Trong cuộc sống, chúng ta thường nói về những món nợ. Có món nợ vật chất, như tiền bạc vay mượn. Có món nợ ân tình, như công ơn sinh thành của cha mẹ, sự dạy dỗ của thầy cô, sự giúp đỡ của bạn bè. Những món nợ ấy định hình nên con người và trách nhiệm của chúng ta. Nhưng trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su nói về một món nợ kinh khiếp hơn rất nhiều, một món nợ vô hình nhưng lại đè nặng lên cả một thế hệ: đó là “món nợ máu”. Khi Ngài tuyên bố: “Thế hệ này sẽ bị đòi nợ máu tất cả các ngôn sứ đã đổ ra từ tạo thiên lập địa”, Ngài không chỉ đang nói với những người Pharisêu và kinh sư đứng đó, mà còn đang gửi một lời cảnh báo vang vọng qua mọi thời đại, đến tận thế hệ của chúng ta hôm nay.
Lời Chúa mời gọi chúng ta suy tư về một khái niệm không mấy dễ chịu: trách nhiệm tập thể. Chúng ta thường có xu hướng cá nhân hóa tội lỗi, rằng “ai làm nấy chịu”. Điều đó đúng, nhưng chưa đủ. Chúa Giê-su cho thấy có một sự liên đới trong tội lỗi, một dòng chảy của sự từ chối Thiên Chúa kéo dài suốt lịch sử. Ngài nhắc đến một danh sách trải dài từ A-ben đến Da-ca-ri-a. A-ben là nạn nhân đầu tiên của sự ghen ghét, của bạo lực nảy sinh từ chính tình huynh đệ. Da-ca-ri-a là vị ngôn sứ bị giết ngay tại nơi thánh, một sự chối từ Thiên Chúa diễn ra ngay trong lòng tôn giáo. Dòng máu của các ngôn sứ, những người được sai đến để nói lời của Thiên Chúa, để kêu gọi con người sám hối và trở về, đã không ngừng đổ ra. Mỗi giọt máu ấy là một lời tố cáo cho sự cứng lòng của con người.
Và Chúa Giê-su nói rằng, món nợ ấy tích tụ lại và sẽ được “đòi” nơi “thế hệ này”. Tại sao thế hệ của những người đang nghe Chúa Giê-su lại phải chịu trách nhiệm cho cả một lịch sử tội lỗi? Phải chăng Thiên Chúa bất công? Thưa không. Họ phải chịu trách nhiệm không phải vì họ đã trực tiếp ném đá Giê-rê-mi-a hay cưa xác I-sai-a. Họ phải chịu trách nhiệm bởi vì họ, dù được ban cho đầy đủ Lề Luật, Kinh Thánh và lịch sử cứu độ, lại đang lặp lại chính tội lỗi của cha ông mình một cách tinh vi và trầm trọng hơn. Cha ông họ giết các sứ giả. Còn họ, họ đang âm mưu giết chính Người Con, là chủ của các sứ giả. Họ xây lăng cho các ngôn sứ đã chết, một hành động tưởng chừng đạo đức, nhưng thực chất là một cách để chôn vùi luôn tiếng nói của các ngài, để biến các ngài thành những kỷ vật an toàn của quá khứ. Bằng cách từ chối Chúa Giê-su, Đấng là hiện thân của mọi lời ngôn sứ, họ đã “tán thành” và “chứng thực” cho tất cả những cuộc nổi loạn của cha ông. Họ trở thành đỉnh điểm của một quá trình từ chối Thiên Chúa.
Món nợ máu này không chỉ là chuyện của quá khứ. Nó là một thực tại luôn hiện hữu trong mỗi thế hệ, trong thế hệ của chúng ta. “Giết chết một ngôn sứ” không nhất thiết phải là hành động sát hại thể lý. Giết chết một ngôn sứ là tìm mọi cách để bịt miệng sự thật. Giết chết một ngôn sứ là khi chúng ta thấy một điều sai trái nhưng lại chọn im lặng vì sợ hãi, vì sợ mất lòng, vì sợ ảnh hưởng đến quyền lợi của bản thân. Mỗi khi chúng ta làm ngơ trước tiếng kêu của người nghèo, mỗi khi chúng ta quay lưng với người bị bỏ rơi, mỗi khi chúng ta đồng lõa với một hệ thống bất công, chúng ta đang góp phần vào việc đổ máu các ngôn sứ thời hiện đại. Tiếng nói ngôn sứ có thể không đến từ một vị thánh râu tóc bạc phơ, mà có thể đến từ một nhà hoạt động môi trường đang khẩn thiết kêu gọi chúng ta cứu lấy ngôi nhà chung, từ một người đang can đảm đấu tranh cho sự minh bạch và công lý, hay từ chính tiếng nói thì thầm của lương tâm đang nhắc nhở chúng ta về một sai lầm nào đó. Dập tắt những tiếng nói ấy, dù bằng sự chế nhạo, sự thờ ơ hay sự đàn áp, chính là cách chúng ta làm cho món nợ máu của thế hệ mình ngày một thêm chồng chất.
