Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ hai, 14 Tháng 4 2025 07:25

Bạn làm mới lại mối tương quan với Chúa Giêsu

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  BẠN LÀM MỚI LẠI MỐI TƯƠNG QUAN VỚI CHÚA GIÊSU

Hôm nay chúng ta cùng nhau bước vào hành trình thiêng liêng của Tuần Thánh, thời gian cao điểm để chiêm ngắm mầu nhiệm tình yêu của Chúa Giêsu qua cuộc khổ nạn, cái chết, và sự phục sinh của Ngài. Lời Chúa hôm nay, qua sách ngôn sứ Isaia, Thánh Vịnh, và Tin Mừng theo thánh Gioan, mời gọi chúng ta suy niệm về một tình yêu không tính toán, một lòng tín thác tuyệt đối, và một sứ mệnh làm ánh sáng cho thế giới. Chúng ta được dẫn tới ngôi nhà ở Bê-ta-ni-a, nơi cô Maria dâng tặng Chúa Giêsu một cử chỉ yêu thương đầy ý nghĩa, và được nghe lời tiên tri về Người Tôi Trung, Đấng mang ơn cứu độ đến cho muôn dân. Qua những lời này, chúng ta hãy mở lòng để Lời Chúa chạm đến và biến đổi tâm hồn mình.

Hãy bắt đầu bằng hình ảnh trong bài đọc I từ sách Isaia. Ngôn sứ nói về Người Tôi Trung của Thiên Chúa, một người được tuyển chọn, được Chúa nâng đỡ và ban Thần Khí. Người này không kêu to, không nói lớn, không tìm cách phô trương giữa đám đông. Thay vào đó, Người mang trong mình một sứ mệnh thầm lặng nhưng mạnh mẽ: làm sáng tỏ công lý, chữa lành những tâm hồn tan vỡ, và dẫn đưa những ai đang sống trong bóng tối đến với ánh sáng. Hình ảnh “cây lau bị giập, người không đành bẻ gẫy; tim đèn leo lét, cũng chẳng nỡ tắt đi” thật sự chạm đến lòng chúng ta. Nó nói lên một Thiên Chúa đầy lòng thương xót, Đấng không bao giờ khinh miệt những gì yếu đuối, nhỏ bé, hay tổn thương. Người Tôi Trung này, chúng ta biết, chính là Chúa Giêsu, Đấng đã đến không để kết án, nhưng để cứu chuộc và yêu thương. Ngài không dùng sức mạnh để áp đảo, không dùng lời lẽ để phô trương, nhưng dùng chính đời sống và cái chết của Ngài để minh chứng tình yêu của Thiên Chúa. Lời Isaia nhắc nhở chúng ta rằng Chúa Giêsu là ánh sáng, là niềm hy vọng cho những ai đang sống trong bóng tối của tội lỗi, đau khổ, hay thất vọng. Ngài đến để mở mắt cho người mù, giải thoát người bị giam cầm, và mang lại sự sống mới cho những ai đang tuyệt vọng.

Hãy nghĩ về cuộc sống của chính chúng ta. Có bao giờ bạn cảm thấy mình như cây lau bị giập – tổn thương vì những thất bại, những lời chỉ trích, hay những khó khăn trong cuộc sống? Có bao giờ bạn cảm thấy ngọn đèn đức tin trong lòng mình chỉ còn leo lét, như thể sắp tắt vì những nghi ngờ, sợ hãi, hay tội lỗi? Lời Chúa hôm nay là một lời an ủi lớn lao. Chúa Giêsu không đến để bẻ gãy bạn, không đến để dập tắt ngọn lửa yếu ớt trong lòng bạn. Ngài đến để nâng bạn lên, để thổi bùng lại niềm tin, và để chữa lành những vết thương trong tâm hồn bạn. Ngài là Đấng đã được Thiên Chúa sai đến để làm giao ước với dân, để trở thành ánh sáng cho muôn nước. Và điều tuyệt vời hơn nữa là Ngài mời gọi chúng ta cùng tham gia vào sứ mệnh ấy. Mỗi người chúng ta, qua bí tích Rửa Tội, cũng được mời gọi trở thành ánh sáng cho thế giới, mang tình yêu và lòng thương xót của Chúa đến cho những người xung quanh. Nhưng để làm được điều đó, chúng ta cần học cách sống như Người Tôi Trung – khiêm nhường, dịu dàng, và trung thành với thánh ý Chúa, ngay cả khi phải đối mặt với những thử thách.

