Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Chủ nhật, 20 Tháng 4 2025 16:12

Chúng tôi xin làm chứng

Posted by 
Rate this item
(1 Vote)
  CHÚNG TÔI XIN LÀM CHỨNG

“Chính Đức Giê-su đó, Thiên Chúa đã làm cho sống lại; về điều này, tất cả chúng tôi xin làm chứng.” (Cv 2,32). Đó là lời của thánh Phêrô trong ngày lễ Ngũ Tuần, một ngày đã đi vào lịch sử, đánh dấu sự khai sinh của Hội Thánh, khởi đầu cho một hành trình rao giảng không ngừng nghỉ, không sợ hãi, không lùi bước, dù phải đối mặt với bao hiểm nguy và cái chết. Những lời của ngài hôm ấy, được nói ra trước đám đông dân chúng tại Giêrusalem, là một lời tuyên xưng mạnh mẽ, đầy xác tín và cũng đầy quyền năng.

Đó không phải là lời của một con người yếu đuối, từng chối Thầy ba lần, từng bỏ chạy trong đêm tối, nhưng là lời của một con người được biến đổi, được đánh động bởi quyền năng của Đấng Phục Sinh. Ngài đã sống lại thật. Và chính điều đó đã làm nên tất cả sự thay đổi. Chính điều đó là nền tảng của niềm tin Kitô giáo. Nếu Đức Giêsu không sống lại, thì tất cả sụp đổ. Nếu Ngài vẫn còn nằm trong mồ, thì tất cả chỉ là một ảo tưởng. Nhưng nếu Ngài đã sống lại, thì mọi sự đều có thể.

Phép lạ lớn nhất không phải là việc Ngài đã đi trên mặt nước, đã hóa bánh ra nhiều, đã chữa lành bệnh tật, mà là việc Ngài đã chiến thắng tử thần, phá tung xiềng xích của âm phủ, và sống lại trong vinh quang. Không ai có thể tự mình sống lại. Không ai có thể chiến thắng cái chết trừ khi họ là Thiên Chúa. Và chính vì thế, sự phục sinh của Đức Kitô là dấu chứng tối thượng về thần tính của Người. Không một lời rao giảng nào có ý nghĩa nếu không có sự phục sinh. Không một thánh lễ nào có giá trị nếu Đức Kitô không sống lại. Không một lời cầu nguyện nào có căn nguyên nếu Đấng mà ta cầu xin vẫn nằm trong nấm mồ đá lạnh. Nhưng Ngài đã sống lại, và chúng ta có thể kêu cầu, có thể hy vọng, có thể yêu thương, có thể tha thứ, vì Ngài đã phục sinh, đã hiện ra, đã gặp gỡ và đã chạm đến trái tim của các môn đệ.

Hôm nay, trong bài Tin Mừng của thánh Matthêu, chúng ta gặp gỡ một chi tiết nhỏ nhưng mang sức nặng thần linh: “Bỗng Đức Giêsu đón gặp các bà và nói: ‘Chào chị em!’ Các bà tiến lại gần Người, ôm lấy chân và bái lạy Người.” Ngày hôm ấy, các bà không chỉ được gặp một kỷ niệm, không chỉ là một bóng ma hiện về từ cõi chết, mà là một Đấng đã chiến thắng sự chết bằng một thân xác vinh hiển. Ngài không chỉ hiện ra, mà còn nói, còn cho chạm vào, còn để được ôm lấy, để lòng tin nơi các bà được củng cố. Không phải ngẫu nhiên mà những phụ nữ đầu tiên được trao sứ vụ loan báo Tin Mừng phục sinh. Trong khi các môn đệ còn e dè ẩn náu, các bà đã dám ra mồ trong tinh mơ, mang hương liệu để xức xác Thầy. Các bà không đi tìm một Đấng vinh quang, mà đi tìm một người đã chết – vì yêu. Và trong tình yêu trung thành đó, các bà đã được thưởng công, được gặp Đấng sống lại, được nghe lời mời gọi: “Đừng sợ!”. Hai tiếng ấy cũng là lời nói với chúng ta hôm nay.

Thế giới hôm nay, dù đã bước sang thế kỷ XXI, vẫn đầy sợ hãi. Người ta sợ chiến tranh, sợ bệnh tật, sợ mất việc, sợ cô đơn, sợ bị lãng quên. Người ta sợ đến độ đánh mất cả chính mình. Nhưng nếu Chúa đã phục sinh, thì điều gì còn có thể làm chúng ta sợ? Người đã nói: “Đừng sợ!”. Lời ấy không phải là lời trấn an tạm bợ, mà là lời của Đấng đã đi vào cái chết và bước ra khỏi đó trong chiến thắng. Khi Người nói “Đừng sợ”, nghĩa là ta thật sự có thể vững lòng. Khi Người nói “Hãy đi báo tin cho anh em Thầy”, nghĩa là ta không thể giữ Tin Mừng ấy cho riêng mình. Đó là trách nhiệm. Là sứ mạng. Là lẽ sống của người môn đệ.