Và cũng như các kinh sư xưa, sự giả hình của chúng ta còn tinh vi hơn. Chúng ta có thể treo ảnh Mẹ Têrêsa Calcutta trong nhà, nhưng lại khó chịu khi phải tiếp xúc với một người ăn xin hôi hám ngoài đường. Chúng ta có thể ca tụng tấm gương của Thánh Phanxicô Assisi, nhưng lại không ngừng chạy theo lối sống hưởng thụ và tích lũy của cải. Chúng ta có thể khâm phục các thánh tử đạo Việt Nam, nhưng lại không dám hy sinh một chút thời gian, một chút lợi ích cá nhân để làm chứng cho Chúa trong môi trường làm việc và sinh sống của mình. Chúng ta cũng đang xây những ngôi mộ thật đẹp cho những vị thánh của quá khứ, trong khi những lời mời gọi sống thánh của Tin Mừng trong hiện tại thì chúng ta lại tìm cách lảng tránh.
Vậy phải chăng chúng ta đang đứng trước một món nợ khổng lồ không thể nào trả được, đang chìm trong tuyệt vọng trước sự phán xét của Thiên Chúa? Thưa không. Tin Mừng, dù khởi đầu bằng những lời cảnh báo nghiêm khắc, nhưng luôn kết thúc bằng một lối thoát của hy vọng và tình thương. Món nợ máu kinh khiếp của nhân loại, từ A-ben cho đến ngày tận thế, đã được trả sòng phẳng một lần cho tất cả. Món nợ ấy đã được thanh toán không phải bằng vàng bạc, nhưng bằng chính Máu Châu Báu của Con Chiên Thiên Chúa, Đức Giê-su Ki-tô.
Trên thập giá, Chúa Giê-su đã trở thành vị Ngôn Sứ tối cao bị giết chết bởi chính dân mình. Ngài là hiện thân của A-ben vô tội, bị giết bởi người anh em. Ngài là hiện thân của Da-ca-ri-a, bị từ chối ngay tại nơi thánh. Mọi tội lỗi, mọi bạo lực, mọi sự chối từ của lịch sử nhân loại đã đổ dồn lên thân mình Ngài. Máu của A-ben đã kêu thấu tới trời, đòi sự báo oán. Nhưng Máu của Chúa Giê-su đổ ra từ cạnh sườn bị đâm thâu, lại kêu thấu tới ngai Thiên Chúa lời cầu xin tha thứ: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm”. Món nợ đã được trả. Bản án đã được xóa. Giao ước mới đã được ký kết bằng chính Máu của Ngài.
Vì thế, trách nhiệm của thế hệ chúng ta không phải là cố gắng trả một món nợ đã được trả rồi. Trách nhiệm của chúng ta là đón nhận sự tha thứ nhưng không ấy. Trách nhiệm của chúng ta là chọn lựa. Một là tiếp tục đi theo con đường của thế hệ cũ, con đường của sự cứng lòng, giả hình, từ chối sự thật và làm cho món nợ ngày thêm lớn. Hai là bước vào một thế hệ mới, thế hệ của những người được cứu chuộc bằng Máu Thánh Chúa Kitô, thế hệ của những người sống không phải bằng sự sợ hãi trước hình phạt, mà bằng lòng biết ơn trước tình yêu.
Sống trong thế hệ mới này có nghĩa là chúng ta phải phá vỡ vòng xoáy của bạo lực và sự im lặng. Thay vì giết chết các ngôn sứ, chúng ta được mời gọi trở nên những ngôn sứ. Thay vì bịt miệng sự thật, chúng ta được mời gọi nói lên sự thật trong tình yêu. Thay vì làm ngơ trước tiếng kêu của người nghèo, chúng ta được mời gọi cúi xuống để phục vụ. Mỗi hành động yêu thương, mỗi cử chỉ tha thứ, mỗi nỗ lực xây dựng hòa bình và công lý của chúng ta, dù nhỏ bé, đều là một lời đáp trả cho tình yêu cứu độ của Chúa, và là một hành động góp phần làm cho dòng máu vô tội không còn phải đổ ra trên mặt đất này nữa.
