Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ tư, 23 Tháng 4 2025 06:56

Đức Hồng Y Kevin Farrell

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
  Đức Hồng Y Kevin Farrell

Đức Hồng Y Kevin Joseph Farrell là một trong những nhân vật nổi bật trong Giáo hội Công giáo hiện đại, với vai trò Hồng Y Nhiếp Chính (Camerlengo of the Holy Roman Church) và Tổng trưởng Bộ Giáo dân, Gia đình và Sự sống của Tòa Thánh. Sinh ra tại Ireland, lớn lên trong bối cảnh quốc tế, và phục vụ tại nhiều quốc gia, cuộc đời và sự nghiệp của ngài là một hành trình đầy cảm hứng, phản ánh sự đa dạng và toàn cầu hóa của Giáo hội Công giáo. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về thân thế, cuộc đời, và sự nghiệp của Đức Hồng Y Kevin Farrell, từ những năm đầu đời đến vị trí lãnh đạo quan trọng mà ngài đảm nhiệm ngày nay.

Kevin Joseph Farrell sinh ngày 2 tháng 9 năm 1947 tại Dublin, Ireland, trong một gia đình Công giáo truyền thống. Ngài là con thứ hai trong số bốn người con trai của gia đình. Anh trai của ngài, Brian Farrell, cũng theo đuổi con đường tu trì và hiện là Tổng thư ký Hội đồng Giáo hoàng về Thúc đẩy Hiệp nhất Kitô giáo tại Tòa Thánh. Gia đình Farrell sống trong khu vực Tullamore, County Offaly, trước khi chuyển đến Dublin, nơi Kevin lớn lên.

Môi trường gia đình của Kevin Farrell thấm đẫm đức tin Công giáo, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định theo đuổi ơn gọi tu trì của ngài. Cha mẹ của ngài, đặc biệt là người mẹ, được mô tả là những người sùng đạo, luôn khuyến khích con cái sống theo các giá trị Kitô giáo.

Kevin Farrell theo học tại Trường dòng Tên Clongowes Wood ở County Kildare, một trường nội trú danh tiếng ở Ireland, nơi ngài tiếp xúc với nền giáo dục Công giáo nghiêm ngặt và được rèn luyện về đạo đức cũng như trí tuệ. Sau đó, ngài tiếp tục học tại Trường Christian Brothers ở Drimnagh, Dublin. Những năm tháng này đã đặt nền móng cho tư duy lãnh đạo và sự cam kết của ngài đối với Giáo hội.

Năm 1966, ở tuổi 19, Kevin quyết định rời Ireland để theo đuổi ơn gọi tu trì tại Hoa Kỳ. Quyết định này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ngài, đưa ngài đến với một môi trường văn hóa và tôn giáo hoàn toàn mới.

Sau khi đến Hoa Kỳ, Kevin Farrell gia nhập Dòng Linh mục Dòng Chúa Cứu Thế (Congregation of the Legionaries of Christ), một dòng tu được thành lập tại Mexico với sứ mệnh truyền giáo và giáo dục. Ngài được gửi đến Đại chủng viện Dòng Chúa Cứu Thế ở Cheshire, Connecticut, để bắt đầu hành trình đào tạo linh mục.

Trong thời gian này, Farrell không chỉ học thần học mà còn tiếp xúc với các phong trào tôn giáo mới nổi ở châu Mỹ, đặc biệt là tại Mexico và Hoa Kỳ. Kinh nghiệm này giúp ngài phát triển một góc nhìn đa văn hóa, điều mà sau này trở thành một trong những điểm mạnh của ngài trong các vai trò lãnh đạo.

2.2. Học vấn cao cấp

Kevin Farrell tiếp tục hành trình học vấn của mình tại nhiều học viện danh tiếng:

Đại học Salamanca, Tây Ban Nha: Ngài học triết học và thần học, tiếp xúc với truyền thống Công giáo châu Âu lâu đời.

Đại học Gregoriana, Rôma, Ý: Đây là một trong những trung tâm đào tạo thần học hàng đầu của Giáo hội Công giáo, nơi Farrell lấy bằng cử nhân và thạc sĩ thần học.

Đại học Thánh Tôma (Angelicum), Rôma: Ngài hoàn thành các nghiên cứu bổ sung về thần học mục vụ, trang bị cho mình kiến thức cần thiết để phục vụ trong các vai trò mục vụ sau này.

Ngoài ra, Farrell còn học tại Đại học Notre Dame, Hoa Kỳ, nơi ngài lấy bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA). Sự kết hợp giữa thần học và quản trị này đã giúp ngài nổi bật trong việc quản lý các tổ chức Giáo hội phức tạp.

Ngày 24 tháng 12 năm 1978, Kevin Farrell được thụ phong linh mục tại Rôma, trong một buổi lễ đánh dấu sự khởi đầu chính thức của hành trình phục vụ Giáo hội của ngài. Là một linh mục thuộc Dòng Chúa Cứu Thế, ngài cam kết sống đời sống nghèo khó, khiết tịnh, và vâng phục, đồng thời dấn thân vào sứ vụ truyền giáo.

Sau khi thụ phong, Cha Kevin Farrell được gửi đến phục vụ tại nhiều cộng đoàn thuộc Dòng Chúa Cứu Thế, chủ yếu ở Hoa Kỳ và Mexico. Ngài làm việc trong các vai trò như:

Giám đốc đào tạo: Hướng dẫn các chủng sinh trẻ tại các chủng viện của Dòng.

Quản lý tài chính: Với kiến thức từ bằng MBA, ngài đảm nhận các nhiệm vụ liên quan đến quản lý tài sản và tài chính của Dòng.

Mục vụ giáo xứ: Ngài phục vụ tại nhiều giáo xứ ở khu vực nói tiếng Tây Ban Nha, nơi ngài học và sử dụng thành thạo tiếng Tây Ban Nha, một kỹ năng quan trọng trong sự nghiệp sau này.

Năm 1984, Cha Farrell rời Dòng Chúa Cứu Thế để gia nhập Giáo phận Washington, D.C., Hoa Kỳ, với tư cách là linh mục triều. Quyết định này được đưa ra sau khi ngài nhận thấy ơn gọi của mình phù hợp hơn với việc phục vụ trong một giáo phận hơn là trong một dòng tu. Tại Washington, ngài đảm nhận vai trò mục vụ tại Giáo xứ Thánh Bartôlômêô và sau đó là Giám đốc Trung tâm Công giáo Tây Ban Nha, nơi ngài làm việc với cộng đồng người nhập cư nói tiếng Tây Ban Nha.

Trong những năm 1980 và 1990, Cha Farrell nhanh chóng được công nhận nhờ khả năng lãnh đạo và tổ chức. Ngài được bổ nhiệm vào các vị trí quan trọng tại Giáo phận Washington, bao gồm:

Tổng đại diện Giáo phận Washington (2001–2007): Trong vai trò này, ngài hỗ trợ Đức Tổng Giám mục Theodore McCarrick (sau này là Hồng Y) trong việc quản lý giáo phận, từ các vấn đề mục vụ đến tài chính.

Tổng thư ký tài chính: Ngài giám sát ngân sách và các hoạt động tài chính của giáo phận, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.

Thời gian ở Washington đã giúp Farrell xây dựng danh tiếng như một nhà quản lý tài năng và một linh mục tận tụy, đặc biệt trong việc phục vụ các cộng đồng đa văn hóa.

Ngày 6 tháng 3 năm 2007, Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI bổ nhiệm Cha Kevin Farrell làm Giám mục Giáo phận Dallas, Texas. Ngài được tấn phong giám mục vào ngày 11 tháng 5 năm 2007, với khẩu hiệu giám mục là “Regale Sus Tuum” (Hãy chăn dắt dân Ngài). Trong gần một thập kỷ (2007–2016), Đức Giám mục Farrell đã để lại dấu ấn sâu đậm tại Dallas:

Phát triển giáo phận: Ngài thúc đẩy các sáng kiến mục vụ, mở rộng các chương trình giáo dục Công giáo và xây dựng thêm nhiều nhà thờ mới.

Hỗ trợ người nhập cư: Với kinh nghiệm làm việc với cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha, ngài đặc biệt chú trọng đến việc hỗ trợ người nhập cư, đặc biệt là từ Mỹ Latinh.

Tăng cường đào tạo linh mục: Ngài cải tổ chương trình đào tạo tại chủng viện Dallas, đảm bảo các linh mục tương lai được chuẩn bị tốt cho các thách thức của thế kỷ 21.

Dưới sự lãnh đạo của ngài, Giáo phận Dallas trở thành một trong những giáo phận năng động nhất ở Hoa Kỳ, với sự tăng trưởng đáng kể về số lượng giáo dân và các hoạt động mục vụ.

Ngày 15 tháng 8 năm 2016, Đức Giáo hoàng Phanxicô bổ nhiệm Đức Giám mục Farrell làm Tổng trưởng Bộ Giáo dân, Gia đình và Sự sống, một cơ quan mới được thành lập để hợp nhất các trách nhiệm trước đây của Hội đồng Giáo hoàng về Giáo dân và Hội đồng Giáo hoàng về Gia đình. Vai trò này đưa ngài đến Rôma, nơi ngài trở thành một trong những cộng sự thân cận của Đức Giáo hoàng Phanxicô.

Trong vai trò Tổng trưởng, Đức Hồng Y Farrell chịu trách nhiệm:

Thúc đẩy vai trò của giáo dân: Khuyến khích giáo dân tham gia tích cực hơn vào đời sống Giáo hội, đặc biệt trong các lĩnh vực truyền giáo và lãnh đạo.

Hỗ trợ gia đình: Phát triển các chương trình mục vụ để củng cố các giá trị gia đình Công giáo, đặc biệt trong bối cảnh các thách thức hiện đại như ly hôn và hôn nhân đồng giới.

Bảo vệ sự sống: Thúc đẩy giáo huấn của Giáo hội về sự thánh thiêng của sự sống từ lúc thụ thai đến khi chết tự nhiên.

Ngài đã tổ chức nhiều sự kiện quốc tế quan trọng, như Đại hội Gia đình Thế giới (Dublin, 2018), nơi ngài hợp tác với các giám mục và giáo dân trên toàn cầu để thảo luận về các vấn đề liên quan đến gia đình và đức tin.

Ngày 19 tháng 11 năm 2016, trong một công nghị tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, Đức Giáo hoàng Phanxicô phong Đức Giám mục Farrell làm Hồng Y Phó tế, với nhà thờ hiệu tòa là San Giuliano Martire ở Rôma. Việc phong Hồng Y là một sự công nhận cho những đóng góp của ngài trong việc phục vụ Giáo hội, đồng thời trao cho ngài quyền tham gia vào các Mật nghị bầu Giáo hoàng trong tương lai (nếu ngài dưới 80 tuổi tại thời điểm đó).

Ngày 14 tháng 2 năm 2019, Đức Giáo hoàng Phanxicô bổ nhiệm Đức Hồng Y Farrell làm Hồng Y Nhiếp Chính (Camerlengo of the Holy Roman Church), một trong những chức vụ quan trọng nhất trong Giáo triều Rôma. Trong vai trò này, ngài sẽ chịu trách nhiệm điều hành Tòa Thánh trong thời kỳ Sede Vacante (trống tòa), khi Giáo hoàng qua đời hoặc từ chức. Các nhiệm vụ cụ thể bao gồm xác nhận cái chết của Giáo hoàng, phá hủy Nhẫn Ngư Phủ, và tổ chức Mật nghị bầu Giáo hoàng mới.

Sự bổ nhiệm này phản ánh sự tin tưởng của Đức Giáo hoàng Phanxicô vào khả năng lãnh đạo và tính trung lập của Đức Hồng Y Farrell, đặc biệt trong những thời điểm nhạy cảm của Giáo hội.

Một trong những điểm nổi bật trong sự nghiệp của Đức Hồng Y Farrell là khả năng kết nối các nền văn hóa và cộng đồng khác nhau. Sinh ra ở Ireland, được đào tạo ở Tây Ban Nha và Ý, phục vụ ở Hoa Kỳ và Mexico, và hiện làm việc tại Rôma, ngài mang đến một góc nhìn toàn cầu cho các vai trò của mình. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Giáo hội Công giáo ngày càng đa dạng, với số lượng giáo dân tăng mạnh ở châu Phi, châu Á, và châu Mỹ Latinh.

Là Tổng trưởng Bộ Giáo dân, Gia đình và Sự sống, Đức Hồng Y Farrell đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao quyền cho giáo dân, đặc biệt là phụ nữ và người trẻ, trong việc lãnh đạo Giáo hội. Ngài cũng là một người ủng hộ mạnh mẽ các giá trị gia đình Công giáo, đồng thời tìm cách đối thoại với các vấn đề hiện đại như bình đẳng giới và các mô hình gia đình mới.

Với vai trò Hồng Y Nhiếp Chính, Đức Hồng Y Farrell có cơ hội để lại dấu ấn lịch sử trong trường hợp Giáo hoàng Phanxicô qua đời hoặc từ chức. Khả năng tổ chức, tính trung lập, và kinh nghiệm quốc tế của ngài sẽ là những yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định của Giáo hội trong thời kỳ Sede Vacante.

Dù là một nhân vật công chúng, Đức Hồng Y Farrell được biết đến với lối sống giản dị và gần gũi. Những người từng làm việc với ngài mô tả ngài là một người thông minh, thực tế, và có khả năng giao tiếp xuất sắc. Ngài thành thạo nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, và tiếng Ý, điều này giúp ngài dễ dàng kết nối với các cộng đồng khác nhau.

Ngoài ra, ngài có mối quan hệ thân thiết với anh trai mình, Đức ông Brian Farrell, người cũng phục vụ tại Tòa Thánh. Sự đồng hành của hai anh em trong sứ vụ Giáo hội là một câu chuyện truyền cảm hứng về lòng trung thành với đức tin và gia đình.

Đức Hồng Y Kevin Joseph Farrell là một trong những nhà lãnh đạo quan trọng của Giáo hội Công giáo thế kỷ 21, với hành trình từ một cậu bé ở Dublin đến vị trí Hồng Y Nhiếp Chính của Tòa Thánh. Thân thế, cuộc đời, và sự nghiệp của ngài là minh chứng cho sức mạnh của giáo dục, đức tin, và sự dấn thân. Từ những ngày đầu làm linh mục triều ở Washington, đến vai trò Giám mục Dallas, và hiện nay là Tổng trưởng Bộ Giáo dân, Gia đình và Sự sống, ngài đã để lại dấu ấn sâu đậm trong việc thúc đẩy sứ vụ của Giáo hội.

Với vai trò Hồng Y Nhiếp Chính, Đức Hồng Y Farrell đang đứng trước cơ hội trở thành một nhân vật then chốt trong lịch sử Giáo hội, đảm bảo sự liên tục và ổn định trong những thời điểm quan trọng. Di sản của ngài không chỉ nằm ở các vị trí mà ngài đảm nhiệm, mà còn ở tinh thần phục vụ, sự đa dạng văn hóa, và cam kết với các giá trị Công giáo mà ngài đã thể hiện suốt cuộc đời.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

VAI TRÒ VÀ Ý NGHĨA CỦA HỒNG Y NHIẾP CHÍNH TRONG GIÁO HỘI CÔNG GIÁO



Hng Y_Nhip_Chnh

 

 

Hồng Y Nhiếp Chính (tiếng Latinh: Camerlengo), một trong những chức vụ độc đáo và mang tính biểu tượng trong Giáo hội Công giáo, đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn chuyển giao quyền lực khi Giáo hoàng qua đời hoặc từ chức, được gọi là thời kỳ Sede Vacante (trống tòa). Bài viết này sẽ phân tích chi tiết lịch sử, vai trò, nhiệm vụ, và ý nghĩa của chức vụ này, đồng thời xem xét vị trí của Hồng Y Nhiếp Chính trong bối cảnh hiện đại, với trường hợp cụ thể là Đức Hồng Y Kevin Farrell, người đang đảm nhiệm vai trò này.

Chức vụ Camerlengo có nguồn gốc từ thời kỳ đầu của Giáo hội Công giáo, khi các thánh phó tế (diaconus) được giao nhiệm vụ quản lý tài sản và tài chính của Giáo hội. Một ví dụ tiêu biểu là Thánh Phó tế Laurenso (thế kỷ 3), người được ghi nhận là đã quản lý tài sản của Giáo hội ở Rôma và phân phát chúng cho người nghèo trước khi chịu tử đạo. Vào thời điểm đó, Camerlengo (từ gốc Latinh camerarius, nghĩa là "người quản lý phòng") chủ yếu chịu trách nhiệm về các vấn đề tài chính và hành chính của Tòa Thánh.

Từ thế kỷ 15, vai trò của Camerlengo dần chuyển đổi. Thay vì chỉ tập trung vào quản lý tài sản, chức vụ này bắt đầu đảm nhận trách nhiệm quan trọng hơn trong việc điều hành Giáo hội trong giai đoạn Sede Vacante. Đồng thời, chức vụ này được giao cho một Hồng Y, từ đó được gọi là Hồng Y Nhiếp Chính (Camerlengo of the Holy Roman Church). Sự thay đổi này phản ánh sự phức tạp ngày càng tăng của cơ cấu tổ chức Giáo hội, cũng như nhu cầu về một người lãnh đạo tạm thời có uy tín và kinh nghiệm trong thời kỳ chuyển giao quyền lực.

Hồng Y Nhiếp Chính là một trong số ít các chức vụ trong Giáo triều Rôma không bị chấm dứt khi Giáo hoàng qua đời. Trong khi tất cả các vị trí khác, từ Quốc vụ khanh Tòa Thánh đến các Tổng trưởng các Bộ, đều mất hiệu lực trong thời kỳ Sede Vacante, Hồng Y Nhiếp Chính tiếp tục đảm nhiệm vai trò của mình với tư cách là người điều hành tạm thời của Giáo hội. Dưới đây là các nhiệm vụ chính của Hồng Y Nhiếp Chính:

Có trách nhiệm chính thức xác nhận cái chết của ngài. Theo truyền thống, nghi thức này bao gồm việc gọi tên Giáo hoàng ba lần bằng tên khai sinh của ngài (ví dụ: "Karol, ngài có còn sống không?" đối với Đức Gioan Phaolô II). Nếu không có phản hồi, cái chết của Giáo hoàng được xác nhận. Sau đó, Hồng Y Nhiếp Chính sẽ tháo Nhẫn Ngư Phủ (Fisherman’s Ring) – biểu tượng quyền lực của Giáo hoàng – khỏi tay ngài và niêm phong các căn phòng riêng tư cũng như văn phòng làm việc của Giáo hoàng để bảo vệ tài liệu và tài sản.

Trong công nghị đầu tiên của các Hồng Y sau khi Giáo hoàng qua đời, Hồng Y Nhiếp Chính thực hiện một nghi thức mang tính biểu tượng: phá hủy Nhẫn Ngư Phủ và con dấu chì của Giáo hoàng trước sự chứng kiến của các Hồng Y. Hành động này nhằm đảm bảo rằng không ai có thể sử dụng các biểu tượng quyền lực của Giáo hoàng đã qua đời để giả mạo tài liệu hoặc ra lệnh. Trong thời hiện đại, việc phá hủy này thường được thực hiện bằng cách làm hỏng con dấu, thay vì phá hủy hoàn toàn vật thể.

Trong thời kỳ Sede Vacante, Hồng Y Nhiếp Chính đảm nhận vai trò quản lý các công việc hành chính hàng ngày của Tòa Thánh, với sự hỗ trợ của các Hồng Y khác, đặc biệt là ba Hồng Y được chọn làm trợ lý từ Công nghị Hồng Y. Tuy nhiên, quyền hạn của Hồng Y Nhiếp Chính bị giới hạn nghiêm ngặt: ngài không có thẩm quyền đưa ra các quyết định quan trọng về giáo lý, bổ nhiệm chức vụ, hoặc thay đổi chính sách của Giáo hội. Nhiệm vụ chính của ngài là duy trì sự ổn định và đảm bảo hoạt động liên tục của Giáo hội trong thời kỳ chờ đợi Giáo hoàng mới.

Hồng Y Nhiếp Chính, cùng với Công nghị Hồng Y, chịu trách nhiệm sắp xếp tang lễ cho Giáo hoàng đã qua đời, thường kéo dài chín ngày (Novendiali). Đồng thời, ngài giám sát việc chuẩn bị cho Mật nghị (Conclave), nơi các Hồng Y dưới 80 tuổi tụ họp để bầu chọn Giáo hoàng mới. Công việc này bao gồm đảm bảo cơ sở vật chất, an ninh, và các quy định của Mật nghị được tuân thủ nghiêm ngặt, như quy định trong Tông hiến Universi Dominici Gregis (1996) của Đức Gioan Phaolô II, được sửa đổi bởi Đức Bênêđictô XVI.

Hồng Y Nhiếp Chính không chỉ là một chức vụ hành chính, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong Giáo hội Công giáo. Vai trò này thể hiện sự liên tục và ổn định của Giáo hội, ngay cả trong những thời điểm khủng hoảng nhất, chẳng hạn như khi mất đi vị lãnh đạo tối cao. Dưới đây là một số khía cạnh ý nghĩa của chức vụ:

Giáo hội Công giáo tin rằng mình được dẫn dắt bởi Chúa Thánh Thần, và Giáo hoàng là người đại diện Chúa Kitô trên trần gian. Tuy nhiên, khi Giáo hoàng qua đời, Giáo hội rơi vào trạng thái Sede Vacante, có thể gây ra cảm giác bất ổn. Hồng Y Nhiếp Chính, với vai trò quản lý tạm thời, đảm bảo rằng Giáo hội tiếp tục hoạt động trơn tru, từ đó củng cố niềm tin của các tín hữu vào sự trường tồn của Giáo hội.

Hồng Y Nhiếp Chính được kỳ vọng phải là một nhân vật trung lập, không thiên vị trong các vấn đề chính trị nội bộ của Giáo hội. Vai trò của ngài đòi hỏi sự khách quan, đặc biệt trong việc tổ chức Mật nghị, nơi các phe phái khác nhau có thể cạnh tranh để ảnh hưởng đến việc bầu chọn Giáo hoàng mới. Việc phá hủy Nhẫn Ngư Phủ và niêm phong các tài liệu của Giáo hoàng cũng nhấn mạnh tính minh bạch và công bằng trong quá trình chuyển giao quyền lực.

Hồng Y Nhiếp Chính đóng vai trò như một cầu nối giữa triều đại của Giáo hoàng cũ và Giáo hoàng mới. Các nghi thức mà ngài thực hiện – từ việc xác nhận cái chết của Giáo hoàng đến việc phá hủy Nhẫn Ngư Phủ – không chỉ mang tính thực tiễn mà còn giàu ý nghĩa biểu tượng, đánh dấu sự kết thúc của một triều đại và mở đường cho một khởi đầu mới.

Đức Hồng Y Kevin Farrell, sinh ngày 2 tháng 9 năm 1947 tại Dublin, Ireland, hiện là Hồng Y Nhiếp Chính của Giáo hội Công giáo. Ngài được Đức Giáo hoàng Phanxicô bổ nhiệm vào chức vụ này vào ngày 14 tháng 2 năm 2019. Ngoài vai trò Hồng Y Nhiếp Chính, ngài còn là Tổng trưởng Bộ Giáo dân, Gia đình và Sự sống, một cơ quan quan trọng của Tòa Thánh chịu trách nhiệm thúc đẩy các sáng kiến liên quan đến giáo dân, hôn nhân, và các vấn đề gia đình.

Kevin Farrell lớn lên trong một gia đình Công giáo ở Ireland trước khi di cư sang Hoa Kỳ. Ngài gia nhập Dòng Linh mục Dòng Chúa Cứu Thế (Legionaries of Christ) và được thụ phong linh mục năm 1978. Sau đó, ngài đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng, bao gồm Giám mục Giáo phận Dallas (2007–2016). Năm 2016, Đức Giáo hoàng Phanxicô bổ nhiệm ngài làm Tổng trưởng Bộ Giáo dân, Gia đình và Sự sống, và một năm sau, vào năm 2017, ngài được phong làm Hồng Y.

Là Hồng Y Nhiếp Chính, Đức Hồng Y Farrell mang đến một góc nhìn quốc tế cho chức vụ này, với kinh nghiệm từ cả châu Âu (Ireland) và châu Mỹ (Hoa Kỳ). Sự bổ nhiệm của ngài phản ánh xu hướng của Đức Giáo hoàng Phanxicô trong việc đa dạng hóa các vị trí lãnh đạo trong Giáo hội, trao cơ hội cho những người đến từ các khu vực ngoài châu Âu truyền thống.

Ngoài ra, việc Đức Hồng Y Farrell đồng thời đảm nhiệm vai trò Tổng trưởng Bộ Giáo dân, Gia đình và Sự sống cho thấy sự tin tưởng của Đức Giáo hoàng Phanxicô vào khả năng lãnh đạo và quản lý của ngài. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức, vì ngài phải cân bằng giữa các trách nhiệm hành chính quan trọng trong Giáo hội.

Áp lực thời gian: Trong thời kỳ Sede Vacante, Hồng Y Nhiếp Chính phải hành động nhanh chóng để tổ chức tang lễ và Mật nghị, trong khi vẫn đảm bảo các hoạt động hành chính của Tòa Thánh không bị gián đoạn.

Sức ép từ dư luận và truyền thông: Trong thời đại kỹ thuật số, mọi hành động của Hồng Y Nhiếp Chính đều có thể bị giám sát chặt chẽ bởi truyền thông và công chúng, đòi hỏi ngài phải hành xử cẩn trọng và minh bạch.

Tính trung lập: Trong bối cảnh có thể xảy ra các tranh cãi nội bộ giữa các Hồng Y, Hồng Y Nhiếp Chính phải giữ vững lập trường trung lập để tránh bị cuốn vào các tranh chấp quyền lực.

Trong tương lai, vai trò của Hồng Y Nhiếp Chính có thể tiếp tục được tinh chỉnh để phù hợp với những thay đổi trong Giáo hội và xã hội. Ví dụ, với sự gia tăng của các phương tiện truyền thông xã hội, Hồng Y Nhiếp Chính có thể cần đóng vai trò lớn hơn trong việc giao tiếp với công chúng để giải thích ý nghĩa của các nghi thức trong thời kỳ Sede Vacante. Ngoài ra, khi Giáo hội ngày càng trở nên toàn cầu hóa, chức vụ này có thể được trao cho các Hồng Y từ các khu vực ngoài châu Âu, như châu Phi hoặc châu Á, để phản ánh sự đa dạng của Giáo hội.

Hồng Y Nhiếp Chính là một chức vụ mang tính lịch sử, biểu tượng, và thực tiễn trong Giáo hội Công giáo. Từ vai trò quản lý tài sản ban đầu, chức vụ này đã phát triển thành một vị trí lãnh đạo quan trọng, đảm bảo sự liên tục và ổn định của Giáo hội trong những thời điểm chuyển giao quyền lực. Với các nhiệm vụ như xác nhận cái chết của Giáo hoàng, phá hủy Nhẫn Ngư Phủ, và tổ chức Mật nghị, Hồng Y Nhiếp Chính đóng vai trò như một người bảo vệ truyền thống và một cầu nối giữa quá khứ và tương lai.

Đức Hồng Y Kevin Farrell, với kinh nghiệm và góc nhìn quốc tế, là một ví dụ tiêu biểu cho sự tiến hóa của chức vụ này trong thời hiện đại. Dù đối mặt với nhiều thách thức, vai trò của Hồng Y Nhiếp Chính vẫn giữ được tầm quan trọng không thể thay thế, là biểu tượng cho sự trường tồn của Giáo hội Công giáo qua hàng thế kỷ.

Lm. Anmai, CSsR

 

TỪ SEDE VACANTE ĐẾN CONCLAVE:

CÁC THUẬT NGỮ THEN CHỐT CẦN BIẾT KHI GIÁO HỘI BƯỚC VÀO THỜI GIAN CHUYỂN GIAO GIÁO HOÀNG

 

 

T SEDE_VACANTE_N_CONCLAVE

 

Sự ra đi của Đức Thánh Cha Phanxicô đánh dấu khởi đầu một giai đoạn đặc biệt trong đời sống Giáo hội: khoảng thời gian trống ngôi, hay sede vacante. Trong thời gian này, nhiều thuật ngữ truyền thống và pháp lý được sử dụng — những từ ngữ cổ kính mang đậm chiều sâu thần học và lịch sử — để mô tả tiến trình chuyển giao giáo hoàng cho vị kế nhiệm. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ quan trọng sẽ xuất hiện thường xuyên trong những tuần tới.

Tòa Thánh (The Holy See)

Từ "sede" (ghế) trong tiếng Latinh mang ý nghĩa thẩm quyền – như ghế Moses, ghế giáo sư, hay ghế giám mục. Tòa Thánh, trái tim điều hành trần thế của Giáo hội, không chỉ là danh xưng dành cho vị giáo hoàng, mà còn cho toàn bộ tổ chức giúp ngài cai quản Giáo hội hoàn vũ từ Roma – tức là Giáo triều Rôma.

Camerlengo

Camerlengo hay thị thần của Giáo hội Rôma, là người đảm nhiệm các nhiệm vụ quan trọng trong thời kỳ sede vacante. Ngài chứng nhận cái chết của giáo hoàng, giám sát tài sản Tòa Thánh, điều phối hoạt động thường nhật cùng với phó camerlengo và các viên chức phụng vụ, duy trì dòng chảy quản trị cho đến khi có vị giáo hoàng mới.

Hồng y – Cardinal

Từ “cardo” trong tiếng Latinh nghĩa là bản lề – ngụ ý vai trò then chốt. Các hồng y là cố vấn thân cận của giáo hoàng, phần lớn là giám mục, và được gọi là “hoàng tử của Giáo hội” – người sẵn sàng làm chứng cho đức tin, ngay cả đến mức đổ máu.

Hồng y cử tri

Tất cả các hồng y dưới 80 tuổi vào thời điểm sede vacante đều đủ điều kiện tham gia mật nghị (conclave). Những ai bị bệnh hoặc bị cản trở hợp pháp có thể được miễn. Kể từ Giáo hoàng Phaolô VI (1970), độ tuổi giới hạn này được áp dụng để đảm bảo tính hiệu quả trong việc phân định và chọn vị kế nhiệm.

Hồng y đoàn – The College of Cardinals

Là tập hợp các hồng y – được chia thành ba cấp: hồng y giám mục, hồng y linh mục và hồng y phó tế – có nhiệm vụ bầu giáo hoàng mới. Họ cũng có trách nhiệm tư vấn cho giáo hoàng hoặc thay ngài điều hành trong thời kỳ trống ngôi.

Hội đồng Hồng y – Congregation

Gồm các buổi họp hằng ngày của Hồng y đoàn trong interregnum (thời gian giữa hai triều đại). Có ba loại hội đồng: hội đồng chung (toàn thể hồng y), hội đồng đặc biệt (gồm camerlengo và ba hồng y luân phiên), và cuối cùng là mật nghị (conclave).

Conclave – Mật nghị

Là cuộc họp kín tại Nhà nguyện Sistine, nơi các hồng y cử tri bị "giam mình" (cum clavis – có khóa) cho đến khi bầu được giáo hoàng mới. Theo luật và truyền thống, mỗi ngày bỏ phiếu tối đa bốn lần (hai buổi sáng, hai buổi chiều). Khói trắng từ ống khói Nhà nguyện Sistine báo hiệu Habemus Papam! – "Chúng ta đã có một Giáo hoàng!"

Trưởng Hồng y đoàn

Là vị cao niên nhất trong số các hồng y giám mục. Dù không luôn tham gia mật nghị nếu trên 80 tuổi, ngài giữ vai trò chủ trì các phiên họp chung và là người chính thức hỏi giáo hoàng mới đắc cử có chấp nhận vai trò hay không. Nếu cả trưởng và phó đều quá tuổi, quyền chủ trì mật nghị sẽ thuộc về hồng y giám mục cao cấp nhất dưới 80 tuổi.

Dicastery – Bộ của Giáo triều

Là các cơ quan thuộc Giáo triều Rôma, hỗ trợ giáo hoàng trong việc điều hành Giáo hội. Mỗi dicastery thường do một hồng y đứng đầu và được phân công theo lĩnh vực như giáo lý, phụng vụ, truyền giáo... Trong thời kỳ trống ngôi, các bộ trưởng mất chức, trừ một số ngoại lệ như camerlengo, nhà tù chính, và người phát chẩn.

Domus Sancta Marthae – Nhà Thánh Marta

Là nơi lưu trú chính thức của các hồng y trong suốt thời gian mật nghị. Đây cũng là nơi cư trú của Đức Thánh Cha Phanxicô kể từ khi ngài được bầu giáo hoàng vào năm 2013.

Bầu Giáo hoàng

Không do Thiên Chúa trực tiếp thiết lập, nhưng hoàn toàn thuộc quyền thiết lập của giáo hoàng đương nhiệm, miễn là hợp luật. Cơ chế hiện tại được định hình từ thế kỷ 11 và chính thức hóa vào năm 1274 dưới thời Giáo hoàng Grêgôriô X, và được cải cách qua các triều đại, gần đây nhất là bởi Thánh Gioan Phaolô II, Đức Bênêđictô XVI và Đức Phanxicô.

Interregnum – Thời kỳ trống ngôi

Khoảng thời gian từ khi giáo hoàng qua đời hoặc từ chức cho đến khi có giáo hoàng mới. Các trưởng phòng của Giáo triều mất chức, quyền lực quản trị chỉ giữ lại ở mức cần thiết để bảo vệ quyền lợi và tính liên tục của Tòa Thánh.

Nhà tù chính – Penitentiary Major

Một trong ba viên chức không mất chức khi Tòa Thánh trống ngôi. Chịu trách nhiệm xá giải, ân xá và các vấn đề lương tâm nội bộ được dành riêng cho Tòa Thánh, tiếp tục thi hành trong thời kỳ không có giáo hoàng.

Novendiales – Chín ngày cầu nguyện

Bắt đầu từ ngày Thánh lễ an táng, các Thánh lễ Novendiales được cử hành suốt chín ngày để cầu nguyện cho linh hồn Đức Thánh Cha. Mỗi ngày do một hồng y chủ sự và dành cho các nhóm khác nhau trong Giáo hội, như giáo sĩ Roma, các Giáo hội Đông phương, nhân viên Vatican…

Quyền tối thượng của Giáo hoàng

Được Công đồng Vatican I (1870) xác tín, giáo hoàng có thẩm quyền tối cao, trực tiếp và phổ quát trên toàn Giáo hội. Ngài là điểm hiệp nhất, là thẩm quyền phán quyết cuối cùng về đức tin và luân lý.

Tước hiệu Giáo hoàng

Được bầu làm Giám mục Roma, vị tân giáo hoàng nắm giữ các tước hiệu: Giáo hoàng tối cao, Đại diện Chúa Kitô, Chủ chăn Giáo hội hoàn vũ, Tôi tớ các tôi tớ của Thiên Chúa, và là cha thiêng liêng của các Kitô hữu.

Giáo hoàng – Pope

Từ “papa” – ban đầu là cách gọi thân mật cho linh mục – dần trở thành danh hiệu dành riêng cho Giám mục Roma kể từ thế kỷ thứ 8. Ngày nay, chỉ vị lãnh đạo tối cao của Giáo hội Công giáo được gọi là “Đức Giáo hoàng”.

Proto-deacon

Là Hồng y phó tế cao cấp nhất, người công bố tên vị giáo hoàng mới sau khi được bầu:

“Habemus Papam!” – “Chúng ta đã có một Giáo hoàng!”

Giáo triều Rôma – Roman Curia

Là cơ cấu hành chính trung ương hỗ trợ giáo hoàng điều hành Giáo hội hoàn vũ. Hiện được tổ chức lại theo Tông hiến Praedicate Evangelium năm 2022, nhấn mạnh vai trò truyền giáo và phục vụ.

Nhà nguyện Sistine

Nơi các hồng y cử tri họp kín, bỏ phiếu dưới bức bích họa "Phán xét cuối cùng" của Michelangelo. Mỗi lần bỏ phiếu không thành công sẽ phát ra khói đen, khi bầu được giáo hoàng – khói trắng bay lên, báo hiệu ánh sáng hy vọng mới cho toàn Giáo hội.

Giáo hoàng tối cao – Pontifex Maximus

Tước hiệu này khởi nguồn từ Rome cổ đại, ngày nay diễn tả vai trò “người xây cầu” giữa Thiên Chúa và con người – qua Đức Kitô. Giáo hoàng, với tư cách là người kế vị Phêrô, đảm nhận vai trò trung gian thánh thiêng, thi hành quyền linh mục tối cao trong Giáo hội.

Thành quốc Vatican

Là quốc gia độc lập nhỏ nhất thế giới, nơi Đức Giáo hoàng là nguyên thủ. Được thành lập qua Hiệp ước Laterano (1929), bảo đảm tính trung lập và độc lập cho Giáo hội trong vai trò siêu quốc gia thiêng liêng.

Đại diện Chúa Kitô

Một trong những tước hiệu cao quý nhất, nhấn mạnh rằng Giáo hoàng là người đại diện hữu hình của Chúa Kitô trên trần gian, được trao quyền gìn giữ đức tin, quản trị các bí tích và duy trì sự hiệp nhất giữa các tín hữu.

Từ ngôn ngữ đến nghi thức, từ truyền thống đến thần học, mỗi thuật ngữ trong thời kỳ chuyển giao giáo hoàng là một phần của bản giao hưởng thiêng liêng, giúp người Công giáo và toàn thế giới hiểu rõ hơn về chiều sâu, sự nối tiếp và tính liên tục của sứ mạng mục tử của Thánh Phêrô.

Lm. Anmai, CSsR – Biên soạn và chuyển ngữ

Read 42 times Last modified on Thứ tư, 23 Tháng 4 2025 21:09