Với trang Tin Mừng theo thánh Gioan, chúng ta được dẫn đến ngôi nhà ở Bê-ta-ni-a, chỉ sáu ngày trước lễ Vượt Qua. Đây là một khoảnh khắc đặc biệt, khi Chúa Giêsu đến thăm gia đình của Mác-ta, Maria, và Ladarô – những người bạn thân thiết của Ngài. Trong bữa tiệc được dọn ra để thết đãi Chúa, chúng ta thấy một cử chỉ đẹp đẽ và đầy ý nghĩa từ cô Maria. Cô lấy một cân dầu thơm cam tùng nguyên chất, một loại dầu rất quý giá, xức lên chân Chúa Giêsu, rồi lấy tóc mình mà lau. Hành động này không chỉ là một biểu hiện của lòng kính trọng, mà còn là một hy lễ của tình yêu, một sự dâng hiến trọn vẹn. Cả ngôi nhà sực nức mùi thơm, như thể tình yêu của Maria lan tỏa khắp nơi, chạm đến mọi người hiện diện. Hãy thử tưởng tượng giá trị của cân dầu ấy – ba trăm quan tiền, tương đương với số tiền một người lao động làm cả năm trời mới kiếm được. Nhưng Maria không do dự, không tính toán. Cô dâng cho Chúa điều quý giá nhất mà cô có, không phải để được khen ngợi hay đền đáp, mà đơn giản vì cô yêu mến Ngài. Hành động này là một bài học sâu sắc cho chúng ta về việc dâng hiến cho Chúa. Tình yêu thật không bao giờ đong đếm, không giữ lại gì cho riêng mình. Maria đã cho chúng ta thấy rằng khi yêu Chúa, chúng ta phải dâng tặng Ngài tất cả – thời gian, tài năng, lòng quảng đại, và cả những hy sinh thầm lặng của mình.

Nhưng không phải ai cũng hiểu được cử chỉ của Maria. Giuđa Ítcariốt, một trong các môn đệ, lên tiếng phản đối: “Sao lại không bán dầu thơm đó lấy ba trăm quan tiền mà cho người nghèo?” Thoạt nghe, lời của Giuđa có vẻ hợp lý, thậm chí mang tính nhân đạo. Nhưng Tin Mừng tiết lộ ý định thật của hắn: Giuđa không thực sự quan tâm đến người nghèo. Hắn giữ túi tiền và thường lấy trộm những gì người ta bỏ vào quỹ chung. Lời phản đối của Giuđa đại diện cho một thái độ mà chúng ta cũng có thể rơi vào: sự thực dụng, thiếu lòng tin, và đôi khi là sự giả hình. Giuđa nhìn hành động của Maria qua lăng kính ích kỷ, chỉ thấy giá trị vật chất của dầu thơm, mà không nhận ra giá trị thiêng liêng của tình yêu mà cô dâng lên. Chúa Giêsu đã bảo vệ Maria bằng những lời đầy ý nghĩa: “Hãy để cô ấy yên. Cô đã giữ dầu thơm này là có ý dành cho ngày mai táng Thầy.” Lời này không chỉ khẳng định hành động của Maria, mà còn tiết lộ một sự thật sâu xa: Maria, bằng trực giác thiêng liêng, đã chuẩn bị cho cuộc khổ nạn của Chúa. Cô hiểu rằng thời gian của Ngài trên trần gian sắp kết thúc, và hành động xức dầu là cách cô bày tỏ tình yêu và lòng kính trọng trước khi Ngài bước vào hy lễ cứu độ.

Câu chuyện này mời gọi chúng ta nhìn lại cách chúng ta yêu mến Chúa. Bạn có sẵn sàng dâng cho Ngài những gì quý giá nhất trong cuộc sống của mình, như Maria đã làm? Hay bạn vẫn còn bị cám dỗ bởi sự tính toán, chỉ muốn cho đi những gì không làm bạn “thiệt thòi”? Có lẽ chúng ta không có dầu thơm đắt giá, nhưng chúng ta có thời gian, lòng kiên nhẫn, sự tha thứ, và những hành động bác ái. Mỗi khi bạn dành thời gian để cầu nguyện, mỗi khi bạn giúp đỡ một người đang cần, mỗi khi bạn từ bỏ cái tôi để sống cho tha nhân – đó là lúc bạn xức dầu thơm lên chân Chúa Giêsu. Nhưng chúng ta cũng cần cảnh giác với “tiếng nói của Giuđa” trong lòng mình – những suy nghĩ khiến chúng ta nghi ngờ, phán xét, hay ngăn cản chúng ta sống hết mình cho Chúa. Có bao giờ bạn nghe thấy những lời như: “Tại sao phải mất thời gian cầu nguyện khi có bao việc khác cần làm?” hay “Tại sao phải giúp người này, họ đâu xứng đáng?” Đó là những cám dỗ khiến chúng ta xa rời tình yêu và sự dâng hiến.

Hành động của Maria còn mang một ý nghĩa khác: nó là một sự chuẩn bị cho cái chết của Chúa Giêsu. Trong bối cảnh Tuần Thánh, chúng ta được mời gọi sống tinh thần này – chuẩn bị tâm hồn để bước theo Chúa trên con đường thập giá. Maria đã xức dầu cho Ngài như một nghi thức mai táng trước giờ khổ nạn. Chúng ta cũng được mời gọi “xức dầu” cho Chúa bằng cách làm sạch tâm hồn mình qua bí tích Hòa Giải, tham dự Thánh lễ với lòng sốt sắng, và sống yêu thương với những người xung quanh. Tuần Thánh không chỉ là thời gian để nhớ lại những sự kiện trong quá khứ, mà là cơ hội để chúng ta sống lại mầu nhiệm tình yêu của Chúa Giêsu, để để Ngài chạm vào cuộc đời chúng ta và biến đổi chúng ta.

Thánh Vịnh hôm nay càng làm sáng tỏ tinh thần ấy. “Chúa là nguồn ánh sáng và ơn cứu độ của tôi, tôi còn sợ người nào?” – lời này là một bài ca của niềm tín thác tuyệt đối. Tác giả Thánh Vịnh đối mặt với kẻ thù, với nguy hiểm, nhưng vẫn vững tin rằng Thiên Chúa là thành lũy che chở cho mình. Trong những ngày Tuần Thánh, chúng ta thấy Chúa Giêsu sống trọn vẹn tinh thần này. Ngài biết rằng thập giá đang chờ đợi, rằng sự phản bội và đau khổ đang đến gần, nhưng Ngài vẫn bước đi với lòng tín thác vào Chúa Cha. Ngài không sợ hãi, không chùn bước, vì Ngài biết rằng Chúa Cha luôn ở bên Ngài. Lời Thánh Vịnh nhắc nhở chúng ta rằng dù cuộc sống có khó khăn đến đâu – bệnh tật, mất mát, hay thất bại – chúng ta vẫn có thể cậy trông vào Chúa. Ngài là ánh sáng soi đường, là sức mạnh nâng đỡ chúng ta qua những cơn bão tố của cuộc đời.

Hãy nghĩ về những thử thách bạn đang đối mặt. Có điều gì khiến bạn sợ hãi, khiến bạn cảm thấy như bị vây đánh bởi một đạo quân? Có thể là những lo lắng về tương lai, những xung đột trong gia đình, hay những cám dỗ khiến bạn xa rời Chúa. Lời Thánh Vịnh mời gọi bạn: “Hãy cậy trông vào Chúa, mạnh bạo lên, can đảm lên nào!” Đừng để nỗi sợ hãi chế ngự bạn. Hãy đặt niềm tin vào Chúa Giêsu, Đấng đã đi qua thập giá để mang lại sự sống mới. Ngài không hứa rằng cuộc sống sẽ dễ dàng, nhưng Ngài hứa sẽ luôn ở bên bạn, như ánh sáng dẫn đường và như thành lũy bảo vệ.

Lời Chúa hôm nay còn là một lời mời gọi chúng ta sống như ánh sáng cho người khác, như Người Tôi Trung đã làm. Maria đã mang ánh sáng đến cho Chúa Giêsu qua hành động yêu thương của mình. Bạn cũng được mời gọi mang ánh sáng đến cho thế giới – không cần phải làm những điều to lớn, nhưng qua những cử chỉ đơn sơ, như lắng nghe một người đang đau khổ, tha thứ cho người làm tổn thương bạn, hay mỉm cười với một người xa lạ. Mỗi hành động ấy là một cách để bạn phản chiếu ánh sáng của Chúa Giêsu, để bạn trở thành “cây nho” mang lại hoa trái cho đời.

Trong bối cảnh Tuần Thánh, chúng ta được nhắc nhở rằng tình yêu của Chúa Giêsu không bao giờ ngừng lại. Ngài đã chấp nhận thập giá vì chúng ta, đã chịu đau khổ để chúng ta được cứu chuộc. Hành động của Maria là một hình ảnh tiên báo về hy lễ ấy – một hy lễ của tình yêu trọn vẹn, không giữ lại gì. Chúng ta cũng được mời gọi đáp lại tình yêu ấy bằng chính cuộc sống của mình. Hãy dành thời gian trong những ngày này để xét mình: Tôi đã yêu mến Chúa như thế nào? Tôi có dâng cho Ngài những gì tốt đẹp nhất, hay chỉ là những gì dư thừa? Tôi có sống đức tin của mình một cách chân thành, hay chỉ là những thói quen bề ngoài?

Hãy để Tuần Thánh này trở thành một cơ hội để bạn làm mới lại mối tương quan với Chúa Giêsu. Hãy đến với bí tích Hòa Giải để được Ngài chữa lành. Hãy tham dự Thánh lễ với lòng sốt sắng, để được nuôi dưỡng bằng Mình và Máu Thánh Ngài. Hãy dành thời gian cầu nguyện, suy niệm về cuộc khổ nạn của Ngài, để hiểu hơn về tình yêu mà Ngài đã dành cho bạn. Và hãy sống yêu thương với những người xung quanh, vì như Chúa Giêsu đã nói: “Những gì các ngươi làm cho một người trong những kẻ bé mọn nhất của Ta, là các ngươi làm cho chính Ta.”

Kính thưa cộng đoàn, Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta sống một tình yêu không tính toán, một niềm tin không lay chuyển, và một đời sống phản ánh ánh sáng của Chúa Giêsu. Cô Maria đã dâng tặng Ngài hương thơm của lòng yêu mến, và chúng ta cũng được mời gọi dâng lên Ngài hương thơm của đời sống mình – qua cầu nguyện, hy sinh, và yêu thương. Hãy bước vào Tuần Thánh với tâm tình của Maria: sẵn sàng dâng hiến, sẵn sàng lắng nghe, và sẵn sàng đi theo Chúa Giêsu đến tận thập giá. Ngài là ánh sáng, là ơn cứu độ, và là Đấng sẽ dẫn chúng ta đến sự sống vĩnh cửu.


Lm. Anmai, CSsR


CHẾT THAY VÌ YÊU THƯƠNG – SỨ MẠNG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ CHÚA


phe-ro-mat-long-tin



Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta được chứng kiến một bước ngoặt quan trọng của lịch sử cứu độ. Sau khi Chúa Giêsu làm phép lạ cho ông La-da-rô sống lại, thay vì mọi người tin và ngợi khen Thiên Chúa, thì ngược lại, các thượng tế và biệt phái lại tụ họp Thượng Hội Đồng để bàn cách giết Ngài. Từ lúc này, họ chính thức bước vào con đường loại trừ Chúa cách có tổ chức, với lý do là “bảo vệ dân tộc và tôn giáo” khỏi nguy cơ bị đe dọa bởi quyền lực Rôma. Họ nói: “Nếu cứ để ông ta tiếp tục, mọi người sẽ tin vào ông, rồi người Rôma sẽ đến phá hủy cả nơi thánh và dân tộc ta.”

Lý do ấy, thoạt nhìn thì có vẻ hợp lý, nhưng thực chất lại là một sự lẫn lộn cố tình giữa chính trị và tôn giáo. Dân chúng tin vào Chúa Giêsu vì thấy Ngài làm những dấu lạ – đó là một vấn đề đức tin, là khát vọng thiêng liêng của con người. Nhưng các thượng tế lại đánh giá sự kiện đó như một mối nguy về chính trị, vì sợ mất uy tín, mất vị thế, mất quyền lực. Họ đánh tráo niềm tin bằng mối lo an ninh quốc gia. Họ gán cho Chúa Giêsu tội phản loạn, xúi giục dân chống lại César, dù biết rằng Chúa chẳng bao giờ cổ vũ nổi loạn, mà trái lại luôn dạy: “Của César, trả về César; của Thiên Chúa, trả về Thiên Chúa.”

Và rồi Cai-pha, vị thượng tế năm ấy, đã nói một câu đầy nghịch lý và mầu nhiệm: “Thà một người chết thay cho dân còn hơn là toàn dân bị tiêu diệt.” Tin Mừng cho biết ông không tự mình nói ra điều ấy, nhưng vô tình lại phát ngôn một lời tiên tri: Đức Giêsu sẽ chết không chỉ cho dân tộc Do Thái, mà còn để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối. Như vậy, từ một toan tính giết người vì lợi ích chính trị, Thiên Chúa đã biến thành lời tiên báo về mầu nhiệm Thập giá, nơi mà cái chết bất công của Chúa Giêsu trở nên hiến lễ cứu độ cho toàn thể nhân loại.

Câu chuyện ấy không phải là dĩ vãng đã qua. Nó vẫn đang tiếp diễn trong lòng thế giới hôm nay, nơi mà cái chết vì yêu thương vẫn luôn là một điều điên rồ đối với người đời, nhưng lại là vinh quang của những ai thuộc về Đức Kitô.

Chúng ta nhớ đến một nhân chứng cụ thể: Cha Maximilien Kolbe, tu sĩ dòng Phanxicô người Ba Lan, đã sống trọn sứ điệp Tin Mừng của hôm nay. Trong thời Thế chiến thứ hai, vì có ảnh hưởng lớn nơi dân chúng, cha đã bị Đức Quốc Xã bắt và đưa vào trại tập trung Auschwitz. Ở đó, khi một người bạn tù bị kết án chết vì tội vượt trại, và đang gào khóc vì còn vợ con, thì cha Kolbe đã bước ra và tình nguyện chết thay cho anh. Một hành động hoàn toàn tự nguyện, không vì lý do chính trị, không vì phản kháng, mà chỉ vì một điều duy nhất: tình yêu thương bắt nguồn từ Chúa Giêsu.

Với cái chết ấy, cha Kolbe đã trở nên “hiến lễ sống động”, làm cho lời của Cai-pha: “thà một người chết thay…” trở thành hiện thực trọn vẹn nhất nơi người môn đệ. Cha không chết vì bị bắt buộc, cũng không chết để phản kháng chế độ, nhưng chết như Chúa đã chết: trong âm thầm, yêu thương và tự hiến. Không lời hận thù, không đòi công lý cho mình, chỉ một con tim trọn vẹn thuộc về Chúa và tha nhân.

Đó cũng chính là điều mà tác giả Đường Hy Vọng đã mời gọi từng người Kitô hữu: “Đây là bằng chứng để biết được lòng mến, đó là Đấng ấy đã thí mạng vì ta, và ta cũng phải thí mạng vì anh em.” Cái chết không còn là sự thất bại, nhưng là mức độ cao nhất của dấn thân. Sự dấn thân không dừng lại ở lời nói, ở cảm xúc, ở ý hướng tốt, mà phải đi đến chỗ hao mòn từng giây phút, và sẵn sàng tiêu hao để chinh phục người khác về với Chúa.

Hôm nay, khi nhìn lại hành động của Cai-pha, chúng ta hiểu rằng: thế gian luôn có xu hướng chọn sự an toàn cho tập thể bằng cách loại bỏ người công chính. Từ thời Cựu Ước đến tận hôm nay, người công chính luôn là “nỗi phiền toái” cho những kẻ giả hình và cơ cấu quyền lực. Đức Giêsu là hiện thân trọn vẹn của người công chính ấy – Ngài đã không phản kháng, không chối bỏ sứ mạng, nhưng chấp nhận bước vào đau khổ, để tình yêu thắng vượt hận thù, để sự sống vượt lên cái chết.

Chúng ta, những người mang danh Kitô hữu, được mời gọi không chỉ để tin, mà để sống như vậy. Không phải ai trong chúng ta cũng được mời gọi chết thay người khác cách thể lý, nhưng tất cả đều được mời gọi chết từng ngày cho cái tôi, cho ích kỷ, cho sự thoải mái cá nhân, để người khác được sống, để Chúa được lớn lên, để tình yêu được lan rộng.

Trong xã hội hôm nay, khi người ta dễ chọn im lặng trước bất công, dễ quay lưng trước đau khổ của người khác, dễ sống đạo “cho riêng mình”, thì Chúa lại mời gọi ta bước ra khỏi vùng an toàn, để trở thành “nhịp cầu hy vọng đưa người khác đến với Chúa”. Như cha Kolbe, như bao vị thánh ẩn danh giữa đời, Chúa cũng cần chúng ta hiến dâng chính mình – không phải bằng cái chết ồn ào, nhưng bằng từng việc nhỏ âm thầm, từng hy sinh, từng lời cầu nguyện, từng hành động bác ái.

Và chính nhờ đó, lời tiên tri của Cai-pha – dù ban đầu mang tính loại trừ – lại trở thành lời ngôn sứ cho sứ mạng của Giáo Hội: “Chết để quy tụ con cái Thiên Chúa tản mác về một mối.” Đó không chỉ là việc của Chúa Giêsu, mà là ơn gọi của mỗi người Kitô hữu: dấn thân, tiêu hao, thí mạng vì người khác, để tất cả cùng quy tụ về một tình yêu – tình yêu Thập Giá.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã chọn chết thay cho chúng con, xin cho chúng con biết sống trọn vẹn ơn gọi làm chứng nhân của tình yêu Ngài. Xin cho chúng con đừng là những Kitô hữu chỉ tin bằng miệng, nhưng dám dấn thân bằng cả cuộc đời. Xin cho chúng con không sợ hao mòn vì người khác, không tiếc công sức, thời gian, hy sinh vì phần rỗi các linh hồn. Xin cho chúng con, trong mọi hoàn cảnh sống, biết chết đi cho cái tôi kiêu hãnh, để Chúa sống trong con người khiêm hạ của chúng con. Và xin cho lời tiên tri năm xưa: “thà một người chết thay…” – được nên trọn trong đời chúng con mỗi ngày. Amen.

Lm. Anmai, CSsR


TÔI LÀ CON THIÊN CHÚA VÀ CHÚA CHA Ở TRONG TÔI


25-Ga-10



Lời tuyên bố của Chúa Giê-su: “Tôi là Con Thiên Chúa” và “Chúa Cha ở trong tôi và tôi ở trong Chúa Cha” là một trong những mạc khải thâm sâu và chói sáng nhất trong toàn bộ Tin Mừng. Đây không chỉ là một câu nói nhằm xác định một vai trò, hay một sứ vụ, mà là một lời tuyên xưng đầy quyền năng, công khai hé mở về căn tính thần linh đích thực của Chúa Giê-su. Ngài không chỉ là một bậc thầy giảng dạy, một ngôn sứ quyền năng, hay một nhà cải cách xã hội – mà Ngài chính là Thiên Chúa thật, bởi Thiên Chúa thật.

Chính vì thế, lời của Ngài có giá trị vượt lên trên mọi triết lý nhân loại. Lời Ngài không chỉ để nghe mà còn để sống; không chỉ để chiêm ngắm mà còn để biến đổi. Lời Ngài đi vào tận nơi sâu thẳm nhất của tâm hồn con người, để chữa lành, để phục sinh, để giải thoát khỏi tối tăm và cái chết. Khi Chúa Giê-su nói: “Ai tuân giữ lời tôi thì sẽ không bao giờ phải chết” – thì Ngài đang mạc khải rằng Lời của Ngài mang quyền năng của sự sống đời đời, Lời ấy không chỉ là sự thật – mà chính là sự sống.

Tuy nhiên, mạc khải ấy đã trở nên một sự chướng tai đối với người Do Thái. Họ không thể chấp nhận rằng một người trần mắt thịt, xuất thân từ Nagiarét lại dám xưng mình là Con Thiên Chúa, và là một với Chúa Cha. Đó không chỉ là một tuyên bố táo bạo, mà đối với họ, là một sự phạm thượng tột cùng. Họ phản ứng dữ dội, không phải chỉ vì ghét bỏ một con người, nhưng vì thấy rằng lời tuyên xưng của Chúa Giê-su đang làm lung lay tận gốc rễ hệ thống niềm tin tôn giáo truyền thống của họ – một niềm tin độc thần, chỉ tôn thờ một mình Thiên Chúa.

Lịch sử tôn giáo của Israel là lịch sử của hành trình thanh luyện đức tin. Ban đầu, trong các thời kỳ xa xưa, niềm tin của họ còn vương dấu tích của tư duy đa thần như các dân ngoại. Họ tin có nhiều thần linh nhưng Thiên Chúa là Đấng tối cao hơn cả. Chỉ đến thời các ngôn sứ – đặc biệt là ngôn sứ Isaia – mạc khải về Thiên Chúa duy nhất, vô hình và chí thánh mới được khắc ghi mạnh mẽ. Từ đó, Israel sống chết với niềm tin: “Nghe đây, hỡi Israel, Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta, là Đức Chúa duy nhất!” (Đnl 6,4). Và bất kỳ ai tuyên bố mình là Thiên Chúa đều bị xem là phạm thượng, đáng bị loại trừ.

Người Do Thái không chấp nhận Chúa Giê-su không phải vì Ngài làm điều sai trái, mà chỉ vì họ không chấp nhận nổi một sự thật quá lớn lao vượt ngoài tầm hiểu biết của con người: Thiên Chúa đã trở nên người phàm. Hình ảnh người Do Thái cầm đá để ném Chúa Giê-su cũng là hình ảnh phản chiếu biết bao tâm hồn ngày nay – vẫn còn cố chấp, khép kín và khước từ Thiên Chúa, chỉ vì lối nghĩ cũ, vì thành kiến, vì cái tôi kiêu căng không chịu mở ra để đón nhận ánh sáng mạc khải.

Chúa Giê-su không chỉ tuyên bố mình là Con Thiên Chúa bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống của Ngài. Ngài không biện minh nhiều cho mình, nhưng để cho tình yêu tự nói lên tất cả. Tình yêu ấy được thể hiện qua từng hành động chữa lành, tha thứ, đón nhận những kẻ tội lỗi, bênh vực những người yếu thế, và đặc biệt là lòng bao dung dành cho cả những kẻ tìm cách hãm hại mình. Chỉ có Con Thiên Chúa mới có thể sống trọn vẹn một tình yêu vô điều kiện đến như vậy. Và chính tình yêu ấy đã mặc khải một cách rõ nét Thiên Chúa là ai – Ngài là Cha, là Đấng giàu lòng thương xót và chậm bất bình.

Đỉnh cao của tình yêu và cũng là đỉnh cao của mạc khải thần linh chính là Thập Giá. Trên Thập Giá, Chúa Giê-su đã hoàn tất tất cả. Không còn gì để chứng minh, không còn gì để giải thích. Ở đó chỉ còn lại sự im lặng của một tình yêu hiến mình. Và chính sự im lặng ấy lại là lời tuyên xưng mạnh mẽ nhất: “Tôi là Con Thiên Chúa.” Không phải bằng quyền lực, không phải bằng phép lạ, mà bằng chính việc đón lấy đau khổ, đón lấy cái chết để cứu độ nhân loại. Chỉ Thiên Chúa mới có thể yêu đến cùng như vậy.

Giữa thế giới hôm nay, có biết bao nhiêu tiếng nói. Tiếng nói của lý luận, của tri thức, của khoa học, của thành công, của địa vị… Nhưng tiếng nói của Chúa Giê-su vẫn vang lên – không phải để tranh cãi, mà để mời gọi. Không phải để bắt ép, mà để đánh động. Không phải để áp đặt, mà để lôi kéo con tim. Ngài không đòi hỏi ta phải hiểu hết về Ngài, nhưng Ngài muốn ta dấn thân đi theo Ngài. Chấp nhận Ngài là Con Thiên Chúa cũng chính là chấp nhận để đời mình được Ngài biến đổi.

Mùa Chay đang dần khép lại để mở ra Tam Nhật Thánh – thời gian linh thiêng nhất trong năm Phụng Vụ. Đây là cơ hội để ta sống lại mầu nhiệm tình yêu của Đấng là Con Thiên Chúa, Đấng đã hiến mạng sống mình vì ta. Nhưng không chỉ dừng lại ở việc chiêm ngắm, chúng ta được mời gọi bước theo. Tuyên xưng Đức Giê-su là Chúa không chỉ là chuyện của môi miệng, mà là của cả đời sống. Niềm tin ấy phải đi vào cách ta sống, cách ta nghĩ, cách ta đối xử với nhau.

Thật vậy, nếu ta thực sự tin Ngài là Con Thiên Chúa, thì không có gì trong đời sống ta còn giữ nguyên như cũ. Ta không thể sống buông thả, không thể để mình trôi dạt trong tội lỗi, không thể cứng lòng mãi. Ta không thể vừa xưng Ngài là Chúa vừa nắm chặt hòn đá định ném vào người khác. Phải buông hòn đá ấy xuống – hòn đá của thành kiến, của oán hận, của ích kỷ – để hai tay rộng mở đón lấy ân sủng và sự sống.

Xin cho chúng ta biết để cho mầu nhiệm Con Thiên Chúa thấm sâu vào lòng mình – để từ đó, mỗi ngày sống là một lời tuyên xưng, mỗi hành động là một sự chứng tá, mỗi hy sinh nhỏ bé là một cách cùng bước với Chúa Giê-su trên hành trình cứu độ. Xin cho chúng ta xác tín rằng, ngoài danh Đức Giê-su, không có một danh nào khác có thể cứu độ chúng ta. Xin cho danh ấy không chỉ là âm vang trên môi, mà là ánh sáng dẫn lối cho toàn bộ cuộc đời.

Xin cho ta đừng chối từ khi được yêu, đừng bịt tai khi được mời gọi, đừng quay lưng khi Ngài ngỏ lời. Xin cho lòng ta đừng cứng như đá, mà biết mềm ra trước Lời của Chúa, trước ánh mắt của Đấng đã chịu đóng đinh vì ta. Chỉ khi đó, chúng ta mới thật sự tuyên xưng rằng: “Tôi tin. Tôi tin Ngài là Con Thiên Chúa.”

Lm. Anmai, CSsR

Read 60 times Last modified on Thứ hai, 14 Tháng 4 2025 16:42