Xin Chúa cho chúng ta can đảm để nhận ra trách nhiệm của mình trong thế giới hôm nay. Xin cho chúng ta đừng bao giờ im lặng trước sự ác, nhưng cũng đừng bao giờ tuyệt vọng trước tội lỗi của bản thân và của nhân loại. Vì món nợ lớn nhất đã có một Đấng trả thay. Và chúng ta được mời gọi sống mỗi ngày như những con người đã được giải thoát, được tự do để yêu thương và phục vụ. Amen.
CHÌA KHÓA BỊ ĐÁNH CẮP VÀ NHỮNG NGÔI MỘ GIẢ HÌNH
Lời Chúa mà chúng ta vừa nghe trong Tin Mừng theo thánh Lu-ca là một trong những đoạn văn mạnh mẽ, quyết liệt và có phần gây sốc nhất mà Chúa Giê-su từng công bố. Ngài không nói ẩn dụ, không dùng dụ ngôn, mà trực tiếp thốt lên những lời “Khốn cho các người!”. Đây không phải là một lời nguyền rủa, mà là một lời than tiếc đầy đau đớn, một tiếng kêu cảnh báo khẩn thiết trước một bi kịch tâm linh đang diễn ra ngay trước mắt Ngài. Đối tượng của những lời này là các nhà thông luật và người Pharisêu, những bậc thầy về Kinh Thánh, những người được xem là mẫu mực về đời sống đạo đức trong xã hội Do Thái bấy giờ. Nhưng qua lời của Chúa Giê-su, chúng ta được mời gọi nhìn sâu hơn vào chính tâm hồn mình, để xem liệu những lời cảnh báo ấy có đang vang lên cho chính chúng ta hôm nay hay không.
Câu chuyện bắt đầu với một hình ảnh đầy mỉa mai: “Khốn cho các người! Các người xây lăng cho các ngôn sứ, nhưng cha ông các người đã giết chết các vị ấy!”. Thoạt nghe, việc xây lăng cho các ngôn sứ là một hành động tốt, một việc làm đạo đức. Nó thể hiện sự tôn kính, lòng biết ơn đối với những con người đã can đảm nói lời của Thiên Chúa, những người đã sống và đã chết cho sự thật. Những ngôi mộ được xây đẹp đẽ, được trang hoàng lộng lẫy, trở thành những đài tưởng niệm, những nơi để người đời đến chiêm ngắm và học hỏi. Nhưng Chúa Giê-su đã lột trần lớp vỏ bọc đẹp đẽ ấy để phơi bày một sự thật trần trụi và đáng sợ bên trong. Ngài nói, chính hành động xây lăng ấy lại trở thành bằng chứng tố cáo họ. Tại sao? Bởi vì họ tôn vinh những ngôn sứ đã chết, những ngôn sứ không còn có thể làm phiền họ, không còn có thể thách thức lối sống của họ nữa. Họ ngưỡng mộ sự can đảm của các ngôn sứ trong quá khứ, nhưng lại hoàn toàn điếc lòa trước tiếng nói ngôn sứ đang hiện diện ngay giữa họ, là chính Chúa Giê-su.
Họ xây mộ cho một Ê-li-a dám đương đầu với vua A-kháp, nhưng lại không chấp nhận một Gio-an Tẩy Giả dám nói thẳng vào mặt vua Hê-rô-đê. Họ ca tụng một Giê-rê-mi-a đã khóc thương cho dân tộc, nhưng lại tìm cách gài bẫy và loại trừ Đấng đang khóc thương cho thành Giê-ru-sa-lem. Đây là bi kịch của sự giả hình. Đó là một thứ đức tin chỉ biết nhìn về quá khứ, một lòng đạo đức an toàn, chỉ tôn vinh những gì đã được thời gian kiểm chứng và không còn gây nguy hiểm. Họ biến các ngôn sứ thành những pho tượng bằng đá vô tri, thay vì lắng nghe lời nói cháy bỏng của các ngài như ngọn lửa vẫn còn đang thiêu đốt. Họ yêu mến các vị thánh trên tượng ảnh, nhưng lại khó chịu với những con người thánh thiện bằng xương bằng thịt sống bên cạnh mình, vì sự hiện diện của những con người ấy là một lời chất vấn không ngừng cho sự tầm thường và tội lỗi của họ. Chúa Giê-su vạch rõ: “Các người vừa chứng thực vừa tán thành việc làm của cha ông các người, vì họ đã giết các vị ấy, còn các người thì xây lăng”. Về bản chất, họ và cha ông họ cùng một giuộc. Cha ông họ dùng gươm giáo, đá cục để giết chết thân xác các ngôn sứ. Còn họ, bằng sự thờ ơ, bằng việc khước từ, bằng những âm mưu thâm độc, họ đang giết chết chính Ngôi Lời của Thiên Chúa.