Nếu các bà đã báo tin cho các môn đệ, và các môn đệ đã ra đi loan báo cho muôn dân, thì ngày hôm nay, đến lượt chúng ta. Đời sống Kitô hữu không phải là đời sống của người chỉ đến nhà thờ vì thói quen. Nhưng là đời sống của những chứng nhân phục sinh. Người ta không cần nghe chúng ta rao giảng bằng những luận điểm hùng hồn, nhưng cần nhìn thấy nơi chúng ta ánh sáng phục sinh: một sự bình an không ai cướp được, một niềm vui không ai dập tắt được, một tình yêu không ai lay chuyển được. Khi thánh Phêrô nói: “Chính Đức Giê-su đó, Thiên Chúa đã làm cho sống lại; về điều này, tất cả chúng tôi xin làm chứng,” ngài không chỉ nói bằng miệng, mà bằng máu. Tất cả các tông đồ – trừ Gioan – đều đã đổ máu vì lời chứng ấy. Không ai chịu chết vì một lời nói dối. Không ai hy sinh cả đời mình cho một ảo tưởng. Nhưng các ngài đã dám chết, đã dám chịu đóng đinh, chịu chém đầu, chịu lột da, chịu thiêu sống… chỉ để làm chứng rằng: “Ngài đã sống lại thật”.

Câu chuyện Tin Mừng hôm nay cũng cho thấy một điều chua chát: cùng một biến cố Phục Sinh, nhưng người ta có thể phản ứng rất khác nhau. Khi các bà gặp Chúa và tin, thì các lính canh lại về báo cáo, và các thượng tế liền tìm cách che giấu sự thật. Câu chuyện về xác Chúa bị lấy trộm là một trong những lời dối trá có tổ chức đầu tiên chống lại sự phục sinh. Và nó đã được phổ biến giữa người Do Thái “cho đến ngày nay”. Dối trá luôn có sức lan tỏa. Nhưng sự thật vẫn sáng chói. Dù người ta có dùng tiền, dùng quyền lực, dùng tuyên truyền để phủ nhận sự phục sinh, thì ánh sáng vẫn chiếu rọi. Không ai có thể dập tắt sự thật. Không ai có thể làm Chúa Kitô chết thêm lần nữa.

Mỗi lần chúng ta sống thành thật, là chúng ta làm chứng rằng Ngài đã sống lại. Mỗi lần chúng ta tha thứ cho người khác, là chúng ta làm chứng rằng Ngài đã sống lại. Mỗi lần chúng ta vượt qua khổ đau trong hy vọng, là chúng ta tuyên xưng rằng: “Tôi tin xác loài người ngày sau sống lại”. Phục Sinh không phải là một sự kiện xảy ra cách đây hai ngàn năm và để lại trong sách vở. Phục Sinh là một thực tại sống động trong mỗi chúng ta. Khi ta từ bỏ tội lỗi, ta đang sống mầu nhiệm phục sinh. Khi ta từ chối sống ích kỷ, chọn yêu thương tha nhân, ta đang bước ra khỏi nấm mồ của lòng ích kỷ. Khi ta dám sống cho sự thật, cho công lý, cho Tin Mừng, dẫu phải thiệt thòi, bị hiểu lầm, bị chống đối, ta đang sống lại với Đức Kitô.

Ngài không chỉ sống lại cho chính Ngài. Ngài sống lại để chúng ta được sống. Sống đời sống mới. Sống trong Thần Khí. Sống trong ánh sáng. Và như Thánh Vịnh hôm nay đã thốt lên: “Chúa sẽ dạy con biết đường về cõi sống: trước Thánh Nhan, ôi vui sướng tràn trề, ở bên Ngài, hoan lạc chẳng hề vơi!” Niềm vui ấy không đến từ thành công, tiền bạc, danh vọng, mà đến từ một Đấng đã đi vào cõi chết và trở lại với tình yêu trọn vẹn. Niềm vui ấy vượt qua mọi hoàn cảnh. Dù đang ở bệnh viện, dù trong thất nghiệp, dù trong đổ vỡ, dù trong thập giá, niềm vui phục sinh vẫn có thể ngự trị trong lòng người tín hữu.

Hãy sống như những chứng nhân. Hãy nói như những chứng nhân. Hãy yêu như những người đã gặp Chúa sống lại. Đừng để câu chuyện Phục Sinh chỉ là một truyền thuyết được nhắc đến mỗi năm một lần. Đừng để ngôi mộ trống trở thành một biểu tượng khô khan. Hãy để lòng ta là một mộ đá được mở tung, để Đấng sống lại bước vào và ở lại. Hãy để từng lời nói, ánh mắt, hành động của ta phản chiếu ánh sáng của Đấng Phục Sinh. Đừng sợ! Hãy đi và loan báo! Hãy đứng lên và bước ra! Bởi vì nếu Chúa đã sống lại, thì không có điều gì là vô vọng. Không có tội nào không thể được tha. Không có bóng tối nào không thể bị xua tan. Không có cuộc đời nào là vô nghĩa. Không có nước mắt nào là lãng phí. Không có tình yêu nào là vô ích.

Tất cả chúng tôi xin làm chứng! Và hôm nay, đến lượt chúng ta – bạn và tôi – xin được làm chứng. Không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính đời sống hằng ngày. Một đời sống thấm đẫm ánh sáng phục sinh, ánh sáng không tàn phai, không thể bị che giấu, không thể bị khuất phục. Một đời sống mà mỗi phút giây đều vang lên lời tung hô: “Chúa đã sống lại thật! Alleluia!”

Lm. Anmai, CSsR

Read 51 times Last modified on Thứ hai, 21 Tháng 4 2025 13:34