Lời Chúa cảnh tỉnh về lòng tham vô độ

Thứ hai - 20/10/2025 20:57 Tác giả: Lm. Anmai, CSsR
Lời Chúa cảnh tỉnh về lòng tham vô độ Thứ Hai tuần 29 TN
Lời Chúa cảnh tỉnh về lòng tham vô độ

Thứ Hai tuần 29 TN

Lời Chúa cảnh tỉnh về lòng tham vô độ

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca 12:13-21)

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca ghi lại một đoạn đối thoại ngắn nhưng chứa đựng một bài học lớn lao, mở đầu bằng một yêu cầu đời thường và kết thúc bằng một dụ ngôn kinh điển. Một người trong đám đông, có lẽ đang bị cuốn vào vòng xoáy của những tranh chấp vật chất hàng ngày, đã thưa với Đức Giê-su: “Thưa Thầy, xin Thầy bảo anh tôi chia phần gia tài cho tôi.” Yêu cầu này không chỉ là một lời đề nghị nhờ cậy Thầy Giê-su giải quyết tranh chấp, mà còn là một cánh cửa mở ra để chúng ta thấy rõ căn bệnh muôn thuở của lòng người: sự ám ảnh và lòng tham lam đối với của cải trần gian.

Đức Giê-su, Đấng đến không phải để can thiệp vào các vấn đề chia chác tài sản, đã khéo léo từ chối vai trò ấy: “Này anh, ai đã đặt tôi làm người xử kiện hay người chia gia tài cho các anh?” Câu trả lời này là một sự từ chối mang tính thần học sâu sắc. Nó khẳng định rằng sứ mạng của Người không phải là phân định những giá trị chóng qua của thế giới này, mà là công bố Nước Trời và những giá trị vĩnh cửu. Nếu Đức Giê-su trở thành người phân chia tài sản, Người đã tự hạ thấp mình xuống thành một thẩm phán trần gian, lạc lối khỏi mục đích cứu độ. Người không đến để thay đổi hệ thống luật pháp La Mã hay luật Do Thái về thừa kế, nhưng Người đến để thay đổi trái tim con người.

Tiếp theo lời từ chối đó là lời cảnh báo, một lời cảnh báo khẩn thiết và bao trùm: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, không phải vì dư giả mà mạng sống con người được bảo đảm nhờ của cải đâu.” Đây chính là chìa khóa để hiểu toàn bộ đoạn Tin Mừng này. Đức Giê-su nhìn xuyên qua yêu cầu chia gia tài, nhìn xuyên qua sự cáu kỉnh và lòng ghen tị của người anh em, và thấy được nguồn cội của mọi vấn đề: tham lam. Tham lam không chỉ là muốn có nhiều, mà là đặt niềm tin và sự an toàn của mình vào những gì mình sở hữu. Lời Chúa dạy rằng, sự sống con người – cái quý giá nhất mà Thiên Chúa ban tặng – không phụ thuộc vào số lượng tài sản.

Để minh họa cho lời cảnh báo này, Đức Giê-su kể dụ ngôn về nhà phú hộ. Dụ ngôn này không lên án sự giàu có hay làm việc chăm chỉ. Nhà phú hộ này không phải là một kẻ cướp bóc hay lường gạt; ông ta chỉ là một người may mắn có “ruộng nương sinh nhiều hoa lợi.” Vấn đề của ông ta không nằm ở mùa màng bội thu, mà nằm ở phản ứng và thái độ nội tâm của ông ta trước sự dư dật đó.

Khi đối diện với câu hỏi: “Mình phải làm gì đây? Vì còn chỗ đâu mà tích trữ hoa mầu!”, thái độ của ông phú hộ bộc lộ một căn bệnh tinh thần trầm trọng: \textbf{căn bệnh của sự quy ngã tuyệt đối}. Toàn bộ kế hoạch của ông ta, được trình bày trong lời tự nhủ, chỉ xoay quanh một chủ thể duy nhất: “Ta” (hoặc “mình”). “Mình phải làm gì đây,” “Mình sẽ làm thế này,” “phá những cái kho kia đi,” “xây những cái lớn hơn,” “tích trữ tất cả thóc lúa và của cải mình vào đó.” Và đỉnh điểm của sự quy ngã là lời tự nhủ với linh hồn: “Hồn ta hỡi, mình} bây giờ ê hề của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, cứ ăn uống vui chơi cho đã!”

Trong những lời này, nhà phú hộ đã phạm phải ba sai lầm chí mạng. Sai lầm thứ nhất là loại trừ Thiên Chúa. Trong toàn bộ kế hoạch, không có một lời tạ ơn nào, không có một ý định chia sẻ hay giúp đỡ người nghèo, và không có một chút nhận thức nào về Đấng đã ban cho ông ta mùa màng bội thu. Ông ta coi của cải là kết quả thuần túy của sự may mắn hoặc công sức riêng, chứ không phải là một hồng ân cần phải được quản lý cách khôn ngoan.

Sai lầm thứ hai là nhầm lẫn kho chứa và lòng tin. Ông ta tin rằng bằng cách xây những cái kho lớn hơn, ông ta có thể mua được \textbf{thời gian} và \textbf{sự an toàn} cho linh hồn mình. Ông ta tuyên bố mình có thể dư xài “nhiều năm” và “cứ nghỉ ngơi, cứ ăn uống vui chơi cho đã!” Đây là ảo ảnh lớn nhất của chủ nghĩa vật chất: niềm tin rằng tài sản có thể kéo dài sự sống và mang lại sự mãn nguyện vĩnh viễn. Ông ta nói với linh hồn mình về những điều chỉ dành cho thể xác: ăn uống, nghỉ ngơi. Ông ta đã quên rằng linh hồn cần được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và việc thiện, chứ không phải bằng thóc lúa.

Sai lầm thứ ba là tuyên bố quyền sở hữu tuyệt đối trên thời gian. Nhà phú hộ đã tự ban cho mình một bản án chung thân: “dư xài nhiều năm.” Ông ta quên mất rằng thời gian, cũng như mùa màng, là một hồng ân được Thiên Chúa ban tặng và có thể bị thu hồi bất cứ lúc nào.

Và rồi, xuất hiện lời phán xét mạnh mẽ và đột ngột của Thiên Chúa: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” Từ “Đồ ngốc” (Aphone) trong tiếng Hy Lạp không chỉ mang ý nghĩa là thiếu thông minh, mà còn là thiếu khôn ngoan về mặt luân lý, là người đã quên đi Thiên Chúa. Sự khôn ngoan thực sự là nhận biết rằng mạng sống con người chỉ là một khoảnh khắc được mượn, và mọi của cải đều là phù du.

Lời phán xét này đã ngay lập tức phá vỡ ba ảo ảnh của ông phú hộ. Thứ nhất, sự độc quyền về quyền sở hữu bị tước bỏ: “người ta sẽ đòi lại mạng ngươi.” Cái chết là khoảnh khắc chúng ta nhận ra mình không sở hữu gì cả, ngay cả chính hơi thở của mình. Thứ hai, ảo tưởng về sự an toàn tan biến: thóc lúa chất đầy trong kho lớn không thể mua được một phút giây kéo dài sự sống. Thứ ba, sự quy ngã trở nên vô nghĩa: những gì ông ta tích trữ một cách ích kỷ sẽ phải về tay người khác, những người mà có lẽ ông ta chưa từng nghĩ đến.

Kết thúc dụ ngôn là một câu kết luận mang tính phổ quát, đánh thẳng vào lương tâm mỗi người chúng ta: “Ấy kẻ nào thu tích của cải cho mình, mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, thì số phận cũng như thế đó.” Đây không chỉ là một câu nói kết thúc, mà là lời mời gọi thay đổi thái độ sống. \textbf{Làm giàu trước mặt Thiên Chúa} là gì? Đó là đầu tư vào những giá trị vĩnh cửu: tình yêu thương, sự công bằng, lòng quảng đại, đức tin, và sự khiêm nhường. Đó là sử dụng của cải trần gian làm phương tiện để phục vụ Nước Trời, thay vì biến nó thành mục đích và thần tượng để tôn thờ.

Trong đời sống Ki-tô hữu, sự cám dỗ của lòng tham và ảo tưởng an ninh vật chất luôn hiện hữu. Chúng ta có thể không phải là một nhà phú hộ với những kho lúa khổng lồ, nhưng chúng ta có thể là người lao vào công việc không ngừng nghỉ, tích lũy tài sản, chăm chút cho kế hoạch hưu trí, và quên đi sự chăm sóc cần thiết cho linh hồn mình và những người anh em xung quanh. Chúng ta có thể tự nhủ với linh hồn: “Mày đã làm việc vất vả rồi, hãy nghỉ ngơi, hãy hưởng thụ đi!”

Nhưng chúng ta được mời gọi nhìn vào ví dụ của Đức Giê-su. Người đã từ chối quyền lực và danh vọng thế gian, từ chối giải quyết các tranh chấp vật chất, để tập trung vào điều duy nhất cần thiết: công bố lòng thương xót và sự thật. Khi chúng ta đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, chúng ta sẽ được giải thoát khỏi sự lo lắng thái quá về của cải. Sự dư dật không còn là gánh nặng trách nhiệm phải giữ lấy cho riêng mình, mà là cơ hội để thực thi bác ái. Sự nghèo khó không còn là nỗi sợ hãi, mà là dịp để hoàn toàn tin tưởng vào sự quan phòng của Cha trên trời.

Sự khôn ngoan của Tin Mừng dạy chúng ta rằng: không có kho chứa nào trên trái đất có thể chống lại lưỡi hái của Thần Chết. Chỉ có kho tàng trên trời, nơi mối mọt không đục khoét, trộm cắp không đào ngạch, mới là nơi an toàn tuyệt đối. Mạng sống của chúng ta, như Đức Giê-su đã khẳng định, không được đảm bảo bởi sự dư giả. Mạng sống chỉ thực sự được đảm bảo khi chúng ta sống trong ân sủng của Thiên Chúa, khi mỗi hơi thở là một lời tạ ơn và mỗi hành động là một sự đầu tư vào vinh quang Nước Trời.

Chúng ta hãy cầu xin Chúa Giê-su ban cho chúng ta ánh sáng để nhận ra những ảo ảnh của lòng tham lam, và sức mạnh để buông bỏ mọi thứ trói buộc chúng ta vào đất, để chúng ta có thể làm giàu trước mặt Thiên Chúa, và khi Người đòi lại mạng sống chúng ta, chúng ta sẽ không phải hối tiếc vì những kho lúa đã xây, mà sẽ hân hoan vì những hạt giống yêu thương đã gieo. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

+++++++++

NIỀM HY VỌNG KIÊN CƯỜNG GIỮA ĐÊM DÀI

Bóng đêm. Từ xa xưa, bóng đêm luôn gợi lên trong lòng người những cảm xúc đặc biệt. Đó là sự yên tĩnh, nghỉ ngơi, nhưng cũng là nỗi sợ hãi, sự bất an và cảm giác mệt mỏi. Đêm là lúc mọi thứ dường như chậm lại, và sự chờ đợi trong đêm dường như dài hơn, khắc khoải hơn. Chờ một người thân đi xa chưa về trong đêm. Chờ một cơn đau qua đi trong đêm. Chờ trời sáng sau một đêm dài mất ngủ. Ai trong chúng ta cũng đã từng trải qua những đêm dài chờ đợi như thế.

Bài Tin Mừng hôm nay vẽ nên một khung cảnh về đêm. Chúa Giê-su nói về những người đầy tớ không chỉ chờ đợi chủ, mà là chờ đợi trong đêm, thậm chí cho đến “canh hai, canh ba”, tức là vào lúc nửa đêm về sáng. Đây là khoảng thời gian thử thách nhất của sự chờ đợi, khi cơn buồn ngủ kéo đến mãnh liệt nhất, khi sự kiên nhẫn dễ bị bào mòn nhất.

Qua hình ảnh này, Chúa Giê-su không chỉ nói về sự tỉnh thức, mà còn muốn nhấn mạnh đến một phẩm chất cốt lõi của người môn đệ: đó là niềm hy vọng kiên cường. Một niềm hy vọng không bị dập tắt bởi bóng đêm của thử thách, không bị phai nhạt bởi sự chờ đợi kéo dài.

Hôm nay, chúng ta sẽ không chỉ suy gẫm về việc phải làm gì để tỉnh thức, mà sẽ đào sâu hơn vào câu hỏi: Đâu là nền tảng cho sự tỉnh thức của chúng ta? Sức mạnh nào giúp chúng ta giữ vững niềm hy vọng giữa những “đêm dài” của cuộc đời và của lịch sử? Chúng ta hãy cùng nhau khám phá bản chất của niềm hy vọng Kitô giáo, một niềm hy vọng có khả năng biến đêm dài thành buổi bình minh rực rỡ.

Trong dụ ngôn, việc ông chủ có thể về trễ vào “canh hai, canh ba” mang một ý nghĩa thần học sâu sắc.

Thế hệ các Kitô hữu đầu tiên đã sống trong một niềm mong đợi mãnh liệt rằng Chúa Giê-su sẽ sớm quang lâm, có thể là ngay trong thời đại của họ. Nhưng rồi năm tháng trôi qua, các Tông đồ lần lượt qua đời, thế hệ thứ nhất cũng ra đi. Chúa vẫn chưa trở lại. Giáo Hội bước vào một giai đoạn chờ đợi kéo dài. Đó chính là “đêm dài” của lịch sử cứu độ, đêm dài mà chúng ta vẫn đang sống. Đã hai ngàn năm trôi qua, chúng ta vẫn đang ở trong thời gian chờ đợi.

Sự chờ đợi kéo dài này là một thử thách lớn cho đức tin. Nó có thể dẫn đến sự hoài nghi: “Phải chăng lời hứa của Chúa sẽ không được thực hiện?” Nó có thể dẫn đến sự nguội lạnh: “Chúa còn lâu mới đến, hãy cứ ăn uống vui chơi đã.” (x. Lc 12,45). Đây chính là cám dỗ mà người đầy tớ xấu đã mắc phải.

Bên cạnh “đêm dài” của lịch sử, mỗi người chúng ta cũng phải đối diện với những “đêm dài” của chính tâm hồn mình.

Đêm của đau khổ: Khi bệnh tật, tai ương, mất mát người thân ập đến, chúng ta cảm thấy như bị bóng tối bao phủ. Chúng ta tự hỏi: “Thiên Chúa ở đâu trong nỗi đau này?”
Đêm của sự khô khan thiêng liêng: Có những giai đoạn chúng ta cầu nguyện mà không cảm thấy gì, đức tin dường như trống rỗng, và Thiên Chúa dường như xa vắng. Đó là đêm tối của đức tin mà các thánh đã từng trải qua.
Đêm của sự thất bại và tội lỗi: Khi chúng ta vấp ngã, chìm trong tội lỗi, chúng ta cảm thấy xấu hổ, tuyệt vọng, không dám ngước nhìn lên Chúa. Chúng ta nghĩ rằng mình không còn xứng đáng với tình thương của Ngài.
Trong những đêm dài đó, niềm hy vọng của chúng ta bị thử thách đến tột cùng. Ngọn đèn đức tin có nguy cơ lụi tàn. Chính trong bối cảnh này, lời của Chúa Giê-su trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết: “Phúc cho những đầy tớ nào chủ về còn thấy tỉnh thức.” Tỉnh thức ở đây đồng nghĩa với việc giữ vững niềm hy vọng, không để cho bóng đêm chiến thắng.

Để có thể kiên trì trong đêm dài, chúng ta cần hiểu đúng về niềm hy vọng của người Kitô hữu.

Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là sự lạc quan hời hợt. Lạc quan là một cảm tính, một niềm tin mơ hồ rằng “mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi”. Sự lạc quan có thể dễ dàng bị sụp đổ trước những thực tại phũ phàng của cuộc sống.

Ngược lại, niềm hy vọng Kitô giáo là một nhân đức đối thần. Nó không dựa trên cảm tính của con người hay hoàn cảnh bên ngoài, mà dựa trên một nền tảng vững chắc: chính Thiên Chúa và lời hứa của Ngài.

Chúng ta hy vọng, không phải vì chúng ta mạnh mẽ hay tài giỏi, mà vì chúng ta tin rằng Thiên Chúa là Đấng toàn năng và trung thành. Ngài đã hứa ban cho chúng ta sự sống đời đời, và Ngài sẽ không bao giờ thất tín.
Chúng ta hy vọng, không phải vì chúng ta thấy con đường phía trước bằng phẳng, mà vì chúng ta tin rằng Đức Giê-su Kitô đã chiến thắng sự chết và Phục Sinh. Sự Phục Sinh của Ngài là bảo chứng cho sự phục sinh của chúng ta. Ngài đã đi qua đêm tối của Vườn Dầu và Thập Giá để đến với vinh quang của buổi sáng Phục Sinh. Ngài đã mở đường cho chúng ta.
Thánh Phao-lô định nghĩa: “Đức tin là bảo đảm cho những điều ta hy vọng, là bằng chứng cho những điều ta không thấy” (Dt 11,1). Niềm hy vọng của chúng ta bám rễ sâu trong đức tin. Chúng ta chờ đợi ông chủ trở về, bởi vì chúng ta tin vào con người của ông chủ. Chúng ta biết ông là người nhân hậu, yêu thương, và ông chắc chắn sẽ trở về.

Niềm hy vọng này không làm cho chúng ta thoát ly khỏi thực tại đau khổ. Trái lại, nó ban cho chúng ta sức mạnh để đối diện và vượt qua đau khổ. Nó giống như chiếc mỏ neo, được thả sâu xuống lòng biển, giúp con thuyền tâm hồn chúng ta đứng vững giữa sóng gió bão táp của cuộc đời (x. Dt 6,19).

Niềm hy vọng, giống như ngọn đèn, cần được nuôi dưỡng liên tục, nếu không nó sẽ lụi tàn. Vậy chúng ta nuôi dưỡng niềm hy vọng bằng cách nào, đặc biệt là trong những lúc khó khăn?

1. Bằng Ký Ức (Memoria Dei - Trí nhớ về Thiên Chúa): Cách mạnh mẽ nhất để củng cố niềm hy vọng vào tương lai là nhìn lại quá khứ. Lịch sử cứu độ là một chuỗi những hành động kỳ diệu mà Thiên Chúa đã thực hiện cho dân Ngài. Ngài đã giải thoát họ khỏi ách nô lệ Ai Cập, đã dẫn dắt họ qua sa mạc, đã ban cho họ miền đất hứa. Đỉnh cao là việc Ngài đã ban chính Con Một của Ngài chịu chết và sống lại để cứu chuộc chúng ta. Trong đời sống cá nhân cũng vậy. Hãy nhìn lại cuộc đời mình và nhận ra biết bao lần Chúa đã can thiệp, nâng đỡ, tha thứ và chữa lành chúng ta. Khi nhớ lại những hồng ân đã nhận được, chúng ta sẽ có thêm tin tưởng để phó thác tương lai cho Ngài. Bí tích Thánh Thể chính là “cuộc tưởng niệm” cao quý nhất, nơi chúng ta công bố việc Chúa chịu chết và tuyên xưng việc Ngài sống lại cho tới khi Ngài đến.

2. Bằng Sự Kiên Trì Cầu Nguyện: Cầu nguyện là hơi thở của niềm hy vọng. Trong đêm dài, khi cảm thấy cô đơn và yếu đuối, lời cầu nguyện là sợi dây kết nối chúng ta với Thiên Chúa. Đó là lúc chúng ta trút đổ tâm tư, nỗi sợ hãi và cả những hoài nghi của mình cho Chúa. Lời cầu nguyện không phải lúc nào cũng làm thay đổi hoàn cảnh, nhưng nó luôn thay đổi tâm hồn chúng ta. Nó giúp chúng ta nhận ra rằng chúng ta không một mình, rằng có một Đấng đang lắng nghe và đồng hành với chúng ta trong bóng tối.

3. Bằng Việc Sống Cho Người Khác: Một trong những kẻ thù lớn nhất của niềm hy vọng là sự ích kỷ và chỉ tập trung vào nỗi đau của bản thân. Khi chúng ta đóng cửa lòng mình, bóng tối sẽ càng trở nên dày đặc. Ngược lại, khi chúng ta mở lòng ra, hướng đến nhu cầu của người khác, một ánh sáng mới sẽ chiếu vào tâm hồn. Hành động phục vụ, sẻ chia, an ủi người khác chính là cách chúng ta thắp lên ngọn đèn hy vọng không chỉ cho họ, mà còn cho chính mình. Khi mang lại hy vọng cho người khác, chúng ta sẽ nhận lại được hy vọng.

Phần thưởng dành cho những người đầy tớ kiên trì hy vọng là gì? Đó là một niềm vui vượt quá mọi sự tưởng tượng. “Chủ sẽ thắt lưng, đưa họ vào bàn ăn, và đến bên từng người mà phục vụ.”

Cảnh tượng này không chỉ nói về sự khiêm nhường của Thiên Chúa, mà còn nói về bản chất của Nước Trời: đó là một bữa tiệc của sự hiệp thông thân mật.

Được đưa vào bàn ăn: Đây là hình ảnh của sự an nghỉ, niềm vui và sự sung túc. Sau một đêm dài vất vả canh thức, người đầy tớ được mời vào nghỉ ngơi và hưởng dùng bữa tiệc do chính ông chủ dọn ra. Mọi lao nhọc của cuộc đời này sẽ được đền đáp xứng đáng.
Được chính chủ phục vụ: Đây là đỉnh cao của tình yêu. Chúng ta sẽ không chỉ là khách, mà là những người được yêu thương, chăm sóc một cách riêng tư và cá vị. Chúng ta sẽ được diện kiến Thiên Chúa, được sống trong tình yêu của Ngài. Mọi khao khát sâu thẳm nhất của tâm hồn con người sẽ được lấp đầy.
Niềm hy vọng vào phần thưởng này không phải là một sự tính toán đổi chác. Trái lại, nó là một nguồn năng lượng biến đổi cuộc sống của chúng ta ngay từ bây giờ. Người sống trong niềm hy vọng sẽ có một cái nhìn khác về cuộc đời.

Họ nhìn thấy ý nghĩa trong cả những đau khổ, vì biết rằng những thử thách ở đời này không thể nào sánh được với vinh quang mà Thiên Chúa sẽ mặc khải cho chúng ta (x. Rm 8,18).
Họ sống một cuộc đời tự do, không bị nô lệ cho những lo lắng thái quá về tương lai, vì họ biết rằng cuộc đời họ được đặt trong bàn tay quan phòng của một người Cha yêu thương.
Họ trở thành những chứng nhân của niềm hy vọng cho thế giới. Giữa một thế giới đầy tuyệt vọng, bi quan, cuộc sống bình an và vui tươi của họ trở thành một dấu chỉ, một lời mời gọi người khác hướng về Thiên Chúa, là nguồn mạch của mọi niềm hy vọng.
Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là một thái độ thụ động, ngồi yên chờ đợi ngày tận thế. Nó là một niềm hy vọng tích cực và năng động.

Chờ đợi Chúa đến không có nghĩa là chúng ta khoanh tay đứng nhìn thế giới này. Trái lại, chính vì tin rằng Chúa sẽ đến để thiết lập vương quốc công lý, hòa bình và tình yêu của Ngài một cách trọn vẹn, mà chúng ta được thúc đẩy để bắt đầu xây dựng những giá trị của vương quốc đó ngay từ bây giờ.

Người đầy tớ tỉnh thức không phải là người chỉ ngồi nhìn ra cửa sổ. Anh ta vẫn tiếp tục công việc của mình: quét dọn nhà cửa, chăm sóc vườn tược, chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng.
Tương tự như vậy, người Kitô hữu sống trong hy vọng là người nỗ lực làm cho thế giới này trở nên tốt đẹp hơn. Họ đấu tranh cho công lý, bảo vệ người yếu thế, chăm sóc môi trường, xây dựng những cộng đồng yêu thương và tha thứ. Mỗi hành động tốt lành, mỗi nỗ lực xây dựng hòa bình, dù nhỏ bé, đều là một cách “thắp đèn”, góp phần đẩy lui bóng tối và chuẩn bị cho ngày Chúa đến.
Chờ đợi trong hy vọng là sống như thể Nước Trời đã bắt đầu rồi. Vì thực sự, Nước Trời đang ở giữa chúng ta. Chúa Giê-su đã đến, và Ngài vẫn đang hiện diện và hoạt động trong thế giới qua Giáo Hội và qua mỗi người chúng ta. Sống hy vọng là nhận ra sự hiện diện đó và cộng tác với Ngài để Nước Cha trị đến.

Trong thời đại chúng ta, niềm hy vọng Kitô giáo phải đối mặt với nhiều kẻ thù tinh vi.

1.    Chủ nghĩa tương đối: Khi người ta cho rằng không có chân lý tuyệt đối, mọi thứ đều như nhau, thì niềm hy vọng vào một lời hứa vĩnh cửu trở nên vô nghĩa.

2.    Sự tuyệt vọng thầm lặng: Áp lực cuộc sống, sự cô đơn giữa đám đông, cảm giác vô nghĩa có thể dẫn đến một sự tuyệt vọng không thành lời. Người ta không còn tin vào bất cứ điều gì tốt đẹp ở tương lai.

3.    Sự xao lãng liên tục: Thế giới kỹ thuật số với vô vàn thông tin và giải trí khiến chúng ta khó có được sự thinh lặng cần thiết để nuôi dưỡng hy vọng. Tâm trí chúng ta bị phân tán, và chúng ta quên mất điều gì là quan trọng nhất.

4.    Sự nản lòng trước cái ác: Khi chứng kiến quá nhiều bất công, chiến tranh, đau khổ trên thế giới, nhiều người nản lòng và nghĩ rằng cái ác mạnh hơn sự thiện.

Là những người môn đệ của Chúa, chúng ta được mời gọi để trở thành những “người canh giữ bình minh”, những người không để cho những bóng tối này dập tắt niềm hy vọng. Chúng ta phải là những người dám tin vào sức mạnh của tình yêu, dám hy vọng vào sự chiến thắng của sự sống, ngay cả khi hoàn cảnh có vẻ bi đát.

Điều quan trọng cuối cùng mà dụ ngôn ngụ ý là các đầy tớ không chờ đợi một mình. Họ chờ đợi cùng nhau. “Phúc cho những đầy tớ ấy”.

Sự tỉnh thức và niềm hy vọng không phải là một nỗ lực cá nhân đơn độc, mà là một kinh nghiệm của cộng đoàn. Trong đêm dài, chúng ta cần có nhau để nâng đỡ, để nhắc nhở, để chia sẻ “dầu” cho nhau.

Khi một người buồn ngủ, người kia có thể lay họ dậy.
Khi đèn của một người gần tắt, người kia có thể chia sẻ ánh sáng từ ngọn đèn của mình.
Khi một người nản lòng, những lời chứng và niềm tin của người khác có thể củng cố họ.
Đây chính là vai trò của Giáo Hội. Giáo Hội là cộng đoàn của những người cùng nhau tỉnh thức, cùng nhau hy vọng, cùng nhau chờ đợi Chúa đến. Chúng ta quy tụ nhau mỗi Chúa Nhật để cùng nhau cử hành Thánh Thể, để cùng nhau lắng nghe Lời Chúa, để củng cố niềm tin và hy vọng cho nhau, giúp nhau có thêm sức mạnh để tiếp tục hành trình trong tuần mới.

Đừng bao giờ coi thường sức mạnh của cộng đoàn. Trong những đêm dài của tâm hồn, sự hiện diện và lời cầu nguyện của anh chị em trong đức tin có thể là ngọn lửa sưởi ấm và là ánh sáng dẫn đường cho chúng ta.

Thế giới chúng ta đang sống rất cần những chứng nhân của niềm hy vọng. Không phải là những người lạc quan ngây thơ, nhưng là những người có một niềm xác tín sâu sắc vào tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa, một niềm xác tín đã được thử luyện qua những đêm dài của thử thách.

Bài Tin Mừng hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta hãy kiểm điểm lại niềm hy vọng của mình. Niềm hy vọng của tôi có bén rễ sâu trong Chúa hay không? Nó có đủ mạnh để giúp tôi vượt qua những “canh hai, canh ba” của cuộc đời không? Tôi có đang là một ngọn đèn hy vọng cho những người xung quanh không?

Lạy Chúa Giê-su Phục Sinh, Chúa là niềm hy vọng của chúng con. Chúa đã chiến thắng bóng tối của tội lỗi và sự chết, và đã mở ra cho chúng con con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu.

Xin ban cho chúng con một niềm hy vọng kiên cường, để chúng con không bao giờ nản lòng trước những khó khăn thử thách. Xin giúp chúng con biết nuôi dưỡng niềm hy vọng mỗi ngày bằng lời cầu nguyện, bằng việc tưởng nhớ những kỳ công Chúa đã làm, và bằng việc phục vụ anh em.

Xin cho chúng con biết sống và làm chứng cho niềm hy vọng ấy, để qua cuộc sống của chúng con, nhiều người đang thất vọng trong bóng tối sẽ tìm thấy ánh sáng và niềm vui. Và xin cho tất cả chúng con được bền đỗ trong niềm hy vọng cho đến ngày chúng con được vui mừng gặp gỡ Chúa trong bữa tiệc Nước Trời, nơi Chúa sẽ lau khô mọi giọt lệ và ban cho chúng con hạnh phúc viên mãn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây