Suy niệm mỗi ngày, Tuần 28 Thường niên, năm lẻ
THỨ HAI TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 11,29-32)
Khi ấy, thấy dân chúng từng đoàn lũ tụ tập lại, Chúa Giêsu phán rằng: “Dòng giống này là dòng giống gian ác. Chúng đòi điềm lạ, nhưng sẽ không ban cho chúng điềm lạ nào, ngoài điềm lạ của tiên tri Giona. Vì Giona đã nên điềm lạ cho dân thành Ninivê thế nào, thì Con Người cũng sẽ là điềm lạ cho dòng giống này như vậy. Ðến ngày phán xét, nữ hoàng phương nam sẽ đứng lên tố cáo và lên án dòng giống này, vì bà đã từ tận cùng trái đất mà đến nghe sự khôn ngoan của Salomon. Nhưng ở đây còn có người hơn Salomon. Dân thành Ninivê cũng sẽ đứng lên tố cáo và lên án dòng giống này, vì họ đã sám hối theo lời Giona giảng, nhưng ở đây còn có người hơn Giona nữa”.
Suy niệm
Con người ở mọi thời đại, kể cả Kitô hữu, đều mang trong mình tâm lý của dân Do Thái xưa: đòi hỏi dấu lạ. Họ đã chứng kiến phép lạ, nghe giáo huấn, nhưng vẫn muốn một bằng chứng phi thường, áp đảo để củng cố niềm tin. Họ muốn một Đấng Messia theo ý muốn trần gian, một vị thủ lãnh giải phóng khỏi đế quốc Rôma.
Chúa Giêsu quở trách thái độ này: "Thế hệ này là một thế hệ xấu xa. Họ đòi dấu lạ..." (Lc 11,29). Lời quở trách này vẫn còn vang vọng đến thế hệ chúng ta hôm nay, khi chúng ta thường cảm thấy Thiên Chúa bỏ quên, không đáp ứng nguyện vọng như một phép lạ để giải quyết ngay lập tức mọi vấn đề. Khi nguyện vọng không được thỏa mãn, chúng ta dễ thất vọng, trách hờn và dần lìa xa Người.
Khuynh hướng đòi hỏi dấu lạ thực chất là sự cứng lòng tin và thiếu khiêm nhường. Nó đòi hỏi Thiên Chúa phải chứng minh quyền năng theo tiêu chuẩn của con người, thay vì chấp nhận sự mặc khải của Người.
Trích dẫn Giáo huấn: "Niềm tin là nhân đức siêu nhiên, nhờ đó chúng ta tin vào Thiên Chúa và tin vào tất cả những gì Người đã mặc khải cho chúng ta... Chúng ta phải kiên trì nuôi dưỡng niềm tin này và bảo vệ nó khỏi những cám dỗ." (Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 1814).
Đức Giêsu tuyên bố dấu lạ duy nhất được ban cho thế hệ cứng lòng là "dấu lạ Giona".
Dấu Lạ Giona: Ngôn sứ Giona đã ở trong bụng cá ba ngày đêm, sau đó được giải thoát để rao giảng Lời Chúa. Điều này làm tăng thêm giá trị cho lời rao giảng, khiến dân Ninivê tin tưởng và sám hối (Lc 11,32).
Dấu Lạ Con Người: Đức Giêsu chính là "dấu lạ Giona lớn hơn". Việc Ngài chết trên thập giá và sống lại sau ba ngày là dấu lạ độc đáo, vĩ đại và tối hậu của Thiên Chúa. Cái chết và sự Phục Sinh này không chỉ là một bằng chứng quyền năng, mà còn là sự mặc khải trọn vẹn về Tình Yêu Cứu Độ của Thiên Chúa dành cho nhân loại (x. Ga 15,13).
Sự Phục Sinh của Đức Kitô là lý lẽ duy nhất và tối hậu cho niềm tin và lời rao giảng của các Tông Đồ, như Thánh Phaolô đã khẳng định trong Bài đọc I: Rao giảng về "Con của Người, Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta" (Rm 1,3).
Dân thành Ninivê đã sám hối khi nghe Giona rao giảng.
Nữ hoàng phương Nam đã đi từ tận cùng trái đất để tìm nghe sự khôn ngoan của Salomon.
Thế hệ này được nghe Lời rao giảng về Con Người, Đấng khôn ngoan hơn Salomon và vĩ đại hơn Giona, nhưng lại cứng lòng.
Điều này buộc chúng ta phải sống tinh thần sám hối và vâng phục như Mẹ Maria, nhận ra Con Chúa trong mọi biến cố thường ngày, thay vì chờ đợi những phép lạ phi thường.
Câu chuyện Minh họa: Chiếc Vòng Kim Cương và Đôi Mắt Người Thợ
Một thương gia giàu có đến gặp một người thợ kim hoàn nổi tiếng và nói: "Tôi muốn làm một chiếc vòng kim cương. Nó phải đẹp đến nỗi mọi người phải kinh ngạc."
Người thợ nhìn ông và nói: "Chiếc vòng của ông có đẹp hay không không quan trọng bằng đôi mắt của người nhìn. Nếu ông nhìn bằng đôi mắt tham lam, nó sẽ là sự phù phiếm. Nếu ông nhìn bằng đôi mắt biết ơn, nó sẽ là sự chiêm ngưỡng. Nếu ông nhìn bằng đôi mắt yêu thương, nó sẽ là sự dâng hiến."
Dấu lạ của Thiên Chúa cũng vậy. Chúng ta không cần một dấu lạ chói lọi từ trời, vì "dấu lạ Giona", cái chết và sự Phục Sinh của Chúa Giêsu, đã là bằng chứng vĩ đại nhất về Tình Yêu. Vấn đề không phải là Chúa có làm phép lạ hay không, mà là chúng ta có đôi mắt đức tin để nhận ra dấu lạ tình yêu trong Lời Chúa, trong Thánh Thể, và trong mọi biến cố hằng ngày hay không.
"Mọi biến cố, mọi hoàn cảnh trong cuộc sống hằng ngày đều không ở ngoài thánh ý Chúa." Đây là sự thật cần khắc cốt ghi tâm. Thay vì cầu xin Chúa thay đổi hoàn cảnh bằng một phép lạ trần gian, chúng ta cần xin Chúa ban cho chúng ta ơn thánh để thay đổi trái tim mình, đón nhận thánh ý Người bằng tinh thần vâng phục và sám hối như Mẹ Maria.
Ngày Phán Xét sẽ không xét xử chúng ta dựa trên số phép lạ chúng ta chứng kiến, mà dựa trên lòng sám hối và việc thực hành Lời Chúa của chúng ta. Dấu lạ duy nhất Chúa Kitô đòi hỏi là sự sống lại của tâm hồn chúng ta từ tội lỗi mỗi ngày.
Câu hỏi Xét mình
Tôi có đang đòi hỏi Thiên Chúa phải chứng minh quyền năng hay tình yêu Người bằng cách đáp ứng những nguyện vọng riêng của tôi theo một cách thức cụ thể (như một phép lạ) không?
Tôi có cứng lòng như dân Do Thái xưa, không chịu nhận ra dấu lạ tình yêu vĩ đại trong cái chết và sự Phục Sinh của Đức Kitô không?
Tôi đã sám hối và thay đổi đời sống mình như dân thành Ninivê đã làm khi nghe lời rao giảng (Lời Chúa) chưa? Hay tôi đang để cho lòng cứng cỏi của mình kết án mình trong ngày phán xét?
THỨ BA TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 11,37-41)
Khi ấy, lúc Chúa Giêsu còn đang nói, thì có một người biệt phái mời Người dùng bữa tại nhà ông. Người đi vào và ngồi bàn ăn. Nhưng người biệt phái ngạc nhiên, nghĩ trong lòng rằng tại sao Người không rửa tay trước khi dùng bữa.
Bấy giờ Chúa phán cùng ông ấy rằng: “Này các ông, những người biệt phái, các ông lau rửa bên ngoài chén đĩa, nhưng nội tâm các ông đầy tham lam và gian ác. Hỡi những kẻ ngu dại, chớ thì Ðấng đã tạo thành cái bên ngoài, lại chẳng tạo thành cả cái bên trong sao? Hãy đem những cái bên trong ra mà bố thí, thì mọi sự sẽ nên trong sạch cho các ông”.
Suy niệm
Tin Mừng hôm nay tường thuật việc một người Pharisêu (Biệt Phái) mời Chúa Giêsu dùng bữa. Hành động này dường như là cử chỉ hiếu khách, nhưng bên trong lại đầy sự quan sát và xét đoán. Ông ta "lấy làm lạ" (Lc 11,38) vì Chúa Giêsu không thực hiện nghi thức thanh tẩy (rửa tay) theo luật truyền khẩu trước khi ăn.
Sự ngạc nhiên này đã tố cáo một căn bệnh trầm kha: sự giả hình. Người Pharisêu và Luật Sĩ là những người am tường Kinh Thánh và Luật Torah, nhưng họ đã ưu tiên nghi thức bên ngoài hơn bản chất bên trong. Chúa Giêsu đã đọc thấu tư tưởng và lên tiếng quở trách không phải một người, mà là một nhóm: "Này, các ông Pharisêu, bên ngoài, các ông rửa sạch chén đĩa, nhưng bên trong các ông lại đầy tham lam và độc ác." (Lc 11,39).
Họ chăm chút cái bên ngoài (bát đĩa, áo xống, nghi thức) để khoe khoang và che đậy, trong khi để mặc cái bên trong (tâm hồn) bị mục rữa bởi tham lam và độc ác.
"Các ngươi là mồ mả tô vôi, bên ngoài có vẻ đẹp đẽ, nhưng bên trong thì đầy xương người chết và mọi thứ ô uế." (Mt 23,27).
Lời quở trách của Chúa Giêsu được Thánh Phaolô soi sáng và giải thích sâu sắc hơn trong Bài đọc I. Tội lỗi và sự giả hình không phải là thiếu hiểu biết, mà là cố tình khước từ Sự Thật:
Biết nhưng không tôn vinh: Phaolô nói về những kẻ "đã biết Thiên Chúa, lại đã không tôn vinh Người như Thiên Chúa" (Rm 1,21). Người Pharisêu biết Luật, biết Chúa là Đấng Tạo Hóa (Lc 11,40): "Đấng làm ra cái bên ngoài lại đã chẳng làm ra cái bên trong sao?", nhưng họ đã không đặt Chúa làm trung tâm.
Hãm cầm Sự Thật: Tội lỗi chính là hành động "lấy bất chính hãm cầm Sự Thật" (Rm 1,18). Họ đã lấy những nghi thức, sự kiêu ngạo, tham lam cá nhân để đè nén, làm lu mờ Sự Thật mà họ đã được mặc khải. Sự giả hình là hình thức hãm cầm tinh vi nhất, biến Lề Luật của Chúa thành công cụ để thỏa mãn cái tôi.
Tiếng "các ngươi" mà Luca ghi lại không chỉ dành cho người Pharisêu hôm ấy, mà còn hướng về chúng ta, những Kitô hữu "đã biết, đã tin vào Tin Mừng". Cuộc sống của chúng ta có đang làm chứng cho niềm tin, hay chúng ta cũng chỉ tẩy rửa bề ngoài, còn bên trong vẫn đầy ích kỷ, ganh tị và nham hiểm?
Chúa Giêsu đưa ra phương thuốc chữa trị đơn giản và triệt để: "Tốt hơn, hãy cho đi những gì mình có, thì bỗng nhiên mọi sự sẽ nên thanh sạch cho các ông." (Lc 11,41).
Cho đi những gì mình có (bố thí, bác ái) không chỉ là hành động bên ngoài, mà là biểu hiện của sự thanh tẩy nội tâm, của lòng biết ơn và vượt qua lòng tham lam (tham ô mà Chúa quở trách). Bố thí từ tâm hồn là hành động phá vỡ sự kìm kẹp của cái tôi.
Mọi sự sẽ nên thanh sạch: Khi cái bên trong được thanh tẩy bằng đức ái, thì cả cái bên ngoài cũng trở nên sạch. Đức ái là nguồn mạch của mọi sự thanh sạch, vượt xa nghi thức rửa tay.
Sự Thật duy nhất có thể giải thoát chúng ta khỏi sự giả hình này chính là Đức Giêsu Kitô: "Ta là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống" (Ga 14,6). Việc cho đi của chúng ta phải xuất phát từ việc nhận biết và tôn vinh Sự Thật là Đức Kitô.
Lời quở trách của Chúa Giêsu là lời kêu gọi Phục vụ phải đi đôi với Chiêm niệm. Chúng ta không được phép để lòng tham lam, ích kỷ (độc ác bên trong) chi phối những hành động tôn giáo bề ngoài.
Chúng ta được mời gọi "cho đi những gì mình có", không chỉ là tiền bạc, mà là thời gian, sự kiên nhẫn, lòng nhân hậu và tha thứ. Đây là con đường chắc chắn để "giải thoát Sự Thật" khỏi bị hãm cầm bởi những bất chính của chính mình, và để mọi sự trong đời sống ta được thanh sạch nhờ công chính của Đức Kitô.
Câu hỏi Xét mình
Trong đời sống đạo và đời sống hằng ngày, tôi có thường xuyên chú trọng đến hình thức (lời nói hay, cử chỉ đẹp) hơn là ý hướng và tình yêu bên trong không?
Tôi đã để cho tham lam, ích kỷ hay độc ác nào (được che đậy dưới những nghi thức tôn giáo) làm vẩn đục tâm hồn tôi không?
Tôi có thực hành cho đi những gì mình có (thời gian, tài năng, sự tha thứ) như một hành động thanh tẩy nội tâm để chống lại sự tham ô và độc ác bên trong không?
THỨ TƯ TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 11,42-46)
Khi ấy, Chúa phán rằng: “Khốn cho các ngươi, hỡi những người biệt phái! Vì các ngươi nộp thuế thập phân, bạc hà, vân hương, và các thứ rau, mà lại bỏ qua đức công bình và lòng yêu mến Thiên Chúa: Phải thi hành những điều này, và không được bỏ những điều kia. Khốn cho các ngươi, hỡi những người biệt phái! Vì các ngươi ưa thích ngồi ghế nhất trong các hội đường, và ưa thích được chào hỏi ngoài phố chợ. Khốn cho các ngươi, vì các ngươi giống những mồ mả không rõ rệt, người ta bước đi ở trên mà không hay biết!”
Có một tiến sĩ luật trả lời Người rằng: “Thưa Thầy, Thầy nói như thế là Thầy sỉ nhục cả chúng tôi nữa”. Người đáp lại rằng: “Hỡi những tiến sĩ luật, khốn cho các ngươi nữa! Vì các ngươi chất lên người ta những gánh nặng không thể vác được, mà chính các ngươi dù một ngón tay cũng không động tới”.
Suy niệm
Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu tiếp tục thẳng thắn chỉ trích hành động giả hình của các Pharisêu và Thông Luật bằng lời chúc dữ mạnh mẽ: "Khốn cho các ông!"
Chúa Giêsu không hề bãi bỏ Luật Môsê: "Ta không đến để bãi bỏ lề luật hay các tiên tri, mà để làm trọn" (Mt 5,17). Ngài không phủ nhận việc họ nộp thuế thập phân về rau cỏ, nhưng Ngài lên án sự thiếu cân bằng và sai lệch ưu tiên của họ: Các ông làm điều phụ mà bỏ qua điều cốt yếu.
Họ siêng năng chu toàn những điều luật nhỏ nhặt, không đáng giá (rau cỏ, bạc hà), nhưng lại bỏ qua đức Công Bình và lòng Yêu Mến Thiên Chúa (Lc 11,42). Sự chính trực trong quan hệ với tha nhân và tình yêu mến sâu sắc với Thiên Chúa mới là điều mang lại hạnh phúc và bình an tâm hồn. Chúa đòi hỏi họ phải làm cả hai: "Các điều này, các ông phải làm, mà các điều kia cũng không được bỏ."
Mối ưu tư hàng đầu của họ là danh dự trần thế (ghế danh dự, được chào hỏi ngoài quảng trường) và quyền lực (chất gánh nặng lên người khác), khiến họ trở nên như mồ mả không có dấu vết, bên ngoài là thầy dạy thánh thiện, bên trong là sự chết và ô uế tinh thần.
"Các hành vi nhân đức phải được soi sáng bởi đức Ái. Đức Ái là hình thức của mọi nhân đức, nó làm sinh động và hướng dẫn chúng. Nó là dây liên kết sự hoàn thiện." (Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 1827).
Lời chúc dữ của Chúa Giêsu được soi sáng bởi lời cảnh tỉnh của Thánh Phaolô trong Bài đọc I về sự đoán xét công minh của Thiên Chúa. Phaolô cảnh báo những kẻ "thực hành những điều ấy" và "nghĩ rằng mình thoát được án phạt của Thiên Chúa" (Rm 2,3).
Đây là sự đánh lừa tinh tế: Dùng việc tuân giữ những điều luật nhỏ để tự mãn và tự cho phép mình đoán xét người khác. Họ quên rằng "Thiên Chúa không thiên vị" (Rm 2,11). Người sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo việc làm của họ:
Kẻ cứng lòng và bất tuân Sự Thật sẽ lãnh cơn thịnh nộ và cơn giận (Rm 2,8).
Kẻ kiên trì làm điều thiện sẽ nhận được vinh quang, danh dự và bình an (Rm 2,10).
Sự công bình của Thiên Chúa là Người không xét đoán theo bề ngoài hay theo danh phận (Biệt Phái hay Luật Sĩ), mà theo lòng mến thể hiện qua việc làm.
Các nhà Thông Luật bị khốn vì "chất lên vai người ta những gánh nặng không thể chịu nổi, còn chính các ông, dù chỉ một ngón tay, cũng không đụng đến các gánh nặng ấy." (Lc 11,46).
Sự khác biệt giữa sự cứng cỏi của họ và Luật Mến Yêu của Thiên Chúa chính là sự nhập thể và hy sinh của Đức Kitô.
Thiên Chúa không nề hà gánh lấy gánh nặng của kiếp người, trở nên Thợ Mộc (Mt 13,55).
Đức Giêsu không chỉ dạy người ta yêu thương, mà Ngài yêu thương đến cùng, chết trên thập giá để gánh lấy toàn bộ gánh nặng tội lỗi của chúng ta (Ga 15,13).
Nếu lòng mến là mối ưu tư hàng đầu, chúng ta sẽ không bất công hay đoán xét anh em, mà sẽ học cách chia sẻ và gánh vác gánh nặng cho nhau, noi gương Thầy Chí Thánh.
Lời quở trách "Khốn cho các ông" là lời cảnh tỉnh cho mọi Kitô hữu ngày nay, những người dễ rơi vào cạm bẫy của việc tự mãn tôn giáo, giữ lễ đủ, đọc kinh đủ nhưng lại thiếu công lý và bác ái trong các mối quan hệ xã hội và gia đình.
Chúng ta phải luôn tự hỏi: Tôi có đang chất gánh nặng không thể chịu nổi lên vai người khác không (như đòi hỏi quá đáng, không tha thứ, áp đặt ý riêng)? Tôi có đang bỏ qua đức Công Bình và lòng Yêu Mến Thiên Chúa để chạy theo những vinh quang hão huyền (ghế danh dự, lời khen ngợi)? Nếu không đặt lòng mến làm trọng tâm, chúng ta sẽ khó tránh được cơn thịnh nộ của Thiên Chúa trong ngày Phán Xét, như Thánh Phaolô cảnh báo.
THỨ NĂM TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 11,47-54)
Khi ấy, Chúa phán: “Khốn cho các ngươi! Hỡi những người xây cất mồ mả các tiên tri, mà tổ phụ các ngươi đã giết chết. Thật, các ngươi làm chứng và tán thành những hành động của tổ phụ các ngươi: vì thực ra họ đã giết các vị tiên tri, còn các ngươi thì xây mồ mả cho họ. Bởi đó mà sự Khôn Ngoan của Thiên Chúa đã nói: Ta sẽ sai đến với chúng các tiên tri và các tông đồ, trong số các vị đó, người thì chúng giết đi, người thì chúng bách hại, khiến cho dòng giống này sẽ bị đòi nợ máu của tất cả các tiên tri đã đổ ra từ lúc tạo thành vũ trụ, kể từ máu của Abel cho đến máu của Giacaria, người đã bị sát hại giữa bàn thờ và thánh điện. Phải, Ta bảo các ngươi, dòng giống này sẽ bị đòi nợ máu. Khốn cho các ngươi! Hỡi những tiến sĩ luật, vì các ngươi cất giữ chìa khoá sự hiểu biết. Chính các ngươi đã không được vào, mà những người muốn vào, các ngươi đã ngăn cản họ lại”.
Khi người phán bảo cùng các biệt phái và tiến sĩ luật những lời đó, thì họ bắt đầu oán ghét Người một cách ghê gớm, và chất vấn Người về nhiều vấn đề, cố gài bẫy Người để may ra bắt bẻ được lời gì do miệng Người thốt ra chăng.
Suy niệm
Trong những lời chúc dữ cuối cùng của mình, Chúa Giêsu chỉ ra sự liên đới khốc liệt trong vấn đề tội lỗi, từ tội tổ tông đến tội của thế hệ hiện tại.
Tội tổ tông và hệ quả: Sau khi Ađam và Eva phạm tội, tội lỗi đã "đâm rễ" nơi con người, dẫn đến sự chia rẽ (tháp Babel), bạo lực (Cain giết Abel). Tội lỗi là sự "chạy trốn" khỏi Thiên Chúa (như Ađam trốn Chúa) và chống đối Lời Người (giết các ngôn sứ).
Sự Giả Hình của Thế Hệ Mới: Các Thầy Pharisêu và Thông Luật bị lên án vì sự giả hình tinh vi. Họ xây mồ (Lc 11,47) để tỏ vẻ tôn kính các ngôn sứ, nhưng hành động này lại đồng tình với việc giết hại của cha ông. Hơn nữa, họ còn hãm cầm chìa khóa tri thức (Lc 11,52), tức là Lời Chúa và ý nghĩa đích thực của Lề Luật. Họ không tự mình vào Nước Trời, mà còn ngăn cản những người muốn vào.
Họ làm cho tội lỗi trở nên tinh vi hơn: không giết bằng vũ lực, mà giết bằng sự kiêu ngạo tôn giáo, giả hình và ngăn cản người khác đến với Sự Thật. Máu của tất cả những người công chính (từ Aben đến Dacaria) sẽ đổ xuống trên thế hệ này vì sự liên đới này.
"Tội lỗi là một hành vi cá nhân; nhưng, do liên đới, mỗi tội lỗi đều ảnh hưởng đến Giáo Hội. Người ta có thể gọi tội lỗi đó là tội có ảnh hưởng xã hội." (Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 1869).
Trong khi Tin Mừng cho thấy sự tuyệt vọng của con người trong vũng lầy tội lỗi liên đới, thì Bài đọc I của Thánh Phaolô mang đến Tin Mừng Cứu Độ:
Công Chính Đã Tỏ Hiện: Phaolô khẳng định: "Sự công chính của Thiên Chúa đã được biểu lộ, không cần Luật Pháp" (Rm 3,21). Con người không thể tự công chính hóa mình bằng cách tuân giữ Luật Lệ hay nghi thức (như người Pharisêu), vì "mọi người đều đã phạm tội và bị tước mất vinh quang Thiên Chúa" (Rm 3,23).
Giải Án Nhờ Đức Tin: Sự công chính này được ban tặng cách nhưng không, nhờ ân sủng của Thiên Chúa, qua sự cứu chuộc nơi Đức Giêsu Kitô (Rm 3,24). Đức Kitô đã tự hiến trên thập giá để hoàn tất chương trình cứu rỗi, làm "hòa giải" cho tội lỗi chúng ta.
Đức Tin Là Điều Kiện: Sự giải án tuyên công này dành cho "mọi người tin vào Đức Giêsu Kitô" (Rm 3,22). Đây là niềm hạnh phúc lớn lao cho chúng ta, những kẻ được tuyển chọn: Thiên Chúa đã dùng chính Tình Yêu của Con Một Người để giải quyết vấn đề tội lỗi mà Luật Lệ không thể giải quyết.
Câu chuyện Minh họa: Hai Chiếc Búa và Công Trình Vĩ Đại
Hai người đàn ông cùng đến tham quan công trường xây dựng một ngôi đền vĩ đại.
Người thứ nhất hỏi: "Anh đang làm gì vậy?"
Người công nhân trả lời: "Tôi đang đập búa. Đây là công việc của tôi." Anh ta luôn càm ràm về sự mệt mỏi và lương thấp.
Người thứ hai hỏi: "Anh đang làm gì vậy?"
Người công nhân thứ hai trả lời: "Tôi đang cộng tác xây dựng một ngôi đền vinh quang cho Thiên Chúa, nơi mọi người sẽ tìm thấy bình an." Anh ta làm việc với niềm vui.
Tội lỗi là sự đập búa một cách ích kỷ, chỉ thấy cái tôi mệt mỏi, và vô tình xây mồ chôn dấu tình yêu. Đức tin là sự cộng tác vào công trình vĩ đại của Chúa Kitô, nhận ra rằng mọi việc làm đều có ý nghĩa vĩnh cửu. Chúng ta được mời gọi xây dựng những "nấm mồ" không phải để chôn dấu các ngôn sứ, mà để chôn dấu mọi tội lỗi của mình, nhờ lòng hoán cải và sự tín thác vào Đức Kitô.
Phạm tội là bước lại dấu chân chạy trốn của Ađam và Eva. Mỗi tội lỗi không chỉ là hành vi cá nhân mà còn làm tổn thương Giáo Hội, Thân Thể mầu nhiệm của Đức Kitô.
Chúng ta được mời gọi hoán cải đời sống, không phải vì sợ án phạt (như dân ngoại), mà vì đã được giải án tuyên công nhờ Máu Đức Kitô. Nền tảng của sự hoán cải phải là Đức Tin, tin vào Tình Yêu đã được bày tỏ nơi thập giá. Việc rước Chúa trong Bí tích Thánh Thể là việc tuyên xưng rằng chúng ta chấp nhận sự Công Chính của Người và sẵn sàng chết cho cái tôi cũ để sống cho Người.
Trong đời sống, tôi có đang vô tình đồng tình với tội lỗi của thế gian (như xây mồ giả hình cho những điều tôi thực chất không tin) bằng sự im lặng hay sự hãm cầm Sự Thật của mình không?
Tôi có thực sự tin rằng tôi được công chính hóa nhờ Đức Tin vào Đức Kitô (ơn sủng nhưng không), hay tôi vẫn sống với tư tưởng phải tự cứu mình bằng việc làm tốt (như người Pharisêu)?
Tôi đã làm gì để chôn dấu mọi tội lỗi của mình (bằng sự hoán cải, bí tích Hòa Giải) và thăng tiến niềm tin của mình vào ngày giải án tuyên công của Thiên Chúa?
THỨ SÁU TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 12,1-7)
Khi ấy, có nhiều đám đông dân chúng đứng chung quanh, đến nỗi chen đạp lẫn nhau, nên Chúa Giêsu bắt đầu dạy các môn đệ trước tiên rằng: “Các con hãy ý tứ giữ mình khỏi men biệt phái, nghĩa là sự giả hình. Không có gì che đậy mà không bị tiết lộ ra, và không có gì giấu kín mà chẳng biết được. Vì vậy, những điều các con nói trong nơi tối tăm, sẽ được nói ra nơi sáng sủa, và điều các con nói rỉ tai trong buồng kín, sẽ được rao giảng trên mái nhà.
“Thầy bảo các con là những bạn hữu của Thầy rằng: Các con đừng sợ chi những kẻ giết được thân xác, rồi sau đó không thể làm gì hơn được nữa. Thầy sẽ chỉ cho các con biết phải sợ ai: Hãy sợ Ðấng, sau khi đã giết chết, còn có quyền ném vào địa ngục. Phải, Thầy bảo các con hãy sợ Ðấng ấy.
“Chớ thì năm con chim sẻ không bán được hai đồng tiền sao? Thế mà không một con nào bị bỏ quên trước mặt Thiên Chúa. Hơn nữa, mọi sợi tóc trên đầu các con cũng đã được đếm cả rồi. Vậy các con đừng sợ: các con còn trọng hơn nhiều con chim sẻ”.
Suy niệm
Giữa đám đông hàng vạn người, Chúa Giêsu dành lời giáo huấn đầu tiên cho các môn đệ: "Anh em hãy coi chừng men Pharisêu, tức là thói giả hình!" (Lc 12,1).
Giả hình là "men", một chất xúc tác nhỏ bé nhưng có sức mạnh làm hỏng cả khối bột (cả đời sống đức tin). Người Pharisêu cố gắng che giấu bản chất bên trong bằng những hình thức bề ngoài. Chúa Giêsu nhắc nhở rằng "mọi sự rồi phải được phơi bày ra ánh sáng" (Lc 12,2).
Là môn đệ, chúng ta không được phép che giấu Sự Thật hay sống hai mặt. Mọi điều được Chúa dạy thầm kín (trong bóng tối hay rỉ tai) phải được "rao giảng trên mái nhà" (Lc 12,3) bằng chính đời sống công khai của chúng ta. Chúa Giêsu muốn những lời rao giảng của các Tông đồ (và của mỗi Kitô hữu) phải có sự nhất quán giữa lời nói và việc làm, vì "Lời Chúa" (Tin Mừng) phải trở thành "lương thực" và "công việc" của chúng ta (x. Ga 4,34).
Vậy, ai là môn đệ chân chính theo ý Chúa Giêsu? Đó là những người được Ngài gọi bằng danh xưng cao quý: "Anh em là bạn hữu của Thầy" (Lc 12,4).
Danh xưng này kéo theo một mối quan hệ thân mật và một yêu cầu triệt để:
Mối quan hệ thân mật: Là bạn hữu, Chúa Giêsu chia sẻ những điều sâu kín nhất và đảm bảo về sự quan phòng của Thiên Chúa. Ngài dạy chúng ta "đừng sợ những kẻ giết được thân xác", mà chỉ sợ Đấng có quyền trên linh hồn (Lc 12,4-5). Sự sợ hãi này không phải là kinh hoàng, mà là kính sợ quyền năng tuyệt đối của Thiên Chúa và tránh phạm tội với Người.
Sự quan phòng tuyệt đối: Để củng cố tinh thần đừng sợ, Chúa Giêsu dùng hình ảnh chim sẻ và tóc trên đầu (Lc 12,6-7). Nếu Thiên Chúa chăm sóc những điều nhỏ bé nhất của tạo vật, thì Người càng quan phòng tuyệt đối cho những người Ngài gọi là bạn hữu.
Danh hiệu "Bạn Hữu" đòi hỏi chúng ta phải làm theo ý Cha trên trời (x. Mt 12,50), đặt ý Chúa làm lương thực và công việc của mình.
Làm thế nào để được gọi là bạn hữu của Chúa Giêsu? Bài đọc I soi sáng điều này bằng hình ảnh Ápraham, người được tôn vinh là "bạn Thiên Chúa".
Thánh Phaolô tuyên bố: "Ápraham đã tin vào Thiên Chúa và sự ấy đã được kể cho ông như sự công chính" (Rm 4,3). Ápraham được tuyên bố là công chính không phải vì ông đã tuân giữ luật lệ (vì luật chưa được ban ra), hay vì ông đã làm một việc công lớn lao nào, mà duy chỉ nhờ vào Đức Tin.
Đức tin là sự công chính: Mỗi chúng ta, qua Bí tích Rửa Tội, đã lãnh nhận niềm tin vào Đức Kitô phục sinh. Niềm tin này là sự công chính được ban tặng cách nhưng không (Rm 4,4).
Đức tin là sự sống: Niềm tin cần được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Mình Máu Thánh Chúa. Niềm tin vững chắc và trưởng thành sẽ giúp chúng ta tránh xa men giả hình và sống một đời sống công chính, xứng đáng với danh hiệu môn đệ, bạn hữu và anh em của Chúa Giêsu.
Câu chuyện Minh họa: Hai Loại Ánh Sáng
Một học giả lỗi lạc đến gặp một vị tu sĩ để hỏi về việc "sống Lời Chúa."
Học giả nói: "Tôi đọc Kinh Thánh bằng ánh sáng của khoa học, của lý trí, và phân tích từng chữ."
Tu sĩ hỏi: "Vậy ông đã sống được bao nhiêu Lời?"
Học giả: "Tôi vẫn còn đấu tranh với nhiều thói quen xấu."
Tu sĩ dẫn học giả ra ngoài, chỉ vào một chiếc đèn đường: "Ánh sáng này chỉ soi sáng vật chất. Còn đây," ông đưa học giả vào phòng thờ, chỉ vào ngọn nến nhỏ: "Ánh sáng này (Đức tin) soi sáng tâm hồn. Sống Lời Chúa không phải là phân tích trong ánh sáng của lý trí, mà là thực thi trong ánh sáng của Đức Tin và lòng mến."
Chỉ khi đức tin của chúng ta được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Thánh Thể (ánh sáng của Đức tin), chúng ta mới đủ sức mạnh để vượt qua thói giả hình và sống công chính, không sợ hãi.
Trở thành Bạn Hữu của Chúa Kitô không phải là một danh dự dễ dàng, mà là một sự dấn thân triệt để để tránh xa sự giả hình (cứng lòng) và sống trong sự thật (công chính nhờ đức tin).
Thánh Thể mỗi ngày là Lương thực Thần Linh nuôi dưỡng, bồi bổ niềm tin của chúng ta, giúp chúng ta trở nên kiên vững và trưởng thành hơn trong sự vâng phục, như Ápraham. Chỉ khi chúng ta sống Lời Chúa bằng tinh thần đức tin không nghi ngại và bác ái dấn thân, chúng ta mới xứng đáng với danh hiệu "bạn hữu" và không bị bất kỳ nỗi sợ hãi trần gian nào chi phối.
Tôi có đang để "men giả hình" của sự che đậy và bất nhất giữa lời nói/việc làm làm hỏng đời sống đức tin của tôi không?
Tôi có sống Lời Chúa như "lương thực của Thầy" (tức là ưu tiên thực thi thánh ý Chúa) để xứng đáng với danh hiệu "bạn hữu" của Ngài không?
Khi gặp khó khăn hay cám dỗ, tôi có sợ hãi quyền lực và sự đe dọa của thế gian (kẻ giết thân xác) hơn là kính sợ Thiên Chúa (Đấng có quyền trên linh hồn) không? Tôi có tin vào sự quan phòng tuyệt đối của Ngài không?
THỨ BẢY TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 12,8-12)
Khi ấy, Chúa Giêsu phán cùng các môn đệ rằng: “Hễ ai xưng nhận Thầy trước mặt người đời, thì Con Người cũng sẽ xưng nhận nó trước mặt các thiên thần của Thiên Chúa; nhưng ai chối bỏ Thầy trước mặt người đời, thì sẽ bị chối bỏ trước mặt thiên thần của Thiên Chúa. Và hễ kẻ nào nói phạm đến Con Người, thì nó sẽ được tha. Nhưng kẻ nào nói phạm thượng đến Thánh Thần, thì sẽ không được tha.
“Khi người ta điệu các con vào các hội đường, đến trước mặt vua quan và chính quyền, các con chớ lo lắng phải thưa làm sao, hay phải nói thế nào, vì trong giờ ấy, Thánh Thần sẽ dạy các con phải nói thế nào”.
Suy niệm
Cầu nguyện là hơi thở của đời sống đức tin. Điều này không có nghĩa là chỉ cầu xin, mà còn là tuyên xưng, chúc tụng và ngợi khen Thiên Chúa (x. Ga 17,24).
Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu nhấn mạnh tầm quan trọng tối hậu của lời tuyên xưng Đức Tin: "Ai tuyên bố nhận Thầy trước mặt người đời, thì Con Người cũng sẽ tuyên bố nhận người ấy trước mặt các thiên thần của Thiên Chúa." (Lc 12,8). Tuyên xưng là hành động cao quý nhất của việc cầu nguyện, là xác nhận niềm tin của ta trước mặt thế gian.
Tuy nhiên, tuyên xưng Đức Tin luôn đi kèm với thử thách và sự sợ hãi. Giữa những lúc hoạn nạn, đau khổ, hay bị đưa ra trước những người có thẩm quyền, người tín hữu dễ bị cám dỗ mà chối bỏ (Lc 12,9) hoặc gian dối để tìm kiếm sự an toàn tạm thời (x. Ga 3,20).
Chúa Giêsu biết trước sự yếu đuối và nhu cầu của chúng ta, vì vậy, Ngài đưa ra một lời hứa và một lời cảnh báo:
Lời Hứa Giải Thoát: Khi bị thử thách, chúng ta "đừng lo" phải bào chữa thế nào, vì "có Thánh Thần sẽ dạy cho anh em biết những điều phải nói ngay trong giờ đó." (Lc 12,11-12). Chúa Thánh Thần là Thần Khí Sự Thật (Ga 14,16-17), là Đấng Bầu Chữa, Người sẽ hoạt động trong chúng ta để đưa chúng ta vào tất cả Sự Thật và ban cho chúng ta sự khôn ngoan để tuyên xưng Đức Tin. Chạy đến với Thánh Thần chính là chạy đến với Sự Thật, và Sự Thật sẽ giải thoát chúng ta khỏi sự sợ hãi và gian dối.
Lời Cảnh Báo Nghiêm Khắc: Tội "nói phạm đến Thánh Thần" (Lc 12,10) là tội không thể tha thứ. Tội này không phải là một lời nói lỡ lời, mà là sự cứng lòng ngoan cố và cố tình khước từ hoạt động giải thoát của Chúa Thánh Thần. Đó là tội chủ động chuộng sự gian dối, chối bỏ Ánh Sáng đích thực là Đức Giêsu (Ga 9,5), đồng lõa với bóng tối.
Nền tảng của sự tuyên xưng can đảm và sự tín thác vào Chúa Thánh Thần chính là Đức Tin. Bài đọc I nhắc lại gương mẫu của Tổ Phụ Ápraham.
Ápraham tin vào lời hứa của Thiên Chúa, dù lời hứa đó dường như "nghịch với lẽ thường" (Rm 4,18), đó là trở thành "cha của nhiều dân tộc" dù đã già yếu.
Đức tin là hy vọng: Ápraham tin vào Thiên Chúa, "Đấng ban sự sống cho kẻ chết và kêu gọi những cái không có thành có" (Rm 4,17). Đức tin của chúng ta cũng phải đặt nơi quyền năng siêu nhiên này.
Đức tin là sự công chính: Nhờ tin vào lời hứa, ông được Thiên Chúa kể là công chính. Cũng vậy, nhờ tin vào lời hứa ban Thần Khí Sự Thật của Chúa Giêsu, chúng ta sẽ được ban sức mạnh để tuyên xưng Người.
Đức Maria cũng là mẫu gương vĩ đại: Mẹ tin vào lời loan báo của Sứ Thần, tin vào lời hứa dù vượt quá lẽ tự nhiên, và được Thần Khí bao trùm để trở thành Mẹ Thiên Chúa. Đức tin tuyệt đối vào lời hứa sẽ dẫn chúng ta đến tuyên xưng can đảm, được Thánh Thần hướng dẫn.
Câu chuyện Minh họa: Cây Kim Chỉ Nam Giữa Bão
Một con tàu gặp bão lớn trên biển, thuyền trưởng hoảng sợ vì la bàn điện tử bị hỏng.
Tuy nhiên, một thủy thủ già bình tĩnh lấy ra một chiếc kim chỉ nam cũ kỹ: "Thuyền trưởng, bão có thể làm hỏng mọi thứ máy móc, nhưng không thể làm hỏng lực hút của Trái Đất lên chiếc kim này."
Cầu nguyện và Đức tin vào Chúa Thánh Thần cũng như vậy. Thế gian và cám dỗ có thể tạo ra "cơn bão sợ hãi" làm hỏng mọi sự tính toán, nhưng Chúa Thánh Thần là "lực hút" của Sự Thật. Bằng cách chạy đến kêu cầu Đấng là Thần Khí Sự Thật, chúng ta sẽ được Người dạy cho biết những điều phải nói (Lc 12,12) và giải thoát khỏi mọi gian dối.
Cầu nguyện phải là hơi thở, và Chúa Thánh Thần phải là linh hồn của hơi thở đó. Nhiều lúc chúng ta cầu nguyện bằng lời riêng, bằng lý trí riêng, mà quên đi sự trợ giúp thiết yếu của Chúa Thánh Thần, Đấng biết rõ ý định của Thiên Chúa.
Xin Chúa Giêsu dùng Ánh Sáng của Ngài để soi sáng con mắt tâm hồn chúng ta, để chúng ta nhận ra giá trị của Sự Thật và hằng chạy đến kêu cầu Đấng là Thần Khí Sự Thật. Mỗi lần chúng ta tuyên xưng Đức Tin cách công khai và can đảm, chúng ta đang dọn đường cho Chúa Kitô tuyên xưng chúng ta trước mặt Thiên Chúa Cha.
G. Võ Tá Hoàng