Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, khi bóng tối ảm đạm còn nặng trĩu trên vòm trời Giu-đê, cũng chính màn đêm ấy bao phủ cõi lòng bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na và các tông đồ. Ba năm ròng rã bước theo Đức Giê-su, họ đã gửi trọn niềm tin vào một kỷ nguyên tự do, công chính và yêu thương. Thế nhưng giấc mơ ấy vỡ tan bên đồi Sọ: Đấng họ ngưỡng vọng bị treo lên thập giá, thân thể Ngài được hạ xuống trong tiếng nức nở nghẹn ngào và vội vã chôn trong mồ đá lạnh. Nỗi thất vọng hiện rõ trên từng bước chân của hai môn đệ Em‑mau – một bức tranh trung thực về tâm trạng ê chề của những người vốn nghĩ mình sẽ không bao giờ thất bại khi ở cạnh Thầy.
Chiều kích ấy của đau thương cũng chạm đến đời ta. Có lúc ta thất nghiệp, gia đình xung đột, bệnh tật bủa vây, tai họa ập xuống; ta thấy đời trôi tuột khỏi tay như con thuyền không lái. Càng giằng co càng kiệt sức, ta chỉ muốn buông xuôi để mặc sóng gió xô dạt. Bầu khí ảm đạm dường như muốn định hình tương lai, bóp nghẹt nhịp thở hy vọng. Thế nhưng Tin Mừng hôm nay tha thiết nhắc: Ảm đạm không phải định mệnh, bóng tối chẳng bao giờ là điểm kết thúc.
Khi bình minh vừa nhú, một thứ ánh sáng khác, mãnh liệt hơn mặt trời, đã bừng lên từ chính nấm mồ người ta tưởng như đóng lại mọi đường về. Ngôi mộ vẫn còn đó nhưng không còn tử thi; tấm khăn liệm gấp gọn, y phục được xếp ngay ngắn. Không dấu vết trộm cắp, chỉ phô bày một trật tự mới – trật tự Phục Sinh. Gio‑an “đã thấy và đã tin”; rồi Phê‑rô, Ma-ri-a Ma‑đa-lê‑na và các phụ nữ Gali-lê, từng người, từng người một, đã được gặp Đấng Phục Sinh bằng xương bằng thịt – hiện diện, gần gũi, nhưng tràn đầy quyền năng vĩnh cửu. Từ nấm mồ, niềm vui vỡ òa; từ chỗ tận cùng thất bại, một sự khởi đầu hoàn toàn lạ lùng ló rạng.
Sách Công vụ Tông đồ lưu lại hơi ấm hừng hực của biến cố ấy. Trọng tâm mọi bài giảng đều hướng về một khẳng định duy nhất: Đức Giê‑su Nadarét, Đấng bị đóng đinh, đã sống lại và đang sống giữa Hội Thánh. Bài đọc I hôm nay cho nghe Phê‑rô mạnh mẽ làm chứng – Phê‑rô của những giọt nước mắt tủi hổ đêm hôm trước, giờ đã là Phê‑rô đá tảng kiên cường. Ông công bố: “Người đã chịu chết, và ngày thứ ba Thiên Chúa đã làm cho Người sống lại”. Ơn tha tội, sự bình an và lối mở vào sự sống đời đời giờ đây gắn chặt với Danh Thánh Giê‑su.
Nếu Phụng vụ đêm nay chỉ là ký ức về một quá khứ huy hoàng, nó sẽ chóng phai như mọi sự kiện lịch sử; nhưng Phục Sinh là suối nguồn sinh lực tuôn chảy không ngưng. Chính vì Phục Sinh, chúng ta mới có thể đối diện những thất bại đời thường mà không rơi vào hố thẳm tuyệt vọng. Các tông đồ từng nếm mùi thua cuộc: Phê‑rô chối Thầy ba lần; Gio‑an lặng thinh dưới chân thập giá bất lực; các bạn đồng môn bỏ chạy tán loạn. Nhưng Đấng Phục Sinh không đến để kết tội, Ngài đến để tái thiết. “Bình an cho anh em!” – lời chào ấy phá tung mặc cảm, đốt lên ngọn lửa dấn thân.
Từ kinh nghiệm riêng, các ngài hiểu rằng sám hối không phải là khước từ chính mình, nhưng là cho phép ân sủng cất nhắc ta đứng dậy, như hòn đá bị lăn đi khỏi cửa mộ. Nên Phục Sinh là lời mời khởi hành: khởi hành từ bóng tối sang ánh sáng, từ cũ thành mới, từ sợ hãi nên bạo dạn. Niềm tin Công giáo không tô đường hiện thực, nhưng mang trong mình sức bật lạ lùng: giữa những lần sụp đổ, vẫn miệt mài tin rằng Thiên Chúa có thể làm nảy mầm sự sống nơi tro tàn thất bại.
Điều ấy hoàn toàn khả thi, bởi Đấng Phục Sinh không ở xa. Ngài tỏ lộ trong Phụng vụ – mỗi Thánh lễ là một “Em‑mau” mới, nơi Chúa bẻ Bánh, mở mắt tín hữu. Ngài ẩn hiện trong Giáo hội – thân thể mầu nhiệm gồm những con người yếu đuối nhưng được Thánh Thần tăng lực. Ngài tự hiến trong Bí tích Hòa giải – chốn ta can đảm đưa tội lỗi ra ánh sáng và được nâng dậy. Và Ngài đợi chờ giữa đời – nơi phận nhân nghèo khổ, bệnh tật, bị bỏ quên, để ai biết cúi xuống phục vụ thì chạm vào lòng Chúa.
Thánh Phao-lô đã chắt lọc toàn bộ sứ điệp Phục Sinh thành một lệnh truyền: “Anh em hãy tìm kiếm những gì thuộc thượng giới, nơi Đức Ki‑tô đang ngự”. Không phải trốn chạy thế gian, nhưng nhìn thế gian bằng tầm mắt cao rộng của Nước Trời. Khi trái tim hướng thượng, con người mới đủ sức đi xuyên mưa bão mà không thôi hy vọng; mới biết yêu thương không đòi đáp trả; mới dám chống lại bất công thay vì cúi đầu cam chịu.
Ngọn hải đăng ấy cần thiết hơn bao giờ hết trong kỷ nguyên của khủng hoảng niềm tin. Thế giới hôm nay đầy người trẻ gục ngã vì thất bại khởi nghiệp, vì gia đình tan vỡ, vì căn bệnh hiểm nghèo quật ngã tương lai. Họ giống Ma‑đa‑lê‑na khóc bên mộ trống, chưa hiểu thế nào là Phục Sinh. Và chúng ta, những kẻ đã nếm vị ngọt ân sủng, được sai đi trở thành tiếng vang của Tin Mừng: “Thiên Chúa yêu thương anh chị em; Ngài kêu gọi anh chị em trỗi dậy để sống!” Không cần khẩu hiệu đao to búa lớn; hãy mở lòng lắng nghe người khác, nắm lấy bàn tay họ, chia sẻ cơm áo, trao tặng lời khích lệ. Thỉnh thoảng, chỉ một cử chỉ bé nhỏ cũng đủ nâng một tâm hồn lên khỏi vực sâu.
Đối với cộng đoàn giáo xứ, Phục Sinh là dịp làm mới tinh thần hiệp nhất. Khi ta chung vai dựng một Hội Thánh huynh đệ – nơi mọi thành viên cảm thấy được đón nhận, bảo vệ, khích lệ – thì chính ta đang minh chứng Chúa sống. “Người ta cứ dấu này mà nhận biết anh em là môn đệ Thầy, là anh em yêu thương nhau.” Tình yêu sáng tạo ấy sẽ đẩy lùi chia rẽ, đố kỵ, phe cánh, và mở toang cánh cửa để cả những tâm hồn xa lạ bước vào trải nghiệm bình an.
Phục Sinh cũng là lời nhắc ta trân quý thân xác này. Đấng Phục Sinh không hiện ra dưới dạng linh hồn lơ lửng, mà với thân thể mang dấu đinh – thân xác ấy được vinh quang hóa. Như thế, tất cả những gì thuộc về đời, từ giọt mồ hôi lao động đến nỗi đau bệnh tật, đều có giá trị cứu độ khi kết hiệp với Đức Ki‑tô. Bởi thế, chăm sóc sức khỏe, bảo vệ môi trường, thăng tiến phẩm giá con người không phải là việc thêm thắt, nhưng là hành vi phụng thờ Thiên Chúa của thân xác.
Sau cùng, phụng vụ đại lễ mời gọi ta sống tâm tình tạ ơn. Tạ ơn vì Thiên Chúa không bỏ mặc nhân loại trong vực tối; Ngài đã cho Con Một bước vào cái chết để phá tan tử thần. Tạ ơn vì bao lần chúng ta phạm lỗi, Ngài không ruồng bỏ, vẫn dịu dàng hỏi: “Con có yêu Thầy không?” Tạ ơn vì giữa bao biến động, Giáo hội vẫn hiên ngang loan Tin Mừng khắp năm châu. Và tạ ơn vì hôm nay, ngay lúc này, ta được tham dự mầu nhiệm Thánh Thể – tiệc ly của tình yêu không tàn phai.
Anh chị em thân mến, bình minh Phục Sinh đang tỏa sáng trên cuộc đời ta. Hãy để ánh sáng ấy chiếu rọi mọi góc khuất sợ hãi, xin cho nó làm tan băng giá hận thù, chữa lành vết thương quá khứ, khơi lại khát vọng dấn thân. Rồi như các tông đồ năm xưa, chúng ta sẽ đứng dậy, đóng kín cánh cửa tự ti và mở toang cánh cửa sứ vụ. Điểm hẹn tương lai không phải là hoang mộ, nhưng là thành đô Thiên Giê-ru-sa-lem mới, nơi cái chết không còn quyền lực, nước mắt được lau khô, và tình yêu được thỏa nguyện trong ánh vinh quang vĩnh cửu.
Xin Đấng Phục Sinh ở lại với chúng ta, để dù màn đêm có trở lại, ta vẫn kiên vững vì biết chắc rạng đông mới sẽ đến. Và xin Người dùng chính cuộc đời ta làm bằng chứng sống động cho thế giới rằng: “Chúa đã trỗi dậy thật rồi, Alleluia!”
Lm. Anmai, CSsR
DẤU CHỨNG CỦA ĐẤNG PHỤC SINH
Sáng sớm tinh sương của ngày thứ nhất trong tuần, trong khi ánh hồng bình minh còn lẩn khuất sau những triền đồi Giêrusalem, bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na lần bước tới mộ Chúa, mang theo cõi lòng tan vỡ và một hũ dầu thơm nhỏ bé. Những giọt sương còn đọng trên cành ô-liu cũng dường như trĩu nặng nỗi u buồn của Thứ Sáu Đen Tối. Bà không hề nghĩ đến chuyện Thầy sẽ sống lại; những ký ức về cuộc khổ hình khốc liệt vẫn hằn sâu như vết dao trên tim. Nhưng kìa, tảng đá lớn đã lăn sang một bên, ngôi mộ trống trơn và xác Thầy đâu chẳng thấy. Bà hốt hoảng chạy về báo tin cho Phêrô và Gioan. Hai ông vội vã chạy ra mộ, tim dồn dập hơn cả bước chân trên lối đá gồ ghề. Họ chỉ thấy băng vải xếp gọn một bên, khăn che đầu cuộn riêng ở một chỗ. Không có Thầy, chỉ còn lại những dấu chỉ thinh lặng tựa viên ngọc ẩn mình trong cát bụi. Vậy mà chính những dấu chỉ ấy lại dệt nên sợi chỉ hồng đưa các ông từ hồ nghi đến đức tin kiên vững: “Người môn đệ khác cũng đi tới, ông đã đến trước, nhìn thấy và đã tin.”
Hai ngàn năm sau, bước chân chúng ta vọng tiếng của ba con người ấy nơi khu vườn cổ kính. Chúng ta không tận mắt chứng kiến Thầy chỗi dậy, cũng chẳng đứng cạnh thiên thần lăn tảng đá. Tuy nhiên, hệt như họ, ta gặp Đấng Phục Sinh qua những dấu chứng – âm thầm nhưng hùng hồn, nhỏ bé nhưng lay chuyển cả lịch sử. Niềm tin Ki-tô giáo chưa bao giờ chỉ là chuyện cảm tính hay cổ tích. Ngay trong những ngày đầu, chính các tông đồ – những kẻ từng ăn uống, từng sờ vào gân tay chai sạn của Thầy – cũng bảo lời phụ nữ kể “chỉ là chuyện nhảm nhí”. Họ ngờ vực, họ tra vấn, họ đối chiếu. Và rồi họ tin, không phải nhờ một phép màu ép buộc, nhưng nhờ sự kiên nhẫn của Thiên Chúa, Đấng mở mắt họ qua những dấu chứng nhất định: mộ trống, khăn liệm gấp lại, lời Thầy đã báo trước, trải nghiệm của chính họ khi được Thầy gọi đúng tên, trao bánh, thở hơi ban Thánh Thần.
Trong thế kỷ XXI, con người tự hào về những ống kính viễn vọng khám phá hố đen, những bộ gene cấy ghép vào phôi thai, những siêu máy tính mô phỏng thời tiết và chiến lược đầu tư. Giữa một thế giới chuộng dữ liệu và hoài nghi bất cứ điều siêu nghiệm nào, loan báo “Chúa Giê-su Nazareth chết và sống lại” tưởng như tiếng chiêng lạc lõng. Nhưng lạ thay, Tin Mừng ấy vẫn toả lan, từ sa mạc Giu-đê tới những chung cư chọc trời Tokyo, từ làng chài ven biển Nam Định đến phòng thí nghiệm tại Boston. Nó không lan rộng bằng gươm giáo hay tuyên truyền, mà bằng sức hút âm thầm của một Đấng đang sống, ghi dấu ấn trên những con người biết tha thứ, dám hiến thân và dám chết cho sự thật. Mầu nhiệm Phục Sinh, vì thế, vừa là thách thức cho trí khôn hiện đại, vừa là lời mời gọi khám phá chân lý theo cách thức mới: đi sâu vào dấu chứng, để qua dấu chứng ấy gặp gỡ chính Đấng Phục Sinh.
Dấu chứng đầu tiên vang vọng từ một khoảng trống – ngôi mộ trống. Trống rỗng mà tràn đầy hi vọng, thinh lặng mà vang lời khẳng định. Tại Giêrusalem, Nhà Thờ Mộ Thánh vẫn bảo tồn khu vực được truyền thống xác tín là nơi đặt xác Chúa. Khách hành hương bước vào, nhìn thấy một khoảng nhỏ hẹp, lát đá cẩm thạch, không có gì hơn ngoài sự vắng bóng. Vậy mà trong sự vắng bóng ấy chứa đựng sự hiện diện quyền năng: Con Người Giê-su không còn bị buộc chặt vào những giới hạn sinh học. Người ra khỏi mồ không phải để trở về cuộc sống cũ mà rồi lại phải chết, nhưng để đi vào một cách thế hiện hữu hoàn toàn mới, nơi không còn luật lệ hư nát điều khiển. Ngôi mộ trống chất vấn ta: Bạn tìm Đấng Sống nơi cõi chết sao? Tại sao cứ khư khư giữ những xác tín cũ kỹ, để mặc ngón tay của Thiên Chúa mời gọi bẻ gãy định kiến và bước vào đời sống thần linh?
Dấu chứng thứ hai tỏ rạng trong Giáo Hội – Nhiệm Thể quý giá được sinh ra từ cạnh sườn mở toang của Chúa trên thập giá, khởi sự công khai vào ngày Lễ Ngũ Tuần khi Thánh Thần ùa xuống. Thân thể ấy mang khuôn mặt trẻ thơ ở Phi-châu, ánh mắt mưu sinh của ngư phủ ven Địa Trung Hải, khúc thánh ca Gregoriano vọng bên cổng tu viện bị tuyết phủ ở Alps, và cả lời Kinh Vạn tuế Mẹ Ma-ri-a tha thiết trên cửa miệng một cụ già Đất Việt. Dòng máu đức tin lưu chuyển qua bao thế kỷ, vượt qua tranh chấp, lạc giáo, bách hại, chiến tranh, vô thần. Không tổ chức nhân loại thuần tuý nào có thể đứng vững qua ngần ấy giông bão nếu không có quyền năng siêu việt nâng đỡ từ bên trong. Thật vậy, “quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi”. Giáo Hội chính là dấu in vĩnh cửu rằng Đức Giê-su đang sống, đang hướng dẫn, thanh tẩy, đổi mới, dù nơi những con người bằng đất sét vẫn còn nhiều yếu đuối. Nhìn vào Giáo Hội – không phải chỉ qua vẻ bên ngoài của cơ cấu hay nghi thức, mà qua dòng chảy thánh thiện nơi những vị tử đạo vô danh, nơi bàn tay mở rộng của Caritas, nơi phòng giải tội thắp lên hy vọng – ta thấy ánh sáng phục sinh đang bừng cháy.
Dấu chứng thứ ba là chính mỗi chúng ta, những con người được dìm vào cái chết và sự sống lại của Đức Ki-tô qua Bí tích Thánh Tẩy. Bao lần ta rơi vào sụp đổ, tội lỗi, thất vọng, nhưng rồi lại đứng dậy bằng một sức bật không thuộc về bản thân. Bao lần ta bị vùi dập bởi dối trá, thù hằn, nhưng vẫn kiên trì chọn yêu thương. Bao lần ta sẵn lòng chia sẻ bát cơm manh áo, giang rộng vòng tay tha thứ, dù không ai bảo đảm đền đáp. Hành trình ấy không phải sản phẩm của nghị lực thuần tuý, mà là hệ quả của sự hiện diện âm thầm của Đấng Phục Sinh trong tâm hồn, Ngài kéo ta lên khỏi vũng bùn tội lỗi, để ta “được cất nhắc ngồi cùng Người trên cõi trời” ngay giữa những nẻo đường chật hẹp trần gian. Mỗi quyết định sống trong sự thật, mỗi nghĩa cử bác ái, mỗi giọt nước mắt hối cải chính là một mẩu chứng vật nho nhỏ ghép nên bức tranh lớn: Đức Ki-tô không chết, Người sống, và đang biến đổi thế giới từ bên trong. Thánh Phaolô đã mượn hình ảnh men và bột để mời gọi Cộng đoàn Côrintô: “Anh em hãy loại men cũ để trở nên bột mới”. Men độc hại là sự ganh ghét, ích kỷ, giả trá. Bột mới là lòng chân thật, tinh trong, sẵn sàng tự thiêu để làm bánh nuôi đời. Khi bột mới ấy dậy men, lò than cuộc đời nóng đỏ và hương bánh tinh tuyền lan tỏa, người khác ngửi thấy, nếm thử và nhận ra hương vị phục sinh.
Tuy nhiên, sống dấu chứng Phục Sinh không có nghĩa là trốn chạy thực tế đau thương. Người Kitô hữu không gạt bỏ những bóng đêm của lo âu, chiến tranh, bệnh tật, bất công. Thay vào đó, họ bước vào đó với niềm xác tín: Ánh sáng đã chiến thắng, sự chết đã bại vong. Đức Giê-su sau khi sống lại không hiện hình chói lọi phá tan đế quốc Rô-ma, cũng không dựng tấm biển quảng bá phép lạ trước quần chúng. Người đến với Phêrô đang ngồi tăm tối bên bếp than, gọi một tiếng đơn sơ: “Con có yêu Thầy không?” Người song hành với hai môn đệ Emmau miệt mài thất vọng, dò từng bước với họ, giải nghĩa Kinh Thánh, rồi lặng lẽ để họ nhận ra qua cử chỉ bẻ bánh. Vinh quang Phục Sinh không ầm ĩ, nhưng len lỏi qua vết thương để chữa lành. Nhờ đó, Ki-tô hữu mang trong mình niềm hy vọng không che giấu: Thập giá nay thành Thánh Giá, nơi giọt máu của Đấng Vô Tội biến sàn xử án thành ngai tình yêu.
Thời đại chúng ta khắc khoải tìm “bằng chứng khoa học” để tin. Nhưng “bằng chứng” lại đứng ngay giữa đời, trong bao tấm lòng quảng đại chọn nhường cơm sẻ áo cho nạn nhân lũ lụt miền Trung, trong những y bác sĩ quên mình nơi phòng cách ly, trong người mẹ trẻ tha thứ kẻ gây tai nạn làm con mình tàn tật. Ở đó, ta gặp gỡ một thứ logic ngược dòng: thất bại trở thành khởi đầu, mất mát sinh hoa trái, hi sinh mở lối cho sự sống mới. Chính logic ấy đã khải hoàn trong đêm Vượt qua: khi bóng đêm tưởng như nuốt chửng tất cả, lòng mộ bừng sáng Luân lưu Sự Sống. Bởi thế, Công Giáo không chỉ là một hệ thống luân lý hay văn hoá, mà là lời tuyên xưng: “Chúa Giê-su Ki-tô là Đấng Hằng Sống.”
Nếu vậy, chúng ta phải trở thành “đường dẫn” cho tha nhân chạm vào dấu chứng ấy. Không phải bằng áp đặt, lý luận khô cứng, nhưng bằng cuộc đời đẫm chất Phúc Âm. Trẻ em sẽ cảm nhận Đấng Phục Sinh khi cha mẹ nắm tay nhau cầu nguyện trong bữa cơm tối, tha thứ sau cãi vã. Người lao động nhập cư sẽ gặp Đấng Phục Sinh khi cộng đoàn giáo xứ dang vòng tay hỗ trợ, hướng dẫn hồ sơ, mở lớp tiếng bản địa miễn phí. Bạn bè vô thần sẽ thoáng ánh Phục Sinh khi thấy ta kiên nhẫn lắng nghe chứ không vội phản bác, khi thấy ta dám cúi xuống chăm sóc người bệnh nan y vì tin rằng sự chết không phải dấu chấm hết. Đó là chứng tá Phêrô đã thực thi: từ một người chối Thầy, ông đứng giữa quảng trường Giêrusalem mạnh mẽ loan báo: “Đức Giê-su mà anh em treo trên thập giá, Thiên Chúa đã cho sống lại.” Tiếng nói ấy xé toang mọi thành kiến, vì người nghe thấy lửa chân thành và vẻ đẹp của một con người được đổi mới.
Anh chị em thân mến, giữa nhịp sống hối hả, chúng ta dễ rơi vào cảm giác “thời Phục Sinh đã qua”, chỉ còn lại thói quen phụng vụ và những trang Kinh Thánh hơi phai màu. Thế nhưng, Phục Sinh không khép lại khi nến Phục Sinh tàn lụi; nó kéo dài cho đến khi “Thiên Chúa trở nên mọi sự trong mọi người”. Mỗi sáng ta mở mắt, thở luồng không khí đầu tiên, đó là một “bình minh Phục Sinh” mới. Mỗi lần ta rước Thánh Thể, Đấng Sống Lại lại dọn trống căn mộ ích kỷ của ta, lăn đi tảng đá vô cảm, để ta và thế giới có thêm một lối thông khí của Thánh Thần. Ta ngỡ chỉ có thể gặp Người ở nhà thờ, nhưng Người đợi ta nơi công sở, ở ngã tư kẹt xe, trên giường bệnh, ngay cả trong một nhóm chat tràn ngập lời châm biếm. Mỗi nơi đều có thể trở thành “vườn Phục Sinh” nếu ta để Người cất tiếng gọi tên mình, cất tiếng qua lời người khác, và để ta đáp lại bằng hai tiếng nhiệm mầu: “Lạy Thầy!”
Nguyện xin Đức Ki-tô Phục Sinh phá vỡ mọi tảng đá sợ hãi đang đè nặng tâm hồn chúng ta; mở đôi mắt để ta nhận ra Người trong những dấu chứng bình dị nhưng sống động; thắp lên trong tim ngọn lửa chứng nhân để chúng ta dám nói với thế giới hôm nay, không chút mặc cảm, không chút nhân nhượng: “Chính chúng tôi đã gặp Người.” Khi ấy, từng ánh mắt, nụ cười, lời nói và việc làm của chúng ta sẽ là trang Kinh Thánh thứ năm viết tiếp Tin Mừng Phục Sinh, để mọi kẻ đang khao khát sự thật được thốt lên lời tung hô muôn thuở: “Chúa đã sống lại thật, Alleluia!”
Lm. Anmai, CSsR
ÁNH SÁNG PHỤC SINH
Cuộc sống của mỗi người là một hành trình đầy những cung bậc cảm xúc, từ niềm vui rạng rỡ đến những nỗi buồn sâu lắng. Có những lúc chúng ta cảm thấy như đang chìm trong bóng tối, nơi mà mọi hy vọng dường như tan biến. Đó có thể là khi ta đối mặt với sự mất mát của người thân yêu, những khó khăn tài chính, bệnh tật, hay những thất bại tưởng chừng không thể vượt qua. Nhưng chính trong những khoảnh khắc tăm tối nhất, ánh sáng Phục Sinh của Chúa Giêsu Kitô xuất hiện như một ngọn đuốc rực rỡ, soi sáng con đường và mang đến niềm hy vọng bất diệt. Sự Phục Sinh không chỉ là một sự kiện lịch sử xảy ra hơn 2000 năm trước, mà là một thực tại sống động, một lời hứa của Thiên Chúa về một cuộc sống mới, một nguồn sức mạnh để vượt qua mọi thử thách, và một niềm hy vọng dành cho tất cả mọi người, bất kể họ là ai, đang ở đâu hay đang trải qua điều gì.
Sự Phục Sinh của Chúa Giêsu là trung tâm và nền tảng của đức tin Kitô giáo. Sau khi chịu đau khổ tột cùng, bị đóng đinh trên thập giá và chịu chết, Chúa Giêsu đã sống lại từ cõi chết, chiến thắng tội lỗi và sự chết. Sự kiện này không chỉ là một phép màu, mà là minh chứng cho quyền năng vô biên của Thiên Chúa. Nó gửi đến một thông điệp mạnh mẽ: sự sống luôn mạnh mẽ hơn sự chết, ánh sáng luôn vượt qua bóng tối. Trong Tin Mừng theo thánh Gioan (11:25-26), Chúa Giêsu tuyên bố: “Ta là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Ta, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống mà tin vào Ta, sẽ không bao giờ phải chết.” Lời này không chỉ là một lời an ủi, mà là một lời hứa chắc chắn, mang lại hy vọng cho những ai đang tuyệt vọng. Sự Phục Sinh không chỉ là câu chuyện của quá khứ, mà là nguồn sức mạnh hiện hữu, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của chúng ta hôm nay. Nó nhắc nhở rằng, dù cuộc đời có khó khăn đến đâu, Thiên Chúa luôn ở bên, ban cho chúng ta sức mạnh để đứng dậy, chữa lành những vết thương và tiếp tục hành trình với niềm tin.
Ánh sáng Phục Sinh là món quà vô giá của Thiên Chúa dành cho toàn thể nhân loại. Nó không dành riêng cho một nhóm người đặc biệt, không phân biệt giàu nghèo, không quan tâm đến địa vị xã hội hay quá khứ của mỗi người. Dù bạn là một người thành công rực rỡ hay đang chật vật với thất bại, dù bạn mạnh mẽ hay yếu đuối, ánh sáng Phục Sinh luôn sẵn sàng chiếu soi và mời gọi bạn bước vào niềm hy vọng. Trong Tin Mừng, sau khi sống lại, Chúa Giêsu hiện ra với các môn đệ, những người từng bỏ rơi Ngài trong lúc Ngài chịu khổ hình. Thay vì trách móc, Ngài nói: “Bình an cho các con!” (Gioan 20:19). Lời chào này là biểu tượng của sự tha thứ, tình yêu và hy vọng. Ngài không nhìn vào sai lầm của họ, mà mở rộng vòng tay, mời gọi họ trở về. Đây chính là thông điệp của ánh sáng Phục Sinh: dù chúng ta có lạc lối, yếu đuối hay phạm sai lầm, Thiên Chúa vẫn luôn chờ đợi để ban bình an và sức mạnh mới. Ánh sáng Phục Sinh cũng khẳng định rằng không có bóng tối nào quá dày đặc đến mức ánh sáng của Chúa không thể xuyên qua. Dù bạn đang đối mặt với bệnh tật, sự mất mát, hay những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua, ánh sáng ấy mang đến lời hứa về một tương lai tươi sáng, nơi mà hy vọng luôn hiện hữu.
Ánh sáng Phục Sinh không chỉ là một khái niệm thần học trừu tượng, mà là một thực tại sống động có thể chạm đến và thay đổi cuộc đời mỗi người. Khi chúng ta mở lòng đón nhận ánh sáng ấy, nó sẽ soi sáng những góc tối trong tâm hồn, chữa lành những vết thương sâu sắc và ban tặng sức mạnh để sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Nhiều người trong chúng ta mang trong mình những vết thương từ quá khứ – có thể là sự tổn thương từ những mối quan hệ đổ vỡ, cảm giác thất bại trong công việc, hay nỗi đau mất đi người thân yêu. Ánh sáng Phục Sinh mời gọi chúng ta đặt những vết thương ấy trước Chúa, để Ngài chữa lành và ban tặng sự bình an. Hơn nữa, sự Phục Sinh là lời mời gọi để mỗi người “sống lại” trong chính cuộc đời mình. Điều này có thể biểu hiện qua việc thay đổi một thói quen xấu, học cách tha thứ cho những người đã làm tổn thương ta, hay dấn thân vì một mục đích cao cả hơn, chẳng hạn như giúp đỡ cộng đồng hoặc bảo vệ môi trường. Khi đối mặt với những thử thách, ánh sáng Phục Sinh nhắc nhở rằng Thiên Chúa luôn đồng hành cùng chúng ta. Ngài không hứa sẽ xóa bỏ mọi đau khổ, nhưng Ngài hứa sẽ ban sức mạnh để chúng ta vượt qua, để mỗi khó khăn trở thành cơ hội để trưởng thành và tiến gần hơn đến Ngài.
Ánh sáng Phục Sinh không chỉ dừng lại ở cấp độ cá nhân, mà còn lan tỏa ra cộng đồng và toàn thế giới. Là những Kitô hữu, chúng ta được mời gọi để trở thành những người mang ánh sáng, chia sẻ niềm hy vọng của sự Phục Sinh với những người xung quanh. Trong một thế giới đầy chia rẽ, xung đột và bất công, ánh sáng Phục Sinh kêu gọi chúng ta xây dựng những cộng đồng dựa trên tình yêu, sự tha thứ và sự hiệp nhất. Một hành động nhỏ như giúp đỡ một người khó khăn, lắng nghe một người đang đau khổ, hay đơn giản là mỉm cười với một người lạ, có thể mang ánh sáng đến cho họ. Khi chúng ta sống với niềm tin vào sự Phục Sinh, cuộc sống của chúng ta trở thành một chứng tá sống động cho niềm hy vọng. Cách chúng ta đối diện với khó khăn, cách chúng ta yêu thương và phục vụ người khác, có thể truyền cảm hứng cho những người xung quanh, khiến họ cũng muốn tìm kiếm ánh sáng ấy. Chúa Giêsu đã sống lại để mang sự sống cho mọi người, và Ngài mời gọi chúng ta tiếp tục sứ mạng ấy. Phục vụ những người nghèo khổ, người bệnh tật, hay những người bị gạt ra bên lề xã hội là cách chúng ta lan tỏa ánh sáng Phục Sinh, biến thế giới này thành một nơi tốt đẹp hơn.
Sống trong ánh sáng Phục Sinh không phải lúc nào cũng dễ dàng. Chúng ta có thể đối mặt với nhiều thách thức khiến việc giữ vững niềm tin trở nên khó khăn. Một trong những thách thức lớn nhất là sự nghi ngờ và sợ hãi. Giống như các môn đệ sau khi Chúa chịu chết, chúng ta có thể cảm thấy hoang mang khi đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. Nhưng Chúa Giêsu đã hiện ra, mang đến bình an và xua tan nỗi sợ của họ, và Ngài cũng làm điều tương tự cho chúng ta hôm nay. Một thách thức khác là những cám dỗ từ thế gian. Xã hội hiện đại thường đề cao chủ nghĩa cá nhân, sự hưởng thụ và quyền lực, khiến chúng ta dễ bị cuốn vào những giá trị trái ngược với ánh sáng Phục Sinh. Sống theo ánh sáng ấy đòi hỏi sự can đảm để chọn con đường của tình yêu, sự hy sinh và lòng khiêm nhường. Ngoài ra, đôi khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi khi cố gắng sống tốt, giúp đỡ người khác, hay duy trì niềm tin trong những hoàn cảnh khó khăn. Nhưng ánh sáng Phục Sinh nhắc nhở rằng Thiên Chúa luôn ban sức mạnh mới cho những ai tin cậy vào Ngài. Khi chúng ta cảm thấy yếu đuối, cầu nguyện và kết nối với cộng đồng đức tin sẽ giúp chúng ta tìm lại nguồn sức mạnh để tiếp tục.
Sự Phục Sinh không chỉ là một sự kiện xảy ra một lần trong lịch sử, mà là lời mời gọi để chúng ta sống mỗi ngày trong ánh sáng của Chúa. Có nhiều cách cụ thể để chúng ta sống trong ánh sáng Phục Sinh. Trước hết, cầu nguyện thường xuyên là cách để chúng ta kết nối với Chúa, giữ cho ánh sáng Phục Sinh luôn rực cháy trong tâm hồn. Một vài phút mỗi ngày để suy niệm Lời Chúa hoặc tạ ơn Ngài có thể làm mới tâm hồn chúng ta. Thứ hai, tha thứ và yêu thương là cách chúng ta phản chiếu ánh sáng Phục Sinh. Tha thứ cho những người đã làm tổn thương ta, yêu thương mọi người như Chúa đã yêu thương chúng ta, là những hành động mang ánh sáng đến cho thế giới. Thứ ba, dấn thân cho công lý và hòa bình là một cách sống động để lan tỏa ánh sáng Phục Sinh. Điều này có thể là đứng lên bảo vệ những người bị áp bức, chăm sóc môi trường, hay xây dựng một xã hội công bằng hơn. Cuối cùng, sống với niềm vui là một dấu ấn của ánh sáng Phục Sinh. Dù cuộc sống có khó khăn, chúng ta được mời gọi sống với một tâm hồn vui tươi, biết ơn và tràn đầy hy vọng, vì chúng ta biết rằng Chúa đã chiến thắng sự chết và ban cho chúng ta sự sống đời đời.
Ánh sáng Phục Sinh là ngọn lửa không bao giờ tắt, là niềm hy vọng không bao giờ cạn. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, Thiên Chúa luôn ở bên, dẫn dắt và ban sức mạnh để chúng ta vượt qua. Là những người tin vào sự Phục Sinh, chúng ta được mời gọi không chỉ đón nhận ánh sáng ấy cho chính mình, mà còn mang ánh sáng ấy đến với thế giới. Hãy để ánh sáng Phục Sinh soi chiếu tâm hồn, chữa lành những vết thương, đổi mới cuộc sống và dẫn dắt chúng ta trên hành trình đức tin. Hãy để nó trở thành nguồn hy vọng bất tận, không chỉ cho chúng ta mà còn cho tất cả những người chúng ta gặp gỡ. Như Chúa Giêsu đã nói: “Ta là ánh sáng thế gian. Ai theo Ta, sẽ không đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” (Gioan 8:12). Chúng ta được mời gọi bước đi trong ánh sáng ấy, để nó không chỉ chiếu sáng con đường của chúng ta, mà còn trở thành ngọn đuốc soi lối cho những người xung quanh.
Mỗi người chúng ta đều có cơ hội để sống trong ánh sáng Phục Sinh và chia sẻ ánh sáng ấy với thế giới. Điều này không đòi hỏi những hành động vĩ đại, mà đôi khi chỉ là những việc làm nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa: một lời nói khích lệ, một cử chỉ yêu thương, hay một hành động phục vụ. Khi chúng ta sống như thế, chúng ta không chỉ tìm thấy niềm hy vọng cho chính mình, mà còn trở thành nguồn hy vọng cho người khác. Ánh sáng Phục Sinh là lời nhắc nhở rằng, dù thế giới có nhiều đau khổ và bóng tối, Thiên Chúa luôn hiện diện, mang đến sự sống và ánh sáng. Chúng ta được mời gọi để trở thành những chứng nhân của ánh sáng ấy, để thế giới biết rằng hy vọng không bao giờ mất đi, vì Chúa Giêsu đã sống lại và Ngài đang sống giữa chúng ta.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con ánh sáng Phục Sinh, để chúng con có thể vượt qua bóng tối của cuộc đời này. Xin giúp chúng con trở thành những ngọn đuốc sáng, mang niềm hy vọng và tình yêu của Ngài đến với mọi người. Xin cho chúng con lòng can đảm để sống trong ánh sáng của Ngài, để tha thứ, yêu thương và phục vụ, để thế giới này trở thành một nơi tốt đẹp hơn nhờ ánh sáng Phục Sinh. Chúng con xin tạ ơn Ngài vì món quà hy vọng bất diệt mà Ngài đã ban tặng qua sự Phục Sinh của Con Một Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TẠI SAO CÁC TÔNG ĐỒ HOÀI NGHI CHÚA PHỤC SINH?
Sự kiện Chúa Giêsu Kitô phục sinh từ cõi chết là nền tảng trung tâm của đức tin Kitô giáo. Tuy nhiên, trong các sách Tin Mừng, chúng ta nhận thấy rằng chính các Tông đồ – những người gần gũi nhất với Chúa Giêsu – đã không dễ dàng chấp nhận ngay sự thật về sự phục sinh. Họ hoài nghi, sợ hãi và thậm chí từ chối tin vào những lời chứng về sự sống lại của Thầy mình. Tại sao những người đã chứng kiến các phép lạ, nghe lời giảng dạy và sống bên cạnh Chúa Giêsu lại có phản ứng như vậy? Bài luận này sẽ phân tích các lý do dẫn đến sự hoài nghi của các Tông đồ, bao gồm yếu tố tâm lý, xã hội, văn hóa và thần học, đồng thời khám phá ý nghĩa của sự hoài nghi này trong bối cảnh đức tin Kitô giáo.
Cái chết của Chúa Giêsu trên thập giá là một cú sốc lớn đối với các Tông đồ. Họ đã đặt niềm hy vọng vào Ngài như Đấng Mêsia, người sẽ giải phóng dân Israel khỏi ách thống trị của đế quốc Rôma. Tuy nhiên, cái chết đau đớn và nhục nhã của Ngài dường như đã phá tan mọi kỳ vọng. Theo Tin Mừng Gioan (20:19), các Tông đồ “sợ người Do Thái” và “đóng kín cửa” sau khi Chúa Giêsu bị đóng đinh. Sự sợ hãi này không chỉ xuất phát từ nguy cơ bị bắt bớ mà còn từ cảm giác mất phương hướng và thất vọng sâu sắc.
Sự hoài nghi của các Tông đồ có thể được giải thích bằng trạng thái tâm lý khủng hoảng. Khi một người trải qua mất mát lớn, họ thường rơi vào trạng thái phủ nhận hoặc khó chấp nhận những thông tin trái ngược với thực tại đau buồn. Việc nghe tin Chúa Giêsu sống lại từ các phụ nữ (Luca 24:11) hay chứng kiến Ngài hiện ra (Gioan 20:25) có thể bị các Tông đồ xem là không thực tế, bởi tâm trí họ vẫn bị chi phối bởi nỗi đau và sự thất vọng.
Dù đã chứng kiến nhiều phép lạ của Chúa Giêsu, như chữa lành người bệnh hay làm cho kẻ chết sống lại, các Tông đồ vẫn là con người với những giới hạn trong nhận thức. Sự phục sinh của chính Chúa Giêsu là một sự kiện chưa từng có, vượt xa mọi kinh nghiệm của họ. Trong Tin Mừng Mátthêu (28:17), ngay cả khi các Tông đồ thấy Chúa Giêsu phục sinh, “một số người vẫn còn nghi ngờ”. Điều này cho thấy rằng, đối với tâm trí con người, việc chấp nhận một sự kiện siêu nhiên như sự phục sinh đòi hỏi một bước nhảy vọt về đức tin, vượt qua những rào cản của lý trí và kinh nghiệm.
Trong bối cảnh văn hóa Do Thái thế kỷ I, Đấng Mêsia được mong đợi là một vị lãnh đạo chính trị hoặc quân sự, người sẽ đánh bại kẻ thù và tái lập vương quốc Israel. Sự chết trên thập giá của Chúa Giêsu không phù hợp với hình ảnh này, dẫn đến sự thất vọng của các Tông đồ. Hơn nữa, khái niệm về sự phục sinh cá nhân không phổ biến trong tư tưởng Do Thái thời bấy giờ. Mặc dù một số nhóm, như người Pharisêu, tin vào sự sống lại của thân xác vào ngày tận thế (Đaniel 12:2), ý tưởng một cá nhân sống lại ngay trong lịch sử là điều hoàn toàn xa lạ.
Do đó, khi các Tông đồ nghe tin Chúa Giêsu sống lại, họ có thể đã cho rằng đó là một câu chuyện không hợp lý hoặc là sự hiểu lầm. Tin Mừng Luca (24:11) ghi lại rằng các Tông đồ xem lời kể của các phụ nữ về ngôi mộ trống là “chuyện vớ vẩn” và “không tin”. Sự hoài nghi này phản ánh ảnh hưởng của bối cảnh văn hóa, nơi mà sự phục sinh không nằm trong khuôn khổ tư duy thông thường.
Các Tông đồ không chỉ đối mặt với khủng hoảng cá nhân mà còn chịu áp lực từ xã hội. Sau cái chết của Chúa Giêsu, các nhà lãnh đạo Do Thái và chính quyền Rôma có thể xem các môn đệ của Ngài là mối đe dọa. Việc tuyên bố rằng Chúa Giêsu đã sống lại có thể bị coi là hành động khiêu khích, dẫn đến nguy cơ bị bắt bớ hoặc tử hình. Trong bối cảnh này, sự hoài nghi của các Tông đồ có thể là một cơ chế tự vệ, giúp họ tránh rơi vào tình trạng nguy hiểm khi công khai một niềm tin gây tranh cãi.
Sự hoài nghi của các Tông đồ không chỉ là biểu hiện của sự yếu đuối mà còn mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Trong các sách Tin Mừng, Chúa Giêsu thường xuyên mời gọi các môn đệ tin tưởng và vượt qua những giới hạn của họ. Ví dụ, trường hợp của Tôma (Gioan 20:24-29) là minh chứng rõ ràng. Tôma từ chối tin vào sự phục sinh cho đến khi tận mắt thấy và chạm vào Chúa Giêsu. Tuy nhiên, sau khi gặp Chúa, Tôma đã tuyên xưng một trong những lời tuyên tín mạnh mẽ nhất: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Gioan 20:28).
Sự hoài nghi của Tôma và các Tông đồ khác cho thấy rằng đức tin không phải là điều dễ dàng đạt được. Nó đòi hỏi một quá trình đấu tranh, đặt câu hỏi và cuối cùng là sự đầu phục trước mầu nhiệm của Thiên Chúa. Qua đó, các Tông đồ trở thành tấm gương cho các Kitô hữu sau này, những người cũng phải đối mặt với những nghi ngờ trong hành trình đức tin của mình.
Sự hoài nghi của các Tông đồ cũng làm nổi bật ý nghĩa độc đáo của sự phục sinh. Nếu các Tông đồ dễ dàng chấp nhận sự phục sinh mà không có bất kỳ câu hỏi nào, thì tính xác thực của sự kiện này có thể bị đặt dấu hỏi. Chính sự nghi ngờ ban đầu, kết hợp với việc họ sau này trở thành những nhân chứng nhiệt thành, đã củng cố tính lịch sử và thần học của sự phục sinh. Sự chuyển đổi từ hoài nghi sang đức tin của các Tông đồ là bằng chứng mạnh mẽ rằng họ đã thực sự gặp gỡ Chúa Giêsu phục sinh, điều đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời họ.
Sự hoài nghi của các Tông đồ không phải là điều đáng xấu hổ, mà ngược lại, là một lời mời gọi cho các Kitô hữu ngày nay. Trong thế giới hiện đại, nơi khoa học và lý trí đóng vai trò quan trọng, nhiều người cũng đấu tranh với những câu hỏi về đức tin và sự phục sinh. Câu chuyện của các Tông đồ nhắc nhở chúng ta rằng nghi ngờ không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là một phần tự nhiên của hành trình tìm kiếm Thiên Chúa.
Hơn nữa, sự hoài nghi của các Tông đồ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gặp gỡ cá nhân với Chúa Giêsu. Chính qua những lần hiện ra và những cuộc gặp gỡ trực tiếp mà các Tông đồ đã vượt qua sự nghi ngờ của mình. Điều này khuyến khích các Kitô hữu ngày nay tìm kiếm sự hiện diện của Chúa qua cầu nguyện, bí tích và cộng đoàn đức tin.
Sự hoài nghi của các Tông đồ trước sự phục sinh của Chúa Giêsu là kết quả của nhiều yếu tố: tâm lý khủng hoảng sau cái chết của Thầy, bối cảnh văn hóa Do Thái thời bấy giờ, áp lực xã hội, và cả những thử thách thần học trong hành trình đức tin. Tuy nhiên, chính sự hoài nghi này đã làm nổi bật ý nghĩa của sự phục sinh, đồng thời minh chứng cho tính xác thực của niềm tin Kitô giáo. Qua hành trình từ nghi ngờ đến đức tin, các Tông đồ trở thành những nhân chứng sống động, truyền cảm hứng cho các thế hệ Kitô hữu sau này. Câu chuyện của họ nhắc nhở chúng ta rằng, trong những lúc nghi ngờ, Thiên Chúa vẫn kiên nhẫn mời gọi chúng ta đến với Ngài, để khám phá mầu nhiệm của sự sống và tình yêu vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR