Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ ba, 29 Tháng 4 2025 20:35

Trong quan tài Đức Thánh Cha Phanxicô có gì?

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  TRONG QUAN TÀI ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ CÓ GÌ?

Ngày 21 tháng 4 năm 2025, Giáo hội Công giáo toàn cầu chìm trong nỗi buồn sâu sắc khi Đức Giáo hoàng Phanxicô, vị mục tử của hơn 1,3 tỷ tín hữu, qua đời ở tuổi 88. Thi hài của ngài được quàn tại Đền thờ Thánh Phêrô từ ngày 23 tháng 4, nơi hàng triệu tín hữu từ khắp nơi trên thế giới đã đến để kính viếng và cầu nguyện. Tang lễ của ngài, được tổ chức vào lúc 10 giờ sáng ngày 26 tháng 4 tại Quảng trường Thánh Phêrô, không chỉ là một sự kiện tôn giáo mà còn là một biểu tượng của sự đơn sơ, khiêm nhường và đức tin mà Đức Phanxicô đã sống và truyền tải trong suốt triều đại của mình.

Trước khi nghi thức an táng diễn ra, một nghi lễ đặc biệt được tổ chức vào tối thứ Sáu, ngày 25 tháng 4, để đóng quan tài của ngài. Đây là khoảnh khắc thiêng liêng, đánh dấu lần cuối cùng giáo dân có thể nhìn thấy thi hài của vị Giáo hoàng được yêu mến. Trong nghi lễ này, hai vật mang tính biểu tượng được đặt bên cạnh thi hài, phản ánh tinh thần phục vụ và sứ vụ của ngài. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa của các vật phẩm này, nghi thức đóng quan tài, và tinh thần đơn sơ mà Đức Phanxicô đã để lại như một di sản cho Giáo hội.

Nghi thức đóng quan tài: Một khoảnh khắc thiêng liêng

Nghi thức đóng quan tài của Đức Phanxicô được thực hiện theo một trình tự được chuẩn bị kỹ lưỡng, do Hồng y nhiếp chính chủ sự. Đây là một nghi lễ mang tính biểu tượng cao, kết hợp giữa truyền thống Công giáo và những cải cách mà chính Đức Phanxicô đã thực hiện để làm cho nghi thức tang lễ của một Giáo hoàng trở nên đơn giản hơn, gần gũi hơn với các tín hữu bình thường.

Trước khi nắp quan tài được đậy lại, hai vật phẩm đặc biệt được đặt bên cạnh thi hài của ngài:

Túi đựng các đồng tiền mang hình Giáo hoàng: Những đồng tiền này là biểu tượng của triều đại Giáo hoàng, được đúc trong suốt thời gian Đức Phanxicô lãnh đạo Giáo hội. Chúng không chỉ đại diện cho sự hiện diện của ngài trong lịch sử mà còn là dấu ấn của những thông điệp mà ngài đã truyền tải, từ lòng thương xót, sự chăm sóc cho người nghèo, đến việc bảo vệ môi trường. Mỗi đồng tiền là một câu chuyện, một lời nhắc nhở về những giá trị mà ngài đã sống và rao giảng.

Bản “Rogito”: Đây là một văn bản tóm lược tiểu sử và những công trình nổi bật của Đức Phanxicô trong suốt triều đại của mình. Bản Rogito được Giám đốc nghi lễ phụng vụ Giáo hoàng soạn thảo thành hai bản: một bản được lưu trữ trong Thư khố Vatican như một tài liệu lịch sử quý giá, và bản còn lại được cuộn lại, niêm phong trong một ống kim loại và đặt bên cạnh thi hài. Văn bản này không chỉ ghi lại những cột mốc quan trọng trong cuộc đời và sứ vụ của ngài mà còn là lời chứng về lòng trung thành của ngài với Thiên Chúa và Giáo hội.

Sau khi hai vật phẩm này được đặt vào quan tài, Chủ sự nghi lễ phủ lên khuôn mặt thi hài một tấm khăn lụa trắng, tượng trưng cho sự tinh tuyền và sự phó thác của ngài vào tay Thiên Chúa. Hồng y nhiếp chính sau đó rảy nước thánh lên thi hài, một cử chỉ nhắc nhở về bí tích Rửa tội và sự sống mới trong Đức Kitô. Trong không khí trang nghiêm, Thánh vịnh 41 được xướng lên, với những lời đầy cảm xúc:

“Như nai rừng mong mỏi mạch nước trong, hồn con mong được gần Ngài, lạy Chúa. Hồn con khát khao Thiên Chúa, Chúa hằng sống. Bao giờ con được đến, được thấy tôn nhan Ngài?”

Những lời này không chỉ là lời cầu nguyện mà còn phản ánh sâu sắc tâm hồn của Đức Phanxicô – một con người luôn khao khát Thiên Chúa và sống để phục vụ Ngài. Nắp quan tài kẽm đầu tiên sau đó được đậy lại, khắc Thánh giá, huy hiệu của Giáo hoàng, và một bảng tên ghi rõ thông tin của ngài: tên, tuổi, và thời gian làm sứ vụ Giáo hoàng.

Một cỗ quan tài đơn sơ: Di sản của sự khiêm nhường

Một trong những dấu ấn nổi bật của Đức Phanxicô là tinh thần đơn sơ và khiêm nhường, được thể hiện rõ ràng trong mong muốn của ngài về một tang lễ không phô trương. Trong quyển tiểu sử Hy Vọng, xuất bản vào tháng 1 năm 2025, ngài đã bày tỏ rõ ràng:

“Tôi mong muốn một tang lễ trang nghiêm, giống như các tín hữu Kitô khác, vì Giám mục Rôma là mục tử và là môn đệ, không thuộc hàng quyền lực thế gian.”

Để thực hiện mong muốn này, Đức Phanxicô đã sửa đổi văn kiện L’Ordo Exsequiarum Romani Pontificis vào tháng 11 năm 2024, đơn giản hóa các nghi thức tang lễ của Giáo hoàng. Một trong những thay đổi quan trọng là việc bỏ truyền thống sử dụng ba lớp quan tài lồng nhau (gỗ tùng, chì, và sồi), vốn từng được sử dụng trong các tang lễ Giáo hoàng trước đây. Thay vào đó, ngài chọn chỉ sử dụng một quan tài duy nhất, gồm hai lớp: một lớp kẽm bên trong và một lớp gỗ bên ngoài.

Quan tài kẽm được hàn kín và niêm phong bằng bốn con dấu chính thức: của Hồng y nhiếp chính, Phủ Giáo hoàng, Văn phòng Phụng vụ Giáo hoàng, và Chưởng ấn Vatican. Quan tài gỗ bên ngoài, khắc Thánh giá và huy hiệu của Giáo hoàng, được đóng lại nhưng chỉ niêm phong sau khi thánh lễ an táng kết thúc. Sự đơn giản này không chỉ thể hiện tinh thần khiêm nhường của Đức Phanxicô mà còn là lời nhắc nhở rằng cái chết, dù là của một Giáo hoàng hay một tín hữu bình thường, đều là một hành trình trở về với Thiên Chúa.

Trong di chúc thiêng liêng của mình, Đức Phanxicô đã nhấn mạnh mong muốn được an táng “trong lòng đất, đơn sơ, không trang trí đặc biệt nào, chỉ ghi chữ Franciscus.” Lời nhắn nhủ này không chỉ là một hướng dẫn cho tang lễ của ngài mà còn là một thông điệp cho toàn thể Giáo hội: hãy sống đơn sơ, yêu thương, và trung thành với Tin Mừng.

Ý nghĩa của sự đơn giản trong Tang Lễ

Sự đơn giản trong tang lễ của Đức Phanxicô không chỉ là một lựa chọn cá nhân mà còn mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Trong suốt triều đại của mình, ngài đã không ngừng nhấn mạnh đến việc Giáo hội cần trở thành một “Giáo hội của người nghèo,” gần gũi với những người bị gạt ra bên lề xã hội. Việc từ chối những nghi thức phô trương hay những biểu tượng quyền lực trong tang lễ là một cách để ngài tiếp tục sứ điệp này, ngay cả sau khi qua đời.

Tang lễ của Đức Phanxicô, dù được tổ chức tại Quảng trường Thánh Phêrô với sự tham dự của hàng triệu người, không mang tính chất của một sự kiện quyền lực mà là một buổi cầu nguyện chung, nơi các tín hữu cùng nhau tiễn đưa một người anh em, một người mục tử đã sống trọn vẹn cho Thiên Chúa. Sự đơn sơ trong quan tài, trong nghi thức, và trong cách ngài muốn được nhớ đến – chỉ với cái tên Franciscus – là một lời mời gọi tất cả các tín hữu nhìn lại đời sống đức tin của chính mình.

Di sản của Đức Phanxicô: Một cuộc đời dành Cho Thiên Chúa

Đức Phanxicô, với triều đại kéo dài hơn một thập kỷ, đã để lại một dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử Giáo hội. Từ việc ban hành thông điệp Laudato Si’ về việc chăm sóc ngôi nhà chung, đến việc cải tổ Giáo triều Rôma, ngài đã không ngừng làm việc để đưa Giáo hội đến gần hơn với tinh thần của Tin Mừng. Tuy nhiên, điều khiến ngài được yêu mến nhất có lẽ là trái tim mục tử của ngài – một trái tim luôn mở rộng với những người đau khổ, những người bị lãng quên.

Trong nghi thức tang lễ, khi quan tài của ngài được đặt tại Quảng trường Thánh Phêrô, hàng triệu ánh mắt đã hướng về cỗ quan tài đơn sơ ấy, không phải để nhìn vào một biểu tượng quyền lực, mà để nhớ đến một con người đã sống với tất cả lòng khiêm nhường và tình yêu. Hai vật phẩm trong quan tài – túi đồng tiền và bản Rogito – không chỉ là những kỷ vật mà còn là những câu chuyện về một cuộc đời dâng hiến.

Khi nắp quan tài được đậy lại, và khi Thánh vịnh 41 vang lên, Giáo hội không chỉ nói lời tạm biệt với Đức Phanxicô mà còn cảm nhận được sự hiện diện của ngài trong đức tin chung. Ngài đã ra đi, nhưng tinh thần của ngài – tinh thần của sự đơn sơ, lòng thương xót, và khát khao Thiên Chúa – sẽ tiếp tục dẫn dắt Giáo hội trong những năm tháng tới.

Tang lễ của Đức Phanxicô là một sự kiện mang tính lịch sử, không chỉ vì tầm vóc của ngài mà còn vì cách ngài chọn để ra đi: đơn sơ, khiêm nhường, và tràn đầy đức tin. Cỗ quan tài của ngài, với hai vật phẩm mang tính biểu tượng và một tấm khăn lụa trắng, là hình ảnh cuối cùng mà Giáo hội lưu giữ về vị Giáo hoàng đã sống như một môn đệ thực sự của Chúa Giêsu. Qua tang lễ này, Đức Phanxicô để lại một thông điệp cuối cùng: hãy sống cho Thiên Chúa, yêu thương tha nhân, và luôn hướng về mạch nước trong của sự sống đời đời.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

CON NGƯỢNG QUÁ ĐỨC THÁNH CHA ƠI! ĐỨC THÁNH CHA SỐNG NHƯ VẬY LÀM SAO CON DÁM GIẢNG NỮA
Đức Thánh Cha ơi, con ngồi đây, lòng dạ bồn chồn, tâm trí rối bời khi nghĩ về Ngài. Con nghe nói về di sản vật chất Ngài để lại: một trăm đô la, một chiếc xe lăn cũ kỹ, một chiếc cặp táp sờn rách, một cái giường đơn sơ, và khi an táng, Ngài nằm trong một chiếc quan tài giản dị, thậm chí còn giản đơn hơn cả mức tối thiểu mà người ta có thể tưởng tượng. Chỉ bấy nhiêu thôi, Đức Thánh Cha ơi! Cuộc đời Ngài, một vị lãnh đạo tinh thần của hàng tỷ người, lại kết thúc với những thứ chẳng đáng gì trong mắt thế gian. Con ngượng quá, Đức Thánh Cha ơi! Con ngượng vì nhìn lại chính mình, con thấy mình xa cách Ngài biết bao, xa cách lý tưởng mà con đã từng hứa sẽ sống trọn vẹn khi con chịu chức.

Đức Thánh Cha đã sống trọn vẹn bài giảng của mình, không phải bằng lời nói hoa mỹ, không phải bằng những bài giảng dài dòng trên bục giảng, mà bằng chính cuộc đời của Ngài. Ngài đã làm được điều mà con chỉ dám mơ tới: sống đúng với những gì Ngài rao giảng. Ngài từ bỏ tất cả, từ bỏ cho đến tận cùng. Ngài chẳng giữ lại gì cho riêng mình, chẳng tích lũy của cải, chẳng tìm kiếm danh vọng. Một trăm đô la, một chiếc xe lăn, một cái cặp táp, một cái giường – đó là tất cả những gì Ngài có sau bao năm tháng phục vụ. Và chiếc quan tài đơn sơ kia, nó như một lời tuyên ngôn cuối cùng của Ngài: rằng đời Ngài chẳng thuộc về thế gian này, mà thuộc về Thiên Chúa và những người Ngài yêu thương. Ngài đã sống nghèo khó như Chúa Giêsu, đã ôm lấy sự đơn sơ như một người bạn đồng hành, và đã chọn từ bỏ như một con đường dẫn đến sự tự do đích thực.
Còn con, Đức Thánh Cha ơi, con ngượng quá! Con nhìn lại đời mình, con thấy mình ngược lại với Ngài. Con nói hay quá, con nói nhiều quá. Những bài giảng của con có khi dài hàng giờ, đầy những câu chữ trau chuốt, đầy những ý tưởng cao siêu. Con đứng trên bục giảng, con nói về sự nghèo khó, về lòng khiêm nhường, về việc từ bỏ chính mình để theo Chúa. Nhưng khi bước xuống khỏi bục giảng, con lại sống ngược lại. Con thu vén, con tích lũy, con tìm kiếm sự tiện nghi. Con lo cho mình trước, lo cho những nhu cầu vật chất của mình, lo cho danh tiếng của mình. Con muốn được người khác khen ngợi, muốn được nhìn nhận. Con muốn có một chỗ đứng trong lòng người khác, nhưng con lại quên mất chỗ đứng thật sự của mình là ở bên cạnh những người nghèo khổ, những người mà Ngài đã dành cả đời để phục vụ.
Con nhớ lại lời nhắn nhủ trong ngày con chịu chức, lời mà giờ đây vang vọng trong tâm trí con như một lời trách móc: "Con hãy tin vào những gì con đọc, sống theo những gì con tin, và rao giảng những gì con nói." Ngày ấy, con quỳ trước bàn thờ, lòng con rực cháy, con hứa sẽ sống trọn vẹn cho Chúa, sẽ là một mục tử tốt lành, sẽ dẫn dắt đoàn chiên bằng chính đời sống của mình. Nhưng giờ đây, khi nhìn lại, con thấy mình đã thất bại. Con đọc nhiều, con tin nhiều, nhưng con lại không sống theo những gì con tin. Con nói nhiều, nhưng lời nói của con không được bảo chứng bởi đời sống của con. Con ngượng quá, Đức Thánh Cha ơi! Con làm sao dám giảng nữa khi chính con chưa sống được như những gì con rao giảng?
Đức Thánh Cha ơi, con nghĩ về chiếc xe lăn của Ngài, về những ngày cuối đời khi Ngài yếu đuối, bệnh tật, nhưng vẫn không ngừng phục vụ. Ngài vẫn mỉm cười, vẫn giơ tay chào mọi người, vẫn cầu nguyện cho thế giới. Chiếc xe lăn ấy, nó không chỉ là một phương tiện, mà là biểu tượng của sự khiêm hạ, của việc chấp nhận giới hạn của mình để tiếp tục sứ vụ. Con nghĩ về chiếc cặp táp sờn cũ, nơi Ngài mang theo những lá thư, những lời cầu nguyện, những tâm tình của một người cha dành cho con cái. Con nghĩ về cái giường đơn sơ, nơi Ngài nghỉ ngơi sau những ngày dài làm việc không mệt mỏi. Và con nghĩ về chiếc quan tài, đơn giản đến mức khiến lòng con đau nhói. Ngài đã chọn sự giản dị ngay cả trong giây phút cuối cùng, như thể muốn nói với con rằng: "Hãy sống đơn sơ, hãy từ bỏ, hãy để Thiên Chúa là tất cả."
Nhưng con, con đã làm gì, Đức Thánh Cha ơi? Con sống trong tiện nghi, con tìm kiếm những thứ làm con thoải mái. Con lo lắng về việc mình có đủ tiền không, có đủ danh tiếng không, có được người khác yêu mến không. Con giữ chặt những thứ vật chất, con sợ mất đi những gì con có. Con không dám từ bỏ, không dám buông tay, vì con sợ hãi. Con sợ phải sống nghèo khó, sợ phải đối diện với sự trống rỗng. Nhưng chính Ngài, Đức Thánh Cha, đã cho con thấy rằng sự trống rỗng ấy không phải là mất mát, mà là cơ hội để Thiên Chúa lấp đầy. Ngài đã sống như thế, và con ngưỡng mộ Ngài, nhưng đồng thời con cũng xấu hổ vì chính mình.
Con tự hỏi, làm sao con có thể tiếp tục giảng nữa, Đức Thánh Cha ơi? Làm sao con có thể đứng trước đoàn chiên, nói về sự từ bỏ, về lòng khiêm nhường, khi chính con chưa sống được như thế? Lời con nói sẽ chỉ là những âm thanh trống rỗng, không có sức thuyết phục, không có sức biến đổi. Con sợ rằng những lời giảng của con sẽ chỉ là những lời sáo rỗng, không chạm được đến trái tim người nghe, vì chính trái tim con còn chưa được biến đổi. Con ngượng quá, Đức Thánh Cha ơi! Con thấy mình bất xứng, thấy mình nhỏ bé trước gương sống của Ngài.
Nhưng trong sự xấu hổ này, con cũng tìm thấy một chút hy vọng. Con nhớ đến lòng nhân từ của Thiên Chúa, nhớ đến cách Ngài đã gọi những con người yếu đuối như Phêrô, như Phaolô, để làm việc cho Ngài. Con nhớ đến cách Ngài đã tha thứ, đã nâng đỡ những ai nhận ra lỗi lầm của mình. Đức Thánh Cha ơi, con muốn bắt đầu lại. Con muốn học theo Ngài, học cách từ bỏ, học cách sống đơn sơ, học cách để đời sống của con trở thành một bài giảng sống động. Con biết con còn xa lắm, con còn nhiều yếu đuối, nhưng con muốn cố gắng. Con muốn mỗi ngày sống tốt hơn, muốn mỗi lời con nói được bảo chứng bởi đời sống của con.
Con xin Ngài cầu bầu cho con, Đức Thánh Cha ơi. Xin Ngài giúp con có can đảm để từ bỏ, để buông bỏ những gì đang trói buộc con. Xin Ngài giúp con sống đúng với lời con đã hứa trong ngày chịu chức: tin vào những gì con đọc, sống theo những gì con tin, và rao giảng những gì con nói. Con ngượng quá, nhưng con cũng khao khát được thay đổi. Con muốn đời con, dù chỉ một chút, được giống như đời Ngài – một đời sống trọn vẹn cho Thiên Chúa và cho tha nhân.
Con cảm ơn Ngài, Đức Thánh Cha, vì gương sống của Ngài như một ngọn đuốc soi sáng con đường con đi. Con xin lỗi vì đã chưa sống xứng đáng, nhưng con hứa sẽ cố gắng. Xin Ngài tiếp tục đồng hành với con, để con không còn ngượng nữa, mà có thể mạnh dạn bước đi trên con đường mà Ngài đã đi – con đường của sự từ bỏ, của lòng khiêm nhường, và của tình yêu vô bờ.
Lm. Anmai, CSsR
CON NHỘT QUÁ ĐỨC THÁNH CHA ƠI!
Đức Thánh Cha kính yêu của con, hôm nay con ngồi đây, lòng ngổn ngang biết bao cảm xúc, mắt con nhòa đi khi nghĩ về những gì Ngài để lại cho thế gian này. Con vừa nhìn thấy hình ảnh chiếc quan tài của Ngài, đơn sơ đến mức không thể đơn sơ hơn, chỉ là một chiếc hộp gỗ mộc mạc với cây thánh giá giản dị trên nắp. Trên đó, một mảnh giấy trắng nhỏ được đặt ngay ngắn, như lời từ biệt cuối cùng của Ngài với thế giới này. Chiếc quan tài ấy được đặt trên một tấm thảm đỏ, nhưng chính sự giản đơn ấy lại làm con đau nhói trong lòng. Con nhìn lại di sản vật chất của Ngài: 100 đô la, một chiếc xe lăn, một chiếc cặp táp, một cái giường, và giờ đây là chiếc quan tài đơn sơ ấy. Tất cả chỉ có vậy, Đức Thánh Cha ơi! Chỉ có vậy thôi mà sao con thấy lòng mình nhột nhạt, xấu hổ và day dứt đến thế!
Con nghĩ về Ngài, một vị Thánh Cha của cả nhân loại, một người đã sống trọn đời mình để yêu thương, để phục vụ, để dâng hiến. Ngài đã dành cả cuộc đời để mang tình yêu của Chúa đến với những người nghèo khó, những người đau khổ, những người bị lãng quên. Ngài đã đi khắp thế gian, mang lời an ủi đến những trái tim tan vỡ, mang niềm hy vọng đến những nơi chỉ còn bóng tối. Vậy mà, khi Ngài rời xa thế gian này, Ngài chẳng mang theo gì ngoài tình yêu thương vô bờ mà Ngài đã gieo rắc. Di sản vật chất của Ngài chỉ vỏn vẹn 100 đô la – một số tiền chẳng đủ để mua một bữa ăn sang trọng trong thế giới xa hoa này. Chiếc xe lăn cũ kỹ, chiếc cặp táp sờn màu thời gian, cái giường đơn sơ nơi Ngài nghỉ ngơi, và chiếc quan tài mộc mạc ấy – tất cả như một lời nhắc nhở rằng Ngài chẳng bao giờ sống cho chính mình. Ngài sống để cho đi, để yêu thương, để trở thành ánh sáng cho đời.
Nhìn lại những gì Ngài để lại, con thấy mình thật nhỏ bé, thật hèn mọn, Đức Thánh Cha ơi! Con là ai mà sao con lại còn trần gian thế này? Con là ai mà sao con lại vun vén cho mình nhiều đến thế? Con tự hỏi lòng mình, con đã sống như thế nào trong suốt những năm tháng qua? Con đã làm gì để xứng đáng với tình yêu của Chúa, với những bài học mà Ngài đã dạy con qua cuộc đời thánh thiện của Ngài? Con nhìn quanh mình, những thứ con sở hữu, những điều con theo đuổi, những tham vọng, những lo toan – tất cả bỗng trở nên vô nghĩa khi con đặt chúng bên cạnh cuộc đời của Ngài. Con có quá nhiều, Đức Thánh Cha ơi! Con có quần áo đẹp, con có những bữa ăn thịnh soạn, con có một mái nhà ấm áp, và con vẫn không ngừng chạy theo những thứ vật chất phù phiếm. Con lo lắng cho ngày mai, con tích trữ cho tương lai, con vun vén cho chính mình mà quên mất rằng tất cả những thứ đó rồi cũng sẽ qua đi, cũng sẽ tan biến như mây khói.
Con nhìn chiếc xe lăn của Ngài, chiếc xe đã cùng Ngài đi qua những ngày tháng cuối đời, khi thân thể Ngài yếu đuối và đau đớn. Nhưng ngay cả trong những ngày đau bệnh ấy, Ngài vẫn không ngừng yêu thương, không ngừng cầu nguyện, không ngừng nghĩ cho đoàn chiên của Ngài. Chiếc xe lăn ấy không chỉ là một phương tiện, mà là biểu tượng của sự kiên cường, của lòng khiêm nhường, của tình yêu không bao giờ cạn kiệt. Con nghĩ về chiếc cặp táp của Ngài, chiếc cặp đã theo Ngài qua bao hành trình, chứa đựng những lời cầu nguyện, những bài giảng, những tâm tình của Ngài dành cho nhân loại. Chiếc cặp ấy giờ đây đã sờn cũ, nhưng con biết bên trong nó là cả một kho tàng tình yêu và sự khôn ngoan mà Ngài đã để lại cho đời. Còn cái giường của Ngài, cái giường đơn sơ với tấm chăn mỏng, nơi Ngài nghỉ ngơi sau những ngày dài mệt mỏi – nó nhắc con nhớ rằng Ngài chẳng bao giờ tìm kiếm sự tiện nghi cho riêng mình. Ngài đã sống một cuộc đời giản dị, thanh bần, để dành trọn tâm sức cho Chúa và cho tha nhân.
Và rồi, con nhìn chiếc quan tài của Ngài, Đức Thánh Cha ơi! Chiếc quan tài ấy làm con nhói lòng. Nó quá đơn sơ, quá mộc mạc, đến mức con cảm thấy như trái tim mình bị bóp nghẹt. Ngài là một vị Thánh Cha, một người cha của cả thế giới, vậy mà khi rời xa cõi đời, Ngài chỉ muốn được an táng trong một chiếc quan tài giản dị như thế. Không hoa, không vàng bạc, không xa hoa – chỉ có gỗ thô và cây thánh giá nhỏ. Điều đó làm con bật khóc, Đức Thánh Cha ơi! Con khóc không chỉ vì sự ra đi của Ngài, mà còn vì con nhận ra mình đã sống một cuộc đời quá khác biệt so với Ngài. Con đã chạy theo những thứ phù phiếm, con đã lo lắng cho những điều không đáng, con đã quên mất rằng cuộc đời này ngắn ngủi biết bao, và điều duy nhất còn lại chính là tình yêu, là lòng nhân ái, là sự dâng hiến mà chúng ta để lại cho đời.
Con tự hỏi, Đức Thánh Cha ơi, nếu một ngày con rời xa thế gian này, con sẽ để lại được gì? Con có để lại được một di sản tình yêu như Ngài đã làm không? Hay con chỉ để lại những thứ vật chất vô nghĩa, những thứ rồi cũng sẽ tan biến theo thời gian? Con nhìn lại cuộc đời mình, và con thấy mình thật đáng trách. Con đã sống quá ích kỷ, quá toan tính, quá trần tục. Con đã vun vén cho mình quá nhiều, đã lo lắng cho bản thân quá nhiều, mà quên mất rằng con được sinh ra không phải để sống cho chính mình, mà để sống cho Chúa, cho tha nhân, cho những người cần con nhất. Con đã quên mất lời Ngài dạy, rằng “hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con”. Con đã quên mất rằng tình yêu thật sự là cho đi, là hy sinh, là quên mình vì người khác.
Nhìn lại tất cả những gì còn lại của cuộc đời Ngài, con nhột quá, Đức Thánh Cha ơi! Con nhột vì con thấy mình chẳng xứng đáng với những bài học mà Ngài đã để lại. Con nhột vì con đã sống một cuộc đời quá xa rời những giá trị mà Ngài đã sống và đã dạy. Con nhột vì con nhận ra rằng con đã lãng phí quá nhiều thời gian để chạy theo những thứ phù phiếm, trong khi Ngài đã dành cả đời mình để yêu thương và phục vụ. Con nhột vì con thấy mình thật nhỏ bé, thật hèn mọn trước tấm gương sáng ngời của Ngài. Con tự hỏi, con là ai mà lại sống trần gian thế này? Con là ai mà lại vun vén cho mình nhiều đến thế? Con đã làm gì để xứng đáng với tình yêu của Chúa, với những hy sinh mà Ngài đã dành cho nhân loại?
Đức Thánh Cha ơi, con biết rằng Ngài giờ đây đã về với Chúa, đã được an nghỉ trong vòng tay yêu thương của Ngài. Con biết rằng Ngài đang nhìn xuống con, với ánh mắt hiền từ và bao dung. Con biết rằng Ngài không trách con, không phán xét con, mà chỉ mong con thay đổi, mong con sống tốt hơn, sống đúng với những gì Ngài đã dạy. Con xin Ngài cầu bầu cho con, xin Ngài giúp con có đủ sức mạnh để bước đi trên con đường mà Ngài đã đi. Con muốn sống giản dị hơn, yêu thương nhiều hơn, dâng hiến nhiều hơn. Con muốn sống một cuộc đời ý nghĩa, một cuộc đời mà khi con rời xa thế gian này, con có thể để lại một di sản tình yêu, như Ngài đã làm.
Con xin cảm tạ Ngài, Đức Thánh Cha ơi, vì cuộc đời của Ngài đã là một bài học lớn lao cho con. Con xin cảm tạ Ngài vì Ngài đã cho con thấy thế nào là tình yêu thật sự, thế nào là sự dâng hiến trọn vẹn. Con xin Ngài tiếp tục đồng hành cùng con, dẫn dắt con trên hành trình còn lại của cuộc đời con. Con hứa với Ngài, con sẽ cố gắng sống tốt hơn, sống giản dị hơn, sống yêu thương hơn. Con sẽ cố gắng để một ngày nào đó, khi con đứng trước mặt Chúa, con có thể ngẩng cao đầu và nói rằng con đã sống một cuộc đời không hổ thẹn với những bài học mà Ngài đã để lại.
Con nhột quá, Đức Thánh Cha ơi! Nhưng con cũng biết rằng chính sự nhột nhạt này sẽ là động lực để con thay đổi, để con sống tốt hơn. Con yêu Ngài, và con sẽ mãi mãi ghi nhớ những gì Ngài đã để lại cho con, cho nhân loại. Xin Ngài phù hộ cho con, để con có thể bước đi trên con đường của tình yêu và sự dâng hiến, như Ngài đã làm suốt cuộc đời mình. Amen.
Lm. Anmai, CSsR

 

Read 103 times Last modified on Thứ ba, 29 Tháng 4 2025 20:51