Để nhấn mạnh thêm tính nghiêm trọng của vấn đề, Chúa Giê-su đã trích dẫn lời của Đức Khôn Ngoan Thiên Chúa, nối kết tội lỗi của thế hệ họ với cả một dòng lịch sử từ chối Thiên Chúa. “Thế hệ này sẽ bị đòi nợ máu tất cả các ngôn sứ đã đổ ra từ tạo thiên lập địa, từ máu ông A-ben đến máu ông Da-ca-ri-a”. A-ben là người công chính đầu tiên bị giết trong Kinh Thánh, bị giết bởi chính anh ruột mình vì lòng ghen tị. Da-ca-ri-a, người được nhắc đến, có lẽ là vị tư tế đã bị ném đá đến chết ngay trong sân Đền Thờ vì đã can đảm nói lời của Chúa. Từ A-ben đến Da-ca-ri-a là bao trùm cả lịch sử Cựu Ước, từ giọt máu vô tội đầu tiên đến giọt máu của vị ngôn sứ cuối cùng bị giết. Chúa Giê-su cho thấy rằng, sự từ chối của họ không phải là một hành động riêng lẻ, mà là đỉnh điểm của một chuỗi dài những cuộc nổi loạn chống lại Thiên Chúa. Và bi kịch lớn nhất là chính họ, những người đang nghe lời Ngài, sẽ hoàn tất chuỗi bi kịch ấy bằng cách đóng đinh chính Con Thiên Chúa, đổ ra giọt máu thánh thiện và vô tội nhất. Trách nhiệm của họ vì thế mà trở nên nặng nề hơn bao giờ hết, vì họ đã được ban cho ánh sáng trọn vẹn nhưng lại cố tình chọn lựa bóng tối.
Và rồi, Chúa Giê-su đi đến lời cảnh báo cốt lõi, lời vạch trần bi kịch sâu xa nhất của các nhà thông luật: “Khốn cho các người, hỡi những nhà thông luật! Các người đã cất giấu chìa khoá của sự hiểu biết: các người đã không vào, mà những kẻ muốn vào, các người lại ngăn cản.” Hình ảnh chìa khóa thật đắt giá. Chìa khóa là dụng cụ để mở cửa, để đi vào. Chìa khóa của sự hiểu biết, trong bối cảnh này, chính là Lề Luật và các sách Ngôn Sứ, là toàn bộ mặc khải của Thiên Chúa trong Cựu Ước. Các nhà thông luật là những người nắm giữ chìa khóa ấy. Họ dành cả đời để nghiên cứu, để học hỏi từng câu, từng chữ trong Kinh Thánh. Họ có kiến thức, họ có thẩm quyền giải thích Lời Chúa cho dân chúng. Lẽ ra, họ phải là những người dùng chìa khóa đó để mở toang cánh cửa Nước Trời, để dẫn mình và dẫn người khác vào gặp gỡ Thiên Chúa hằng sống.
Nhưng họ đã làm gì? Họ đã “cất giấu” chìa khóa. Có thể hiểu theo hai nghĩa. Thứ nhất, họ biến kiến thức Kinh Thánh thành một thứ tài sản riêng, một đặc quyền của giới tinh hoa, chứ không phải là một hồng ân để chia sẻ. Họ dùng những lời giải thích phức tạp, những luật lệ chi li, những gánh nặng không cần thiết để làm cho Lời Chúa trở nên xa vời và khó tiếp cận với những người dân nghèo khổ, đơn sơ. Thay vì mở đường, họ lại xây lên những hàng rào. Thứ hai, và có lẽ sâu xa hơn, họ đã nắm giữ chìa khóa nhưng lại không biết cách sử dụng, hoặc cố tình sử dụng sai. Toàn bộ Kinh Thánh Cựu Ước, chìa khóa vạn năng ấy, là để mở ra một cánh cửa duy nhất: cánh cửa dẫn đến Đức Giê-su Ki-tô, Đấng Mê-si-a. Nhưng họ lại dùng chìa khóa đó để mở những cánh cửa khác: cánh cửa của sự tự mãn, của danh vọng, của quyền lực, của một nền công chính dựa trên sức riêng của con người. Họ đọc Kinh Thánh mà không nhận ra Đấng mà Kinh Thánh nói đến. Họ có chìa khóa trong tay nhưng lại loanh quanh bên ngoài cánh cửa, không bao giờ bước vào. Tệ hơn nữa, khi thấy những người khác – những người thu thuế, những người tội lỗi, những người dân ngoại – đang khao khát và tìm đường bước vào qua ngả Giê-su, thì họ lại ra sức ngăn cản, xua đuổi, cho rằng những người ấy không xứng đáng. Đây là tội ác kinh khủng nhất: không chỉ tự mình từ chối ơn cứu độ, mà còn đang tâm ngăn cản người khác đón nhận ơn ấy.
Anh chị em thân mến, những lời của Chúa Giê-su hai ngàn năm trước vẫn còn nguyên giá trị, như một lưỡi gươm sắc bén xuyên thấu tâm hồn chúng ta hôm nay. Chúng ta có đang xây những ngôi mộ cho các vị thánh trong quá khứ không? Chúng ta đọc kinh, làm tuần cửu nhật kính các thánh, tổ chức lễ nghi thật long trọng, nhưng chúng ta có dám sống theo tinh thần can đảm của các ngài trong môi trường của chúng ta hôm nay không? Chúng ta có dám lên tiếng cho sự thật, bênh vực người yếu thế, sống công bằng và yêu thương, hay chúng ta cũng chỉ thích một thứ đạo đức an toàn, không mất lòng ai? Mỗi khi chúng ta ngưỡng mộ các thánh tử đạo nhưng lại không dám hy sinh một chút danh dự, một chút lợi lộc của mình cho Tin Mừng, là chúng ta đang xây những ngôi mộ giả hình.
Và còn chiếc chìa khóa của sự hiểu biết thì sao? Ngày nay, nhờ ơn Chúa, Kinh Thánh không còn là của riêng của một nhóm người nào. Mỗi chúng ta đều có thể cầm trong tay Lời Chúa. Nhưng chúng ta có thực sự dùng chìa khóa ấy để mở cánh cửa gặp gỡ Chúa Giê-su không? Hay chúng ta cũng đang “cất giấu” nó? Chúng ta cất giấu chìa khóa khi chúng ta đọc Lời Chúa như một cuốn sách khô khan, chỉ để thỏa mãn trí tò mò chứ không để cho Lời ấy biến đổi cuộc sống. Chúng ta cất giấu chìa khóa khi dùng kiến thức Kinh Thánh của mình để xét đoán, lên án, và khinh chê những người mà chúng ta cho là “kém hiểu biết” hay “tội lỗi” hơn mình. Chúng ta ngăn cản người khác vào khi đời sống của chúng ta lại là một phản chứng, một rào cản khiến những người chưa tin nhìn vào và nói: “Đạo của họ chỉ có thế thôi sao?”. Mỗi hành động thiếu yêu thương, mỗi lời nói thiếu bác ái, mỗi thái độ tự cao tự đại của người Kitô hữu đều có thể trở thành một chướng ngại vật trên con đường đức tin của người khác.
Đoạn Tin Mừng kết thúc bằng một hình ảnh đầy căng thẳng. Khi Chúa Giê-su ra khỏi đó, các kinh sư và người Pharisêu căm giận, vặn hỏi và gài bẫy Người. Khi sự giả hình bị vạch trần, khi sự thật được nói ra, phản ứng tự nhiên của con người tội lỗi không phải là sám hối, mà là tức giận và tìm cách tiêu diệt sự thật. Họ không thể dùng lý lẽ để thắng được Chúa Giê-su, nên họ dùng âm mưu.
Xin Chúa cho mỗi chúng ta, khi lắng nghe những lời này, không phải để chỉ tay về người khác, mà là để can đảm nhìn lại chính mình. Xin cho chúng ta đừng biến đức tin thành một viện bảo tàng của quá khứ, nhưng là một cuộc phiêu lưu sống động với Chúa Thánh Thần hôm nay. Xin cho chúng ta biết trân quý chìa khóa Lời Chúa, không phải để cất giấu cho riêng mình, mà để khiêm tốn mở cánh cửa tâm hồn mình ra cho Chúa, và dùng chính cuộc sống yêu thương, phục vụ của mình để mở lối cho anh chị em khác được đến gần hơn với trái tim nhân lành của Chúa Giê-su. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn