta. Lửa Phục Sinh không chỉ sưởi ấm không gian này, nhưng muốn thiêu đốt mọi sự dữ trong lòng ta và thắp lên ngọn lửa yêu thương nơi con tim nguội lạnh. Nước thanh tẩy không chỉ tưới gội thân xác ta, nhưng muốn rửa sạch tâm hồn, ban sự sống mới và tái tạo con người ta.
Và từ giây phút này, hãy sống như những người đã sống lại. Hãy yêu thương nhiều hơn, tha thứ nhiều hơn, hy sinh nhiều hơn. Hãy sống chứng nhân cho niềm vui, niềm tin và hy vọng. Đừng để đêm tối quay lại. Đừng để nấm mồ tội lỗi kéo ta vào hố sâu tuyệt vọng. Hãy sống xứng đáng với danh xưng Kitô hữu: người đã chết cho tội lỗi và sống lại với Đức Kitô.
Xin cho mỗi người chúng ta cảm nghiệm được ơn Phục Sinh thật sâu sắc. Xin cho cuộc đời chúng ta thực sự được biến đổi trong ánh sáng của Đấng Phục Sinh. Và xin cho chúng ta trở thành những ngọn nến sáng giữa đời, để soi rọi Tin Mừng đến tận cùng trái đất. Vì Chúa đã sống lại thật rồi – Alleluia! Và vì thế, không ai bị bỏ lại phía sau. Không ai phải chết trong tuyệt vọng. Không ai không được mời gọi bước vào sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM TIN VÀO ĐỨC GIÊSU PHỤC SINH
Lễ Vọng Phục Sinh là thời khắc huy hoàng tráng nhất trong năm phụng vụ, là đêm hồng ân, đêm của ánh sáng và sự sống mới. Trong bầu không khí linh thiên đó, chúng ta cùng hướng tâm hồn và niềm tin mình vào sự kiện trung tâm của Đức Tin Kitô giáo: Đức Giêsú Kitô Phục Sinh. Bài suy niệm này, dựa theo linh hồn của Achille Degeest, một linh mục có nhãn quan rất tâm linh và sâu xa, sẽ dẫn chúng ta đi vào huyền nhiệm của Đức Giêsú Phục Sinh để củng cố và sống đức tin của chúng ta cách sâu xa hơn.
Tát cả những trình thuật về việc Chúa Giêsú Phục Sinh trong các Phúc c \u00am hay trong các thư Thánh Phaolô dù có những khác biệt về chi tiết, nhưng đều quy về một chân lý trung tâm: Đức Kitô đã chết vì tội chúng ta và đã sống lại vì để ban cho chúng ta sự sống mới. Những khác biệt trong trình thuật cho thấy không phải những chi tiết ngoại biên, mà chính là những đỉnh cao trong một dãy núc, những ánh nhìn thần học và thiên liên khác nhau, giúp chúng ta đi sâu vào mẫu nhiệm Đức Tin.
Sự kiện ngôi mộ trống được trình bày như một hiện tượng không thể bác bỏ về mặt lịch sử, nhưng đây chưa phải là chứng cớ về đức tin. Các phụ nữ đạo đức và các Tông đồ đã đến ngôi mộ, thấy đá lăn ra và thân xác không còn đó, nhưng điều đó không khiến họ lập tức tin rằng Người đã sống lại. Câu nói: "Ông đã thấy và ông đã tin" trong Tin Mừng Gioan cần được đặt trong tương quan với sự hiểu biết về Kinh Thánh, đây là đức tin được khởi sinh trong sáng kiến mạc không phải nhờ áp lực hay ảo tưởng.
Chính những lần Chúa hiện ra, trong những tình huống hoàn toàn có thật, trong lòng hoài nghi, hoặc trong nỗi buồn đau của các môn đệ, đã khiến đức tin bỗng trỗi dậy như một lò xo vượt quá tầm lịch sử. Các ông không còn xem câu truyện khổ nạn như một sự thất bại, mà nhìn đó như một phần không thể thiếu trong chương trình cứu độ. Tâm trạng sợ hãi biến thành niềm vui, đau buồn trở nên hy vọng, đòn lào trở nên can đảm. Các ngài trở thành chứng nhân, người rao giáng, đặt nền cho Giáo Hội.
Tâm điểm quan trọng nằm ở chỗ: đức tin Kitô không chỉ là tin vào một sự kiện lịch sử đã xảy ra, mà còn là tin vào ý nghĩa và tác động của sự kiện đó đối với chính cuộc đời mình. Chúng ta tin vào Đức Giêsú Phục Sinh không phải vì các Tông đồ thấy, mà vì lời lôi của họ và sự chấp nhận có đặt căn đế trên Kinh Thánh. Các Tông đồ không bị ảo tưởng, họ đã bị đánh bại, đã tuyệt vọt niềm hy vọng, và chính Chúa đã làm chủ động hoàn toàn trong việc làm đỉnh hướng lại niềm tin và đời mới các ông.
Và ngày nay, niềm tin vào Đức Giêsú Phục Sinh không chỉ là một sự châp nhận lý thuyết, mà là một hành vi tin yên nhị, tự do, hợp lý, và có được sự giúc giúc của ân sủng. Tin là bổn phận nhưng cũng là hồng ân. Tin là đồng thân với Chúa trong đời sống, đồng chia sẻ với Chúa trong câu truyện thập giá, và đồng hồi sinh với Người trong hi vọng chiến thắng.
Trong ánh sáng của Phục Sinh, chúng ta không còn sống trong bóng tối nửa, dù bên ngoài vẫn còn đau khổ, bệnh tật, đắng cay và cái chết. Chúng ta củng biết rằng mội ngòi mộ phục sinh sẽ là điểm khởi đầu cho một cuộc sống vô tận trong Chúa. Cốt lõi của đức tin chúng ta không dựa trên sự nhìn thấy bằng cỗ mắt, mà dựa trên ánh sáng của Lời và sự tác động sâu xa của Chúa Thánh Thần trong tâm hồn. Mỗi lần dự tham lễ Phục Sinh, chúng ta lại có cơ hội để canh tân lời tuyên xưng và đức tin của mình. Và chúng ta không đi một mình: Giáo Hội là đồng thể của các tông đồ và các thế hệ chứng nhân, đang dấn dắt chúng
Lm. Anmai, CSsR